LƯỢNG GIÁC 2
Câu 1.
Tập xác định của hàm số
A. x �k 2 .
y
B.
tan x
cos x 1 là:
x
k 2
3
.
�
�x � k
� 2
�
C. �x �k 2 .
D.
k
x�
4 2 .
C.
x � k
4
D.
3
x � k 2
2
C.
.
D.
k
x�
2 .
C.
D. x �k .
x � k
2
C.
.
D.
�
x � k
�
� 2
�
�x � k
� 3
.
Câu 2.
Tập xác định của hàm số y tan 2x là
k
x�
4
2 .
A.
.
Câu 3.
Tập xác định của hàm số
x � k 2
2
A.
.
x � k 2 .
Câu 4.
Tập xác định của hàm số
x � k
2
A.
.
Câu 5.
x � k
2
B.
.
y
1 sin x
sin x 1 là
B. x �k 2 .
y
1 3cos x
sin x là
B. x �k 2 .
� �
y tan �
2x �
3 �là
�
Tập xác định của hàm số
k
x�
6 2 .
A.
5
x� k
12
2.
5
x � k
12
B.
.
Câu 6.
Tập xác định của hàm số
A.
Câu 7.
x
k
2
.
Tập xác định của hàm số
A. x �k .
.
Câu 8.
y
2.
C. x k .
D.
x � k
2
C.
.
x � k
4
D.
C. R .
D. x �0 .
1
sin x cos x là
B. x �k 2 .
B. x �0 .
B. 2 và 8 .
C. 5 và 2 .
D. 5 và 3 .
y 7 2 cos( x )
4 lần lượt là:
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
A. 2 và 7 .
Câu 11.
B. x k 2 .
x �k
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2 x 5 lần lượt là:
A. 8 và 2 .
Câu 10.
cot x
cos x là:
Tập xác định của hàm số y cos x là
A. x 0 .
Câu 9.
y
B. 2 và 2 .
C. 5 và 9 .
D. 4 và 7 .
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là:
A.
2 và 2 .
B. 2 và 4 .
C. 4 2 và 8 .
D.
4 2 1 và 7 .
Câu 12.
2
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 4sin x 5 là:
A. 20 .
Câu 13.
C. 0 .
D. 9 .
2
Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 cos x cos x là:
A. 2 .
Câu 14.
B. 8 .
B. 5 .
C. 0 .
D. 3 .
Tìm m để phương trình 5cos x m sin x m 1 có nghiệm.
A. m �13 .
B. m �12 .
C. m �24 .
D. m �24 .
Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là:
Câu 15.
A. 0 �m �1 .
.
B. m �0 .
C. m �1 .
D. 2 �m �0
Phương trình lượng giác 3cot x 3 0 có nghiệm là:
Câu 16.
A.
x
k
6
.
x
B.
k
3
.
C.
x
k2
3
.
D.
Vô
D.
Vô
D.
Vô
nghiệm.
Phương trình lượng giác sin x 3cos x 4 0 có nghiệm là:
2
Câu 17.
A.
x
k2
2
.
B. x k2 .
C.
x
k
6
.
nghiệm.
2
Phương trình lượng giác cos x 2 cos x 3 0 có nghiệm là:
Câu 18.
A. x k2. .
B. x 0 .
C.
x
k2
2
.
nghiệm.
Phương trình lượng giác 2 cot x 3 0 có nghiệm là:
Câu 19.
�
x
�
�
�
x
�
A. �
k2
6
k2
6
.
B.
x arc cot
3
k
x k
6
2
. C.
.
.
Câu 20.
Phương trình lượng giác 2 cos x 2 0 có nghiệm là:
D.
x
k
3
�
x k2
�
4
�
3
�
x
k2
A. � 4
.
�
x
�
�
�
x
�
Câu 21.
� 3
x
k2
�
4
�
3
�
x
k2
4
B. �
.
D.
k2
4
k2
4
.
Phương trình lượng giác
A.
� 5
x
k2
�
4
�
5
�
x
k2
4
C. �
.
x
k
3
.
3 tan x 3 0 có nghiệm là:
x k2
3
B.
.
C.
x
k
6
.
D.
x k
3
.
Câu 22.
Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi m là:
m 1
�
�
m 1 .
A. �
Câu 23.
Phương trình
B. m 1 .
sin 2x
A. 1.
Câu 24.
Phương trình
cos 2 2x cos 2x
C. 2.
Câu 25.
Phương trình
D. 4.
3
0
4
có nghiệm là:
x � k
3
B.
.
x � k
6
C.
.
x � k2
6
.
sin x
D. m 1 .
1
2 có số nghiệm thỏa 0 x là:
B. 3.
2
x � k
3
A.
.
C. 1 �m �1 .
1
�x �
2 có nghiệm thỏa 2
2 là:
D.
A.
Câu 26.
x
5
k2
6
.
B. .
B. 1.
x
Câu 29.
C.
x
k2
3
.
D.
x
C. 2.
D. 3.
2
Nghiệm của phương trình lượng giác sin x 2sin x 0 có nghiệm là:
A. x k2 .
Câu 28.
6 .
.
0; là:
Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng
A. 0.
Câu 27.
x
B. x k .
C.
x
k
2
.
D.
k2
2
.
Phương trình nào dưới đây vô nghiệm:
A. s inx 3 0.
2
B. 2 cos x cos x 1 0. .
C. tan x 3 0.
D. 3s inx 2 0.
Tập xác định của hàm số
A. x �k 2 .
y
2sin x 1
1 cos x là:
B. x �k .
x � k
2
C.
.
D.
x � k 2
2
.
Câu 30.
Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
A.
C.
Câu 31.
cos x �۹
1 x
cos x �1۹ x
k
2
.
k 2
2
.
B.
D.
cos x �۹
0 x
2
k
cos x �۹
0 x
2
k 2
o
Phương trình lượng giác: cos 3 x cos12 có nghiệm là:
.
.
3.
x � k 2
15
A.
.
x
Câu 32.
x
6.
B.
x
2.
C.
x
3
2 .
D.
x
5
6 .
B. 0 .
D. 3 .
C. 2 .
�2 x
�
sin � 60o � 0
�3
� có nhghiệm là:
Phương trình:
x
B. x k .
C.
x
k
3
.
D.
k 3
2
2 .
Điều kiện để phương trình 3sin x m cos x 5 vô nghiệm là
m �4
�
�
m �4 .
A. �
.
Câu 36.
D.
� �
sin �x � 1
� 4 � với �x �5 là:
Số nghiệm của phương trình:
5 k 3
x�
2
2 .
A.
Câu 35.
k 2
45
3 .
k 2
45
3 .
A. 1 .
Câu 34.
C.
x
2
Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin x 5sin x 3 0 là:
A.
Câu 33.
k 2
x�
45
3 .
B.
B. m 4 .
C. m 4 .
D. 4 m 4
Nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 là:
A. x k 2 .
�
x k 2
�
4
�
�
x k 2
�
4
.
x k 2
�
�
�
x k 2
B. � 2
.
C.
x
k 2
4
.
D.
Câu 37.
x
2 cos 3 0
2
Giải phương trình lượng giác:
có nghiệm là:
5
x � k 2
3
A.
.
5
x � k 2
6
B.
.
5
x � k 4
6
C.
.
D.
5
x � k 4
3
.
Câu 38.
Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là:
A.
.
Câu 39.
x
k 2
6
.
C.
B. 4 �m �4 .
C. m � 34 .
3 sin x 2 .
x
2.
2
D. cot x cot x 5 0 .
C. x .
B. x 0 .
D.
B. 2.
C. 1.
Nghiệm của phương trình lượng giác 2sin x 3sin x 1 0 thõa điều kiện
A.
3.
B.
2 .
D. 3.
2
x
x
� �
2 cos �x � 1
� 3 � với 0 �x �2 là:
Số nghiệm của phương trình:
A. 0.
Câu 44.
m �4
�
�
m �4 .
D. �
2
Nghiệm của phương trình lượng giác: cos x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là:
A.
Câu 43.
k
6
1
1
cos 4 x
2.
B. 4
C. 2sin x 3cos x 1 .
Câu 42.
D.
x
Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
A.
Câu 41.
k 2
6
.
Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là:
A. m �4 .
Câu 40.
B. Vô nghiệm.
x
x
2.
2
Giải phương trình: tan x 3 có nghiệm là:
C.
x
6.
0 �x
D.
x
2 là:
5
6 .
A.
x
x
Câu 45.
k
3
.
x � k
3
B.
.
C. vô nghiệm.
D.
k
3
.
Nghiệm của phương trình:
x k
�
�
�
x � k 2
6
A. �
.
sin x. 2 cos x 3 0
x k
�
�
�
x � k
6
B. �
.
là:
x k 2
�
�
�
x � k 2
3
C. �
.
D.
x � k 2
6
.
Câu 46.
Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
C.
Câu 47.
3 sin 2 x cos 2 x 2 .
sin x cos
Phương trình:
B. 3sin x 4 cos x 5 .
4.
D.
3 sin x cos x 3 .
3.sin 3x cos 3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:
� � 1
� � 1
� �
sin �
3x �
sin �
3x �
sin �
3x �
6
2
6
6
6 � 2 . D.
�
�
�
�
�
A.
. B.
. C.
� � 1
sin �
3x �
6� 2.
�
Câu 48.
Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A.
sin x 1 � x
k 2
2
.
C. sin x 0 � x k 2 .
Câu 49.
Phương trình lượng giác:
B. sin x 0 � x k .
D.
sin x 1 � x
3.tan x 3 0 có nghiệm là:
k 2
2
.
A.
x
x
Câu 50.
B.
C.
k
6
.
D.
x k2 , x
x k2 , x
2
2
k , x
4
k , x
k
4
.
k
B.
.
D.
x k2 , x
x k , x
2
2
k , x
k , x
4
4
k
B. 0 �m 1 .
x k2 , x
x k2 , x
4
4
k
.
k2
B.
.
D.
x k2 , x
x k2 , x
k2
4
4
k
.
.
2
2
2
Giải phương trình sin x sin xtan x 3.
A.
x � k
6
.
B.
x � k2
6
.
C.
x � k
3
.
D.
x � k2
3
Câu 55.
.
D. 1 m 1.
C. 0 �m �1.
Giải phương trình 1 sinx cosx tanx 0 .
C.
Câu 54.
k2
x��
; �
cos2 x 2m 1 cosx m 1 0
� 2 2 �.
Tìm m để phương trình
có đúng 2 nghiệm
A.
Câu 53.
C.
x
k
3
.
A. 1 m �0 .
Câu 52.
k 2
3
.
x
3
3
Giải phương trình cos x sin x cos2 x .
A.
.
Câu 51.
k
3
.
.
2
2
Phương trình 1 cosx cos x cos3x sin x 0 tương đương với phương trình.
A.
cosx cosx cos3x 0
C.
sinx cosx cos2x 0
Giải phương trình
cos
.
B.
cosx cosx cos2x 0
.
D.
cosx cosx cos2x 0
4x
cos 2 x
3
.
.
.
�
�
x k3
�
�
x � k3
�
4
�
5
�
x � k3
4
A. �
.
�
�
x k
�
�
x � k
�
4
�
5
�
x � k
4
B. �
.
x k3
�
�
�
x � k3
4
C. �
.
D.
x k3
�
�
5
�
x � k3
�
4
.
Câu 56.
Giải phương trình
4 sin4x cos4x 5cos2x.
A.
x � k
6
k
6
2 .
x �
Câu 57.
.
B.
x �
24
k
2 .
C.
k
12
2 .
x �
D.
Phương trình sin3x cos2x 1 2sinxcos2x tương đương với phương trình
sinx 0
�
�
1
�
sinx
2.
A. �
sinx 0
�
.
�
sinx
1
�
B.
sinx 0
�
.
�
sinx
1
�
C.
D.
sinx 0
�
�
1.
�
sinx
2
�
Câu 58.
Giải phương trình 1 5sinx 2cos x 0 .
2
x � k2
6
A.
.
C.
Câu 59.
x
5
k2 , x
k2
6
6
.
B.
x
2
k2 , x
k2
3
3
.
x � k2
3
D.
.
sin x cosx
3
Phương trình sin x - cos x
tương đương với phương trình.
A.
cot(x ) 3
4
.
B.
tan(x ) 3
4
.
C.
tan(x ) 3
4
. D.
cot(x ) 3
4
Câu 60.
Giải phương trình
A.
x
x
Câu 61.
.
4
4
k
k2
.
sin3x cos3x 2 sin5x cos5x
.
B.
x
4
k
2 .
C.
x
4
k2
.
D.
.
�
�x y
3
�
�
cos x - cosy 1
Giải hệ phương trình �
.
�
x k2
�
� 6
�
�y k2
6
A. �
.
� 2
x
k2
�
� 3
�
�y k2
B. � 3
.
� 2
x
k2
�
� 3
�
�y k2
C. � 3
.
D.
�
x k2
�
� 2
�
�y k2
� 6
.
Câu 62.
tan x sin x
2
2 .
Giải phương trình sin x cot x
3
A.
x � k
4
3
x �
Câu 63.
4
k
.
B.
x �
4
k2
.
C.
x � k2
4
.
cos x(cos x 2sin x) 3sin x(sin x 2)
1
sin2x 1
Giải phương trình
.
x � k2
4
A.
.
B.
x
k
4
.
.
D.
C.
Câu 64.
C.
x
x
C.
D. x k ,
x
2
k
B. x k 2 .
.
x
8
8
k
4 .
k
2 .
x
x
C. Vô nghiệm.
sin 2 x. cot x tan 2 x 4 cos 2 x
k x � k
2
6
,
.
B.
k x � k 2
2
3
,
.
D.
x
k
2 .
.
D.
B. 2 �m �6 .
x
x
k x � k 2
2
6
,
.
k x � k
2
3
,
.
D. 1 �m �3 .
C. 1 �m �3
Tìm m để phương trình m sin x 5cos x m 1 có nghiệm.
m �12 .
B. m �6
C. m �24 .
D. m �3 .
2
2
2
2
Giải phương trình sin x sin 3x cos x cos 3x .
A.
C.
Câu 70.
x
� �
x ��
; �
2 2 �.
�
2sin
x
m
cos
x
1
m
Tìm m để phương trình
có nghiệm
A.
Câu 69.
B. x k ,
k
k x
2
8
2 .
,
A. 3 �m �1 .
Câu 68.
k2
4
.
k
k x
2
8
4 .
,
Giải phương trình
A.
Câu 67.
D.
x
tan x sin x
1
3
sin x
cos x .
Giải phương trình
A.
Câu 66.
3
k2 , x
k2
4
4
.
2
2
2
Giải phương trình sin x sin 3x 2cos 2 x 0 .
A.
Câu 65.
x
x � k 2
4
x
4
k
2 ,
.
x
Giải phương trình
B.
8
k
4 .
D.
x
k
4
2 ,
k
x
4
1 sin x
1 sin x
4
��
x ��
0; �
1 sin x
1 sin x
3 với
� 2 �.
2 ,
x
x
8
4
k
4 .
k
2 .
A.
Câu 71.
x
12 .
B.
Giải phương trình
A.
B.
x
x
2
2
k 2
k 2
,
x
6
k 2
,
,
x k 2
2
x k 2
2
C.
x
x k 2
6
,
x
6
k 2
,
,
,
x k 2
3
5
k 2
6
x
x
D.
4.
3 4 cos 2 x sin x 1 2sin x
C.
x
,
5
6
5
6
x
k 2
3
3.
D.
.
.
k 2
2
x
.
.
k 2
.
�
�x y
3
�
�
sin x sin y 1
Câu 72. Giải hệ phương trình �
.
�
x k2
�
� 6
�
�y k2
A. � 6
.
�
x k 2
�
� 6
�
�y k 2
B. � 6
.
�
x k 2
�
�
6
�
�y k 2
� 3
.
1
�
sin x.cos y
�
�
4
�
3
�
cos x.sin y
4.
Câu 73. Giải hệ phương trình �
�
x k 2
�
� 3
�
�y m 2
6
C. �
.
D.
x
6.
�
x k 2
�
�
6
�
�y k 2
3
A. �
�
x k l
�
� 6
�
�y 2 k l
v� 3
.
B.
�
x k l
�
�
6
�
�y k l
� 3
v
D.
�
x k l
�
�
6
�
�y k l
� 3
v
� 5
x
k l
�
� 6
�
�y 2 k l
� 3
.
�
�
x k l �x k l
�
�
� 6
6
�
�
�y k l �y 2 k l
3
3
C. �
v�
.
� 5
x
k l
�
� 6
�
�y 2 k l
�
3
.
�
x y
�
3
�
�
�tan x tan y 2 3
3 .
�
Câu 74. Giải hệ phương trình �
�
x k
�
� 6
�
�y k
A. � 6
.
�
�x k
� 3
�y k
B. �
.
� 2
x
k
�
� 3
�
�y k
3
C. �
.
D.
�
x k 2
�
� 6
�
�y k 2
� 6
.
Câu 75.
Giải phương trình
A.
.
x
4
k 2
.
4 cot 2 x
B.
cos 2 x sin 2 x
cos 6 x sin 6 x .
x
4
k
.
C.
x � k 2
4
.
D.
x
4
k
2
Câu 76.
Giải phương trình tan x tan 2 x sin 3 x.cos 2 x .
A.
C.
Câu 77.
x
x
k
3 , x k 2 .
B.
x
k
3 ,
x
k 2
2
.
k
3 .
D. x k 2 .
Phương trình 2sin x cot x 1 2sin 2 x tương đương với phương trình.
2sin x 1
�
�
sin x cos x 2sin x cos x 0 .
A. �
2sin x 1
�
�
sin x cos x 2sin x cos x 0 .
B. �
2sin x 1
�
�
sin x cos x 2sin x cos x 0 .
C. �
2sin x 1
�
�
sin x cos x 2sin x cos x 0 .
D. �
3
�
cos x.cos y
�
�
4
�
1
�
sin x.sin y
�
4 .
Câu 78. Giải hệ phương trình
�
�
x k l �x k l
�
� 6
�
6
v�
�
�y k l �y k l
6
�
A. � 6
.
B.
�
�
x k l
x k l
�
�
� 6
�
6
v�
�
�y k l �y k l
6
�
� 6
.
�
�
x k l �x k l
�
� 3
�
6
��
�
�y k l �y k l
�
3
C. � 6
.
�
�
x k l �x k l
�
� 3
�
3
v�
�
�y k l �y k l
3
� 3
�
.
D.
�
x y
�
�
3
�
m
�
cos x.cos y
4 có nghiệm.
Câu 79. Tìm m để hệ phương trình �
A. 2 �m �2 .
.
Câu 80.
B. 1 �m �3 .
C. 1 �m �1 .
D. 3 �m �3
�
� �
�
tan � x �
.tan � 2 x � 1
�3
� �3
� .
Giải phương trình
k
6
A.
.
nghiệm.
x
B.
x
k
3
.
C.
x
k
6
.
D.
Vô
1
� 2
sin x sin 2 y
�
�
2
�
�x y
3
Câu 81. Giải hệ phương trình �
.
�
x k
�
� 2
�
�y k
A. � 6
B).
�
�x k
� 3
�
�y k
�
x k
�
� 6
�
�y k
�
6
.
� 2
x
k
�
� 3
�
�y k
C. � 3
.
D.
.
Đề xuất bỏ
Câu 82.
Giải phương trình
A.
.
Câu 83.
x k
4
.
B.
x�
4
cos
8cot 2 x
k
2 .
� �
� 2
tan x tan �x � tan �x
� 3�
� 3
Phương trình
C.
x
4
2
x sin 2 x .sin 2 x
cos 6 x sin 6 x
.
k
x
.
D.
4
�
� 3 3
�
tương đương với phương trình.
k
2
A. cot x 3 .
B. cot 3 x 3 .
C. tan x 3 .
D.
tan 3x 3 .
Câu 84.
1 sin 2 x
tan 2 x 4
2
1
sin
x
Giải phương trình
.
A.
x � k 2
3
.
B.
x � k 2
6
.
C.
x � k
3
.
D.
x � k
6
Câu 85.
Giải phương trình 1 3cos x cos 2 x cos 3 x 2sin x.sin 2 x .
A.
C.
Câu 86.
.
x
x
2
2
k
k
C.
2
k 2
k x � k 2
2
3
,
.
, x k 2 .
x
x
2
k
2
k 2
.
B.
x
k
2
.
D. x k ,
.
x
2
k 2
.
�
�
�
�
cos � x � cos � x � 1
�3
�
�3
� .
Giải phương trình
A.
x
x
Câu 88.
, x k 2 .D.
x
B.
sin10 x cos10 x
sin 6 x cos 6 x
4
4 cos 2 2 x sin 2 2 x .
Giải phương trình
A. x k 2 ,
Câu 87.
, x k 2 .
x
k 2
3 .
B. x k 2 .
k 2
3
3 .
2
�
�x y
3
�
�tan x. tan y 3
Giải hệ phương trình �
.
C.
x
k
3 .
D.
�x k
�
�
y k
�
3
A. �
.
�
x k
�
� 3
�
�y k
C. � 3
.
2
�
k
�x
� 3
�y k
B. �
.
D.
� 5
x k
�
� 6
�
�y k
�
6
.
Câu 89.
cos x 1 2 sin x
3
2
Giải phương trình 2 cos x sin x 1
.
A.
C.
x
x
k 2
6
.
x � k 2
6
B.
.
k 2
6
.
D.
x
k 2 x k 2
6
2
,
.
� �
x ��
;0 �
2sin x 2m 1 sin x m 0
2 �
�
m
Tìm
để phương trình
có nghiệm
.
2
Câu 90.
A. 1 m 0 .
Câu 91.
B. 1 m 2 .
D. 0 m 1 .
sin x
1 cos x
4
sin x
3 tương đương với các phương trình.
Phương trình 1 cos x
A. sin x 3 cos x 3 hoặc
3 sin x cos x 1 .
B. sin x 3 cos x 1 hoặc
3 sin x cos x 3 .
C. sin x 3 cos x 3 hoặc
3 sin x cos x 1 .
D. sin x 3 cos x 1 hoặc
Câu 92.
C. 1 �m �0 .
3 sin x cos x 3 .
sin 3 x cos 3 x �
�
5�
sin x
� cos 2 x 3
1 2sin 2 x �
Giải phương trình �
.
x � k 2
3
A.
.
x � k
6
.
B.
x � k 2
6
.
C.
x � k
3
.
D.
Câu 93.
Giải phương trình
sin x.cos x 1 tan x 1 cot x 1
B. x k 2 .
A. Vô nghiệm.
Câu 94.
C.
.
x
k
2
.
D. x k .
sin 2 x cos 2 x cos 4 x
9
2
2
4
Giải phương trình cos x sin x sin x
.
x � k
3
A.
.
x � k 2
3
B.
.
x � k
6
C.
.
D.
x � k 2
6
.
Câu 95.
Tìm m để phương trình
A. 1 �m 0 .
.
Câu 96.
Tìm m để phương trình
cos 2 x 2m 1 cos x m 1 0
B. 0 m �1 .
� 3
x �� ;
�2 2
có nghiệm
C. 0 �m 1 .
�
�
�.
D. 1 m 0
cos x 1 cos 2 x m cos x m sin 2 x có đúng 2 nghiệm
2
x ��
0; �
� 3 �.
A. 1 m �1 .
.
Câu 97.
1
1 m � 2.
C.
1
m �1
D. 2
�5
� 1
sin � cos x �
�3
� 2 có mấy họ nghiệm?
Phương trình
A. 1 họ nghiệm.
nghiệm.
Câu 98.
1
0m�
2.
B.
Phương trình
B. 2 họ nghiệm.
C. 3 họ nghiệm.
sin 8 x cos 6 x 3 sin 6 x cos8 x
có các họ nghiệm là:
D.
4
họ
�
x k
�
4
�
�
x k
7.
A. � 12
�
x k
�
3
�
�
x k
�
2.
B. � 6
�
x k
�
5
�
�
x k
�
2.
C. � 7
D.
x� k
5
2.
C.
D.
�
x k
�
8
�
�
x k
�
3.
� 9
Câu 99.
Phương trình
sin 6 x cos 6 x
x� k
3
2.
A.
7
16 có nghiệm là:
x� k
4
2.
B.
x� k
6
2.
Câu 100. Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2 x 0 có các nghiệm là:
x k 2
�
�
�
x � n
3
A. �
.
x k
�
�
�
x � n
6
B. �
.
�
x
k
�
2
�
�
x � n
�
4
C.
.
2
�
xk
�
3
�
2
�
x � n
�
3
�
.
Câu 101. Phương trình
sin 2 x cos 4
x
x
sin 4
2
2 có các nghiệm là;
D.
2
�
x k
�
6
3
�
�
x k 2
A. � 2
.
�
x k
�
4
2
�
�
x k
B. � 2
.
�
x k
�
3
�
�
x 3 k 2
2
C. �
.
D.
�
x k
�
12
2
�
3
�
x
k
� 4
.
��
3
0; �
sin 3 x.cos 3 x cos3 x.sin 3 x
�
2
8 là:
Câu 102. Các nghiệm thuộc khoảng � �của phương trình
5
,
A. 6 6 .
5
,
B. 8 8 .
5
,
C. 12 12 .
5
,
D. 24 24 .
3
Câu 103. Phương trình: 3sin 3x 3 sin 9 x 1 4sin 3x có các nghiệm là:
2
�
x
k
�
6
9
�
7
2
�
x
k
�
9 .
A. � 6
2
�
x
k
�
9
9
�
7
2
�
x
k
�
9 .
B. � 9
2
�
x
k
�
12
9
�
7
2
�
x
k
�
9 .
C. � 12
D.
�
x k
�
12
3
�
�
x k
�
3
C. �
.
D.
�
x k
�
54
9
�
2
�
x k
�
9 .
� 18
2
2
Câu 104. Phương trình sin x sin 2 x 1 có nghiệm là:
�
x k
�
6
3
�
�
x k
2
A. �
.
nghiệm.
Câu 105.
�
x k
�
3
2
�
�
x k
4
B. �
.
0; 2
Các nghiệm thuộc khoảng
của phương trình:
sin 4
x
x 5
cos 4
2
2 8 là:
Vô
5
A. 6 ; 6 ; .
2 4
B. 3 ; 3 ; 3 .
3
C. 4 ; 2 ; 2 .
D. 8 ;
3
8 ;
5
8 .
Câu 106. Phương trình 4 cos x 2 cos 2 x cos 4 x 1 có các nghiệm là:
�
x k
�
2
�
x
k
A. � 2 .
�
x
k
� 4
2
�
x
k
B. �
.
2
�
x k
�
3
3
�
�
xk
2
C. �
.
D.
�
x k
�
6
3
�
�
xk
�
4
.
Câu 107. Phương trình 2 cot 2 x 3cot 3 x tan 2 x có nghiệm là:
xk
A.
nghiệm.
3.
B. x k .
C. x k 2 .
D.
Vô
4
6
Câu 108. Phương trình cos x cos 2 x 2sin x 0 có nghiệm là:
A.
x
k
2
.
Câu 109. Phương trình
B.
x
k
4
2.
sin 2 2 x 2 cos2 x
x � k
6
A.
.
C. x k .
D. x k 2 .
3
0
4
có nghiệm là:
x � k
4
B.
.
x � k
3
C.
.
2
x � k
3
.
� �
�
� 5
cos 2 �x � 4 cos � x �
� 3�
�6
� 2 có nghiệm là:
Câu 110. Phương trình
D.
�
x k 2
�
6
�
�
x k 2
A. � 2
.
�
x k 2
�
6
�
3
�
x
k 2
B. � 2
.
�
x k 2
�
3
�
5
�
x
k 2
C. � 6
.
D.
�
x k 2
�
3
�
�
x k 2
� 4
.
� � � � 2
4sin �x �
.cos �x � a 3 sin 2 x cos 2 x
3
�
�
� 6�
Câu 111. Để phương trình:
có nghiệm, tham
a
số phải thỏa điều kiện:
A. 1 �a �1 .
B. 2 �a �2 .
1
1
�a �
2.
C. 2
D. 3 �a �3 .
2
Câu 112. Cho phương trình cos5 x cos x cos 4 x cos 2 x 3cos x 1 . Các nghiệm thuộc khoảng
; của phương trình là:
A.
2
,
3 3.
B.
2
,
3 3 .
,
C. 2 4 .
,
D. 2 2 .
a2
sin 2 x a 2 2
2
cos 2 x
Câu 113. Để phương trình 1 tan x
có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều
kiện:
A. | a |�1 .
a 1, a �� 3
B. | a |�2 .
C. | a |�3 .
D.
.
� �
� � 5
sin 4 x sin 4 �x � sin 4 �x �
� 4�
� 4 � 4 có nghiệm là:
Câu 114. Phương trình:
k
8
4.
A.
x k 2 .
x
B.
x
k
4
2.
C.
x
k
2
.
D.
� �
� �
cos �
2 x � cos �
2 x � 4sin x 2 2 1 sin x
4�
4�
�
�
Câu 115. Phương trình:
có nghiệm là:
�
x k 2
�
12
�
11
�
x
k 2
A. � 12
.
�
x k 2
�
6
�
5
�
x
k 2
B. � 6
.
�
x k 2
�
3
�
2
�
x
k 2
C. � 3
.
D.
�
x k 2
�
4
�
3
�
x
k 2
� 4
.
Câu 116. Để phương trình:
của tham số m là:
1
�1
�m
�
2
2
�
1 �m �2 .
A. �
sin 2 x 2 m 1 sin x 3m m 2 0
1
�1
�m �
�
3
3
�
1 �m �3 .
B. �
có nghiệm, các giá trị thích hợp
2 �m �1
�
�
0 �m �1 .
C. �
D.
1 �m �1
�
�
3 �m �4 .
�
5
5
2
Câu 117. Phương trình: 4 cos x.sin x 4sin x.cos x sin 4 x có các nghiệm là:
�
x
k
�
4
�
�
x k
2.
A. � 8
�
x
k
�
2
�
�
x k
2.
B. � 4
x k
�
� 3
�
x
k
C. � 4
.
D.
x k 2
�
�
�
x k 2
� 3
.
sin 6 x cos6 x
m
� � � �
tan �x �tan �x �
� 4� � 4�
Câu 118. Để phương trình
có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều
kiện:
A. 2 �m �1 .
B.
1 �m �
1
4.
C. 1 �m �2 .
1
�m �1
D. 4
.
sin 3x cos 3x � 3 cos 2 x
�
sin x
�
�
1 2sin 2 x �
5
Câu 119. Cho phương trình: �
. Các nghiệm của phương trình
thuộc khoảng
0;2 là:
5
,
B. 6 6 .
5
,
A. 12 12 .
2
5
,
C. 4 4 .
5
,
D. 3 3 .
2
sin x
2cos x m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
Câu 120. Để phương trình: 2
A. 1 �m � 2 .
Câu 121. Phương trình
2 �m �2 2 .
B.
3 1 sin x
�
x k 2
�
4
�
�
x k 2
A. � 6
.
C. 2 2 �m �3 .
3 1 cos x 3 1 0
�
x k 2
�
2
�
�
x k 2
B. � 3
.
D. 3 �m �4 .
có các nghiệm là:.
�
x k 2
�
6
�
�
x k 2
C. � 9
.
D.
�
x k 2
�
8
�
�
x
k 2
� 12
.
2
Câu 122. Phương trình 2sin x 3 sin 2 x 3 có nghiệm là:.
A.
x
x
k
3
.
B.
x
2
k
3
.
C.
5
k
3
.
Câu 123. Phương trình sin x cos x 2 sin 5 x có nghiệm là:.
x
4
k
3
.
D.