Tải bản đầy đủ (.doc) (80 trang)

Bài tập trắc nghiệm đại số 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (557.27 KB, 80 trang )

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

TUYỂN TẬP BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
---------------------CHƯƠNG 1. MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP
Câu 1: Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. x > 2.
B. 3 < 1.
C. 4 – 5 = 1 .
D. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh
bằng nhau.
Câu 2: Mệnh đề phủ định của mệnh đề: " x Î R, x2 + x + 5 > 0 là
A. $x Î R, x2 + x + 5 £ 0 .

B. a £ 5.

C. $x Î R, x2 + x + 5 < 0 .
D. " x Î R, x2 + x + 5 < 0.
Câu 3: Cách viết nào sau đây không đúng?
A. 1 Ì N .

B. 1 Î N .

C. {1} Ì N .

Câu 4: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. N Ì Z .
B. Q Ì N .


C. R Ì Q .

D. a £ 2.
D. R Ì Z .

Câu 5: Cho A = {1,2,3,5,7} , 2 + 3 = 5. Tập hợp A Ç B là
A. { 2;5} .

B. {1;2;3;4;5;6;7;8} . C. { 2} .

D. { 5} .

2
Câu 6: Cho A = {1,2,3,5,7} , B = { 2, 4,5,6,8} . Tập hợp "x - 1 = 0, x Î ¥ " là

A. {1;3;7} .

B. { 2;5} .

C. { 4;6;8} .

D. {1,2,3,4,5,6,7, 8} .

Câu 7: Cho A = ( - ¥ ;5ù
ú
û, B = ( 0; +¥ ) . Tập hợp A Ç B là
A. ( 0;5ù
ú
û.


B. é
C. ( 0;5) .
ê
ë0;5) .
Câu 8: Cho A = ( - ¥ ;5ù
ú
û, B = ( 0; +¥ ) . Tập hợp A È B là
A. ( - ¥ ; +¥ ) .
B. ( 0;5ù
C. ( 0;5) .
ú
û.
Câu 10: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. " x Î R, x2 - x + 1 > 0.
B. $n Î N ,n < 0 .
C. $x Î Q, x2 = 2 .

D. " x Î Z,

{

}

D. ( - ¥ ; +¥ ) .
ù.
D. é
ê0;5ú
ë
û


1
> 0.
x

{

}

Câu 11: Cho A = n Î N / n la uoc cua 20 , B = n Î N / n la uoc cua 25 . Khi đó số
phần tử của tập hợp A \ B = {1;3;4} là
A. 2.

B. 4.

C. 6.

D. 1.

|1
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bi tp

trc nghim i s 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Cõu 12: Cho A l tp hp cỏc hỡnh thoi, B l tp hp cỏc hỡnh ch nht v C l

tp hp cỏc hỡnh vuụng. Khi ú
A. A ầ B = C .
B. A ẩ B = C .
C. A \ B = C .
D. B \ A = C .

{

}

2
Cõu 13: Cho A = x ẻ R / x - 4 ạ 0 . Tp hp A vit li dng lit kờ l

A. R \ { 2;- 2} .

B. { 2;- 2} .

{

C. R .

D. R \ { 2} .

}

2
Cõu 14: Cho A = x ẻ R / x + 4 > 0 . Tp hp A vit li dng lit kờ l

A. R .


B. ặ.

C. B = { x ẻ Â :| x + 1|Ê 2} .

D. ặ.

ự. Tp hp A ầ B l
Cõu 15: Cho A = ( - Ơ ;0) ẩ ( 4; +Ơ ) , B = ộ


ở- 2;5ỷ
ự.
A. ộ
B. ( - Ơ ; +Ơ ) .
C. ặ.
D. ( - 2;0) ẩ ( 4;5) .

ở- 2;0) ẩ ( 4;5ỳ

Cõu 16: Cho A = ( 2;5ự

ỷ. Khi ú R \ A l
A. ( - Ơ ;2ự
B. ( - Ơ ;2) ẩ ( 5; +Ơ ) . C. ( 2;5) .
D.

ỷẩ ( 5; +Ơ ) .
( - Ơ ;2) ẩ ộờở5; +Ơ ) .
Cõu 17: Cho A = ( - Ơ ;5) , B = ( - Ơ ;a) vi a l s thc. Tỡm a A \ B = ặ
A. a 5.


B. a Ê 5.

C. a = 5 .

D. B \ A = B . .

Cõu 18: Mnh " x ẻ R, x2 - 2 + a > 0 vi a l s thc cho trc. Tỡm a mnh
ỳng
A. a Ê 2.
B. a < 2.
C. a = 2 .
D. a > 2.
Cõu 19: Lp 10A cú 40 hc sinh trong ú cú 10 bn hc sinh gii Toỏn, 15 bn
hc sinh gii Lý , v 22 bn khụng gii mụn hc no trong hai mụn Toỏn, Lý. Hi
lp 10A cú bao nhiờu bn hc sinh va gii Toỏn va gii Lý?
A. 7.
B. 25.
C. 10.
D. 18.
Cõu 21: Mnh l mt khng nh
A. hoc ỳng hoc sai.
B. ỳng.
C. sai. D. va ỳng
va sai.
Cõu 22: Cỏc phng ỏn sau, õu l mt mnh ỳng?
A. 2 + 3 = 5 .
B. 2 < 1.
C. 3 > 5.
D.

B = { x ẻ Ă : 0 Ê x < 4} ; C = { x ẻ Ă :| x |> 1} .
2
Cõu 23: Vi giỏ tr no ca x thỡ "x - 1 = 0, x ẻ Ơ " l mnh ỳng.

A. x = 1.
B. x = - 1.
C. x = 1.
D. x = 0
Cõu 24: Cõu no sau õy khụng phi l mnh ?
A. Bn bao nhiờu tui?
B. Hụm nay l ch nht.
|2
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bi tp

trc nghim i s 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

C. Trỏi t hỡnh trũn.
D. 4 ạ 5
Cõu 25: Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Tp hp l mt khỏi nim c bn, khụng cú nh ngha.
B. Tp hp l mt khỏi nim c bn, cú nh ngha.
C. Tp hp l mt khỏi nim, khụng cú nh ngha.
D. Tp hp l mt khỏi nim, cú nh ngha.
Cõu 26: Cú bao nhiờu cỏch cho mt tp hp?

A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. 4.
Cõu 27: Cú bao nhiờu phộp toỏn tp hp?
A. 3.
B. 2
C. 4.
D. 5.
Cõu 28: Cỏch vit no sau õy th hin tp hp A bng B.
A. A = B .
B. A ạ B .
C. A < B .
D. A è B .
Cõu 29: S tp con ca tp A = {1;2;3} l:
A. 8.

B. 6.

C. 5

D. 7.

{

}

2
Cõu 30: Cho tp A = { - 2;1;2;3;4} ; B = x ẻ Ơ : x - 4 = 0 , khi ú


A. ( A ầ C ) \ B = ( - 2;- 1) .

B. A ầ B = { - 2;2} .

C. A \ B = {1;3;4} .

D. A ẩ B = B .

ự; B = { x ẻ Ă :| x |< 2} . Khi ú hp ca A v B l
Cõu 31: Cho hai tp A = ộ

ở0;6ỳ

A. ( - 2;6ự
B. ộ
C. ( 0;2)
D. ( - 2;6)


ỷ.
ở0;2) .
Cõu 32: Cho hai tp A = { 2;3;5;7} ; B = { x ẻ Â :| x + 1|Ê 2} . Khi ú giao ca A v B
l
A. ặ.

B. { 2} .

C. { 2;3}

D. -


1
5
Ê a<
3
2

Cõu 33: S tp con ca tp hp cú n (n 1; n ẻ Ơ ) phn t l
A. 2n .

B. 2n+1 .

{

C. 2n- 1

(

)

}

D. 2n+2

{

}

2
2

Cõu 34: Cho hai tp A = x ẻ Â : ( x + 3) x - 3 = 0 ; B = x ẻ Ă : x + 6 = 0 khi ú

A. B \ A = B .

B. A è B .
C. A \ B = B .
D. A ầ B = A .
ự; B = { x ẻ Ă : 0 Ê x < 4} ; C = { x ẻ Ă :| x |> 1} khi ú
Cõu 35: Cho ba tp A = ộ
ờ- 2;4ỷ


ự.
A. A ầ B ầ C = ( 1;4) .
B. A ầ B ầ C = ộ

ở1;4ỳ

C. A ầ B ầ C = ( 1;4ự
D. A ầ B ầ C = ộ


ỷ.
ở1;4) .
|3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bi tp


trc nghim i s 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ự; B = { x ẻ Ă : - 1 < x < 0} ; C = { x ẻ Ă :| x |< 2} khi ú
Cõu 36: Cho ba tp A = ộ


ở- 2;0ỷ
A. ( A ầ C ) \ B = ( - 2;- 1ự
B. ( A ầ C ) \ B = ( - 2;- 1) .

ỷ.
ự.
C. ( A ầ C ) \ B = ộ
D. ( A ầ C ) \ B = ộ
ờ- 2;- 1ỷ



ở- 2;- 1) .
ộa;a + 3ự. Vi giỏ tr no ca a thỡ A ầ B = ặ.
Cõu 37: Cho hai tp A = ộ


ở- 1;3) ; B = ờ


ộa 3

ộa > 3
ộa > 3


A. ờ
.
B. ờ
.
C. " x ẻ R sao cho x =x .
D. ờ
ờa Ê - 4.
a
<
4
a
<
4






ự; B = ( 2a;3a + 1ự, a > - 1. Vi giỏ tr no ca a thỡ
Cõu 38: Cho hai tp A = ộ
ờ0;5ỷ





A ầ B ạ ặ.
ộ 5
ộ 5
ờa
ờa <
ờ 2

1
5
1
5
A. - Ê a <
B. ờ
.
C. ờ 2 .
D. - Ê a Ê .
ờa < - 1
ờa - 1
3
2
3
2


3
3


Cõu 39: Hóy chn khng nh ỳng trong cỏc khng nh sau:
A. A = ( A ầ B ) ẩ ( A \ B ) .


B. B = ( A ầ B ) ầ ( A \ B ) .

C. B = ( A ầ B ) ẩ ( A \ B ) .

D. A = ( A ầ B ) ầ ( A \ B )

Cõu 40: Hóy chn khng nh ỳng trong cỏc khng nh sau:
A. A ầ ( B \ A ) = ặ.

B. A ầ B = {a;b;c;d;e}

C. A ẩ ( B \ A ) = ặ.

D. A ầ B = {d;e}

Cõu 41: Trong cỏc mnh di õy mnh no ỳng?

{

}

2
A. S = x ẻ R x - 2x - 15 = 0

B. " x ẻ Ă , x2 > x .

C. $ r ẻ Ô , r2 = 7.
D. " n ẻ Ơ , n + 4 chia ht cho 4.
Cõu 42: Trong cỏc phỏt biu sau, phỏt biu no l mnh ?

A. 3 l s nguyờn t l nh nht.
B. Mt tam giỏc cõn thỡ mi gúc u bng 60 o phi khụng?
C. Cỏc em hóy c gng hc tp!
D. Ngy mai bn cú i du lch khụng?
Cõu 43: Chn mnh ỳng trong cỏc mnh sau.
A. " x ẻ R sao cho x+1>x .

B. " x ẻ R sao cho x =x .

C. $ x ẻ R sao cho x-3=x2 .
D. $ x ẻ R sao cho x2<0 .
Cõu 44: Trong cỏc tp hp sau, tp hp no l tp rng?
|4
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bi tp

trc nghim i s 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

{

}

{
D. M = { x ẻ


A. M = x ẻ Ơ 2x - 1 = 0 .
C.

}

B. M = x ẻ Ô 3x + 2 = 0 .

ộ- 3;1) ẩ ( - 2;3) = ộ- 3;3) .





}

 x2 = 0 .

Cõu 45: Cho A = {a;b;c} v B = {a;c;d;e} . Hóy chn khng nh ỳng.
A. A ầ B = {a;c} .

B. A ầ B = {a;b;c;d;e} .

C. A ầ B = {b} .

D. A ầ B = {d;e} .

{

}


2
Cõu 46: Cho tp hp S = x ẻ R x - 2x - 15 = 0 . Hóy chn kt qu ỳng trong

cỏc kt qu sau õy.
ự. B. S = { 3;- 5} .
A. M ầ N = ộ
C. S = ặ.
D. S = R .
ờ- 2;5ỷ


Cõu 47: Chn kt qu sai trong cỏc kt qu di õy.
ộ- 3;3) .
ộ- 3;3) .
A. ộ
B. ộ
ờ- 3;1) ẩ ( - 5;3) = ở

ờ- 3;1) ẩ ( - 2;3) = ở



ộ- 3;3) .
C. ộ
D. ộ


ở- 3;1) ẩ ( - 4;3) = ( - 4;3) .
ở- 3;1) ẩ ( - 3;3) = ờ


ộ- 2;6) . Chn khng nh ỳng.
Cõu 48: Cho M = ( - Ơ ;5ự

ỷ v N = ờ

ự. B. M ầ N = ( - Ơ ;6) .
A. M ầ N = ộ
C. M ầ N = ( - 2;5) . D.
ờ- 2;5ỷ


M ầN = ộ

ở- 2;6) .

{

}

Cõu 49: Hóy lit kờ cỏc phn t ca tp hp M = x ẻ N sao cho x la uoc cua 8 .
A. M = {1;4;16;64} .

B. M = { 0;1;4;16;64} .

C. M = {1;2;4;8} .

D. M = { 0;1;2;4;8} .

Cõu 50: Xỏc nh tp hp M = {1;3;9;27;81} bng cỏch nờu tớnh cht c trng
ca tp hp.


{

}

k
A. M = x, sao cho x=3 , k ẻ N ,0 Ê k Ê 4 .

B. M = { n ẻ N, sao cho 1 Ê n Ê 81} .

C. M={Cú 5 s l}.

k
D. M = n, sao cho n=3 ,k ẻ N .

{

}

Cõu 51: Cho tp hp M = {a;b;c;d;e} . Hóy chn cõu tr li ỳng trong cỏc cõu
sau.
A. M cú 32 tp hp con.
C. M cú 120 tp hp con.

B. M cú 25 tp hp con.
D. M cú 5 tp hp con.

|5
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


Website: />

Bi tp

trc nghim i s 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Cõu

52:

Cho

ba

{

tp

hp

{

}

M = n ẻ N n M5 ,

{


}

P = n ẻ N n M10 ,

}

Q = x ẻ R x2 + 3x + 5 = 0 . Hóy chn khng nh ỳng.
A. Q è P è M .

B. Q è M è P .

C. M è Q è P .

D. M è P è Q .

Cõu 53: Cho A = {a;b;m;n} , B = {b;c;m} v C = {a;m;n} . Hóy chn khng nh
ỳng.
A. ( A \ B ) ẩ ( A ầ C ) = {a;m;n} .

B. ( A \ B ) ẩ ( A ầ C ) = {a;c;m;n} .

C. ( A \ B ) ẩ ( A ầ C ) = {a;b;m;n} .

D. ( A \ B ) ẩ ( A ầ C ) = {a;n} .

Cõu 54: Mt lp hc cú 16 hc sinh hc gii mụn Toỏn; 12 hc sinh hc gii mụn
Vn; 8 hc sinh va hc gii mụn Toỏn v Vn; 19 hc sinh khụng hc gii c hai
mụn Toỏn v Vn. Hi lp hc cú bao nhiờu hc sinh?
A. 39.
B. 54.

C. 31.
D. 47.
Cõu 55: Cho hai s a = 10 + 1 , b = 10 - 1. Hóy chn khng nh ỳng.

(

)

2
2
A. a + b ẻ N .

B. ( a + b) ẻ Q .

C. a2 + b2 = 20.

D. ab
. = 99.

Cõu 56: Cho A = {1;2;3;4;5} , B = { 2;4;6} , E = { 1;2;3;4;5;6;7} . Chn khng nh
ỳng.
A. C E ( A \ B ) = { 2;4;6;7} .

B. C E ( A \ B ) = {1;2;3;4;5;7} .

C. C E ( A \ B ) = {1;3;5} .

D. C E ( A \ B ) = { 2;4;7} .

Cõu 57: Cho A = {a;b;c} , B = {b;c;d} v C = {a;b;d;e} . Hóy chn khng nh ỳng.

A. A ẩ ( B ầ C ) = ( A ẩ B ) ầ ( A ẩ C ) .

B. ( A ẩ B ) ầ C = ( A ầ B ) ẩ C .

C. A ẩ ( B ầ C ) = ( A ẩ B ) ầ C .

D. ( A ẩ B ) ầ C = ( A ẩ B ) ầ ( A ẩ C ) .

Cõu 58: Cho hai tp hp C R A = ộ
ờ- 9;8) v C R B = ( - Ơ ;- 7) ẩ ( 8; +Ơ ) . Chn khng

nh ỳng.
A. A ầ B = { 8} .
B. A ầ B = ặ.
C. A ầ B = R .
D. A ầ B = ộ

ở- 9;- 7) .
ộ- 7;8ự . Chn khng nh
Cõu 59: Cho ba tp hp A = ộ


ở- 3; +Ơ ) , B = ( - 6;8) v C = ờ


ỳng.
A. (A \ B ) ầ ( B ẩ C ) = { 8} .

B. (A \ B ) ầ ( B ẩ C ) = ặ.


C. (A \ B ) ầ ( B ẩ C ) = ( - 6;8ự
ỳ.


D. (A \ B ) ầ ( B ẩ C ) = ( - 6;- 3) .

|6
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 60: Cho ba tập hợp C ¡ M = ( - ¥ ;3) , C ¡ N = ( - ¥ ;- 3) È ( 3; +¥

)

và C ¡ P = ( - 2;3ù
ú.
û

Chọn khẳng định đúng.
é3; +¥ ) .
A. ( M Ç N ) È P = ( - ¥ ;- 2ù
B. ( M Ç N ) È P = ( - ¥ ;- 2ù
úÈ ë

ê
ú
û
ûÈ ( 3; +¥ ) .
C. ( M Ç N ) È P = é
D. ( M Ç N ) È P = é
ê
ê
ë- 3; +¥ ) .
ë- 2;3) .
Câu 61: Cho mệnh đề “ " x Î R, x2 - x + 7 < 0 ”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ
định của mệnh đề trên?
A. ∃ x∈R mà x2 – x +7 ≥ 0.

B. " x Î R, x2 - x + 7 > 0 .

C. " x Î R, x2 - x + 7 < 0
D. $ x∈R, x2– x +7 < 0.
Câu 62: Hỏi trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. “∀x∈R, x>3 ⇒ x2>9”.
B. “∀x∈R, x>–3 ⇒ x2> 9” .
C. “∀x∈R, x2>9 ⇒ x>3”.
D. “∀x∈R, x2>9 ⇒ x> –3”.
Câu 63: Cho biết x là một phần tử của tập hợp A, xét các mệnh đề sau:
(I) x Î A

(II) { x} Î A

(IV) { x} Ì A


(III) x Ì A

Hỏi trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?
A. I và IV.
B. I và III.
C. I và II.
D. II và IV.

{

}

2
Câu 64: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X = x Î ¡ / x + x + 1 = 0

A. X =Æ.

B. X = { 0} .

C. X = 0.

D. X = { Æ}

Câu 65: Cho tập X = { 2,3, 4} . Hỏi tập X có bao nhiêu tập hợp con?
A. 8.
B. 7.
C. 6.
D. 5.
Câu 66: Hãy ghép mỗi ý ở cột trái với một ý ở cột phải có cùng một nội dung
thành cặp.

a)
b)
c)
¥ ).
d)
4].

A.

x Î [1;4].
x Î (1;4].
x Î (4;+

1)
2)
3)
4)
5)
6)

x Î (– ¥ ;

B.

C.

1 £ x<4.
x £ 4.
1 £ x £ 4.
1

x>4.
x ³ 4.

D.

Câu 67: Cho X = { 7;2;8;4;9;12} ;Y = {1;3;7;4} . Tìm kết quả của tập X ÇY .
|7
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

A. { 4;7} .

B. { 2;8;9;12} .

C. {1;2;3;4;8;9;7;12} D. {1;3} .

Câu 68: Cho A={0;1;2;3;4}; B={2;3;4;5;6}. Tập hợp A\B bằng:
A. {0;1}.
B. {0}.
C. {1;2}.
D. {1;5}.
Câu 69: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây.
A. “∀x∈R, x>3 ⇒ x2>9”.

B. “∀x∈R, x>–3 ⇒ x2> 9” .
C. “∀x∈R, x2>9 ⇒ x>3”.
D. “∀x∈R, x2>9 ⇒ x> –3” .
Câu 70: Tính số các tập con có 2 phần tử của M={1;2;3;4;5;6}.
A. 15.
B. 16.
C. 18.
D. 22.

{

}

2
Câu 71: Tìm các phần tử của tập hợp: x = x Î ¡ / 2x - 5x + 3 = 0 .

ïì 3ïü
ïì 3ïü
A. X = ïí 1; ïý.
B. X = {1} .
C. X = ïí ïý .
D. X = { 0} .
ïîï 2ïþ
ï
ï
2
ï
ï
îï þ
Câu 72: Hỏi tập hợp nào là tập hợp rỗng, trong các tập hợp sau?

A. {x ∈ Z / 6x2 – 7x + 1 = 0}.
B. {x ∈ Z / |x| < 1}.
2
C. {x ∈ Q / x - 4x + 2 = 0}.
D. {x ∈ R / x2 - 4x + 3 = 0}.
Câu 73: Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}, B = {2; 3; 4; 5; 6}.
Tính phép toán (A \ B) ∪ (B \ A).
A. {0; 1; 5; 6}.
B. {1; 2}.
C. {2; 3; 4}.
D. {5; 6}.
Câu 74: Cho hai tập A={x Î R/ x+3<4+2x} và B={x Î R/ 5x–3<4x–1}.
Hỏi các số tự nhiên thuộc cả hai tập A và B là những số nào?
A. 0 và 1.
B. 1.
C. 0.
D. Không có .
Câu 75: Cho A=(–∞;–2]; B=[3;+∞) và C=(0;4). Khi đó tập (A UB) I C là:
A. [3;4].
B. (–∞;–2] U(3;+∞).
C. [3;4).
D. (–∞;–
2) U[3;+∞).
Câu 76: Cho A={x Î N/(2x–x2)(2x2–3x–2)=0} và B={n Î N*/3quả phép toán A I B.
A. {2;4}.
B. {2}.
C. {4;5}.
D. {3}.
Câu 77: Cho A = Tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình x 2 −7x + 6 = 0.

B = Tập hợp các số có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4.
Hỏi kết quả nào sau đây là đúng?
A. Β\Α = ∅.
B. Α∩Β = Α∪Β.
C. Α\ Β =∅ .
D. Α∪Β =Α .
2
Câu 81: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình ax + bx + c = 0 ( a ¹ 0) vô

nghiệm” là mệnh đề nào sau đây?
2
A. Phương trình ax + bx + c = 0 ( a ¹ 0) có nghiệm.

|8
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bi tp

trc nghim i s 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

B. Phng trỡnh ax2 + bx + c = 0 ( a ạ 0) cú 2 nghim phõn bit.
.
2
C. Phng trỡnh ax + bx + c = 0 ( a ạ 0) cú nghim kộp.
2
D. Phng trỡnh ax + bx + c = 0 ( a ạ 0) khụng cú nghim.


Cõu 82: Phỏt biu no sau õy l mnh ?
A. Toỏn hc l mt mụn thi trong k thi TNTHPT.
B. trc nghim mụn toỏn nm nay d quỏ tri!
C. Cm hc sinh quay cúp trong kim tra.
D. Bn bit cõu no l ỳng khụng?
Cõu 83: Cho tp hp A = { 1;2;3} . Tp hp no sau õy khụng phi l tp con
ca tp A?
A. {12;3} .

B. ặ.

C. A.

D. {1,2,3} .

Cõu 84: Cho tp hp X = { 0;1;2} . Tp hp X cú bao nhiờu tp con?
A. 8.

B. 3.

C. 6.

D. 5.

Cõu 85: Cho tp hp X = { 0;1;2;a;b} . S phn t ca tp X l
A. 5.

B. 4.


C. 3.

{

D. 2.

}

Cõu 86: Cho tp hp A = x ẻ Â - 3 < x Ê 4 . Tp hp A cũn c vit
A. A = { - 2;- 1;0;1;2;3;4} .

B. A = ( - 3;4ự
ỳ.


C. A = { - 2;- 1;0;1;2;3} .

D. A = { - 3;- 2;- 1;0;1;2;3;4} .

Cõu 87: Cho 2 tp hp A = { 2;4;6;8} ; B = { 4;8;9;0} . Xột cỏc khng nh sau õy
A ầ B = { 4;8} ; A ẩ B = { 0;2;4;6;8;9} ; B \ A = { 2;6}
Cú bao nhiờu khng nh ỳng trong cỏc khng nh trờn?
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D. 1.
2
Cõu 88: Cho mnh : " $x ẻ Ă 2x - 3x - 5 < 0" . Mnh ph nh s l
2
A. " " x ẻ Ă 2x + 3x - 5 0" .


2
B. " " x ẻ Ă 2x + 3x - 5 > 0" .

2
C. " $x ẻ Ă 2x + 3x - 5 > 0" .

2
D. " $x ẻ Ă 2x + 3x - 5 0" .

Cõu 89: Cho 2 tp hp A = ( - 7;3) , B = ( - 4;5) . Tp hp C AẩB B l tp hp no?
A. ( - 7;- 4ự

ỷ.

B. ( - 7;- 4) .

C. ặ.

D. ( - 7;3) .

ự; N = ( - Ơ ;- 2) ẩ ( 3; +Ơ ) . Xỏc nh M ầ N .
Cõu 90: Cho 2 tp hp M = ộ

ở- 4;7ỳ

|9
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />


Bi tp

trc nghim i s 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


A. M ầ N = ộ


ở- 4;2) ẩ ( 3;7ỷ
C. M ầ N = ộ

ở- 4;2) ẩ ( 3;7)
Cõu
91:

{

}

.B. M ầ N = ( - 4;- 2) ẩ ( 3;7ự

ỷ.

.D. M ầ N = ( - 4;- 2) ẩ ( 3;7) .
Cho

{


cỏc

tp

{

}

hp

}

A = x ẻ Ă - 3 < x < 3 ; B = x ẻ Ă - 1 Ê x Ê 5 ;C = x ẻ Ă x 2

Xỏc nh cỏc tp hp A ầ B ầ C .
A. ộ
B. ( 2;3) .
C. ộ
D. Ă .


ở2;3) .
ở- 1;3) .
ỡùù
ùù
2x + 4ỹ
M
=
x

;
y
|
x
,
y

Â
;
y
=
Cõu 92: Cho tp
ớ(
)
ý . Chn khng nh ỳng.
ùợù
x - 3 ùỵ
ù

{
B. M = {( 4,12) ;( 5,7) ;( 8, 4) } .
C. M = {( 4,12) ;( 2, - 8) ;( 5,7) ;( 1, - 3) } .

}

A. M = ( 4,12) ;( 2, - 8) ;( 5,7) ;( 1, - 3) ;( 8,4) ;( - 2, 0) .

D. M = { 4;2;5;1;8;- 2} .

4

; +Ơ
Cõu 93: Cho s thc a < 0. Tỡm a ( - Ơ ;9a) ầ ỗ


ốa
A. a Ê Cõu 94:

2
.
3

2
2
D. - < a < 0.
Ê a < 0.
3
3
Cho 2 tp khỏc rng A = ( m - 1;4ự

ỷ; B = ( - 2;2m + 2) , m ẻ Ă . Tỡm m

A ầ B ạ ặ.
A. - 2 < m < 5.
Cõu 95:

B. a < -

2
.
3





= ặ.




C. -

B. m > - 3.

C. - 1 < m < 5 .
D. 1 < m < 5.
Cho 2 tp khỏc rng A = ( m - 1;4ự

ỷ; B = ( - 2;2m + 2) , m ẻ Ă . Tỡm m

Aè B.
A. 1 < m < 5.
B. m > 1.
C. - 1 Ê m < 5
D. - 2 < m < - 1
Cõu 96: Cho a, b, c l nhng s thc dng tha a < b < c < d . Xỏc nh tp hp
X = ( a;b) ầ ( c;d) .
A. X = ặ.

B. X = ( a;d) .


C. X = {a;b;c;d} .

D. X = ( b;c) .

i cuỷ
a 6} ; B = { x ẻ Ơ | x laứboọ
i cuỷ
a 2 vaứ3} . Khng nh
Cõu 97: Cho A = { x ẻ Ơ | x laứboọ
no sau õy l ỳng?
A. A = B .
B. A è B .

C. B è A .

D. A ầ B = ặ.

| 10
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

trắc nghiệm Đại số 10

Bài tập

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ù,a Î ¡ . Với giá trị nào của a thì tập A sẽ là
Câu 98: Cho tập khác rỗng A = é

ê
ú
ëa;8 - aû
một đoạn có độ dài 5?
3
13
.
B. a =
.
C. a = 3.
D. a < 4 .
2
2
Câu 100: Một lớp có 45 học sinh. Mỗi em đều đăng ký chơi ít nhất một trong hai
môn: bóng đá và bóng chuyền. Có 35 em đăng ký môn bóng đá, 15 em đăng ký
môn bóng chuyền. Hỏi có bao nhiêu em đăng ký chơi cả 2 môn?
A. 5.
B. 10.
C. 30.
D. 25.
A. a =

| 11
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10


-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CHƯƠNG 2. HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI

Câu 1: Cho parabol (P) có phương trình y = x2 - 2x + 4. Tìm điểm mà parabol đi
qua.
A. M (- 3;19)

B. N (- 3;1)

C. P (4;0)

D. Q (4;2)

Câu 2: Cho parabol (P) có phương trình y = 3x2 - 2x + 4 . Tìm trục đối xứng của
parabol.
A. x =

1
.
3

B. x = -

1
.
3

C. x =


2
.
3

D. x =

- 2
.
3

Câu 3: Cho parabol (P) có phương trình y = - x2 - 2x + 4. Tìm tọa độ đỉnh I của
parabol.
A. I (- 1;5) .

B. I (1;1) .

C. I (- 1;1) .

D. I (- 2;4) .

Câu 4: Tìm khoảng nghịch biến của hàm số y = - x2 - 2x + 2017 .
A. (- 1; +¥ ) .

B. (- 2; +¥ ) .

C. (- ¥ ;- 1) .

D. (- ¥ ;0) .


Câu 5: Tìm hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.

A. y = x2 - 4x + 5 . B. y = x2 - 2x + 1. C. y = - x2 + 4x - 3 .

D. y = x2 - 4x - 5 .

Câu 6: Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y = x2 - 2019x + 2018 với trục
tung.
A. Q (0;2018) .

B. P (1;0) .

C. (2018;0) .

D. (1;2018) .

Câu 7: Tìm giá trị M lớn nhất của hàm số y = - x2 + 6x + 8.
A. M=17.

B. M=8.

C. M=14.

D. M=48.

| 12
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />


Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 8: Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y = x2 - 2018x + 2017 với trục
hoành.
A. M (1;0) và N (2017;0) .

B. P (0;1) và Q (0;2017) .

C. O (0;0) và M (1;2017) .

D. N (2017;0) và O (0;0) .

Câu 9: Tìm hàm số bậc hai có đồ thị tiếp xúc với trục hoành.
A. y = 4x2 + 4x + 1 .

B. y = - 4x2 - 4x + 1.

C. y = x2 + 4x - 4 .

D. y = x2 + 4x + 7 .

Câu 10: Cho parabol (P) có phương trình y = 3x2 - 6x + 2017 . Mệnh đề nào sau
đây sai?
A. Parabol (P) có đỉnh I (0;2017) .

B. Parabol (P) không cắt trục hoành.


C. Parabol (P) luôn cắt trục tung.

D. Parabol (P) có trục đối xứng x = 1 .

Câu 11: Xác định parabol y =

- 1 2
x - bx + 4 , biết rằng parabol đi qua điểm
2

M (- 2;1) .
A. y =

- 1 2 1
x + x + 4.
2
2

B. y =

- 1 2 11
x x + 4.
2
2

C. y =

- 1 2 5
x + x + 4.

2
2

D. y =

- 1 2 1
x - x + 4.
2
2

Câu 12: Cho hàm số y = x2 - bx + 4 có đồ thị đi qua điểm M (- 1;1) . Tính giá trị của
hàm số tại điểm x0 = - 3 .
A. y(- 3) = 1.

B. y(- 3) = 25.

C. y(- 3) = 7.

D. y(- 3) = 19 .

Câu 13: Tìm b để hàm số y = x2 + 2(b + 6)x + 4 đồng biến trong khoảng (6; +¥ ) .
A. b = - 12 .

B. b = 0 .

C. b = - 9.

D. b = 6 .

| 13

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 14: Tìm tọa độ giao điểm K của đồ thị hàm số y = x2 - x + 2 và đồ thị hàm số
y = x2 + x - 2.
A. K (2;4) .

B. K (- 2;8) .

C. K (- 2;0) .

D. K (2;8) .

Câu 15: Tìm các giá trị m để đồ thị hàm số y = - x2 - x + m và cắt đồ thị hàm số
y = - 2x + 6 tại hai điểm phân biệt.
A. m >

23
.
4

B. m <


23
.
4

C. m ³

23
.
4

D. m <

- 25
.
4

Câu 16: Tìm parabol (P) y = ax2 + bx + 3 ( a ¹ 0 ) biết (P) đi qua M (4;3) và tung độ
của đỉnh bằng -1.
A. y = x2 - x + 3.

2
2
B. y = x - 4x + 3; y = x + 3.

C. y = x2 + x + 3 .

D. y = x2 - 3x + 3.

Câu 17: Cho đồ thị hàm số y = ax2 + bx + c có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh
đề nào sau đây đúng?


A. a > 0,b < 0,c > 0 .

B. a > 0,b > 0,c > 0 .

C. a > 0,b = 0,c > 0.

D. a < 0,b > 0,c > 0 .

Câu 18: Đồ thị hàm số y = x2 + bx + c là một parabol (P) có đỉnh I nằm trên trục
tung đồng thời cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt A và B sao cho D IAB có
diện tích là 2 2 . Tìm parabol (P).
A. y = x2 - 2.

B. y = x2 + 2

C. y = x2 -

3

2.

D. y = x2 - 4x + 1.

| 14
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập


trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 19: Xác định a, b, c biết parabol có đồ thị hàm số y = ax2 + bx + c đi qua các
điểm M (0;- 1) , N (1;- 1) , P (- 1;1) .
A. y = x2 - x - 1.

B. y = - 2x2 - 1.

Câu 20: Xác định a, b, c

C. y = - x2 + x - 1. D. y = x2 - x + 1

biết parabol có đồ thị hàm số y = ax2 + bx + c

(a ¹ 0)

nhận I (2;- 3) là đỉnh đồng thời đi qua M (0;1) .
A. y = x2 - 4x + 1.

B. y = x2 - 4x + 1 và y = x2 + 1.

C. y = x2 - 4x .

D. y = x2 + 1.

Câu 21: Cho hàm số bậc hai y = ax2 + bx + c ( a ¹ 0) có đồ thị là Parabol ( P ) , trục
đối xứng của ( P ) là:

A. x = -

b
.
2a

B. x = -

b
.
a

C. x =

b
.
2a

D. y = -

b
2a

Câu 22: Tìm tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số y = x2 - 2x + 3 có đồ thị (P ) .
A. I ( 1;2) .

B. I ( 2;3) .

C. I ( - 1;6) .


D. I ( - 2;11) .

Câu 23: x = 2 là trục đối xứng của hàm số nào ?
A. y = x2 - 4x - 4 . B. y = - x2 - 4x + 8 .

C. y = 2x2 - 4x + 1. D.

y = - x2 - 2x + 4.
Câu 24: Cho hàm số y = 2x2 + 6x + 3 có đồ thị ( P ) , trục đối xứng của ( P ) là :
A. x = -

3
.
2

B. y = -

3
.
2

C. x = - 3.

D. x =

3
.
2

Câu 25: Cho hàm số y = ax2 + bx + c ( a > 0) có đồ thị ( P ) . Khẳng định nào sau

đây sai ?
A. Đồ thị luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.

| 15
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

æ b
; +¥
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ç
çç
è 2a

ö
÷
÷
.
÷
÷
ø

C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là: x = -


b
.
2a

æ

÷
ç
÷
¥
;
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ç
.
÷
÷
ç
2a ø
è
Câu 26: Cho hàm số y = x2 - 2x - 1 có đồ thị ( P ) . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng x = 2. B. Hàm số tăng trên khoảng ( 1;+¥ ) .
C. Đồ thị hàm giảm trên khoảng ( - ¥ ,1) . D. Đồ thị hàm số nhận I ( 1;- 2) làm
đỉnh.
Câu 27: Cho hàm số bậc hai: y = ax2 + bx + c ( a ¹ 0) có đồ thị ( P ) , đỉnh của ( P )
được xác định bởi công thức nào ?
æ b

÷
÷
;A. I ç
.

ç
÷
ç
÷
è 2a 4a ø

æb

÷
÷
- ;B. I ç
.
ç
÷
ç
÷
è a 4a ø

æ b

÷
÷
;C. I ç
.
ç
÷
ç
÷
è 2a 2a ø


æ
b Dö
÷
; ÷
D. I ç
.
ç
÷
ç
÷
èa 4a ø

Câu 28: Tìm tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số y = x2 - 2x + 3.
A. I ( 1;2) .

B. I ( 2;3) .

C. I ( - 1;6) .

D. I ( - 2;11) .

Câu 29: Hàm số bậc hai nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ

A. y = - x2 + 2x + 1.B. y = x2 - 2x + 3. C. y = - x2 + x + 2. D. y = - x2 - 2x + 5 .
Câu 30: Trong các hàm số bậc hai sau, hàm số nào có đồ thị qua M ( 1;3) và có
trục đối xứng x = 2.
| 16
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />


Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

A. y = - x2 + 4x .

B. y = x2 + 4x - 2. C. y = x2 - 2x + 4. D. y = - x2 - 2x + 6 .

Câu 31: Tìm tất cả giá trị m để Parabol ( P ) : y = x2 - 2x cắt đường thẳng y = m
tại hai điểm phân biệt
A. m > - 1.

C. m ³ - 1.

B. m < - 1.

D. m < 1.

Câu 32: Cho hàm số bậc hai: y = x2 - 4x + 3 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nghịch biến trên khoảng ( - ¥ ;2) . B. Đồng biến trên khoảng ( - 2; +¥ ) .
C. Nghịch biến trên khoảng ( 2;+¥ ) . D. Đồng biến trên khoảng ( - 4; +¥ ) .
Câu 33: Tìm tất cả giá trị m để đường thẳng d: y = 1- m tiếp xúc với parabol (P):
y = x2 - 4x + 3 .
A. m = 2 .

C. m £ 2.


B. m = 1.

D. m > 2.

Câu 34: Hàm số bậc hai nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ:

A. y = - x2 + 4x - 1.B. y = - x2 + 4x + 1.

C. y = x2 - 4x + 5.

D.

y = - x2 + 2x - 1.
Câu 35: Tìm hàm số bậc 2:

y = ax2 + bx + 1 ( a ¹ 0) có đồ thị (P) biết (P) qua

M ( 1;- 4) và có trục đối xứng là x = 3.
A. y = x2 - 6x + 1. B. y = x2 - 3x - 2. C. y = x2 + 6x - 11. D. y = - x2 + 6x + 9 .
Câu 36: Tìm hàm số bậc 2: y = x2 + bx + c có đồ thị (P) biết (P) có đỉnh I ( 1;2) .
A. y = x2 - 2x + 3. B. y = 2x2 - 4x .

C. y = - x2 + 2x - 3.D. y = - x2 + 2x + 2.

| 17
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập


trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 37: Cho hàm số bậc hai y = ax2 + bx + c ( a ¹ 0) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng
định nào sau đây sai.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( - 2; +¥ ) .
B. Hàm số có hệ số a < 0.
C. Biệt thức D = b2 - 4ac > 0 .
D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng x = - 2.
Câu 38: Cho hàm số y = ax2 + bx + c

( a > 0)

có đồ thị ( P ) và đường thẳng d

y = m - 1. Tìm tất cả giá trị m để ( P ) và d cắt nhau tại hai điểm phân biệt.
A. m > -

D
+ 1.
4a

B. m < -

D
+ 1.
4a


C. m > -

D
+ 1.
2a

D. m = -

Câu 39: Một chiếc cổng hình Parabol (P) có đồ thị dạng y = -

D
+ 1.
4a

1 2
x (đồ thị như
2

hình vẽ), có chiều rộng 4m. Hãy tính chiều cao h của cổng.

A. 2 m.

B. 8 m.

C. 2 2 m.

D. 4m

| 18

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------1
Câu 40: Cho hàm số: f ( x ) = x − 1 +
. Tập nào sau đây là tập xác định của hàm
x −3

số f(x)?
A. (1;+∞)

B. [1;+∞ )

D. (1;+∞) \{3}.

C. [1;3) ∪ ( 3;+∞ )

Câu 41: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm: A ( - 100;2) và B ( 4;2) .
A. y = - 3x + 1

B. y = 2

2
3


D. y = - x + 4 .

C. y = − x

Câu 42: Phương trình đường thẳng có hệ số góc a = 3 và đi qua điểm A ( 1;4) là:
A. y = 3x + 4

B. y = 3x + 3

C. y = 3x + 1

Câu 43: Hàm số: y = –x2 + 4x – 9 có tập giá trị là:
A. ( − ∞;−2]
B. ( − ∞;−5]
C. ( − ∞;−9]

D. y = 3x - 1
D. ( − ∞;0)

Câu 44: Parabol y = ax2 + bx + c đi qua A ( 8;0) và có đỉnh I ( 6;–12) có phương trình
là:
A. y = 3x2 + 36x + 96

B. y = - 3x2 - 36x + 96

C. y = 3x2 - 36x + 96

D. y = 3x2 - 36x - 96

Câu 45: Parabol y = ax2 + bx + 2 đi qua M ( 1;5) và N ( –2;8) có phương trình là:

A. y = 2x2 – x + 2

B. y = - 2x2 – x + 2 C. y = - 2x2 + x + 2 D.

y = 2x2 + x + 2
Câu 46: Parabol y = ax2 + bx + c đạt cực tiểu tại

1 3
 ;  và
2 4

đi qua ( 1;1) có phương

trình là:
A. y = x2 - x + 1

B. y = x2 - x - 1

C. y = x2 + x - 1

D. y = x2 + x + 1

Câu 47: Parabol y = ax2 + bx + c đi qua ba điểm A ( 1;–1) , B ( 2;3) ,C ( –1;–3) có phương
trình là::
A. y = x2 – x – 1

B. y = x2 – x + 1

C. y = x2 + x – 1


D. y = x2 + x + 1

Câu 48: Parabol y = ax2 + bx + 2 đi qua hai điểm M ( 2;–7) và N ( –5;0) và có trục
đối xứng x = –2 có phương trình là:
A. y = –x2 – 4x + 5 B. y = x2 – 4x + 5

C. y = x2 – 4x - 5

D. y = x2 + 4x + 5

Câu 49: Parabol y = ax2 + bx + c đạt cực đại tại điểm ( 2;7) và đi qua M ( –1;–2) có
phương trình là:
| 19
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

A.

y = x2 + 4x + 3

B. y = - x2 - 4x + 3 C. y = - x2 + 4x + 3 D.

y = x2 - 4x - 3

2
Câu 50: Cho M Î ( P ) : y = x và A ( 3;0) . Để AM ngắn nhất thì:

A.

M ( 1;1)

B. M ( - 1;1)

C. M ( 1;- 1)

D. M ( - 1;- 1)

| 20
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CHƯƠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất 2 ẩn?
A. x - 2y = 1

B. x2 - 2y - 1 = 0. C. x - 2y + z - 1 = 0 . D. xy - 2y - 1 = 0


Câu 2: Hai bạn Vân và Lan đến cửa hàng mua trái cây. Bạn Vân mua 10 quả
quýt, 7 quả cam với giá tiền là 17800 đồng. Bạn Lan mua 12 quả quýt, 6 quả
cam hết 18000 đồng. Hỏi giá tiền mỗi quả quýt và mỗi quả cam là bao nhiêu?
A. Giá mỗi quả quýt là 800 đồng, giá mỗi quả cam là 1400 đồng.
B. Giá mỗi quả quýt là 1400 đồng, giá mỗi quả cam là 800 đồng.
C. Giá mỗi quả quýt là 1100 đồng, giá mỗi quả cam là 1000 đồng.
D. Giá mỗi quả quýt là 1000 đồng, giá mỗi quả cam là 1100 đồng.
ìï x - 3y + 5 = 0
ï
Câu 3: Giải hệ phương trình í
có nghiệm là
ïï 2y - 4 = 0
î
A. ( 1;2) .

B. ( - 1;- 2) .

C. ( 10;5) .

D. ( - 10;- 5) .

ìï x + 2y - 3z + 4 = 0
ïï
Câu 4: Giải hệ phương trình ïí 2x - y + x = 3
có nghiệm là
ïï
ïï 3x + 2z = 9
î
A. ( 1;2;3) .


æ
35 24 5 ö
÷
B. ç
ç ; ; ÷
÷
÷
ç
è17 17 17ø

æ
29 34 15ö
÷
C. ç
.
ç ; ; ÷
÷
÷
ç
è13 13 13ø

æ
19 48 61ö
÷
D. ç
.
ç ; ; ÷
÷
÷
ç

è17 17 17ø

Câu 5: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm duy nhất?
ìï x - 2y - 2 = 0
ìï x2 + y - 2 = 0
ìï x - 2y - 2 = 0
ìï x - y - 1 = 0
ï
ï
ï
ï
A. í
. B. í 2
. C. í
. D. í
ïï y - 3 = 0
ïï 2x - 2y = 0
ïï 2x - y - 3 = 0
ïï 2x - 2y - 3 = 0
ïî
ïî
î
î
Câu 6: Hệ phương trình nào sau đây là hệ 3 phương trình bậc nhất 3 ẩn?
| 21
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập


trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ìï x - 2y - 2 = 0
ïï
ìï x + z - 3 = 0
ï
A. ïí 2x - z - 3 = 0 . B. í
.
ïï
ïï y + 3z = 3
î
ïï 2y + 5z = 0
î

ìï 2x - 3 = 0
ìï x2 + y2 + z2 = 3
ïï
ïï
ï
C. í xy - z = 3
. D. ïí x + y + z = 3 .
ïï
ïï
ïï z - 2x + 7 = 0
ïï x - y + z = 1
î
î


Câu 7: Cặp số (x;y) nào sau đây không là nghiệm của phương trình 2x-3y=5?
æ 5ö
÷
x
;
y
=
A. (
.
) ççç0; 3÷
÷
÷
è ø

B. ( x;y) = ( 1;- 1) .

æ
5 ö
ç
x
;
y
=
2;
3
÷
x
;
y

=
C. (
) (
) . D. ( ) çç2;0÷
.
÷
÷
è ø

Câu 8: Hệ phương trình nào sau đây không phải là hệ 2 phương trình bậc nhất
2 ẩn?
ìï x - 2y - 2 = 0
ìï x = 0
ï
ï
A. í
. B. í
.
ïï 2x - z - 3 = 0
ïï y = 3
î
î

ìï 2x - 3 = 0
ï
C. í
.
ïï x - y = 3
î


ìï 2x + 5y - 3 = 0
ï
D. í
.
ïï 4y = 3
î

Câu 9: Hệ phương trình nào sau đây không phải là hệ 3 phương trình bậc nhất
3 ẩn?
ìï x - 2y - 2 = 0
ìï x + y + z = - 1
ïï
ïï
ï 2x - y - 3 = 0
A. í
. B. ïí x = 2
. C.
ïï 2
ïï
ïï 2y = 0
ïï 2x - y + 3z = 3
î
î

ìï x = 0
ïï
ïí y = 3 .
ïï
ïï z = - 1
î


ìï x + 3y = 3
ïï
D. ïí z = 2
.
ïï
ïï 2x = 1
î

Câu 10: Một hình chữ nhật có chu vi 200 cm, chiều dài hơn chiều rộng là 10 cm.
Số đo chiều dài, chiều rộng lần lượt là bao nhiêu?
A. 55cm, 45 cm. B. 105 cm, 95 cm.C. 45 cm, 55 cm. D. 20 cm, 10cm.
Câu 11: Tìm số có 2 chữ số, biết hiệu của 2 chữ số đó là 3. Nếu viết các chữ số
theo thứ tự ngược lại thì được 1 số gấp đôi số ban đầu cộng thêm 20.
A. 47.

B. 74.

C. 29.

D. 58.

Câu 12: Mệnh đề nào sau đây sai cho phương trình 2x-3y+4=0?
A. có nghiệm " ( x;y) .

B. có biểu diễn hình học là 1 đường

thẳng.
C. (1;2) là 1 nghiệm của phương trình.


D. có vô số nghiệm.

| 22
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Câu 13: Một lớp học có 36 học sinh được phân thành 3 nhóm A, B, C để thảo
luận trong giờ học toán. Biết nhóm A ít hơn nhóm B 2 học sinh, tổng số học sinh
nhóm A và C gấp đôi số học sinh nhóm B. Hỏi số lượng học sinh từng nhóm A, B,
C lần lượt là bao nhiêu?
A. 10, 12,14.

B. 12, 10, 14.

C. 14, 12, 10.

D. 12,14,16.

Câu 14: Tổng số tuổi của 3 người trong gia đình An hiện nay là 84. Biết hiện nay,
ba An hơn mẹ An 1 tuổi và 5 năm sau thì tuổi ba An gấp đôi tuổi An. Hiện nay
tuổi của ba An, mẹ An, An lần lượt là bao nhiêu?
A. 35, 34, 15.


B. 34, 33, 17.

C. 34, 35, 15.

D. 15, 35, 34.

Câu 15: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?
ìï x - 2y - 2 = 0
ï
A. í
.
ïï 2x - 4y = - 4
î

ìï 2x - 3y = 1
ï
, m là tham số.
B. í
ïï x + y = m
î

ìï 2x + 3y = 6
ï
C. ïí
.
ïï 2 3x + 3 2y = 6
ïî

ìï 2x + 5y - 3 = 0
ï

,m ³ 0.
D. ïí
ïï 2x - m = 0
ïî

ìï 2x - y = 3
ï
Câu 16: Giải hệ phương trình í
ta được kết quả là
ïï 4x - 2y - 6 = 0
î
A. có nghiệm ( x;2x - 3) " x Î ¡ .

B. vô nghiệm.

C. có nghiệm (2;1).

D. có nghiệm " ( x;y) .

ìï x + my = 1
ï
Câu 17: Cho hệ phương trình í
(I), m là tham số. Mệnh đề nào sai?
ïï mx + y = 1
î
A. Hệ (I) có vô số nghiệm.

B. Khi m = 1 thì hệ (I) có vô số nghiệm.

C. Hệ (I) có nghiệm duy nhất " m ¹ ±1.

nghiệm.

D. Khi m = - 1 thì hệ (I) có vô

ìï 2x + my = 6
ï
Câu 18: Cho hệ phương trình í
(I), m là tham số. Mệnh đề nào đúng?
ïï x - 2y = 3
î
| 23
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

A. Khi m=0 thì hệ (I) có nghiệm duy nhất.
nghiệm.
C. Hệ (I) vô nghiệm " m Î ¡ .

B. Khi m=4 thì hệ (I) có vô số

D. Hệ (I) vô số nghiệm " m Î ¡ .

Câu 19: Có bao nhiêu tam giác cân có một góc gấp đôi góc kia?

A. 2.

B. 1.

C. 0.

D. Vô số.

ìï x + y + z = 1
ïï
Câu 20: Hệ phương trình ïí x - 2y + 3z = 2 tương đương với hệ nào sau đây?
ïï
ïï 2x - y + 4z = 3
î
ìï x + y + z = 1
ïï
A. ïí x - 2y + 3z = 2. B.
ïï
ïï 3y - 2z = - 1
î

ìï x + y + z = 1
ïï
ïí x - 2y + 3z = 2 .
ïï
ïï 3x - 3y + 7z = 2
î

ìï x + y + z = 1
ïï

C. ïí 3x + 5z = - 2 . D.
ïï
ïï 2x - y + 4z = 3
î

ìï 3x - 3y + 7z = 1
ïï
ïí x - 2y + 3z = 2 .
ïï
ïï 2x - y + 4z = 3
î
2
Câu 21: Tìm điều kiện của phương trình 3- x =

A. x < 2.

B. x > 2.

1
2- x

C. x £ 2.

.
D. x ³ 2.

Câu 22: Phương trình nào tương đương với phương trình x - 1 = 0?
A. 2x – 2 = 0

B.


1
= 0.
x- 1

C.

x2 - 3x + 2
= 0. D.
x- 1

Câu 23: Tìm các nghiệm của phương trình

A. x = -1.

B. x = 1.

1
x- 1

= 0.

x- 1
= 2?
x

C. x = -

1
.

3

1
D. x = .
3

Câu 24: Tìm các nghiệm của phương trình 2x + 1 = x - 2 ? là
| 24
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

Bài tập

trắc nghiệm Đại số 10

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

A. x = -3; x = 1/3. B. x = -3; x=0.333

C. x = 0,333 D. x =

1
.
3

Câu 25: Phương trình nào sau đây có nghiệm là x = 1 và x = - 4?
A. x2 + 3x - 4 = 0. B. x2 - 3x - 4 = 0. C. x2 - 3x + 4 = 0. D. x2 + 3x + 4 = 0.
Câu 26: Giải phương trình
A. x = 0.


B. x £

3- 2x + x = 3- 2x.
3
.
2

C. x =

3
.
2

D. x ³

3
..
2

2

Câu 27: Cho phương trình x – 3x + 2 = 0. Tính tổng hai nghiệm của phương
trình đã cho.
A. 3.

B. – 3.

C. 2


D. -2.

2

Câu 28: Cho phương trình x + 3x + 2 = 0. Tích hai nghiệm của phương trình là?
A. 2.

B. – 3.

C. - 2

D. 3.

Câu 29: Với m bằng bao nhiêu thì phương trình mx + m - 1 = 0 vô nghiệm?
A. m = 0.

B. m = 1.

C. m = 0 và m = 1. D. m =-1.

Câu 30: Điều kiện của phương trình: x - 3 +

1
x +1

+

5- x
=0
x- 1


A. x > - 1, x ¹ 1 và x £ 5.

B. x > -1 và x ≠ 1.

C. – 1 < x ≤5.

D. x ≤ 5 và x ≠ 1.

| 25
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Website: />

×