Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐƯỜNG THẲNG VÀ GIAO ĐIỂM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.13 KB, 3 trang )

ĐƯỜNG THẲNG - BÀI TOÁN GIAO ĐIỂM

ur

Đường thẳng  đi qua M  x0 ; y0 ; z0  và có vecto chỉ phương U   u1 ; u2 ; u3 

�x  x0  u1t
x  x0 y  y0 z  z0



;(u1.u2 .u3 �0)
Phương trình tham số �y  y0  u2t ; t �� ; Phương trình chính tắc
u
u
u
1
2
3
�z  z  u t
� 0 3
BT1.Tìm điểm thuộc mặt phẳng
1.  p  : 2 x  3 y  4 z  5  0 :

A .(-2;1;1)

B.(2;5;1)

C.(1;2;3)

D.(1;-2;-3)



A.(1;4;4)

B.(2;0;1)

C.(0;1;1)

D .(-1;2;-1)

A.(-1;1;-2)

B .(1;1;2)

C.(2;1;0)

D.(0;1;1)

A.(1;3;5)

B.(2;2;1)

C.(2;1;-3)

D.(1;4;10)

5.  p  : 4 x  3 y  2 z  3  0 :
BT2.Tìm điểm thuộc mặt cầu

A.(1;1;1)


B.(2;3;-5)

C.(2;1;4)

D.(-1;4;-6)

1.  S  :  x  2    y  3   z  1  2 :

A.(1;-2;3)

B .(1;2;1)

C.(2;1;9)

D.(0;3;3)

2.  S  :  x  3   y  4   z 2  59 :

A.(2;1;3)

B.(-1;2;3)

C. (2;-1;3)

D.(3;1;1)

A.(1;1;3)

B.(-1;1;2)


C.(1;-1;2)

D.(2;2;2)

B.(2;3;3)

C .(2;-1;3)

D.(1;4;6)

2.  p  :  x  2 y  3z  2  0 :
3.  p  : 4 x  3 y  5 z  3  0 :

4.  p  : 2 x  3 y  4 z  13  0 :

2

2

2

2

2

2
2
2
3.  S  : x  y  z  2 x  3 y  2 z  3  0 :


4.  S  : x  y  z  4 x  2 y  3z  33  0 : A.(2;1;3)
BT3.Tìm điểm thuộc đường thẳng
2

2

2

x 1 y 1 z  2


:
A.(3;4;5)
B.(2;3;6)
C .(3;2;6)
D.(-2;2;2)
2
3
4
x 3 y  2 z  4


2. d :
: A.(9;0;5)
B .(9;8;2)
C.(-3;1;1)
D.(0;1;2)
3
5
3

x y 1 z  2

3. d : 
:
A.(-2;4;1)
B.(-2;3;16)
C .(-3;0;-4)
D.(-12;0;2)
3
1
2
x  2 y z 1
 
4. .  :
:
A.(14;9;7)
B .(14;9;-7)
C.(14;2;1)
D.(1;2;7)
4
3
2
x  3 y 1 z

 :
5. d :
A.(-5;3;-8)
B.(4;3;6)
C.(3;2;6)
D.(-5;-3;8)

1
2
4
�x  1  2t

6. d : �y  3  t
A.(5;1;1)
B.(5;-1;0)
C.(5;1;0)
D.(0;5;1)
�z  4  2t

1. d :

�x  2  3t

7. d : �y  1  2t
�z  2  t


A.(2;7;1)

B.(-7;7;-5)

C.(5;8;9)

D.(4;5;1)

�x  4t


8 . d : �y  2  t
�z  5  3t


A.(-4;3;2)

B.(6;8;6)

C.(5;1;4)

D.(2;5;9)

�x  2  5t

9.  : �y  3  t
�z  4  3t


A.(7;2;1)

B.(1;7;2)

C.(7;2;7)

D.(4;7;1)

�x  2t

10. d : �y  3  2t
�z  4  4t



A.(1;1;1)

B.(1;-2;6)

C.(1;1;6)

D.(2;-1;1)


BT4.Tìm giao điểm giữa đường thẳng và mặt phẳng.

x 1 y 1 z

 ;  p  : 3x  2 y  3 z  5  0 ; A.(4;1;1)
B .(4;1;3)
C.(3;1;2)
D.(-4;1;3)
3
2
3
x  3 y 1 z 1


;  p  : 2 x  3 y  2 z  2  0 ; A.(4;-5;7)
2. d :
B.(2;0;-3)
C.(-3;1;0) D.(0;1;3)
1

1
2
x y  1 z 1

;  p  :  x  2 y  z  7  0 ; A.(4;-5;7)
3. d : 
B.(0;1;7)
C.(1;-1;2)
D.(7;1;2)
2
2
3
x  2 y 1 z

 ;    : x  2 y  4 z  9  0 ; A.(8;1;0)
4.  :
B.(-1;1;-2)
C.(3;1;-2)
D.(0;1;3)
1
2
2
x4 y z5
 
;    : 2 x  y  3 z  4  0 ; A.(2;6;-2)
5.  :
B.(2;1;-2)
C.(1;1;5)
D.(7;1;2)
2

2
1
x3 y2 z

 ;    :  x  2 y  z  1  0 ; A.(3;4;0)
6.  :
B.(3;4;-4)
C.(3;0;-2)
D.(6;1;3)
3
1
2
�x  2  3t

7. d : �y  1  t ;    : x  3 y  4 z  3  0
A.(5;0;3)
B.(5;5;5)
C.(03;4)
D.(5;0;2)
�z  2t

1. d :

�x  1  2t

8. d : �y  3  t ;    : x  3 y  3 z  7  0
�z  1  t


A.(5;1;3)


B.(5;-1;3)

C.(-5;1;3)

D.(5;-1;-3)

�x  2  3t

9.  : �y  3  t ;  p  : 2 x  2 y  3 z  7  0
�z  1  2t


A.(-4;5;3)

B.(-4;-5;-3)

C.(-4;5;-3)

D.(4;5;3)

�x  1  2t

10. d : �y  4  3t ;    : 2 x  y  z  5  0
�z  5  t


A.(-1;7;4)

B.(1;7;4)


C.(7;7;7)

D.(4;4;4)

BT5.Xác định 1 vecto chỉ phương của đường thẳng

x y 3 z 2
x  2 y z 3


4/d :


2
4
3
1 3
3
�x  2  t
�x  4t
x3 y2 z
x 3 y 3 z  4


5/ :


6/:



7 / d : �y  3  3t
8 / d : �y  3  t
4
4
4
2
3
1
�z  2  2t
�z  3  4t


�x  4
�x  4  2t
�x  2  9t
�x  4  t




9 /  : �y  3  t
10 /  : �y  3  t
11/ d : �y  3
12 /  : �y  3  3t
�z  2t
�z  9  2t
�z  2  4t
�z  3  2t






1/ d :

x 1 y  1 z  2


2
3
1

2/ :

x  2 y  3 z 1


2
3
3

BT6.Chuyển dạng sang phương trình tham số

x 1 y  1 z  2


2
3
1

x2 y z 3
4/:


1
3
3

1/ d :

x  2 y  3 z 1


2
3
3
x3 y2 z
5/ :


4
4
4

2/d :

BT7.Chuyển dạng sang phương trình chính tắc

x  2t



1/ d : �
y  3  3t

z  2  2t

x  4  2t


4 /  : �y  3  t

z  9  2t


3/ d :

x  4t


2/d :�
y  3t

z  3  4t

x  2  9t


5 / d : �y  3

z  2  4t



x y 3 z 2


2
4
3
x3 y 3 z 4
6/:


2
3
1

3/ d :

x4


3/ :�
y  3  t

z  2t

x  4  t


6 /  : �y  3  3t


z  3  2t



BT8.Giao điểm giữa đường thẳng và mặt cầu

x 1 y 1 z
2
2

 ;  S  :  x  2    y  1  z 2  12 . A.(3;3;3) B.(3;0;3) C(1;2;3)
2
1
3
x 1 y 1 z
2
2

 ;  S  :  x  2    y  1  z 2  12 . A.(3;3;3) B.(3;0;3) C(1;2;3)
2. d :
2
1
3
1. d :

D.(3;2;1)
D.(3;2;1)




×