Tải bản đầy đủ (.doc) (35 trang)

báo cáo thí nghiệm công nghệ CNC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.06 MB, 35 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN CƠ KHÍ
----------------o0o-------------

BÀI TẬP CÔNG NGHỆ CNC

Giáo viên hướng dẫn : Nguyễn Kiên Trung
Sinh viên thực hiện

: Nguyễn Thành Chung

MSSV : 20135158.

: Bùi Duy Cường

MSSV : 20135186.

: Nguyễn Đức Lộc

MSSV : 20135916.

HÀ NỘI 10/2017


Công nghệ CNC

Đề bài:

1)Tìm hiểu ít nhất 3 máy phay – 3 máy tiện CNC thông số chính, khả năng công
nghệ, trục, điểm zero, điểm dưới.


2)Tìm hiểu về các dao sửu dụng trong máy phay máy tiện, hình dáng hình học,
khả năng công nghệ, chế độ cắt của ít nhất 2 hãng dụng cụ tất cả thoogn tin
phải có tài liệu tham khảo nguồn mẫu.

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 2/35


Công nghệ CNC

1)Tìm hiểu ít nhất 3 máy phay – 3 máy tiện CNC thông số chính, khả năng công
nghệ, trục, điểm zero, điểm dưới.
MÁY PHAY CNC 3 TRỤC
Code MAZAKO FVP800

*Máy trang bị bộ thay dao tự động dạng dù (Carrousel Type) với 22 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 950x425mm
Hành trình trục X/Y/Z 800x500x505mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 100-605mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 510mm

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 3/35


Công nghệ CNC

Kích thước rãnh chữ T 18x3x100mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 800kg
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Đường kính trục chính Ø70mm
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 32/24/24 m/phút
Tốc độ cắt gọt 15 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Carrousel Type: 7 giây (60Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng dù (Carrousel)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 22 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 300mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø150mm

Diện tích nền móng máy 2435x2350mm
Khối lượng máy 4850kg
Chiều cao máy 2795mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA
SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 4/35


Công nghệ CNC

MÁY PHAY CNC 3 TRỤC
Code MAZAKO VB1900A

Máy phay CNC (trục Y 4 rãnh trượt), Bàn máy 2100x860mm, Hành trình XYZ
1900x860x800mm
Bàn máy 2100x860mm, XYZ 1900x860x800mm
Thông tin cơ bản
Máy phay CNC Đài Loan, VB1900A trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm
type) với 32 ổ dao (tùy chọn 40 ổ dao)
Côn trục chính No.50
SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)


: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 5/35


Công nghệ CNC

Kích thước bàn máy 2100x860mm
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z: 15/15/12 m/phút
Hành trình trục X/Y/Z 1900x860x800mm
Trục Y dạng Box với 4 rãnh trượt
Tốc độ trục chính 4,000 vòng/phút (tùy chọn 6000 vòng/phút)
Motor trục chính 11/18.5kW (tùy chọn 18.5/22kw)
Thông tin sản phẩm

*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 32 ổ dao ( tùy chọn 40
ổ dao)
* Côn trục chính là No. 50
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 2100x860mm
Hành trình trục X/Y/Z 1900x860x800mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 235-1035mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 950mm

Kích thước rãnh chữ T 22x6x125mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 2200kg
Tốc độ trục chính 4,000 vòng/phút (6,000 vòng/phút, tùy chọn)
Côn trục chính 7/24 Taper No.50
Motor trục chính 11/18.5Kw (tùy chọn 18.5/22kW)
SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 6/35


Công nghệ CNC

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z: 15/15/12 m/phút
Tốc độ cắt gọt 12 m/phút
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 32 dao (tùy chọn 40 dao )
Khối lượng dao lớn nhất 15kg
Chiều dài dao lớn nhất 300mm
Đường kính dao lớn nhất Ø100mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø200mm
Diện tích nền móng máy 5300x3590mm
Khối lượng máy 19000kg

Chiều cao máy 3500mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 35 KVA
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà
không cần thông báo trước.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Máy trang bị bộ điều khiển Fanuc hoặc Meldas Mitsubishi
Máy trang bị băng tải phoi tự động
Máy trang bị bộ điều khiển 4 trục với bàn xoay
Ê tô thủy lực 6inch, 8 inch, 10inch – Đài Loan
SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 7/35


Công nghệ CNC

Đầu kẹp dao phay mặt đầu BT50 – Đài Loan
Đầu kẹp dao phay trụ BT50-ER40, BT50-ER50 – Đài Loan
Bộ đồ gá 52 chi tiết – Đài Loan
Dao phay ngón, Dao phay mặt, Dao phay rãnh …

Đầu phân độ đa năng
Bàn xoay vạn năng

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 8/35


Công nghệ CNC

MÁY TIỆN CNC ĐÀI LOAN
Code MAZAKO FTC640L

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)


Trang 9/35


Công nghệ CNC

Máy tiện CNC Đài Loan chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu gia công các chi tiết hạng nặng,
sản xuất linh hoạt, hay cho các Trường dạy nghề cắt gọt kim loại.
Máy tiện CNC băng nghiêng (slant bed) 45 độ đảm bảo độc chính xác gia công cao và tốc
độ cắt gọt nhanh. Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/20 mét/phút
Cấu trúc thân máy được đúc liền khối
Máy trang bị bộ điều khiển Fanuc - Nhật là bộ điều khiển sử dụng rộng rãi nhất ở Việt
Nam.
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng.
________________________________________
Đường kính tiện qua băng Ø750mm
Đường kính tiện lớn nhất Ø640mm
Chiều dài tiện lớn nhất 1440mm
Đường kính mâm cặp thủy lực 15''
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø550mm
Hành trình trục X 320+25mm
Hành trình trục Z 1500mm
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/20 mét/phút
Côn mũi trục chính A2-11
Tốc độ trục chính 2000 vòng/phút (2 cấp)
Đường kính lỗ trục chính Ø131mm
Đường kính xuyên lỗ cấp phôi tự động Ø117.5mm
Đường kính bạc trục chính Ø180mm
SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)


: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 10/35


Công nghệ CNC

Đài lắp dao 12 dao
Thời gian thay dao 0.3giây
Đường kính nòng ụ động Ø110mm
Hành trình nòng ụ động 100mm
Côn nòng ụ động MT-5
Công suất motor trục chính 22/26kW
Chiều dài máy 5400mm
Khối lượng máy 10500kg

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập


(33.33%)

Trang 11/35


Công nghệ CNC

MÁY TIỆN ĐỨNG CNC HÀN QUỐC
Code MAZAKO PL800V(R,L)

Đường kính tiện qua băng 890mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 740mm
Đường kính tiện/Chiều dài tiện lớn nhất 810x800mm
Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18", 21", 24")
Tốc độ trục chính 2,000vòng/phút
Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-11
SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 12/35


Công nghệ CNC


Công suất motor trục chính (cont/30min) 22,000/30,000W
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/20m/phút
Hành trình trục X/Z 430/800mm
Loại rãnh dẫn hướng BOX Guide
Số ổ dao 12 dao
Công suất motor servo trục X/Z 4,000/9,000W
Khối lượng máy 11,000kg
Không gian nền móng yêu cầu 2,000x3,350mm
Bộ điều khiển Fanuc Oi-TD

TRUNG TÂM PHAY - KHOAN - TARO CNC
Code MAZAKO TV510A
Kích thước bàn máy 650x400mm
Hành trình trục X/Y/Z 510x400x400mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 170-570mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 430mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 250kg
Kích thước rãnh chữ T 14x3x125mm
SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 13/35



Công nghệ CNC

Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút (DDS: 12,000 và 15,000)
Côn trục chính 7/24 Taper No.30
Đường kính trục chính Ø45mm
Motor trục chính 3.7/5.5kW (2.2/3.7kW)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 36/36/48 m/phút
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 20 dao
Khối lượng dao lớn nhất 3kg
Chiều dài dao lớn nhất 200mm
Đường kính dao lớn nhất Ø63mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø100mm
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type: 2.2 giây (50Hz)
Diện tích nền móng máy 1600x2150mm
Khối lượng máy 2200kg
Chiều cao máy 2350mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 15 KVA

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)


Trang 14/35


Công nghệ CNC

TRUNG TÂM TIỆN CNC 09 TRỤC HÀN QUỐC
Code MAZAKO iMT420S

Đường kính tiện qua băng Ø670mm
Đường kính/Chiều dài tiện lớn nhất Ø670mm (tùy chọn Ø420mm)/2,018mm
Hành trình trục X1/Z1 850/2,110mm (2,050+60mm)
Hành trình trục B ±120o
Hành trình trục Y/W 420mm (±210)/1,665mm
Hành trình trục X2/Z2 250/1,665mm
Tốc độ trục chính 35-4,000 vòng/phút
Kích thước mâm cặp 10" (tùy chọn 12")
Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8
Đường kính ụ động trục chính Ø78mm
Trục chính nhỏ nhất (trục C) 0.001deg
Moment trục chính 600Nm
SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)


Trang 15/35


Công nghệ CNC

Tốc độ trục chính 35-10,000 vòng/phút
Kích thước dao tiện □25/Ø40mm
Kích thước côn trục chính 233Nm
Kiểu cán dao HSK63A
Số ổ dao của ATC 40 dao (60, 80 dao)
Đường kính/Chiều dài/Khối lượng dao lớn nhất Ø90/400/8mm
Thời gian thay dao (T-T) 1.8 giây/8kg
Côn trục chính BMT55
Số ổ dao của turret 8 dao
Kích thước côn trục chính □25/Ø40mm
Thời gian thay dao (T-T) 0.2giây
Tốc độ trục chính 35-5,000vòng/phút
Tốc độ trục X1/X2/Z1/Z2/Y/W 50/50/50/50/30/30m/phút
Tốc độ trục B 50 vòng/phút
Tốc độ trục C1/C2 500 vòng/phút
Khối lượng máy 18,000kg
Diện tích nền móng máy 6,354x3,218x3,092mm
Bộ điều khiển Fanuc 31i-B5

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)


: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 16/35


Công nghệ CNC

2)Tìm hiểu về các dao sử dụng trong máy phay và máy tiện hình dáng hình học
và khả năng công nghệ , chế độ cắt của ít nhất 2 hãng dụng cụ tất cả các thông
số phải ghi nguồn tài liệu tham khảo.
- Dao tiện trụ ngoài lắp mảnh dao (mảnh hợp kim)

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 17/35


Công nghệ CNC


-Mảnh dao tiện VNMG 16040- VP15TF
+ Hãng sản suất Mitsubishi
+ Hình thoi dài góc 35 độ.
+ Chiều dài một cạnh 16mm
+Độ dày 4 mm.
+ Đây là mảnh dao sử dụng để chạy tinh.
+ Khả năng gia công các vật liệu có thể cúng tới 40-50 HRC.
+ Chịu mài mòn cao , có độ dai va đập, khả năng chống bám dính và chịu nhiệt cao.

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 18/35


Công nghệ CNC

- Manh dao tiện CCMT-09T304-PC-CT3000- TaeguTec
+ Hãng sản suất: TaeguTec Hàn Quốc.
+ Hinh dạng: Hình thoi.
+ Chiều dài cạnh 9mm.
+ Độ dày 3.97 mm.
+ Là mảnh dao chạy tinh.

+Khả năng gia công các vật liệu thép, gang.
+ Mảnh dao tiện này có góc cắt 7 độ.

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 19/35


Công nghệ CNC

- Dao phay ngón có góc bán kính bốn lưỡi cắt suất sứ Nhật Bản
R-SS4 + Đường kính dao 4-20mm.
+ Chiều dài lưỡi cắt 10-40mm.
+ Chiều dài tổng thể 60-100mm.
+ Đường kính cán dao 3-18mm.
+ Corner (R) 0.2-0.5 mm.
+ Khả năng gia công trên thép thường

- Dao phay ngón hợp kim có góc bán kính. Suất sứ Nhật Bản
+ Đường kính dao từ 1-6 mm.
+ Chiều dài lưỡi cắt 4-20mm.
+ Chiều dài dao tổng thể 45-90mm

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 20/35


Công nghệ CNC

+ Đường kính cán dao 4-12 mm
+ Chiều dài cán dao 35-70mm
+ Corner R từ 0.2-2 mm.
+ Single angle 10-30 độ
+ Sử dụng để gia công mặt cầu, gia công tinh.

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)


Trang 21/35


Công nghệ CNC

- Dao phay mặt đầu.
+ Có các rãnh để gắn chíp lên dao. Một con dao có thể được gắn hai hay nhiếu chíp.
+ Sử dụng để phay phẳng mặ của một chi tiết có chiều dài chiều rộng lớn.

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 22/35


Công nghệ CNC

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)


: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 23/35


Công nghệ CNC

- Dao phay vai.

Là dòng dao phay mặt cho vật liệu thép, Inox, gang và hợp kim nhôm.
Sử dụng mảnh dao (insert):
APKT11T3**-PF/PM/PR, APKT11T3**-LH, Kr=90°, apmax=10.5
APKT160408- PF/PM/PR, APKT160408-LH, Kr=90° ,apmax=15.5





Thân dao phay dạng arbor
đường kính dao từ Ø50-Ø315
Góc ăn dao Kr = 90°
Có thể sử dụng lưỡi cắt bằng (Wiper) cho ứng dụng phay mặt.
Góc xoắn của lưỡi cắt được thiết kế 3D làm giảm lực cắt.

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập


(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 24/35


Công nghệ CNC

- Dao phay đĩa, phay rãnh Nhật Bản.
+Thương hiệu Okazaki
+Vật liệu HSS cobant 8%
+Sử dụng dao phay đĩa MMS để phay rãnh hoặc cắt đứt trên máy phay ngang.

SV:Nguyễn Thành Chung hoàn thành bài tập (33.33%)

: Bùi Duy Cường hoàn thành bài tập

(33.33%)

: Nguyễn Đức Lộc hoàn hành bài tập

(33.33%)

Trang 25/35



×