Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề và đáp án KTĐT hóa 8 (2007-2008)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.93 KB, 3 trang )

PHềNG GD- T MAI SN
TRNG THCS CHT LNG CAO
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc
KIM TRA CHT LNG I TUYN 8
Môn: Hoá học - Nm hc: 2007- 2008
Thi gian: 90 phỳt ( Khụng k thi gian giao )
*Cõu 1 (0,75 ): Cho s phn ng: Fe
x
O
y


+ HCl ---> F
e
Cl
2y/x
+ H
2
O


Hóy cho bit trong s cỏc phng trỡnh hoỏ hc sau, phng trỡnh no ỳng
A. Fe
x
O
y


+ HCl ---> x F
e


Cl
2y/x
+ yH
2
O


B. Fe
x
O
y


+ yHCl ---> x F
e
Cl
2y/x
+ yH
2
O


C. Fe
x
O
y


+ 2yHCl ---> x F
e

Cl
2y/x
+ yH
2
O


D. Tt c u sai
* Cõu 2(1 ): Mt hp cht cú thnh phn % theo khi lng l : 58,5% C; 4,1% H ;
11,4% N v 26,0% O. Cụng thc hoỏ hc n gin ca hp cht l:
A. C
6
H
5
NO
2
B. C
6
H
4
NO
2
C. C
6
H
5
NO D. Tt c u sai
* Cõu 3 (0,75 ): Cho chui ph n ng sau :
CuO A B CuO A AgCl
A, B l nhng cht no sau õy:

A. A
1
. Cu(NO
3
)
2
; A
2
. CuSO
4
; A
3
. CuCl
2
; A
4.
Tt c u sai
B. B
1
. Cu(NO
3
)
2
; B
2
. Cu(OH)
2
; B
3
. CuS ; B

4
. CuCO
3
* Cõu 4(0,5): Cỏc mnh no sau õy khụng ỳng?
a. S in tớch ht nhõn c trng cho mt nguyờn t hoỏ hc.
b. Ch cú ht nhõn nguyờn t oxy mi cú 8 proton
c. Ch cú ht nhõn nguyờn t oxy mi cú 8 ntoron
d. Ch cú trong nguyờn t oxy mi cú 8 electron
A. 1,3 B. 3,4 C. 3 D. 4 E. Tất cả
* Cõu 5 (1,5): Vit PTHH thc hin nhng bin i sau:
T cỏc cht KMnO
4
, Fe, Cu, HCl iu ch cỏc cht cn thit thc hin bin i :
Cu CuO Cu
* Cõu 6(1): Kh hn hp Fe
2
O
3
v CuO bng CO, thu c hn hp 2 kim loi.
a. Hóy vit PTHH ca cỏc phn ng xy ra ?
b. Trỡnh by 1 phng phỏp lý hc v 1 phng phỏp hoỏ hc tỏch kim loi Cu
ra khi hn hp sau phn ng v vit phng trỡnh ca phn ng minh ho
* Câu 7(1,5đ): chỉ dùng dung dịch HCl có thể phân biệt 4 chất rắn ở dạng bột là Al, Cu,
Al
2
O
3
, CuO đợc không? Viết phơng trình của các phản ứng (nếu có).
* Cõu 8(3): Chia V lớt hn hp khớ CO v H
2

thnh 2 phn bng nhau:
1. t chỏy hon ton phn th nht bng khớ O
2
, sau ú dn sn phm i qua
nc vụi trong d, thu c 20g cht kt ta mu trng
2. Dn phn 2 i qua bt CuO d, un núng, phn ng xong thu c 19,2 g kim
loi Cu.
a. Vit phng trỡnh hoỏ hc ca cỏc phn ng xy ra?
b. Xỏc nh V ( ktc)
c. Tớnh thnh phn % ca hn hp khớ ban u theo khi lng v theo th t
* Cho Bit: Ca=40, C=12, O =16
* Cõu 8(1,5): Ch dung dung dch HCl cú th phõn bit 4 cht rn dng bt l Al, Cu,
Al
2
O
3
, CuO c khụng? Vit PTHH ca cỏc phn ng (nu cú)
PHềNG GD- T MAI SN
TRNG THCS CHT LNG CAO
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc
P N BI U I M KIM TRA CHT LNG I TUYN 8
Môn:Hoá học - Nm hc: 2007- 2008
* C õu 1(0,75 ): phng ỏn C * C õu 2(1 ) phng ỏn A
* C õu 3(0,75 ): phng ỏn A
3
, B
4
* C õu 4(0,5 ): phng ỏn c
* C õu 5(1,5 ): Nhit phõn KMnO

4
ly O
2
(0,5đ)
t
o
2KMnO
4
K
2
MnO
4
+ MnO
2
+ O
2
(0,5đ)
- Cho Fe tỏc dng vi HCl ly H
2

Fe + 2HCl FeCl
2
+ H
2
- Cho O
2
tỏc dng vi Cu để thu đợc CuO (0,25đ)
t
o
2Cu + O

2
2CuO
- Dựng H
2
kh CuO để thu Cu (0,25đ)
t
o
CuO + H
2
Cu + H
2
O
* Cõu 6(1): t
o
PTHH: Fe
2
O
3
+ 3CO 2Fe + 3 CO
2
( 0,25đ)
t
o
CuO + CO Cu + CO
2
Tỏch hn hp 2 kim loi: (0,5đ)
- Phng phỏp vt lý: Dựng nam chõm hỳt st, cũn li l Cu
- Phng phỏp hoỏ hc: ngõm hn hp 2 kim loi trong dung dch HCl
hoc H
2

SO
4
loóng , Fe tan ht, cũn li Cu khụng tan, lc tỏch thu c Cu.
Fe + 2HCl FeCl
2
+ H
2
( 0,25đ)
* Câu 7(1,5đ): Cho HCl tác dụng với từng chất ở dạng bột:
- Chất nào tan và có bọt khí sủi lên là Al ( 0,5đ)
2Al + 6HCl 2AlCl
3
+ 3H
2
- Chất nào tan nhng không có bọt khí, dung dịch thu đợc không có màu
là Al
2
O
3
( 0,5đ)
Al
2
O
3
+ 6HCl 2AlCl
3
+ 3H
2
O
- Chất nào tan, không có bọt khí, dung dịch thu đợc có màu xanh là

CuO ( 0,25đ)
CuO + 2HCl CuCl
2
+ 2H
2
O
- Chất không tan là Cu ( 0,25đ)
* Câu 8(3đ): t
o
a. Phần 1: 2CO + O
2
2CO
2
(1) ( 0,25®)
t
o
2H
2
+ O
2
2H
2
O (2) ( 0,25®)
CO
2
+ Ca(OH)
2
CaCO
3
+ H

2
O (3) ( 0,25®)
20
0,2 mol = 0,2 mol ( 0,25®)
100
Từ (1) và (3): n
0
= n
CO2
= n
CaCO3
= 0,2 mol ( 0,25®)
b. PhÇn 2: t
o
CuO + CO Cu + CO
2
( 0,25®)
t
o
CuO + H
2
Cu + H
2
O ( 0,25®)
19,2
Tõ (4) vµ (5) ta cã: n
CO
= n
H2
= n

Cu
= = 0,3mol ( 0,25®)
64
b. V
hh
= 0,3. 2.22,4 = 13,44 lÝt ( 0,25®)
0,2.2
c. %V = %n nªn %V
CO
= 100% = 66,6% ( 0,25®)
0,6
=> % V
H2
= 100% - 66,66% = 33,33% ( 0,25®)
28.0,4
%m
CO
= 100% = 96,55% ( 0,25®)
28.0,4 + 2.0,2
=> % m
H2
= 100% - 96,55% = 3,45% ( 0,25®)

×