§8. Sử dụng máy tính cầm tay trong bài toán
th dao ộng iều hoà
i
i n ph
h m i h
ph
x a bi
ầ
ầ ả
i
i n ph
x a bi
.
1.
i h i i m
ả
2
= – 1)
b
O
+ OM r a b
b
+ tan :
a
c. Phương pháp ph : Tạ ờ ể
t 0
x A cos(ωt φ)
x a bi.
2
V
2
A a2 b2
a A cos
b
b A sin
tan
a
M
r
φ
a
x
OM
M
O
ω
K
φ
x
x(0) Acosφ
x A cos(ωt φ)
t 0
v ωA sin(ωt φ)
v(0) ωAsinφ
x(0) Acosφ a
v(0)
Asinφ b
ω
v
x x(0) (0) i A φ x A cos( ωt φ) .
ω
x x A 2 x2 i khi v 0
(0)
(0)
v
2
2
A x(0)
N xv
2
x x(0) A 2 x(0)
i khi v 0
Mở
F
v ωA sin( ωt φ )
V
N
G
N
v a
2
2
vmax
v(0)
i
a ω2 A cos(ωt φ) ω2x
av
a a(0)
Fv
F F(0)
2
2
amax
a(0)
i
F F0 cos(ωt φ)
L
N
v v(0)
2
2
Fmax
F(0)
i
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-179-
2. Giá rị
C d
h i
ò
i lượng iến hiên i h
: x Acos t .
- Tại thờ ểm t1
ọ
x1
- Hỏi tại thờ ểm t2 = t1
ọ
x2 = ?
Phương pháp giải nhanh:
* Tí
lệch pha giữa x1 và x2: t (x2 lệch pha so v i x1).
*X
lệch pha:
+N
3 ường hợ
c biệt):
k2
2 d
ng cùng pha x2 = x1.
(2k 1) 2 d
ược pha x2 = - x1.
2k 1 2 d
ng vuông pha x12 x 22 A 2
2
+ N u bất kỳ (không thu
ường hợp trên), ta sử dụng máy tính:
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Chú ý: + Đơn vị tính pha là Rad, bấm phím: qw4 Màn hình xuất hiện: R
+ Nhập phân số thì bấm phím: qw11 Màn hình xuất hiện: Math
+ Nhập hàm số ngược: qk, qj, ql
* Tính x2:
Ta có: x2 A cos t1 t
A cos t1 t A cos t1
x
Hay x 2 Acos[ qk 1 ]
A
K t quả hiển th : x2 …
Q y ư c dấ ư c q:
Dấu (+) n u x1
ảm
Dấu ( ) n u x1
ă
N
ă
y
ảm, ta lấy dấu (+)
3. Khoảng h i gi n v h i i m rong iến hiên i h
T
Gả ử
ả
ờ
ừ á
t t 2 t1 t
2
x1
x2 T
ệ ữ d
ò
yể
x x1
Tạ ờ ể 1:
M1
v v1
x x2
Tạ ờ ể 2:
M2
v v 2
-180-
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
í ư
ò
x x1 x2
rư ng hợp
x x1 x2
x x1 A x2
x x1 A x2
b
x2
x1
arccos arccos
A
A t T arccos x2 arccos x1
A
A
2
2
t T .t 2f.t
rư ng hợp 2: x x1 A x2
c
x2
x1
arccos arccos
A
A t T arccos x2 arccos x1
A
A
2
2
t T .t 2f.t
rư ng hợp 3: x x1 A x 2
x2
x1
arccos arccos 2
T
x
x
A
A
t
arccos 2 arccos 1 2
2
A
A
2
t T .t 2f.t
Lưu ý: N
á y
ầ
ờ
ừ x1 x 2
ả
ờ
T
T
T
ư
t
t ' m. t
t .
2
2
2
4. Q ãng ư ng rong o ộng i h
T
Gả ử
ả
ờ
ượ ừ
í
x1
í
t
2
x2 C 3 ườ
ợ
ể xảy
ư
T
S x1 x2
ạ
S x1 x2 2A
S x1 x2 2A
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-181-
N
N
x x1 x 2 S x1 x 2
T
t x x1 A x 2 S x1 x 2 2A
2
x x1 A x 2 S x1 x 2 2A
T
T
t ' t ' m. t S' m.2A S
2
2
5 Đồ hị o ộng ơ
X
ư
d
ụ ọ
í
ợ
ồ
ể dễ x
ω
0
t
0
2
3
2
2
t
0
L
ờ
dư
ờ
x
0
Đồ
A
x A cos(t ) v φ
biểu diễ
ự o ánh ph
á
o ộng i h
x A cos(t )
d
ườ
v
0
0
A
0
A
0
A2
0
A
0
A
0
A2
x, v,
ợ φ
x
a
A2
A
O
T
4
T
2
3T
4
T
ọ
ả
A
3
2
2
x
A
φ
ư
x
A
0
2
6 Đồ hị v
V ồ
x A cos(t )
T
4
-A
v
T
2
3T
4
T
t
Aω
O
t
-A
a
A2
O
t
-A2
Nhận xét:
N d
x ù
-182-
yể
ồ
í
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
dư
ụ O
ạ
ồ
N ĩ
2
x
N
d
yể
ù
ồ
au.
y
í
dư
2
N ĩ
N
ấy
x
ượ
7 Đồ hị x, v v
o ộng i h
V ồ
ườ
ợ φ
t
0
x
A
v
0
a
A2
T
4
T
2
3T
4
T
0
A
0
A
0
A2
0
A
0
A
0
A2
ờ
y
T
.
4
ụ O
ờ
ả
ồ
T
.
4
á dấ
vẽ h ng rên mộ hệ rụ
8 Đồ hị năng lượng rong o ộng i h
ự ảo o n ơ năng
D
ắ
ắ ò x dư
…
á
ă
ượ
ượ ả
i
h
hế năng
X
ắ ò x Tạ ờ ể
ấ ỳ
x A cos(t )
ă
ắ òx
dạ
ạ
ọ
V y
ọ
ộ
ă
ồ
d
1
1
E t kx 2 kA 2 cos 2 (t )
2
2
1
m2 A 2 cos 2 (t )
2
T
ồ
Et
ườ
ợ φ
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-183-
i
h
Ở
ờ
C
i
ă
ể
ộng năng
ấ
v A sin(t )
ă
1
1
Wñ = mv2 mω2 A 2 sin 2 (ωt + φ)
2
2
T
ồ
ườ
ợ φ
Wñ
h
ạ
ơ năng
ờ ể
1
W = Wñ + Wt m2 A 2
2
T
ồ
Wñ và Et
ù
ệ ụ
9 Phương pháp xá ịnh phương rình ừ ồ hị
Xá ịnh iên ộ
N ạ VTCB x
+ x xmax A Từ
ệ
ồ
xá
+ v vmax A Từ
ượ A
ệ
ồ
xá
ượ vmax ).
+ a a max A Từ
ệ
Xá ịnh ph
n ầ φ
N
dù
á
ồ
xá
ượ a max ).
2
cos
x0
v
a
, cos v 0 , cos a 0 .
A
vmax
a max
Xá
N
ể
D
dạ
ù
q
ịnh h kì ( y r ần f hoặ ần gó ω):
ờ ể
ạ
á
ạ
y chu kì T
ả
ờ
ầ
ấ Rồ y
ầ
f
ầ
ω).
ờ
ồ
ầ
ạ ườ
ò F
ư
ờ
ữ
ể xác
ω:
.
t
á dụ
Lưu ý:
- Các đồ thị dao động điều hòa của li độ (x), vận tốc (v) và gia tốc (a) biến thiên
điều hòa theo hàm số sin và cos với chu kì T.
- Các đồ thị đồng năng và thế năng biến thiên tuần hoàn theo hàm số sin và cos với
chu kì
T
.
2
⋇ V dụ
ả á
d q y
T
d
d
2
A
A ωA
).
-184-
ồ
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
ú
ụ
q
ạ
á
ắ
ể
ồ
á
ụ
ạ ượ
T
d
d
ả
ờ
ầ
ấ ù
ể
Tạ ờ ể
x ?
?
?
S y
ầ
ω
D
ườ
ò
dụ
á
á y
ầ
Xá
T ồ y
ầ
f
ệ
ụ ờ
ạ
ụ
ằ
ầ
T
á
ω T ườ
ạ ượ
ă
x
A
T
2
0
t
0
3T T
4
T
4
A
T
4
T
2
3T
4
t
T
A
t = 0; x0 = 0; v0 > 0; = -π/2
t = 0; x0= A; =0
x
x
A
A
T
4
0
T
2
t
3T
4
0
T
T
4
T
2
3T
4
T
t
A
A
t = 0; x0= 0; v0 < 0;
π/2
t = 0; x0= -A;
x
x
A
A 3
2
A
A 2
2
7T
12
T
12
t
0
13T
12
A
π
5T
8
t
T
8
9T
8
A
t = 0; x0 A 3 ; = - π/6
2
t = 0; x0 A 2 ; = - π/4
2
A
A
A
2
0
ầ φ
d
A
x
d
ượ
x
0
ờ
á
2T
3
T
6
t
7T
6
A
t = 0; x0 A ; = - π/3
2
0
A
2
A
5T
6
T T/3
12
t
4T
3
t = 0; x0= -A/2; v0 > 0; = - 2π/3
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-185-
A
7T
8
0
A 2
2
t
T 3T/8
8
11T
8
A
(M
ệ á
x = 0; x = - A; x = A)
t = 0; x0= - A 2 ; v0 > 0; = - 3π/4
2
á
ạ ượ
x
F ạ á
ể
a max 2 A
Fmax kA
vmin 0
a max 2 A
Fmax kA
vmin 0
V t
ổ
chi
khi
qua biên.
Gia t
có
giá tr c
ạ.
A
O
Câu 1: M
P ư
ắ òx d
d
A. x 3cos 4t cm
3
B. x 3cos 4t cm
3
C. x 3cos 2t cm
3
D. x 3cos 2t cm
3
Cá h giải ó hỗ rợ
-186-
ồ
A
vmax A
Fmin 0
a min 0
A va F ổ chi
D
ệ
ạ
ờ
khi qua VTCB
ò
ồ
Hướng dẫn giải:
máy ính
x0 1,5cm
ể
.
A 3cm
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
V t
ổ
chi khi
qua biên.
Gia t
có
giá tr c
tiể .
ụ
ờ
ư
Lú x 1,5cm
y
2
2
A2 x(0)
i 1,5 32 1,5 i
V i máy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II:
Bấ w2 ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
x x(0)
R
Bấ
: 1.5p(s3dp(1.5)d$)Q
b=
T
ụ
q23=
ấ
π
rad .
3
T
3
1,5 1
arccos arccos
Xá
ω: x 1,5 3 t
2
3
3 12
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
N
áy í
aQ)R2qK$qcqka3R
3$)pqka1.5R3$)$Qra1R1
2qr=
K q ả ể
Từ
y
A 3 cm
Suy ra T 0,5s
V y
ư
Câu 2: Đồ
d
ầ
φ
2
4 rad/s.
0,5
d
ể dễ d
x 3cos 4t cm.
3
ò
ư
Ch n đáp án
P ư
5
5
A. x 4 cos .t
cm
6
2
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-187-
5
B. x 4 cos .t cm
6
2
5
C. x 4 cos 4t
cm
6
D. x 4 cos 4t cm
6
Cá h giải ó hỗ rợ
D
ồ
ạ
ờ
Lú x 2 3cm
Hướng dẫn giải:
máy ính
x0 2 3cm
ể
.
A 4cm
y
2
2
A2 x(0)
i 2 3 42 2 3 i
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II:
Bấ w2 ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
x x(0)
R
Bấ
: p2s3$+(s4dp(p2s3$)
d$)qb=
ấ
q23=
T
ụ
Từ
y
Xá
ω: x 2 3 4 2 3
A 4 cm
ầ
φ
5π
rad .
6
2 3
2 3
T
2
arccos
arccos
2
2
15
4
4
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
N
áy í
aQ)R2qK$Oqcqkap2s
t
-188-
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
3R4$)+qkap2s3R4$)p2qK
$Qra2R15qr=
K q ả ể
Suy ra T 0,8s
V y
ư
2 5
. rad/s.
0,8 2
5
5
x 4 cos t cm.
2
6
d
Ch n đáp án
Câu 3: Đồ
ư
ọ
x
ể dễ d
P ư
d
á
3
A. x 5cos 8t
cm
4
3
B. x 5cos 8t
cm
4
C. x 5cos 8t cm
4
D. x 5cos 8t cm
4
Cá h giải ó hỗ rợ
D
X
K
ồ
ạ
íM
ò
Hướng dẫn giải:
máy ính
T 5
1
4
0,25s .
2 32 32 32
A 5cm
x 5cm; v 0
M
2
8 rad/s
T
1
s
32
x0:
1
x
5
x0 A cos cos1 M t 5cos cos1 8.
32
5
A
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II:
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
R
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-189-
Bấ
: 5kpqkaz5R5$)p8qKO
a1R32$)=
Từ
P ư
Tạ
5 2
cm .
2
:
A 5cm
5 2
cm
x0
2
x0
y
d
ờ
ể
Lú x
5 2
cm
2
y
2
5 2 2 5 2
x x(0) A
i
5
i
2
2
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2 ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
2
2
x(0)
R
N
áy í
pa5s2R2$+(s5dp(pa
5s2R2$)d$)b=
K q ả ể
T
ụ
V y
-190-
ư
q23=
ấ
d
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
3
x 5cos 8t
cm.
4
Bình luận: Đây í
ầ
ư
d
ư
ả
dạ
á
Bướ
V
ư
á
ạ
T
ư
y
q
d
ạ
Ch n đáp án
ể t1 0 , yêu
ể ú
á
ờ
á
ờ
ể
t1
x x A 2 x2 i khi v 0
1
1
x1 x1 A
i A t1
x x1 A 2 x12 i khi v 0
Bướ 2 Xá
ạ ờ ể
ầ t=0
1 x1
x0 A cos cos t
A
x A sin cos1 x1 t
A
0
Lấy dấ
dấ –
1
1 > 0.
Bướ 3 V
ư
d
ạ ờ ể t=0
x x A 2 x2 i khi v 0
(0)
(0)
2
2
x x0 A x0 i A
2
x x(0) A 2 x(0)
i khi v 0
Câu 4: M
d
ả
ờ
ữ
ầ
q
í â ằ
0,5s Q ã
ườ
ượ
2s là 32m Tạ ờ ể
=
x 2 3 cm
1,5s
q
dư
P ư
d
?
π
5π
A. x 4cos 2t cm.
B. x 4 cos 2t cm.
6
6
π
5π
C. x 4cos 2t cm.
D. x 4 cos 2t cm.
6
6
Hướng dẫn giải:
Cá h giải ó hỗ rợ
máy ính
ướ
P ư
d
A 4cm
Tạ ờ ể t1 = 1,5s:
x1 2 3cm
Lú x1 2 3cm
1 > 0, suy ra:
2
x12
2
A2 x12 i 2 3 42 2 3 i
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2 ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
x1 x1
R
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-191-
Bấ
qw
T
ụ
Bấ
ấ
32 dạ
N
áy
$b=
K q ả ể
P ư
R
d
ể
ạ
r )
ụ 2s3$ps4dp(2s3$)d
tạ thờ
iểm t1: x 4
x 4 cos 2t cm.
6
6
ướ 2: Xác
x0 và v0 lúc t = 0
1 x1
x0 A cos cos t
A
Ta có:
v A sin cos1 x1 t
A
0
A 4cm
cos1 x2 x 2 3cm
A
Tạ ờ ể t = 0 thì:
6 0
v0 0
2 rad/s
t 1,5s
ướ 3: Phư ng trình d
tạ thờ iểm t = 0:
2
x(0) x0 A 2 x20 i 2 3 42 2 3 i
-192-
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2, qw4qwR32
N
áy
ục: p2s3$+s4dp(p2s3$
)d$b=
K q ả ể
P ư
d
x(0)
tạ thờ iểm t1:
5
5
4
x(0) 4 cos 2t
cm.
6
6
Bình luận: Để xá
ệ
â í
ầ
y
ư
2
3
ú
Ch n đáp án D
ể
ư
t1 2.1,5 3 4
5
t MT 6 6
d
v biê
A = 8 cm, chu kì 0,2s. Tạ
ng ở v trí x 4 3 cm và đi
âm P ư
Câu 5: M
t = 0,625s
ờ
ể
d
?
π
A. x 8 cos 4t cm.
3
2π
C. x 8 cos 4t cm.
3
π
B. x 8 cos 4t cm.
3
π
D. x 8 cos 4t cm.
6
Hướng dẫn giải:
máy ính
Cá h giải ó hỗ rợ
ướ
P ư
d
A 8cm
Tạ ờ ể t1 = 1,5s:
2
T 4 rad/s
Lú x1 4 3cm
1 < 0, suy ra:
2
A2 x12 i 4 3 82 4 3 i
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2 ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
x1 x1
R
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-193-
Bấ
qw
T
ụ
Bấ
ấ
R
32 dạ
ể
ạ
r )
N
áy
ụ p4s3$+s8dp(p4s3$
)d$b=
K q ả ể
P ư
d
tạ thờ
iểm t1: x1 8
5
5
x1 8 cos 4t
cm.
6
6
ướ 2: Xác
+ Cách 1: C ú
ể
ệ
â í góc ư
t1 2.0,625 2,5 2 2
t 5
MT 2
6
3
+ Cách 2: Á dụ
á
ạ
á
ư
ờ
ả
ờ
t .
A 8cm
1 x2
x1 A cos cos t
cos1 x2 5
A
A 6
Ta có:
v
v A sin cos1 x2 t
4 rad/s
A
1
t 0,625s
x 2 3cm
Suy ra 0
v0 0
Khi :
-194-
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
ể
t1
x(0) x0 A 2 x20 i 4 82 4 i
2
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2, qw4qwR32
N
áy
ụ 4+s8dp(4)d$b=
K q ả ể
P ư
d
có dạ :
x(0) 8 x(0) 8 cos 4t cm.
3
3
Câu 6: Đồ
2 10 . Phư
d
ò
dạ
Ch n đáp án A
ư
Lấy
trình
π
A. x 25cos 3t cm.
2
π
B. x 5cos 8t cm.
6
π
C. x 25cos 0,6t cm.
3
π
D. x 5cos 5t cm.
2
Hướng dẫn giải:
máy ính
Cá h giải ó hỗ rợ
Xá ịnh
Ta có: v (0) v0
2
vmax
v20 i v
Khi v v0 v vmax lấy dấ
Khi :
v 20 cm/s
vmax 40 cm/s
2
2
2
vmax
v02 i 20 40 20 i
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2 ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d n (R ấ qw4
ể
v (0) v0
Bấ
R
qw
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-195-
T
Bấ
ụ
ấ
R
32 dạ
ể
ạ
r )
N
áy
ụ 20qK+(s(40qK)dp
(20qK)d$)b=
K q ả ể
.
3
Bấ máy ti tụ : qJz= Lưu vào bi n A.
P
ầ c d
: x v
(*)
2
Theo (*), nh máy: q21Jz)paqKR2$=
Suy ra: v
.
6
Tìm T và
Ta có:
Suy ra x
7 T T
20
cos1 0 cos1
48 2 2
40
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
N
áy
ụ a7R48$QraQ)R2$+
aQ)R2qK$qcqk0)pqka2
0qKR40qK$)qr=
K q ả ể
t '
-196-
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
Khi
2
8 rad/s
T
v n : x 5cos 8t cm.
6
: T 0,25s
Biể th
c
Câu 7: Đồ
gia
2
10 . Phư
trình
d
ò
dạ
Ch n đáp án B
ư
Lấy
π
A. x 2,5cos 4t cm.
6
5π
B. x 5cos 2t+ cm.
6
π
C. x 2,5cos 10t cm.
3
5π
D. x 5cos 6t cm.
6
Hướng dẫn giải:
Cá h giải ó hỗ rợ
máy ính
Xá ịnh
Ta có: a (0) a0
2
amax
a20 i v
a 200 3 cm/s2
2
v max 400 cm/s
Khi a a0 ,a amax lấy dấu
Khi :
2
2
amax
a02 i 200 3 400 200 3
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2, ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
a (0) a0
Bấ
2
i
R
qw
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-197-
T
Bấ
ụ
ấ
R
32 dạ
ể
ạ
r )
N
áy
ụ p200s3$+(s400dp(
p200s3$)d$)b=
K q ả ể
5
. Bấ máy ti tụ : qJz= Lưu vào bi n B.
6
P
ầ c d
: x a (*)
Theo (*), nh máy: q21Jz)pqK=
Suy ra: a
.
6
Tìm T và
Ta có:
Suy ra x
t
200 3
1 T
cos1 0 cos1
2
6 2
400
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
N
áy
ụ a1R6$QraQ)R2qK$
qcqk0)+qkap200s3R400$
)p2qKqr=
K q ả ể
-198-
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
Khi
: T 0,5s
Biể th
c
2
4 rad/s
T
: x 2,5cos 4t cm.
6
v n
Câu 8: C
ắ
ồ
ụ
òx ằ
ờ
ượ
π
A. x 10 cos 2t cm.
3
π
B. x 5cos 4t+ cm.
3
4π
C. x 10cos 2t cm.
3
4π
D. x 5cos 2t cm.
3
òx
ư
P ư
Hướng dẫn giải:
máy ính
Cá h giải ó hỗ rợ
Xá ịnh
Ta có: F (0) F0
ồ
Ch n đáp án A
k =100 N/m L
d
2
Fmax
F02 i v
Khi t 0,F Fmax lấy dấ
Khi :
F0 2,5 N
Fmax 5 N
2
2
Fmax
F02 i 2,5 52 2,5 i
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2 ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
F(0) F0
Bấ
R
qw
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-199-
T
Bấ
ụ
ấ
R
32 dạ
ể
ạ
r )
N
áy
ụ w22.5p(s5dp(2.5)
d$)b=
K q ả ể
Suy ra: F .
3
Bấ máy ti tụ : qJz= Lưu vào bi n B.
P
ầ c d
: x F (*)
Theo (*), nh máy: q21Jz)pqK=
4
.
3
Tìm T và
Ta có:
Suy ra x
5
T
2,5
cos1 0 cos1
12 2
5
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
N
áy
ụ 5R12$QraQ)R2qK$
qcqk0)+qka2.5R5$)qr=
K q ả ể
t
-200-
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
: T 1s
Khi
2
2 rad/s
T
Tìm A
Fmax
5
0,05m A 5cm
k
100
4
v n : x 5cos 2t
cm.
3
Ta có: Fmax kA A
Biể th
Câu 9: C
ư
c
ắ òx
ồ
òx
ạ
Ch n đáp án D
k = 50 N/m d
ò
ườ g = 10 m/s2 C ọ ụ Ox
í â ằ
Gá
ạ
ờ
ư
P ư
d
ư
x
O ù
ồ á dụ
ắ
2π
A. x 8 cos 2t+ cm.
3
5π
B. x 12cos 10t cm.
3
π
C. x 6cos 2t cm.
3
π
D. x 1,2cos 8t+ cm.
3
Hướng dẫn giải:
Cá h giải ó hỗ rợ
máy ính
Xá ịnh A, l
Ta có: Fñ = kA kl
Fmin = kA kl 7 = 50A 50l
5 = 50A 50l
Fmax = kA kl
Khi
N
áy
ụ p50=p50=p7=50=p5
0=5=
Bấ = Máy ể
q ả XA
Bấ
= Máy
ể
q ả Y l
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-201-
3
A
0,12 m
25
Suy ra:
l 1 0,02 m
50
Tìm
Ta có:
Fñ = kx kl Fñ kl kx
Đ :
Fñc = Fñ kl Fñc kx
c
Suy ra: Fñ0 = Fñ0c
2
c
ñ0
c
Khi t 0,Fñc Fñmax
lấy dấ
Khi :
c
Fñ0 = Fñ0c
i v
F F
c
ñmax
2
F F
c
ñmax
Fñ0c 4 1 3N
c
Fñmax 5 1 6N
2
c
ñ0
2
2
2
i = 3 6 3 i
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
Bấ w2 ể ọ
ườ
ệ
C ọ
R d
R ấ qw4
ể
Bấ
qw
T
ụ
Bấ
-202-
ấ
R
32 dạ
ể
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
ạ
r )
R
N
áy
=
K q ả ể
Suy ra: F
P
ụ p3p(s6dp(p3)d$)b
2
.
3
ầ c
: x F x
d
5
.
3
Tìm
Ta có:
7 T T
3
cos1 0 cos1
60 2 2
6
V
áy Casio fx-570VN PLUS và Vinacal 570 ES PLUS II
N
áy
ụ 7R60$QraQ)R2$+a
Q)R2qK$qcqk0)pqkap3R
6$)qr=
K q ả ể
t
Khi
2
10 rad/s
T
4
cm.
v n : x 5cos 10t
3
: T 0,2s
Biể th
c
Câu 10: Đồ
ể dễ d
ầ
2 18
q
í
22904
A.
s.
15
24902
B.
s.
15
22409
s.
C.
15
ò
2
ư
Ch n đáp án B
T ờ ể
dư
C/IV: Sử dụng MTCT trong CT Vật Lý 12
-203-