Tải bản đầy đủ (.docx) (28 trang)

Tìm hiểu về kem nền Foundation

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (541.04 KB, 28 trang )

ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA DƯỢC

MỸ PHẨM – THỰC PHẨM CHỨC NĂNG

KEM NỀN TRANG ĐIỂM (FOUNDATION)

Nhóm 3
Học viên:

Bùi Nguyễn Như Quỳnh
Nguyễn Quỳnh Anh
Huỳnh Nguyễn Anh Khoa
Nguyễn Thị Thu Thuỳ
Nguyễn Thái Dương
Đoàn Tấn Hiên
Trần Vũ Hải

Lớp:

Cao học Bào chế - 2017-2019

GVHD:

TS. Huỳnh Trúc Thanh Ngọc

TPHCM – 2018


MỤC LỤC


2


DANH MỤC HÌNH

3


DANH MỤC BẢNG

4


1. GIỚI THIỆU
Sử dụng mỹ phẩm để trang điểm da đã có từ lâu đời trong lịch sử nhân loại. Nó đã phát triển
cùng với các nền văn minh, thời trang, tri thức khoa học và công nghệ để đáp ứng những
mong đợi khác nhau tùy thuộc vào tâm trạng, thiên nhiên, văn hóa và màu da.
Kem nền (foundation) dùng để làm đẹp khuôn mặt bằng cách tạo nên lớp màng mỏng trên da
như "vải" trên đó các vật liệu màu được thêm vào. Phụ nữ coi đó như một công cụ để tạo màu
da, thay đổi màu da, hoặc góp phần làm mịn bề mặt da [3]. Để đáp ứng các mục đích khác
nhau, theo thời gian, nhiều dạng bào chế khác nhau có nguồn gốc là những chiết xuất từ thiên
nhiên cho đến khi các chuyên gia phát triển các dạng mỹ phẩm phức tạp hơn bao gồm kem
nền nhũ tương lỏng, kem nền dạng nén chặt, phấn nén và phấn bột. Những phát triển này đã
cải thiện lĩnh vực chăm sóc da tạo nên sự lộng lẫy, rạng rỡ cho làn da. Tuy nhiên, lĩnh vực này
vẫn còn nhiểu thách thức để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khác nhau về trang điểm của phụ nữ
từ các nguồn gốc dân tộc khác nhau. Do đó, cần phải có được sự hiểu biết thấu đáo về các màu
da trêm thế giới. Cuối cùng, là một sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da, kem nền cho da mặt
phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn.

2. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN [3]

2.1. Thời cổ xưa
Từ thời đồ đá, con người đã làm đẹp bản thân bằng màu sơn và hình xăm cho nhiều hoạt động
nghi thức khác nhau. Lịch sử ghi chép lại, từ thời kì sớm nhất của nền văn minh cổ đại, đã có
công thức mỹ phẩm chứa hàng loạt các thành phần mà thường gần gũi và kỳ ảo hơn so với hóa
học, nhằm mục đích đặc biệt là điều chỉnh làn da. Mỹ phẩm được dùng bởi tầng lớp quý tộc
chuộng tác dụng làm trắng da.
2.2. Thời Lưỡng Hà cổ đại (2500 TCN)
Nữ hoàng và các hoàng tử xứ Ur sử dụng mỹ phẩm bao gồm hỗn hợp các màu từ khoáng chất
gọi là Talak (bắt nguồn của "talc" sau này). Ngày nay, những loại mỹ phẩm vẫn thường được
sử dụng ở một số vùng của Trung Đông.

5


2.3. Ai Cập cổ đại (thiên niên kỷ thứ 3 TCN)
Các linh mục sử dụng thạch cao để che mặt. Chất liệu này cũng được những phụ nữ ưa chuộng
để có được làn da trắng không tỳ vết, đây cũng là dấu hiệu của sự hưởng thụ của tầng lớp quý
tộc, giới cầm quyền.
Làn da đã được làm trắng bởi hỗn hợp thạch cao, calci carbonate, thiếc oxyd, ngọc trai xay, và
chì carbonat trộn với mỡ động vật, sáp và nhựa tự nhiên. Bằng chứng về sự phức tạp của công
thức bào chế mỹ phẩm xưa đã được xác định bằng cách tiến hành phân tích hóa học thực hiện
bởi Trung tâm nghiên cứu Quốc gia, Phòng thí nghiệm nghiên cứu của Viện bảo tàng Pháp và
Cơ sở bức xạ Synchrotron châu Âu về thành phần của lọ chứa mỹ phẩm được tìm thấy trong
các cuộc khai quật khảo cổ học. Công thức mỹ phẩm đầu tiên được xây dựng sớm nhất là do
Cleopatra - “Cleopatrae gyneciarum libri”.
2.4. Hy Lạp cổ đại
Ở Hy Lạp cổ đại, làn da trắng, nhợt nhạt là biểu tượng của sự tinh khiết. Vì vậy, người phụ nữ
thời này sử dụng bột chì trắng, thạch cao, phấn, cao lanh để sở hữu làn da như mong muốn.
Tuy nhiên, Plato đã cảnh báo sự độc hại của những mỹ phẩm này.
2.5. La Mã cổ đại

Người La Mã cổ đại đã nâng tầm của việc trang điểm đến mức độ như là một hình thức nghệ
thuật. Mỹ phẩm ngoài làm tăng vẻ đẹp của khuôn mặt và cơ thể, mỹ phẩm còn được dùng để
cải thiện vẻ ngoài và che lấp khuyết điểm, đặc biệt khiếm khuyết do quá trình lão hóa. Những
người phụ nữ thuộc các tầng lớp cao "phủ" lên khuôn mặt của họ bởi một hỗn hợp phức tạp.
Ví dụ như, lúa mạch, bột gạc hươu, nụ hoa thuỷ tiên, lúa mì, gôm và mật ong là các thành
phần của một hỗn hợp để làm cho khuôn mặt sáng bóng. Phân cá sấu khô, chì carbonat, chiết
xuất từ thực vật, cũng như lanolin được sử dụng để làm trắng da. Gần đây, phân tích công thức
của 1 dạng thuốc mỡ tên là Londinium, được phát hiện ở London cho thấy thành phần có chứa
polyme, tinh bột và thiếc oxyd. Thể chất màu trắng của kem phản ánh một mức độ tinh tế nhất
định về công nghệ.
2.6. Từ thời Trung cổ đến thế kỷ thứ 19
Ở châu Âu, từ thời Trung Cổ đến giữa thế kỷ 20, giáo dục tốt và tư cách đạo đức tốt có liên
quan đến một làn da trắng. Trong thời Trung cổ, những nguyên liệu được dùng để trang điểm
bao gồm nước, hoa hồng và flor; cũng không ngăn cản sự trở lại mạnh mẽ của chì oxyd trong

6


thời kỳ Phục hưng. Hỗn hợp sau đó được trộn với arsen và thủy ngân để tạo nên một làn da
màu bạc. Tuy nhiên, chính quyền bắt đầu trở nên lo lắng về tác dụng độc hại của những loại
mỹ phẩm này. Năm 1779, sau hàng loạt những trường hợp nghiêm trọng liên quan đến mỹ
phẩm, việc sản xuất “kem nền” được kiểm soát chặt chẽ bởi Hiệp hội Y học hoàng gia (Société
Royale de Médicine) được thành lập vào năm 1778. Các thành phần độc hại sau đó đã được
loại bỏ. Các loại mỹ phẩm này gần như biến mất khỏi thị trường, nhưng mãi đến năm 1915,
việc sử dụng chì oxid mới chính thức bị cấm. Năm 1873, Ludwig Leichner, một ca sĩ tại Nhà
hát Opera Berlin, đã tìm cách bảo vệ làn da của mình bằng cách tạo ra kem nền của riêng mình
từ các chất màu tự nhiên. Năm 1883, Alexandre Napoléon Bourjois phát minh ra dạng kem
nền khô hay phấn nền đầu tiên. Với sự ra đời của ngành công nghiệp mỹ phẩm, các sản phẩm
được phân phối rộng rãi hơn. Các kỹ thuật sản xuất hiện đại với quy mô sản xuất công nghiệp
kết hợp với số lượng lớn người tiêu dùng đã mở đầu cho đầu thế kỷ 20.

2.7. Thế kỷ 20: thời đại công nghiệp và đa dạng hoá
Vào thế kỷ 20, phấn thời trang cho da trở nên tinh vi hơn. Thị trường lựa chọn mở rộng với sự
ra mắt của các thương hiệu mới như Gemey, Caron, và Elizabeth Arden.
Những năm 1930, chứng kiến sự phát triển của các thương hiệu như Helena Rubinstein và
Max Factor nhờ những bộ phim chuyên nghiệp và các nghệ sĩ trang điểm Hollywood. Các sản
phẩm thay đổi phù hợp với yêu cầu của các hãng phim với màu sắc vô cùng sặc sỡ và khó sử
dụng. Sau thành công của kem nền của Max Factor có tên thương mại là Pancake, việc sử
dụng từ “trang điểm” trở nên phổ biến. Được khởi xướng bởi Chanel vào năm 1936, thời trang
ở châu Âu và Mỹ bắt đầu chuyển từ da trắng sang làn da rám nắng.
Mặc dù phụ nữ có xu hướng sử dụng mỹ phẩm, trang điểm vẫn không phải là một phần của
cuộc sống hàng ngày. Pancake, hỗn hợp stearate, lanolin và bột khô không dễ dàng để sử
dụng. Những tiến bộ kỹ thuật dần dần làm cho sản phẩm trở nên thiết thực hơn. Vào năm
1937, hộp phấn bột được trang bị thêm rây (Caron). Năm 1940, Lancôme đã cho ra mắt hộp
phấn sáp dạng kem. Coty tạo ra sản phẩm bột nghiền nhỏ (Air Spun) vào năm 1948. Tuy
nhiên, mãi cho đến những năm 1950, số lượng sản phẩm mới thực sự bùng nổ trên thị trường
như kem nền nén trong hộp phấn; kem nền dạng lỏng (Gemey, Teint Clair Fluide, 1954). Đó là
sự khởi đầu của một sự đa dạng hóa tuyệt vời của các công thức: chất lỏng, hộp phấn nén dạng

7


kem hoặc khô, thỏi kem nền và bột. Trang điểm không chỉ tạo màu cho da mà còn có nhiều tác
dụng khác như dưỡng ẩm, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại của môi trường và chăm sóc da.
Kể từ đó, việc trang điểm cho da đã không ngừng thay đổi để phù hợp với các quy định và
những tiến bộ trong kiến thức sinh học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh lý học da. Trong những
thập kỷ qua, việc trang điểm đã thừa hưởng được những lợi ích từ công nghệ tiến bộ trong lĩnh
vực nguyên liệu thô cũng như sự hiểu biết sâu rộng về quang học và vật lý. Cuối cùng, trang
điểm đã trở nên phong phú với sự đa dạng của các nền văn hóa từ khắp nơi trên thế giới. Thế
kỷ 21 đã mở ra một kỷ nguyên mới về hiệu ứng hình ảnh, các yếu tố cảm giác và đa văn hóa.


3. PHÂN LOẠI FOUNDATION [3]
Người phụ nữ mong đợi kem nền (foundation) có thể tạo nên sự biến đổi hoàn thiện trên
khuôn mặt như che giấu sự không hoàn hảo trên da mặt, những khuyêt điểm, biến đổi màu và
nếp nhăn, đồng thời hỗ trợ phục hồi làn da xỉn màu và làm cho da sáng bóng hơn. Bên cạnh
việc trang điểm cho đôi mắt và đôi môi thật hoàn hảo, làn da nhận được sự quan tâm hơn rất
nhiều. Chính trong lĩnh vực này, phụ nữ thể hiện chuyên môn lớn nhất của họ và là những
người đòi hỏi khắt khe nhất. Phụ nữ có kỳ vọng cao cho lớp nền của họ như:
• Đảm bảo sự đồng nhất cho làn da và che giấu đi những khuyết điểm
• Ẩn đi các nếp nhăn và lỗ chân lông
• Dễ chịu cho làn da
• Làm mờ làn da bóng
• Thích hợp khi trang điểm ngày dài
• Không thay đổi màu theo thời gian
• Dễ dàng, dễ chịu khi sử dụng
• Thích hợp cho làn da nhạy cảm.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng, một số lượng lớn các dạng sản phẩm được phát triển như:
• foundation dạng lỏng
• foundation dạng nén thuận tiện cho việc mang đi
• phấn sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với foundation lỏng

8


3.1. Foundation dạng lỏng (fluid foundation): nhũ tương

Hình 3.1. Foundation dạng lỏng

Các foundation dạng lỏng bao gồm các loại nhũ tương dầu trong nước (D/N) và nước trong
dầu (N/D). Trước những năm 1990, hầu hết các foundation là nhũ tương D/N. Nhìn chung, đặc
điểm của dạng này phù hợp cho da hỗn hợp đến da dầu vì:

- Rất nhanh khô, đôi khi gây khó khăn khi sử dụng
- Độ che phủ kém
- Nhẹ
- Thích hợp cho da hỗn hợp đến da nhờn vì pha ngoại là nước, giúp làn da cảm thấy mát.
Vào những năm 1990, các công thức foundation N/D đầu tiên đã cách mạng hóa thị trường
kem nền. Pha liên tục là dầu tạo nên bề mặt lâu khô hơn giúp việc dùng sản phẩm hoàn hảo.
Lớp phủ của chất màu được cải thiện giúp chúng phân tán tốt hơn trong pha dầu và nhũ tương
trở nên bền vững hơn.
Trong suốt nhiều năm, pha dầu ngày càng đa dạng từ khi sự ra đời của các loại dầu silicon,
ban đầu ở dạng thông thường và sau đó ở dạng dễ bay hơi. Dầu silicon đã thay đổi đáng kể các
thuộc tính thẩm mỹ của foundation. Việc sử dụng các loại dầu dễ bay hơi, silicon hay
carbonate, đã đưa đến việc thiết kế ra các foundation có hiệu ứng ‘long-lasting’ (ổn định được
lâu dài trên da). Khi pha ngoại bay hơi, lớp màu sẽ tập trung trên da. Bởi vì quá trình bám dính
diễn ra song song quá trình khô trên bề mặt da, lớp màu chịu được sự ma sát và không vấy bẩn
quần áo.
Do đó, foundation “không chuyển giao” được sinh ra.
Vào thế kỷ 21, việc kết hợp các loại dầu bay hơi với tính chất bay hơi bay hơi khác nhau tạo ra
các đặc tính mới cho foundation; pha dầu bay hơi đi từ khi dùng tay vỗ nhẹ trong lúc sử dụng.

9


Ngày nay, 90% foundation trên thị trường là nước/silicone/nhũ tương dầu. Trong vài năm qua,
nền hoá học của các tác nhân nhũ hoá ngày càng được mở rộng và cho ra đời nhiều chất nhũ
hóa với những chức năng mới. Với khả năng giữ ẩm hoặc tăng cường tính chất quang học,
những chất này đã góp phần tạo nên sự thoải mái và hiệu quả cao của foundation.
3.2. Foundation dạng nén (Compact foundation)

Hình 3.2.Compact foundation


Compact Foundation là một dạng kem nền được thiết kế dưới dạng hộp phấn. Thành phần của
compact foundation bao gồm sáp và dầu, trong đó có pha màu được phân tán vào dầu bởi
nhiệt. Nhược điểm của compact foundation là chúng có thể nhờn, bề mặt dày và tạo vệt. Việc
sử dụng các loại este và dầu silicon gần đây đã làm bề mặt mỏng hơn, cải thiện chất lượng sản
phẩm. Các loại dầu dễ bay hơi cũng giúp lớp kem nền không bị biến đổi trong suốt thời gian
dài, mang lại độ phủ lâu hơn khi sử dụng. Compact foundation thể hiện ưu điểm khi người
dùng có thể lấy lớp phấn bằng miếng bông, chúng là một sản phẩm lý tưởng để che giấu các
khuyết điểm cục bộ. Dạng đóng gói trong hộp nhỏ gọn làm cho chúng thực tế hơn khi sử dụng
hằng ngày.
Compact Foundation là một dạng bào chế nén đặc biệt có chứa nước. Chúng bao gồm các nhũ
tương N/D hay D/N chứa nhiều sáp được đổ vào hộp phấn dưới tác động của nhiệt, sau khi
nguội chúng sẽ đặc lại tạo thành nhũ tương dạng rắn. Hàm lượng nước trong sản phẩm đòi hỏi
cần thiết sử dụng bao bì không thấm nước. Những nhũ tương dạng rắn này rất khó sản xuất
và bảo quản, nhưng chúng có lợi thế rất lớn khi đóng gói nhỏ gọn cũng như thực tế trong sử
dụng. Đôi khi, compact foundation cũng có thể được đóng gói như thỏi son giúp cho việc che
phủ cục bộ chính xác hơn, chẳng hạn như vùng xung quanh mắt.

10


3.3. Phấn nền (Powder)
3.3.1. Phấn bột

Hình 3.3.Phấn bột

Phấn bột đặc trưng bởi sự gắn kết lỏng lẻo của các hạt phấn. Nó không chứa chất kết dính
hoặc có thể chứa vừa đủ để cung cấp mức độ liên kết mà kiểm soát được sự linh động sản
phẩm cuối cùng. Phấn bột thường được sử dụng với một miếng bông, nhưng các nhà sản xuất
phát triển sản phẩm để sử dụng một cách dễ dàng hơn bằng cách dùng chổi trang điểm thay vì
bông. Không giống như khi dùng bông, khi dùng chổi trang điểm phấn sẽ phân tán theo ý

người sử dụng.
3.3.2. Phấn nén

Hình 3.4.Phấn nén

Phấn nén là dạng cải tiến tiện dụng hơn của phấn bột. Chúng bao gồm chất độn và chất màu.
Chất kết dính có chứa 10% dầu và mỡ đảm bảo sự kết dính của các hạt phấn nhỏ, đồng thời
cũng đem lại sự thoải mái và dễ sử dụng. Để tạo ra phấn chất lượng cao, phải sử dụng quy
trình xay phù hợp để phân tán chất màu mịn và đồng đều trong suốt khối bột.

11


Hạn chế chính của tất cả các loại phấn là sự khó chịu nhất định liên quan đến dạng kem nền,
chủ yếu là do thiếu chất giữ ẩm.

4. THÀNH PHẦN CHÍNH TRONG FOUNDATION [3]
Ngoài các loại dầu, sáp, các chiết xuất, nước… tùy theo dạng foundation và tùy theo công thức
của mỗi nhà sản xuất. Thì các thành phần không thể thiếu trong các foundation là:
4.1. Chất tạo màu
Các gam màu khác nhau của foundation là kết quả của việc kết hợp các chất bột màu với nhau
sao cho:
- Sản phẩm có độ mịn thích hợp và được phân tán đồng nhất để đảm bảo tính ổn định trong
công thức.
- Tạo được màu tự nhiên nhất khi thoa lên da.
Để đạt được mục đích này, các chất màu được sử dụng phải tuân thủ các quy định về mỹ
phẩm: vô hại, tinh khiết về mặt hóa học và vi sinh.
Các chất màu vô cơ như oxyd kim loại (oxyd sắt đen, đỏ, vàng) có thể thêm bột ngọc trai màu
và không màu để tạo độ bóng. Để tạo độ sáng (đặc biệt là những foundation có màu tối), có
thể thay màu đen bằng màu xanh dương.

Để cải thiện sự phân tán của chất màu và ổn định công thức, quá trình bao phủ chất màu đã
dần dần trở thành tiêu chuẩn. Chẳng hạn với nhũ tương N/D silicone, thường được phủ một
lớp silicone. Phủ bằng acid amin nhằm mục đích phát triển sản phẩm dùng cho những da nhạy
cảm.
4.2. Chất màu có độ phủ
Lượng titan dioxyd quyết định khả năng che phủ khuyết điểm trên da của sản phẩm. Độ che
phủ của một foundation được đánh giá trên thang điểm từ 7 (hiệu ứng da tự nhiên) đến 50
(được make up rõ hoàn toàn). Tuy nhiên, thang đánh giá này bỏ qua các đặc tính quang học
của sản phẩm (cũng có thể che khuyết điểm da thông qua hiệu ứng tạo nét mềm, mờ). Nó cũng
không tính đến ảnh hưởng của kết cấu, mà sẽ xác định mức độ trong suốt hoặc mờ đục của da
nền theo khả năng của sản phẩm để trải đều như một lớp mỏng trên da.
4.3. Các chất độn
Chất độn là tất cả các loại bột (ngoại trừ bột màu) trong sản phẩm, với các chức năng:

12


- Che phủ;
- Hấp phụ bã nhờn và mồ hôi làm cho da mịn màng và điều chỉnh màu sắc cho da;
- Tạo độ mịn và độ mượt, giúp tăng cường chất lượng cảm quan cho mỹ phẩm;
- Giúp thoa sản phẩm trên da dễ dàng hơn (spreadability).
Ví dụ:

 Talc có tính trơn chảy tốt, có thể tạo lớp mỏng trên da với khả năng hấp phụ bã nhờn và
mồ hôi tốt, đồng thời tạo độ mềm mịn tốt. Kaolin, tinh bột và calci carbonat cũng được sử






dụng rộng rãi, nhưng hiện nay chúng được thay thế bởi các dạng khác.
Các dạng silica khác nhau;
Các polymer như nylon và poly methyl methacrylat (PMMA);
Tiểu phân hình cầu mica (cũng có thể được bao).

Những loại bột này không chỉ cần thiết cho các thuộc tính cơ bản của một sản phẩm, mà
chúng còn tạo nên các tính chất quang học cho sản phẩm (tạo độ trong suốt hoặc mờ, bóng)
giúp đạt được kết quả mong muốn trên từng loại da.

5. TÍNH AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ [3]
Người dùng mỹ phẩm có thể phải tiếp xúc với nhiều loại hóa chất trong nhiều giờ liền nên tất
cả các sản phẩm mỹ phẩm cần phải được kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của chúng. Tính an
toàn và hiệu quả của sản phẩm được kiểm soát qua các bước bào chế như sau:
5.1. Thiết kế (Design stage)
Các nguyên liệu riêng lẻ trước khi được phối trộn cần phải được đảm bảo rằng chúng an toàn
và lượng sử dụng không vượt quá liều gây độc. Việc kiểm tra có thể được thực hiện bằng cách
rà soát hồ sơ về tính chất và thành phần của nguyên liệu, hoặc có thể thử nghiệm để thử độc
tính in vitro trên các mô hình da nhân tạo (reconstructed skin models).
5.2. Lập công thức (Formulation stage)
Cần thiết phải:
- Khảo sát tính bền của chế phẩm bằng phương pháp lão hóa cấp tốc
- Kiểm tra mức độ nhiễm vi sinh bằng phương pháp thích hợp. Mức độ nhiễm vi sinh thường
cao hơn khi chế phẩm có chứa nhiều nước và phụ thuộc vào kiểu dáng bao bì (ví dụ: chế phẩm
chứa trong bình có vòi bơm sẽ có mức độ tạp nhiễm ít hơn so với chế phẩm chứa trong các
loại hộp miệng rộng)

13


- Kiểm tra khả năng gây hại đến người dùng. Các biện pháp thường được sử dụng cho mục

đích này bao gồm:

o Thử nghiệm in vitro trên các mô hình da nhân tạo
o Thử nghiệm lâm sàng
o Thử nghiệm nay trên người sử dụng có vấn đề về da (ví dụ như người có da nhạy cảm)
và có các biện pháp kiểm soát, so sánh, đối chiếu (ví dụ như sử dụng thang đo mức độ
trắng da)
5.3. Thử hiệu quả (Performances tage)
Hiệu quả của sản phẩm cần phải được kiểm tra để đảm bảo sản phẩm đó đáp ứng được các
mong đợi của người dùng và có thể làm bằng chứng để loại trừ các tác dụng không mong
muốn không phải do sản phẩm đó gây ra.
Một số biện pháp thông dụng có thể dùng để kiểm tra hiệu quả sản phẩm:
- Đo tác động làm ẩm da bằng bộ SkinChip ® (L’Oréal) hoặc máy Corneometer (Courage)
- Đo tác động làm săn chắc da bằng máy Derma Torque Meter (Dia-Stron Ltd.)
- Phân tích hình ảnh phóng đại bề mặt da.

Hình 5.5. Máy đo độ ẩm da
Các biện pháp đặc biệt để kháo sát hiệu quả sản phẩm:
- Thẩm định màu sắc da bằng máy Chromasphère ® (L’Oréal) (Hoạt động theo nguyên tắc
phân tích cường độ các tia sáng phản xạ lại sau khi chiếu tia sáng lên mặt ở từng bước sóng để
xác định đỉnh hấp thu, từ đó suy ra màu da)

-

Kiểm tra độ mờ da bằng máy Samba ® (Bossa Nova Technologies)

14


Hình 5.6. Máy đo màu da Chromasphère ®.


6. MỘT

SỐ CÔNG THỨC FOUNDATION VÀ NHỮNG CẢI TIẾN TRONG CÔNG

THỨC
6.1. BOTANECO Sheer Foundation [2]
- Loại sản phẩm: Kem
- Color: Light Beige, pH = 6.0
- Chức năng: Che phủ (Concealer), Làm ẩm (Moisturize)
- Loại da: Tất cả
- Phương pháp điều chế: Qui trình lạnh (Cold process)
- Điểm nổi bật: Sheer Foundation điều chế bằng phương pháp lạnh (nguội), sử dụng công nghệ
Hydresia® Oleosome. Công nghệ này thể hiện tính đa chức năng, khi các oleosome không chỉ
là chất nhũ hóa chính, mà chúng được chứng minh lâm sàng đặc biệt nhẹ trên da và mang lại
hiệu ứng ‘bền lâu dài’ và tăng cường sự lan đều màu trên da.

15


Bảng 6.1. Công thức của BOTANECO Sheer Foundation
Thành phần
Pha A
Nước khử khoáng
Titanium Dioxide
Yellow Iron Oxide
Brown Iron Oxide
Pha B
Hydresia®G2
(Safflower

Oleosomes
Glycerin)*
Mùi hương (Fragrance)
Pha C
Polyglycerin-10

Tỷ lệ (Wt Vai trò
%)
Vừa đủ
2.2
0.2
0.1

Chất màu, phủ, chống nắng
Chất tạo màu

12.5

Được trình bày ở bảng dưới

+
0.1
5.0

 glycerin polymer chứa 10 đơn vị


Pha D
Ammonium
Acrylodimethyltaurate/

VP Copolymer

Pha E
Chất bảo quản

glycerin
chất giữ ẩm

1.1






Vừa đủ

Bảo quản

16

Kiểm soát độ nhớt: tăng/giảm.
Ổn định chung nhũ tương nước / dầu.
Hoạt động trên khoảng pH rộng.
Tỷ lệ dùng: 1,06%3,16% (kem
dưỡng ẩm)


Bảng 6.2. Vai trò của Hydresia®G2 và cấu trúc oleosome của nó


Thành phần*
Hydresia®G2

Cấu trúc, vai trò
60% Oleosome của cây Hoa rum trong glycerine.
Oleosome
 Là cấu trúc được tìm thấy tự nhiên trong tất cả các hạt cây mang dầu và
là kho chứa năng lượng tự nhiên của hạt giống cho đến khi nảy mầm.
 Là những quả cầu có kích thước đường kính 1-3μm, chứa dầu thực vật
và vitamin E, được bao quanh bởi màng phospholipid và lớp protein.

 Chúng được tạo ra theo quy trình sản xuất xanh không có hóa chất được





cấp bằng sáng chế.
Là một hệ thống đóng gói thế hệ mới , thể hiện tính đa chức năng, khi
các oleosome không chỉ là chất nhũ hóa chính, mà chúng được chứng
minh lâm sàng đặc biệt dịu nhẹ trên da, mang lại hiệu ứng ‘longlasting’ và tăng cường sự lan đều trên da  đều màu. Một khi
oleosomes tiếp xúc với da, chúng bắt đầu khô và giải phóng chất trong
chúng vào tầng lớp sừng, cung cấp các loại dầu và Vitamin E, giúp giữ
ẩm và làm mềm. Ngoài ra, oleosomes có khả năng hấp thụ và bảo vệ
nước hoa, tinh dầu và các chất hoạt động không ổn định khác.
Các oleosomes không giải phóng cùng một lúc, mà nó được phóng
thích từ từ có kiểm soát.
Ngoài các lợi ích nhũ tương hóa và phân phối, oleosomes đã cho thấy
khả năng duy trì sự ổn định trong nhiều điều kiện và trong thời gian
dài, cho phép các công thức giảm hoạt chất mà không làm giảm

hiệu quả.

Qui trình
1. Đồng nhất hóa pha A cho đến khi bột màu được phân tán đồng nhất.
2. Sử dụng máy trộn bộ phận khuấy kiểu cánh quạt (chân vịt), trộn pha B ở tốc độ 300 vòng /
phút trong 5 phút.
3. Thêm pha C vào pha A và trộn thêm 1 phút.

17


4. Dùng máy trộn kiểu cánh quạt, từ từ thêm Pha B vào Pha A và tăng tốc độ lên 800 vòng /
phút trong 10 phút để nhũ hóa.
5. Thêm pha D vào hỗn hợp và trộn ở 800 vòng / phút cho đến khi mịn.
6. Thêm pha E vào và trộn cho đến khi phân tán đồng nhất.
7. Điều chỉnh pH đến 6.0.
6.2. BB cream và CC cream
Một trong những dạng foundation được tích hợp nhiều tính năng được sử dụng phổ biến hiện
nay là BB và CC cream.
Khái niệm BB Cream (Blemish Balm/ Beauty Balm) có nguồn gốc với bác sĩ da liễu ở Đức,
Tiến sĩ Christine Schrammek, để bảo vệ làn da của bệnh nhân sau khi gọt mặt và phẫu thuật.
Nó trở nên phổ biến ở Hàn Quốc và Nhật Bản vào giữa những năm 1980.
Công nghệ BB Cream nói chung là một sự kết hợp của ba công nghệ: chăm sóc da, trang điểm
và kem chống nắng.
CC thường là viết tắt của Color Control/Correcting - "hiệu chỉnh màu và sữa chữa những
khuyết điểm trên bề mặt da mặt (vết thâm, mảng nám, mẩn đỏ,…), thường dùng các tiểu phân
có chức năng khuếch tán ánh sáng.
Điểm chung giữa BB Cream và CC Cream giúp điều chỉnh sắc tố da, che phủ tốt các khuyết
điểm, làm chúng gần như biến mất mang lại làn da đẹp tự nhiên. Điểm khác biệt khá quan
trọng của hai sản phẩm này là CC cream mang đến cho bạn gương mặt trắng sáng tự nhiên,

điều chỉnh sắc tố da mạnh và lớp che phủ mỏng mịn hơn. Trong khi đó, BB cream tạo lớp nền
dày hơn, đem lại độ che khuyết điểm tốt hơn.
Các loại BB cream / CC cream thường có chỉ số chống nắng thấp hơn trong các loại kem
chống nắng (thậm chí có loại không có chức năng chống nắng), nhưng một số vẫn có SPF 50
và bảo vệ phổ rộng để phù hợp nhu cầu.
BB cream / CC cream thường chỉ có một vài sắc thái, trong khi foundation có thể đến hơn hai
mươi màu đảm bảo hợp màu da chính xác hơn.

18


6.2.1. BOTANECO Natural BB Cream [1]
- Loại sản phẩm: Kem
- Chức năng: Làm ẩm (Moisturization), sửa chữa (Repairs)
- Loại da: Tất cả các loại da
- Hình thức: Nhũ tương đặc (dày) với màu nâu sáng (light brown), pH–4.3–4.8
- Phương pháp điều chế: Quy trình lạnh (cold press)
Bảng 6.3. Công thức của BOTANECO Natural BB cream

Thành phần

Tỷ lệ
Wt%

PHASE A
Nước khử khoáng
Amigel dạng hạt (polysaccharide)
Xanthan Gum XGF FF
(polysaccharide tự nhiên được tạo ra
thông qua quá trình lên men của

đường do vi khuẩn Xanthomonas
campestris)
Glycerin 99.5%
PHASE B (tan trong dầu)
Lipocol C®
(alcol béo tự nhiên)

Vai trò

Vừa đủ
1.000 chất tạo gel tự nhiên
0.300 chất tạo đặc và chất nhũ hoá tự nhiên.

3.000

chất giữ ẩm

1.500

 tương thích với các chất hoạt động
bề mặt anion, cation và không ion.



®

Vegelatum Omega
(một loại gel thực vật cấu trúc độc
quyền sử dụng các thành phần tự
nhiên, có độ ổn định cao)


2.000

Cetiol OE

5.000



lanh  nhiều lợi ích cho da và tóc.



dùng thay thế cho petrolatum (từ dầu
mỏ) trong nhiều công thức mỹ phẩm.
chất làm mềm được cả Ecocert và
NPA chấp thuận.
Làm kem mịn.
Lý tưởng cho công thức xanh, thay
thế silicon.
Ổn định và thích hợp cho các công
thức có dải pH rộng.
chất làm đặc và ổn định nhũ tương



Hiệp đồng với alcol béo để tăng độ









Sepimax Zen
(một polyme có thể tạo gel trong suốt)

chất tạo độ nhớt và chất ổn định nhũ
tương.
Tỷ lệ thường dùng: 0.5-20%
cung cấp lượng Omega-3 từ dầu hạt

0.750

19




nhớt đáng kể trong nhũ tương.
Để tạo ra một loại kem, cho Sepimax
™ Zen vào pha dầu (nóng hoặc
lạnh). Sau đó, thêm từ từ pha dầu
vào pha nước.

Coviox T-70
0.200
PHASE C (Các bột tạo màu, phủ, chống nắng, độn) (tan trong dầu)
Titanium Dioxide

2.000
Talc
4.000
Pur Oxu Red BC
0.080
Pur Oxu Yellow BC
0.200
Pur Oxu Black
0.020
PHASE D
Hydresia® SF2
6.000 Như ở trên
(Safflower oleosomes + nước)
Gồm 65% oleosomes cây Hoa rum
phân tán trong nước.
PHASE E (tan trong nước)
NAB Willowbark Extract
5.000
 Tăng sinh tế bào da, kháng khuẩn
(Chiết xuất vỏ cây liễu, là axit ß Chất bảo quản tự nhiên , an toàn,
hydroxy tự nhiên, chứa khoảng 10%
không gây kích ứng
acid salicylic)
 Tỷ lệ thường dùng: 5% - 10%
Aquacacteen
2.000  Ngăn chặn các dấu hiệu căng thẳng
(chiết xuất từ cây lê gai, thuộc họ
từ các tế bào thần kinh cảm giác ở da
xương rồng)
nên giúp làm dịu da bị dị ứng.

 Dưỡng ẩm do chứa hàm lượng cao
các hợp chất giữ nước.
 Tỷ lệ thường dùng: 0.5 – 2%.
Fucocert
2.000 Một thành phần hòa tan trong nước, đa
(polysaccharide anion được chứng
chức năng:
nhận Ecocert, giàu Fucose. Được sản
xuất từ nguyên liệu từ thực vật thông
 Làm dịu da.
qua quá trình lên men công nghệ sinh
 Giữ ẩm: Hiệu quả giữ ẩm chậm; tăng
học và có độ nhớt được kiểm soát
lên khi sử dụng với Axit Hyaluronic.
cao).
 Chống lão hóa: Kích thích biểu bì
Sirtuin-1.
 Tái cơ cấu: Kích thích sự phân hóa
keratinocyte.
 Tạo cảm giác mềm mại cho sản
phẩm.
Chất bảo quản

Vừa đủ Bảo quản

20


QUI TRÌNH
1. Chuẩn bị pha A: nhanh chóng thêm hạt Amigel vào nước dưới sự khuấy động mạnh. Trộn

các thành phần khác và thêm vào. Trộn hỗn hợp trong 30 phút và đun nóng đến 55-60°C, để
sang một bên.
2. Cân chung các thành phần ở pha B với nhau và trộn lại cùng đun nóng đến 55-60 ° C, đặt
sang một bên.
3. Cân chung các thành phần pha C với nhau và micro hóa (tán chúng thành bột mịn). Thêm
vào Pha B và duy trì nhiệt độ ở 55-60 ° C.
4. Thêm pha B, C vào pha A và đồng nhất hóa trong 10 phút ở 4000 vòng / phút.
5. Thêm vào pha D và đồng nhất hóa ở 2000 vòng / phút trong 10 phút, vẫn duy trì nhiệt độ ở
55-60°C.
6. Làm mát, bằng cách sử dụng side scraper (1 dụng cụ để trộn, giống cái bay) để trộn đến
45oC.
7. Khi xuống khoảng 45 ° C, thêm từ từ vào pha E và trộn đều giữa mỗi lần thêm.
8. Điều chỉnh pH đến giữa 4,3 - 4,8, tiếp tục làm mát.

21


6.2.2. Thành phần một BB cream đơn giản tích hợp 3 chức năng
BB cream tích hợp 3 chức năng chăm sóc da, kem nền và chống nắng. Ngoài ra, còn chức
năng điều trị.
Bảng 6.4. Công thức của một BB cream tích hợp

Thành phần
Ceteryl alcol
Glyceryl stearat
PEG 40 stearat
Acid stearic
Caprylic/capric triglycerid
Triethylhexanoin
Isononyl isononanoat

Ceteryl ethylhexanoat
Diisostearyl malat
Ethylhexyl methoxycinnamat
Octocrylen
Buthyl methoxy dibenzoyl methan
Zn PCA
Glycerin
Nước
Planktonic exopolysaccharide 3 và phenetyl
alcohol từ động vật phù du (vùng biển
Brittany, Pháp)
Các polysaccharide từ rong biển nâu
Laminaria digitata, kết hợp với các amino
acid từ rong biển Chlorella vulgaris.

Vai trò
Nhũ hóa

Chất làm mềm

Lọc UV-B
Lọc UV-A
Kiểm soát nhờn (loại dùng cho da dầu)
Giữ ẩm
Điều trị/ Có tác dụng chống nhăn
Dưỡng da
Giúp thúc đẩy sự dưỡng ẩm tức thì
và kéo dài.

22



6.2.3. Geotech Natural Beauty CC Cream
Bảng 6.5. Công thức của Geotech Natural Beauty CC Cream

Thành phần

Tỷ lệ Wt
%

Phase A
Nước khử khoáng
ICE Silicone (Cetyl alcohol + Sodium Polyacrylate + Polsorbate 80 + Glyceryl
Stearate + Dimethicone/divinyldimethicone/silsesquioxane Crosspolymer)
Phase B (dầu)
Dầu Argan
Squalane
Phase C (tan trong nước)
SeaFerment SA (Pseudo-alteromonas ferment extract + salicylic acid + citric acid +
sodium salicylate + nước)
Acetyl hexapeptide-3
SkinWhite Herb (Water + glycerin + alcohol + Malva Sylvestris extract + Mentha
Piperita leaf extract + Primula Veris extract + Alchemilla Vulgaris extract +
Veronica Officinalis extract + Melissa Officinalis leaf extract + Achillea
Millefolium extract)
Tripeptide-5
SkinTight C-Root (Ichorium intybus root oligosaccharides + caesalpinia spinosa
gum + nước + Glycerin)
Dimethicone
Magnesium ascorbyl phosphate

Phenoxyethanol
Mùi hương (Frangrance)
Phase D (chất tạo màu)
Geopearl C Crystal Silk Beige (Fluorphlogopite + Titanium Dioxide + Iron Oxides)
Geopearl C Crystal Silk Silver (Fluorphlogopite + Titanium Dioxide)
Geopearl C Crystal Bright Gold (Fluorphlogopite + Titanium Dioxide)
Nước khử khoáng

43.65
7.6
1.9
1.9
1.9
1.9
3.8

2.85
2.85
3.8
1.9
0.75
0.20
5.00
2.50
2.50
20.00

Bảng 6.6. Công dụng của các thành phần trong công thức

Thành phần

ICE Silicone (một hỗn hợp silicone)

Dầu Argan
(chứa rất nhiều vitamin E, các chất chống oxy
hóa và các axit béo thiết yếu như Axit linoleic

23

Công dụng
 Có thể tạo thành nhũ tương tức thì khi thêm
nước mà không cần đun nóng.
 Cung cấp khả năng gây treo và nhũ hóa đặc
biệt
 Tạo cảm giác mềm mại, mịn màng.
Dưỡng da


– omega 6, Axit oleic, Axit palmitic, Axit
stearic, Acid ferulic,… cùng nhiều dưỡng chất
khác
Squalene


Chất chống oxy hóa mạnh, chống lão hóa và
chất làm mềm da được sử dụng phổ biến
trong mỹ phẩm.
 Có khả năng tương tự với thành phần dưỡng
ẩm tự nhiên của da, do đó có thể thẩm thấu
và xâm nhập nhanh qua da mà không để lại
lượng dư thừa hay tình trạng bết dính.

SeaFerment SA: Thành phần hoạt tính thu Giúp tăng cường tổng hợp collagen, giảm sự
được thông qua công nghệ sinh học từ vi khuẩn xuất hiện của các nếp nhăn trên khuôn mặt liên
pseudo-alteromonas sinh sống trong môi quan đến quá trình lão hóa.
trường biển khắc nghiệt.
Acetyl hexapeptide-3: cetyl hexapeptide-3
Chống lão hóa
SkinWhite Herb
Có khả năng làm trắng sáng da, ức chế sản sinh
(Hoạt chất kết hợp với các chiết xuất từ các tyrosinase (tạo ra melanin).
loại thảo mộc tự nhiên, với tỷ lệ độc quyền tối
ưu hóa tác dụng của chúng)
SkinTight C-Root
Có tác dụng săn se da vừa, ngay lập tức nhờ vào
(Oligosccarides thu được từ rễ rau diếp xoăn việc giải phóng liên tục thành phần hoạt tính, có
Cichorium intybus)
tác dụng làm tăng tổng hợp collagen. Sau khi
thoa đều, làn da trông căng, chắc và không có
dấu hiệu mệt mỏi.
Magnesium ascorbyl phosphate (MAP)
MAP làm sáng da nhiều hơn các dẫn xuất khác
(một dẫn xuất tan trong nước của Vitamin C. của Vitamin C. Nó tương thích với nước, nhưng
Nó là ổn định hơn trong nước, nhưng nó ít nồng độ cao không thể tạo thành dạn huyết thanh
mạnh hơn so với L-Ascorbic Acid- vitamin C với độ nhớt thấp  thích hợp dạng kem.
tinh khiết)
Geopearl C Crystal Silk
Chất tạo màu.
(Bao gồm các tiểu phân hình cầu mica (acrylic) Phân tán tốt mà không cần nghiền hay mài.
tổng hợp được phủ oxit sắt, hoặc thêm các Có thể được thêm vào hệ thống bột trong khi
oxide, dioxide khác)
khuấy, sau khi đã nghiền trộn các chất màu hữu

cơ / vô cơ và trước khi thêm vào tá dược dính.
Phenoxyethanol
Chất bảo quản.
Tỷ lệ thường dùng: <1%, lớn hơn có thể gây
độc.
QUI TRÌNH
1. Kết hợp các thành phần của Pha A trong cốc thủy tinh có mỏ
2. Trộn với một máy khuấy đũa
3. Thêm các thành phần pha B và trộn với máy khuấy đũa cho đến khi không còn cục vón

24


4. Thêm lần lượt từng thành phần pha C và khuấy đều sau thêm mỗi thành phần cho đến khi
đồng đều
5. Tiếp tục khuấy hỗn hợp cuối cùng với máy khuấy đũa
6. Trộn sơ bộ pha D và sau đó cho vào hỗn hợp pha ABC và khuấy đều cho đồng nhất
7. Sử dụng một ống tiêm để tiêm kem cho vào các dụng cụ chứa
6.3. Cushion

Hình 6.7. Cushion

Một cải tiến về mặt thiết kế được ưa chuộng hiện nay là cushion.
Cushion lần đầu tiên được ra mắt vào năm 2008 hãng mỹ phẩm Amore Pacific, Blemish Balm
(BB) và Color Control/Correcting (hiệu chỉnh màu/ sữa chữa) (CC), kem nền Foundation.
Cushion cơ bản là một foundation lỏng được chứa trong một miếng đệm mút. Miếng đệm mút
này được thiết kế bằng công nghệ bơm không khí, chỉ cần chạm nhẹ tay lớp kem nền sẽ tràn ra
từ tấm nệm mút, mang theo những hạt bong bóng khí nhỏ chứa phấn và dưỡng chất lập tức
làm dịu mát da. Cấu tạo của miếng nệm mút cũng giúp lấy ra một lượng kem mỏng, vừa phải,


25


×