TR Ö Ô Ø N G Ñ A ÏI H O ÏC K IN H TEÁ TP.H C M
K H O A N G A Â N H A Ø N G
C H N G 1ƯƠ
Ơ
1. Khái ni mệ :
- Chi t kh u gi y t có giá lế ấ ấ ờ à nghi p v ệ ụ
mua l i ạ gi y tấ ờ có giá t ng i th h ng ừ ườ ụ ưở
tr cướ khi đ n h n thanh toán.ế ạ
- Chi t kh u là lo i hình tín d ng gián ti p, ế ấ ạ ụ ế
trong đó ngân hàng s tr tr c cho các ẽ ả ướ
gi y t có giá khi ch a đ n h n v i đi u ấ ờ ư ế ạ ớ ề
ki n ng i xin chi t kh u ph i chuy n ệ ườ ế ấ ả ể
nh ng quy n s h uượ ề ở ữ gi y t có giá đó cho ấ ờ
ngân hàng.
I. NH NG V N Đ CHUNG V NGHI P V CHI T KH UỮ Ấ Ề Ề Ệ Ụ Ế Ấ
2. Ý nghĩa
Ng i xin chi t kh u :ườ ế ấ
Chuy n đ i gi y t có giá thành ti n ể ổ ấ ờ ề
m t cách nhanh nh t.ộ ấ
Ngân hàng chi t kh uế ấ
- Mang l i thu nh p cho ngân hàng.ạ ậ
- Tăng d tr th c pự ữ ứ ấ c a ngân hàng. ủ
I. NH NG V N Đ CHUNG V NGHI P V CHI T KH UỮ Ấ Ề Ề Ệ Ụ Ế Ấ
3. Đ i t ng chi t kh u:ố ượ ế ấ
H i phi uố ế
Tín phi u, trái phi u, kỳ phi u, công trái, s ế ế ế ổ
ti t ki m, ch ng ch ti n g i: ế ệ ứ ỉ ề ử
- Tr lãi sau.ả
- Tr lãi tr c.ả ướ
- Tr lãi đ nh kỳ.ả ị
I. NH NG V N Đ CHUNG V NGHI P V CHI T KH UỮ Ấ Ề Ề Ệ Ụ Ế Ấ
4. Đi u ki n chi t kh u đ i v i gi y t có giá:ề ệ ế ấ ố ớ ấ ờ
- Thu c quy n s h u h p pháp c a ng i xin ộ ề ở ữ ợ ủ ườ
CK.
- Ch a đ n h n thanh toán.ư ế ạ
- H p l , h p pháp, đ c phép chuy n ợ ệ ợ ượ ể
nh ng. ượ
- Phù h p v n i dung, nguyên v n v hình ợ ề ộ ẹ ề
th c.ứ
- Kh năng thanh toán khi gi y t có giá đáo ả ấ ờ
h n ph i đ c đ m b oạ ả ượ ả ả
I. NH NG V N Đ CHUNG V NGHI P V CHI T KH UỮ Ấ Ề Ề Ệ Ụ Ế Ấ
5. Ph ng th c chi t kh u:ươ ứ ế ấ
Chi t kh u không hoàn l i :ế ấ ạ
- Là chi t kh u toàn b th i h n hi u l c ế ấ ộ ờ ạ ệ ự
còn l i c a gi y t có giá, là hình th c mua ạ ủ ấ ờ ứ
h n gi y t có giá t ng i s h u.ẳ ấ ờ ừ ườ ở ữ
- Ng i xin chi t kh u ph i chuy n giao ườ ế ấ ả ể
quy n s h u gi y t có giá đó cho ngân hàng ề ở ữ ấ ờ
ngay th i đi m chi t kh u.ờ ể ế ấ
- Khi gi y t có giá đ n h n thanh toán, ấ ờ ế ạ
đ n v phát hành s thanh toán cho ngân hàng.ơ ị ẽ
I. NH NG V N Đ CHUNG V NGHI P V CHI T KH UỮ Ấ Ề Ề Ệ Ụ Ế Ấ
5. Ph ng th c chi t kh u:ươ ứ ế ấ
Chi t kh u có hoàn l i:ế ấ ạ
- Là chi t kh u m t ph n th i h n hi u l c còn ế ấ ộ ầ ờ ạ ệ ự
l i c a gi y t có giá, là hình th c mua có th i h n ạ ủ ấ ờ ứ ờ ạ
gi y t có giá t ng i s h u. ấ ờ ừ ườ ở ữ
- Ng i xin chi t kh u cam k t s mua l i gi y t ườ ế ấ ế ẽ ạ ấ ờ
có giá vào th i đi m đ n h n chi t kh u.ờ ể ế ạ ế ấ
- Khi đ n h n chi t kh u, KH không mua l i gi y ế ạ ế ấ ạ ấ
t có giá thì NH là ch s h u h p pháp đ c ờ ủ ở ữ ợ ượ
h ng toàn b quy n l i phát sinh t gi y t có ưở ộ ề ợ ừ ấ ờ
giá đó.
I. NH NG V N Đ CHUNG V NGHI P V CHI T KH UỮ Ấ Ề Ề Ệ Ụ Ế Ấ
1. Giá chi t kh u:ế ấ
1.1. Đ i v i gi y t có giá tr lãi tr c: ố ớ ấ ờ ả ướ
a. Gi y t có giá ng n h n:ấ ờ ắ ạ
II. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ CHI T KH UƯƠ Ị Ế Ấ
)*1(
N
T
L
MG
G
+
=
1. Giá chi t kh u:ế ấ
1.1. Đ i v i gi y t có giá tr lãi tr c: ố ớ ấ ờ ả ướ
a. Gi y t có giá ng n h n:ấ ờ ắ ạ
G: Giá chi t kh u, là s ti n ngân ế ấ ố ề
hàng thanh toán l i cho ng i xin chi t ạ ườ ế
kh u.ấ
MG: M nh giá c a gi y t có giá.ệ ủ ấ ờ
L: Lãi su t chi t kh u (%/ năm).ấ ế ấ
N: S ngày quy c c a m t năm.ố ướ ủ ộ
II. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ CHI T KH UƯƠ Ị Ế Ấ
1. Giá chi t kh u:ế ấ
1.1. Đ i v i gi y t có giá tr lãi tr c: ố ớ ấ ờ ả ướ
a. Gi y t có giá ng n h n:ấ ờ ắ ạ
T : Th i h n ờ ạ chi t kh u, là h i h n hi u l c còn ế ấ ờ ạ ệ ự
l i c a gi y t có giá, đ c tính t ngày th c ạ ủ ấ ờ ượ ừ ự
hi n chi t kh u đ n ngày tr c ngày đáo h n ệ ế ấ ế ướ ạ
ch ng t m t ngày c ng thêm n ngày d phòng ứ ừ ộ ộ ự
c a NH. ủ
- N u ngày đáo h n c a gi y t có giá trùng ế ạ ủ ấ ờ
v i ngày ớ ngh cu i tu n, ngh l , ngh t tỉ ố ầ ỉ ễ ỉ ế thì ngày
ĐH đ c xem là ngày làm vi c ti p sau ngày ượ ệ ế
ngh đó.ỉ
II. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ CHI T KH UƯƠ Ị Ế Ấ
1. Giá chi t kh u:ế ấ
1.1. Đ i v i gi y t có giá tr lãi tr c: ố ớ ấ ờ ả ướ
a. Gi y t có giá ng n h n:ấ ờ ắ ạ
- N u th i h n chi t kh u tính đ c ế ờ ạ ế ấ ượ nh ỏ
h nơ th i h n chi t kh u t i thi u do ngân ờ ạ ế ấ ố ể
hàng quy đ nh thì ngân hàng áp d ng th i ị ụ ờ
h n chi t kh u t i thi u trong thu t toán ạ ế ấ ố ể ậ
chi t kh u.ế ấ
II. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ CHI T KH UƯƠ Ị Ế Ấ
1. Giá chi t kh u:ế ấ
1.1. Đ i v i gi y t có giá tr lãi tr c: ố ớ ấ ờ ả ướ
a. Gi y t có giá ng n h n:ấ ờ ắ ạ
Ví d 1: ụ Ngày 20/05/2009 NH th c hi n ự ệ
chi t kh u kỳ phi u ngân hàng có các n i dung ế ấ ế ộ
sau:
- M nh giá: 10.000.000 VND.ệ
- Th i h n : 6 tháng.ờ ạ
- Ngày phát hành: 10/03/2009
- Ngày đáo h n : 10/09/200ạ 9
- Lãi su t: 9%/ năm, lãi tr tr c.ấ ả ướ
II. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ CHI T KH UƯƠ Ị Ế Ấ