Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÀM MŨ LOGARIT LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (583.46 KB, 3 trang )

- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm !!

CHƯƠNG 2. HÀM SỐ LŨY THỪA. HÀM SỐ MŨ. HÀM SỐ LÔGARIT
(Nguồn: 118 câu của thầy Phạm Đức Quang, 25 câu của thầy Nguyễn Ngọc Tân,
còn lại lấy từ SGK, SBT Toán 12 CB + NC)

§1. LŨY THỪA

iL
Ta
Câu 1.

Đối với hàm số f  x   e cos 2x , ta có:
3

3

 
A. f '    e 2
6
3

Câu 2.

Nếu a 3  a

2
2

và log


3
4
 log
thì
b4
b5
B. 0  a  1, 0  b  1 C. 1  a, b  1 .

ieu

A. 0  a  1, b  1 .
Câu 3.

B. (2; ) .

Nếu a 4  a 5 và log b
A. a  1, b  1;
15

Nếu a 7  a 8 và log b



A. a  1, b  1;
Nếu



6 5




x

 6  5 thì

Giá trị của biểu thức

B. x  1;
2
27 3

D. 0  a  1, 0  b  1.



1
 
 16 
B. 10

C. a  1, 0  b  1;

C. x  1;

1

1

B. x 3


 490,5 bằng

C. 8

Cho a  0 , dạng lũy thừa của biểu thức
A.

9
a4

B.

B.

Câu 11. Cho m, n  0 , biểu thức

2

5

D. x 6

a. a. a bằng

5
a4

Chuyên đề 3. Mũ – Logarit


11
22

m2

m

2
2

 n2
n

3

3



2

x 3 x là

C.

7
a8

C.


3
10
2

 1 bằng

D.

7
16
a

3
22

et

A.

D. 5

C. x 3

Câu 10. Viết dưới dạng lũy thừa thì số 2 3 2 2 bằng
7
26

D. x  1.

0,75


Cho x  0 ,dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ của biếu thức
A. x12

D. 0  a  1, 0  b  1.

N
m.

Câu 9.



C. a  1, 0  b  1;

hie

A. 12
Câu 8.



D. (; )

2  5  log b 2  3 thì

B. 0  a  1, b  1;

A. x  1;
Câu 7.


D. 1  a, 0  b  1 .

C. (0;2) .

Ng

Câu 6.

ac

13

1
2
 logb thì
2
3
B. 0  a  1, b  1;

Tr

4

3

Câu 5.

 
D. f '     3e

6

Hàm số y  x 2 e  x tăng trong khoảng:
A. (;0) .

Câu 4.

 
C. f '    3e
6

 
B. f '    e 2
6

D.

Facebook : />
1|


- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm !!
Trần Quốc Nghĩa (Tổng hợp từ nhiều nguồn)

2n

A.

2


m

3

n

2n

B.

3

m

2

3

n

3

 1 
Câu 12. Kết quả của phép tính 81


 125 
43
40
A.

B.
3
3



0,25

iL
Ta

Câu 13. Kết quả của phép tính

2
83

A. 6

1
 
 81 
B. 10

2m

C.

m
1
3


 1 
 
 32 



3
5

2

3

n

3

2m

D.

m

2

3

n


3

bằng
34
3

D. 10

C. 24

D. 25

C. x

D. x 2

C. a 5b10

D.

1
ab

D.

4

a

D.


4

a

C.

0,75

 490,5 bằng

ieu

Câu 14. Với x  0 , biểu thức x . 4 x 2 : x 4 bằng
1

1

A. x 2

B. x 2 .x 2

3

Câu 15. Với a, b  0 , biểu thức

a
b

3


ab

B.



bằng

4

ac

A. 2 4 a  4 b

B. 2 4 a  4 b

B.  4 b

C.

4

b

hie

ab
a b
3

bằng
3
a b
a3b

A. 4 3 ab

B. 4 3 ab
5

1
 
m

B. m2

C. 2 3 ab

5 3

bằng
5 3

D. 2 3 ab

N
m.

Câu 19. Cho m  0 , biểu thức m
5 3


Ng

A. 2 4 a  4 b
3

C.  4 b

a  4 ab
a b

bằng
4
a4b 4a4b

Câu 17. Với a, b  0 , biểu thức

Câu 18. Với a  b , biểu thức

b
a

a  4 ab
a b

bằng
4
a4b 4a4b

Câu 16. Với a, b  0 , biểu thức


A. m2

4

Tr

A.



a12b12

C. m3

D. m3

Câu 20. Trên hình 2.13, đồ thị của ba hàm số y  a x , y  b x , y  c x ( a, b, c là ba số dương khác 1 cho
trước) được vẽ trong cùng một mặt phẳng tọa độ. Dựa vào đồ thị và các tính chất của lũy thừa,
hãy so sánh ba số a, b và c

et

Chuyên đề 3. Mũ – Logarit

Facebook : />
2|


- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm !!

Trần Quốc Nghĩa (Tổng hợp từ nhiều nguồn)

ĐÁP ÁN
2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15


16

17

18

19

20

D

A

C

B

C

D

B

C

C

D


A

B

C

A

B

A

B

C

D

B

iL
Ta
22

23

24

25


26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40


B

C

B

C

B

D

B

C

D

C

C

D

A

C

D


B

B

B

C

B

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50


51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

D

B

C

B

C


A

C

B

C

C

C

A

D

C

A

B

S

C

A

C


61

62

63

D

A

A

81

82

A

C

64

65

66

67

68


69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

B

B

D


D

B

C

B

B

B

B

C

C

A

D

D

C

B

83


84

85

A

B

D

Tr

21

ieu

1

87

88

89

90

91

92


93

94

95

96

97

98

99

100

D

C

A

D

C

B

B


A

A

B

A

D

C

C

A

ac

86

101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
D

C

C

D


A

A

D

Ng

D

C

C

A

C

A

B

B

D

A

D


C

C

121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
A

B

A

D

A

A

D

B

C

A

B

A

C


hie

C

B

D

C

B

A

B

141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
D

B

C

A

C

B


C

A

B

D

A

C

B

A

B

B

N
m.

D

C

D

A


161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
D

B

C

A

D

C

D

B

A

C

C

D

C

C


B

C

D

D

C

D

et

181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
B

A

C

B

D

Chuyên đề 3. Mũ – Logarit

A

D


C

D

A

B

C

C

B

C

A

Facebook : />
D

C

B

18 |

D




×