Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tính đơn điệu cả hàm số cực trị hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (318.08 KB, 6 trang )

Thảy H H ng
@fb/thaydangtoan

( thi cú 5 trang & 50 cõu)

ú ễN TọP GIA K I - CHNG 1
N IừU-CC TR
Thèi gian lm bi: 90 phỳt

Mó thi 123
Cõu 1. Cho hm sậ y = x3 2x2 + mx + 1 (m l tham sậ). Tp hềp cỏc giỏ tr ca tham sậ m hm
sậ ng
bin trờn R l






4
4
4
4
A.
; .
B.
;
.
C.
; + .
D.


; + .
3
3
3
3
Cõu 2. Cho hm sậ y = x3 3x + 4. Mênh no sau õy l ỳng?
A. Hm sậ ng bin trờn khoÊng (1; +).
B. Hm sậ ng bin trờn khoÊng ( 1; 1).
C. Hm sậ ng bin trờn khoÊng ( ; 1).
D. Hm sậ ng bin trờn khoÊng ( 1; +).
Cõu 3. Hm sậ y =
A. ( ; 1).

1 4
x + 2x2 2 nghch bin trờn khoÊng no dểi õy?
2
B. (0; 1).
C. (0; +).
D. ( ; 0).

Cõu 4. Cho hm sậ y = 2x3 + 6x2 + 6x 2017. Mênh no dểi õy sai?
A. Hm sậ ó cho nghch bin trờn R.
B. Trờn khoÊng (2 : +) hm sậ ó cho ng bin.
C. Trờn khoÊng ( ; 2) hm sậ ó cho ng bin.
D. Hm sậ ó cho ng bin trờn R.
Cõu 5. Cho hm sậ y = x4 2x2 3. Mênh no sau õy l mênh ỳng?
A. Hm sậ nghch bin trờn ( 1; 1).
B. Hm sậ nghch bin trờn (0; +).
C. Hm sậ ng bin trờn ( ; 0).
D. Hm sậ nghch bin trờn ( 1; 0).

Cõu 6.
Cho hm sậ y = f ( x ) cú bÊng bin thiờn nh hỡnh x
bờn. Mênh no sau õy ỳng?
y0
A. Hm sậ ng bin trờn khoÊng ( ; 2).
B. Hm sậ ng bin trờn R \ { 1}.
y
C. Hm sậ ng bin trờn R.
D. Hm sậ ng bin trờn khoÊng ( ; 1).



+

1

+
+
2

2


Cõu 7. Cho hm sậ y = x3 + 2x2 + x + 6. Khỉng nh no sau õy l ỳng v tớnh ẽn iêu ca hm
sậ?


1
A. Hm sậ ng bin trờn
1;

.
3

1
B. Hm sậ chứ nghch bin trờn
; + .
3

1
C. Hm sậ ng bin trờn ( ; 1) v
; + .
3

1
D. Hm sậ nghch bin trờn ( ; 1) v
; + .
3

Cõu 8. Cho hm sậ f ( x ) cú tớnh chòt f 0 ( x ) 0, 8 x 2 (0; 3) v f 0 ( x ) = 0 khi v chứ khi x 2 [1; 2]. Hi
khỉng nh no sau õy l khỉng nh sai?
A. Hm sậ f ( x ) ng bin trờn khoÊng (0; 3).
B. Hm sậ f ( x ) ng bin trờn khoÊng (0; 1) .
C. Hm sậ f ( x ) ng bin trờn khoÊng (2; 3).
D. Hm sậ f ( x ) l hm hăng (tc l khụng i) trờn khoÊng (1; 2).
FB: thaydangtoan

Trang 1/5 Mó 123


Câu 9. Trong các hàm sË cho d˜Ói ây, hàm sË nào luôn Áng bi∏n trên t¯ng kho£ng xác ‡nh cıa

nó?
2x 1
y=
(I);
y = x4 + 2x2 2 (II);
y = x3 + 3x 5 (III).
x+2
A. Hàm sË (I) và (II).

B. Chø có hàm sË (I).

C. Hàm sË (II) và (III).

Câu 10. Tìm tßt c£ các giá tr‡ th¸c cıa tham sË m ∫ hàm sË y =
kho£ng ( 1; +•).
A. 1  m < 2.

B.

"

m<1
.
m>2

C. m

D. Hàm sË (I) và (III).

(m + 1) x + 2m + 2

ngh‡ch bi∏n trên
x+m

1.

D.

1 < m < 2.

Câu 11. Tìm m ∫ ˜Ìng thØng y = 4m c≠t Á th‡ hàm sË (C ) : y = x4 8x2 + 3 t§i 4 i∫m phân
biªt
13
3
13
3
13
3
A. m
.
B. m  .
C.
D.
m .
4
4
4
4
4
4

x
Câu 12. Tìm tßt c£ các giá tr‡ th¸c cıa tham sË m ∫ hàm sË y =
ngh‡ch bi∏n trên kho£ng
x m
(1; 2).
A. 1  m  2.
B. m < 0.
C. 0 < m  1 ho∞c 2  m.
D. m > 0.
1
Câu 13. T™p hÒp tßt c£ các giá tr‡ cıa tham sË th¸c m ∫ hàm sË y = x3 + mx2 + 9x 2m + 1 Áng
3
bi∏n trên kho£ng ( •; +•) là
A. ( 3; 3).
B. [3; +•).
C. ( •; 3).
D. [ 3; 3].
⇣ p⌘
2 cos x + 3
Câu 14. Tìm tßt c£ các giá tr‡ cıa tham sË m ∫ hàm sË y =
ngh‡ch bi∏n trên 0;
.
2 cos x m
3
"
"
3m 3
A. m > 3
B. m < 3

C.
D.
m 2
m 2
x3
3
A. ( •; 1) [ (1; +•).

Câu 15. Hàm sË y =

x2 + x Áng bi∏n trên kho£ng nào?
B. (1; +•).

Câu 16. Giá tr‡ cıa tham sË m ∑ hàm sË y =
R là
1
A. < m  2.
4

B. m

2.

D. ( •; 1).

C. R.
1 3
x
3


2( m
C.

1) x 2 + ( m + 2) x + m

1
 m  2.
4

D.

6 Áng bi∏n trên
3
 m  1.
4

p
Câu 17. Tìm m ∫ hàm sË y = x2 x + 1 mx Áng bi∏n trên R.
A. m  1.
B. m < 1.
C. 1 < m < 1.
D. m < 1.
1
Câu 18. Cho hàm sË y = x3 mx2 + x + m2 4m + 1. Tìm t™p hÒp tßt c£ các giá tr‡ cıa tham sË
3
th¸c m ∫ hàm sË Áng bi∏n trên [1; 3].



10

10
A. ( •; 1].
B. ( •; 1).
C.
•;
.
D.
•;
.
3
3
mx 2m 3
Câu 19. Cho hàm sË y =
vÓi m là tham sË. GÂi S là t™p hÒp tßt c£ các giá tr‡ nguyên
x m
cıa m ∫ hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng xác ‡nh. Tìm sË ph¶n t˚ cıa S.
A. Vô sË.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
Câu 20. Tìm tßt c£ các giá tr‡ th¸c cıa tham sË m sao cho hàm sË y = x3 + 3x2 + (m + 1) x + m2 + 1
Áng bi∏n trên kho£ng (0; 1).
A. m
1.
B. m  10.
C. m  1.
D. m
10.
FB: thaydangtoan


Trang 2/5 Mã ∑ 123


Câu 21. Tìm tßt c£ giá tr‡ cıa th¸c cıa tham sË m ∫ hàm sË f ( x ) = cos x + (m
1
cos 3x + 2(m 1) x Áng bi∏n trên R
3
A. m > 2.
B. m = 1.
C. m 2.
D. m < 1.
Câu 22. Tìm tßt c£ các giá tr‡ cıa m ∫ hàm sË y = m( x2

2x )

t™p xác ‡nh cıa nó.
4
A. m
.
3

3
.
2

B. m

2
.
3


C. m

4
(x
3

3)

p

x

3

D. m

1) sin 2x +

x Áng bi∏n trên
1
.
2

2 cos x + 3
Câu 23. Tìm tßt c£ các giá tr‡ cıa tham sË m ∫ hàm sË y =
ngh‡ch bi∏n trên kho£ng
2 cos x m
⇣ p⌘
0;

.
3
"
"
3m 3
A. m > 3.
B.
.
C. m < 3.
D.
.
m 2
m 2
Câu 24. Tìm tßt c£ các giá tr‡ cıa tham sË m ∫ hàm sË y = x + m(sin x + cos x ) Áng bi∏n trên R.
p
p
p
p
2
2
2
2
A. m 
.
B. m
.
C. |m| 
.
D. |m|

.
2
2
2
2
Câu 25. MÎt ng˜Ìi lái xe ô tô ang ch§y vÓi v™n tËc 20 (m/s) thì ng˜Ìi lái xe phát hiªn có hàng rào
ng´n ˜Ìng  phía tr˜Óc cách 45 m (tính t¯ v‡ trí ¶u xe ∏n hàng rào). Vì v™y, ng˜Ìi lái xe §p
phanh. T¯ thÌi i∫m ó, xe chuy∫n Îng ch™m d¶n ∑u vÓi v™n tËc v(t) = 5t + 20 (m/s). Trong
ó, t (giây) là kho£ng thÌi gian k∫ t¯ lúc ng˜Ìi lái xe b≠t ¶u §p phanh. H‰i t¯ lúc §p phanh ∏n
khi d¯ng hØn, xe ô tô còn cách hàng rào bao nhiêu mét (tính t¯ v‡ trí ¶u xe ∏n hàng rào)?
A. 3 m.
B. 6 m.
C. 4 m.
D. 5 m.
Câu 26. Cho hàm sË y = f ( x ) xác ‡nh, liên tˆc trên R có b£ng bi∏n thiên nh˜ hình bên. Mªnh ∑
nào sau ây úng?
A. Giá tr‡ c¸c ti∫u cıa hàm sË b¨ng 1.
x

+•
0
1
0
B. Giá tr‡ c¸c §i cıa hàm sË b¨ng 1.
y
+
0
0
C. Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên kho£ng (0; 1).
+•

0
y
D. Hàm sË Áng bi∏n trên kho£ng ( 1; 0).
1

1 4 1 2
x + x
3. KhØng ‡nh nào d˜Ói ây úng.
4
2
A. Giá tr‡ c¸c ti∫u cıa hàm sË b¨ng 1.
B. Giá tr‡ c¸c ti∫u cıa hàm sË b¨ng 0.

Câu 27. Cho hàm sË y =

C. Giá tr‡ c¸c ti∫u cıa hàm sË b¨ng

3.

D. Giá tr‡ c¸c ti∫u cıa hàm sË b¨ng

Câu 28.
Cho hàm sË y = f ( x ) liên tˆc trên R và có Á th‡ là ˜Ìng cong nh˜ hình v≥
bên. Tìm i∫m c¸c ti∫u cıa Á th‡ hàm sË y = f ( x ).
A. x = 0.
B. N (2; 2).
C. M(0; 2).
D. y = 2.

11

.
4

y
2

2 1

01 2

x

2

Câu 29. Cho b£ng bi∏n thiên cıa hàm sË f ( x )
FB: thaydangtoan

Trang 3/5 Mã ∑ 123


x



y0

2

+


+•

0

0

0

+
+•

0
y


4

ChÂn áp án úng.
A. x = 0 là giá tr‡ c¸c ti∫u cıa hàm sË.
B. y = 0 là giá tr‡ c¸c ti∫u cıa hàm sË.
C. x = 2 là giá tr‡ c¸c §i cıa hàm sË.
D. x = 2 là i∫m c¸c §i cıa hàm sË.
1
Câu 30. Hàm sË y = x4 2x2 + 1 có giá tr‡ c¸c ti∫u và giá tr‡ c¸c §i là
4
A. yCT = 3; yC = 1. B. yCT = 2; yC = 1. C. yCT = 3; yC = 0. D. yCT = 2; yC = 0.
Câu 31. Giá tr‡ c¸c ti∫u cıa hàm sË y = x3
A. 0.
B. 4.
Câu 32. Hàm sË y =

A. m  0.

x3

3x + 2 là
C. 1.

+ mx + 2 có c¸c §i và c¸c ti∫u khi
B. m < 0.
C. m 0.

D.

1.

D. m > 0.

Câu 33. Cho hàm sË có b£ng bi∏n thiên d§ng nh˜ sau. Hãy chÂn khØng ‡nh úng.
A. Hàm sË không xác ‡nh t§i 3.
x

2
3
B. Hàm sË có 1 c¸c tr‡.
y0
+
0
C. Hàm sË có 2 c¸c tr‡.
y
D. Hàm sË không có c¸c tr‡.



+•
+
+•

Câu 34. GÂi S là t™p tßt c£ các i∫m c¸c tr‡ cıa hàm sË y = x3 + 3x2 + 1. Tính sË ph¶n t˚ cıa S.
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
1 4
Câu 35. GÂi ( P) là parabol i qua 3 i∫m c¸c tr‡ cıa Á th‡ hàm sË y = x + mx2 + m2 . Tìm tßt c£
4
các giá tr‡ cıa tham sË m ∫ ( P) i qua i∫m A(2; 24).
A. m = 4.
B. m = 4.
C. m = 6.
D. m = 6.
Câu 36. GÂi S là t™p hÒp tßt c£ các giá tr‡ cıa m ∫ Á th‡ hàm sË y = mx4 2mx2 + m
c¸c tr‡ l™p thành mÎt tam giác có diªn tích b¨ng 1. Tính tÍng tßt c£ các ph¶n t˚ cıa S.
A. 1.
B. 2.
C. 1.
D. 0.

3 có 3 i∫m

Câu 37. Tìm tßt c£ các giá tr‡ th¸c cıa tham sË m ∫ hàm sË y = x4 (m2 + 1) x2 1 có ba c¸c tr‡.
A. m < 0.

B. m , 0.
C. m 2 ( •; +•).
D. m > 4.
Câu 38. T™p hÒp tßt c£ các giá tr‡ cıa tham sË th¸c m sao cho hàm sË y =
t§i x = 1 là
A. {?}.

B. {2}.

C. { 2; 2}.

x 2 + x + m2
x+1

§t c¸c §i

D. ?.

Câu 39. Tìm tßt c£ các giá tr‡ cıa m ∫ Á th‡ cıa hàm sË y = x4 2mx2 + 1 có ba i∫m c¸c tr‡ A, B, C
sao cho OA
+ OC)= 3.
( + OB p
(
p )
1+ 5
1+ 5
A. m 2
;1 .
B. m 2 1;
.

2
2
(
)
(
p
p )
1+ 5 p
1+ 5
C. m 2
; 2 .
D. m 2
;2 .
2
2
Câu 40. Á th‡ cıa hàm sË y = ax3 + bx2 + cx + d có hai i∫m c¸c tr‡ là A(1; 2) và B( 1; 6). Tính
P = a2 + b2 + c2 + d2 .
A. P = 23.
B. P = 18.
C. P = 26.
D. P = 15.
FB: thaydangtoan

Trang 4/5 Mã ∑ 123


Cõu 41. GiÊ s cỏc im các tr ca th hm sậ y = x +

1
cng l cỏc im các tr ca th hm

x

sậ y = ax3 + bx2 + cx + d. Xỏc nh bẻ sậ ( a; b; c; d).
A. ( a; b; c; d) = (0; 1; 0; 3).
B. ( a; b; c; d) = (3; 1; 0; 0).
C. ( a; b; c; d) = (0; 1; 3; 0).
D. ( a; b; c; d) = ( 1; 0; 3; 0).

Cõu 42. Tỡm tòt cÊ cỏc giỏ tr thác ca tham sậ m sao cho th hm sậ y = x3 + x2 + m ct trc
honh tĐi ỳng mẻt im.
4
4
A. m <
hoc m > 0.
B. m <
.
27
27
4
C.
< m < 0.
D. m > 0.
27
Cõu 43. Tỡm tòt cÊ cỏc giỏ tr thác ca tham sậ m th hm sậ y = x4 4(m 1) x2 + 2m 1 cú
ba im các tr l ba ứnh ca mẻt tam giỏc cú sậ o mẻt gúc băng 120 .
1
1
1
1
A. m = 1 + p

.
B. m = 1 + p
.
C. m = 1 + p
.
D. m = 1 + p
.
3
3
3
3
2
48
16
24
1
Cõu 44. Tỡm tòt cÊ cỏc giỏ tr thác ca tham sậ m th hm sậ y = x3 mx2 + (2m 1) x 3
3
cú hai im
các
tr
năm
cựng
mẻt
phớa
ậi
vểi
trc
tung.



1
A. m 2
;
.
B. m 2 (1; +).
2



1
1
C. m 2
; + .
D. m 2
; 1 [ (1; +).
2
2
Cõu 45. Tỡm giỏ tr ca tham sậ thác m th hm sậ y = x4
A(0; 1), B v C tha món BC = 4. p
A. m = 4.
B. m = 2.
C. m = 4.

1.

B. m = 0.

Cõu 47. Tỡm tham sậ m th hm sậ y = x4
mẻt tam giỏc u.

p
3
A. m = 1.
B. m = 3.

D. m =

p

2.

x3 + 3mx + 1 cú hai im các tr A, B

Cõu 46. Tỡm giỏ tr tham sậ m sao cho th hm sậ y =
tha món tam giỏc OAB vuụng tĐi O (O l gậc ta ẻ).
A. m =

2mx2 + 1 cú ba im các tr

1
C. m = .
D. m > 0.
2
2mx2 + 2m + m4 cú ba im các tr l ba ứnh ca
C. m =

p
3

3.


D. m = 2.

Cõu 48. Cho hm sậ y = x3 3x2 + 4. Tỡm tòt cÊ cỏc giỏ tr ca tham sậ m èng thỉng i qua
im các Đi, các tiu ca th hm sậ tip xỳc vểi èng trũn ( x + 1 2m)2 + (y + 5m)2 = 5.
A. m = 11.
B. m = 11.
C. m = 11; m = 1.
D. m = 1; m = 1.
Cõu 49. Tỡm m th hm sậ y = x4 + 2(m
cõn cú gúc ứnh băng 120 ?
1
1
p .
A. m = 1
B. m = 1 + p
.
3
3
3

1) x2 + 2m

5 cú ba im các tr lp thnh tam giỏc

C. m = 1.

D. m = 1

1

p
.
3
3

Cõu 50. Cho hm sậ y = ( x 1)( x2 + 2mx + 1) (m l tham sậ). Tỡm cỏc giỏ tr ca m th hm
sậ cú hai im các tr năm v hai phớa ậi vểi trc honh.
1
1
A. m > .
B. |m| > 1.
C. m .
D. |m| 1.
2
2
- - - - - - - - - - HũT- - - - - - - - - -

FB: thaydangtoan

Trang 5/5 Mó 123


ÁP ÁN
BÉNG

ÁP ÁN CÁC MÃ

ó
Mã ∑ thi 123


1 C

6 D

11 C

16 C

21 C

26 A

31 A

36 D

41 D

46 C

2 A

7 C

12 C

17 A

22 A


27 C

32 B

37 C

42 A

47 C

3 D

8 A

13 D

18 A

23 C

28 C

33 B

38 D

43 A

48 C


4 A

9 D

14 B

19 D

24 C

29 D

34 B

39 A

44 D

49 D

5 D

10 A

15 C

20 A

25 D


30 A

35 C

40 C

45 A

50 B

1



×