Tải bản đầy đủ (.doc) (50 trang)

Đồ án tốt nghiệp xây dựng dân dụng - Khung trục 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 50 trang )

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001

CHƯƠNG 5 :

TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP CHO
KHUNG TRỤC 3 & B
I/ . Nhiệm vụ tính toán :
Tính toán, tổ hợp nội lực và bố trí cốt thép cho
hai khung trục trực giao 3 & B .
II/. Tải trọng tác dụng vào khung :
1) Tónh tải : gồm
- Trọng lượng bản thân của sàn, cột, dầm, vách
được nhân với hệ số vượt tải n = 1,5
- Tải trọng do tường được phân bố đều tác dụng lên
sàn .
2) Hoạt tải : gồm
- Tải trọng phân bố đều do người và các thiết bò
bên trên .
- Hoạt tải thang máy và hồ nước mái .
- Tải trọng gió .
III/ . Các trường hợp tải :
1. Tónh tải chất đầy .
2. Hoạt tải cách ô loại 1 .
3. Hoạt tải cách ô loại 2 .
4. Hoạt tải cách tầng chẵn .
5. Hoạt tải cách tầng lẻ .
6. Gió X (trái) .
7. Gió X (phải) .
8. Gió Y (trước) .
9. Gió Y (sau) .
IV/ . Các trường hợp tổ hợp tải trọng : có 18


trường hợp tải trọng nguy hiểm nhất
TH [1] : 1 + 6
TH [2] : 1 + 7
TH [3] : 1 + 8
TH [4] : 1 + 9
TH [5] : 1 + 4 + 5
TH [6] : 1 + 2 + 3 + 6
TH [7] : 1 + 2 + 3 + 7
TH [8] : 1 + 2 + 3 + 8
TH [9] : 1 + 2 + 3 + 9
TH [10] : 1 + 4 + 5 + 6
PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

39


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001

TH [11] : 1 + 4 + 5 + 7
TH [12] : 1 + 4 + 5 + 8
TH [13] : 1 + 4 + 5 + 9
TH [14] : 1 + 2 + 3 + 6 + 8
TH [15] : 1 + 2 + 3 + 6 + 9
TH [16] : 1 + 2 + 3 + 7 + 8
TH [17] : 1 + 2 + 3 + 7 + 9
TH [18] : 1 + 4 + 5 + 7 + 9
 Tổ hợp cơ bản chính : một tónh tải + một hoạt tải
( hệ số cho tónh tải và hoạt tải đều là 1 )
 Tổ hợp phụ : một tónh tải + hai hoạt tải trở lên ( hệ

số cho tónh tải là 1 và cho tất cả các hoạt tải là
0.9 )
V/. Giải nội lực cho khung :
Sử dụng phần mềm SAP 2000 để tìm nội lực của
khung .
Sử dụng phần mềm RCD ( Reinforce Concrete Design )
để tổ hợp và tính cốt thép cho cột, dầm . Sau đó kiểm
tra lại một vài cấu kiện bằng bảng tính trong phần mềm
Excel .
VI/. Tổ hợp nội lực, tính và bố trí cốt thép cho
cột,dầm :
1) Thép dọc cột :
Dùng chương trình RCD để tổ hợp nội lực cho cột; ta
có 3 cặp nội lực
< 1 > : Mmax và Ntư
< 2 > : Mmin và Ntư
< 3 > : Nmin và Mtư
Sau đó dùng 3 cặp giá trò này để tính thép và so
sánh để tìm ra lượng Famax để bố trí cho các tiết diện tương
ứng .
Ở đây cốt thép được tính và bố trí theo trường hợp
cốt thép đối xứng .Vì tính khung không gian nên cốt thép
trong cột được bố trí treo phương chu vi , cốt thép tính theo
phương nào thì bố theo phương tương ứng của cột , tận
dụng cốt thép ở 4 góc để chòu lực theo cả 2 phương .
 Tính độ tâm ban đầu :
eo = e01 + eng
với e01 : là độ tâm do nội lực, e01 =

M

; eng : độ lệch
N

tâm ngẫu nhiên do sai lệch kích thước khi thi công và do
độ bêtông không đồng nhất , eng =

h
2cm
25

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

40


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001

Đối với cột biên có công thêm độ lệch tâm do sự
thay đổi tiết diện cột .
 N tren 
llt  duoi  ehh với Ntrên , Ndưới : lực dọc tầng trên, tầng
N 

dưới ; ehh : độ lệch tâm hình học do thay đổi tiết diện
 Độ lệch tâm tính toán :
h
h
-a
;

e’ = .e0 - + a’
2
2
1
1

6.4  S
Eb J b  Ea J a 
Trong đó :  = 1  N
với Nt.n = 2 
L0  kdh

N t .n

e = .e0 +

Jb ; Ja : moment quán tính của tiết diện bêtông
và toàn bộ cốt thép dọc lấy đối với trục đi qua trung
tâm tiết diện và vuông góc với mặt phẳng uốn
S : hệ số kể đến ảnh hưởng của độ lệch
tâm .
Khi e0 < 0,05h lấy S = 0,84 và khi e 0 > 5h lấy S =
0,122
0.11
 0.1
Khi 0,05h  e0  5h thì S = 0.1  e0
h

Kdh : hệ số kể đến tác dụng dài hạn của tải


trọng

Kdh = 1 +

M d .h  N d .h . y
1
M  N.y

Xác đònh trường hợp lệch tâm :



x=



N
( đặt cốt thép đối xứng )
Rnb

Nếu x < 0.h0 thì lệch tâm lớn .
Nếu x > 0 .h0 thì lệch tâm bé .
Trường hợp lệch lớn : x < 0.h0
N  e  h0  0.5 x 
Ra'  h0  a '
N .e '
Nếu x  2a’thì : Fa = Fa’= R ' h  a '

a 0


Nếu x > 2a’ thì : Fa = Fa’=



Trường hợp lệch tâm bé : x > 0 .h0
Tính x’ ( chiều cao vùng nén )


+ Nếu e0  0.2ho thì x’ = h -  1.8 



0.5h
 1.4 0  e0
h0


+ Nếu e0 > 0.2ho thì x’=1.8( eo.g.h - e0)+oho với eo.g.h = 0.4
(1.25h - oho)

Fa = Fa’=

N .e  Rn .b.x '( ho  0.5 x ')
Ra' (ho  a ')

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

41



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001


Kiểm tra lại  : min    max

2) Thép dọc dầm :
 Trường hợp moment dương ở nhòp : ta tính thép theo
tiết diện chữ T:
Điều kiện cấu tạo để đưa vào tính toán bề rộng
cánh là :
bc = b + 2.c
Trong đó c không được vượt quá giá trò bé nhất trong
3 giá trò sau :




1
lo : lo là khoảng cách giữa 2 mép của dầm .
2
1
l : l là nhòp tính toán của dầm .
6

6.hc :khi hc > 0.1 h thì có thể lấy là 9.hc
Xác đònh vò trí trục trung hòa :
Mc = Rn.bc.hc.(ho – 0.5.hc)
 Nếu M  Mc  trục trung hòa qua cánh, khi đó tính
dầm theo tiết diện hình chữ nhật với kích thước (b c

h)
 Nếu M > Mc  trục trung hòa đi qua sườn .
 Trường hợp moment âm ở gối ta tính với tiết diện
hình chữ nhật (bh):
Tính các thông số :


A=

M
M
1
1  1  2. A ; Fa =
2 ;  =
Rn .b.ho
Ra ..ho
2





Kiểm tra hàm lượng :
min = 0.01% <  =

Fachon
Rn
130
< max = o = 100 . 0,55
b.ho

Ra
3400

=2.1%
3) Thép đai dầm :
Kiểm tra điều kiện hạn chế về lực cắt : Q  ko.Rn.b.ho
trong đó ko =0.35 đối với bêtông mác 400 trở xuống .
Tính toán và kiểm tra điều kiện : Q  0.6.Rk.b.ho , nếu
thỏa điều kiện này thì không cần tính toán cốt đai mà
chỉ cần đặt theo cấu tạo , ngược lại nếu không thỏa thì
phải tính toán cốt thép chòu lực cắt .
Q2
Lực cắt mà cốt đai phải chòu là : q đ =
; chọn
8.Rk .b.h02

đường kính cốt đai và diện tích tiết diện cốt đai là f đ ; số
nhánh cốt đai là 1,2 …

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

42


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001

Khoảng cách tính toán của các cốt đai là : U tt =
Rad .n. f d
qd


Khoảng cách cực đại giữa hai cốt đai là : U max =
1.5.Rk .b.ho2
Q

Khoảng cách cốt đai chọn không được vượt quá U tt và
Umax ; đồng thời còn phải tuân theo yêu cầu về cấu tạo
như sau :
h
và 15 cm
2
h
 Với h  50 cm thì Uct 
và 30 cm
3

 Với h  45 cm thì Uct 

4) Thép treo :
Diện tích cốt treo : Ftreo =

P1
Ra

Trong đó :
Ra : cường độ tính toán về kéo của cốt thép .
P1 : lực tập trung truyền từ dầm phụ cho dầm
chính .
Số cốt treo cần thiết : m =


Ftr
n. f d

n : số nhánh đai chọn làm cốt treo .
fđ : diện tích 1 nhánh đai .
Khoảng cách đặt cốt treo : Str = bdp + 2.(hdc – hdp)

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

L2

lw

L1

5) Thép đai cột :
Cốt đai cột được đặt theo cấu tạo theo qui phạm TCXD
198 :1997 – Nhà cao tầng – Thiết kế cấu tạo bêtông cốt
thép toàn khối .

Chọn cốt đai trong cột thỏa
Chọn   8
  max/4 =30/4 =7.5  chọn 8

Bố trí cốt đai cho cột thỏa :
ai  Utt
ai  Umax
ai  Uctạo
Trong khoảng L1 :

L1=max{hc; 1/6Lw ; 450 mm }thì :
Uctạo  6 dọc
Uctạo  100 min
Trong các khoảng còn lại :
43


Uctạo  b cạnh ngắn của cọt
Uctạo  12 dọc

Trong các nút khung phải dùng đai kín
cho cả dầm và cột .

L1

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001

TỔ HP NỘI LỰC CỦA CỘT THEO PHƯƠNG
THỨ NHẤT
P. M. M max
Tử ca (T.m)
ét
1 0 3.1079
1 3.3 -3.5512
3 0 2.5345
3 3.3 0.2897
4 0
0.801
4 3.3 0.3708
5 0 7.4402

5 3.3 -5.5585
6 0 10.1497
6 3.3
-5.16
7 0
0.46
7 4.2 -4.0048
9 0 1.3082
9 4.2 -0.8982
10 0 1.2696
10 4.2 -0.0088
11 0 7.1763
11 4.2 -8.3363
12 0 11.3298
12 4.2
-5.63
13 0
0.5
13 4.2 -2.7114
15 0 0.8227
15 4.2 -0.6092
16 0 0.8396
16 4.2 0.0946
17 0 7.1234
17 4.2 -8.0985

N tư
(T)
-432.01
-589.095

25.968
-249.347
-212.101
39.383
-181.843
-291.351
-557.226
-420.07
-420.07
-552.008
-199.058
-242.897
-192.372
-39.02
-39.02
-266.832
-537.8
-389.97
-389.97
-515.217
-180.719
-235.412
-175.821
-49.63
-49.63
-245.654

TH
[3]
[18]

[16]
[18]
[16]
[1]
[14]
[18]
[14]
[2]
[1]
[18]
[14]
[18]
[16]
[1]
[1]
[18]
[6]
[2]
[1]
[18]
[14]
[18]
[16]
[1]
[1]
[18]

M min
(T.m)
0.2556

-1.3338
-4.2523
0.7019
-6.615
1.6843
-3.2104
-5.5721
-1.7
-7.4911
1.945
-1.41
-2.0935
-0.5813
-0.2419
-1.3852
4.5972
-7.703
4.78
-9.8353
0.4769
-1.16
-2.1009
-0.3703
-0.2434
-1.228
5.1829
-7.6377

N tư
(T)

-593.545
-593.545
-253.797
-494.813
-502.153
-497.91
-295.801
-105.1
-424.53
-541.804
-557.678
-438.68
-248.567
-245.511
-298.44
-439.953
-272.502
-269.51
-395.64
-546.872
-520.887
-518.057
-241.082
-238.026
-261.83
-386.808
-251.324
-248.151

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG

Trang

TH

N min
(T)

M tư
(T.m)

TH

[18]
[1]
[18]
[15]
[17]
[18]
[18]
[1]
[2]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[2]
[18]
[18]
[1]

[2]
[15]
[18]
[1]
[18]
[1]
[2]
[18]
[18]
[1]

-593.545
-589.095
-499.263
-494.813
-502.36
-497.91
-470.734
-466.284
-589.059
-584.599
-557.678
-552.008
-445.46
-439.79
-445.623
-439.953
-426.231
-420.561
-552.542

-546.872
-520.887
-515.217
-392.849
-387.179
-392.478
-386.808
-384.173
-378.503

-3.3121
-1.3338
-1.9614
0.7023
-0.65
0.3708
3.09
-5.5721
5.54
-7.24
0.46
-1.41
-0.1628
-0.5813
-0.4639
-0.0088
7.1763
-7.703
9.01
-9.02

0.5
-1.16
-0.3192
-0.3703
-0.7047
0.0946
7.1234
-7.6377

[18]
[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]

[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]

44


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
18
18
19
19
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
27
27
28
28

29
29
30
30
31
31
33
33
34
34
35
35
36
36
37
37
39
39
40
40
41
41
42
42
43
43
45
45
46
46

47
47
48

0
4.2
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

5.7763
-3.56
1.18
-2.1995

0.713
-0.4817
0.7369
0.1418
8.5033
-9.4363
5.448
-2.72
1.03
-1.4741
0.6336
-0.4068
0.6246
-0.4957
8.4831
-9.14
4.4672
-1.71
1.33
-0.904
0.531
-0.2987
0.5117
-0.4639
8.5916
-9.0295
0.997
-0.96
1.58
-0.39

0.4227
-0.1869
0.3972
-0.0328
8.679
-8.9717
0.744
-0.32
1.83
0.031
-0.769
-0.115
0.2915
-0.688
8.778
-8.9557
0.648

-515.338
-398.87
-398.87
-479.954
-164.936
-224.935
-161.482
-56.88
-56.88
-225.615
-478.651
-370.53

-370.53
-444.937
-152.56
-212.099
-150.263
-202.48
-202.48
-206.656
-443.618
-342.61
-342.61
-410.177
-140.904
-198.392
-139.52
-179.99
-179.99
-188.821
-374.074
-315.07
-315.07
-375.689
-129.756
-184.058
-129.015
-124.565
-124.565
-171.839
-342.211
-287.91

-287.91
-341.471
-211.018
-169.055
-118.607
-205.903
-205.903
-155.286
-310.929

[15]
[4]
[1]
[18]
[14]
[18]
[16]
[1]
[1]
[18]
[15]
[4]
[1]
[18]
[14]
[18]
[16]
[2]
[1]
[18]

[15]
[4]
[1]
[18]
[14]
[18]
[16]
[2]
[1]
[18]
[18]
[4]
[1]
[18]
[14]
[18]
[16]
[16]
[1]
[18]
[18]
[4]
[1]
[18]
[15]
[18]
[16]
[18]
[1]
[18]

[18]

2.3203
-7.9858
0.16
-1.7
-2.0325
-0.4353
-0.1241
-1.1906
6.9855
-9.1448
0.63
-7.435
-0.501
-1.66
-1.7653
-0.4284
-0.0914
-1.0638
6.9463
-9.1709
-0.25
-6.5076
-0.833
-1.78
-1.6096
-0.406
-0.9498
-0.9344

7.1482
-9.2705
-0.7
-11.415
-1.191
-1.94
-1.4708
-0.3751
-0.8176
-0.808
7.3583
-9.3508
-1.13
-11.269
-1.504
-2.16
-1.338
-0.3468
-0.6946
-0.2012
7.5944
-9.4243
-1.42

-474.865
-509.668
-484.404
-482.165
-229.385
-226.93

-231.14
-342.395
-230.065
-227.566
-374.98
-474.201
-449.387
-447.148
-216.559
-202
-206.93
-305.122
-211.106
-208.616
-347.06
-439.168
-414.627
-412.407
-202.842
-179.47
-274.322
-269.862
-193.281
-190.808
-319.53
-392.897
-380.149
-366.3
-188.508
-158.48

-241.38
-236.93
-176.299
-176.299
-292.36
-359.64
-345.921
-276.12
-173.515
-138.88
-210.38
-168.391
-159.746
-159.746
-265.54

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[17]
[15]
[18]
[1]
[18]
[1]
[2]
[18]
[18]
[1]
[4]

[15]
[18]
[1]
[18]
[1]
[2]
[18]
[18]
[1]
[4]
[15]
[18]
[1]
[18]
[1]
[17]
[17]
[18]
[1]
[4]
[10]
[18]
[1]
[18]
[1]
[17]
[17]
[18]
[1]
[4]

[6]
[18]
[1]
[18]
[1]
[17]
[15]
[18]
[1]
[4]

-515.338
-509.668
-484.404
-479.954
-347.042
-342.592
-346.855
-342.395
-345.274
-340.824
-478.651
-474.201
-449.387
-444.937
-309.394
-304.934
-309.572
-305.122
-311.384

-306.934
-443.618
-439.168
-414.627
-410.177
-274.347
-269.897
-274.601
-270.141
-279.096
-274.636
-408.976
-404.516
-380.149
-375.689
-241.59
-237.14
-241.641
-237.191
-248.281
-243.821
-374.701
-370.251
-345.921
-341.471
-211.018
-206.558
-210.38
-205.93
-218.939

-214.479
-340.8

8.18
-8.6
1.18
-1.7
-0.2364
-0.4353
-0.8182
0.1418
8.5033
-9.1448
8.73
-9.08
1.03
-1.66
-0.1438
-0.4284
-0.7615
0.1379
8.4831
-9.1709
8.36
-9.01
1.33
-1.78
-0.1123
-0.406
-0.7376

0.1478
8.5916
-9.2705
8.28
-8.94
1.58
-1.94
-0.099
-0.3751
-0.7147
0.1552
8.679
-9.3508
8.1
-8.8
1.83
-2.16
-0.0891
-0.3468
-0.6867
0.1566
8.778
-9.4243
7.97

[15]
[15]
[18]
[18]
[15]

[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]

[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[17]
[17]
[15]
[15]
[15]

45


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
48
49
49
51
51
52
52
53
53

54
54
55
55
57
57
58
58
59
59
60
60
61
61
63
63
64
64
65
65
66
66
67
67
69
69
70
70
71
71

72
72
73
73
75
75
76
76
77
77
78
78

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3

0.16
2.02
0.671
-0.664
-0.0314
0.1902
-0.5606
8.8672
-8.9896
0.515
0.74
2.72
0.75
-0.6296
0.2656
0.072
-0.3101
9.7126
-10.645
0.9544
1.01
1.64
1.033
-0.3697
0.167

-0.6013
-0.167
6.1492
-6.6472
0.62
0.76
2.7891
0.8901
-0.2031
0.167
-0.476
-0.1631
7.3955
-7.5509
1.6057
0.67
2.8129
1.1836
-0.1711
0.1884
-0.4201
-0.1158
7.7151
-7.9592
8.6322
0.88

-261.08
-261.08
-307.517

-182.324
-153.826
-108.063
-176.666
-176.666
-139.12
-280.141
-234.58
-234.58
-273.864
-153.824
-136.297
-96.164
-147.694
-147.694
-121.774
-249.864
-208.41
-208.41
-241.74
-102.146
-96.023
-97.868
-97.532
-97.532
-84.664
-219.789
-183.77
-183.77
-209.819

-82.281
-82.467
-84.36
-77.589
-77.589
-71.424
-191.236
-159.3
-159.3
-178.289
-66.221
-70.655
-72.425
-61.315
-61.315
-60.399
-174.402
-135.22

[4]
[1]
[18]
[15]
[18]
[16]
[18]
[1]
[18]
[18]
[4]

[1]
[18]
[15]
[18]
[16]
[18]
[1]
[18]
[18]
[4]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[18]
[4]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[18]
[4]

[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[6]
[4]

-11.16
-1.834
-2.08
-1.1987
-0.1066
-0.5934
-0.1022
7.8293
-9.5265
-1.72
-10.707
-1.733
-3.33
-1.165
-0.2111
-0.5411
0.1671
8.9739
-11.039

-1.7
-12.149
-1.6458
-2.16
-0.6623
-0.1098
-0.3142
0.1025
5.6514
-7.0205
-1.2
-8.925
-1.3061
-2.81
-0.5367
-0.115
-0.1517
0.1051
7.1179
-7.7675
-0.94
-9.2697
-1.5049
-2.7775
-0.4812
-0.0715
-0.1181
0.129
7.5797
-8.0758

-1.07
-8.8204

-326.8
-311.967
-309.728
-158.276
-103.768
-181.152
-152.744
-143.58
-143.58
-239.04
-294.347
-278.314
-278.314
-140.747
-149.374
-152.144
-134.833
-126.234
-126.234
-212.86
-262.271
-244.84
-244.84
-99.113
-99.056
-100.622
-94.778

-87.764
-87.764
-186.86
-231.702
-212.909
-206.031
-85.557
-79.191
-80.679
-81.27
-74.524
-74.524
-162.39
-201.286
-181.379
-179.83
-73.745
-63.131
-64.415
-69.325
-63.489
-63.489
-138.32
-171.302

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[6]
[18]

[1]
[18]
[14]
[17]
[15]
[18]
[1]
[4]
[6]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[4]
[6]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[4]
[6]
[18]

[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[4]
[6]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[4]
[6]

-336.34
-311.967
-307.517
-182.324
-177.874
-181.152
-176.702
-190.776
-186.316
-307.249

-302.789
-278.314
-273.864
-153.824
-149.374
-152.171
-147.721
-162.567
-158.107
-274.047
-269.597
-244.84
-241.74
-102.146
-99.056
-100.64
-97.55
-109.13
-106.03
-241.047
-237.957
-212.909
-209.819
-85.575
-82.485
-84.36
-81.27
-88.825
-85.725
-209.632

-206.542
-181.379
-178.289
-73.763
-70.673
-72.425
-69.325
-72.408
-69.318
-178.686
-175.586

-8.67
2.02
-2.08
-0.0873
-0.3096
-0.6622
0.17
8.8672
-9.5265
7.73
-8.31
2.72
-3.33
-0.1208
-0.1584
-0.6835
0.3363
9.7126

-11.039
7.7699
-9.26
1.64
-2.16
-0.1111
-0.1175
-0.4096
0.1611
6.1492
-7.0205
5.7733
-6.8221
2.7891
-2.81
-0.0018
-0.1396
-0.3468
0.1464
7.3955
-7.7675
6.7688
-6.9887
2.8129
-2.7775
-0.011
-0.1129
-0.3288
0.1484
7.7151

-8.0758
6.4461
-6.6363

[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[17]
[17]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[17]
[17]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[17]

[17]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[17]
[17]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[17]
[17]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]

46


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001

79
79
81
81
82
82
83
83
84
84
85
85
87
87
88
88
89
89
90
90
91
91
93
93
94
94
95
95
96
96

97
97
99
99
100
100
101
101
102
102
103
103
105
105
106
106
107
107
108
108
109

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

3.5862
0.9243
-0.1422
0.2582
-0.3731
-0.0735
8.6029
-9.6895
9.0132
-2.7152
1.9437
0.6905
-0.0652
0.1175
-0.1609
-0.0334

4.5454
-5.1239
1.8491
-1.9927
2.8528
0.4682
-0.0156
0.1106
-0.1103
-0.0422
5.4003
-5.935
2.5514
-2.5539
2.8875
0.5065
-0.001
0.1124
-0.0793
-0.0381
5.8255
-6.5822
6.5401
-2.2561
3.5873
0.3411
0.0226
-0.0015
-0.0369
-0.0998

6.9904
-8.8968
2.8451
-4.4012
2.3313

-135.22
-147.157
-51.462
-58.028
-59.583
-46.332
-46.332
-49.418
-144.847
-132.55
-132.55
-117.173
-27.69
-33.657
-34.619
-24.269
-24.269
-28.7352
-117.682
-105.928
-105.928
-87.204
-18.4761
-24.4521

-25.7551
-15.3961
-15.3961
-20.9933
-88.13
-78.923
-78.923
-57.5314
-11.6172
-16.1442
-17.7952
-9.0109
-9.0109
-14.52
-57.838
-52.249
-52.249
-28.0409
-10.4538
-12.0057
-14.0403
-8.4713
-8.4713
-11.0901
-30.1232
-26.0576
-347.887

[1]
[18]

[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[6]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]

[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[6]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[16]

-1.2024
-4.1229
-0.4461
-0.0241
-0.0839
0.1857
8.7864
-9.4924
-0.82
-10.353

-0.8709
-2.3107
-0.2018
-0.0072
-0.0338
0.0768
4.6537
-4.9939
1.5609
-2.3413
-0.5626
-2.8546
-0.1538
-0.0133
0.0179
0.0662
5.7424
-5.5996
2.5363
-2.612
-0.5809
-2.8457
-0.1231
-0.0033
0.0345
0.0651
6.3186
-6.0738
2.416
-6.45

-0.4674
-4.1494
-0.0616
-0.0779
0.023
-0.0562
7.8719
-7.8985
3.3643
-3.9142
-3.7348

-150.257
-150.257
-61.128
-48.362
-49.422
-56.493
-52.508
-52.508
-114.6
-141.757
-119.153
-119.153
-35.637
-25.71
-26.249
-32.639
-30.7152
-30.7152

-107.908
-115.702
-89.184
-88.194
-26.4321
-16.4961
-17.3761
-23.7751
-22.9733
-22.9733
-80.903
-86.15
-59.5114
-58.5214
-18.1242
-9.6372
-10.9909
-15.8152
-16.5
-16.5
-54.229
-55.858
-30.0209
-30.0209
-13.9857
-8.4738
-10.4513
-12.0603
-13.0701
-13.0701

-28.0376
-28.1432
-434.755

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[4]
[6]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]

[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[6]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]
[15]
[18]
[1]
[18]
[15]
[18]

-150.257

-147.157
-61.128
-58.028
-59.583
-56.493
-57.359
-54.269
-148.186
-145.096
-119.153
-117.173
-35.637
-33.657
-34.619
-32.639
-31.7829
-29.8029
-117.682
-115.702
-89.184
-87.204
-26.4411
-24.4611
-25.7551
-23.7751
-23.3639
-21.3839
-88.13
-86.15
-59.5114

-57.5314
-18.301
-16.321
-18.3276
-16.3476
-18.3739
-16.3939
-58.936
-56.956
-30.0212
-28.0412
-14.3065
-12.3265
-14.6314
-12.6514
-15.2148
-13.2348
-30.1232
-28.1432
-471.754

3.5862
-4.1229
-0.0145
-0.084
-0.3171
0.1935
8.6029
-9.4924
6.6319

-7.6467
1.9437
-2.3107
-0.0137
-0.0398
-0.1431
0.0754
4.5454
-4.9939
4.1829
-4.8069
2.8528
-2.8546
0.0169
-0.0411
-0.1128
0.0708
5.4003
-5.5996
5.0069
-5.048
2.8875
-2.8457
0.0112
-0.017
-0.0997
0.0838
5.8255
-6.0738
4.7535

-4.7064
3.5873
-4.1494
-0.0049
-0.0407
-0.0895
0.0094
6.9904
-7.8985
5.1426
-6.2853
-3.28

[18]
[18]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]

[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[17]
[17]
[15]
[15]
[16]
[16]
[15]
[15]
[18]
[18]
[7]
[7]
[14]
[14]
[16]
[16]
[15]
[15]
[17]
[17]
[16]
[16]
[14]
[14]
[16]

[16]
[15]
[15]
[15]

47


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
109
110
110
111
111
112
112
113
113
114
114
115
115
116
116
117
117
118
118
119
119

120
120
121
121
122
122
123
123
124
124
125
125
126
126
127
127
128
128
129
129
130
130
131
131
132
132
133
133
134
134


3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

2.0743
-1.314
8.9129
4.95
-6.2614
6.7552
-3.8493

-5.8919
3.7983
-16.818
10.9147
9.684
-9.0815
4.0583
-3.5435
-9.874
5.8009
-20.013
11.6264
6.1051
-8.6222
0.8083
-3.6441
-13.271
7.6042
-24.844
13.6022
8.1424
-9.9577
1.3295
-3.3955
-15.202
8.9086
-26.065
14.3107
8.3456
-9.5811

0.8856
-2.9932
-17.006
9.9826
-28.07
14.993
8.7131
-9.3948
0.954
-2.8618
-18.712
10.9634
-29.761
15.5744

-469.524
-767.653
-760.294
-54.32
-476.078
-414.807
-120.233
-420.422
-452.439
-693.268
-709.895
-31.998
-427.872
-364.682
-102.647

-402.198
-262.26
-641.315
-656.386
-656.386
-384.649
68.486
-91.273
-381.114
-247.91
-592.347
-606.065
-606.065
-346.771
45.153
-82.472
-359.115
-233.29
-546.854
-445.62
-445.62
-312.69
-78.951
-74.501
-335.417
-217.93
-503.135
-408.66
-408.66
-280.252

-71.763
-67.313
-310.199
-258.415
-461.032
-372.78

[1]
[16]
[1]
[3]
[18]
[16]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[14]
[18]
[16]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[15]
[18]

[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[15]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[18]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[18]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]

1.8164

-6.44
11.3025
-0.2912
-4.3016
0.1044
-1.37
-3.7789
4.6338
-11.463
15.2679
6.1273
-6.5539
-0.0404
-2.6424
-6.0681
8.1159
-12.299
17.9384
6.1838
-6.9542
1.0747
-2.7156
-7.9676
11.3843
-14.386
22.5416
7.6823
-8.8055
1.3498
-3.4599

-9.0586
13.7739
-14.573
24.7475
7.4742
-9.0005
4.0002
-3.0869
-10.061
15.7934
-15.243
26.8441
7.5127
-9.2827
3.9606
-2.9622
-11.026
17.628
-15.785
28.6627

-430.295
-430.295
-742.548
-480.538
-478.128
-124.683
33.99
33.99
-414.752

-414.752
-687.598
-433.542
-430.55
-5.456
-105.324
-105.324
-396.528
-396.528
-635.645
-390.319
-387.317
-96.943
-93.95
-93.95
-376.654
-376.654
-587.897
-351.221
-348.848
-86.922
49.603
49.603
-354.665
-354.665
-542.394
-317.15
-314.785
-243.669
32.23

32.23
-330.957
-330.957
-498.685
-284.712
-282.374
-212.793
17.494
17.494
-305.739
-305.739
-456.582

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[9]

[1]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[16]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]

[1]
[16]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]

-467.294
-767.653
-763.203
-480.538
-476.078
-414.807
-410.357
-455.279
-449.609
-712.735
-707.065
-433.542
-427.872
-364.682
-359.012
-434.346
-428.676
-659.216
-653.546
-390.319
-384.649
-317.938

-312.268
-410.418
-405.958
-608.295
-603.845
-351.221
-346.771
-277.065
-272.615
-385.485
-381.035
-560.516
-556.056
-317.15
-312.69
-243.669
-239.219
-358.853
-354.393
-514.376
-509.926
-284.712
-280.252
-212.793
-208.343
-330.728
-326.268
-469.753
-465.303


2.0743
-6.44
8.9129
-0.36
-4.3016
-1.47
-1.37
-3.7789
3.7983
-11.463
10.915
5.2286
-6.5539
1.3061
-2.6424
-6.0681
5.8009
-12.299
11.626
6.1051
-6.9542
2.0166
-2.7156
-7.9676
7.6042
-14.386
13.602
8.1424
-8.8055
2.3728

-2.7704
-9.0586
8.9086
-14.573
14.311
8.3456
-9.0005
2.0365
-2.5767
-10.061
9.9826
-15.243
14.993
8.7131
-9.2827
2.1167
-2.6008
-11.026
10.963
-15.785
15.574

[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]

[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]

[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]

48


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
135
135
136
136
137
137
138
138
139
139
140
140

141
141
142
142
143
143
144
144
145
145
146
146
147
147
148
148
149
149
150
150
151
151
152
152
153
153
154
154
155
155

156
156
157
157
158
158
159
159
160

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0

9.0585
-9.2575
1.0794
-2.7706
-20.188
11.8075
-31.269
16.131
9.3737
-9.1195
1.1908
-2.6684
-21.585
12.5292
-32.475
16.3468
9.6972
-9.0602
1.341
-2.6546
-23.128
15.1492
-34.807
19.503
10.9799
-10.663
2.3262
-3.5295

-17.659
11.701
-24.988
14.0562
6.8151
-6.5516
1.8679
-2.3687
-21.206
12.7532
-30.006
15.0194
8.3679
-7.4549
2.5872
-2.7679
-22.018
13.1667
-30.172
15.0833
8.8858
-7.816
2.9967

-372.78
-249.267
-65.16
-60.7
-283.578
-246.123

-420.38
-337.93
-337.93
-219.681
-58.859
-54.409
-255.718
-167.81
-381.01
-304
-304
-191.292
-52.564
-48.114
-226.551
-226.551
-342.959
-342.959
-342.959
-163.039
-22.925
-40.957
-197.854
-197.854
-304.571
-304.571
-304.571
-109.709
-21.266
-27.94

-171.521
-169.971
-266.732
-265.182
-265.182
-88.799
-23.365
-23.047
-144.031
-142.491
-230.139
-228.589
-228.589
-72.04
-24.3968

[1]
[18]
[18]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[18]
[18]
[18]
[1]

[18]
[1]
[1]
[18]
[18]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[15]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[15]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[15]
[18]

[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[15]

7.5688
-9.57
3.9686
-2.8784
-11.872
19.2033
-16.284
30.3576
7.6407
-9.8243
3.9808
-2.7852
-12.672
20.6138
-16.699
31.1875
7.7242
-10.148
4.0416
-2.7986
-13.596
25.1249

-17.66
37.9815
8.8105
-12.213
1.9067
-3.738
-10.469
19.3331
-12.708
27.4545
5.4062
-7.6241
1.6319
-2.5181
-12.714
21.032
-15.127
29.6088
6.914
-8.646
2.2564
-2.9752
-13.192
21.7973
-15.19
29.774
7.3212
-9.1651
2.6225


-253.727
-198.415
-184.104
5.018
5.018
-279.128
-279.128
-415.92
-224.141
-155.17
-157.463
-5.323
-5.323
-251.258
-251.258
-376.55
-195.742
-195.742
-132.565
-13.392
-13.392
-222.101
-222.101
-338.509
-167.489
-167.489
-45.38
-18.475
-18.475
-194.764

-194.764
-301.471
-112.799
-112.799
-31.04
-18.166
-18.166
-168.421
-168.421
-263.642
-91.889
-91.889
-26.137
-20.275
-20.275
-140.941
-140.941
-227.039
-75.14
-75.14
-22.1918

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[18]
[1]
[16]
[15]
[1]

[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[16]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[16]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[17]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]

[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]

-253.727
-249.267
-184.104
-179.644
-301.326
-296.876
-426.527
-422.067
-224.141
-219.681
-157.463
-153.013
-270.847

-266.387
-384.565
-380.105
-195.742
-191.292
-132.565
-128.115
-239.268
-234.818
-343.852
-339.402
-167.489
-163.039
-108.209
-103.759
-208.321
-205.231
-304.726
-301.626
-112.799
-109.709
-69.146
-66.046
-179.945
-176.845
-267.009
-263.919
-91.889
-88.799
-53.308

-50.218
-150.664
-147.574
-230.45
-227.35
-75.14
-72.04
-43.0358

9.0585
-9.57
2.2175
-2.6454
-11.872
11.808
-16.284
16.131
9.3737
-9.8243
2.301
-2.6704
-12.672
12.529
-16.699
16.347
9.6972
-10.148
2.4243
-2.7854
-13.596

15.149
-17.66
19.503
10.98
-12.213
3.007
-3.8613
-10.469
11.701
-12.708
14.056
6.8151
-7.6241
2.2931
-2.7268
-12.714
12.753
-15.127
15.019
8.3679
-8.646
3.0071
-3.2197
-13.192
13.167
-15.19
15.083
8.8858
-9.1651
3.3614


[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[12]
[12]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]

[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[14]

49


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
160
161
161

162
162
163
163
164
164
165
165
166
166
167
167
168
168
169
169
170
170
171
171
172
172
173
173
174
174
175
175
176
176

177
177
178
178
179
179
180
180

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

-3.0778
-23.654
15.9424
-32.229
17.78
10.1238
-9.5386
3.8067
-4.1527

-14.563
9.9459
-18.625
10.2932
5.1997
-4.9312
2.2829
-2.4055
-17.528
10.8542
-21.956
10.9972
6.2722
-5.7205
2.9907
-2.9147
-17.797
10.8696
-21.94
11.0214
6.8758
-6.3218
4.5057
-3.3781
-19.549
14.0024
-23.775
13.32
8.3078
-8.3425

5.1943
-3.9535

-19.0918
-115.453
-115.453
-194.692
-194.692
-194.692
-56.913
-23.1663
-14.8632
-88.812
-88.812
-157.463
-157.463
-157.463
-31.3526
-15.3706
-8.3463
-66.177
-65.187
-118.575
-117.585
-117.585
-20.856
-13.1272
-5.8759
-42.7559
-41.7659

-80.5801
-79.5901
-79.5901
-12.868
-9.5852
-3.6313
-18.4924
-18.4924
-43.5685
-43.5685
-43.5685
-9.5622
-6.5437
-2.9832

[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[15]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]

[15]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[15]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[6]
[18]
[18]
[1]
[18]
[1]
[1]
[18]
[6]
[18]

-3.3331
-14.245
26.2282

-16.15
35.371
8.5362
-10.993
3.3607
-7.6449
-8.8686
16.1853
-9.3759
20.4321
4.4177
-5.6605
2.0548
-2.6056
-10.8
17.5629
-11.003
21.8779
5.4763
-6.4721
2.703
-3.1714
-10.942
17.6826
-11.04
21.8179
6.0395
-7.1466
3.1623
-4.7408

-12.13
22.3956
-11.94
26.525
7.427
-9.2539
3.7238
-4.3716

-21.2968
-21.2968
-112.363
-112.363
-191.592
-60.013
-60.013
-17.9632
-31.8653
-31.8653
-86.832
-86.832
-155.483
-33.3326
-33.3326
-10.3263
-13.3906
-13.3906
-64.197
-64.197
-116.595

-22.836
-22.836
-7.8559
-11.1472
-11.1472
-40.7759
-40.7759
-78.6001
-14.848
-14.848
-5.6113
-7.6052
-7.6052
-16.5124
-16.5124
-41.5885
-11.5422
-11.5422
-4.9632
-4.3748

[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]
[14]

[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]
[15]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]
[18]
[6]
[1]
[18]
[1]
[18]
[18]
[1]

[18]
[15]

-39.9358
-120.538
-117.448
-194.957
-191.857
-60.013
-56.913
-34.9653
-31.8653
-92.52
-90.54
-157.658
-155.678
-33.3326
-31.3526
-19.9966
-18.0166
-68.652
-66.672
-118.746
-116.766
-23.936
-21.956
-14.6286
-12.6486
-44.1874
-42.2074

-80.6516
-78.6716
-18.3247
-16.3447
-9.7337
-7.7537
-19.1016
-17.1216
-43.5685
-41.5885
-15.1435
-13.1635
-6.6324
-4.6524

-3.5765
-14.245
15.942
-16.15
17.78
10.124
-10.993
4.1313
-4.7799
-8.8686
9.9459
-9.3759
10.293
5.1997
-5.6605

2.4481
-2.7531
-10.8
10.854
-11.003
10.997
6.2722
-6.4721
3.1312
-3.294
-10.942
10.87
-11.04
11.021
6.8758
-7.1466
3.5766
-3.7567
-12.13
14.002
-11.94
13.32
8.3078
-9.2539
4.126
-4.3411

[14]
[15]
[15]

[15]
[15]
[18]
[18]
[14]
[14]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[14]
[14]
[15]
[15]
[15]
[15]
[6]
[6]
[14]
[14]
[15]
[15]
[15]
[15]
[14]
[14]
[15]
[15]

[15]
[15]
[18]
[18]
[14]
[14]
[14]
[14]

BỐ TRÍ CỐT THÉP CỘT THEO PHƯƠNG
THỨ NHẤT

* GHI CHÚ :
Đặc trưng vật liệu :

Cường độ chòu nén của thép : R an = 3400
(KG/cm2)
PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

50


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001

Cường độ chòu kéo của thép : R a = 3400
(KG/cm )
Cường độ chòu lực của cốt đai : R =2700
2
(KG/cm )

Module đàn hồi của thép : Ea = 2.e6 (KG/cm2)

Mác bêtông 300
Cường độ chòu nén Rn = 300 ;
Cường độ chòu kéo Rk = 10 (KG/cm2)
Module đàn hồi của bêtông : E b = 2,9.e5
(KG/cm2)
2

Fram M/cắ b
e
t
1
0.00
60
3
0.00
60
4
0.00
60
5
0.00
60
6
0.00
60
7
0.00
60

9
4.20
60
10
0.00
60
11
0.00
60
12
0.00
60
13
0.00
60
15
2.10
60
16
2.10
60
17
2.10
60
18
0.00
60
19
0.00
60

21
1.65
60
22
1.65
60
23
1.65
60
24
0.00
60
25
0.00
60
27
1.65
60
28
1.65
60
29
1.65
60
30
0.00
60
31
0.00
60

33
3.30
60

h

a

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60

60
60
60
60
60

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4

Fadx(cm2
)
30.699
15.174
15.771
11.070
30.143
26.373
18.473
19.129
3.285
25.862
20.387
3.015
2.357
3.726
19.879
14.947
5.640
5.186
5.354
14.446
19.114
7.362
7.060
6.421

8.492
4.233
6.909

Bố trí
7  25
4  25
4  25
4  25
7  25
7  25
4  25
4  25
4  25
6  25
5  25
4  20
4  20
4  20
5  25
5  22
4  20
4  20
4  20
5  25
5  25
4  20
4  20
4  20
5  25

5  25
4  20

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

Fachọn
(cm2)
34.361
19.635
19.635
19.635
34.361
34.361
19.635
19.635
19.635
29.452
24.544
12.566
12.566
12.566
24.544
19.007
12.566
12.566
12.566
24.544
24.544
12.566

12.566
12.566
24.544
24.544
12.566

 1(%)
1.02
0.58
0.58
0.58
1.02
1.02
0.58
0.58
0.58
0.88
0.73
0.37
0.37
0.37
0.73
0.57
0.37
0.37
0.37
0.73
0.73
0.37
0.37

0.37
0.73
0.73
0.37
51


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
34
35
36
37
39
40
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
55
57
58
59

60
61
63
64
65
66
67
69
70
71
72
73
75
76
77
78

0.00
1.65
0.00
0.00
0.00
0.00
1.65
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
3.30
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1.65
1.65
1.65
0.00
0.00
1.65
1.65
1.65
0.00
0.00
1.65
1.65
1.65
0.00

60
60
60
60

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
40

40
40
40
40

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
50
50
50
50
50
50
50

50
50
50
50
50
50
50
50
40
40
40
40
40

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

1.680
7.367
3.669
18.680
1.680
1.680
8.148

18.680
18.680
1.680
1.680
1.680
1.680
1.680
1.680
1.680
1.680
1.680
4.078
1.150
1.150
1.150
3.943
1.150
6.250
6.469
6.205
1.150
1.150
5.753
5.986
6.672
1.150
6.957
5.102
5.301
5.178

7.583

4  20
4  20
5  25
4  25
4  20
4  20
4  20
4  25
4  25
4  20
4  20
4  20
4  25
4  20
4  20
4  20
4  20
4  25
4  20
4  20
4  20
4  20
4  25
4  20
4  18
4  18
4  18
4  20

4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

12.566
12.566
24.544
19.635
12.566
12.566
12.566
19.635
19.635
12.566
12.566
12.566
19.635
12.566
12.566
12.566

12.566
19.635
12.566
12.566
12.566
12.566
19.635
12.566
10.179
10.179
10.179
12.566
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179

0.37
0.37
0.73
0.73
0.37
0.37
0.37

0.58
0.58
0.37
0.37
0.37
0.58
0.37
0.37
0.37
0.37
0.58
0.55
0.55
0.55
0.55
0.85
0.55
0.44
0.44
0.44
0.55
0.44
0.44
0.44
0.44
0.44
0.71
0.71
0.71
0.71

0.71
52


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
79
81
82
83
84
85
87
88
89
90
91
93
94
95
96
97
99
100
101
102
103
103
105
106
107

108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120

3.30
1.65
1.65
1.65
3.30
0.00
1.65
1.65
1.65
0.00
0.00
1.65
1.65
3.30
0.00
0.00

1.65
3.30
3.30
0.00
0.00
3.30
3.30
3.30
3.30
3.30
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.10
0.00
0.00
2.10
0.00

40
40
40
40
40
40
40

40
40
40
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60

60

40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
60
60

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

3.915
4.440
4.288
4.466
5.116
1.440
4.375
4.239
3.960
1.440

9.803
3.035
2.954
4.047
10.755
3.857
2.043
2.167
5.079
4.725
5.512
8.642
4.181
4.584
7.199
9.955
11.644
57.488
12.428
20.785
9.015
48.043
4.205
78.411
5.676
39.163
5.177
12.669

4  18

4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  16
4  16
4  16
4  16
4  16
4  16
4  16
4  16
4  16
4  16
4  16
4  20
7  32
4  20
4  20
4  20

7  30
4  20
4  20
4  20
6  30
4  20
4  20

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
8.042
8.042
8.042
8.042

8.042
8.042
8.042
8.042
8.042
8.042
8.042
12.566
56.297
12.566
12.566
12.566
49.480
12.566
12.566
12.566
42.412
12.566
12.566

0.71
0.71
0.71
0.71
0.71
0.71
0.71
0.71
0.71
0.71

1.31
1.31
1.31
1.31
1.31
1.03
1.03
1.03
1.03
1.03
1.03
1.03
1.03
1.03
1.03
1.03
0.37
1.68
0.37
0.37
0.37
1.47
0.37
0.37
0.37
1.26
0.37
0.37
53



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
146
147
148
149

150
151
152
153
154
155
156
157
158
159

0.00
0.00
1.65
0.00
0.00
0.00
1.65
3.30
0.00
0.00
3.30
3.30
0.00
0.00
0.00
3.30
0.00
0.00
0.00

1.65
0.00
0.00
0.00
1.65
3.30
0.00
3.30
0.00
3.30
1.65
0.00
0.00
0.00
1.65
1.65
0.00
0.00
1.65

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
40
40
40

60

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
50
50
50
50
50
50
50

50
50
50
50
40
40
40

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

2.263
31.485
6.559
9.897
1.680
24.453
7.455
7.600
1.680
17.715
3.845
82.524
1.680

11.292
1.680
78.855
1.680
5.166
1.680
5.560
1.680
18.680
1.680
5.719
14.078
1.150
3.300
1.150
6.095
6.463
5.813
1.150
1.150
5.996
6.860
1.440
15.451
5.300

4  20
6  30
4  20
4  20

4  20
6  25
4  20
4  20
4  20
4  25
4  20
4  20
4  20
4  25
4  20
4  20
4  20
4  25
4  20
4  20
4  20
4  25
4  20
4  20
4  25
4  20
4  20
4  18
4  20
4  18
4  18
4  18
4  20
4  18

4  18
4  18
4  25
4  18

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

12.566
42.412
12.566
12.566
12.566
29.452
12.566
12.566
12.566
19.635
12.566
12.566
12.566
19.635
12.566
12.566
12.566
19.635
12.566
12.566
12.566
19.635

12.566
12.566
19.635
12.566
12.566
10.179
12.566
10.179
10.179
10.179
12.566
10.179
10.179
10.179
19.635
10.179

0.37
1.26
0.37
0.37
0.37
0.88
0.37
0.37
0.37
0.58
0.37
0.37
0.37

0.58
0.37
0.37
0.37
0.58
0.37
0.37
0.37
0.85
0.37
0.37
0.85
0.55
0.55
0.44
0.55
0.44
0.44
0.44
0.55
0.44
0.44
0.71
1.36
0.71
54


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
160

161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180

1.65
0.00
3.30
1.65
3.30
0.00
0.00
1.65
1.65

0.00
0.00
3.30
3.30
1.65
0.00
3.30
3.30
3.30
3.30
3.30
3.30

40
40
40
40
40
40
40
40
40
30
30
30
30
30
30
30
30

30
30
30
30

40
40
40
40
40
40
40
40
40
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30

4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

5.291
1.440
11.437
4.566
4.227
1.440
1.440
4.151
2.321
0.780
12.861

4.171
4.338
3.511
8.295
5.194
5.151
4.976
5.026
7.388
7.232

4  18
4  18
4  20
4  18
4  18
4  18
4  20
4  18
4  18
4  16
4  20
4  16
4  16
4  16
4  18
4  16
4  16
4  16
4  18

4  16
4  16

10.179
10.179
12.566
10.179
10.179
10.179
12.566
10.179
10.179
8.042
12.566
8.042
8.042
8.042
10.179
8.042
8.042
8.042
10.179
8.042
8.042

0.71
0.71
0.87
0.71
0.71

0.71
0.87
0.71
0.71
1.03
1.61
1.03
1.03
1.03
1.31
1.03
1.03
1.03
1.31
1.03
1.03

TỔ HP NỘI LỰC CỦA CỘT THEO PHƯƠNG
THỨ HAI
P. Ma M max
N tứ TH
tử ët
(T.m)
(T)
Ca
ét
1 0
6.0082 -545.359 [15]
3.3
3.7477 -572.13 [11]

3 0
5.5085 -499.263 [15]
3.3
-0.2438
-57.5 [2]
4 0
6.6163 -502.36 [14]
3.3
-0.3539
41.613 [18]
5 0
3.2104 -295.801 [14]
3.3
7.6001 -177.393 [17]
6 0
3.6563 -547.209 [14]
3.3 10.0219 -552.766 [15]
7 0
2.1827 -509.96 [16]
4.2
7.1897 -517.871 [17]
9 0
2.0935 -248.351 [15]
4.2
1.3788 -439.79 [15]

M min
(T.m)

N tứ

(T)

TH

N min
(T)

M tứ
(T.m)

TH

-5.9708
1.3338
-2.6
-0.8032
-2.718
-1.6843
-7.4402
4.4134
-10.1497
5.16
-8.5993
0.6287
-1.5097
-0.66

-558.643
-420.24
-38.22

-215.273
37.163
-497.91
-181.843
-102.87
-557.226
-420.07
-523.541
-504.29
-45.98
3.721

[16]
[1]
[3]
[14]
[14]
[18]
[14]
[2]
[14]
[2]
[16]
[15]
[3]
[16]

-593.545
-589.095
-499.263

-494.813
-502.36
-497.91
-470.734
-466.284
-589.059
-584.599
-557.678
-552.008
-445.46
-439.79

-0.2556
3.5512
5.5085
-0.7019
6.6163
-1.6843
0.0928
6.6108
-2.8597
9.2324
-1.945
4.0048
1.8688
1.3788

[18]
[18]
[15]

[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

55


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
10
11
12
13
15
16
17
18
19
21
22

23
24
25
27
28
29
30
31
33
34
35
36
37
39
40

0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2

0
4.2
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

2.1342
1.3853
-3.45
10.262
-3.1
13.7503
3.2938
8.4484
2.1009
1.0315
2.0236
1.2282
-3.54
10.8486
-1.23
14.3848
3.5289
10.3387
2.0325
1.0085
1.9218
1.1906

-4.56
13.7223
-0.63
16.462
4.2044
11.2814
1.7653
0.9248
1.7018
1.0638
-4.39
14.2858
0.25
17.2446
4.3405
12.0846
1.6096
0.8123
1.546
0.9344
-4.41
14.8605
0.7
17.8993
4.4586
12.7072
1.4708
0.6975
1.3997


-247.083
-439.737
-323.07
-166.104
-434.66
-515.732
-474.285
-482.43
-241.082
-387.179
-240.054
-386.556
-291.8
-161.171
-404.54
-479.725
-439.521
-448.958
-229.385
-342.592
-228.703
-342.125
-262.54
-155.604
-374.98
-445.833
-406.655
-416.038
-216.559
-304.934

-216.098
-305.122
-237.2
-148.237
-347.06
-412.636
-374.388
-383.609
-202.842
-269.897
-202.34
-269.862
-213.23
-140.446
-319.53
-380.018
-342.664
-351.596
-188.508
-237.14
-187.857

[17]
[4]
[14]
[4]
[14]
[15]
[16]
[18]

[15]
[15]
[17]
[4]
[14]
[4]
[14]
[15]
[16]
[18]
[15]
[15]
[17]
[4]
[14]
[4]
[14]
[15]
[16]
[18]
[15]
[15]
[18]
[4]
[14]
[4]
[14]
[15]
[16]
[18]

[15]
[15]
[17]
[4]
[14]
[4]
[14]
[15]
[16]
[18]
[15]
[15]
[17]

-1.5001
-0.7349
-11.7127
6.6886
-15.4158
5.43
-9.3872
-0.8936
-0.9759
-0.7264
-0.9276
-0.8012
-12.0015
6.21
-15.5233
3.56

-11.2581
-1.4063
-0.7475
-0.6711
-0.7369
-0.7413
-14.4714
6.9
-17.625
2.72
-11.6446
-2.2546
-0.6336
-0.5893
-0.6246
-0.6421
-14.7247
6.48
-17.6252
1.71
-12.3005
-2.7744
-0.531
-0.5222
-0.5117
-0.5622
-15.0898
6.22
-18.0923
0.96

-12.7494
-3.1508
-0.4227
-0.4603
-0.3972

-41.86
11.622
-171.774
-98.93
-521.402
-428.99
-488.1
-468.615
-54.26
-23.066
-52.47
-17.979
-166.841
-286.13
-485.395
-398.87
-453.408
-435.071
-59.49
-42.604
-161.482
-39.14
-160.054
-258.09

-450.283
-370.53
-420.488
-402.205
-152.56
-55.022
-150.263
-52.609
-152.687
-232.75
-417.086
-342.61
-388.059
-369.938
-140.904
-64.688
-139.52
-63.078
-144.906
-208.77
-384.478
-315.07
-356.056
-338.204
-129.756
-71.981
-129.015

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang


[3]
[14]
[14]
[2]
[14]
[4]
[16]
[15]
[3]
[16]
[3]
[14]
[14]
[4]
[14]
[4]
[16]
[15]
[3]
[16]
[16]
[14]
[14]
[4]
[14]
[4]
[16]
[15]
[14]

[16]
[16]
[14]
[14]
[4]
[14]
[4]
[16]
[15]
[14]
[16]
[16]
[14]
[14]
[4]
[14]
[4]
[16]
[15]
[14]
[16]
[16]

-445.623
-439.953
-426.231
-420.561
-552.542
-546.872
-520.887

-515.217
-392.849
-387.179
-392.478
-386.808
-384.173
-378.503
-515.338
-509.668
-484.404
-479.954
-347.042
-342.592
-346.855
-342.395
-345.274
-340.824
-478.651
-474.201
-449.387
-444.937
-309.394
-304.934
-309.572
-305.122
-311.384
-306.934
-443.618
-439.168
-414.627

-410.177
-274.347
-269.897
-274.601
-270.141
-279.096
-274.636
-408.976
-404.516
-380.149
-375.689
-241.59
-237.14
-241.641

1.9344
1.3852
-6.2947
9.2945
-7.9008
9.8353
-0.4769
2.7114
1.7693
1.0315
1.6088
1.228
-6.1605
8.6976
-5.7763

7.9858
-0.16
2.1995
1.501
1.0085
1.2977
1.1906
-7.4784
9.8343
-5.448
7.435
0.501
1.4741
1.2058
0.9248
1.099
1.0638
-7.2547
9.4258
-4.4672
6.5076
0.833
0.904
1.0358
0.8123
0.9513
0.9328
-7.2508
9.1905
-3.9623

5.7763
1.191
0.39
0.8965
0.6975
0.8213

[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]

[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[15]
[15]
[18]

56



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
55
57
58
59
60
61
63
64
65
66
67
69
70

3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0.808
-4.45
15.3357
1.13
18.3339
4.5043
13.2425
1.338
0.5949

1.2567
0.6916
-4.54
15.8767
1.42
18.6931
4.67
13.2292
1.1987
0.4813
1.1316
0.562
-4.61
16.5046
1.72
18.5282
4.5
15.8509
1.1651
0.2111
1.0738
0.3102
-5.32
19.5824
1.7
21.4548
3.67
11.4949
0.6624
0.1175

0.6013
0.167
-3.35
12.4555
1.2
15.738
3.57
12.2424
0.5367
0.1396
0.476
0.1631

-236.93
-190.46
-132.095
-292.36
-347.913
-311.433
-319.979
-173.515
-206.558
-172.841
-205.93
-168.8
-63.954
-265.54
-316.261
-244.03
-288.707

-158.276
-177.874
-157.194
-176.702
-147.96
-66.337
-239.04
-285.032
-217.34
-257.781
-140.792
-149.374
-139.283
-147.721
-126.82
-65.722
-212.86
-254.189
-190.81
-228.222
-99.14
-68.2
-97.868
-97.55
-85.7
-51.571
-186.86
-224.808
-165.8
-198.659

-85.575
-55
-84.36
-77.607

[4]
[14]
[4]
[14]
[15]
[16]
[18]
[15]
[15]
[17]
[4]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[18]
[15]
[15]
[17]
[4]
[16]
[4]
[14]
[4]

[16]
[17]
[15]
[15]
[17]
[4]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[17]
[1]
[15]
[17]
[4]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[17]
[1]
[15]
[17]
[4]

-0.4899
-15.4968
6.02

-18.3177
0.32
-13.1087
-3.3715
-0.3212
-0.397
-0.2915
-0.4197
-15.9554
5.87
-18.5098
-0.16
-13.2561
-3.8078
-0.2241
-0.3426
-0.1902
-0.3656
-16.3973
5.74
-18.4828
-0.74
-13.9538
-4.11
-0.1078
-0.4688
-0.072
-0.487
-18.0819
6.67

-18.9737
-1.01
-10.0242
-3.45
0.0254
-0.2019
0.0374
-0.2008
-11.4106
4.15
-13.8736
-0.76
-12.1308
-3.29
-0.0577
-0.1737
-0.0352
-0.1646

-71.042
-64.339
-186
-352.363
-287.91
-324.429
-306.983
-118.966
-77.057
-118.607
-76.618

-68.414
-164.34
-320.721
-261.08
-293.157
-276.224
-108.218
-79.783
-108.063
-79.655
-70.797
-143.5
-289.492
-234.58
-262.231
-212.89
-96.278
-78.796
-96.164
-78.826
-70.182
-122.36
-258.639
-208.41
-231.322
-187.71
-67.613
-61.517
-67.565
-61.703

-54.671
-82.6
-227.898
-183.77
-201.749
-162.71
-57.945
-58.66
-57.927
-58.5

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[14]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[15]
[14]
[16]
[16]
[14]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]

[15]
[14]
[16]
[16]
[14]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[4]
[14]
[16]
[16]
[14]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[4]
[14]
[16]
[16]
[14]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]

[4]
[14]
[2]
[16]
[14]

-237.191 0.7961 [18]
-248.281 -7.2655 [15]
-243.821 8.9907 [15]
-374.701 -3.4137 [15]
-370.251 5.0859 [15]
-345.921
1.504 [18]
-341.471
-0.031 [18]
-211.018
0.769 [15]
-206.558 0.5949 [15]
-210.38 0.6946 [17]
-205.93 0.6916 [17]
-218.939 -7.3272 [15]
-214.479 8.8469 [15]
-340.8 -3.0208 [15]
-336.34 4.5361 [15]
-311.967
1.834 [18]
-307.517
-0.671 [18]
-182.324
0.664 [15]

-177.874 0.4813 [15]
-181.152 0.5934 [17]
-176.702
0.562 [17]
-190.776 -7.3725 [15]
-186.316 8.7239 [15]
-307.249 -2.5708 [15]
-302.789 3.8042 [15]
-278.314
1.733 [18]
-273.864
-0.75 [18]
-153.824 0.6296 [15]
-149.374
0.2111 [15]
-152.171 0.5413 [17]
-147.721 0.3102 [17]
-162.567 -8.2683 [15]
-158.107 10.0558 [15]
-274.047 -2.4767 [15]
-269.597 3.8958 [15]
-244.84 1.6458 [18]
-241.74
-1.033 [18]
-102.146 0.3697 [15]
-99.056 0.1098 [15]
-100.64 0.3142 [17]
-97.55
0.167 [17]
-109.13 -5.2282 [15]

-106.03 6.3227 [15]
-241.047 -1.9306 [15]
-237.957
2.877 [15]
-212.909 1.3061 [18]
-209.819 -0.8901 [18]
-85.575 0.5367 [17]
-82.485
-0.167 [17]
-84.36
0.476 [15]
-81.27 -0.1051 [15]

57


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
71
72
73
75
76
77
78
79
81
82
83
84
85

87
88
89
90
91
93
94
95
96
97
99
100
101

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
3.3
0

-4.33
13.8419
0.94
16.3797
3.6
11.9133
0.4813
0.1129
0.4201
0.1236
-4.61
14.5562
1.07
15.8674
3.26
14.1773
0.4462
0.084
0.3731
0.0946
-5.42
17.0425
0.82
18.3989

2.09
8.3143
0.2019
0.0483
0.1609
0.047
-2.91
8.8512
0.2
11.1163
1.93
8.8707
0.1539
0.0539
0.1224
0.0495
-3.66
9.8945
-0.21
11.666
1.85
8.6258
0.1374
0.0203
0.1138
0.0381
-4.04

-70.45
-48.897

-162.39
-195.499
-141.14
-169.424
-73.763
-44.36
-72.425
-43.45
-58.01
-46.017
-138.32
-166.586
-116.82
-140.533
-61.128
-34.41
-59.583
-33.3
-46.38
-41.156
-114.6
-138.085
-92.49
-112.466
-35.637
-22.038
-34.619
-17.71
-26.01
-26.2782

-90.86
-110.464
-69.24
-83.928
-26.4411
-15.3179
-25.3893
-11.36
-18.3659
-21.3839
-68.06
-82.406
-46.2271
-55.635
-18.301
-9.6206
-18.3276
-9.0202
-12.31

[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[17]
[1]
[15]
[2]
[4]

[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[17]
[1]
[15]
[2]
[4]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[17]
[14]
[15]
[2]
[4]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[17]
[14]
[14]
[2]
[4]

[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[7]
[14]
[14]
[17]
[4]
[16]

-13.5439
4.72
-16.28
-0.67
-11.8298
-3.41
-0.0106
-0.1884
-0.0067
-0.1546
-14.2127
4.94
-15.7872
-0.88
-12.542
-3.33
0.0145
-0.2582

-0.0042
-0.1963
-15.7614
6.08
-16.3482
-0.6
-7.3481
-2.1
0.0137
-0.1175
0.0019
-0.0768
-8.192
3.25
-9.8771
0
-8.839
-1.87
-0.0169
-0.1107
-0.0296
-0.0708
-9.6138
3.8
-11.6594
0.25
-8.618
-1.82
-0.0112
-0.1213

-0.0345
-0.0838
-10.3835

-51.997
-67.35
-198.589
-159.3
-172.514
-138.05
-49.94
-70.673
-46.55
-54.682
-49.107
-54.92
-169.686
-135.22
-143.633
-113.72
-37.51
-58.028
-36.39
-48.258
-44.246
-43.29
-141.175
-111.51
-114.446
-90.51

-20.52
-33.657
-19.69
-32.639
-28.2582
-24.03
-112.444
-88.88
-85.908
-67.26
-13.99
-24.4611
-13.34
-20.67
-23.3639
-16.3859
-84.386
-66.08
-57.615
-44.2471
-9.15
-16.321
-10.9909
-14.41
-18.3739

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[16]

[4]
[14]
[4]
[16]
[4]
[14]
[17]
[2]
[14]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[4]
[1]
[17]
[2]
[14]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[4]
[1]
[18]
[2]
[15]
[16]

[4]
[14]
[4]
[16]
[4]
[1]
[17]
[2]
[1]
[16]
[4]
[14]
[4]
[16]
[4]
[1]
[7]
[18]
[1]
[16]

-88.825
-6.546
-85.725 7.0748
-209.632
-2.555
-206.542 2.9427
-181.379 1.5049
-178.289 -1.1836
-73.763 0.4813

-70.673 -0.1884
-72.425 0.4201
-69.325
-0.129
-72.408 -6.8816
-69.318 7.3542
-178.686 -2.2332
-175.586 2.5294
-150.257 1.2024
-147.157 -0.9243
-61.128 0.4461
-58.028 -0.2582
-59.583 0.3731
-56.493 -0.1857
-57.359 -7.9056
-54.269 8.8642
-148.186 -2.4342
-145.096 3.1439
-119.153 0.8709
-117.173 -0.6905
-35.637 0.2018
-33.657 -0.1175
-34.619 0.1609
-32.639 -0.0768
-31.7829 -4.2382
-29.8029 4.7245
-117.682 -1.8491
-115.702 2.3413
-89.184 0.5626
-87.204 -0.4682

-26.4411 0.1539
-24.4611 -0.1107
-25.7551
0.1103
-23.7751 -0.0662
-23.3639 -9.6138
-21.3839 9.8945
-88.13 -2.5514
-86.15
2.612
-59.5114 0.5809
-57.5314 -0.5065
-18.301 0.1374
-16.321 -0.1213
-18.3276
0.1138
-16.3476 -0.0818
-18.3739 -10.3835

[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[17]
[17]
[15]
[15]
[15]

[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[18]
[18]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[17]
[17]
[15]
[15]
[16]

[16]
[15]
[15]
[18]
[18]
[7]
[7]
[14]
[14]
[16]

58


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
102
103
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117

118
119
120
121
122
123
124
125
126
127

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
4.2
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

0
3.3

10.7651
-0.12
11.1963
1.63
10.6854
0.1237
0.0779
0.1181
0.1048
-5.11
13.7567
-0.6
14.6315
6.6417
-1.4249
11.151
-7.8056
3.2062
6.9793
4.3958
4.0258
7.1573
-2.4161
18.4297
-7.67
-3.32
10.0012

0.67
3.6402
10.9333
-3.61
21.2075
-6.82
-3.53
10.7515
-0.16
3.6445
13.9938
-4.64
25.5441
-7.13
-4.71
13.7647
-0.51
3.5831
15.7517
-5.37
26.4339
-6.88
-4.55
14.3691

-16.3939
-45.54
-50.017
-23.3977
-25.1087

-14.3065
-8.4738
-14.6314
-8.9884
-9.5
-13.2348
-23.3262
-25.1189
-471.754
-315.03
-741.85
-608.45
-303.931
-197.483
129.018
-410.357
-455.279
-273.27
-688.777
-563.82
-329.46
-181.101
22.25
105.244
-434.346
-259.43
-637.535
-521.13
-296.99
-173.041

9.92
-91.12
-410.418
-245.68
-589.305
-481.57
-267.43
-165.601
0.84
-140.693
-385.485
-231.06
-544.487
-443.39
-242.03
-156.594

[4]
[16]
[4]
[14]
[16]
[15]
[14]
[4]
[4]
[16]
[4]
[16]
[15]

[2]
[15]
[3]
[15]
[16]
[15]
[16]
[15]
[3]
[15]
[3]
[4]
[16]
[4]
[15]
[15]
[3]
[15]
[3]
[4]
[16]
[4]
[17]
[15]
[3]
[15]
[3]
[4]
[16]
[4]

[14]
[15]
[3]
[15]
[3]
[4]
[16]
[4]

4.23
-11.3599
0.05
-9.3268
-1.73
-0.0226
-0.0747
-0.023
-0.0319
-12.2909
5.82
-12.5671
1.16
-2.3313
-2.7001
1.03
-12.1326
-6.4508
4.3016
-6.7552
1.37

-0.06
-5.4149
6.15
-16.3266
-11.3461
6.5529
-4.0583
2.1559
1.82
-8.9416
5.56
-18.8668
-11.8901
6.11
-4.7382
2.5982
3.14
-12.0418
6.13
-23.112
-14.4953
6.96
-4.806
2.6367
4.02
-14.3067
5.82
-25.0596
-14.8135
6.57


-10.33
-51.997
-43.56
-27.0887
-21.4177
-10.4538
-12.3265
-10.4513
-12.6514
-15.2148
-7.52
-27.0989
-21.3462
-347.887
-380.435
-612.9
-737.4
-201.943
-108.73
-414.807
21.64
-278.94
-449.609
-569.49
-683.107
-186.771
-323.79
-364.682
-257.1

-265.1
-428.676
-526.8
-631.865
-178.711
-291.32
-317.938
-230.13
-250.14
-405.958
-486.02
-584.855
-170.051
-262.98
-277.065
5.29
-235.51
-381.035
-447.85
-540.027
-161.054
-237.57

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[4]
[16]
[4]
[14]

[4]
[15]
[16]
[18]
[14]
[16]
[4]
[16]
[4]
[16]
[14]
[3]
[15]
[16]
[1]
[16]
[1]
[3]
[15]
[3]
[15]
[16]
[4]
[16]
[3]
[3]
[15]
[3]
[15]
[16]

[4]
[16]
[3]
[3]
[15]
[3]
[15]
[16]
[4]
[16]
[4]
[3]
[15]
[3]
[15]
[16]
[4]

-16.3939
-58.936
-56.956
-30.0212
-28.0412
-14.3065
-12.3265
-14.6314
-12.6514
-15.2148
-13.2348
-30.1232

-28.1432
-471.754
-467.294
-767.653
-763.203
-480.538
-476.078
-414.807
-410.357
-455.279
-449.609
-712.735
-707.065
-433.542
-427.872
-364.682
-359.012
-434.346
-428.676
-659.216
-653.546
-390.319
-384.649
-317.938
-312.268
-410.418
-405.958
-608.295
-603.845
-351.221

-346.771
-277.065
-272.615
-385.485
-381.035
-560.516
-556.056
-317.15
-312.69

10.7651
-2.3101
2.229
0.4631
-0.3442
0.1237
-0.0747
0.1181
-0.0319
-12.2909
13.7567
-2.8451
3.9142
6.6417
-2.4013
1.314
-9.9897
0.2912
6.2614
-6.7552

4.0258
7.1573
-5.4149
9.078
-10.6043
-6.1273
9.0815
-4.0583
2.9041
10.9333
-8.9416
9.2223
-10.2794
-6.1838
8.6222
-4.7382
3.4302
13.9938
-12.0418
10.9933
-11.6516
-7.6823
9.9577
-4.806
3.5191
15.7517
-14.3067
11.0444
-11.9495
-7.4742

9.5811

[16]
[15]
[15]
[17]
[17]
[16]
[16]
[14]
[14]
[16]
[16]
[15]
[15]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]

[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]

59


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
128
129

130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153

0
3.3
0
3.3
0

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

-0.26
3.4547
17.3075
-6.08
28.077
-6.79
-4.59
14.9928
-0.36
3.6455
18.7891
-6.76
29.7607

-6.76
-4.66
15.5575
-0.5
3.8437
20.1884
-7.42
31.2694
-6.83
-4.74
16.1019
-0.62
4.0078
21.5849
-7.88
32.475
-6.82
-4.84
16.795
-0.77
4.2868
23.1279
-9.98
34.807
-8.25
-5.7
20.121
-1.2
6.087
17.659

-7.79
24.9878
-5.93
-3.45
12.7267
-1.05
4.4261
21.2146

-6.07
-132.614
-358.853
-215.7
-502.272
-406.43
-218.05
-147.493
-11.97
-123.635
-330.728
-199.65
-461.023
-370.56
-195.21
-138.063
-16.94
-114.025
-283.569
-182.93
-420.38

-335.7
-173.42
-69.156
-20.9
-103.99
-255.718
-165.58
-381.01
-301.77
-152.41
-70.962
-23.67
-93.447
-226.551
-147.58
-342.959
-268.757
-131.27
-69.943
-24.6
-81.304
-197.854
-130.79
-304.562
-237.355
-89.02
-54.467
-19.9
-56.29
-171.521


[14]
[15]
[3]
[9]
[3]
[4]
[16]
[4]
[14]
[15]
[3]
[17]
[3]
[4]
[16]
[4]
[14]
[17]
[3]
[18]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]
[17]
[3]
[18]
[3]

[4]
[14]
[4]
[14]
[17]
[3]
[18]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]
[17]
[3]
[17]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]
[17]
[3]

-4.1491
2.2917
4.94
-16.1553
5.94
-26.855
-15.2707

6.34
-4.1815
2.1432
5.83
-17.8121
6.09
-28.6627
-15.7147
6.18
-4.2451
2.0331
6.67
-19.209
6.29
-30.3576
-16.2183
6.04
-4.2997
1.9165
7.45
-20.6138
6.53
-31.1875
-16.7305
5.96
-4.4024
1.8759
8.52
-25.1249
7.16

-37.9815
-18.6109
7.1
-5.2512
2.46
6.67
-19.3331
5.19
-27.4545
-11.6509
4.29
-3.9379
1.6
8.75

-137.064
-1.62
-220.16
-354.393
-410.88
-497.84
-151.953
-213.59
-128.085
-7.52
-204.11
-326.268
-375.01
-456.5815
-70.199

-190.75
-118.485
-12.48
-187.38
-287.858
-340.16
-415.9203
-73.616
-168.96
-108.44
-16.45
-170.04
-251.258
-306.23
-376.55
-75.412
-147.96
-97.897
-19.22
-152.03
-222.101
-273.2065
-338.5086
-74.393
-126.82
-85.754
-20.15
-133.88
-194.764
-240.4553

-301.4705
-57.557
-85.93
-59.39
-16.8
-117.08

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[14]
[4]
[3]
[15]
[3]
[13]
[16]
[4]
[14]
[4]
[3]
[15]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]
[3]
[13]

[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]
[3]
[18]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]
[3]
[18]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]
[3]
[18]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]

[3]

-243.669
-239.219
-358.853
-354.393
-514.3757
-509.9257
-284.712
-280.252
-212.793
-208.343
-330.728
-326.268
-469.7525
-465.3025
-253.727
-249.267
-184.104
-179.644
-301.326
-296.876
-426.5273
-422.0673
-224.141
-219.681
-157.463
-153.013
-270.847
-266.387

-384.565
-380.105
-195.742
-191.292
-132.565
-128.115
-239.268
-234.818
-343.8519
-339.4019
-167.489
-163.039
-108.209
-103.759
-208.321
-205.231
-304.7264
-301.6264
-112.799
-109.709
-69.146
-66.046
-179.945

-4.0002
3.3616
17.3075
-16.1553
11.7435
-12.3991

-7.5127
9.3948
-3.9606
3.5455
18.7891
-17.8121
12.3997
-12.8677
-7.5688
9.2575
-3.9686
3.7358
20.0439
-19.1978
13.0624
-13.4196
-7.6407
9.1195
-3.9808
3.8911
21.2414
-20.4673
13.692
-13.6645
-7.7242
9.0602
-4.0416
4.1435
22.5052
-24.5853

14.282
-16.045
-8.8105
10.6627
-4.8317
5.8794
17.2175
-18.9159
23.894
-26.2736
-5.4062
6.5516
-3.7024
4.2774
20.4772

[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]

[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[16]
[16]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[12]
[12]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]

[15]
[15]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]

60


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171

172
173
174
175
176
177
178

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3


-8.9
30.0058
-6.57
-4.58
14.2464
-1.51
5.2252
22.0184
-9.29
30.1719
-6.8
-4.91
15.0556
-1.8
5.7811
23.6627
-11.82
32.229
-8.33
-5.87
17.7718
-2.35
7.6449
14.5716
-7.54
18.6336
-4.87
-3.03
9.1568
-1.4351

4.4146
17.5276
-8.5
21.9563
-5.39
-3.84
10.3075
-1.91
5.2324
17.7972
-8.52
21.9403
-5.61
-4.29
11.2799
-2.27
5.8928
19.5489
-11.58
23.775
-6.96

-113.98
-266.723
-206.11
-73.23
-51.062
-19.8
-47.464
-144.031

-96.46
-230.139
-175.78
-60.48
-47.713
-19.37
-39.9358
-115.444
-78.27
-194.692
-146.29
-48.75
-42.675
-17.61
-31.8653
-88.812
-61.61
-157.454
-117.43
-27.39
-27.0403
-11.26
-18.0166
-66.177
-45.76
-118.575
-87.64
-19.1362
-21.5899
-9.3718

-12.6486
-42.7469
-29.41
-80.5711
-58.45
-12.65
-16.3447
-6.895
-7.5977
-18.4971
-12.5556
-43.5595
-29.87

[17]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]
[18]
[3]
[18]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]
[17]
[3]

[17]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]
[17]
[3]
[17]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]
[18]
[3]
[17]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]
[17]
[3]
[17]
[3]
[4]
[14]
[4]
[14]

[17]
[3]
[17]
[3]
[4]

-21.032
6.52
-29.6088
-13.9541
4.98
-5.0262
1.88
9.27
-21.7973
6.79
-29.774
-14.7082
5.26
-5.5167
2.11
10.46
-26.2282
7.54
-35.371
-16.4494
6.56
-6.6687
2.89
6.63

-16.1853
4.43
-20.4321
-8.4627
3.39
-3.9396
1.67
8.46
-17.5629
5.37
-21.8869
-10.012
4.01
-4.9797
2.05
8.64
-17.6826
5.6
-21.8179
-10.8717
4.49
-5.6127
2.42
9.94
-22.3956
6.29
-26.525

-168.421
-209.2

-263.6418
-54.152
-70.14
-50.554
-16.71
-99.55
-140.941
-178.88
-227.0387
-50.813
-57.38
-43.0358
-16.27
-81.36
-112.363
-149.39
-191.5924
-45.775
-45.65
-34.9653
-14.51
-63.59
-86.832
-119.41
-155.4834
-29.0203
-25.41
-19.9966
-9.28
-47.74

-64.197
-89.62
-116.5952
-23.5699
-17.1562
-14.6286
-7.3918
-31.39
-40.7759
-60.43
-78.6001
-18.3247
-10.67
-9.5777
-4.915
-14.5356
-16.5124
-31.85
-41.5885

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

[18]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]

[3]
[18]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]
[3]
[18]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]
[3]
[18]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]
[3]
[18]
[3]
[17]
[14]
[4]

[14]
[4]
[3]
[18]
[3]
[18]
[14]
[4]
[14]
[4]
[3]
[18]
[3]
[18]

-176.845
-267.0086
-263.9186
-91.889
-88.799
-53.308
-50.218
-150.664
-147.574
-230.4498
-227.3498
-75.14
-72.04
-43.0358
-39.9358

-120.538
-117.448
-194.9574
-191.8574
-60.013
-56.913
-34.9653
-31.8653
-92.52
-90.54
-157.6583
-155.6783
-33.3326
-31.3526
-19.9966
-18.0166
-68.652
-66.672
-118.7457
-116.7657
-23.936
-21.956
-14.6286
-12.6486
-44.1874
-42.2074
-80.6516
-78.6716
-18.3247
-16.3447

-9.7337
-7.7537
-19.1016
-17.1216
-43.5685
-41.5885

-20.3859
28.3772
-28.0585
-6.914
7.4549
-4.696
5.0184
21.1428
-21.031
28.377
-28.076
-7.3212
7.816
-5.5167
5.7811
22.5687
-25.0962
30.069
-33.049
-8.5362
9.5386
-6.6687
7.6449

13.9267
-15.4923
17.4013
-19.0899
-4.4177
4.9312
-3.9396
4.4146
16.662
-16.7328
20.3625
-20.3195
-7.915
8.1745
-4.9797
5.2324
16.8705
-16.7876
20.2861
-20.2023
-10.8717
11.2799
-3.4977
3.6968
18.4643
-21.1892
23.775
-26.525

[15]

[15]
[15]
[18]
[18]
[16]
[16]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[14]
[14]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[14]
[14]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]
[14]
[14]

[15]
[15]
[15]
[15]
[6]
[6]
[14]
[14]
[15]
[15]
[15]
[15]
[14]
[14]
[15]
[15]
[15]
[15]
[18]
[18]

61


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
179

0
3.3
180 0

3.3

-5.37
-9.41 [14]
14.3671 -13.1635 [4]
-2.72 -4.8201 [14]
6.7386 -4.6524

-12.908 -15.1435 [14]
6.02
-7.43 [4]
-6.4003
-6.6324 [14]
2.89
-2.8401 [4]

-15.1435 -12.908 [14]
-13.1635 14.3671 [14]
-6.6324 -6.4003 [14]
-4.6524 6.7386 [14]

BỐ TRÍ CỐT THÉP CỘT THEO PHƯƠNG
THỨ HAI
* GHI CHÚ :
Đặc trưng vật liệu :

Cường độ chòu nén của thép : R an = 3400
(KG/cm2)
Cường độ chòu kéo của thép : R a = 3400
2

(KG/cm )
Cường độ chòu lực của cốt đai : R = 2700
2
(KG/cm )
Module đàn hồi của thép : Ea = 2.e6 (KG/cm2)

Mác bêtông 300
Cường độ chòu nén Rn = 300 ;
Cường độ chòu kéo Rk = 10 (KG/cm2)
Module đàn hồi của bêtông : E b = 2,9.e5
(KG/cm2)
Fram M/cắt
e
1
0
3
0
4
0
5
3.3
6
3.3
7
0
9
2.1
10
0
11

4.2
12
4.2
13
0
15
0
16
0
17
2.1
18
0
19
0
21
0
22
1.65
23
1.65
24
0
25
0

b

h


a

Fadx(cm2)

Bố trí

Fachọn (cm2)

(%)

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60

60

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60

4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

28.697
15.329
16.004
10.719
30.061
23.464
77.641
6.72
4.849
24.379
17.593
6.691
6.479
5.935

18.075
11.932
7.518
7.23
6.963
13.887
6.652

6  25
4  25
4  25
4  20
7  25
6  25
4  20
4  20
4  20
5  25
4  25
4  20
4  20
4  20
4  25
4  25
4  20
4  20
4  20
4  25
4  20


29.452
19.635
19.635
12.566
34.361
29.452
12.566
12.566
12.566
24.544
19.635
12.566
12.566
12.566
19.635
19.635
12.566
12.566
12.566
19.635
12.566

0.88
0.58
0.58
0.37
1.02
0.88
0.37
0.37

0.37
0.73
0.58
0.37
0.37
0.37
0.58
0.58
0.37
0.37
0.37
0.58
0.37

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

62


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHÓA 1996 – 2001
27
28
29
30
31
33
34
35
36

37
39
40
41
42
43
45
46
47
48
49
51
52
53
54
55
57
58
59
60
61
63
64
65
66
67
69
70
71
72

73
75
76
77
78
79

0
1.65
1.65
0
0
3.3
0
1.65
0
0
0
0
1.65
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
3.3
0
0
3.3
3.3
0
0
0
1.65
3.3
0
0
0
1.65
0
0
0
3.3
3.3
0
3.3

60
60
60
60
60
60
60

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50

50
50
40
40
40
40
40
40

60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60

60
60
60
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
40
40
40
40
40
40

4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

7.898
7.915
7.599
8.687
1.68
7.995
1.68
8.091
3.937
1.68
1.68
1.68
8.237
1.68
1.68
1.68
1.68
1.68
1.68

1.68
1.68
1.68
1.68
1.68
6.233
1.15
1.15
5.454
11.483
1.15
6.424
6.638
6.006
1.422
1.15
5.95
6.151
5.752
1.15
11.028
5.252
5.078
7.637
16.849
11.582

4  20
4  20
4  20

4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  20
4  18
4  18
4  18
4  18

4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18
4  18

PHẦN KẾT CẤU – Chương 5 : KẾT CẤU KHUNG
Trang

12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566

12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
12.566
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179
10.179

10.179

0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.37
0.55
0.55
0.55
0.55

0.55
0.44
0.44
0.44
0.44
0.44
0.44
0.44
0.44
0.44
0.44
0.71
0.71
0.71
0.71
0.71
0.71

63


×