ĐỀ SỐ 8
I. MA TRẬN ĐỀ THI
Cấp độ câu hỏi
ST
T
Chuyên đề
Đơn vị kiến thức
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
Tổng
1
Đồ thị hàm số
2
Tương giao
C10, C11
Cực trị
C8, C9
C33
3
4
Đơn điệu
C7
C32
2
5
Tiệm cận
C12
6
Biểu thức mũ - Loga
7
Bất phương trình mũ - loga
3
Hàm số
C1
C34
2
2
1
C3
1
C13, C16
2
Mũ – Logarit
8
Hàm số mũ - logarit
9
Phương trình mũ - logarit
C36
1
Nguyên hàm
C18
1
Tích phân
C14, C19
10
C2
C17
C45
3
Nguyên hàm –
11
Tích phân
12
Ứng dụng tích phân
13
Dạng hình học
C38,
4
C39
C40
1
C46
1
Số phức
14
Dạng đại số
C4
15
Hệ trục tọa độ
C6
1
16
Mặt cầu
C5
1
C22, C23
Mặt phẳng
C28
18
Vị trí tương đối
C29
19
Đường thẳng
C30
17
Hình Oxyz
3
C43
2
1
C49
2
20
Thể tích khối chóp
21
Thể tích lăng trụ
C42
1
C24
1
HHKG
22
Khoảng cách
23
Góc
C50
C41
Mặt nón, khối nón
C25
25
Mặt cầu
C26
26
Bài toán đếm
C21
Xác suất
C27
BT, PT tổ hợp, chỉnh hợp
C20
24
1
1
1
Khối tròn xoay
27
28
Tổ hợp – Xác
suất
Nhị thức Newton
29
30
Lượng giác
PT lượng giác
31
Đạo hàm
Pt dạo hàm
32
Cấp số
C48
1
C31
2
1
C35
1
C44
C15
6
24
C47
13
II. ĐỀ THI
Tải file word đủ bộ tại đây : />PHẦN NHẬN BIẾT
Câu 1: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên
khoảng ;1 và 1; , có đồ thị là đường cong trong
hình vẽ bên. Đồ thị hàm số f x có tiệm cận đứng là
đường thẳng nào dưới đây?
A. x 2.
B. x 0.
C. x 1.
D. y 1.
Câu 2: Cho a 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai ?
1
1
C37
Tổng số câu theo mức độ
2
7
2
50
A. log a x 0 khi 0 x 1 .
B. Nếu x1 x2 thì log a x1 log a x2 .
C. Đồ thị hàm số y log a x nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
D. log a x 0 khi x 1 .
Câu 3: Cho các số dương a, b, c . Tính S log 2
A. S 0.
a
b
c
log 2 log 2 .
b
c
a
B. S 1.
C. S 2.
D. S log 2 abc .
Câu 4: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai ?
A. Số phức z 5 3i có phần thực bằng 5, phần ảo bằng –3.
B. Số phức z 2i là số thuần ảo.
C. Điểm M 1; 2 là điểm biểu diễn số phức z 1 2i .
D. Số 0 không phải là số phức.
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 10 x 2 y 26 z 170 0 , tọa
độ tâm của S là
A. 5; 1; 13 .
B. 5;1;13 .
C. 10; 2; 26 .
D. 10; 2; 26 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho OM 3i 2 j k. Tìm tọa độ của điểm M .
A. M 3; 2;1 .
B. M 3; 2; 1 .
C. M 3; 2;1 .
D. M 3; 2;1 .
PHẦN THÔNG BIẾT
Câu 7: Cho hàm số y 2 x3 3x 2 3. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng 0;1 .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng 0; 2 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng 1;1 .
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng 2;3 .
Câu 8: Cho hàm số y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
x 1
2
1
A. Cực đại của hàm số bằng .
2
B. Cực đại của hàm số bằng
1
.
2
C. Cực đại của hàm số bằng 1.
D. Cực đại của hàm số bằng –1.
Câu 9: Hàm số y x 4 2 x 2 3 đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây ?
A. x 0.
B. x 1.
C. x 1.
D. x 1.
Câu 10: Đồ thị của hai hàm số y
A. 3.
2 x
và y 2 x 3 có tất cả bao nhiêu điểm chung ?
2x 1
B. 1.
C. 0.
D. 2.
Câu 11: Cho hàm số y x 2 3x 1 có đồ thị là hình vẽ bên.
Tìm m để phương trình x3 3x 1 m có 6 nghiệm thực phân
biệt.
A. 1 m 0.
B. 1 m 3.
C. 0 m 1.
D. 0 m 3.
Câu 12: Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y
m 1 x m
3x m2
nhận đường thẳng
y 2 làm tiệm cận ngang.
A. m 7.
B. m 6.
C. m 4.
D. m 5.
Câu 13: Tìm nghiệm của bất phương trình 4 x 2 x1 3
A. 1 x 3.
C. log 2 3 x 5.
B. 2 x 4.
Câu 14: Cho hàm số f x
a
x 1
b.x.e , biết f ' 0 22 và
x
3
D. x log 2 3.
1
f x dx 5 .
0
Tính S a b.
A. S 10.
B. S 11.
C. S 6.
D. S 17.
Câu 15: Cho hàm f x x ln x . Tìm nghiệm của phương trình f ' x 0 .
A. x 1.
1
C. x .
e
B. x e.
D. x
1
.
e2
Câu 16: Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log 0,3 3x 8 log 0,3 x 2 4 là
A. x 1.
B. x 4.
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm y e x
A. min y 1.
0;2
B. min y e.
0;2
C. x 5.
2
2 x
D. x 3.
trên đoạn 0; 2 là
C. min y
0;2
1
.
e2
1
D min y .
0;2
e
Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số f x 4 x 3 1
A. x x C.
4
x4
B. x C.
4
x4
D. x.
4
C. x x.
4
Câu 19: Cho hàm f x có đạo hàm trên đoạn 0; , f 0 , f ' x dx 3 . Tính f .
0
A. f 0.
B. f .
Câu 20: Tính giá trị của biểu thức Q
trình
C. f 4 .
D. f 2 .
Ax 3 . 18 x
, biết x là nghiệm của phương
Px
C2xx1 2
.
C2xx11 3
A. Q 16.
B. Q 4.
D. Q 21.
C. Q 7.
Câu 21: Cho 10 điểm phân biệt cùng nằm trên một đường tròn. Số tam giác được tạo thành là
A. 120.
B. 136.
C. 82.
D. 186.
Câu 22: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2 z 5 0 , trong đó z1 có phần
ảo dương. Tìm số phức liên hợp của số phức z1 2 z2 .
A. 3 i.
B. 3 2i.
C. 3 2i.
D. 2 i.
Tải file word đủ bộ tại đây : />Câu 26: Một hình trụ có hai đáy là hai hình tròn tâm O và O ' , bán kính đáy R , chiều cao
R 2 . Mặt phẳng P đi qua OO ' cắt hình trụ theo một thiết diện có diện tích bằng bao nhiêu?
A. 2 R 2 .
B. 2 2 R 2 .
C. 4 2 R 2 .
D. 3 2 R 2 .
Câu 27: Hội đồng coi thi THPTQG tại huyện X có 30 cán bộ coi thi đến từ 3 trường THPT,
trong đó có 12 giáo viên trường A, 10 giáo viên trường B, 8 giáo viên trường C. Chủ tịch hội
đồng coi thi gọi ngẫu nhiên 2 cán bộ coi thi nên chứng kiến niêm phong gói đựng bì đề thi.
Tính xác suất để 2 cán bộ coi thi được chọn là giáo viên của 2 trường THPT khác nhau.
A.
296
.
435
B.
269
.
435
C.
296
.
457
D.
269
.
457
Câu 28: Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(1;1;1) và vuông góc với hai mặt phẳng
x y z 2 0, x y z 1 0.
A. x y z 3 0.
B. y z 2 0.
C. x z 2 0.
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d
D. x 2 y z 0.
x 1 y 3 z 3
và cho mặt
1
2
1
phẳng P : 2 x y 2 z 9 0 . Tìm tọa độ giao điểm của d và (P) .
A. 0; 1; 4 .
B. 0;1; 4 .
C. 0; 1; 4 .
D. 0;1; 4 .
Câu 30: Viết phương trình đường thẳng đi qua M 2; 0; 3 và song song với đường thẳng
x 1 y 3 z
.
2
3
4
A.
x2 y z 3
.
2
3
4
B.
x 2 y z 3
.
3
2
4
C.
x 2 y z 3
.
2
3
4
D.
x2 y z 3
.
2
3
4
PHẦN VẬN DỤNG
Câu 31: Hùng và Hương cùng tham gia kì thi THPTQG 2018, ngoài thi 3 môn bắt buộc là
Toán, Văn, Anh thì cả hai đều đăng kí thi thêm 2 trong 3 môn tự chọn là Lý, Hóa, Sinh để xét
tuyển vào Đại học. Các môn tự chọn sẽ thi theo hình thức trắc nghiệm, mỗi môn có 6 mã đề
thi khác nhau, mã đề thi của các môn khác nhau sẽ khác nhau. Tính xác suất để Hùng và
Hương chỉ có chung đúng một môn tự chọn và một mã đề thi.
A.
2
.
21
B.
5
.
21
1
C. .
9
2
D. .
9
1
Câu 32: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y ln x 2 4 mx 3 nghịch biến trên
2
khoảng , .
A. m 4.
1
B. m .
4
1
C. m .
4
D. m 4.
Câu 33:Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y x 4 2mx 2 m2 1 đạt cực tiểu tại x1 , x2
thỏa mãn x1.x2 4.
A. m 4.
B. m 3.
C. m 4.
D. m 4.
Câu 34: Cho hàm số y ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình
vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a 0, b 0, c 0, d 0.
B. a 0, b 0, c 0, d 0.
C. a 0, b 0, c 0, d 0.
D. a 0, b 0, c 0, d 0.
5n
1 2
Câu 35: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 2 x3 2 ,
x
biết Cn2Cnn2 2Cn2Cn3 Cn3Cnn3 100.
A. 3630.
B. 3603.
C. 3360.
Câu 36: Tìm các giá trị của tham m số để phương trình
A. m 0.
B. m 4.
D. 6330.
log 2 mx
2 có nghiệm duy nhất.
log 2 x 1
C. m 0 m 4.
D. m 0 m 4.
Câu 37: Một cấp số cộng và một cấp số nhân có cùng các số hạng thứ m 1 , thứ n 1 , thứ
p 1 là 3 số dương a,b,c. Tính T a b c .b c a .c a b .
A. T 1.
B. T 2.
e
Câu 38: Biết
1
C. T 128.
D. T 81.
a
1 3ln x .ln x
a
là phân số tối
dx ; trong đó a,b là 2 số nguyên dương và
b
x
b
giản. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
B. a 2 b 2 1.
A. a b 19.
3
Câu 39: Cho biết
e
1
A. K 2.
C.
a
b
2.
116 135
D. 135a 116b.
dx
a ln e2 e 1 2b với a,b là các số nguyên. Tính k a b
1
x
B. K 6.
C. K 5.
D. K 9.
Câu 40: Cho hình thang cong H giới hạn bởi các
đường y 3x , y 0, x 0, x 2 . Đường thẳng x 1 0 t 2
chia H thành hai phần có diện tích S1 và S 2 (như hình vẽ).
Tìm t để S1 3S2 .
A. t log3 5.
B. t log3 2.
C. t log3 35.
D. t log3 7.
Câu 41: Cho hình lập phương ABCDA1B 1C1D1 cạnh a. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm
của BB1 , CD, A1D1. Tính góc giữa hai đường thẳng MP và C1 N .
A. 300.
B. 600.
C. 900.
D. 450.
Câu 42: Cho hình lăng trụ ABCA ' B ' C ' có thể tích bằng a 3 . Gọi M, N, P lần lượt là tâm của
các mặt bên và G là trọng tâm tam giác ABC . Tính thể tích V của khối tứ diện GMNP.
A. V
a3
.
24
B. V
a3
.
8
C. V
a3
.
12
D. V
a3
.
16
x 2 t
x 2 y 1 z
, d2 : y 3
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho d1 :
. Viết phương trình
1
1 2
z t
mặt phẳng P sao cho d1 , d 2 nằm về hai phía của P và P cách đều d1 , d 2 .
A. P : 4 x 5 y 3 z 4 0.
B. P : x 3 y z 8 0.
C. P : 4 x 5 y 3 z 4 0.
D. P : x 3 y z 8 0.
PHẦN VẬN DỤNG CAO
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
m cox cos 2 x 2 2 cos x cos x m
A. 3.
cos x m
B. 4.
2 0 có nghiệm thực ?
C. 5.
2
Câu 45: Giả sử đồ thị C của hàm số y
ln 2
C
2
D. 6.
x
cắt trục tung tại điểm A và tiếp tuyến của
tại A cắt trục hoành tại B. Tính diện tích S của tam giác AOB .
A. S
1
.
ln 2
B. S
1
ln 2
2
.
C. S
1
ln 2
3
D. S
.
1
ln 2
4
.
Câu 46: Cho số phức w 1 i 3 z 2 trong đó z là số phức thỏa mãn z 1 2 .Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là hình tròn tâm 3; 3 , bán kính bằng 4.
B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm 3; 3 , bán kính bằng 4.
C. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là hình tròn tâm 3; 3 , bán kính bằng 2.
D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm 3; 3 , bán kính bằng 2.
Câu 47: Cho dãy số u n thỏa mãn un 1 3un 2un 1 và u1 log 2 5, u2 log 2 10 . Giá trị nhỏ
nhất của n để un 1024 log 2
A. n 11.
5
bằng.
2
B. n 12.
C. n 13.
D. n 15.
Câu 48: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, AB = 2, các cạnh bên
đều bằng 2. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp SABC.
A. V
32
.
3
B. V
4 3
.
27
C. V
8 2
.
3
D. V
8
.
3
Câu 49: Trong không gian Oxyz viết phương trình đường thẳng d song song với hai mặt
phẳng
P : 3x 12 y 3z 5 0, Q : 3x 4 y 9 z 7 0
thẳng d1 :
A.
và đồng thời cắt cả hai đường
x 5 y 3 z 1
x 3 y 1 z 2
, d2 :
2
4
3
2
3
4
x 3 y 1 z 2
.
8
3
4
B.
x 3 y 1 z 2
.
8
3
4
C.
x 3 y 1 z 2
.
8
3
4
D.
x 3 y 1 z 2
.
8
3
4
Câu 50: Cho hình lăng trụ ABCA ' B ' C ' có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc
của A’ lên (ABC) trùng với tâm O của tam giác ABC, thể tích của khối lăng trụ
ABCA ' B ' C ' bằng
3a3 . Tính khoảng cách h giữa hai đường thẳng AA ' và BC.
B. h
A. h a.
7a
.
6
C. h
6a
.
7
D. h
a 3
.
2
Đáp án
1C
2C
3A
4D
5A
6C
7D
8B
9A
10D
11C
12A
13D
14A
15C
16D
17D
18A
19C
20B
21A
22B
23D
24B
25B
26B
27A
28B
29A
30A
31C
32C
33D
34D
35B
36C
37A
38B
39A
40D
41C
42A
43D
44C
45B
46A
47B
48C
49D
50C
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án C
Câu 2: Đáp án C
Câu 3: Đáp án A
S log 2
a
b
c
log 2 log 2 log 2 a log 2 b log 2 b log 2 c log 2 c log 2 a 0
b
c
a
Câu 4: Đáp án D
Câu 5: Đáp án A
S : x 2 y 2 z 2 10 x 2 y 26 z 170 0
2
2
2
x 5 y 1 z 13 25
Câu 6: Đáp án C
Câu 7: Đáp án D
y 2 x 3 3 x 2 3
y ' 6 x 2 6 x
y' 0 x 0 x 1
Ta có bảng biến thiên
x
y’
0
-∞
-
1
+
+∞
-
y
Tải file word đủ bộ tại đây : />