Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiem tra 45p NGUYEN HAMTICH PHAN UNG DUNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.07 KB, 3 trang )

ĐỀ KIỀM TRA 1 TIẾT
CHƯỚNG III - GIẢI TÍCH 12

Thời gian làm bài: 45 phút;
Mã đề thi 001

Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng
A. ∫ sin xdx = cosx + C

B. ∫ e 2 x dx = e2 x + C

Câu 2. Cho f (x) liên tục trên đoạn [ 0;10] thỏa mãn
2

x
D. a x dx = a + C


C. ∫ a 2 x dx = a 2 x .ln a + C



10

0

ln a

6

f ( x )dx = 2017; ∫ f ( x )dx = 2016


2

10

Khi đó giá trị của P = ∫0 f (x)dx + ∫6 f (x)dx là
B. −1

A. 1
x +1
Câu 3. ∫ xe dx bằng:

C. 0

D. 2

2

A. 2 xe x

2

+1

B. e x

+C

2

+1


+C

C. x 2e x

2

+1

D.

+C

Câu 4. Hàm số F ( x) = e x + e− x + x là một nguyên hàm của hàm số
x2
2
x2
x
−x
x
−x
C. f ( x) = e − e + 1
D. f ( x ) = e + e +
2
2
Câu 5. Nguyên hàm của hàm số f ( x) =

7x − 3
1
A. ln 7 x − 3 + C

B. ln 7 x − 3 + C
C. 2 ln 7 x − 3 + C
7

A. f ( x) = e− x + e x + 1

1 x2 +1
e
+C
2

B. f ( x) = e x − e− x +

D.

2
ln 7 x − 3 + C
7

2
π

π
Câu 6. Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) = sin  − 3 x ÷ và F (0) = . Tính F  ÷ .
3
3

2
π


 
A. F  ÷ =
2

5+ 3
.
6

π

 
B. F  ÷ =
2

1− 3 3
.
6

π

 
C. F  ÷ =
2

3− 3
.
6

π


 
D. F  ÷ =
2

7+3 3
.
6

Câu 7.Tính I = ∫ x sin xdx , đặt u = x , dv = sin xdx . Khi đó I biến đổi thành
A. I = − x cos x − ∫ cos xdx

B. I = − x cos x + ∫ cos xdx

C. I = x cos x + ∫ cos xdx

D. I = − x sin x + ∫ cos xdx

Câu 8. Cho hàm số f ( x) liên tục trên [ −1; +∞ ) và

8

∫ f(
0

A. I = 5 .

B. I = 10 .

3


x + 1)dx = 10 Tính I = ∫ x. f ( x) dx

C. I = 20 .

1

D. I = 40 .

1

a 2 c
2
a
Câu 9. Biết ∫ x 2 − x dx = b − 3 trong đó
nguyên dương và là phân số tối giản.
a,
b,
c
0
b

Tính M = log 2 a + log 3 b + c
A.2.
1

Câu 10. Cho


0


A. 1 .

( x + 1) d x
x2 + 2x + 2

2

B. 3.
= a − b . Tính

B. 5 .

C. 5 .

D. 4 .

C. 2 .

D. 3 .

a −b

Trang 1/3 - Mã đề thi 001


5

Câu 11. Cho

∫x


dx
= a ln 2 + b ln 5 với a, b là hai số nguyên. Tính
−x
M = a 2 + 2ab + 3b 2
B. 6 .
C. 2 .
D. 11 .

2

2

A. 18 .

Câu 12. Biết tích phân

1

∫ ( x − 3) e dx = a + be với a,b∈ ¡ . Tìm tổng a + b .
x

0

B. a + b = 25.

A. a + b = 1.

C. a + b = 4 − 3e.


x
4

Câu 13. Cho I = x tan 2 xdx = π − ln b − π

a

0

2

32

khi đó tổng a + b bằng

A. 4.
B. 8.
C. 10.
Câu 14. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
Diện tích hình phẳng phần tô đậm trong hình là
0

1

A. S =

∫ f ( x)dx .

B. S =


−2

C. S =

−2

1

0

0

∫ f ( x)dx + ∫ f ( x)dx .

D. S =

D. a + b = −1 .

D. 6.

1

∫ f ( x)dx −∫ f ( x)dx .

−2

0

0


1

−2

0

∫ f ( x)dx + ∫ f ( x)dx .

Câu 15. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số y = x3 − x và y = x − x 2
5
.
12
1
4
Câu 16. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x 2 , y = − x + và trục hoành
3
3

A.

8
.
3

B.

33
.
12


C.

37
.
12

D.

như hình vẽ.
A.

7
.
3

B.

56
.
3

C.

39
.
2

D.

11

.
6

Câu 17. Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = 3 x − x và đường thẳng y =

A.

57
.
5

1
x . Tính diện tích hình (H).
2
13
25
B. . C. 4 .
D.
.
2
4

Câu 18. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 4 x − e x , trục hoành và hai đường
thẳng x = 1; x = 2 . Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục
hoành.
A. V = π (6 − e2 ) .
B. V = π (6 + e − e 2 ) C. V = π (6 − e − e2 ) . D V = π (6 + 2e − e 2 )
Câu 19: Một ô tô đang chạy với vận tốc 36 km / h thì tăng tốc chuyển động nhanh dần đều vơi
gia tốc a(t ) = 1 +

A. 58m

t
(m / s 2 ) . Tính quãng đường mà ô tô đi được sau 6s kể từ khi bắt đầu tăng tốc.
3
B. 90m
C. 100m
D. 246m

Câu 20. Hình vuông OABC có cạnh bằng 4 được chia thành hai phần bởi đường cong ( C ) có
1

2
phương trình y = x . Gọi S1 là diện tích của phần không bị gạch (như
4

hình vẽ). Tính thể tích khối tròn xoay khi cho phần S1 quay quanh trục
Ox ta được.
A.

128
.
3

B.

64π
.
3


C.

256π
.
5

D

128π
3
Trang 2/3 - Mã đề thi 001


----------- HẾT ----------

Trang 3/3 - Mã đề thi 001



×