TEST 6
Part 5,6,7
1.
C
attend(v): tham gia , invite
(v): mời , rủ r
2.
b
3.
d
4.
c
5.
a
6.
b
symphony: bản nhạc giao
hưởng
involved: liên quan đến
perform: thực hiện
7.
b be + eligible + for : có
đủ điều kiện
8.
c
9.
d
10.
d
11.
c neither… nor : không
cái này cũng hk cái kia
12.
c
prior to = before
the prior to=before
13.
d
14.
b
15.
a
16.
b
17.
d
18.
19.
a
a interrupt: chen ngang,
làm gián đoạn
20.
b
21.
c
22.
d
23.
b
pay raise : tăng lương
24.
25.
a
b
26.
d
27.
c
28.
A
nhận
accept: nhận, thu
inspect: kiểm tra,
duyệt
29.
B
congested: ùn tắc
30.
b
31.
d
32.
b
33.
c
34.
c
35.
b
36.
d