Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG RIÊNG của 1 số lại vật LIỆU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.49 KB, 2 trang )

TRỌNG LƢỢNG ĐƠN VỊ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG
( Trị số tiêu chuẩn )
Stt

Tên vật liệu, sản phẩm

Trọng lƣợng
đơn vị

(1)

(2)

(3)

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16


17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

Cát nhỏ ( cát đen )
Cát vừa ( cát vàng )
Sỏi các loại

Đá đặc nguyên khai
Đá dăm 0,5  2cm
Đá dăm 3  8cm
Đá hộc 15cm
Gạch vụn
Xỉ than các loại
Đất thịt
Vữa vôi
Vữa tam hợp
Vữa bê tông
Bê tông gạch vỡ
Khối xây gạch đặc
Khối xây gạch có lỗ
Khối xây đá hộc
Bê tông thường
Bê tông cốt thép
Bê tông bọt để ngăn cách
Bê tông bọt để xây dựng
Bê tông thạch cao với xỉ lò cao
Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối
Bê tông rất nặng với gang dập
Bê tông nhẹ với xỉ hạt
Bê tông nhẹ với keramzit
Gạch chỉ các loại
Gạch lá nem 20x20x1,5 cm
Gạch lá dừa 20x20x3,5 cm
Gạch lá dừa 15,8x15,8x3,5 cm
Gạch xi măng lát vỉa hè 30x30x3,5 cm
Gạch thẻ 5x10x20 cm
Gạch nung 4 lỗ 10x10x20 cm

Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20x9x9 cm
Gạch hourdis các loại
Gạch trang trí 20x20x6 cm
Gạch xi măng hoa 15x15x1,5 cm
Gạch xi măng hoa 20x10x1,5 cm
Gạch men sứ 10x10x0,6 cm
Gạch men sứ 15x15x0,5 cm
Gạch lát granitô
Ngói móc

3

1,20 T/m
3
1,40 T/m
3
1,56 T/m
3
2,75 T/m
3
1,60 T/m
3
1,55 T/m
3
1,50 T/m
3
1,35 T/m
3
0,75 T/m
3

1,40 T/m
3
1,75 T/m
3
1,80 T/m
3
2,35 T/m
3
1,60 T/m
3
1,80 T/m
3
1,50 T/m
3
2,40 T/m
3
2,20 T/m
3
2,50 T/m
3
0,40 T/m
3
0,90 T/m
3
1,30 T/m
3
1,00 T/m
3
3,70 T/m
3

1,15 T/m
3
1,20 T/m
2,30 kg/ viên
1,00 kg/ viên
1,10 kg/ viên
1,60 kg/ viên
7,60 kg/ viên
1,60 kg/ viên
1,60 kg/ viên
1,45 kg/ viên
4,40 kg/ viên
2,15 kg/ viên
0,75 kg/ viên
0,70 kg/ viên
0,16 kg/ viên
0,25 kg/viên
56,0 kg/ viên
1,20 kg/ viên


43
44
45
46
47
48
49
50
51

52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76

2

Ngói máy 13 viên/m
2

Ngói máy 15 viên/m
2
Ngói máy 22 viên/m
Ngói bò dài 33 cm
Ngói bò dài 39 cm
Ngói bò dài 45 cm
Ngói vẩy cá ( làm tường hoa )
Tấm fibrô xi măng sóng
Tôn sóng
Ván gỗ dán
Vôi nhuyễn ở thể đặc
Carton
Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III
Gỗ xẻ nhóm IV
Gỗ xẻ nhóm VII
Gỗ xẻ nhóm VIII
Tường 10 gạch thẻ
Tường 10 gạch ống
Tường 20 gạch thẻ
Tường 20 gạch ống
Mái Fibrô xi măng đòn tay gỗ
Mái Fibrô xi măng đòn tay thép hình
Mái ngói đỏ đòn tay gỗ
Mái tôn thiếc đòn tay gỗ
Mái tôn thiếc đòn tay thép hình
Trần ván ép dầm gỗ
Trần gỗ dán dầm gỗ
Trần lưới sắt đắp vữa
Cửa kính khung gỗ
Cửa kính khung thép

Cửa ván gỗ ( panô )
Cửa thép khung thép
Sàn dầm gỗ , ván sàn gỗ
Sàn đan bê tông với 1cm chiều dày

3,20 kg/ viên
3,00 kg/ viên
2,10 kg/ viên
1,90 kg/ viên
2,40 kg/ viên
2,60 kg/ viên
0,96 kg/ viên
2
15,0 kg/ m
2
8,00 kg/ m
3
0,65 T/ m
3
1,35 T/ m
3
0,50 T/ m
3
1,00 T/ m
3
0,91 T/ m
3
0,67 T/ m
3
0,55 T/ m

2
200 kg/m
2
180 kg/m
2
400 kg/m
2
330 kg/m
2
25 kg/m
2
30 kg/m
2
60 kg/m
2
15 kg/m
2
20 kg/m
2
30 kg/m
2
20 kg/m
2
90 kg/m
2
25 kg/m
2
40 kg/m
2
30 kg/m

2
45 kg/m
2
40 kg/m
2
25 kg/m



×