Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

TÌM HIỂU VỀ WINDOWS PRESENTATION FOUNDATION (THIẾT LẬP TRÌNH DIỄN WINDOWS) TRONG MICROSOFT VISUAL STUDIO 2008

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.74 KB, 11 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP SƠN HẢI
--------o0o--------
HỒ SƠ QUYẾT TOÁN
Công trình : CẢI TẠO SỬA CHỮA TRẠM Y TẾ PHƯỜNG THANH LƯƠNG
Địa điểm : SỐ 8 - TỔ 20 - PHƯỜNG THANH LƯƠNG - QUẬN HAI BÀ TRƯNG
Chủ đẩu tư : BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG
Đơn vị thi công : CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP SƠN HẢI
HÀ NỘI 2008
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP SƠN HẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
************
HỒ SƠ QUYẾT TOÁN
Công trình : CẢI TẠO SỬA CHỮA TRẠM Y TẾ PHƯỜNG THANH LƯƠNG
Địa điểm : SỐ 8 - TỔ 20 - PHƯỜNG THANH LƯƠNG - QUẬN HAI BÀ TRƯNG
Các căn cứ lập quyết toán
- Căn cứ vào hồ sơ thiết kế kỹ thuật điều chỉnh theo kết quả thẩm định số 51/TĐ-KTĐT ngày 2/4/2008 của Phòng KTKH
Quận Hai Bà Trưng.
- Căn cứ thông tư sô 05/2007/TT-BXD ngày 25/7/2007 của Bộ Xây Dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng
công trình theo Nghị định số 99/2007/NĐ-CP;
- Căn cứ Thông tư số 33/2007/TT-BTC ngày 09/04/2007 của Bộ tài chính về việc hướng dẫn quyết toán dự án hoàn thành
thuộc nguồn vốn Nhà nước;
- Căn cứ Định mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng Công bố kèm theo văn bản số 1778/VP-BXD ngày
16/08/2007 của Bộ Xây dựng, tham khảo đơn giá công tác sửa chữa trong XDCB ban hành kèm theo quyết định số 54/2001/QĐ-
UB ngày 12/07/2001 của UBND TP Hà Nội;
- Căn cứ Đơn giá XDCT công bố kèm theo Quyết định số 17/2008/QĐ-UBND ngày 31/03/2008 của UBND thành phố Hà Nội;
- Căn cứ quyết định số 18/2008/UBND ngày 31/3/2008 của UBND Thành phố Hà Nội về việc công bố bảng giá nhân công,
hệ số điều chỉnh chi phí nhân công,chi phí máy thi công;
- Công bố giá VLXD đối với khối lượng xây lắp số 02/2008/CBGVL-LS thực hiện từ ngày 15/07/2008 của Liên sở Tài Chính
- Xây dựng - UBND TP Hà Nội
- Theo Hồ sơ hoàn công, nhật ký công trình;
- Căn cứ vào khối lượng đã thực hiện, kèm theo các biên bản nghiệm thu bàn giao và nhật ký công trình;


- Căn cứ các biên bản nghiệm thu công việc và biên bản nghiệm thu khối lượng đã hoàn thành.
Giá trị quyết toán: 273.564.000 đồng (Hai trăm bảy ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn đồng)
Ngày.........tháng........năm 2008
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN QUẬN HAI BÀ TRƯNG CÔNG TY CP XÂY LẮP SƠN HẢI
BẢNG QUYẾT TOÁN
CÔNG TRÌNH TRẠM Y TẾ PHƯỜNG THANH LƯƠNG
Hạng mục: Lắp đặt thiết bị
Địa điểm: Số 8 - Tổ 20 - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà
Trưng - Hà Nội
1 Phá dỡ tường bể nước cũ m
3
2,594 125.274 324.960
2 Phá dỡ tấm bêtông cốt thép nắp bể
nước bằng thủ công
m
2
4,586 76.940 352.845
3 Phá dỡ nền gạch - Gạch lá nem m
2
22,482 10.850 243.940
4 Phá dỡ nền gạch hoa ximăng m
2
89,999 14.796 1.331.634
5 Phá dỡ gạch ốp tường - Gạch lá
nem
m
2
132,661 10.850 1.439.434
6 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng -
Gạch lá nem

m
2
88,484 14.796 1.309.218
7 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng –
Xi măng láng mái
m
2
176,968 18.742 3.316.684
8 Tháo dỡ cánh cửa đi 1 cánh 4,000 4.932 19.728
9 Tháo dỡ cánh cửa sổ 1 cánh 19,000 2.959 56.255
10 Tháo dỡ khuôn khổ đơn m 15,600 9.864 153.879
11 Tháo dỡ bệ xí Bộ 2,000 14.796 29.592
12 Tháo dỡ chậu rửa Bộ 2,000 10.850 21.701
13 Phá lớp vữa trát - Tường bên trong
nhà
m
2
182,130 11.837 2.155.850
14 Phá lớp vữa trát trần m
2
89,999 18.742 1.686.736
15 Phá lớp vữa trát - Tường cột ngoài
nhà
m
2
149,141 11.837 1.765.363
16 Tháo dỡ đường dây điện, ống nước
phải thay
Công
5,000 88.729 443.644

Số
TT
Tên công việc
Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
17
Vệ sinh lại cửa gỗ cũ
Công
20,000 88.726 1.774.512
18
Vận chuyển bằng phương tiện thô
sơ 10 m đầu tiên để vận chuỷên
Công 5,168 15.776 81.528
các loại phế thải
19
Vận chuyển bằng phương tiện thô
sơ 90m tiếp theo để vận chuyển
các loại phế thải
m
3
5,168 15.033 77.692
20
Vận chuyển phế thải trong phạm vi
1000m bằng ôtô 2,5 tấn
m
3
5,168 114.438 591.417
21
Xây gạch chỉ 6,5 x 10,5 x 22. Xây
tường thẳng chiều dầy <=33cm,
Vữa xi măng mác 75

m
3
5,394 1.535.319 8.281.509
22
Công tác sản xuất lắp dựng cốt
thép, Cốt thép xà dầm, giằng,
Đường kính <= 10mm
100Kg
0,277 2.793.477 773.793
23
Công tác sản xuất lắp dựng cốt
thép, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <= 18mm
100Kg
0,992 2.787.811 2.765.508
24
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
m
2
4,920 91.346 449.422
25
Vữa bê tông đổ bằng thủ công, Bê
tông xà dầm, giằng nhà, Vữa mác
200, Đá 1x2
m
3
0,541 1.123.626 607.882
26 Công tác trát, Trát tường dầy 1,5
cm, Vữa XM mác 50, trát tường
trong nhà

m
2
278,060 29.698 8.257.929
27 Công tác láng vữa tạo phẳng trước
khi lát dày 2cm, Vữa XM mác 50
m
2
116,161 20.914 2.429.342
28 Lát gạch 40x40cm m
2
81,239 227.898 18.514.226
29 Lát gạch chống trơn 20x20cm m
2
34,922 126.987 4.434.634
30 Công tác trát, Trát trần, Vữa XM
mác 50
m
2
89,999 51,950 4.675.468
Số
TT
Tên công việc
Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
31
Công tác trát, Trát tường dầy
1,5cm, Vữa XM mác 50, trát tường
ngoài nhà
m
2
166,238 29.698 4.936.998

32
Ốp tường gạch men sứ, gạch
20x15cm
m
3
135,989 222.274 30.226.872
33
Công tác bả matít vào tường
m
2
308,309 54.674 16.856.465
34
Công tác bả matít vào trần
m
2
89,999 64.716 5.824.378
35
Sơn tường, trần trong nhà, sơn 1
lớp lót, 2 lớp phủ
m
2
142,071 41.837 5.943.829
36
Sơn trần trong nhà, sơn 1 lớp lót, 2
lớp phủ
m
2
89,999 41.837 3.765.291
37
Sơn tường 3 nước ngoài nhà

m
2
166,238 47.420 7.882.969
38
Sơn cửa cũ, cửa gỗ kính
m
2
20,351 17.688 359.974
39
Cửa đi nhôm kính (cả khoá)
m
3
6,600 33.296 219.754
40
Lắp đựng cửa nhôm kính
m
2
6,600 33.296 219.754
41
Sản xuất lắp dựng lưới thép B40
chống trộm
m
2
26,162 819.694 21.444.836
42
Sản xuất lắp dụng hệ xà gồ thép
hộp 70x70
md
82,880 63.527 5.265.083
43

Sản xuất cổng sắt hộp
m
2
4,140 1.270.622 5.260.375
44
Lắp dựng cổng sắt
m
3
4,140 35.343 146.318
45
Sơn sắt thép các loại 3 nước
m
2
27,346 33.336 911.608
46
Công tác láng vữa chống thấm,
Láng sàn không đánh mầu, dày
2cm, Vữa XM mác 100
m
2
123,406 25.764 3.179.491
Số
TT
Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
47 Lợp mái tấm tôn màu xanh m
2
106,181 263.836 28.014.309
48 Lợp mái tám nhựa thông minh lấy
sáng TQuốc
m

2
26,162 99.535 2.604.023
49 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m,
loại hộp đèn 1 bóng
Bộ
8,000 187.363 1.498.901
50 ắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m,
loại hộp đèn 2 bóng
Bộ
3,000 730.868 2.192.603
51 Lắp đặt đèn cực tím Bộ 4,000 193.653 774.611
52 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp
– đèn vuông thường ốp trần
Bộ
1,000 187.572 187.572
53 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và
các loại đèn khác – Đèn cổ cò
Bộ
2,000 40.087 80.174

×