Kiểm tra: 15 phút
Môn: Tin học
Câu hỏi: Vẽ thời khoá biểu sau, điền nội dung là thời khoá biểu lớp em
Kiểm tra: 15 phút
Môn: Tin học
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Chủ
nhật
Sáng
1
2
3
4
5
Chiều
1
2
3
4
5
Mã đề 02
Mã đề 01
Câu hỏi: Vẽ bảng sau:
Bảng điểm môn Tin học
Học sinh: Nguyễn Phương Linh
Điểm miệng Điểm 15 phút Điểm 1 tiết Điểm học kì ĐTB học kì
HK I HK II HK I HK II HK I HK II HK I HK II HK I HK II
2 7 3 7 5 7
6 9 8 6 6
Điểm TB cả năm 6.8
Kiểm tra: 15 phút
Môn: Tin học
Câu hỏi : Vẽ bảng sau:
ĐIỂM TỔNG KẾT NĂM HỌC 2007 – 2008
Lớp 11A Môn học
Họ đệm Tên Toán Lí Hoá
Ngoại
ngữ
Lịch
sử
Tin
học
Sinh
học
Địa lí
Ngữ
văn
Doãn Thị Nga 6.5 5.0 5.6 7.2 8.0 7.0 6.1 6.0 5.6
Mai Thị Anh 6.7 8.4 6.0 6.4 5.5 7.0 5.1 5.6 8.1
Trần Phương Mai 6.1 5.6 7.1 6.1 5.2 5.1 5.1 5.0 5.6
Nguyễn Phúc Minh 5.4 7.2 5.2 6.5 5.6 5.6 5.2 5.3 4.5
Trần Anh Tuấn 8.7 5.6 5.1 7.0 4.9 4.8 7.0 7.4 7.6
Kiểm tra: 15 phút
Môn: Tin học
Mã đề 04
Mã đề 03
Câu hỏi : Sử dụng bảng vào việc soạn công văn sau:
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH XXX
***
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: …/CV-UB
V/v cung cấp thông tin cho
trang tin điện tử của tỉnh
…ngày 31 tháng 8 năm 2007
Kính gửi: - Thủ trưởng các sở, ngành
- Chủ tịch UBND các huyện, thị xã
Căn cứ Quyết định số 30/2002/QD-UB ngày 28/06/2002 của UBND tỉnh về việc
phê duyệt Dự án tin học hoá quản lí hành chính Nhà nước, giai đoạn 2001-2005
Nơi nhận
- Như kí gửi
- Lãnh đạo VP
- Lưu VP
T/M UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
K/T CHỦ TỊCH
Kiểm tra: 15 phút
Môn: Tin học
Câu hỏi : Vẽ bảng sau:
Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên và sự phân bố dân cư thế giới
Châu lục
và khu vực
Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên (%) Dân số so với toàn thế giới (%)
1950 – 1955 1990 – 1995 1950 1995
Toàn thế giới 1,78 1,48 100,0 100,0
Châu Á 1,91 1,53 55,6 60,5
Châu Phi 2,23 2,68 8,9 12,8
Châu Âu 1,00 0,10 21,6 12,6
Bắc Mĩ 1,70 1,01 6,8 5,2
Nam Mĩ 2,65 1,70 6,6 8,4
Châu Đại Dương 2,21 1,37 0,5 9,5
Kiểm tra: 15 phút
Môn: Tin học
Câu hỏi : Sử dụng bảng vào làm bài tập sau:
Trường THPT Nguyễn Mộng Tuân
Lớp 10A
BẢNG ĐIỂM MÔN TIN HỌC
Bảng điểm môn Tin học
Stt Họ Tên 15’ 45’ Học kì Trung bình
1
Doãn Thị Nga
7 7 5 8 6 7 7.2
2
Mai Thị Anh
8 4 6 7 3 4 5.6
3
Trần Phương Chúc
5 8 4 6 4 6 6.0
4
Nguyễn Phúc Minh
6 5 3 5 3 5 5.0
Mã đề 05
Mã đề 06