Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

ON TAP TOAN 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (230.88 KB, 6 trang )

10D1

20/1

Câu 1: Cho phương trình 2x² + 2(m – 1)x + m² – 1 = 0. Tìm giá trị của m để phương trình có hai nghiệm
phân biệt x1, x2 thỏa mãn biểu thức A = (x1 – x2)² đạt giá trị lớn nhất
A. m = 2
B. Không tồn tại m
C. m = 1
D. m = –1
(


;
2]

(

6;


)
Câu 2: Tập hợp D =
là tập nào sau đây?
A. (-4; 9]
B. [-6; 2]
D. (-6; 2]
C. (�; �)
Câu 3: Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng
thêm 17cm2. Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm và 1 cm thì diện tích tam giác giảm 11cm2. Tính diện
tích của tam giác ban đầu?


2
2
2
2
50 5 cm
A. 50 2 cm
B. 50 cm
C. 25 cm
D.
r uuur uuur uuuu
r
u  MA  4 MB  3MC bằng:
Câu 4:r Cho
tứ
giác
ABCD

điểm
M
tùy
ý.
Khi
đó
vectơ
uuu
r uuur
r
uuur uuur
 3BC
u  3 AC  AB

A. ur  BA
B.
uur
r
uur
C. u  2 BI với I là trung điểm của AC.
D. u  2 AI với I là trung điểm BC
1
3mx  3m  1
Câu 5: Phương trình x + m +
=
vô nghiệm khi các giá trị của m là:
x 1
x 1
1
1
1
1
A. m �
B. m 
C. m 
D. m 
2
2
2
2
1
Câu 6: . Cho tan   . Tính giá trị của biểu thức P = 2cos² α – 3sinα cosα
3
4

5
9
3
A. P 
B. P 
C. P 
D. P 
9
9
10
10
2
Câu 7: Cho parabol(P): y  x  4x  3 và đường thẳng d:y=2x-m. Tìm tất cả các giá trị thực của m để d
cắt (P) tại hai điểm phân biệt A,B sao cho độ dài AB=5
19
19
19
A. m  
B. m  6
C. m 
D. m 
4
4
2
x 2 1
Câu 8: Tìm m để hàm số y  2
có tập xác định là R
x  2x  m 1
A. m �3
B. m  2

C. m �1
D. m  0
Câu 9: Cho phương trình x² – 2(m – 1)x + m² – 3m = 0. Giả sử phương trình có hai nghiệm x 1, x2. Tìm hệ
thức giữa x1, x2 độc lập đối với m.
A. 4x1x2 = (x1 + x2 – 1)² – 9
B. 4x1x2 = (x1 + x2 + 5)² – 16
C. 4x1x2 = (x1 + x2 + 3)² – 4
D. 4x1x2 = (x1 + x2 + 1)²
Câu 10:
tam
Khẳng
uuu
rCho
uuu
r ugiác
uur ABC
uuur có trọng tâm G và trung tuyến
uuu
rAM.uu
uu
r r định nào sau đây là sai:
A. OA  OB  OC  3OG , với mọi điểm O.
B. GA  2GM  0
uuuu
r
uuuu
r
uuu
r uuur uuur r
0

C. AM  2MG
D. GA  GB  GCuuuu
r
uuur uuur
Câu 11: Cho tam giác ABC, có bao nhiêu điểm M thỏa  MA + MB + MC  = 5
A. Vô số
B. Không có điểm nào C. 2
D. 1
Câu 12: Nghiệm của bất phương trình 2 x  3  1 là:
A. 1  x  3
B. -1  x  1
C. 1  x  2
D. -1  x  2
2

3x  1 khi x �2

Câu 13: Cho hàm số y  �4 x  3 khi 2  x  5 , điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
�2 x 2  3 khi x �5

A. Điểm M(5;17)
B. Điểm P(-3;26)
C. Điểm N(2;5)
D. Điểm Q(3;-26).
r r r
r
r
r
Câu 14: Cho a   1; 2  , b   4;3 , c   2;3 . Giá trị của biểu thức a b  c là:






A. 18

C. 28
D. 2
B. 0
2
Câu 15: Xác định hàm số bậc hai y  2 x  bx  c , biết đồ thị của nó có đỉnh I  1; 2 
Trang 1/6 - Mã đề thi 132


A. y  2 x 2  4 x

B. y  2 x 2  4 x  4

C. y  2 x 2  3x  4

D. y  2 x 2  4 x

4
2
Câu 16: Số nghiệm của phương trình x  3 x  4  0 là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
Câu 17: Cho phương trình x² + 2mx – 3m + 4 = 0. Giả sử phương trình có hai nghiệm x 1, x2. Lập phương

trình bậc hai có các nghiệm là x1² và x2².
A. x² – 2(2m² – 3m + 4)x + 9m² + 24m + 16 = 0 B. x² – 2(2m² + 3m – 4)x + 9m² – 24m + 16 = 0
C. x² – 2(2m² + 3m + 4)x + 9m² – 24m + 16 = 0 D. x² – 2(2m² – 3m – 4)x + 9m² + 24m + 16 = 0
Câu 18: Tìm hai cạnh của hình chữ nhật biết chu vi bằng 36m và diện tích bằng 80m2
A. 5m và 16m
B. 8m và 10m
C. 2m và 40m
D. 4m và 20m
Câu 19: Cho hàm số y  f  x  có tập xác định là  3;3 và

đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng  3; 1 và  1;3

B. Đồ thị cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  3;1 và  1; 4 
Câu 20: Với hai số x, y dương thỏa xy = 36, bất đẳng thức sau đây đúng?
2
�x  y �
2
2
x

y

xy


36
xy
A.
B. x + y  2
= 72 C. �
�> xy = 36 D. x + y  2 xy = 12
�2 �
Câu 21: Trong mp Oxy cho ABC có A(2 ;1), B( -1; 2), C(3; 0). Tứ giác ABCE là hình bình hành khi tọa
độ đỉnh E là cặp số nào dưới đây?
A. (-6; 1)
B. (1; 6)
C. (0; 1)
D. (6; -1)
Câu 22: Bất phương trình 2 x  1 > x có nghiệm là:
�1 �
� 1�
�; �� 1; �
B. x �� ;1�
C. x ��
D. Vô nghiệm
�3 �
� 3�
Câu 23: Cho tam giác ABC, Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho MB = 2MC, Khi đó
uuuu
r 2 uuu
r 1 uuur
uuuur uuu
r uuur
AM


AB
 AC
A. AM  AB  AC
B.
3
3
uuuu
r 2 uuu
r 3 uuur
uuuu
r 1 uuu
r 2 uuur
C. AM  AB  AC
D. AM  AB  AC .
5
5
3
3
Câu 24: Cho tập hợp A   m; m  2 , B   1; 2 . Điều kiện của m để A �B là
A. 1 �m �0
B. 1 �m �
C. m �1 hoặc m �0 D. m  1 hoặc m  2
2 x
Câu 25: Bất phương trình
 0 có tập nghiệm là:
2x  1
1
1
1
1

A. ( ;2)
B. ( ; 2]
C. [ ; 2]
D. [ ; 2)
2
2
2
2
2
Câu 26: Bảng biến thiên của hàm số y  –2 x  4 x  1 là bảng nào sau đây ?

A. x  R

Trang 2/6 - Mã đề thi 132


A.

B.

x �
y
C.

x �

�

1
3


y

�

�

D.

x �
�
y

�
�

2

2
1

�

�

x �
�
y

�


1

�
�

3
1
2
Câu 27: Tổng các bình phương 2 nghiệm của phương trình x  2 x  8  0 là?
A. 12
B. -20
C. 20
D. 17
a
b
c


Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức :
với a, b, c  0 và a  b  c  3 là:
1  b2 1  c 2 1  a 2
3
2
A. 3
B.
C.
D. 1
2
3

x 2 x  4 2 x
(1)
Câu 29: Cho ba phương trình: 2 x  x 2  1  5  x 2  1

(2) . Trong 3 phương trình này có bao nhiêu

3 x  x 2  1  4  x 2  1

(3)

phương trình vô nghiệm?
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
4
2
2
Câu 30: Cho A  x �N /  x  5 x  4   3x  10 x  3  0 , A được viết theo kiểu liệt kê là





1�

1; 1; 2; 2; �

C. �
3

uuu
r uuur
Câu 31: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a, Khi đó AB  AC bằng:

A.  1; 2;3

B.  1; 1; 2; 2;3

D.  1;3; 4

a 5
a 3
a 3
B.
C.
D. a 5
2
2
3
2
Câu 32: Phương trình x  2 x  3  m có 4 nghiệm phân biệt khi:
A. 4 �m �0
B. 0  m  4
C. 1 �m �4
D. m �4
Câu 33: Cho tam giác đều ABC cạnh a, I, J, K lần lượt là trung điểm BC, CA và AB . Tính giá trị của 
uur uuu
r uuur
AI  BJ  CK 


A.

3a 3
a 3
C.
D. 3a
2
2
Câu 34: Trong mpOxy, cho tam giác MNP có M(1;-1),N(5;-3) và P thuộc trục Oy ,trọng tâm G của tam
giác nằm trên trục Ox .Toạ độ của điểm P là
A. (2;0)
B. (0;4)
C. (2;4)
D. (0;2)
Câu 35: Cho tập hợp A   2;3 , B   1;5 . Khi đó, tập A �B là

A. 0

B.

A.  2;1
B.  1;3
C.  3;5
D.  2;5
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A  0;3 , B  3;1 và C  3; 2  . Tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABC là
A. G  0; 2 
B. G  1; 2 
C. G  2; 2 
D. G  0;3

Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy cho A(1; 2), B(4;1), C (5; 4) . Tính góc BAC?
o
A. 60 .
B. 45o.
C. 90o .
D. 120o .
uuur
uuu
r
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A  0;3 , B  3;1 . Tọa độ điểm M thỏa MA  2 AB là
Trang 3/6 - Mã đề thi 132


M  6;7 
M  6; 1
A. M  6; 7r
D. M  6; 1
rB.
r
r r C.
r
Câu 39: Cho a =( 1; 2) và b = (3; 4); cho c = 4 a - b thì tọa độ của c là:
r
r
r
r
A. c =( -1; -4)
B. c =( 4; 1)
C. c =(1; 4)
D. c =( -1; 4)

Câu 40: Tam giác ABC có C(-2 -4), trọng tâm G(0; 4), trung điểm cạnh BC là M(2; 0). Tọa độ A và B là:
A. A(4; 12), B(4; 6)
B. A(-4;-12), B(6;4)
C. A(-4;12), B(6;4)
D. A(4;-12), B(-6;4)
2
Câu 41: Cho hàm số: y  x  3x  1 có đồ thị nào sau đây.

HÌNH 1

HÌNH 2

HÌNH 3

HÌNH 4

A. HÌNH 1
B. HÌNH 4
C. HÌNH 3
D. HÌNH 2
Câu 42: Cho A(m - 1; 2) , B(2; 5-2m), C(m-3; 4). Tìm giá trị của m để A; B; C thẳng hàng
A. m = 2
B. m = 3
C. m = -2
D. m = 1
�2 1 �
�2 1 �
Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức: M  �x  2 �
�y  2 � với x, y  0 và x  y  1 là:
x �


� y �
289
1
A.
B.
C. 1
D. 4
16
4
uuur uuu
r
Câu 44: Cho  ABC vuông tại A, AB = a, BC = 2a, Khi đó tích vô hướng AC.CB bằng:
B. - 3a2
A. - a2
C. 3a2
D. a2
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho các điểm A(1; –1), B(3; 2). Tìm tọa độ điểm M trên Ox sao cho
P = |MA – MB| đạt giá trị lớn nhất
A. M(2; 0)
B. M(–2; 0)
C. M(–1; 0)
D. M(1; 0)
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy, cho 3 điểm A(6; –1), B(4; 3) và C(1; 0). Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu
vuông góc của A trên BC
A. H(2; 3)
B. H(3; 2)
C. H(2; 4)
uuuu
r uuD.

u
r H(3;
uuu
r 4)
uuu
r
A
,
B
,
C
Câu 47: Cho ba điểm
phân biệt. Tập hợp những điểm M mà CM .CB  CA.CB là
A. Đường tròn đường kính AB .
B. Đường thẳng đi qua A và vuông góc với BC.
C. Đường thẳng đi qua B và vuông góc với AC . D. Đường thẳng đi qua C và vuông góc với AB .



Câu 48: Số nghiệm của phương trình x  16
A. 1 nghiệm.

B. 3 nghiệm.

2



3  x  0 là:


C. Vô nghiệm.
1 2
Câu 49: Một chiếc cổng hình parabol dạng y   x có chiều rộng
2
d  8 m . Hãy tính chiều cao h của cổng (xem hình minh họa bên cạnh)
A. h  7 m
B. h  9 m
C. h  5 m
D. h  8 m

D. 2 nghiệm.

uuur uuur uuur uuur
Câu 50: Cho 2 điểm cố định A, B. Tìm tập hợp các điểm M thoả: MA  MB  MA  MB là:
A. Đường tròn đường kính AB
B. Trung trực của AB.
C. Đường tròn tâm I, bán kính AB.
D. Nửa đường tròn đường kính AB
Trang 4/6 - Mã đề thi 132


mamon
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10

HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10

HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10

made


cautron

dapan

132

1

D

132

2

D

132

3

C

132

4

A

132


5

B

132

6

C

132

7

C

132

8

D

132

9

A

132


10

C

132

11

A

132

12

C

132

13

B

132

14

A

132


15

D

132

16

C

132

17

B

132

18

B

132

19

A

132


20

D

132

21

D

132

22

C

132

23

D

132

24

A

132


25

B

132

26

A

132

27

C

132

28

B

132

29

C

132


30

A

132

31

D

132

32

B

132

33

A

Trang 5/6 - Mã đề thi 132


HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10

HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10
HOC KI I LOP
10


132

34

B

132

35

D

132

36

A

132

37

B

132

38

D


132

39

C

132

40

C

132

41

A

132

42

A

132

43

A


132

44

B

132

45

C

132

46

B

132

47

B

132

48

D


132

49

D

132

50

A

Trang 6/6 - Mã đề thi 132



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×