Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

de thi chuong IV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.72 KB, 23 trang )

Tiết 17: Kiểm tra 1 tiết
I.Mục tiêu:
- Kiểm tra việc lĩnh hội các kiến thức đã học trong chơng I của học sinh
- Kiểm tra:
+ Kỹ năng thực hiện 5 phép tính
+ Kỹ năng ghi và đọc số tự nhiên, hệ thập phân, các chữ số La mã
+ Kỹ năng giải bài tập về phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia các số tự nhiên
+ Kỹ năng áp dụng kiến thức về luỹ thừa với số mũ tự nhiên
II. Chuẩn bị của GV và HS
- GV: Đề kiểm tra 1 tiết in sẵn
- HS: Ôn lại các kiến thức đã học
III. Ma trận đề kiểm tra:
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Tập hợp N, N
*
1

0.5
2
1
2
1
5
2.5
Ghi và đọc số tự nhiên. Hệ
thập phân. Các chữ số La

1


0.5
1
0.5
2
1
Các tính chất của phép
cộng, trừ, nhân, chia trong
N
2
1
3
2.5
5
3.5
Luỹ thừa với số mũ tự nhiên
1
0.5
1
0.75
2
1.75
4
3
Tổng
3
1.5
6
3.25
7
5.25

16
10
Đề bài
APhần trắc (4 im)
Hóy khoanh trũn ch cỏi ng trc cõu tr li m em cho l ỳng trong mi cõu sau:
Cõu 1:
A. 98 B. 99
C. 100 D. 101
Cõu 2: M = { 15 ; 16 ; 17 ; ; 100 }
A. 42 B. 43
C. 85 D. 86
Cõu 3: P = { a ; b ; c ; 1 ; 3 }.!" #$$%&$%&
'(#
A. { a ; 1 }

P B. { a ; 1 } P
C. a

P D. 3 P
Cõu 4: )*'+#,-#$#./
A. XXIIII B. XXIV
C. XXVI D. IVXX
Cõu 5: $0'(#
A. 4
5
: 4
3
= 4
8
B. 4

5
: 4
3
= 4
15

C. 4
5
: 4
3
= 4
2
D. 4
5
: 4
3
= 1
2

Cõu 6: 2576%&1+213#4#$56789
A. 2.10
3
+ 5.10
2
+ 7.10
1
+ 6.10
0
B. 2.10
4

+ 5.10
3
+ 7.10
2
+ 6.10
1
C. 2.10
1
+ 5.10
2
+ 7.10
3
+ 6.10
4
D. 2.10
0
+ 5.10
1
+ 7.10
2
+ 6.10
3
Câu 7: Kết quả của phép tính 18 + 25 + 82 bằng:
A. 125 B. 25 C. 225 D. 100
Câu 8: Kết quả của phép tính: 125 - 25.5 là:
A. 0 B. 500 C.1 D. 100
:;<=!>.?@
Bi 1:( 1im)
A&A = { x N | 15 x < 18 },-#$BCD$;
,A&$EDFGx . 5 = 16

Bi 2:H3 im) !EBI0
a) 4 .25 + 75 . 4 400
b) 5.3
2
24:2
3

c) 10
5
. 10 : 10
4
d) { 173 [ 18 + ( 20 15) ] } : 25
Bi3: (2im) !JGF,&
a) 2 . x + 14 = 26
b) 2
x
: 2
3
= 64
V: Đáp án và thang điểm
A<ần trắc (4 im)
Mụ

i y

u

ng 0.5 iờm
Câu
1 2 3 4 5 6 7 8

Đáp án
c D A B C A A B
:;<=!>.?@
Bài 1: Mỗi câu đúng 0.5 điểm
a. Tập hợp A =
{ }
18;17;16;15
b. Tập hợp các số tự nhiên x là tập

Bài 2: Mỗi câu đúng 0.75 điểm
a. 0 b. 42
c. 100 d. 6
Bài 3: Mỗi ý đúng 1 điểm
a. x = 6.
b. x = 9.
!"ờng THCS Hợp Tiến
GVRĐ: Trần Anh Dũng
Họ và tên:...
Lớp: 6
Ngày . tháng . năm 2008
Kiểm tra 1 tiết ( Bài số 1 )
Môn: Số học
Điểm Lời phê của giáo viên
Đề bài
A/phần trắc NGHIM: (4 im)
Hóy khoanh trũn ch cỏi ng trc cõu tr li m em cho l ỳng trong mi cõu sau:
Cõu 1: S lin sau ca s 99 l :
A. 98 B. 99
C. 100 D. 101
Cõu 2: S phn t ca tp hp M = { 15 ; 16 ; 17 ; ; 100 } l :

A. 42 phn t B. 43 phn t
C. 85 phn t D. 86 phn t
Cõu 3: Cho tp hp : P = { a ; b ; c ; 1 ; 3 }. Trong cỏc cỏch vit sau cỏch vit no
ỳng:
A. { a ; 1 }

P B. { a ; 1 } P
C. a

P D. 3 P
Cõu 4: S 24 c ghi bng cỏch ghi s La Mó l
A. XXIIII B. XXIV
C. XXVI D. IVXX
Cõu 5: Cỏch tớnh ỳng l :
A. 4
5
: 4
3
= 4
8
B. 4
5
: 4
3
= 4
15

C. 4
5
: 4

3
= 4
2
D. 4
5
: 4
3
= 1
2

Cõu 6: S 2576 vit di dng tng cỏc ly tha ca 10 l
A. 2.10
3
+ 5.10
2
+ 7.10
1
+ 6.10
0
B. 2.10
4
+ 5.10
3
+ 7.10
2
+ 6.10
1
C. 2.10
1
+ 5.10

2
+ 7.10
3
+ 6.10
4
D. 2.10
0
+ 5.10
1
+ 7.10
2
+ 6.10
3
Câu 7: Kết quả của phép tính 18 + 25 + 82 bằng:
A. 125 B. 25 C. 225 D. 100
Câu 8: Kết quả của phép tính: 125 - 25.5 là:
A. 500 B. 0 C.1 D. 100
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 ®iÓm )
Bài 1:( 1điểm)
a) Viết tập hợp A = { x ∈N | 15 ≤ x < 18 } bằng cách liệt kê các phần tử .
b) Viết tập hợp các số tự nhiên x mà x . 5 = 16
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Bài 2:(3 điểm) Thực hiện phép tính :
a) 4 .25 + 75 . 4 − 400

b) 5.3
2
− 24:2
3

c) 10
5
. 10 : 10
4
d) { 173 − [ 18 + ( 20 − 15) ] } : 25
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
Bài3: (2điểm) Tìm x biết :
a) 2 . x + 14 = 26
b) 2
x
: 2

3
= 64
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK

KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
KKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKKK
!"êng THCS Hỵp TiÕn
GVR§: TrÇn Anh Dòng
Hä vµ tªn:………………...
Líp: 9…
Ngµy …. th¸ng …. n¨m 2008
KiĨm tra 1 tiÕt ( Bµi sè 1 )
M«n: §¹i sè
§iĨm Lêi phª cđa gi¸o viªn
§Ị bµi
A.Phần trắc nghiệm: (4đ)
1).
0,16
bằng :
A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai
2) 2
2
3

b»ng :
A.
3
; B.
6
2
; C.
6
.
3)
2
)23(

b»ng :
A. 2-
3
; B.
3
- 2 ; C. 1 ; D. 3 -
2
.
4).
( )
2
2 3−
là :
A.
2
-3 B. 3 -
2

C.
2
+ 3 D. 3 +
2

5).
5a−
có nghóa khi và chỉ khi a có giá trò là:
A. a

0 B. a = 0 C. a< 0 D. a

0
6). Biểu thức 2
2
x 2 10.x + 5−
viết thành tích là :
A.
( )
2
2x 5−
B.
( )
2
2x + 5
C.
( )
2
2x - 5
D.

( )
2
2x + 5
7).
2
(0,6a)
vơi a < 0 có giá trò là:
A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a
8). Biểu thức -
2
2
25x
4xy.
4y
với x < 0 và y > 0 có giá trò là :
A.
2
20x−
B.
2
20x
C.
2
10x
D.
2
10x−
B. Phần tự luận ( 6 ®iĨm)
C©u 1 : ( 1 ®iĨm) Trơc c¨n thøc ë mÉu cđa biĨu thøc sau :


532
14

………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Caõu 2:(2ủiểm ) Rút gọn biểu thức
a/.
502453200

b/.
15 6 6 633-12 +

.
.

.
.

.
.
.
Câu 3 : ( 3 Điểm ) Cho biểu thức
4
( ).
2 2 4
x x x
B
x x x

-
= +
- +

a. Tìm điều kiện xác định
b. Rút gọn B;
c. Tìm x để B > 3.

.
.

.
.

.
.

.
.

.
.

.
.

.
.

.

.

.
.
!"ờng THCS Hợp Tiến
GVRĐ: Trần Anh Dũng
Họ và tên:...
Lớp: 6
Ngày . tháng . năm 2008
Kiểm tra 1 tiết ( Bài số 2 )
Môn: Số học
Điểm Lời phê của giáo viên
Đề bài
APhần trắc (4 im)
Hóy khoanh trũn ch cỏi ng trc cõu tr li m em cho l ỳng trong mi cõu sau:
Câu 1: Số chia hết cho cả 2 và 3 là:
A: 1234 B: 1235 C: 1236 D:1237
Câu2: Trong các số sau, số nào là ớc của 45 ?
A: 2 B: 4 C: 6 D: 9
Câu 3: Trong các số sau, số nào không là bội của 45?
A: 0 B: 15 C: 45 D: 90
Câu 4: Trong các cặp số sau, cặp số nào là hai số nguyên tố sinh đôi?
A: 2 và 3 B: 2 và 4 C: 3 và 5 D: 2 và 5
Câu 5: BCNN( 180,120) là:
A: 120 B: 180 C: 0 D: 360
Câu 6: ƯCLN(17, 187, 340) là:
A: 0 B: 1 C: 17 D: 340
Câu 7: Tổng (hiệu) nào sau đây chia hết cho 6 ?
A. 12 + 36 ; B. 42 + 23 ; C. 60 + 12 14; D. 6000 25
Câu 8: Gọi P là tập hợp các số nguyên tố. Cách viết nào sau đây là sai ?

A. 2 P ; B. 15 P ; C. 57 P ; D. 63 P ;
II. Phần tự luận(6 điểm)
Câu 1 (3 điểm):
a/ Tổng sau có chia hết cho 2 không, có chia hết cho 5 không? Vì sao?
1.2.3.4.5 +105







b/ Phân tích các số 56, 196 và 560 ra thừa số nguyên tố.










c/ Tìm ƯC(56,196,560)







Câu 2 (2 điểm): Số học sinh của một trờng trong khoảng từ 400 đến 600. Khi xếp hàng 12, hàng
15, hàng 18 đều không thừa ai . Tính số học sinh của trờng đó.









Câu 3 (1 điểm): Chứng tỏ rằng số:
ababab
chia hết cho 3.






Tuần 14 Soạn ngày 19/11/2008
Tiết 14KIM TRA 1 TIT
I/ MC TIấU:
LMNG"COP#QR$C&S'/T;
LUVCQP#%WJ%0 $0F$XY;UVCOP#"J,6"Z"#
G33;
L$ 1[0"#EX#DG(;
II/ MA TRN :
' ,& !\#N 1[# !4#
!M !. !M !. !M !.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×