Tải bản đầy đủ (.pdf) (98 trang)

My little island 3 handouts

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.57 MB, 98 trang )

My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 1: COLORS AND SHAPES
1.Review: Ôn tập màu sắc và hình.

Green circle

Bro wn rectangle

Blue triangle

Red square

Page 1


My Little Island 3

Yellow star
1. Circle and color:

3 orange circles

2 purple squares



4 pink triangles

5 yello w stars
Page 2


My Little Island 3

Structures:
1. A: What is it?



Đây là gì?

B: It's a triangle/ circle/ rectangle/ square.  Nó là hình tam giác/ hình
tròn/ hình chữ nhật/ hình vuông.
2. A: Is it red?



Nó có phải màu đỏ không?

B: No, it isn’t. It’s green.  Không, Nó là màu xanh lá cây.
3. A: How many triangles/circles/ rectangles/ squares are there?



Có bao


nhiêu hình tam giác/ hình tròn/ hình chữ nhật/ hình vuông?
B: One triangle/ circle/ rectangle/ square.  Một hình tam giác/ hình
tròn/ hình chữ nhật/ hình vuông.
4. A: How many triangles/circles/ rectangles/ squares are there?



Có bao

nhiêu hình tam giác/ hình tròn/ hình chữ nhật/ hình vuông?
Two triangles/ circles/ rectangles/ squares.  Hai hình tam giác/ hình
tròn/ hình chữ nhật/ hình vuông.
5. It is a (red circle).  Đó là hình tròn màu đỏ.

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 3


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -


………………………………………………

Welcome

LESSON 2: Classroom objects and numbers.
MATCH:

Pen
Computer
Scissors
Backpack
Marker
Notebook
Page 4


My Little Island 3

Crayon

Pencil

Structures:
1. A: What is it?



Đây là gì?

B: It is a notebook.  Đó là cuốn vở ghi chú.

2. A: Is it a marker?



Đó có phải là bút viết bảng không?

B: Yes, it is.  Vâng, đúng rồi đấy.
No, it isn’t. It is a crayon.  Không, đó là bút màu đấy.
THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 5


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 3: Toys and colors.

Match:


Doll
Car
Ball
Boat
Kite
Teddy bear
Structures:
Page 6


My Little Island 3

1. A: What is your name?
B: My name is….





Bạn tên gì?

Mình tên là……

2. A. How are you today?
B. I’m good.



 Hôm nay bạn thế nào?


Mình khỏe.

3. A. How old are you?  Bạn bao nhiêu tuổi vậy?
B. I’m …. years old.  Mình … tuổi đấy.
4. A. What do you like?  Bạn thích gì nè?
B. I like teddybear.  Mình thích gấu bông.
5. A. Do you like boats?  Bạn có thích thuyền không?
B. No, I don’t. I like kites.  Không,mình không thích thuyền. Mình thích
con diều ấy.

Page 7


My Little Island 3

Doll

Teddy bear

Car

Boat

Ball

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp


Ý kiến của Phụ huynh

Page 8


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 4:FAMILY MEMBERS
1.

Vocabulary:

Grandma

Grandpa
Dad
Mom
Brother
Sister
Page 9



My Little Island 3

Em bé

Baby

Structures:
1. Who is this?  Đây là ai vậy?
This is my dad.



This is my mum.
1.

Đây là bố mình đấy.



Đây là mẹ mình.

Is this your mum?  Đây có phải mẹ của bạn không?
Yes, it is.  Đúng, mẹ mình đáy.
No, it isn’t. It is my sister.?  Không, Đó là chị mình.

2. I love my family. Mình yêu gia đình mình.

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ


Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 10


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 5: ROOMS AND THINGS.

Table
Cái bàn

Chair
Cái ghế

Clock
Đồng hồ treo tường
Page 11


My Little Island 3


Toy box
Hộp đựng đồ chơi

Bed
Cái giường

Window
Cửa sổ

Page 12


My Little Island 3

Structures:
1/ What's it?



Nó là cái gì?

 It's a bed/ a bath/a table/ a sofa.
2/ Where is [the bed]?



 It’s in the [bedroom].




Nó là [cái giường/ cái bồn tắm/ cái bàn].

Cái giường ở đâu?


Nó ở trong phòng ngủ.

THEO DÕI TÌNH HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 13


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 6: Food items:

8


Cake
Cheese

Juice
Milk
Water

Yogurt
Page 14


My Little Island 3

Structures:
What do you like?  Bạn thích cái gì?
 I like bread/ chicken/ apples.  Mình thích bánh mỳ/ thịt gà/ táo.
 I don’t like……  Mình không thích…..

THEO DÕI TÌNH HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 15


My Little Island 3


Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 –

………………………………………………

Welcome

LESSON 7: Animals

Duck

Co w

Goat
Hen

Turtle
Horse
Page 16


My Little Island 3

Sheep

Frog
Structures:
1.


What animal is it?  Đó là con gì vậy?


2.

It’s [a cow].



Đó là [một con bò sữa].

What can you see?


3.

I can see [a frog].





Bạn có thể nhìn thấy gì?

Mình có thể nhìn thấy [một con ếch].

What animals do you like?


I like [a sheep].






Bạn thích những con vật nào?

Mình thich [một con cừu].

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 17


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 –
LESSON 8: Body

………………………………………………

Welcome

parts


Head

Legs

Nose

face
Structures:
Where is your head?  Cái đầu của bạn ở đâu?
This is my head.  Đây là cái đầu của mình.
This is my nose.  Đây là cái mũi của mình.

Page 18


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 –

………………………………………………

Welcome

LESSON 9 : WEATHER

Cold

Sunny


Hot

Rainy
Page 19


My Little Island 3

Sno wy

Windy

Structures:
1.

How's the weather today?
- It's [rainy].

2.





Thời tiết hôm nay như thế nào?

Nó [có mưa].

What is the weather like?  Thời tiết như thế nào?

- It’s [sunny].

Trời

[có nắng].

3. Is it sunny? Tròi nắng phải không?
- Yes, it is.

Trời

[có nắng].

- No, it isn’t. It’s rainny.Không, trời có mưa.

THEO DÕI TÌNH HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 20


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 –


………………………………………………

Welcome

LESSON 10: Phonnics

P p

Pencil

S s

Sun

B b

T t

Bird

Table
Page 21


My Little Island 3

D d

K k


Duck

Kite

G g

Goat

F f

f ish
Page 22


My Little Island 3

L l

Lamp

N n

Nose

M m

Marker

THEO DÕI TÌNH HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ


Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 23


My Little Island 3

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 2 -

………………………………………………

At school

LESSON 1:

Classroom
Phòng học

Playground
Khu vui chơi

Computer room
Phòng máy tính
Page 24



My Little Island 3

Music room
Phòng âm nhạc

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×