Nhúm file word
Chuyờn Hm s ly tha, hm s m- Hm
s lụgarit
5. BT PHNG TRèNH M
DNG 1. BT PHNG TRèNH M C BN
Cõu 1. ( chuyờn Lờ Quý ụn Qung Tr) Tỡm tp nghim ca bt phng trỡnh
x
1
2 ữ 2.
( , 1 .
A.
B.
( , 1) .
( 1,+ ) .
C.
D.
S
( Thanh Chng 1- Ngh An) Tỡm tp nghim
Cõu 2.
1 3x
2
ữ
5
ca bt phng trỡnh
25
.
4
S = ( - Ơ ;1ự
ỳ
ỷ.
A.
1, + ) .
B.
ộ1
S = ờ ; +Ơ
ờ3
ở
ử
ữ
ữ
.
ữ
ữ
ứ
ổ
1ử
ữ.
S =ỗ
ỗ- Ơ ; ữ
ữ
ỗ
3ữ
ố
ứ
C.
D.
x2 2x
1
ữ
2
>
S=ộ
ờ
ở1; +Ơ ) .
1
8
S ( a; b )
( S Lo Cai) Bt phng trỡnh:
cú tp nghim l
. Khi ú
a b
giỏ tr ca
l:
2.
4.
2.
4.
A.
B.
C.
D.
Cõu 4. (Vừ Nguyờn Giỏp-Qung Bỡnh) Tp nghim ca bt phng trỡnh
Cõu 3.
(
7+ 6
)
x2
<
1
7 6
S = ( 1;1)
A.
.
Cõu 5.
(
l
)
31
B.
C.
S = ( 0;1)
.
D.
(Chuyờn Phan Bi Chõu ln 3) Tỡm tp nghim
x+1
S
.
ca bt phng trỡnh
> 4 2 3.
)
A.
S = [ 1;1]
S = ( 1;0 ) .
(
S = 1; + .
)
(
S = 1; + .
B.
C.
(
S = ;1 .
)
S = ;1 .
D.
y = xe
2 x
(Chuyờn Bỡnh Long Ln 3) Cho hm s
. Tp nghim ca bt
y' < 0
phng trỡnh
l :
0;2 .
Ă \ 0;2 .
; 2 0; + .
2;0 .
Cõu 6.
( )
( )
A.
Cõu 7.
(
(
B.
)
3 1
) (
C.
Trang 1 |
)
S
ca bt phng trỡnh
> 42 3
S = [1; +).
A.
(
D.
(Chuyờn Phan Bi Chõu-Ln 3) Tp nghim
x+1
)
l
S = (1; +)
B.
S = ( ;1).
S = ( ;1].
.
C.
D.
Nhúm 5
Nhóm Đề file word
Chuyên đề Hàm số lũy thừa, hàm số mũ- Hàm
số lôgarit
( Sở Quảng Bình) Tập hợp nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình
Câu 8.
1
x
1
÷ ≤
2
( )
2
5
?
1
−∞; − ∪ 0; +∞ .
5
(
1
−∞; − .
5
1
− ; +∞ ÷.
5
)
A.
B.
C.
-DẠNG 2. PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ.
D.
(
)
5+2
1
− ;0÷.
5
x−1
≥
)
(
5−2
x−1
x+1
Câu 9. ( Chuyên KHTN lần 5) Nghiệm của bất phương trình
là
:
−2 ≤ x < −1
x≥1
−2 < x < 1
−3 ≤ x < 1
A.
hoặc
.
B.
.
C.
. D.
x≥1
.
Câu 10. (Toán học tuổi trẻ -số 8) Tập nghiệm của bất phương trình
2
x +
A.
2x2 +x+1
1
÷
2
1−x
1
≤ x2 + ÷
2
− 2
−1;
.
2
B.
2
0; .
2
( −1;0) .
C.
D.
− 2
2
−1;
∪ 0; .
2 2
Câu 11. (Chuyên
x2 − x −9
π
tan ÷
7
A.
x≥4
Nguyễn
Thị
Minh
Khai)
Nghiệm
của
bất
phương
π
≤ tan ÷
7
.
là
B.
−2 ≤ x ≤ 4
.
C.
x ≤ −2
x ≥ 4
D.
x ≥ 4.
( 2 − 3) > ( 2 + 3)
x
Câu 12. (Chuyên Lương Văn Tụy)Bất phương trình
nghiệm là
( −1; +∞ ) .
( −∞; −1) .
(2; +∞).
A.
B.
C.
Câu 13. -(Sở Bắc Ninh) Nghiệm của bất phương trình
A.
1
x < − 2
x >1
Trang 2 |
trình
x −1
.
B.
1
− < x <1
2
.
C.
x >1
4 x −1
2 2 x+1
có tập
(−∞; −2).
2− 2 x
< 2 2 x +1
D.
+1
là
x<−
.
x+ 2
D.
1
2
.
Nhóm 5
Nhóm Đề file word
Câu 14. (Trần
1
÷
3
x 2 −3 x −10
Phú-Hải
Chuyên đề Hàm số lũy thừa, hàm số mũ- Hàm
số lôgarit
Phòng)
Số
nghiệm
nguyên
1
> ÷
3
bất
phương
trình
là
9
0
A. .
B. .
DẠNG 3. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
C.
11.
1
D. .
Câu 15.
(THPT A HẢI HẬU LẦN I) Bất phương trình
là:
(1; +∞).
( −1;1).
( −2;3).
A.
B.
C.
Câu 16.
của
x −2
(CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH LẦN 2)
x
x
9 − 3 − 6< 0
có tập nghệm
( −∞;1).
Bất phương trình
D.
5
ex + e− x <
2
có tập
nghệm là:
A.
x < − ln2
và
x > − ln 2.
B.
− ln2 < x < ln 2.
x<
C.
1
2
hoặc
x > 2.
D.
1
< x < 2.
2
1
2
33x−2 + x ≤
3
27
Câu 17. (CHUYÊN ĐHSP LẦN I) Tập hợp nghiệm của bất phương trình
là:
1
.
3
(0;1).
(1; 2).
(2;3).
A.
B.
C.
D.
2x +1
x
x1 , x 2
3
− 4.3 + 1 ≤ 0
Câu 18. Cho bất phương trình
. Gọi hai nghiệm
lần lượt là các
nghiệm lớn nhất và nhỏ nhất của nó. Khi đó:
x1.x 2 = −1.
2x1 + x 2 = 0.
x 2 + 2x1 = −1.
x1 + x 2 = −2.
A.
B.
C.
D.
Câu 19. (THPT LÝ CHÍNH THẮNG HÀ TĨNH)
{}
[0; 2π ]
( 5 + 2 6 ) sinx + ( 5 − 2 6 ) sinx ≤ 2
Bất phương trình
1.
có số nghiệm trên đoạn
3.
4.
C.
D.
2.
A.
B.
Câu 20. (THPT HÀM NGHI HÀ TĨNH)
(
2+ 3
)
x 2 −2x +1
(
+ 2− 3
)
x 2 −2x −1
≤
là:
2
2− 3
Tập nghiệm của bất phương trình
là:
S = { −2; 0} .
S = { 0; 2} .
S = { −2; 2} .
S = ∅.
A.
B.
C.
D.
x
x
(2 + 3) + (7 + 4 3)(2 − 3) ≤ 4(2 + 3)
[a; b]
Câu 21. Bât phương trình
có nghiệm là đoạn
b−a
. Khi đó
bằng:
0.
1.
2.
3.
A.
B.
C.
D.
Trang 3 |
Nhóm 5
Nhóm Đề file word
Chuyên đề Hàm số lũy thừa, hàm số mũ- Hàm
số lôgarit
Câu 22. (PHAN BỘI CHÂU LẦN I) Số nghiệm nguyên không âm của bất phương trình
x +1
x +1
15.2
+ 1 ≥ 2x −1 + 2
bằng bao nhiêu?
1.
2.
A.
B.
C.
DẠNG 3. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
Câu 23. (THPT Phạm Hồng Thái + THPT Đống Đa – Hà Nội)
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng
∀x ∈ R, ex ≤ x + 1.
A.
∀x ∈ R, ex ≥ x + 1.
B.
x
ex = x + 1.
C. Tồn tại số thực khác 0 thỏa mãn
x
ex < x + 1.
D. Tồn tại số thực khác 0 thỏa mãn
0.
D.
3.
x
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
1
S = 0; ÷.
S = ( 0;1) .
2
A.
B.
1 1
2 ÷ + 2 > x − log 1 x
2
là:
S = ( 0;1 .
x2 − 4
3
S = ( 1; +∞ ) .
C.
+ x2 − 4 .3x− 2 ≥ 1
(
D.
)
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
( −∞; −2 ∪ 2; +∞ ) .
( −2;2) .
R.
A.
B.
C.
D. Vô nghiệm.
m
x> 2
Câu 26. Tập giá trị nào của
thì bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi
:
x
x
4 − ( m+ 3) 2 + 2m+ 3 > 0
A.
7
−∞; 2 .
( −1;3) .
B.
7
−∞; 2 ÷.
( −∞; −1) ∪ ( 3;+∞ ) .
C.
D.
m
x > 0 9 − m.3x + m+ 3 ≤ 0
Câu 27. Tìm
để bất phương trình sau có nghiệm với mọi
:
m≤ −2
m≥ 6.
m≤ 6.
m≥ 6.
−2 ≤ m≤ 6.
A.
hoặc
B.
C.
D.
x
5 − 4x − 1 = 0
Câu 28. Số nghiệm của phương trình
0.
1.
2.
A.
B.
C.
D. nhiều hơn 2
nghiệm.
3x + 4x = 5x + 2
Câu 29. Số nghiệm của phương trình
là:
0.
1.
2.
B.
C.
D. nhiều hơn 2
A.
nghiệm.
x
Trang 4 |
Nhóm 5
Nhóm Đề file word
Chuyên đề Hàm số lũy thừa, hàm số mũ- Hàm
số lôgarit
3x − 2x − 1< 0
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
S = 0;1 .
S = ( 0;1) .
S = ( −∞;0) ∪ ( 1; +∞ ) .
( −∞;0 ∪ 1; +∞ ) .
A.
B.
C.
D.
DẠNG 3. Tìm điều kiện để bất phương trình có nghiệm thỏa mãn điều kiện
cho trước
Câu 31. Cho bất phương trình 4x - 3.2x + m ≥ 0 Tìm m để bất phương trình có nghiệm
≤
với mọi x 1
9
9
9
9
m> .
m< .
m≤ .
m≥ .
4
4
4
4
A.
B.
C.
D.
Câu 32. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm với mọi x ≥ 1
m log4(2x2 + 3x − 1) + m< log2(2x2 + 3x − 1)
A.
m> 1.
m< 1.
m≤ 1.
(1)
B.
C.
D.
2
2
3
2
4.log4 x − (k − 1)log2 x + (k − 2k + k) < 0
Câu 33. Cho bất phương
(1). Tìm k
x∈ (2;4)
trình có nghiệm với mọi
.
k= 2
k = −1
k = −2
.
.
k
≤
−
1
k
≥
2
k
≥
−
1
A.
B.
C.
D.
x∈ 0;2
Câu 34. Tìm m để mọi
thoả mãn bất phương trình
m≥ 1.
để bất phương
k = −2
.
k
≥
−
1
log2 x2 − 2x + m + 4 log4(x2 − 2x + m) ≤ 5
2 ≤ m≤ 4.
2 ≤ m.
m≤ 4.
A.
B.
C.
Câu 35. Xác định a để bất phương trình sau có nghiệm duy nhất
loga 11+ log 1 ax2 − 2x + 3.loga
2
A.
a≤ 4.
B.
(
D.
2 < m< 4.
)
ax2 − 2x + 1 + 1 ≤ 0
a≤ 1.
2 ≤ a.
C.
log a (35 − x 3 )
>3
log a (5 − x )
D.
∃a.
0 < a ≠1
Câu 36. Cho các bất phương trình
với
. (1) và
2
2
1 + log 5 ( x + 1) − log5 ( x + 4 x + m) > 0
(2). Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của
(2)
−12 ≤ m≤ 13.
−12 < m≤ 13.
−12 ≤ m< 13.
−12 < m< 13.
A.
B.
C.
D.
x∈ 0;1
Câu 37. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm đúng với mọi
2
2( m+1)x+ 4 − 2m −m−2 > log(m2 − m− 2) − log (m+ 1)x + 4
Trang 5 |
(1)
Nhóm 5
Nhóm Đề file word
( 1−
)
8, −1 ∪ ( 2,3) .
( 1−
)
Chuyên đề Hàm số lũy thừa, hàm số mũ- Hàm
số lôgarit
8, −1 ∪ 2,3 .
1− 8, −1 ∪ ( 2,3) .
1− 8, −1 ∪ 2,3 .
A.
B.
C.
D.
Câu 38. (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu)Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
9 x − 2 ( m + 1) .3x − 3 − 2m > 0
m
x∈¡ .
để bất phương trình
nghiệm đúng với mọi
4
3
3
m≠− .
m<− .
m≤− .
m
3
2
2
A. tùy ý.
B.
C.
D.
Câu 39. (THPT Đa Phúc- Hà Nội)Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình
9 x − m.3x − m + 3 > 0
x.
nghiệm đúng với mọi
m>2
m<2
m>2
m < −6
−6 < m < 2
A.
.
B.
.
C.
hoặc
. D.
.
Câu 40. (Sư Phạm Hà Nội lần 2) Các giá trị thực của tham số m để bất phương trình:
12 x + ( 4 − m ) .3x − m ≤ 0
( −1; 0 )
x
nghiệm đúng với mọi thuộc khoảng
là:
17
5
5
5
m ∈ ; ÷.
m ∈ ; +∞ ÷.
m ∈ 1; ÷.
m ∈ [ 2; 4] .
16 2
2
2
A.
B.
C.
D.
Câu 41. (Ngô Sĩ Liên-Bắc Giang lần 3) Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
x
x
1
1
÷ − 2 ÷ + m −1 ≤ 0
9
3
x ∈ (0;1]
thực m để bất phương trình
14
; 2 ÷.
( 2; +∞ ) .
9
A.
B.
có nghiệm đúng với mọi
?
14
14
m ∈ −∞;
; 2 .
9
9
C.
D.
m
Câu 42. (Quảng Xương –Thanh Hóa lần 2) Tất cả các giá trị của
để bất phương
x
x
x
(3m + 1).12 + (2 − m)6 + 3 < 0
∀x > 0
trình
có nghiệm đúng
là:
1
1
−∞; − ÷
−2; − ÷
( −2; +∞ )
(−∞; −2]
3
3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
m
Câu 43. (Diệu
HiềnCần
Thơ)
Tìm
để
bất
phương
trình:
2
2( x2 +1)
− ( m + 1) .2 x + 2 + 2m − 6 > 0
( m − 2 ) .2
x ∈ R.
nghiệm đúng với mọi
m
<
2
m ≥ 9 .
2 < m < 9.
2 ≤ m < 9.
m > 9.
A.
B.
C.
D.
4 x − 2 x+3 + 3 − m > 0
Câu 44. (Triệu Sơn 2-Thanh Hóa)Tìm m để bất phương trình
x ∈ ( 1;3) .
nghiệm đúng với mọi
−13 < m < −9.
m < −13.
−9 < m < 3.
−13 < m < 3.
A.
B.
C.
D.
Trang 6 |
Nhóm 5
Nhóm Đề file word
Chuyên đề Hàm số lũy thừa, hàm số mũ- Hàm
số lôgarit
m∈ N
là tập hợp tất cả giá trị của
để
x
x
[1; 2].
4 − m.2 − m + 15 ≥ 0
x
bất phương trình
có nghiệm đúng với mọi thuộc đoạn
Tính số
S.
phần tử của
5.
6.
7.
10.
A.
B.
C.
D.
----------------------------- Hết -------------------------Câu 45. (Đặng Thúc Hứa- Nghệ An) Gọi
Trang 7 |
S
Nhóm 5