PHIẾU HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY
BÀI 1. ĐƠN ĐIỆU
PHIẾU 2. THÔNG
HIỂU
TỔNG BIÊN SOẠN, TỔNG HỢP VÀ PHÂN LOẠI
BÀI 1. ĐƠN ĐIỆU
PHIẾU BÀI TẬP SỐ 2. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
VÍ DỤ MẪU:
2
Câu 1: Hàm số y = 4- x nghịch biến trên khoảng nào?
A. (0;+¥ )
B. (- 2;0)
C. (- 2;2)
2
Giải: y = 4- x
●BBT
● D = [- 2;2] ●
y' =
D. (0;2)
-x
4- x2
●Cho y' = 0 Û x = 0
Vậy: hàm số giảm: (0;2); hàm số tăng: (- 2;0)
Chọn D.
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ( ĐÁP ÁN GẠCH CHÂN HOẶC BÔI ĐỎ - ĐÚNG LẤY TRẬT TỰ
SỬA )
x2 - x + 3
y= 2
x +x +7
Câu 1. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng (- 5;0) và (0;5).
B. Đồng biến trên khoảng (- 1;0) và (1;+¥ ).
C. Nghịch biến trên khoảng (- 5;1).
D. Nghịch biến trên khoảng (- 6;0).
Câu 2. Hàm số y = x - 2 + 4- x nghịch biến trên khoảng
( 2;3)
( 2;4)
( 2;3)
B.
C.
A.
x+2
y=
x - 1 . Khi đó:
Câu 3. Cho hàm số
A. y(2) = 5
B. Hàm số luôn đồng biến trên ¡
D.
( 3;4)
C. Hàm số luôn nghịch biến trên ¡ . D. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định của
nó.
Câu 4. Trong mỗi hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó? (TH)
x- 1
x2
y=
y=
x +1
x+5
B. y = cotx
C.
D. y = tanx
A.
1
y = x4 + x3
3 có khoảng đồng biến là:
Câu 5. Hàm số
1
1
(- ¥ ;- )
(- ;+¥ )
4
4
A.
B.
2
C. (0;+¥ )
D.
(-
1
;0)
4
y = 2x - x2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
:
Hàm
số
Câu 6
A.
( 1;2)
B.
( 0;1)
C.
( - µ ;1)
D.
( 1;+ µ )
y = ( 1- x) x + 5
Câu 7: Hàm số
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
5;
3
3;
+
µ
(
)
(
)
( - 5;+ µ )
( - µ ;- 3)
B.
C.
D.
A.
Câu 8: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của chúng
x2 - 2x
1
x+2
9
y=
y=
y=
y = x+
x
x- 1
x
x- 1
A.
B.
C.
D.
3
2
Câu 9: Cho hàm số y = –x + 3x – 3x + 1, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn nghịch biến;
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1;
B. Hàm số luôn đồng biến;
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1.
2x - 4
y=
x- 1 , hãy tìm khẳng định đúng?
Câu 10: Trong các khẳng định sau về hàm số
A. Hàm số có một điểm cực trị;
B. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu;
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định;
D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
Câu 11:Hàmsốnàosauđâycóbảngbiếnthiênnhưhìnhbên:
2x - 5
2x- 3
B. y =
x- 2
x+2
x+3
2x- 1
C. y =
D. y =
+¥ 2 x +¥ - 2
x- 2
x - 2 −∞ −∞
A. y =
− y' y
2
Câu 12. Hàm số nào sau đây là đồng biến trên ¡ ?
x
y=
3
2
x +1
A. y = x - 3x + 2
B.
x +1
y=
4
x- 2
C.
D. y = x + 2
3
y=
Câu 13. Hàm số
A. (- ¥ ;0) và (1;2)
x2 + x - 1
x - 1 đồng biến trên:
B. (0;1) và (2;+¥ )
D. (- ¥ ;0) và (2;+¥ )
C. (0;1) và (1;2)
y=
2x - 1
x +1 :
Câu 14. Hàm số
A. Hàm số luôn nghịch biến trên ¡
B. Hàm số luôn đồng biến trên ¡
( - ¥ ;- 1) và ( - 1;+¥ )
( - ¥ ;- 1) và ( - 1;+¥ ) .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
3
2
Câu 15. Hàm số y = x - 3x + 3x- 2 :
A. Hàm số luôn nghịch biến trên ¡
B. Hàm số luôn đồng biến trên ¡
( 1;+¥ )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( - ¥ ;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2
Câu 16. Hàm số y = 2x - x đồng biến trên:
( 1;2)
( 0;2)
A.
B.
Câu 17. Hàm số y = x + cosx
A. Đồng biến trên ¡
C.
( 0;1)
D. ¡
B. Đồng biến trên
C. Nghịch biến trên ¡
Câu 18. Hàm số y = sinx - x
( - ¥ ;0)
D. Nghịch biến trên
( - ¥ ;0)
A. Đồng biến trên ¡
B. Đồng biến trên
C. Nghịch biến trên ¡
D. Nghịch biến trên
2
Câu 19. Khoảng nghịch biến của hàm số y = 2x- 4x
æ
ö
æ 1 1ö
æ 1÷
ö
1 1÷
ç
ç
ç
; ÷
- ; ÷
0; ÷
÷
ç
ç
ç
÷
÷
÷
ç
ç
ç
A. è4 2ø
B. è 4 2ø
C. è 2ø
Câu 20. Hàm số
A. k < 3
y=
( 0;+¥ )
( 0;+¥ )
æ 1ö
ç
0; ÷
÷
ç
÷
ç
è
4ø
D.
kx + 3
x +1 giảm trên từng khoảng xác định khi
B. k ³ - 3
C. k > 3
D. k <- 3
4
Câu 21. Cho hàm số
y=
x2 - x +1
x - 1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( 0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( 1;2)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( 0;1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( - ¥ ;0) và ( 2;+¥ )
3
2
Câu 22. Cho hàm số y = 3x - 3x + 9x +11. Độ dài khoảng đồng biến là:
A.2
B. 4
C. 0
D. 1
3
2
Câu 23.. Hàm số y = 3x + mx - 2x- 1 đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi:
A. mÎ ¡
B. m£ 3 2
C. mÎ Æ
D. - 3 2 £ m£ 3 2
4
2
Câu 24. Hàm số y = x - 3x + 3 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau:
( - 1;0) ; (II). ( - 1;1) ; (III). ( 2;+¥ )
(I).
A. (I) và (II)
B. (I) và (III)
C. chỉ (I)
D. (II) và (III)
2x +1
y=
x +1 là đúng?
Câu 25: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số
{ - 1} .
A. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên R\
{ - 1} .
B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên R\
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–∞; –1) và (–1; +∞);
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–∞; –1) và (–1; +∞).
Câu 26: Cho hàm số y = 2x4 – 4x2. Hãy chọn mệnh đề sai trong bốn phát biểu sau:
A.Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–∞; –1) và (0;1)
B.Trên các khoảng (–∞; –1) và (0;1), y’ < 0 nên hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng đó
C.Hàm số đồng biến trên các khoảng (–∞; –1) và (1; +∞)
D.Trên các khoảng ( –1;0) và (1; +∞ ), y’ > 0 nên hàm số đồng biến trên mỗi khoảng đó
Câu 27 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó ?
x- 2
2x +1
y=
y=
- 1+ 2x
- 3+ x
A.
B.
x- 1
x+5
y=
y=
x +1
- x- 1
C.
D.
4
x3
y = x5 - x4 + - 1
5
3
Câu 28 : Hàm số
æ
1
ç
;+¥
ç
ç
- ¥ ;0)
(
è
2
A.Đồng biến trên khoảng
và
ö
÷
÷
÷
ø
5
æ
1ö
ç
- ¥; ÷
÷
ç
ç
ø và đồng biến trên khoảng
2÷
B.Nghịch biến trên khoảng è
æ 1ö
ç
0; ÷
÷
ç
÷
ç
è
ø
2
C.Nghịch biến trên
æ
1
ç
;+¥
ç
ç
è2
ö
÷
÷
÷
ø
D.Đồng biến trên ¡
Câu 29. Cho hàm số
y=
3x + 5
2- x . Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+¥ )
B. Hàm số nghịch biến trên ¡
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (- ¥ ;2) È (2;+¥ )
¡ \ { 2}
B. Hàm số đồng biến trên
4
2
Câu 30. Hàm số y = x - 2x - 1 đồng biến trên các khoảng nào sau đây :
A. (- 1;0);(1;+¥ )
x
−∞
B. (- 1;0);(0;1)
C. (- ¥ ;- 1);(0;1)
+∞
2
−
−
y'
+∞
2
y
D. ¡
2
−∞
Câu 31.
Bảng biến thiên dưới đây là của một trong bốn
hàm số được cho ở các phương án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào ?
2x - 3
2x- 1
y=
x+2
x- 2
A.
B.
x +3
2x - 5
y=
y=
x- 2
x- 2
C.
D.
Câu 32. Bảng biến thiên sau đây của hàm số nào?
y=
x
y’
- ¥
- 2
-
0
0
+
0
+¥
-
y
x3
y =- x2 - 1
3
A.
x3
y = + x2 + 2
3
B.
x2 + x +1
y=
- x- 1
C.
D.
y=
x2 + x +1
x +1
3
2
Câu 33.Cho hàm số f(x) =- 2x + 3x +12x - 5.Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng:
A. Hàm số tăng trong khoảng (-3;1)
C. Hàm số tăng trong khoảng (5;10)
B. Hàm số tăng trong khoảng (-1;1)
D. Hàm số giảm trong khoảng (-1;3)
6
Câu 34. Cho hàm số
y=
2x - 3
x - 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng:
( 1;+¥ )
A. Hàm số đồng biến trên ¡
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
¡ \ { 1}
( - ¥ ;1) È (1;+¥ )
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
( - ¥ ;1) ,( 1;+¥ ) :
Câu 35. Trong các hàm số sau , hàm số nào đồng biến trên các khoảng `
2
A. f(x) = x - 3x + 2
x- 2
f ( x) =
x- 1
C.
B.
f(x) = x4 -
1 2
x +3
2
x2 + x - 1
f ( x) =
x- 1
D.
3
2
Câu 36:Hàm số y = x - 3x đồng biến trên các khoảng là
( - ¥ ;0) và ( 2;+¥ )
( - ¥ ;0)
( 2;+¥ )
.
B.
C.
A
3
2
Câu 37.Hàm số y =- x + 3x +1nghịch biến trên các khoảng là
( - ¥ ;0) và ( 2;+¥ )
.
A
( - ¥ ;- 2) và ( 0;+¥ )
B.
( - ¥ ;+¥ )
C.
( 2;+¥ )
D.
( - ¥ ;- 2) và ( 0;+¥ )
D.
4
2
Câu 38.Hàm số y = x - 2x +1 nghịch biến trên các khoảng nào sau đây?
( - ¥ ;- 1) và ( 0;1)
( - ¥ ;0) và ( 1;+¥ )
A.
B.
( -¥ ;-1) và ( 0;+¥ )
( - 1;0) và ( 1;+¥ )
C.
D.
1- x
y=
x - 2 .Chọn phương án đúng dưới đây:
Câu 39.Cho hàm số
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( - ¥ ;2) và ( 2;+¥ )
( - ¥ ;2) È ( 2;+¥ )
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( - ¥ ;2) và ( 2;+¥ )
( - ¥ ;- 2) È ( -2;+¥ )
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
x +1
y=
x2 +1 .Chọn phương án đúng dưới đây:
Câu 40.Cho hàm số
( 1;+¥ )
A.Hàm số nghịch biến trên các khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( - ¥ ;- 1) È ( 1;+¥ )
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(trên ¡ )
( - ¥ ;1)
D. Hàm số nghịch biến trên toàn trục số
3
2
Câu 41.Các khoảng đồng biến của hàm số y = x - 3x + 4 là:
7
A.
( - ¥ ;0) ;( 2;+¥ )
C.
( - ¥ ;- 2) ;( 0;+¥ )
B.
( 0;2) ;( 2:+¥ )
D.
( - 2;0) ;( 0;2)
y =-
1 4
x + 2x2 - 5
4
là:
Câu 42.Các khoảng nghịch biến của hàm số
( - 2;0) ;( 2;+¥ )
( - ¥ ;- 2) ;( 0;2)
A.
B.
( - 1;0) ;( 1;+¥ )
( - ¥ ;0) ;( 0;+¥ )
C.
D.
3
2
Câu 43.Cho hàm số y = x + 3x + 3x + 5. Tìm tất cả giá trị của số thực x để hàm số đồng biến.
x Î ( - ¥ ;+¥ )
x Î ( - ¥ ;- 1)
A.
B.
x Î ( - 1;+¥ )
x Î ( - ¥ ;1) È ( 1;+¥ )
C.
D.
x4
3
y =- x2 +
2
2 nghịch biến trên khoảng :
Câu 44.Hàm số
A.
( 0;+¥ )
B.
( - ¥ ;+¥ )
C.
( - 3;5)
D.
( - ¥ ;0)
2x- 1
x + 2 đồng biến:
Câu 45.Tìm tất giá trị của số thực x để hàm số
x Î ( - ¥ ;- 2) ,x Î ( - 2;+¥ )
x Î ( - ¥ ;- 2)
A.
B.
x Î ( - 2;+¥ )
x Î ( - ¥ ;+¥ )
C.
D.
Câu 46:Hàm số
nghịch biến trên khoảng
2
y = 2+ x− x
A.
B.
C.(-1;2)
D.
(2; +∞)
1
1
; 2÷
−1; ÷
2
2
mx + 2
y=
2x + m luôn nghịch biến trên từng khoảng
Câu 47.Tất cả giá trị của tham số m để hàm số
xác định của nó là:
A. -2
B. m£ -2 hoặc m³ 2
C. -2 £ m£ 2
D. m < -2 hoặc m > 2
Câu 48.Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên R?
x +1
y=
3
2
4
2
x- 1
A. y =- x +100
B. y =- x - 2x +1
C. y =- x - 2x - 1
D.
Câu 49.Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên R ?
A. y = x3 – 3
B. y = x4 - 4
C. y = x3 – 3x
D. y = x4 - 4x
Câu 50. Trong các hàm số sau, những hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của
nó:
2x +1
y=
y =- x4 + x2 - 2 (II)
y = x3 + 3x- 5 (III)
x +1 (I)
A. ( I ) và ( II )
B. Chỉ ( I )
C. ( II ) và ( III )
D. ( I ) và ( III)
y=
8
2
Câu 51. Khoảng đồng biến của hàm số y = 2x - x là: Chọn 1 câu đúng.
( - ¥ ;1)
A.
B. (0 ; 1)
C. (1 ; 2 )
Câu 51. Hàm số
A.(2 ; +∞)
y=
D.
( 1;+¥ )
x4 10x3
+ 2x2 +16x - 15
2
3
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.(-∞ ; -1)
C.(4 ; + ∞)
D.(2 ; 4)”
2
Câu 52. Hàm số y = 2+ x - x nghịch biến trên khoảng
æ 1÷
ö
æ
1 ö
ç
ç
- 1; ÷
;2÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
ç
2;+¥
(
)
è
ø
è
ø
2
2
A.
B.
C.
D.
( - 1;2) ”
x2
1- x đồng biến trên các khoảng
Câu 53. Hàm số
( - ¥ ;1) và ( 2;+¥ )
( - ¥ ;1) và ( 1;2)
A.
B.
( 0;1) và ( 1;2)
( - ¥ ;1) và ( 1;+¥ ) ”
C.
D.
y=
2
Câu 54. Khoảng đồng biến của hàm số y = 2x - x
( - ¥ ;1)
( 0;1)
( 1;2)
A.
B.
C.
2
y =- x +
x
Câu 55. Hàm số
A.Đồng biến trên khoảng
( - ¥ ;0)
C.Đồng biến trên khoảng
( 0;+¥ )
D.Nghịch biến trên các khoảng
D.
( 1;+¥ ) ”
B.Nghịch biến trên R
( - ¥ ;0) , ( 0;+¥ ) ”
( 1;3) :
Câu 56. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
1
2
y = x2 - 2x + 3
y = x3 - 4x2 + 6x +10
2
3
A.
B.
C.
y=
2x - 5
x- 1
D.
y=
x2 + x - 1
x- 1 ”
2
Câu 57. Cho hàm số y =
x + 5x + 3
. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
x- 1
A.Nghịch biến trên các khoảng ( - ¥ ;- 2) ;( 4;+¥
)
B.Nghịch biến trên khoảng (– 2; 4)
C.Nghịch biến trên các khoảng ( - 2;1) ;( 1;4)
D.Nghịch biến trên R\{1}”
9
4
x3
y = x5 - x4 + - 1
5
3
Câu 58. Hàm số
( - ¥ ;1) và nghịch biến trên khoảng ( 1;+¥ )
A.Đồng biến trên khoảng
( - ¥ ;1) và đồng biến trên khoảng ( 1;+¥ )
B.Nghịch biến trên khoảng
C.Nghịch biến trên R
D.Đồng biến trên R”
Câu 59. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
x
y’
y
- ¥
+¥
2
-
-
+¥
1
- ¥
1
x+3
x +1
2x +1
y=
y=
y=
2+ x
x- 2
x- 2
A.
B.
C.
Câu 60. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
x - ¥
y’
y +¥
0
-
0
+
2
0
3
2
x- 1
2x +1
+¥
-
- ¥
-1
3
D.
y=
3
2
B. y = x - 3x - 1
3
2
D. y =- x - 3x - 1
A. y =- x + 3x - 1
3
2
C. y = x + 3x - 1
1
y = x3 + x2 - 3x +1
3
Câu 61. Hàm số
đồng biến trên các khoảng:
(
¥
;
3)
(1
;
+¥
)
A.
và
B. (- 3;1)
C. (- 1;3)
D. (- ¥ ;- 1) và (3;+¥ )
2
Câu 62. Hàm số y = 2+ x - x nghịch biến trên khoảng:
æ
ö
æ 1ö
1 ÷
ç
ç
;2÷
- 1; ÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
ç
è
ø
è
2
2ø
A.
B.
C. (2;+¥ )
D. (- 1;2)
3
2
Câu 63. Cho hàm số y =- x + 3x - 3x +1, mệnh đề nào sau đây là đúng?
( - ¥ ;+¥ ) .
A. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1;
( - ¥ ;+¥ ) ;
C. Hàm số luôn luôn đồng biến
10
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
3
2
Câu 64. Hàm số : y = x + 3x - 4 nghịch biến trên các khoảng khoảng nào sau đây:
A. (- 2;0)
B. (- 3;0)
C. (- ¥ ;- 2)
D. (0;+¥ )
4
2
Câu 65. Hàm số y =- x - 2x + 3 nghịch biến trên các khoảng nào?.
A.
( 0;+¥ )
C. ¡
B.
( - ¥ ;0)
D.
( - 1;+¥ )
2
Câu 66. Hàm số y = 2+ x - x đồng biến trên các khoảng nào?
æ 1÷
ö
ç
- 1; ÷
ç
÷
ç
( - 1;2)
A. è 2ø
B.
( - ¥ ;- 1)
D.
3
2
Câu 67. Hỏi hàm số y =- x + 3x + 2 đồng biến trên khoảng nào ?
( 0;2) .
( - ¥ ;0) .
A.
B.
( 2;+¥ ) .
( 0;+¥ ) .
C.
D.
4
2
Câu 68. Hỏi hàm số y = x - 2x - 3 nghịch biến trên các khoảng nào ?
C. (2;+¥ )
( - ¥ ;- 1) và ( 0;1) .
( - 1;0) và ( 0;1) .
C.
A.
Câu 69. Hàm số
( - 3;+¥ ) .
A.
y=
D.
B.
( - 1;0)
( - ¥ ;- 1) và ( 1;+¥ ) .
( 1;+¥ ) .
và
2x - 5
x + 3 đồng biến trên:
B. ¡ .
C.
( - ¥ ;3) .
D.
¡ \ { - 3}
.
2
Câu 70. Cho hàm số y = 1- x . Khẳng định nào sao đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 0;1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0;+¥ )
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 0;+¥ )
Câu 71. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ¡ ?
1- x
y=
3
2
2
x
A. y = x - 3x + 3x
B.
C. y = 1
D. y = x +1
Câu 72. Bảng biến thiên sau đây là bảng biến thiên của một hàm số trong 4 hàm số được liệt kê
ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y’
y
-¥
+¥
-
0
0
+
0
3
-1
+¥
2
-
-¥
11
3
2
A. y =- x + 3x - 1
3
2
C. y = x + 3x - 1
3
2
B. y = x - 3x - 1
3
2
D. y =- x - 3x - 1
Câu 73. Bảng biến thiên sau đây là bảng biến thiên của một hàm số trong 4 hàm số được liệt kê
ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
.
x - ¥
-1
0
1
+¥
- 0 + 0 - 0 +
y’
+¥
-3
+¥
y
-4
-4
1
y =- x4 + 3x2 - 3
4
2
4
A. y = x - 2x - 3
B.
4
2
C. y = x - 3x - 3
4
2
D. y = x + 2x - 3
2
Câu 74. Cho hàm số y = - x + 2x . Các khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số là:
(0;1) và nghịch biến (1;2)
A. Đồng biến trên
B. Đồng biến trên (- ¥ ;1) và nghịch biến (1;+¥ )
C. Đồng biến trên
(1;2) và nghịch biến (0;1)
D. Đồng biến trên (1;+¥ ) và nghịch biến (- ¥ ;1)
x2 + x- 1
Câu 75. Các khoảng đơn điệu của hàm số y = x- 1 là:
A. Đồng biến trên các khoảng (- ¥ ;0) và (2;+¥ ) ; Nghịch biến trên các khoảng (0;1) và (1;2)
B. Đồng biến trên khoảng (- ¥ ;1) ; Nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Đồng biến trên khoảng (2;+¥ ) ; Nghịch biến trên khoảng (0;2)
D. Đồng biến trên khoảng (2;+¥ ) ; Nghịch biến trên khoảng (0;1)
4
2
Câu 76. Hàm số y = x - 2x + 1 đồng biến trên các khoảng nào?
A. (- 1;0) và (1;+¥ )
B. (- 1;1)
C. (- 1;+¥ )
D. " x Î R
3
2
Câu 77. Các khoảng nghịch biến của hàm số y =- x + 3x - 1 là:
( - ¥ ;0) và ( 2;+¥ )
( 0;2)
( 0;+¥ )
B.
C.
D. R
A.
Câu 78: Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên R?
x
2
y=
y = ( x2 - 1) - 3x + 2
x
+
1
A.
B.
12
y=
C.
x
x2 +1
D. y=tgx
2
Cõu 79: Hm s y = 1- x
[ 0;1]
( 0;1)
A. ng bin trờn
B. ng bin trờn
[ 0;1]
( - 1;0)
C. Nghch bin trờn
D. Nghch bin trờn
4
y =- x3 - 2x2 - x - 3
3
Cõu 80: Cho hm s
. Khng nh no sau õy sai:
ổ
1ự
ỗ
- Ơ ;- ỳ
ỗ
ỗ
2ỳ
ỷ
A. Hm s ó cho nghch bin trờn ố
ộ 1
ử
ờ- ;+Ơ ữ
ữ
ữ
ứ
ở 2
B. Hm s ó cho nghch bin trờn ờ
ổ
ổ1
1ử `ỗ
ỗ
- Ơ ;- ữ
va ỗ- ;+Ơ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ỗ
2ứ ố 2
C. Hm s ó cho nghch bin trờn ố
ử
ữ
ữ
ữ
ứ
D. Hm s ó cho nghch bin trờn R
Cõu 81: Hm s no sau õy nghch bin trờn tng khong xỏc nh ca nú ?
x- 2
2x +1
y=
y=
2x - 1
x- 3
A.
B.
x- 1
x+5
y=
y=
x +1
- x- 1
C.
D.
Cõu 82: Hm s no sau õy ng bin trờn tng khong xỏc nh ca nú ?
x- 1
x +1
y=
y=
x
+
1
x- 1
A.
B.
- x- 1
- x +1
y=
y=
- x +1
x- 1
C.
D.
Cõu 83: Hm s no sau õy ng bin trờn R ?
3
A. y = tanx
B. y = x + 2
4
2
3
C. y = 2x + x
D. y = x - 3x +1
3
2
Cõu 84: Cho hm s y = x - 6x + 9x +1. Khng nh no sau õy ỳng:
A. Hm s ó cho nghch bin trờn khong
( 5;1)
( 1;+Ơ )
B. Hm s ó cho nghch bin trờn khong
( 5;1)
C. Hm s ó cho ng bin trờn khong
( 5;+Ơ )
D. Hm s ó cho ng bin trờn khong
x +1
y=
2- x . Khng nh no sau õy ỳng:
Cõu 85: Cho hm s
A. Hm s ó cho nghch bin trờn R
13
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó
C. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định của nó
( - ¥ ;2) È ( 2;+¥ )
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
Câu 86: Trong các hàm số sau, hàm số nào không đồng biến trên R ?
3
y = 4x x
A.
B. y = 4x - 3sinx + cosx
3
2
3
C. y = 3x - x + 2x - 7
D. y = x + x
Câu 87. Trong các hàm số sau, những hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của
nó:
2x +1
y=
y =- x4 + x2 - 2 (II)
y = x3 + 3x- 5 (III)
x +1 (I)
A. ( I ) và ( II )
B. Chỉ ( I )
C. ( II ) và ( III )
2
Câu 88. Khoảng đồng biến của hàm số y = 2x - x là: Chọn 1 câu đúng.
( - ¥ ;1)
A.
B. (0 ; 1)
C. (1 ; 2 )
D. ( I ) và ( III)
D.
( 1;+¥ )
14