Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề ôn tập thi học kì 1 lớp 10 môn hóa học Đề số 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (488.84 KB, 4 trang )

– Hotline: 1900.7012 Thầy LÊ PHẠM THÀNH ( />
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – LỚP 10 – MÔN HÓA – ĐỀ SỐ 07
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU – BẾN TRE (MÃ ĐỀ 485)
Xem hướng dẫn giải chi tiết tại website: />(Fb: />VIDEO và LỜI GIẢI CHI TIẾT chỉ có tại website />[Truy cập tab: Khóa Học – Khoá: ĐỀ ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA HỌC KÌ NĂM HỌC 2018 - MÔN: HÓA HỌC]

Câu 1: [ID: 60311] C
A.

tron.

C. ơ
Câu 2: [ID: 60314] T
A. ở iữ
i
C.
ể ẳ ề mộ

â

sẽ ó i

k



A. Na







í
mộ
ề mộ
ướ
d

ú
ó

B. RH2, RO

ó

ì

m

A. 1s22s22p63s23p63d84s2
C. 1s22s22p63s23p63d64s2

Email:

bi

m

H m
m đỏ


ứ 46,67%Y ề k ối

D. Si
2

2

3

1s 2s 2p , ô

C. RH5, R2O3



ó ù

YH4 Oxi

ố: X (Z= 11), Y (Z= 17) Li k
B. i k i
D. i k ộ
ốq

s



C. S
ốR ó


dị


ả ứ

ả ứ
xi ó -k ?
B. N2O5 + H2O → 2HNO3
D. 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O

ốY

B. C



D. 24,8g

ốm
B. số
D. số ớ

k í ới H

Câu 8: [ID: 60327] C
A. i k kim i
C. i k ộ
ị ó ự
Câu 9: [ID: 60329] Sắ


C í sắ ó
C
ì
26F

ả ứ



Câu 7: [ID: 60326] N
id
ô
ứ xi
A. RH3, R2O5

, ơ

C. 40g

Câu 4: [ID: 60323] T
số
ả ứ s ,
A. HNO3 + N OH → N NO3 + H2O
C. 2HNO3 + 3H2S → 3S + 2NO + 4H2O

Câu 6: [ID: 60347] Hợ
ượ Y

D.


ị â ự
B. ệ
ề mộ
D. ườ


B. 34,2g

Câu 5: [ID: 60324] N óm
A. số
ở ớ
i ù
C. số

, ơ

m ỗ ợ
i kim
i đề đứ
4,48 lít khí H2 (đk ) Cô

Câu 3: [ID: 60316] Hòa tan hoàn toàn 20,0
độ
ó ọ
d
dị HC dư
đượ m m m ối k an. Gi ị
m
A. 26,8g


B.





k í ới

D. RH4, RO2


iữ X

ịk ô

bi , mộ d
m , mộ

Y



i

ó ự
i

í
q




ơ



B. 1s22s22p63s23p64s23d6
D. 1s22s22p63s23p63d10

Fb: />

– Hotline: 1900.7012 Thầy LÊ PHẠM THÀNH ( />
Câu 10: [ID: 60330] Bo
đượ
iệ ì


ãi
b

iới T
10,812 Số k ối

A. 12.

ố di
i

dưỡ


i
i â

B ở


i ,B

đồ



ó 2 đồ

ị Bi

10
5

i m 18,8%

B

ũ

70 q ố i đã
đã đượ s dụ

ối ượ




ứ2

B. 10.

C. 9.

Câu 11: [ID: 60333] Dã sắ x
(Z=17), F (Z=9)).
A. F > Cl > S > Mg
B. Cl > F > S > Mg
Câu 12: [ID: 60334] Mỗi óm A B b
ồm
A. s và p – d và f
B. s và d – p và f
Câu 13: [ID: 60335] Độ âm điệ
A. k ả ă
ườ
ở ớ
B. k ả ă
i
ả ứ
ới
C. đặ ư
k ả ă
ú
D. k ả ă


để ở

đối ới â ồ
N
iề
iđ P â B

D. 11.

iề b

i



iảm d

(M (Z=12), S (Z=16), C

C. Mg > S > Cl > F

?
C. s và f – d và p

mộ
i ù
m

D. S > Mg > Cl > F
D. d và f – s và p


k
đó k i ì

i

k

ó



i

Câu 14: [ID: 60337] Số xi
ố iơ
ượ
A. +3, –5, +2, –4, –3, –1
B. –3, +5, +2, +4, 0, +1.
Câu 15: [ID: 60338] Hoà tan 16 gam CuSO4
500 m d
dị
,k

ới k i d
A. 5,6g.
B. 13,6g.




: NH4Cl, HNO3, NO, NO2, N2, N2O

C. –4, +5, –2, 0, +3, –1.

D. –4, +6, +2, +4, 0, +1.

ướ đượ 500m d
dị C SO4 C d
dị
m x
ì ượ m sắ đã dù
C. 12,9g.
D. 11,2g.

d

m

sắ

Câu 16: [ID: 60341] Nướ đ khô ườ đượ dù để m
, iữ
ằm ậ

bả q ả
sả
ẩm dễ ư ỏ
ì iệ độ Nướ đ khô đượ dù
iề
ô

iệ

ẩm,
ải sả
ò đượ dù để bả q ả ắ xi , dượ
ẩm
Y – dượ
ẩm T
ướ đ
khô là CO2, ã

ội d
sai.
A. P â
ó
ó
B. T
â
ó i i k đôi
C. P â
CO2 k ô
â ự
D. Li k iữ
xi
b
â ự
Câu 17: [ID: 60343] Cho các nguyên tố với số hiệ nguyên sau: X (Z = 1); Y (Z = 7); E (Z = 12); T (Z =
19). Dãy gồm các nguyên ố kim lo i là:
A. X, Y, E.
B. X, Y, E, T.

C. E, T.
D. Y, T.
Câu 18: [ID: 60346] T

ả ứ

:C2 + 2 B → B

2

+ 2 C,





bị xi ó , k ô

bị k

A.

ỉ bị k

B. k ô

C.

ỉ bị xi ó


D. ừ bị xi ó , ừ bị k

Câu 19: [ID: 60352] Lư
ỳ là mộ phi kim ổ bi , k ô
d

ó
ắ k i m
T
k
sulfua và sulfat. Nó là mộ

hai axít amin S dụ
ươ m i
ó
trong
ố sú , diêm,
ố ừ sâ và
ố diệ
m T
2–

i s f (S ) bằ


mùi, k ô
ị, iề ó ị Lư
ỳ ,
ự i , ó ó ể ìm
ởd

đơ
i
sự số
đượ ìm
phân bón ư
ũ đượ dù

ãi
ả ứ
ó ọ ,1
ư
ỳ (S)

A.

ườ

đi mộ

B.



m mộ

C.



m


D.

ườ

đi

i electron.

Email:

.

i

Fb: />

– Hotline: 1900.7012 Thầy LÊ PHẠM THÀNH ( />
Câu 20: [ID: 60353] C
bằ
ối iả
sả

ả ứ :C + HNO3 → C (NO3)2 + NO + H2O S
ẩm
ả ứ

A. 20

B. 11


C. 16

Câu 21: [ID: 60355] C 1,82 mộ kim
i kiềm
2,912 lít khí H2 (đk ) d
dị X im i kiềm
A. Li; 44%.

B. Na; 31,65 %.
i kiềm,

Câu 23: [ID: 60359] Cation R

ới 48,44 m ướ , s
độ
ăm d
dị X là

dụ

B. Li
+

dụ


ư ì

ới d


Vị í

A. chu kì 3, nhóm IA
B. chu kì 3, nhóm VIA
C. chu kì 3, nhóm VIIA
D. chu kì 4, nhóm IA
Câu 24: [ID: 60360] Hì
ẽ s mô ả í
iệm điề
P ươ
ó ọ điề
k íZ
A. CaOH)2dd + 2NH4Clr →2NH3 +CaCl2 +2H2O

R

ả ứ

đượ

D. Na; 44%.
dị

HC dư

C. Mg

ó


ệ số â

D. 9

C. Li; 12,48 %.

Câu 22: [ID: 60358] C 3,9 mộ kim
iđ (ở đk ) im i đó
A. Na

k i â bằ , ổ

đượ 1,12 i k í

D. K
bả

k íZ

B. 2HCl +Zn→ZnCl2 +H2
C. H2SO4đặ +Na2SO3 →SO2 +Na2SO4 +H2O
D. 4HCl +MnO2→Cl2 +MnCl2 +2H2O
Câu 25: [ID: 60362] N
A. số
ơ


B. số






ó ù
C. số ơ

D. số k ối

Câu 26: [ID: 60363] Trong mộ
óm A
bả
, đi ừ
x ố dưới ì điề k ẳ đị đú
A. B kí
iảm d
B. Độ âm điệ ă d
C. B kí
ă d
D. Tí kim i iảm d
Câu 27: [ID: 60365] Trong phản ứ g đốt cháy CuFeS2 o ra sản phẩm CuO, Fe2O3 và SO2 thì một phân t
CuFeS2 sẽ
A. ường 12 electron.
B. ậ 13
C. ậ 12
D. ường 13 electron.
69
71
Câu 28: [ID: 60367] T
ự i G i ó 2 đồ


Ga (60,1%) và G (39,9%) N
k ối

G i
A. 70

B. 71,20

C. 69,80.

D. 70,20

Câu 29: [ID: 60368] C 3,2 m ỗ ợ
i kim
iX
Y

dụ
ới d
dị HC dư
đượ 2,24 í k í iđ (đk ) X Y
A. Be và Mg
B. Mg và Ca
C. Na và Rb

i

Câu 30: [ID: 60369] Tổ số
k ô m
điệ

26
Số k ối

114 Số

A. 35.

B. 144.

ốR

kì i

i

óm IIA

D. B và Al
m

điệ

iề

ơ số

R
C. 44.

D. 79.


Sưu tầm và giới thiệu: HÓA.HOC24H
Đăng kí LUYỆN THI ONLINE tại: />Email:

Fb: />

– Hotline: 1900.7012 Thầy LÊ PHẠM THÀNH ( />
ĐÁP ÁN
1
D

2
B

3
B

4
C

5
B

6
D

7
A

8

B

9
C

10
D

11
C

12
A

13
C

14
B

15
A

16
A

17
C

18

A

19
C

20
D

21
C

22
D

23
A

24
B

25
B

26
C

27
D

28

C

29
B

30
D

Sưu tầm và giới thiệu: HÓA.HOC24H
Đăng kí LUYỆN THI ONLINE tại: />
Email:

Fb: />


×