Tải bản đầy đủ (.pdf) (319 trang)

Đồ án tốt nghiệp xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.5 MB, 319 trang )

 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 1



Xây dựng nói chung cũng như ngành xây dựng dân dụng- công nghiệp nói
riêng là một trong những ngành ra đời từ rất sớm cùng tồn tại và phát triển với xã
hội, cho đến ngày nay đã đạt được những thành tựu vô cùng to lớn để thực hiện
mục đích phục vụ nhu cầu cuộc sống ngày càng cao của con người.
Trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước, vấn đề đặt ra là
phải đẩy mạnh sản xuất, giáo dục và xây dựng theo hướng hiện đại, ứng dụng các
thành tựu khoa học kỹ thuật tiến của thế giới, đưa đất nước ta trở thành một nước
công nghiệp hiện đại.
Để có những công trình xây dựng đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội, phục vụ
đời sống và sản xuất đòi hỏi phải có một đội ngũ ngũ kỹ sư được đào tạo bài bản có
chất lượng. Ở nước ta hiện nay có rất nhiều trường đào tạo đội ngũ kỹ sư xây dựng,
trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật là một trong những trường có uy tín về việc đào
tạo đội ngũ kỹ sư xây dựng cho đất nước.
Để kết thúc một khóa đào tạo, sinh viên phải hoàn thành một luận văn tốt
nghiệp. Qua đó, sẽ thể hiện những kiến thức và những hiểu biết mà sinh viên đúc
kết được sau quá trình đào tạo của nhà trường.
Công trình mà em lựa chọn để tính toán, thiết kế trong luận văn tốt nghiệp là
chung cư NGÔ THÌ NHẬM- Công trình với chức năng chính là một chung cư đầy
đủ tiện nghi phục vụ chỗ ở cho các hộ gia đình. Là một công trình với qui mô vừa
nhưng có kiến trúc khá đẹp, tiện nghi và thân thiện… phù hợp với sự phát triển của
thành phố hiện nay.
Tp.HCM, Tháng 01 năm 2014
Sinh viên thực hiện


`
Hồ Bá Giang
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 2

LI C

Đồ án tốt nghiệp là môn học cuối cùng của sinh viên, qua đồ án tốt nghiệp
này giúp sinh viên tổng kết lại kiến thức đã học trong 4 năm qua, giúp cho sinh
viên hiểu sâu sắc hơn về chuyên ngành của mình.
Với tất cả lòng chân thành, em xin cảm ơn Ban Giám Hiệu nhà trường và
các thầy cô trong khoa XÂY DỰNG & CƠ HỌC ỨNG DỤNG nói chung và BỘ
MÔN XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP nói riêng đã tạo mọi thuận
lợi để em có thể học hỏi nhiều kiến thức quí báu trong 4 năm qua.
Đặc biệt, em xin chân thành cảm ơn thầy hướng dẫn là ThS. ĐOÀN NGỌC
TỊNH NGHIÊM đã tận tình giúp đỡ, truyền đạt cho em có được những kiến thức,
kinh nghiệm và những lời khuyên quí báu để em có thể hoàn thành đồ án này.
Em cảm ơn gia đình, người thân đã động viên, tạo điều kiện về mọi mặt để em
hoàn thành tốt đồ án này.
Với lượng kiến thức còn hạn chế, do vậy không thể tránh khỏi những thiếu
sót trong quá trình làm đề tài, em xin đón nhận những lời phê bình của quý thầy cô
cùng các bạn, để kiến thức của em ngày càng hoàn thiện hơn.
Lời cuối, em xin kính chúc các thầy cô khoa XÂY DỰNG & CƠ HỌC ỨNG
DỤNGvà đặc biệt là thầy ThS. ĐOÀN NGỌC TỊNH NGHIÊM lời chúc sức khỏe
và hạnh phúc trong cuộc sống.

TP.HCM, Tháng 01 năm 2014

Sinh viên thực hiện

` Hồ Bá Giang

 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 3

NHIM V  T NGHIP

 : H G MSSV: 10114037
Khoa : C NG DNG
 : P
  :
C
C
h
h
u
u
n
n
g
g


c
c







N
N
G
G




T
T
H
H
Ì
Ì


N
N
H
H


M
M




1
1
.
.


S
S




l
l
i
i


u
u


b
b
a
a
n

n






u
u


 H nh sc theo GVHD)
 H a cht
2
2
.
.


N
N


i
i


d
d
u

u
n
n
g
g


c
c


c
c


p
p
h
h


n
n


h
h


c

c


l
l
ý
ý


t
t
h
h
u
u
y
y


t
t


v
v




t

t


n
n
h
h


t
t
o
o


n
n




a
a
.
.


K
K
i

i


n
n


t
t
r
r


c
c


 Th hin ln v theo kii
b
b
.
.


K
K


t
t



c
c


u
u


 t k 
 t k cu thang b  
 t k khung trc 2.
c
c
.
.


N
N


n
n


m
m



n
n
g
g


 Tng hp s lia cht
 Thit k  thi
d
d
.
.


T
T
h
h
i
i


c
c


n
n
g

g


 
3
3
.
.


T
T
h
h
u
u
y
y


t
t


m
m
i
i
n
n

h
h


v
v




b
b


n
n


v
v




 01 Thuy lc
 23 bn v A1 ( 02 Ki15 Kt cu, 04 N)
4
4
.
.



C
C


n
n


b
b




h
h




n
n
g
g


d
d



n
n




:


C T


5
5
.
.


N
N
g
g


y
y



g
g
i
i
a
a
o
o


n
n
h
h
i
i


m
m


v
v







: 27/09/2013


6.
N
N
g
g


y
y


h
h
o
o


n
n


t
t
h
h



n
n
h
h


n
n
h
h
i
i


m
m


v
v








: 01/01/2014


Tp.HCM, Tháng 01 năm 2014
X 




 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 4

1 : TNG QUAN
1.1. Gii thiu
1.1.1. Tên công trình
 M
 a ch : Qun 10 - TP.H .
1.1.2. Quy mô công trình
0 tng. (01 tng hm, tng trt, 18 t  t
Chi65.6M  mt t  Di
2542.5 m
2

1.1.3. Sự cần thiết đầu tư
p vi s t yu cng
 t yu trong chic. V
dn chim rt lc (40 - 50%) k c u
 ca nn kinh t,
mc sng cnhiu nhu c,
ngh  mt mt t s 

ch, hc tn nhu c,
gip
1.1.4. Giải pháp mặt bằng và phân khu chức năng
S tng: 1 tng hm +1 tng trt + 18 tng lng (t
 Phân khu chức năng:
 H  xe
 Tng trnh
 Lu 2-19  mi tng
  th  thng ch
1.1.5. Giải pháp đi lại
 Giao thông đứng
   gi      thn   
i, t hiu rng cm bo nhu
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 5

ci vi thi gian ch i khong 40s. B rng cu
thang b 2 c thit k m b
s c xy ra. Cu thang b t  v m
bo khon cu thang nh  gii quyt vi
ch
 Giao thông ngang
   ng t    th   ng 3.1m nm
gia mt bng tm bn gn, tin ln t.


Hình 1.1. Mặt bằng kiến trúc tầng điển hình

21
B
A
5 6
C
43
C
D
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 6


Hình 1.2. Mặt đứng công trình

2 31 654
- 1.200
± 0.000
- 3.200
+ 7.800
+ 4.400
+11.200
+14.600
+18.000
+21.400
+24.800
+31.600
+28.200

+35.000
+45.200
+48.600
+52.000
+41.800
+38.400
+55.400
+58.800
+62.200
+65.500
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 7


1.1.6. Đặc điểm khí hậu khí tượng thủy văn tại TP. Hồ Chí Minh
 H m trom, chia

 Các yếu tố khí tượng:
 Nhi 
o
C.
 Nhi thp nh
o
C.
 Nhi cao nh
o
C.

 S gi n.
 -.
  i trung binh: 78%.
 .
  Bc chuyn d.
 -.
 Tn sut l.
 Thy tri  i   t xy ra nhng hi ng bi i v
c, t li ch  nhnh thong xy
ra.
1.1.7. Giải pháp kỹ thuật
 Hệ thống điện
 dn cung cp t hai ngu 
 c ting
th thng cp k thu
phm bc t, tu kin d 
sa cha.  mi tt h thn: h thng ngn t
ng t c b m bc).
 Hệ thông cung cấp nước
 dc t hai nguc ngt c c
cha trong b c ng tng hc h th
  ng c
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 8

ng ng d ng c
bc trong hp gaine. H thng cp k thung

ng cu hc b  mi tng.
 Hệ thống thoát nước
Nu    mc to dc)
 thng
c thi s dng s b 
 Hệ thống chiếu sáng và thông gió
 Chiu :
 c chi n.  ti
ng cng h

 :
 a s to s  ng h
 th
 An toàn phòng cháy chữa cháy
Trang b  u ho (t ti
u ho  mi tng tu thukho
mi tng n tng m
 c t t  tt c ng theo kho
mc ni v thng cht b  g
ch tt c  n
cp  tt c ng. S dng mt s lu ho t t
u thang mi tng.
1.2. Ti trng
1.2.1. Tải trọng theo phương đứng
 Tĩnh tải
m:
Trng b
Trng ng thit b
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH


SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 9

 Hoạt tải
Hot ts
dng c ng.(theo TCVN 2737 :2006)
Bảng 1.1. Hoạt tải tiêu chuẩn theo công năng
STT



1

2.0
2

1.5
3

2.0
8

3
10
Gara 
5

1.2.2. Tải trọng theo phương ngang
ng

ng ca t
n W
0

1.3. Git k
 Căn cứ vào hồ sơ khảo sát địa chất, hồ sơ thiết kế kiến trúc, tải trọng tác động
vào phương án thiết kế kết cấu được chọn như sau:
 H  i.
 t k c c khoan
nhi).
1.4. Vt liu s dng
1.4.1. Bê tông
 Bê tông sử dụng trong công trình là loại bê tông có cấp độ bền B25 với các
thông số tính toán như sau:
  R
b
= 14.5 MPa.
   ch R
bt
= 1.05 MPa.
 i: E
b
= 30000 MPa.
1.4.2. Cốt thép
 Cốt thép loại AI (đối với cốt thép có Ø ≤ 10).
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 10


  R
sc
= 225 MPa.
  R
s
= 225 MPa.
  t ngang: R
sw
= 175 MPa.
 i: E
s
=210000 MPa.
 Cốt thép loại AIII (đối với cốt thép có Ø >10).
  R
s
= 365 MPa.
  : R
s
= 365 MPa.
 Ci: E
s
= 200000 MPa.
1.5. u tham kho
 TCVN: 2737:2006 Ti trng.
 TCXD: 229:1999 Ch d ng ti trng
n 2737:1995.
 TCXD: 5574:2012 Kt c-n
thit k.
 TCXD: 198: 1997 ng-Thit k kt c

i
 TCVN: 205: 1998 c-n thit k.
 TCXD: 195: 1997 ng- Thit k cc khoan nhi.
 u H ng dn thit k kt c      t
t theo TCVN 375:2006", B ng- Vin khoa hc
 ng- t bng (2009)
1.6. ng dt cu
  kt c
 t s bng
t lp.

 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 11

2 :  THIT K 
2.1. Mt b b  dm s
Dt bng ki b  d sau:

Hình 2.1. Mặt bằng bố trí hệ dầm sàn tầng điển hình
2.2. Ti tr
2.2.1. Tĩnh tải
m trng b
trng ng thit b

 Ti trp cu t

4000

21
B
A
5 6
C
43
C
D
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 12

Bảng 2.1. Tải trọng do các lớp cấu tạo sàn thường

TT


(cm)

i

(kN/m
3
)


(n)
g

ht

(kN/m
2
)
1

1.0
20
1.1
0.22
2

2.0
20
1.3
0.52
3

15.0
25
1.1
4.13
4

2.0
20
1.3
0.52
 

5.39
Bảng 2.2. Tải trọng do các lớp cấu tạo sàn vệ sinh, sàn mái

TT


(cm)

i

(kN/m
3
)


(n)
g
ht

(kN/m
2
)
1

1.0
20
1.1
0.22
2


3.0
20
1.3
0.78
2

15.0
25
1.1
4.13
3

2.0
20
1.3
0.78
4

1.5
20
1.2
0.36
5




0.40
o 
6.67

 Ti tr
i vng vic b  
vy s v        n ki   c
i.
 Ti trng cng quy v  
S
lnbb
g
tttt
t




 b
t:
b rng
h
t
: ching

t
= 18 kN/m
3

l
t
: ching
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH


SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 13

n: h s t ti
S: ding
Bảng 2.3. Tải trọng tường phân bố lên sàn


L
x
(m)
L
y
(m)
Chiu

ng
(m)
Chiu
cao
ng
(m)
B
rng
ng
(m)
hsvt

t

(kN/m
3
)
Khi
ng
gch
(kN/m
2
)
Khi
ng
va
(kN/m
2
)
Tng
g
t

(kN/m
2
)
S1
8.5
8.0
13
3.25
0.1
1.3
18

0.0683
0.0808
0.1491
S2
8.5
8.0
16.5
3.25
0.1
1.3
18
0.0867
0.1025
0.1893
S3
8.5
8.0
8.5
3.25
0.1
1.3
18
0.0447
0.0528
0.0975
S5
8.5
9.0
3.2
3.25

0.1
1.3
18
0.015
0.015
0.0326
2.2.2. Hoạt tải
Bảng 2.4. Hoạt tải phân bố trên các phòng tiêu chuẩn
STT

p
tc

(kN/m
2
)


(n)
p
tt

(kN/m
2
)
1

3
1.2
3.60

2

5
1.2
6.00
3

1.5
1.3
1.95
4

2
1.2
2.40
5

2
1.2
2.40
6

1.5
1.3
1.95
7

3
1.2
3.60

8
WC
2
1.3
2.60

i lc s
2.3.1. Sàn loại bản dầm

i bn dm khi t s
2
1
L
2
L
  
,  n
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 14

h
d
   
s
     t gia d       t
t mt di b rnh ng 


 nhp
2
1
n
qL
M
24

.
 gi
2
1
g
qL
M
12

.
Mt s ng b sau:

 nhp
2
n
9qL
M
128

.
 gi
2

g
qL
M
8

.
.
 gi
2
n
qL
M
2

.
2.3.2. Sàn loại bản kê 4 cạnh.
b=1m
L1
Mg
Mg
Mn
L2
L1
L
Mg
Mn
Mg
L
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH


SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 15

i bn dm khi t s
2
1
L
2
L
  
,  n
h
d
   
s
     t gia d       t
t mt di b r 


P = q
tt

1

2

M
1
= m

91

M
I
= k
91

M
2
= m
92

M
II
= k
92

 s m
91
, k
91
, m
92
, k
92
tra b 9.
b=1m
L1
MI
MI

M1
L2
MII MII
M2
L2
L1
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 16

Bảng 2.4. Kết quả tính toán nội lực sàn tầng điển hình




Moment
Lx
(m)
Ly
(m)
g
(kN/m
2
)
p
(kN/m
2
)

h
(mm)
a
(mm)
h
0

(mm)
kN.m/m
S1
8.5
8.0
2.94
2.25
150
25
125
1-M11 =
-20
25
125
2-M11 =
-29
20
130
3-M11 =
22
20
130
3-M22 =

23
25
125
4-M22 =
-38
25
125
5-M22 =
-15
S2
8.5
8.0
2.60
2.00
150
25
125
1-M11 =
-34
25
125
2-M11 =
-36
20
130
3-M11 =
20
20
130
3-M22 =

17.8
25
125
4-M22 =
-28.9
25
125
5-M22 =
-15
S3
8.5
8.0
1.59
2.00
150
25
125
1-M11 =
-32
25
125
2-M11 =
-33.1
20
130
3-M11 =
20
20
130
3-M22 =

12.7
25
125
4-M22 =
-54
25
125
5-M22 =
-10

 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 17





Moment
L
x
(m)
L
y
(m)
g
(kN/m
2

)
p
(kN/m
2
)
h
(mm)
a
(mm)
h
0

(mm)
kN.m/m
S4
8.5
9.0
1.51
2.37
150
25
125
1-M11 =
-20
25
125
2-M11 =
-22
20
130

3-M11 =
17
20
130
3-M22 =
21
25
125
4-M22 =
-40
25
125
5-M22 =
-38
S5
8.5
9.0
1.54
2.37
150
25
125
1-M11 =
-12
25
125
2-M11 =
-45
20
130

3-M11 =
3.5
20
130
3-M22 =
8
25
125
4-M22 =
-22
25
125
5-M22 =
-26
S6
8.5
3.3
1.51
3.00
150
25
125
1-M11 =
-35
25
125
2-M11 =
-34
20
130

3-M11 =
4
20
130
3-M22 =
8.7
25
125
4-M22 =
-38
25
125
5-M22 =
-41
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 18


Ch bn B25 : R
b
= 14.5 MPa.
Chn c  10 : R
s
= 225 MPa.
Chn c : R
s
= 280 MPa.

Ct mt d u kin chu u
c 
Chn a = 15 mm suy ra h
0
= h  a = 150  20 = 130 mm.
 

b0
m m s
2
b 0 s
R bh
M
1- 1-2
R bh R

        

u kin hn ch 
R

min
.


















 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 19

Bảng 2.5. Bảng kết quả tính toán cốt thép

Moment


kN.m/m

m


A
stt

(cm

2
/m)

tt
(%)

a
A
sbt

(cm
2
/m)

(%)
S1
1-M11 =
-20
0.076
0.079
4.23
0.28
12
200
5.65
0.38
2-M11 =
-29
0.110
0.117

6.25
0.42
12
150
7.54
0.50
3-M11 =
22
0.083
0.087
4.67
0.31
12
200
5.65
0.38
3-M22 =
23
0.087
0.091
4.89
0.33
12
200
5.65
0.38
4-M22 =
-38
0.144
0.156

8.36
0.56
12
120
9.42
0.63
5-M22 =
-15
0.057
0.058
3.14
0.21
12
200
5.65
0.38
S2
1-M11 =
-34
0.129
0.138
7.41
0.49
12
150
7.54
0.50
2-M11 =
-36
0.136

0.147
7.89
0.53
12
140
8.08
0.54
3-M11 =
20
0.076
0.079
4.23
0.28
12
200
5.65
0.38
3-M22 =
17.8
0.067
0.070
3.74
0.25
12
200
5.65
0.38
4-M22 =
-28.9
0.109

0.116
6.23
0.42
12
120
9.42
0.63
5-M22 =
-15
0.057
0.058
3.14
0.21
12
200
5.65
0.38
S3
1-M11 =
-32
0.121
0.129
6.94
0.46
12
140
8.08
0.54
2-M11 =
-33.1

0.125
0.134
7.20
0.48
12
140
8.08
0.54
3-M11 =
20
0.076
0.079
4.23
0.28
12
200
5.65
0.38
3-M22 =
12.7
0.048
0.049
2.64
0.18
12
200
5.65
0.38
4-M22 =
-54

0.204
0.231
12.39
0.83
14
100
15.39
1.03
5-M22 =
-10
0.038
0.039
2.07
0.14
12
200
5.65
0.38
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 20


Moment


kN.m/m



Astt
(cm2/m)


a
Asbt
(cm2/m)

(%)
S4
1-M11 =
-20
0.076
0.079
4.23
0.28
12
200
5.65
0.38
2-M11 =
-22
0.083
0.087
4.67
0.31
12
200
5.65

0.38
3-M11 =
17
0.064
0.067
3.57
0.24
12
200
5.65
0.38
3-M22 =
21
0.079
0.083
4.45
0.30
12
200
5.65
0.38
4-M22 =
-40
0.151
0.165
8.85
0.59
12
120
9.42

0.63
5-M22 =
-38
0.144
0.156
8.36
0.56
12
120
9.42
0.63
S5
1-M11 =
-12
0.045
0.046
2.49
0.17
12
200
5.65
0.38
2-M11 =
-45
0.170
0.188
10.08
0.67
12
100

11.31
0.75
3-M11 =
3.5
0.013
0.013
0.72
0.05
12
200
5.65
0.38
3-M22 =
8
0.030
0.031
1.65
0.11
12
200
5.65
0.38
4-M22 =
-22
0.083
0.087
4.67
0.31
12
120

9.42
0.63
5-M22 =
-26
0.098
0.104
5.57
0.37
12
120
9.42
0.63
S6
1-M11 =
-35
0.132
0.143
7.65
0.51
12
100
11.31
0.75
2-M11 =
-34
0.129
0.138
7.41
0.49
12

100
11.31
0.75
3-M11 =
4
0.015
0.015
0.82
0.05
12
200
5.65
0.38
3-M22 =
8.7
0.033
0.033
1.80
0.12
12
200
5.65
0.38
4-M22 =
-38
0.144
0.156
8.36
0.56
12

100
11.31
0.75
5-M22 =
-41
0.155
0.170
9.09
0.61
12
100
11.31
0.75

 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 21

 
  4 (8.5 x 9.0) m ti tr
22
2
1.81 / 1.81/1.2 1.51 /
3.88 /
2.84 / 2.84/1.3 2.37 /
tt tc
ss
tc

tt tc
ss
g kN m g kN m
p kN m
p kN m p kN m

  

  

  



2.5.1.Cơ sở lý thuyết

 cng un ca dc
c:
redbb
b
ss
s
o
AEEA
zh
B
,









z
- a ni ngu l tru

s
A
t hp lm l
n ca c
'
s
A
),
z
 c sau:
o
f
f
o
f
h
h
h
z
















)(2
1
2
'



55.11
5.1
10
)(51
1
2

o
f
o
h

e
h
x














- h s ly bng 1.8
serbo
Rhb
M
.
2




o
sff
f

bh
Ahbb
'''
2
)(






)
2
1(
'
o
f
f
h
h


o
s
bh
A


b
s

E
E



 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 22



f
'
h
:
ly bng 0, khi tit di nht


 la lc di vi tr
s
A



:
h s i do c c l
i vng.
 i vi ti trn:

 
%7540
ly
15.0

 ng
%40
ly
10.0



, da s hng th   i vi cu
kin chi vi cu kin ch
cu
1

i vi cu kin ch nht,

c sau:




10
)(51
1
2




o
h
x

Dii cc sau:
ofredb
bhA )(
.



i vi cu kin chu un, h s
s

h s n s  u ca
ng sut (bin dng) ca ct m gia hai khe n
thc:
0.125.1
.



M
WR
l
pserbt
lss





ls

h s n ca ti tr  p
 bn c. Khi c bn c
 i vi ti trng ngn hn:
i:
0.1
ls


:
1.1
ls


 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 23

 i vi ti tri loi c
8.0
ls



b


h s  u ca ng sut (bin dng) ca th   u
n nm gia hai khe nt.
i vt nh, ly
9.0
b



pl
W
n ca tit dii vi th ch
n bin di ca c sau:
bo
so
sobo
pl
S
xh
III
W 



)(2
'





bo
I
,
so
I
,
so
'
I
li vi trc a din
a dia di
cu 

bo
S
i vi tra di 
3
3
bx
I
bo

,
2
)( axhAI
sso


2'''
)( axAI

sso


2
)(
2
xhb
S
bo



:
x
:
chii,
o
hx 


bs
E,E
: i ca c
2.5.2. Tính toán độ võng
Ct mt d rng
)(1 mb 
t dm chu un hai
p
9( )Lm
c tit di

1000 150( )b h mm  

 Tính toán độ võng
f

ng  gia nhp:

22
3.88 9
13.095( / )
24 24
qL
M kNm m

  

 s
 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 24


)(2522008
2
mmaØA
s




6
22
0.
13.095 10
0.042
1000 130 18.5
b ser
M
b h R


  
   


7
30000
1021
4



b
s
E
E

,
'

2
0
s
f
o
A
bh






'
(1 ) 0
2
f
ff
o
h
h
  
   


0
252
0.00194
1000 130
s

A
bh

  



22
0
11
0.133
1 5( ) 1 5(0.042 0)
1.8
10 10 0.00252 7
x
h




   
   



0
. 0.133 130 17.29( )x h mm

   


2
2
0
'
0.133
1 1 130 121.355( )
2( ) 2(0 0.133)
f
f
o
f
h
h
z h mm







     







Dii cc sau:

32
0
( ) (0 0.133) 1000 130 17.29 10 ( )
bred f
A bh mm

       

3
54
1000 17.29
17.23 10 ( )
3
bo
I mm

  

2 2 6 4
( ) 252 (150 17.29 20) 9.66 10 ( )
so s
I A h x a mm        

' ' ' 2 4
( ) 0( )
so s
I A x a mm  

22
63

( ) 1000(150 17.29)
8.8 10 ( )
22
bo
b h x
S mm

   

56
6
63
2( ' )
2 (17.23 10 7 9.66 10 0)
8.8 10
150 17.23
9.8 10 ( )
bo so so
pl bo
I I I
WS
hx
mm


     
    




6
6
1.6 9.8 10
1.25 1.25 0.8 0.29 1.0
13.095 10
btser pl
s ls
RW
M



      


 T NGHIP KSXD 2010-2013 GVHD: ThS. C T
 M PHN THUYT MINH

SVTH : H 
MSSV : 10114037 Trang 25

9.0
b


11
0
43
,
130 121.355

4.35 10 ( )
1 0.9
252 21 10 0.1 30000 17.29 10
sb
s s b b red
hz
B MPa
A E E A




   


    

 i gia nh
6
5
11
1 13.095 10 1
3.01 10 ( )
4.35 10
M
r B mm


   



2 5 2
1 1 1
3.01 10 9000 6.35( )
384 384
f L mm
r

       

 
9000
6.35( ) 45( )( )
200 200
L
f mm f mm ok    


×