Tải bản đầy đủ (.doc) (53 trang)

mũ,logarit để in

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (814.12 KB, 53 trang )

Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
ON TAP HK I-MU, LOGARIT,LUY THUA
1.ĐỊNH NGHĨA LŨY THỪA VÀ CĂN.
Số mũ
α
Cơ số a
Lũy thừa
α
a
*
Nn
∈=
α
Ra

naaaaa
n
(.......
==
α
thừa số )
0
=
α
0

a
1
0
==
aa


α
)(
*
Nnn
∈−=
α
0

a
n
n
a
aa
1
==

α
),(
*
NnZm
n
m
∈∈=
α
0>a
)( abbaaaa
n
n
n
m

n
m
=⇔===
α
),(lim
*
NnQrr
nn
∈∈=
α
0>a
n
r
aa lim
=
α
2. TÍNH CHÁT CỦA LŨY THỪA.
* với a > 0, b > 0, ta có
α
α
α
αααβαβαβα
β
α
βαβα
b
a
b
a
baabaaa

a
a
aaa
=






====
−+
;.)(;)(;;.
.
a > 1 :
βα
βα
>⇔>
aa
0 < a < 1 :
βα
βα
<⇔>
aa
3. ĐỊNH NGHĨA LÔGARIT.
* Với số
0,10
>≠<
ba
.


bab
a
=⇔=
α
α
log

beb
bb
=⇔=
=⇔=
α
α
α
α
ln
10log
4. TÍNH CHẤT CỦA LÔGARIT.
*
baa
b
aa
a
===
log
;1log;01log
*
cbcb
aaa

loglog).(log
+=


cb
c
b
aaa
logloglog
−=







bb
aa
log.log
α
α
=
Đặc biệt:
b
n
bb
b
a
n

aaa
log
1
log;log
1
log
=−=
*
ccb
b
c
c
aba
a
a
b
loglog.log
log
log
log
=⇒=
Đặc biệt :
bb
a
b
a
a
b
a
log

1
log;
log
1
log
α
α
==

cbcba
cbcba
aa
aa
<<⇔><<
>>⇔>>
0loglog:10
0loglog:1
5. GIỚI HẠN.

1
)1ln(
lim;1
1
lim
00
=
+
=

→→

x
x
x
e
x
x
x
6. BẢNG ĐẠO HÀM.
xx
ee
=
)'(
uu
eue '.)'(
=
Trang 1
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
aaa
xx
ln.)'(
=
x
x
1
)'(ln
=
aa
x
x
a

ln
1
)'(log
=
)0,0(.)'(
1
>≠=

xxx
αα
αα
n n
n
xn
x
1
1
)'(

=
aaua
uu
ln.'.)'(
=
u
u
u
'
)'(ln
=

au
u
u
a
ln.
'
)'(log
=
'.)'(
1
uuu

=
αα
α
n n
n
un
u
u
1
.
'
)'(

=
7 .CÁC DẠNG CƠ BẢN CỦA PHƯƠNG TRÌNH , BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT.
a)
)()(10
)()(

xgxfaaa
xgxf
=⇔=≠<




=
>>
⇔=
)()(
)0)((0)(
)(log)(log
xgxf
xghayxf
xgxf
aa
b)
)()(1
)()(
xgxfaaa
xgxf
>⇔>>

0)()()(log)(log >>⇔> xgxfxgxf
aa
c)
)()(10
)()(
xgxfaaa

xgxf
<⇔><<

)()(0)(log)(log xgxfxgxf
aa
<<⇔>
I. LŨY THỪA
* Đơn giản biểu thức.
1)
( )
5
5
2
3
126
.. yxyx

2)
33
3
4
3
4
ba
abba
+
+
3)
1.
1

.
1
4
1
4
2
1
3
4
+
+
+
+

a
a
aa
aa
a
4)






+−









+
+

+
m
m
m
m
m
1
2
1
2
.
22
4
2
1
3
2
* Tính giá trị của biểu thức.
1)
5
3
3

1
75,0
32
1
125
1
81
−−














+
2)
20
3
1
1
3
2

2
3
1
)9(864.)2(001,0
+−−−



3)
5,0
75,0
3
2
25
16
1
27







+

4)
3
2
1

1
25,04
)3(19
4
1
2625)5,0(



−+






−−−
* Biến đổi đưa về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
1)
7
35
.2
8
1
ax
2)
3
4
5
. aa

3)
4
8 3
. bb
4)
4
3
.27
3
1
a
* Tính .
1)
( )
3
3
3






2)
31321
16.4
+−
3)
23
2

3
27
4)
( )
5
5
4
8
2
* Đơn giản các biểu thức.
1)
1
)(
232
3222
+


ba
ba
2)
334
3333232
))(1(
aa
aaaa

++−
3)
π

π
ππ








−+
abba .4)(
1
2
II. LÔGARIT.
* Biết log
5
2 = a và log
5
3 = b . Tính các lôgarit sau theo a và b.
Trang 2
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
1) log
5
27 2) log
5
15 3) log
5
12 4) log
5

30
* Lôgarit theo cơ số 3 của mỗi biểu thức sau , rồi viết dưới dạng tổng hoặc hiệu các lôgarit.
1)
( )
3
2
5
3
ba
2)
2,0
6 5
10









b
a
3)
5
4
9 ba
4)
7

2
27a
b

* Tính giá trị các biểu thức.
1) log
9
15 + log
9
18 – log
9
10 2)
3
3
1
3
1
3
1
45log3400log
2
1
6log2
+−
3)
3log
2
1
2log
6

136

4)
)3log.4(loglog
23
4
1
* Tính giá trị các biểu thức.
1)
2log8log
4log
2
1
4
1
7125
9
49.2581








+

2)
5log33log

2
1
5log1
52
4
4216
+
+
+
3)








+


4log
6log9log
2
1
5
77
54972
* Tìm x biết.
1) log

6
x = 3log
6
2 + 0,5 log
6
25 – 2 log
6
3. 2) log
4
x =
3log410log2216log
3
1
444
+−

* Tính.
1)
2020
)32log()32log(
−++
2)
)725log()12log(3
−++
3)
e
e
1
lnln
+

4)
).ln(4ln
21
eee
+

* Tìm x biết
1) log
x18
= 4 2)
5
3
2log
5
−=
x
3)
6)2.2(log
3
−=
x
* Biết log
12
6 = a , log
12
7 = b. Tính log
2
7 theo a và b.
* Biết log
2

14 = a. Tính log
49
32 theo a
III. HÀM SỐ MŨ – LÔGARIT – LŨY THỪA.
* Tìm tập xác định của các hàm số sau.
1) y =
1

x
x
e
e
2) y =
1
12


x
e
3) y = ln








x
x

1
12
4) y = log(-x
2
– 2x ) 5) y = ln(x
2
-5x + 6) 6) y =









+−
x
xx
31
132
log
2
2
* Tìm các giới hạn.
1)
x
e
x
x

1
lim
3
0


2)
x
ee
xx
x
5
lim
32
0


3)
)32(lim
5
xx
x


4)










∞→
xex
x
x
1
.lim
5)
x
x
3
9
loglim

6)
x
x
x
)14ln(
lim
0
+

7)
x
xx
x

)12ln()13ln(
lim
0
+−+


8)
x
x
x
2sin
)31ln(
lim
0
+

9)
11
1
lim
0
−+


x
e
x
x
10)
x

x
x
tan
)21ln(
lim
0
+

* Tính đạo hàm của các hàm số sau.
1) y = (x
2
-2x + 2).e
x
2) y = (sinx – cosx).e
2x
3) y =
xx
xx
ee
ee


+

4) y = 2
x
-
x
e
5) y = ln(x

2
+ 1) 6) y =
x
xln
7) y = (1 + lnx)lnx 8) y =
1ln.
22
+
xx
9) y = 3
x
.log
3
x
10) y = (2x + 3)
e
11) y =
x
x
π
π
.
12) y =
3
x
13) y =
3 2
2ln x
14) y =
3

2cos x
15) y = 5
cosx + sinx
* Chứng minh rằng mỗi hàm số sau đây thỏa mãn hệ thức tương ứng đã cho.
1) y = e
sinx
; y’cosx – ysinx – y’’ = 0
Trang 3
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
2) y = ln(cosx) ; y’tanx – y’’ – 1 = 0
3) y = ln(sinx) ; y’ + y’’sinx + tan
2
x
= 0
4) y = e
x
.cosx ; 2y’ – 2y – y’’ = 0
5) y = ln
2
x ; x
2
.y’’ + x. y’ = 2
IV. PHƯƠNG TRÌNH MŨ.
* Giải các phương trình:
1). (0,2)
x-1
= 1 2).
3
3
1

13
=







x
3).
164
23
2
=
+−
xx
4).
x
x
34
2
2
2
1
2


=







5).
( ) ( )
223223
2
+=−
x
6).
( ) ( )
1
1
1
2525
+


−=+
x
x
x
7).
1
5
93
2
+


=
x
x
8).
255
4
2
=
+−
xx
9) 3
x
.2
x+1
= 72 9)
2
2
1
.
2
1
217
=













−+
xx
10)
27
6020
5.3.4
131
=
+−+
xxx
11) 5
x+1
+ 6. 5
x
– 3. 5
x-1
= 52
12) 2. 3
x+1
– 6. 3
x-1
– 3
x
= 9 13) 4

x
+ 4
x-2
– 4
x+1
= 3
x
– 3
x-2
– 3
x+1
* Giải các phương trình.
1) 4
x
+ 2
x+1
– 8 = 0 2) 4
x+1
– 6. 2
x+1
+ 8 = 0
3) 3
4x+8
– 4. 3
2x+5
+ 27 4) 3
1+x
+ 3
1-x
= 10

5) 5
x-1
+ 5
3 – x
= 26 6) 9
x
+ 6
x
= 2. 4
x

7) 4
x
– 2. 5
2x
= 10
x
8) 27
x
+ 12
x
= 2. 8
x
9)
( ) ( )
23232
=−++
xx
10)
14487487

=






++







xx

11)
12356356
=






−+







+
xx
12)
( ) ( )
x
xx
2.14537537
=−++
13) 3
2x+4
+ 45. 6
x
– 9. 2
2x+2
= 014) 8
x+1
+ 8.(0,5)
3x
+ 3. 2
x+3
= 125 – 24.(0,5)
x
* Giải các phương trình.
1)
44
23
2

−−
=
xxx
2)
451
2
32
+−−
=
xxx
3)
x
x
x

+
=
2
2
3.368
4)
5008.5
1
=

x
x
x
5)
x

x
255
5
log3
=

6)
5
3log
6
33.



=
x
x
7)
2
log
9
.9 xx
x
=
8)
5log
34
55.
x
x

=
* Giải các phương trình.
1) 2
x
+ 3
x
= 5
x
2) 3
x
+ 4
x
= 5
x
3) 3
x
= 5 – 2x 4) 2
x
= 3 – x
5) log
2
x = 3 – x 6) 2
x
= 2 – log
2
x 7) 9
x
+ 2(x – 2)3
x
+ 2x – 5 = 0

V. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT.
* Giải các phương trình.
1) log
2
x(x + 1) = 1 2) log
2
x + log
2
(x + 1) = 1 3) log(x
2
– 6x + 7) = log(x – 3)
4) log
2
(3 – x) + log
2
(1 – x) = 35) log
4
(x + 3) – log
2
(2x – 7) + 2 = 0
6)
x
x
xx
2log
log
log.log
125
5
25

5
=
7) 7
logx
+ x
log7
= 98 8) log
2
(2
x+1
– 5) = x
* Giải các phương trình.
1) log
2
2
(x - 1)
2
+ log
2
(x – 1)
3
= 7 2) log
4x
8 – log
2x
2

+ log
9
243 = 0

3)
33loglog3
33
=−
xx
4) 4log
9
x + log
x
3 = 3
5) log
x
2 – log
4
x +
0
6
7
=
6)
x
x
x
x
81
27
9
3
log1
log1

log1
log1
+
+
=
+
+
7) log
9
(log
3
x) + log
3
(log
9
x) = 3 + log
3
4 8) log
2
x.log
4
x.log
8
x.log
16
x =
3
2
9) log
5

x
4
– log
2
x
3
– 2 = -6log
2
x.log
5
x 10)
3log)52(log
2
52
2
2
=+−
xx
x
x
VI. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT.
* Giải các hệ phương trình sau.
Trang 4
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
1)



+=+
=+

15log1loglog
11
222
yx
yx
2)



=−−+
+=+
3log)log()log(
8log1)log(
22
yxyx
yx
3)





=−
=
2)(log
9722.3
3
yx
yx
4)




=−
=+
2loglog
25
22
yx
yx
5)



=+
=+
1
433
yx
yx

6)





=+
=+
−−

3
9
4
33
yx
yx
7)





=
=+
+−
+
55.2
752
1 yxx
yxx
8)



=−−+
=−
1)(log)(log
3
53
22

yxyx
yx
9)





=+−
+=
0log.log)(log
)(logloglog
2
222
yxyx
xyyx
10)





=
=
3log4log
loglog
)3()4(
43
yx
yx


11)





=−−+
+=
1233
)(24
22
2loglog
33
yxyx
xy
xy
12)



=
+=
64
log1
2
y
x
xy


13)



=−−+
=−
1)23(log)23(log
549
35
22
yxyx
yx
14)





=
=
y
x
y
x
yxxy
3
3
3
272727
log4

log3
log
log.log3log

VII. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT.
* Giải các bất phương trình.
1)
13
52
>
+
x
2) 27
x
<
3
1
3)
4
2
1
45
2
>







+−
xx
4)
13732
3.26
−++
<
xxx
5)
439
1
+<
+xx
6) 3
x
– 3
-x+2
+ 8 > 0 7)
243
4log
3
<
+
x
x

9)
5)15(log
2
1

−<+
x
10)
4
1 3
log 0
1
x
x
+


11) log
0,8
(x
2
+ x + 1) < log
0,8
(2x + 5)
12)
0)
1
21
(loglog
2
3
1
>
+
+

x
x
13) log
2
2
x + log
2
4x – 4 > 0 14)
0log3log
3
<−
xx
15) log
2
(x + 4)(x + 2)
6
−≤
16)
0
1
13
log
2
>
+

x
x
x
17)

13log
4
<−
x
18) log
2
x + log
3
x < 1 + log
2
x.log
3
x 19) 3log
x
4 + 2log
4x
4 + 3log
16x
4
0

20)
















<















3
4
1
log1
2
1
log

2
1
3
1
xx
21)
1
1
loglog
1
1
loglog
3
1
4
134

+
<
+

x
x
x
x
* Tìm tập xác định của các hàm số.
Trang 5
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
1) y =
2

5
12
log
8,0

+
+
x
x
2) y =
1)2(log
2
1
+
x
Ph ơng trình và bất ph ơng trình mũ
i) ph ơng pháp logarit hoá và đ a về cùng cơ số
1)
5008.5
1
=

x
x
x
2)
( ) ( )
244242
22
1

+=+
xxxx
x

3)
1
3
2.3




+
xx
xx
2
2
2
4)
( ) ( )
55
1x
1-x
1-x
+
+
22
5)
11-x
2

x
=
+
34 x
6)
( ) ( )
3
1
1
3
310310
+
+


<+
x
x
x
x
7)
24
52
2

=
xx
8)
1
2

2
2
1
2



x
xx
9)
2121
444999
++++
++<++
xxxxxx
10)
13
12
2
1
2
1
+
+

x
x
11)
( )
112

1
1
2
+
+

x
x
xx
12)
( )
3
2
2
2
11
2
>
+
xx
xx
13)
2431
5353.7
++++
++
xxxx
Ii) Đặt ẩn phụ:
1)
1444

7325623
222
+=+
+++++
xxxxxx

2)
( ) ( )
4347347
sinsin
=++
xx
3)
( )
1
2
12
2
1
2.62
13
3
=+

xx
xx

4)
( )
05232.29

=++
xx
xx

5)
( )
77,0.6
100
7
2
+=
x
x
x
6)
1
12
3
1
3
3
1
+






+







xx
= 12
7)
12
3
1
3
3
1

x
2
x
2
>






+







+
1
8)
1099
22
cossin
=+
xx
9)
1 1 2
4 2 2 12
x x x+ + +
+ = +
10)
2 2
2 1 2 2
2 9.2 2 0
x x x x+ + +
+ =
11)
( ) ( )( ) ( )
3243234732
+=+++
xx
12)
06.3-1-7.35.3

1xx1-x1-2x
=++
+
9
13)
06.913.6-6.4
xxx
=+
14)
32.3-9
xx
<
15)
0326.2-4
1xx
=+
+
16)
( ) ( )
02-5353
2
22
x-2x1
x-2xx-2x
++
+
17)
205-3.1512.3
1xxx
=+

+
18)
323
1-x1-2x
+=

19)
( ) ( )
1235635-6
xx
=++
20)
0173.
3
26
9
=+







xx
21)
2 4 4
3 8.3 9.9 0
x x x x
+ + +

=

22)
022
64312
=
++
xx
23)
( ) ( )
43232
=++
xx
24)
( ) ( )
02323347
=++
xx
25)
111
222
964.2
+++
=+
xxx
26)
12.222
56165
22
+=+

+
xxxx
27)
101616
22
cossin
=+
xx
28)
0
12
122
1


+

x
xx
29)
xxxx
22.152
53632
<+
++
30)
222
22121
5.34925
xxxxxx

++
+
31)
03.183
1
log
log
3
2
3
>+
x
x
x
32)
09.93.83
442
>
+++
xxxx
33)
3log
2
1
1
2
4
9
1
3

1
>













xx
34)
9339
2
>
+
xxx
35)
xxxx
993.8
44
1
>+
++
36)

1313
22
3.2839
+
<+
xx
37)
013.43.4
21
2
+
+
xxx
38)
2
5
2
2
1
2
2
1
log
log
>+
x
x
x
39)
0124

21
2
+
+++
xxx
III) ph ơng pháp hàm số:
1)
12
21025
+
=+
xxx
2)
xxx
9.36.24
=

10)
( )
0331033
232
=++

xx
xx
Trang 6
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
3)
2
6.52.93.4

x
xx
=−
4)
13
250125
+
=+
xxx
5)
( )
2
2
1
2 -2 1
x x x
x
− −
= −
6)
163.32.2
−>+
xxx
7)
( )
x
2
22
32x3x-.2x32x3x-
++−>++−

2525 xx
x
8)
x
x
381
2
=+
)
5loglog2
22
3 xx
x
=+
11)
( )
2
1
122
2
−=+−
−−
x
xxx

12)
1323
424
>+
++

xx
13)
0
24
233
2


−+

x
x
x
14) 3
x
+ 5
x
= 6x + 2
Mét sè bµi to¸n tù luyÖn:
1) 7. 3
x+1
- 5
x+2
= 3
x+4
- 5
x+3

2) 6. 4
x

- 13.6
x
+ 6.9
x
= 0 3) 7
6-x
= x + 2
4)
( ) ( )
43232
=++−
xx

5)
2 3 1
x
x
= +
6) 3
x+1
+ 3
x-2
- 3
x-3
+ 3
x-4
= 750
7) 3..25
x-2
+ (3x - 10)5

x-2
+ 3 - x = 0
8)
( ) ( )
x
xx
23232
=−++
9)5
x
+ 5
x +1
+ 5
x + 2
= 3
x
+ 3
x + 3
- 3
x +1 1
( )
2
3
3 4 1
2
2
10) 1 1 11)2 4
12)8 36.3
x
x x x

x
x
x
x

+ − −

+
+ = =
=
( ) ( )
1
14)5 5 4 0 15)6.9 13.6 6.4 0
16) 5 24 5 24 10
x x x x x
x x

− + = − + =
+ + − =
( )
2
8 1 3
17) 15 1 4 18)2 4
x
x x x x− + −
+ = =
2
5
6
2

1 2 1 2
19)2 16 2
20)2 2 2 3 3 3
x x
x x x x x x
− +
− − − −
=
+ + = − +
( )
(
)
( )
2
2
1
1 2 2
2
4
2 2
4 8 2 5 2 6 7
21)2 .3 .5 12 22) 1 1
23) 1 24) 2 2 1
25)3 4.3 27 0 26)2 2 17 0
x
x x x
x
x
x x x x
x x

x x x x

− −


+ + + +
= − + =
− = − + =
− + = + − =
( ) ( )
+ + − − =
− − =
27) 2 3 2 3 4 0
28)2.16 15.4 8 0
x x
x x
( )
2 2
3
x 3 x 3 x-1
42) 2 .5 0,01. 10
− −
=
( ) ( )
+ − − + =29) 7 4 3 3 2 3 2 0
x x
( ) ( )
+
+ + − =
3

30) 3 5 16 3 5 2
x x
x
1 1 1
2 3 3
31)3.16 2.81 5.36
32)2.4 6 9
33)8 2 12 0
x x x
x x x
x
x x
+
+ =
+ =
− + =
( ) ( )
2 1 2 2 1 1 2
2
34)3 4 5 35)3 4 0
36)2 3 5 2 3 5
37) 3 2 2 1 2 0
x x x x
x x x x x x
x x
x
x x
− + + +
+ = + − =
+ + = + +

− − + − =
( )
( )
2 x
x
2 1
1 x
1
3
x
3
1
5
2 x 1
4 x 10
3 1
x-3
3
1
3x-7
1
38) 3.3 . 81
3
39) 2 4 .0,125 4 2
40) 2.0,5 -16 0
41) 8 0,25 1
x
x
x
x

x
x
+ +
+
+
+
+


 
=
 ÷
 
=
=
=
2
2 2 2 2
x 12 3
x
x 1 x x 1 x 2
2x-1 x-1
1 1 1
x
25 27
43) 0,6
9 125
44) 2 -3 3 -2
45) 3.5 -2.5 0,2
46) 10 25 4,25.50

x x

− − +
   
=
 ÷  ÷
   
=
=
+ =
2 2
x 1 x 3
x x-1
47) 9 -36.3 3 0
48) 4 -10.2 -24 0
− −
+ =
=
hÖ ph ¬ng tr×nh mò vµ hÖ ph ¬ng tr×nh logarit
1)
( ) ( )
2 2
log 5 log
l g l g4
1
l g l g3
x y x y
o x o
o y o
− = − +





= −



20)
( ) ( )
1
l g 3 l g 5 0
4 4 8 8 0
y
x y
x
o x o y

− − − =



− =


Trang 7
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
2)
( ) ( )
3 3

4 32
log 1 log
+


=


− = − +

x y
y x
x y x y
3)





=
=
+−
5
1
10515
2
xy
y
xx
4)

( )



=+
=
+
323log
2log
1
y
y
x
x
5)
( )
( )





=+
=+


yx
xy
yx
yx

2
2
69
12
2
2
6)



=
=−
12
3
3
1log
y
x
xy
7)
( )
2
4
4
9 27.3 0
1 1
l g l g lg 4
4 2
xy y
o x o y x


− =


+ = −


8)
( )





=+
=

2log
11522.3
5
yx
yx
10)
( )





=−

=
2log
9722.3
3
yx
yx
9)
( )
( ) ( )
2 2
l g 1 l g8
l g l g l g3
o x y o
o x y o x y o

+ = +


+ − − =


11)
( )
( ) ( ) ( )



+=−−−−
=
−+

xyxyxy
xy
555
log21
loglog122log2
483
3
12)
( ) ( )
( )
yxyxyx
+=−=+
3
22
3
33
9
logloglog
13)
( )



=−+
=−+
0202
1log2loglog
18
ayx
ayx

aa
14)
( )
( )





−=+
=+

yxyx
yx
xy
5
log3
27
5
3
21)
( )
( )



=+
=+
232log
223log

yx
yx
y
x
22)
( )





>=
+=
+

0y 64
5,1
5,2 x
xx
y
yy
23)
( )
( ) ( )
l g l g5 l g l g l g6
l g
1
l g 6 l g l g6
o x y o o x o y o
o x

o y o y o
+ − = + −



= −

+ − +

24)
( )





=−
=−
1log
1loglog
2
2
xy
x
x
y
yxy
25)
( ) ( )




=−
−=+
1loglog
22
yx
yxyx
yx
26)
( )



=+−
=

9log24
36
6
2
xyx
x
yx
27)
( ) ( )



=−

=−−+
2
1loglog
22
22
vu
vuvu

28)
( )





≠≠=
=
0pq vµ qp
y
x
y
x
yx
a
a
a
qp
log
log
log

29)





=









=+
5loglog22
12
1
2
yx
yx
x
y
Trang 8
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
15)
( ) ( )






=
+

+

+
=+
−−
8
53
542
12
yx
yx
yx
yx
xyxy
16)
( ) ( )





>=
=

0x 642
2
2
y
y
x
x
17)







=+
=+

3
1
52
12
1
log
log
2
2
5
2
y

x
x
y
y
x
18)
( )





>=+
=
+−
0x 8
1
107
2
yx
x
yy
19)








=
=+











32
05log2log2
2
1
2
xy
yx
x
y
30)
( )





>=−

=
−−
0x 2
1
16
22
yx
x
yx
35)
( ) ( )
l g l g
l g 4 l g3
3 4
4 3
o x o y
o o
x y
=



=


36)
( )






<=+
=
0a
2222
2
lg5,2lglg ayx
axy
37)



=−
=+
1loglog
4
44
loglog
88
yx
yx
xy
38 )
( )
( )






=
=
−−+

−−
+
137,0
12
162
8
2
2
xxyx
yx
xyx
yx
39)



=−
=+
1loglog
272
33
loglog
33
xy
yx

xy
PH¦¥NG TR×NH Vµ BÊT PH¦¥NG TR×NH LOgrIT
1.
( ) ( )
5 5 5
log x log x 6 log x 2= + − +
2.
5 25 0,2
log x log x log 3+ =
3.
( )
2
x
log 2x 5x 4 2− + =

4.
2
x 3
lg(x 2x 3) lg 0
x 1
+
+ − + =


5.
1
.lg(5x 4) lg x 1 2 lg0,18
2
− + + = +
6.

1 2
1
4 lgx 2 lg x
+ =
− +
7.
2 2
log x 10log x 6 0+ + =
8.
0,04 0,2
log x 1 log x 3 1
+ + + =
9.
x 16 2
3log 16 4log x 2log x− =
10.
2
2x
x
log 16 log 64 3+ =

11.
3
lg(lgx) lg(lgx 2) 0+ − =
32.
3 1
2
log log x 0
 


 ÷
 ÷
 
33.
1
3
4x 6
log 0
x
+

34.
( ) ( )
2 2
log x 3 1 log x 1+ ≥ + −
36.
5 x
log 3x 4.log 5 1+ >
37.
2
3
2
x 4x 3
log 0
x x 5
− +

+ −
38.
1 3

2
log x log x 1+ >
39.
( )
2
2x
log x 5x 6 1− + <
40.
( )
2
3x x
log 3 x 1

− >
41.
2
2
3x
x 1
5
log x x 1 0
2
+
 
− + ≥
 ÷
 
42.
x 6 2
3

x 1
log log 0
x 2
+

 
>
 ÷
+
 
43.
2
2 2
log x log x 0+ ≤
44.
x x
2
16
1
log 2.log 2
log x 6
>

Trang 9
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
12.
x
3 9
1
log log x 9 2x

2
 
+ + =
 ÷
 
13.
( ) ( )
x x
2 2
log 4.3 6 log 9 6 1− − − =

14.
( ) ( )
x 1 x
2 2 1
2
1
log 4 4 .log 4 1 log
8
+
+ + =
15.
( )
x x
lg 6.5 25.20 x lg25+ = +
16.
( )
( ) ( )
x 1 x
2 lg2 1 lg 5 1 lg 5 5


− + + = +
17.
( )
x
x lg 4 5 x lg2 lg3+ − = +
18.
lgx lg5
5 50 x= −
18.
2 2
lg x lgx 3
x 1 x 1

− = −
19.
2
3 3
log x log x
3 x 162+ =
20.
( )
( )
2
x lg x x 6 4 lg x 2+ − − = + +
21.
( ) ( )
3 5
log x 1 log 2x 1 2+ + + =
22.

( ) ( ) ( ) ( )
2
3 3
x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0
+ + + + + − =
23.
( )
5
log x 3
2 x
+
=
24.
( )
2
8
log x 4x 3 1− + ≤
25.
3 3
log x log x 3 0− − <
26.
( )
2
1 4
3
log log x 5 0
 
− >
 
27.

( )
( )
2
1 5
5
log x 6x 8 2log x 4 0
− + + − <
28.
1 x
3
5
log x log 3
2
+ ≥
29.
( )
x
x 9
log log 3 9 1
 
− <
 
30.
x 2x 2
log 2.log 2.log 4x 1>
31.
8 1
8
2
2log (x 2) log (x 3)

3
− + − >
45.
2
3 3 3
log x 4log x 9 2log x 3− + ≥ −
46.
( )
2 4
1 2 16
2
log x 4log x 2 4 log x+ < −
47.
2
6 6
log x log x
6 x 12+ ≤
48.
3
2 2
2 log 2x log x
1
x
x
− −
>
49.
( ) ( )
x x 1
2 1

2
log 2 1 .log 2 2 2
+
− − > −
50.
( ) ( )
2 3
2 2
5 11
2
log x 4x 11 log x 4x 11
0
2 5x 3x
− − − − −

− −
51.
+
>
+
2
3
3
1 log x
1
1 log x
52.
+ <
− +
5 5

1 2
1
5 log x 1 log x
53.
− >
x 100
1
log 100 log x 0
2
54.
11252
5
<−
x
logxlog
55.
( ) ( ) ( )
04221
3
3
1
3
1
<−+++−
xlogxlogxlog
56.
( )
xlogxlog
x
2

2
2
2
+
≤ 4 57.
( ) ( )
2 2
5 5
log 4 12 log 1 1x x x+ − − + <
58.
( ) ( )
12lg
2
1
3lg
22
+−>− xxx
59.
( )
3
8
2
4
1
−+
xlogxlog
≤ 1
60.
( ) ( )
2431243

2
3
2
9
++>+++
xxlogxxlog
61.
( ) ( )
11
1
1
2
+>+


xlogxlog
x
x
62.
( )
( )
2
3
23
33
2
3
43282 xlogxxxlogxlogxlogx
+−≥−+−
63.

220001
<+
x
log
64.
0
132
5
5
lg
<
+−

+
x
x
x
x
65.
2
1
2
24
2












x
x
log
x
Trang 10
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LÔGA SIÊU VIỆT
3
6
3 2
/ 2
2 3
log ( 1)
log
2 6
1)2 8 14
2)1 8 3
3)log (1 ) log
4)2
5)log ( 3 ) log

+
= − + −
+ =
+ =

=
+ =
x
x x
x
x
x x
x x
x
x x
2 2
2
5
6)log ( 2 3) log ( 2 4)− − = − −x x x x
[ ]
2 2
2
log log 5
2
log
2
2 2
2 2
x
2 3 2
7) 3
8) 2.3 =3
9)log ( - 4) log 8(x+2)
10)log 3log (3 1) 1
11)3 4 0

12)3 4 5
13)3 (3 10).3 3
− −
+ =
+
+ =
 
− − =
 
+ − =
+ =
+ − + −
x
x
x
x x
x x
x x
x
x x
x x
x
x
2
2
x
2
2 2
x
x 6 10 2

0
14)3.4 (3 10).2 3 0
15)log log 1 1
16)4.9 12 3.16 0
17)3 os2x
18)3 6 6
− +
=
+ − + − =
+ + =
+ − =
=
= − + −
x
x x
x
x
x
x x
x x
c
x x
2
1
os2x os
lg lg6
19)9 2( 2).3 2 5 0
20)4 - 4 3.2
21)(4 15) (4 - 15) 62
22)4 4 3

23)6 12
24)6 8 10
+ +
+ − + − =
=
+ + =
+ =
+ =
+ =
x x
x x x x
x x
c c x
x
x x x
x x
x
2
2
25)log 8log 2 3 − =
x
x
2
2
lg lg5
lg 2
7 3
3
3
1 1

26) lg( 2)
8
2
27) 4 6 9
28)( 1 1 2)log ( ) 0
29)5 50
30) 1000
31)log log ( 2)
32)3log (1
= − +
+ =
− + + − − =
= −
=
= +
+ +
x
x x x
x
x
x
x x x x
x
x x
x x
x x
5
2
log ( 3)
3

2 7
4
12 9
2
) 2log
33)2
34) log (1 ) log
1
35)log ( ) log
2
36)lg( 6) lg( 2) 4
+
=
=
+ =
− =
− − + = + +
x
x
x
x x
x x x
x x x x
BÀI TẬP VỀ PHƯƠNG TRÌNH − BẤT PHƯƠNG TRÌNH − HỆ PHƯƠNG TRÌNH
MŨ VÀ LOGARIT
A. PHƯƠNG TRÌNH MŨ:
Bài 1: Giải các phương trình:
1/. 3
x
+ 5

x
= 6x + 2 2/. 12.9
x
- 35.6
x
+ 18.4
x
= 0
Trang 11
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
3/. 4
x
= 3x + 1 4/.
( ) ( )
3 2 2 3 2 2 6
x x
x
+ + − =
5/.
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
+ + − =
6/.
2 2 18 2 6
x x
+ + − =

7/. 12.9
x
- 35.6
x
+ 18.4
x
= 0 8/. 3
x
+ 3
3 - x
= 12.
9/.
3 6 3
x x
+ =
10/. 2008
x
+ 2006
x
= 2.2007
x
11/. 125
x
+ 50
x
= 2
3x + 1
12/.
2
1 1

2 5
x x− +
=
13/.
2
2 8
2 2 8 2
x x x
x x
− +
− = + −
14/.
2 2
2
2 2 5
x x x x+ − −
+ =
15/.
15. x
2
.2
x
+ 4x + 8 = 4.x
2
+ x.2
x
+ 2
x + 1
16. 6
x

+ 8 = 2
x + 1
+ 4.3
x

17.
2
2 2
( 1)
1
4 2 2 1
x
x x x
+
+ −
+ = +
18/ 3
x + 1
= 10 − x.
19/.
2. 3 3 1 4
2 5.2 2 0
x x x x+ − + + +
− + =
20/. (x + 4).9
x
− (x + 5).3
x
+ 1 = 0
21/. 4

x
+ (x – 8)2
x
+ 12 – 2x = 0 22/.
4 3
3 4
x x
=
23/.
2 2
2 2
4 ( 7).2 12 4 0
x x
x x+ − + − =
24/. 8
x
− 7.4
x
+ 7.2
x + 1
− 8 = 0
Bài 2: Tìm m để các phương trình sau có nghiệm:
1/.

1 3 1 3
4 14.2 8
+ + − + + −
− + =
x x x x
m

2/.
2 2
11
9 8.3 4
x xx x
m
+ −+ −
− + =
3/.
54
9 3
3
+ + =
x
x
m
4/. 4
x
− 2
x + 1
= m
Bài 3: Tìm m để phương trình 9
x
− 2.3
x
+ 2 = m có nghiệm x∈(−1; 2).
Bài 4: Tìm m để phương trình 4
x
− 2
x + 3

+ 3 = m có đúng 2 nghiệm x∈(1; 3).
Bài 5: Tìm m để phương trình 9
x
− 6.3
x
+ 5 = m có đúng 1 nghiệm x∈ [0; + ∞)
Bài 6: Tìm m để phương trình
| | | | 1
4 2 3
x x
m
+
− + =
có đúng 2 nghiệm.
Bài 7: Tìm m để phương trình 4
x
− 2(m + 1).2
x
+ 3m − 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
Bài 8: Tìm m để phương trình
2 2
2
4 2 6
x x
m
+
− + =
có đúng 3 nghiệm.
Bài 9: Tìm m để phương trình
2 2

9 4.3 8
x x
m
− + =
có nghiệm x∈[−2; 1].
Bài 10: Tìm m để phương trình 4
x
− 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 1 nghiệm.
Bài 11: Tìm m để phương trình 4
x
− 2
x
+ 6 = m có đúng 1 nghiệm x∈[1; 2].
B. BẤT PHƯƠNG TRÌNH − HỆ PT MŨ:
Bài 1: Giải các phương trình:
1/.
3 2
2 3
x x
>
2/.
( ) ( )
3 2 3 2 2
x x
+ + − ≤
3/.
2
x + 2

+ 5
x + 1
< 2
x
+ 5
x + 2
4/. 3.4
x + 1
− 35.6
x
+ 2.9
x + 1
0
5/.
( )
(
)
( )
2
2
1
2 1 2 2 1 . 2 5
x x x +
+ > + − +
6/.
1
1
4 3.2 8
0
2 1

x x
x
+
+
− +


7/.
2
2 4
x x−

8/.
3 1 3 2 3
x x
+ + − ≥
9/. 2
x

1
.3
x + 2
> 36 10/.
2 2 11 2 5
x x
+ + − ≥
11/.
1
9 4.3 27 0
x x+

− + ≤
12/.
2 2
2 3 2 3
2 3
x x x x− − − −

13/.
1 1 1
4 5.2 16 0
x x x x+ − + − +
− + ≥
14/.
2
3 4
0
6
x
x
x x
+ −
>
− −
15/.
1
6 4 2 2.3
x x x+
+ < +
16/.
1 1

1 2
2 2 9
x x
+ −
+ <
Trang 12
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
17/.
( )
22 1
2 9.2 4 . 2 3 0
x x
x x
+
− + + − ≥
18/.
Bài 2: Tìm m để bất phương trình:
4 2 0
x x
m− − ≥
nghiệm đúng x

(0; 1).
Bài 3: Tìm m để bất phương trình:
1
4 3.2 0
x x
m
+
− − ≥

nghiệm đúng x

R.
Bài 4: Tìm m để bất phương trình:
2
4 2 0
x x
m
+
− − ≤
có nghiệm x

(−1; 2).
Bài 5: Tìm m để bất phương trình:
3 3 5 3
x x
m
+ + − ≤
nghiệm đúng x

R.
Bài 6: Tìm m để bất phương trình:
2 7 2 2
x x
m
+ + − ≤
có nghiệm.
Bài 7: Tìm m để bất phương trình:
9 2.3 0
x x

m− − ≤
nghiệm đúng x

(1; 2).
Bài 8: Cho ph¬ng tr×nh:
( ) ( )
01212
1
22
=+−++

m
xx
(1) (m lµ tham sè)
T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh (1) cã nghiÖm.
Bài 9: Giải các hệ phương trình
1/.
2 5
2 1
y
y
x
x

+ =


− =



2/.
2 2
3 3 ( )( 8)
8
y
x
y x xy
x y

− = − +


+ =


3/.
1
2 6
8
4
y
y
x
x



=



=


4/.
3 2 11
3 2 11
x
y
x y
y x

+ = +


+ = +


5/.
2 .9 36
3 .4 36
y
x
y
x

=


=



6/.
2 2
2 2
3
y
x
y x
x xy y

− = −


+ + =


7/.
2 4
4 32
x
x
y
y

=


=



8/.
4 3 7
4 .3 144
y
x
y
x

− =


=


9/.
.
2 5 20
5 .2 50
y
x
y
x

=


=


10/.

2 3 17
3.2 2.3 6
y
x
y
x

+ =


− =


11/.
3 2 1
3 2 1
x
y
y
x

= +


= +


12/.
2
3 1

3 19
y
y
x
x

− =


+ =


C. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT.
Bài 1: Giải các phương trình:
1/.
3
log log 9 3
x
x + =
2/.
( )
( )
2 4
1
log 2 1 .log 2 2 1
x x+
− − =
3/.
2
2

2
log 3.log 2 0x x− + =
4/.
( ) ( )
3
3
log 9 log 3 1
x x
x x+ =
5/.
( )
( )
5 5 5
1
.log 3 log 3 2 log 3 4
x x
x
+
+ − = −
6/.
3 3
log log 2
4 6
x
x+ =
7/.
( )
( )
2
3 3

log 5 log 2 5x x x− − = +
8/.
2
3
3
log ( 12)log 11 0x x x x+ − + − =
9/.
2
3 3
log log
3 6
x x
x+ =
10/.
( )
2 2
log 4 log 2 4x x+ = + −
11/.
2
2 2 2
2
log 3.log 2 log 2x x x− + = −
12/.
2 3 3 2 3
log .log .log 3 log 3logx x x x x x x+ + = + +
13/.
( ) ( )
3 2
3.log 2 2.log 1x x+ = +
14/.

3 3 3
log 4 log log 2
2
.2 7.
x
x x x= −
15/.
( ) ( )
2
2
2
log 4 log 2 5x x− =
16/.
( ) ( )
3 27 27 3
1
3
log log log logx x+ =
17/.
3 3
log 2 4 logx x+ = −
18/.
2 3 3 2
log .log 3 3.log logx x x x+ = +
19/.
( )
2
2 2
4
2.log log .log 7 1x x x= − +

20/.
( ) ( )
( )
3 3 3
2
log 2 2 log 2 1 log 2 6
x x x+
− + + = −
Trang 13
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
21/.
( )
2
2 2
2
8
2
log log 8 8
x
x+ =
22/.
2
2 2
log log 6
6.9 6. 13.
x
x x+ =
23/.
( ) ( )
2

2 2 2 2 2
log log .log 1 2 3.log 2.log 1x x x x x+ + = +
24/.
2 2
log log 3
3 18
x
x+ =
25/.
2
2 2
.log 2( 1).log 4 0x x x x + + =
Bi 2: Tỡm m phng trỡnh
( ) ( )
2
2
log 2 logx mx
=
cú 1 nghim duy nht.
Bi 3: Tỡm m phng trỡnh
2 2
2 2
log log 3x x m
+ =
cú nghim x [1; 8].
Bi 4: Tỡm m phng trỡnh
( )
2
log 4 1
x

m x
= +
cú ỳng 2 nghim phõn bit.
Bi 5: Tỡm m phng trỡnh
2
3 3
log ( 2).log 3 1 0x m x m
+ + =
cú 2 nghim x
1
, x
2
sao cho x
1
.x
2
= 27.
Bi 6: Cho phơng trình:
0121
2
3
2
3
=++
mxlogxlog
(2)
1) Giải phơng trình (2) khi m = 2.
2) Tìm m để phơng trình (2) có ít nhất 1 nghiệm thuộc đoạn







3
31;

Bi7 : Chứng minh rằng: với mọi a > 0, hệ phơng trình sau có nghiệm duy nhất:
( ) ( )
ln 1 ln 1
x y
e e x y
y x a

= + +


=



D. BT PHNG TRèNH H PT LOGARIT.
Bi 1: Gii cỏc bt phng trỡnh:
1/.
( ) ( )
2 4
4 2
log log log log 2x x+
2/.
2 2

log 3 log 1x x+ +
3/.
( )
( )
2
2 2
log 3 2 log 14x x x + +
4/.
( )
2
2 2
3
log 2 log 1x x
5/.
( )
2
1
log 4 2
x x
x
+

6/.
( )
2 2
2 2
log 2log 3 5 4 0x x x x+ +
7/.
2 2
log 1 3 logx x

8/.
2
2
log
1
2
log
2 2. 3
x
x
x+
9/.
( )
( )
2
2
2
log 6 5
2
log 2
x x
x
+


10/.
2
2 2
2
log log 2

0
log
2
x x
x


11/.
2 1 1
2
2
log log log 3 1x x


+


12/.
2
2 3 3 2
log .log 2 log logx x x x+ +
13/.
2
2 2
log log 1
8
x
x
x


+


14/.
2
3
3
log log
3 6
x x
x+
Bi 2: Gii cỏc h phng trỡnh
1/.
2 2
6
log log 3
x y
x y
+ =


+ =

2/.
( )
2 2
2
3 3
log 6 4
log log 1

x y
x y

+ + =


+ =


3/.
log log 2
6
yx
y x
x y
+ =



+ =


4/.
2 2
2
6
log 3
log log 2
x y
x y

+ =



+ =


5/.
( ) ( )
2 2
3 5
3
log log 1
x y
x y x y

=


+ =


6/.
2
2
log 4
2 log 2
x y
x y
+ =



=

7/.
2
3
log
log 2 3
9
y
y
x
x

+ =


=


8/.
2 2
2 2
log log
16
log log 2
y x
x y
x y



+ =

=


9/.
( )
( )
log 2 2 2
log 2 2 2
x
y
x y
y x
+ =


+ =


Trang 14
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
10/.
2 2
2
4 2
log log
3. 2. 10

log log 2
y x
x y
x y

+ =


+ =


11/.
32
log 4
y
xy
x
=



=


12/.
( )
2
2
log 4
log 2

xy
x
y
=


 
=
 ÷

 

Trang 15
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
biến đổi mũ
Bài1: Rút gọn biểu thức:
A =
2
2
1
2
1
1
2
1
2
1
1
34
32

94











+
+






aa
aa
aa
aa
với 0 < a 1,
2
3
B =
3
2

6
2
3
1
2132.2
a
aaaa







+
2
C =
2
2
11
12
x
xab
+

với x = 2
1










+
a
b
b
a
a, b < 0
D =
( ) ( )
( )
3
122
21
2
12


baba
baabba
E =
( )










+
+
+







11
11
11
11
11
4
1
ba
ba
ba
ba
abba
với ab 0, a b
F =
ba

b
a
b
a
ab
n
n
n
n
n




1
1
G =
))()((
))((
2
1
2
1
4
1
4
1
4
1
4

1
3
4
3
2
3
1
3
2
3
2
3
1
bababa
bbaaba
++
++
với a, b > 0
H =
1 1 1
2 2 2
1 1
2 2
2 2 1
.
1
2 1
a a a
a
a a a


+ +





+ +

I =
3
23
3
2
3
2
2
23
3
2
3
2
2
3
642246
2
2)(
2)(
33
1











++
+
+++
bbaa
bbaa
bbabaa
a
K =
aba
b
a
b
a
ab
ab
ba
baab
+
++









+
+



21
.
1
2
4
4
3
4
3
với a, b > 0 và a b
Bài2: Rút gọn các biểu thức sau:
A =
( )
1
1
1

+


x
x
x
B =
( )
2
16
4
x
x
x


C =
++
12 xx
12

xx
D =
( )
( )
1
4
2
2
4
3
2

12
23
11
2









++
++
+
xx
xx
xx
x
E =
1)22(
4
1
1
1)22(
4
1
1
2

2
++
+


xx
xx
F =
xaxa
xaxa
++
+
với x =
1
2
2
+
b
ab
G =
1
12
2
2
+

xx
xa
với x =









+
a
b
b
a
2
1
a, b < 0
Bài3: Rút gọn các biểu thức sau:
A =
( )
2
4
2

aa
B =
( )
4
4
8
baa
+

C =
22
22
baabaa

+
+
D =








+
+
a
b
b
a
ba
ab
4
1
1
2
với a, b > 0 E =
22

22
baabaa


+
Bài4: Biến đổi các biểu thức sau về dạng luỹ thừa có số a, biết:
A =
7
5
3
3333
và a = 3 B =
3
5
4
24
và a =
2
Bài5: so sánh a, b biết: a)
ba

>
b)
( ) ( )
ba
2525
+>

biến đổi logarit
Bài1: Tính giá trị của biểu thức sau:

Trang 16
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
A =
( )
5
2
1
5
3
1
2
8
22
22log
9
27
log6
2log98log
+
B =
27log3log24log1
8log6log
12529
75
543
34925
++
+
+
C =

4
22
36log2log15log
2loglog
3536
956
+

D =
5log2log
3log2
3
3
1
3
2
2
19
2
3
4
327log2164log

+
+
Bài2: Rút gọn biểu thức:
A =
3log
2
2log

1
86
34
+
B =
3log
1
2log
1
86
329
+
C =
( )
2
1
7log5log
86
4925
+
Bài3: Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) A =
6
2
log a
biết
2
1
8log
=

a
b) B =
a
b
ba
2
2
log
biết log
a
b = 2
c) C =
32log
9
biết log
2
6 = a d) D =
16log
30
biết a = lg3 và b = lg5
Bài4: Cho m =
3log
2
và n =
5log
2
. Tính theo m và n giá trị của các biểu thức:
A =
6
2

135log
B =
6
2
3,0log
C =
10
3
log
30
D =
2250log
2
E =
6
2
360log

Bài5: Cho a =
18log
12
và b =
54log
24
.CMR: ab + 5(a - b) = 0
Bài6: Chứng minh rằng: với 0 < a, b, c, abc 0 luôn có:

d
ddd
dddddd

abc
cba
accbba
log
log.log.log
logloglog.loglog.log
=++
Bài7: Cho 0 < x
1
, x
2
, , x
n
1. Chứng minh
rằng:

1loglog....logloglog
1432
1321
=

xxxxx
nn
xnxxxx
Bài8: Cho 0 < x
1
, x
2
, , x
n

1. Chứng minh rằng:

aaa
a
n
n
xxx
xxx
log
1
...
log
1
log
1
1
log
21
21
...
+++
=
Bài9: Chứng minh rằng với
cba
zyx
log,log,log
theo thứ tự lập thành một cấp số cộng ta luôn có:
zx
zx
y

ca
ca
b
loglog
log.log2
log
+
=
, 0 < a, b, c, x, y, z 1
Bài10: Chứng minh rằng với 0 < N 1 và a, b, c theo thứ tự lập thành một cấp số nhân ta luôn có:
NN
NN
N
N
cb
ba
c
a
loglog
loglog
log
log


=
, 0 < a, b, c 1
Bài11: Chứng minh rằng với x
2
+ 4y
2

= 12xy; x, y > 0 ta luôn có:

( ) ( )
ylnxlnlnyxln
+=+
2
1
222
Bài12: Cho
x
a
ay
log1
1

=
; z =
y
a
a
log1
1

. Chứng minh: x =
z
a
a
log1
1



Bài13: Xác định a, b sao cho:
( )
baba
+=+
222
logloglog
ph ơng trình và bất ph ơng trình mũ
i) ph ơng pháp logarithoá và đ a về cùng cơ số
1)
5008.5
1
=

x
x
x
ĐHKTQD - 98
2)
( ) ( )
244242
22
1
+=+
xxxx
x
ĐH Mở - D - 2000
Trang 17
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
3)

1
3
2.3




+
xx
xx
2
2
2
T)MB khối- 2001 - HSPI(Đ ,,
4)
( ) ( )
55
1x
1-x
1-x
+
+
22
2001 - Vinhthuật SP kỹ Đẳng (Cao
5)
11-x
2
x
=
+

34x

A) khối- 2001 - Nai ồngĐSP Đẳng (Cao
6)
( ) ( )
3
1
1
3
310310
+
+


<+
x
x
x
x
ĐHGT - 98
7)
24
52
2

=
xx
8)
1
2

2
2
1
2



x
xx
9)
2121
444999
++++
++<++
xxxxxx
10)
13
12
2
1
2
1
+
+

x
x
11)
( )
112

1
1
2
+
+

x
x
xx
12)
( )
3
2
2
2
11
2
>
+
xx
xx
13)
2431
5353.7
++++
++
xxxx
Ii) Đặt ẩn phụ:
1)
1444

7325623
222
+=+
+++++
xxxxxx
HVQHQT - D - 99
2)
( ) ( )
4347347
sinsin
=++
xx
ĐHL - 98
3)
( )
1
2
12
2
1
2.62
13
3
=+

xx
xx
ĐHY HN - 2000
4)
( )

05232.29
=++
xx
xx
ĐHTM - 95
5)
( )
77,0.6
100
7
2
+=
x
x
x
ĐHAN - D - 2000
6)
1
12
3
1
3
3
1
+







+






xx
= 12 HVCTQG TPHCM - 2000
7)
12
3
1
3
3
1

x
2
x
2
>






+







+
1
2001) - TPHCM HY(Đ
8)
1099
22
cossin
=+
xx
ĐHAN - D - 99
9)
1 1 2
4 2 2 12
x x x+ + +
+ = +
ĐHTCKT - 99
10)
2 2
2 1 2 2
2 9.2 2 0
x x x x+ + +
+ =
ĐHTL - 2000
11)

( ) ( )( ) ( )
3243234732
+=+++
xx
ĐHNN - 98
12)
06.3-1-7.35.3
1xx1-x1-2x
=++
+
9
A) khối-2001 - ứcĐ hồng H(Đ
13)
06.913.6-6.4
xxx
=+
2001) - dưong nhb lập dận H(Đ i
14)
32.3-9
xx
<
D) khối- 2001 -sát nhcả H(Đ
15)
( ) ( )
02-5353
2
22
x-2x1
x-2xx-2x
++

+
( )
2001 - HPCCCĐ
16)
205-3.1512.3
1xxx
=+
+
D) khối- 2001 - huế H(Đ
17)
323
1-x1-2x
+=

BD) - 2001 - ôĐ ôngĐ lập dan H(Đ
18)
( ) ( )
1235635-6
xx
=++
2001) - nghệ côngthuật kỹDL H(Đ
19)
0326.2-4
1xx
=+
+

(ĐH dân lập văn hiến - 2001 - khối D)
20)
0173.

3
26
9
=+







xx

(ĐH dân lập bình dương - 2001 - khối D)
21)
09.93.83
442
>
+++
xxxx
ĐHGT - 98
22)
022
64312
=
++
xx
23)
( ) ( )
43232

=++
xx
24)
( ) ( )
02323347
=++
xx
25)
111
222
964.2
+++
=+
xxx
26)
12.222
56165
22
+=+
+
xxxx
27)
101616
22
cossin
=+
xx
28)
0
12

122
1


+

x
xx
29)
xxxx
22.152
53632
<+
++
30)
222
22121
5.34925
xxxxxx
++
+
Trang 18
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
31)
03.183
1
log
log
3
2

3
>+
x
x
x
33)
3log
2
1
1
2
4
9
1
3
1
>














xx
34)
9339
2
>
+
xxx
35)
xxxx
993.8
44
1
>+
++
36)
1313
22
3.2839
+
<+
xx
37)
013.43.4
21
2
+
+
xxx
38)
2

5
2
2
1
2
2
1
log
log
>+
x
x
x

39)
0124
21
2
+
+++
xxx
III) ph ơng pháp hàm số:
1)
12
21025
+
=+
xxx
HVNH - D - 98
2)

xxx
9.36.24
=
ĐHVL - 98
3)
2
6.52.93.4
x
xx
=
ĐHHH - 99
4)
13
250125
+
=+
xxx
ĐHQG - B - 98
5)
( )
2-2
2
1
2
1
=

x
xxx
) 2001 - lợi Thuỷ H(Đ

6)
( )
x
2
22
32x3x-.2x32x3x-
++>++
2525 xx
x

2001) - nhb thái HY(Đ i
7)
163.32.2
>+
xxx
ĐHY - 99
8)
x
x
381
2
=+
9)
5loglog2
22
3 xx
x
=+
10)
( )

0331033
232
=++

xx
xx
11)
( )
2
1
122
2
=+

x
xxx

12)
1323
424
>+
++
xx
13)
0
24
233
2



+

x
x
x
14) 3
x
+ 5
x
= 6x + 2
Một số bài toán tự luyện:
1) 3
x+1
+ 3
x-2
- 3
x-3
+ 3
x-4
= 750 2) 7. 3
x+1
- 5
x+2
= 3
x+4
- 5
x+3

3) 6. 4
x

- 13.6
x
+ 6.9
x
= 0 4) 7
6-x
= x + 2
5)
( ) ( )
43232
=++
xx
(Đề 52/III
1
) 6)
132
2
+=
x
x
(Đề 70/II
2
)
7) 3..25
x-2
+ (3x - 10)5
x-2
+ 3 - x = 0 (Đề 110/I
2
) 8)

( ) ( )
x
xx
23232
=++
9)5
x
+ 5
x +1
+ 5
x + 2
= 3
x
+ 3
x + 3
- 3
x +1 1
( )
( ) ( ) ( )
2121
2
5
6
318
12
2
143
3
333222202162194218
41151710245245160466139615

04551433681242111110
2
2
2

+
+

+
+

+=++==
=+=++=+
=+===+
xxxxxx
xx
xxx
x
xxx
xxx
xxx
x
x
xxx
x
x
)))
))...)
).)))




( )
( )
( )
01722)260273.43)25122)24
1)2311)22125.3.2)21
7625284
4
2
2
2
1
221
2
2
=+=+=+
==+=
++++




xxxx
x
x
x
xxx
xx
xxxx



( ) ( )
084.1516.2)28043232)27 ==++
xx
xx

( ) ( ) ( ) ( )
3
2531653)3002323347)29
+
=++=++
x
xxxx

012283396423236581216331
332111
=+=+=+
+
x
x
xxxx
xxx
).)...)
( ) ( )
( )
( )
( )
3
1-xxx

7-3x
3-x
x2
1
x4
5
x
x2
x1
x
100,01..52 42) 18 41)
016-.0,52 40) 242 39)
81
3
1
..33 38)

22
==
==
=






=+
++=++=+=+




+
+
+
++
+
+++
33
3
1
13
1
10
3
3
1
122
2112212
25,0
125,0.4
021223)37
532532)36043)35543)34
x
x
x
x
x
x
xx

xxxxxxxxxx
xx
x
Trang 19
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
xx
11
211
12
50.25,425 =+=
=






=






+

x
1
1-x1-2x
xxxx

3x
x
10 46) 0,22.5-3.5 45)
2-33-2 44)
125
27
9
25
0,6 43)
2222
2
024-10.2-4 48) 0336.3- 947)
1-xxxx
22
==+

31
ph ơng trình và bất ph ơng trình logarit
I) ph ơng pháp mũ hoá và đ a về cùng cơ số:
Giải các ph ơng trình và các bất ph ơng trình sau:
( )
( )
3 2
1 3
3
1) log 2 x x 2 log 2x 2 0

+ + + =

( )

[ ]
{ }
2
1
2loglog 2)
34
=++ x
22
log31log1
( )
( )
1-xlogxlog 3)
2
1
2
2
=
1
( )
3xlog 4)
2
x
=+
44x
124.loglog 5)
2
cos
cosx
=
x

( )
( )
1++= x
3
2
2
2
x2log1-xlog 6)
xlogxlogxlog 7)
543
=+
( )
( )
( )
3 2
1
8) log x 8 log x 58 log x 4 4
2
x+ = + + + +
( ) ( ) ( )
6xlogx-4log3-2xlog
2
3
9)
3
4
1
3
4
1

2
4
1
++=+

10)
( ) ( ) ( ) ( )
1log1log1log1log
24
2
24
2
2
2
2
2
++++=++++
xxxxxxxx
11)
( )
( )
112log.loglog2
33
2
9
+=
xxx
12)
( ) ( )
3log3127log23log

2
2
2
2
2
+=+++++
xxxx
13)
xxxx
10432
loglogloglog
=++
14)
( )
36log
=+
x
x
15)
12
32
log
3
=








x
x
16)
( ) ( )
3
8
2
2
4
4log4log21log xxx
++=++
17)
( )
( ) ( )
93.11log33log3log1
5
1
55
=++
+
xx
x
18)
( )
( )
114log16log
2
2
2


xx
19)
( ) ( )
2l g 1 . 5 l g 5 1o x o x

> +

20)
12log
3
<
x
21)
1
1
32
log
3
<


x
x
22)
03loglog
3
3
2


x
23)
( )
[ ]
113loglog
2
2
1
>+
x
24)
( )
2385log
2
>+
xx
x
25)
0
1
13
log
2
>
+

x
x
x
26)

( )
( )
12log
log
5,0
5,0
2
25
08,0










x
x
x
x
HD: 0,08 =
22
2
25
5
2
25

2







=






=
27)
( )
322
2
2
2
loglog
+
xx
x
28)
( )
3
3

1
3
1
11loglog
2
1
+<
xx
29)
2
4
1
log








x
x
30)
( )
12log
log
1
1
3

35
12,0










x
x
x
x
31)
22004log1
<+
x
32)
( )
( )
3
5log
35log
3
>



x
x
a
a
33)
( )
0)12(log322.124
2
+
x
xx
34)
2
1
2
24
log
2











x

x
x
35)
( )
1log
1
132log
1
3
1
2
3
1
+
>
+
x
xx
Trang 20
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
36)
x
x
x
x
2
2
1
2
2

3
2
2
1
4
2
log4
32
log9
8
loglog
<






+









37)
( )

( )
04log286log
5
2
5
1
>++
xxx
38)
( )
[ ]
05loglog
2
4
2
1
>
x
39)
( )
165
2
2
<+
xx
x
log
40)
15
2

log
3
<

x
x
41)
( )
1
1
13log
3



x
x
42)
( )
( )
3
2
1
2
1
21log1log
2
1
+>
xx

43)
( )
22log1log
2
2
2
<+
xx
II) ph ơng pháp đặt ẩn số phụ:
Giải các ph ơng trình:
x
2
lg
x
xx
lg2
2
9
lg3
10)1
2


=
( )
( )
[ ]
( )
3log
2-x92-x 2)

3
=
29 x
( ) ( )
22.3.log3log 3)
x
2
x
2
= 21
( )
lg6xlg521lgx 4)
x
+=++
( ) ( ) ( )
111
=+
2
6
2
3
2
2
x-x logxx.logx-xlog 5)
( ) ( ) ( )
05x-xlgxxlg 6)
22222
=+++
151
( )

[ ]
( )
02-xlog1-xxlog 7)
2
22
=+ x
2
( ) ( )
6log-52log3 8)
22
=++++ 5454
22
xxxx
1logxlog 9)
2
2
2
=++
1x
10)
( ) ( )
155log.15log
1
255
=
+
xx
11)
( )
( )

[ ]
( )
314log
181
2
=

xx
x
12)
( ) ( )
225.2log.15log
22
=
xx
13)
63
3loglog
22
=+
x
x
14)
34log2log
22
=+
x
x
15)
( )

0562log12log
2
2
2
2
=++
xxxxx
16)
( )
032log225log
25
2
>++
+
x
x
17)
03183
2
1
log
log
3
2
3
>+
x
x
18)
( )

022log1log
2
2
2
>++
xxxx
19)
4
logloglog.log
2
2
323
x
xxx
+<
20)
2
5
2
2
2
1
2
2
1
loglog
>+
xx
x
21)

( )
63
3
2
3
loglog
+
xx
x
22)
( )
3
4 1
5
log 4 1 log 3
2
x
x
+
+ + >
23)
xx
22
loglog2
>
III) ph ơng pháp hằng số biến thiên:
1) Giải phơng trình:
09lg9lg2lglg
234
=+

xxxx
2) Cho phơng trình:
( ) ( )
( )
01lg1lg2lg12lg
2234
=++++
mxmmxmmxmx
a) Giải phơng trình với m = -1.
b) Xác định m để phơng trình có bốn nghiệm phân biệt.
IV) Sử dụng tính đơn điệu (đồng biến hoặc nghịch biến):
Giải các phơng trình:
22xlog
x
2
=++
2)1
1
2
3
2)
x
=
++ x
2
log1
( )
( )
[ ]
2x8logxxlog 3)

2
2
2
+=+
4
( )
062x-xlog5-xxlog 6)
2
2
2
=++
( )
xlog3xlog 7)
6
log
2
6
=+
x
Trang 21
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
( )
x2 8)
2
log
=
+1x
4)
( ) ( )
32log22log

2
2
2
5
4
=
xxxx

5)
5loglog2
22
3 xx
x
=+
9)
( )
03log4log
3
2
3
=++
xxxx
8) Giải và biện luận phơng trình:
( )
2 2
2 1
2
log 3 2 log 3 2x x x m x m x x + + = +
10)
( )

( )
2
l g 6 l g 2 4o x x x o x + = + +

11)
( )
x
x
=
+
3log
5
2
12)
( ) ( )
1log2log
23
+=+
xx
13)
( )
1loglog
23
+=
xx
14)
( ) ( )
32log22log
2
32

2
322
=
+
+
xxxx
16)
( )
xx
7
3
2
log1log
=+

18)
( )
xxx
4
8
4
6
loglog2
=+
19)
( )
2loglog
37
+= xx
20)

127
7
12
log
2
2
3
+


xxx
x
xx
21)
( )
03log2log
22
2
>++
xxxx
17)
( ) ( ) ( ) ( )
0162log242log3
3
2
3
=+++++
xxxx
hệ ph ơng trình mũ và hệ ph ơng trình logarit
Giải các hệ phơng trình:

1)
( ) ( )
2 2
log 5 log
l g l g4
1
l g l g3
x y x y
o x o
o y o
= +




=



2)
( ) ( )
3 3
4 32
log 1 log
x y
y x
x y x y
+



=

= +


3)





=
=
+
5
1
10515
2
xy
y
xx
4)
( )



=+
=
+
323log

2log
1
y
y
x
x
5)
( )
( )





=+
=+


yx
xy
yx
yx
2
2
69
12
2
2
6)




=
=
12
3
3
1log
y
x
xy
7)
( )
2
4
4
9 27.3 0
1 1
l g l g lg 4
4 2
xy y
o x o y x

=


+ =


8)

( )





=+
=

2log
11522.3
5
yx
yx
9)
( )
( ) ( )
2 2
l g 1 l g8
l g l g l g3
o x y o
o x y o x y o

+ = +


+ =


10)

( )





=
=
2log
9722.3
3
yx
yx
11)
( )
( ) ( ) ( )



+=
=
+
xyxyxy
xy
555
log21
loglog122log2
483
3
12)

( ) ( )
( )
yxyxyx
+==+
3
22
3
33
9
logloglog
13)
( )



=+
=+
0202
1log2loglog
18
ayx
ayx
aa
14)
( )
( )






=+
=+

yxyx
yx
xy
5
log3
27
5
3
Trang 22
Bài Tập PT&BPT Mũ ,Lôgarit Trường THPT Phước Bình -Tổ Toán
15)
( ) ( )





=
+

+

+
=+
−−
8

53
542
12
yx
yx
yx
yx
xyxy
16)
( ) ( )





>=
=
0x 642
2
2
y
y
x
x
17)








=+
=+

3
1
52
12
1
log
log
2
2
5
2
y
x
x
y
y
x
18)
( )





>=+

=
+−
0x 8
1
107
2
yx
x
yy
19)







=
=+












32
05log2log2
2
1
2
xy
yx
x
y
20)
( ) ( )
1
l g 3 l g 5 0
4 4 8 8 0
y
x y
x
o x o y

− − − =



− =


21)
( )
( )




=+
=+
232log
223log
yx
yx
y
x
29)





=









=+
5loglog22
12
1

2
yx
yx
x
y
30)
( )





>=−
=
−−
0x 2
1
16
22
yx
x
yx
31)
( )





=−

=+
2lglglg
1lg
2
xy
yx
32)





=−
=−


3
22.74
3
2
xy
y
y
x
x
33)






=+
=
68925
2002.5
2
2
3
3
y
x
y
x
34)
( )
2 2
1
l g 1,5
2
2
2
10 100 10
10
6
3
2 10 9
o x y
x y
x y
+ +


=



+
=

+ −


22)
( )





>=
+=
+

0y 64
5,1
5,2 x
xx
y
yy
23)
( )

( ) ( )
l g l g5 l g l g l g6
l g
1
l g 6 l g l g6
o x y o o x o y o
o x
o y o y o
+ − = + −



= −

+ − +

24)
( )





=−
=−
1log
1loglog
2
2
xy

x
x
y
yxy
25)
( ) ( )



=−
−=+
1loglog
22
yx
yxyx
yx
26)
( )



=+−
=

9log24
36
6
2
xyx
x

yx
27)
( ) ( )



=−
=−−+
2
1loglog
22
22
vu
vuvu
Trang 23
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
28)
( )





=
=
0pq và qp
y
x
y
x

yx
a
a
a
qp
log
log
log
35)
( ) ( )
l g l g
l g 4 l g3
3 4
4 3
o x o y
o o
x y
=



=


36)
( )






<=+
=
0a
2222
2
lg5,2lglg ayx
axy
37)



=
=+
1loglog
4
44
loglog
88
yx
yx
xy
38 )
( )
( )






=
=
+


+
137,0
12
162
8
2
2
xxyx
yx
xyx
yx
39)



=
=+
1loglog
272
33
loglog
33
xy
yx
xy

40)





=
=+
+
42
522
yx
yx
41)





=
=
y
y
x
x
52
108
42)




=+
=
045
0loglog5,0
22
22
yx
yx
43)





=
=
16
2
log
log
y
x
x
y
y
x
44)








=+
=+
=+
22
8
512
loglog
loglog
loglog
zx
yx
zz
xz
zz
yy
yz
xy
zx
45)
( )






=+
=+
++
11
2
2
2
xx
y
yx
46)





=
=
+
1
2
99
yx
yx
yxyx
47)






=
=
182.3
123.2
yx
yx
48)
( )
( ) ( )





=+++
=
111
239
22
3log
log
2
2
yx
xy
xy
49)
2cot sin
sin cot

9 3
9 81 2
x y
y gx
+
=


=

50)



=
=+
222
1
yx
yx
51)





+=++
=+
++
113

2.322
2
3213
xxyx
xyyx
52)
( )





=
=
12log.log
3
5,2
log
xyy
xyx
y
x
y
ph ơng trình và bất ph ơng trình mũ chứa tham số
I) ứng dụng của định lý đảo về dấu của tam thức bậc hai:
Trang 24
Bi Tp PT&BPT M ,Lụgarit Trng THPT Phc Bỡnh -T Toỏn
(So sánh số với các nghiệm của phơng trình bậc hai)
1) Giải và biện luận phơng trình:
( ) ( ) ( )

0122.52.2
=++

mmm
xx
2) Giải và biện luận phơng trình:
( ) ( )
3
25353
+
=++
x
xx
a
3) Xác định m để phơng trình sau có nghiệm:
( )
( )
( )
0622.1222
112
22
=++
++
mmm
xx
4) Tìm m để phơng trình:
( ) ( )
014.1216.3
=++++
mmm

xx
có hai nghiệm trái dấu
5) Cho phơng trình:
022.4
1
=+
+
mm
xx
a) Giải phơng trình khi m = 2.
b) Tìm m để phơng trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x
1
, x
2
sao cho x
1
+ x
2
= 3
6) Giải và biện luận phơng trình: a)
83.3.
=+

xx
mm
b)
( )
02.2.2
=++


mmm
xx
7) Xác định m để các phơng trình sau có nghiệm:
a)
( ) ( )
0333231
2
=+++
mmm
xx
b)
( ) ( )
0122244
=+
mmm
xx
8) Cho phơng trình:
xxx
m 36.581.216.
=+
a) Giải phơng trình với m = 3
b) Tìm m để phơng trình có nghiệm duy nhất.
9) Cho phơng trình:
( ) ( )
m
tgxtgx
=++
223223
a) Giải phơng trình với m = 6.
b) Tìm m để phơng trình có đúng hai nghiệm








2
;
2

.
10) Xác định m để bất phơng trình:
( )
052.124.
<++
mmm
xx
nghiệm đúng với x < 0
11) Cho bất phơng trình:
( )
0411669.
32323
222
<+
++
xxxxxx
mm
(1)
a) Xác định m để mọi nghiệm của (1) thoả mãn bất phơng trình 1 < x < 2 (2)

b) Xác định m để mọi nghiệm của (2) đều là nghiệm của (1).
12) Xác định các giá trị của m để bất phơng trình:

( ) ( )
xxxxxx
mm

++
222
222
416129
0 nghiệm đúng với mọi x thoả mãn điều kiện
2
1

x
13) Cho bất phơng trình:
( )
01241
1
>+++
+
mm
xx
a) Giải bất phơng trình khi m = -1.
b) Tìm m để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x.
14) Cho bất phơng trình:
( )
0124
1

>+

xx
m
a) Giải bất phơng trình khi m =
9
16
.
b) Tìm m để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x.
15) Xác định m để bất phơng trình:
a)
( )
01214.
2
>++
+
mmm
xx
nghiệm đúng với x.
b)
32.4
++
mm
xx
0 có nghiệm.
c)
( )
xxx
mmm 4.6129.
++

0 nghiệm đúng với x [0; 1]
16) Cho bất phơng trình:
12
3
1
3
1
12
>






+






xx
(1)
a) Giải bất phơng trình (1)
b) Xác định m để mọi nghiệm của (1) cũng là nghiệm của bất phơng trình:
2x
2
+ (m + 2)x + 2 - 3m < 0
II) ph ơng pháp điều kiện cần và đủ giải các bài toán mũ chứa tham số:

1) Tìm m để phơng trình sau có nghiệm duy nhất:
12
3
1
2
=

m
x
2) Tìm m để hai phơng trình sau tơng đơng:
0439
1
22
=+
+
xx
14.2.4
12
=+

xx
mm
Trang 25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×