Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tự kiểm tra với 50 câu trắc nghiệm giới hạn dãy số có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (465.5 KB, 5 trang )

BÀI TẬP TỔNG HỢP GIỚI HẠN DÃY 02
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)

ĐỀ CHÍNH THỨC

Mã đề thi 357

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Tìm lim

n4
ta được:
 n  1 2  n   n 2  1

A. 3

B

Câu 2: Tìm lim

n  n 1

4
3

1
2

D. 1


ta được:

n n

B. 

A. 1

C. 

1  2.3n  7n
ta được:
5n  2.7n
1
A. 2
B.
5
 n 1 
Câu 4: lim 
 là:
 n 1 
A. 1
B. 0
Câu 5: lim n n  1  n bằng:

C.  1

D.

1

2

Câu 3: Tìm lim





A. 1

B. 0

n 2  2n  1  4n 2  1
là:
n5
B. 

Câu 6: lim
A. 5

C. 

1
2

D. 0

C. 2

D. 


C. 2

D.

C. 0

D. 3

C. 0

D.

C. 

D. 5

1
2

9n  n  1
. Kết quả là:
4n  2
2

Câu 7: Tính lim

2
B. 3
3

Câu 8: Kết quả L  lim  3n 2  5n  3 là
A.

B. 

A. 3

3
4

n3  n
bằng:
6n  2

3

Câu 9: lim

A.

1
6

B.

Câu 11: lim



3


C.

2
6

5  8n
có giới hạn bằng:
n3
B.  1
C. 2
n  1  n là

Câu 10: Dãy số (un ) với un 
A. 2

1
4

D. 0

3



A. 1
B. 
C. 
Câu 12: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là  ?


D. 8
D. 0

Trang 1/5 - Mã đề thi 357


A. lim

2n2  3n
n3  3n

Câu 13: Kết quả đúng của lim
A.

1
3

n2  3n  2
n2  n
3 3
n  5n2  7

C. lim

B. lim

3n2  n  2

n3  2n  1
n  2n3


D. lim

n2  n  1
2n  1

là:

B. 

n 2  2n  1  4n 2  1
là:
n5
A. 5
B. 
n
3 1
Câu 15: lim n
là:
2  2.3n  1
1
A.
B.  1
2

C. 

D. 0

C. 0


D. 3

Câu 14: lim

C. 

1
2

D.

3
2

 2n  1
 n  1 khi n ch½n
Câu 16: Cho dãy số  un  xác định bởi: un  
.
1

khi n lÎ
 n
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. lim un  0
B. lim un  3
C. lim un  2
D. lim un không tồn tại.

n



 2n3  bằng:
Câu 17: lim  n 2 sin
5


A. 
B. 2
Câu 18: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là
2n2  3n
A. lim 3
n  3n
n3  2n  1
C. lim
n  2n3
3  2n  4n 2
Câu 19: Kết quả lim 2
là :
4 n  5n  3
A. 0

B. 1

C. 0
 ?

n2  3n  2
n2  n
n2  n  1

D. lim
2n  1
B. lim

C.





D. 

3
4

Câu 20: Kết quả đúng của lim  n n  1  n  1  là:


A.  1
B. 0
C. 1
n
2

n  1  1 
 n  có giá trị:
Câu 21: lim  3 

3  n2
2 


1
A.
B. 2
C. 3
2
2n  5.7n1
Câu 22: Dãy số (un ) với un  n
có giới hạn bằng:
2  7n
A. 35
B. 25
C. 5
D. 15
4
10 n
Câu 23: lim 4
bằng bao nhiêu?
10  2n
A. 
B. 1
C. 1000
Câu 24: Dãy số nào sau đây có giới hạn  ?

D. 

4
3

D. 


D. 4

D. 5000

Trang 2/5 - Mã đề thi 357


A. un 

9n 2  7 n
n  n2

B. un  2008n  2007n 2 C. un 

2007  2008n
n 1

 1
1 1 1
Câu 25: Tổng của cấp số nhân vô hạn: 1,  , ,  ,..., n 1 ,... là
2 4 8
2
3
2
A.
B. 
C. 
2
3

3
2n  5n  3
Câu 26: lim
là :
3n3  n2
3
2
A. 
B.
C. 3
2
3
n4
Câu 27: Tìm lim
ta được:
(n  1)(2  n)(n2  1)
1
A. 4
B.
C. 1
2
n 2  3n3
Câu 28: Giá trị giới hạn của hàm số lim 3
bằng:
2 n  5n  2
3
3
1
A. 
B.

C.
2
2
2
n
n
4  2.2  6.7
Câu 29: Kết quả của lim

8n  3.7n
1
A. 0
B.
C. 3
5
2n 2  n  8
Câu 30: Tính lim
 2n  3 2n  3

D. un  n 2  1

n 1

1
4
n 1
n
Câu 31: Cho dãy số (un ) xác định bởi: un   1 2
n  n 1
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. lim un  2
B. lim un không tồn tại. C. lim un  0 .
A. 1

B. 2

C.

 1  2  3  ....  n 
Câu 32: lim 
 là:
n2  2


1
A. 1
B.
C. 2
2
 1  a  a 2  ....  a n 
Câu 33: lim n 
với a  1 và b  1 là:
2
n 
 1  b  b  ....  b 

A.

1 b
1 a


B.



1 b
1 a

C.



D. 2

D. 

D. 

D.

1
5

D. 2

D.

1
2


D. lim un  1

D. 0

1 b
1 a

D.

1 b
1 a

Câu 34: Tính lim  n 2  2n  10  n bằng:
A. 
B. 
C. 2
Câu 35: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0 ?
2n  3
A. lim
1  2n

B.

 2n  1 n  3
lim
n  2n 3

9n 2  n
bằng:
2  3n

A. 0
B. 3
Câu 37: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?

2

C. lim

D. 2
1  n3
n 2  2n

D. lim

2n  1
3.2n  3n

Câu 36: lim

C.  1

D. 3
Trang 3/5 - Mã đề thi 357


A. Một dãy số có giới hạn thì luôn luôn tăng hoặc luôn luôn giảm.
B. u lim un   và lim vn   thì lim(un  vn )  0 .
C. Nếu un  a n và 1  a  0 thì lim un  0 .
D. Nếu (un ) là dãy số tăng thì lim un   .
Câu 38: Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ?

A. un  3n 2  n3
B. un  4n 2  3n
C. un  3n3  n 4
D. un  n 2  4n3
Câu 39: Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0, 212121 biểu diện dưới dạng phân số là
2121
1
7
212121
A.
B.
C.
D.
4
10
106
21
33
Câu 40: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng:


C. lim 
A. lim


n  1   


D. lim 


2n  1  n  1  0
2n  1 

B. lim


n  1   

2n  1  n  1  2
2n  1 

2n1  3n  10
. Ta có lim un bằng:
3n2  2n3  5
2
1
3
A.
B. 2
C.
D.
3
9
2
Câu 42: Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,17232323... được biểu diễn bởi phân số
1706
153
164
1517
A.

B.
C.
D.
9900
990
990
9900
n
2 4
2
Câu 43: Gọi S  1    ...  n  ... .Giá trị của S bằng
3 9
3
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
 1
1
1 
Câu 44: lim 

 ... 
 bằng :
2
n2  2
n2  n 
 n 1
A. 0
B. 1

C. 3
D. 
Câu 45: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1
n2  5
2n 2  n  1
n4  2
 
A. lim
B. lim
C. lim
 
  D. lim 3
 
2  3n
2n  1
3 n
n 1
Câu 46: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng:
Câu 41: Cho dãy số  un  có số hạng un 

A. lim 2.3n  n  2  2

B. lim 2.3n  n  2  3

C. lim 2.3n  n  2  
D. lim 2.3n  n  2  0
Câu 47: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào là  ?
3  2n 3
2n 2  3

2n2  3n4
2n  3n2
A. lim 2
B. lim 3
C. lim
D.
lim
2n  1
n 4
2n3  n2
2n 2  1
an  4
Câu 48: Cho dãy số  un  với un 
, trong đó a là hằng số. Để dãy số  un  có giới hạn bằng 2 , giá
5n  3
trị của a là:
A. 10
B. 6
C. 8
D. 4
2
1  3n  5n
Câu 49: Dãy số (un ) với un 
có giới hạn bằng
cos n  n 2
A. 3
B. 4
C. 5
D. 2
2

2
 n  n 2sin n 
Câu 50: lim 

 bằng:
2
1

2
n
n


A.  1
B1
1
1
C.
D. 
2
2
-----------------------------------------------

----------- HẾT ---------Trang 4/5 - Mã đề thi 357


1-D
11-D
21-B
31-C

41-A
50

2-A
12-D
22-A
32-B
42-A

3-C
13-A
23-D
33-A
43-A

4-A
14-D
24-D
34-A
44-B

I- ĐÁP ÁN
5-D
6-D
15-C
16-D
25-A
26-B
35-D
36-C

45-D
46-C

7-D
17-A
27-C
37-C
47-A

8-C
18-D
28-A
48-A
48-A

9-A
19-B
29-Â
39-C
49-C

10-A
20-C
30-D
40-D
50-D

Trang 5/5 - Mã đề thi 357




×