Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Đề thi thptqg 2018 THPT bến tre vĩnh phúc lần 1 file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (718.11 KB, 15 trang )

Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Đề thi: THPT Bến Tre-Vĩnh Phúc
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1: Số nghiệm của phương trình 22 x
A. 1

2

7 x 5

 1 là

B. Vô số nghiệm

C. 0

Câu 2: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y 
A. Hàm số luôn đồng biến trên

D. 2
2x 1
là đúng?
x 1

\ 1

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ; 1 và  1;  
C. Hàm số luôn nghịch biến trên

\ 1


D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ; 1 và  1;  
Câu 3: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
kê ở bốn phương án dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A. y   x 4  4 x 2
B. y  x 4  3x 2
1
C. y   x 4  3x 2
4

D. y   x 4  2 x 2
Câu 4: Cho khối lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có BB '  a, đáy ABC là tam giác vuông cân
tại B và AC  a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho .
A. V  a

3

a3
B. V 
3

a3
C. V 
6

a3
D. V 
2

Câu 5: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y  x  1 và đường cong y 


2x  4
. Khi đó
x 1

hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng
A. 2

B. 2

C. 1

D. 1

Câu 6: Gọi R là bán kính, S là diện tích và V là thể tích của khối cầu. Công thức nào sau đây
là sai?
A. S   R 2

B. S  4 R 2

4
C. V   R3
3

D. 3V  S.R

Câu 7: Giá trị lớn nhất của y  5  4 x trên đoạn  1;1 bằng
Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến

0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
A. 3

B. 9

Câu 8: Hàm số y 
A. 1

C. 1

D. 0

x3
có bao nhiêu điểm cực trị?
x4

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 9: Cho các số thực x, y, z khác 0 thỏa mãn 3x  4 y  12 z. Tính giá trị của biểu
P  xy  yz  zx ,

A. 12

B. 144

C. 0


D. 1

Câu 10: Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  và  ABC vuông tại C. Gọi O là tâm đường
tròn ngoại tiếp tam giác SBC . H là hình chiếu vuông góc của O lên  ABC  . Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. H là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC
B. H là trọng tâm tam giác ABC
C. H là trung điểm cạnh AB
D. H là trung điểm cạnh AC
Câu 11: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SA vuông góc với
đáy, SA  2a. Tính theo a thể tích khối chóp S . ABCD
A. 4a 3

B. a 3

C. 2a 3

D.

2a 3
3

Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến?
A. y   2017 

x

B. y   0,1


2x

C. y   3 

x

1


D. y  

 2 3

x

Câu 13: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ;   ?
A. y   x 4  3x 2  2 x  1
C. y 

B. y   x3  x 2  2 x  1

x 1
2x  2

D. y   x3  3

Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD. Gọi A', B', C', D' lần lượt là trung điểm của SA, SB, SC, SD.
Khi đó tỉ số thể tích của hai khối chóp S.A'B'C'D' và S.ABCD là
A.


1
2

B.

1
4

C.

1
8

D.

1
16

Câu 15: Hàm số y  x 4  2 x3  2017 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Câu 16: Nếu f  x  
A.

1
e

ln x
thì f '  e  bằng
x

B. 0

C. e

D. 1

Câu 17: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y?
A. log a

x
 log a  x  y 
y

B. log a

x log a x

y log a y


C. log a

x
 log a x  log a y
y

D. log a

x
 log a x  log a y
y

Câu 18: Cho hàm số y   x  2   x 2  1 có đồ thị  C  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.  C  cắt trục hoành tại ba điểm.

B.  C  cắt trục hoành tại hai điểm.

C.  C  cắt trục hoành tại một điểm.

D.  C  không cắt trục hoành



Câu 19: Khoảng đồng biến của hàm số y  log 1 3x 3 x
3

2

2


 là

2

A.  2;  

C.  0; 2 

B.  ; 2 

D.  ; 2  và  2;  

Câu 20: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 x  3log x 2  4 .
A. S  8

B. S  8;3

C. S  2;8

D. S  2; 4

Câu 21: Cho hình chóp S . ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và

SA  2 3, SB  2, SC  3. Tính thể tích khối chóp S . ABC
A. V  12 3

B. V  4 3

C. V  2 3


D. V  6 3

Câu 22: Giải bất phương trình sau log 1  3x  5  log 1  x  1
5

A. 1  x 

5
3

B. 1  x  3

5

C.

5
 x3
3

D. x  3

Câu 23: Ba mặt qua cùng một đỉnh của một hình hộp chữ nhật có diện tích lần lượt là

12cm2 ,18cm2 và 24cm 2 . Thể tích hình hộp chữ nhật này là
A. 72cm3 .

B. 52cm3 .


C. 48cm3 .

D. 36cm3 .

C. y '  x.3x 1

D. y ' 

Câu 24: Đạo hàm của hàm số y  3x là
A. y '  3x

B. y '  3x.ln 3

3x
ln 3

Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 25: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 x  m  1 có nghiệm
thực.
A. m  1

B. m  1

C. m  1

D. m  0


Câu 26: Hàm số y  x3  5x 2  3x  1 đạt cực trị tại
x  0

A. 
10
 x   3

x  0

C. 
10
 x  3

 x  3

B. 
1
 x   3

x  3

D. 
1
 x  3

Câu 27: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là
sai?
A.  x n   x nm
m


B. x m y n   xy 

m n

C. x m x n  x m  n

D.  xy   x n y n
n

Câu 28: Khi quay một tam giác vuông kể cả các điểm trong của tam giác vuông đó quanh
đường thẳng chứa một cạnh góc vuông ta được
A. Khối nón

B. Khối trụ

C. Hình nón

D. Hình trụ

Câu 29: Đạo hàm của hàm số y  log  2 x  1 là
A. y ' 

1
2x 1

B. y ' 

2
 2 x  1 ln10


C. y ' 

ln10
2x 1

D. y ' 

2
 2 x  1 ln 2

Câu 30: Cho hàm số Khẳng định nào sau đây đúng?
3
2

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 

1
2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  1

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 

3
2

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 

Câu 31: Cho khối chóp


S . ABC



SA   ABC  , tam giác

ABC

vuông tại

B, AB  a, AC  a 3. Tính thể tích khối chóp biết rằng SB  a 5 .
A.

a3 2
3

B.

a3 6
4

Câu 32: Rút gọn biểu thức P  x
A. P  x

2

1
3 6

C.


a3 6
6

D.

a 3 15
6

x với x  0 thu được

B. P  x

C. P  x

1
8

D. P  x

2
9

Câu 33: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi. B. Lắp ghép hai khối hộp là khối đa diện lồi
C. Khối hộp là khối đa diện lồi

D. Khối tứ diện là khối đa diện lồi

Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 34: Một chi tiết máy (gồm 2 hình trụ xếp chồng lên nhau) có các kích thước cho trên
hình vẽ. Tính diện tích bề mặt S và thể tích V của chi tiết đó được
A. S  94  cm2  ,V  70  cm3 
B. S  98  cm2  ,V  30  cm3 
C. S  90  cm2  ,V  70  cm3 
D. S  94  cm2  ,V  30  cm3 
Câu 35: Tập xác định của hàm số y   x 2  4 

3



A.  ; 2   2;  

B.

\ 2; 2

C.  ; 2    2;  

D.

\ 2

Câu 36: Mặt phẳng  AB ' C '  chia khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác
B. Hai khối chóp tam giác.

C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác
D. Hai khối chóp tứ giác.
Câu 37: Một mặt cầu có diện tích 36  m 2  . Thể tích của khối cầu này bằng
A.

4
  m3  .
3

B. 36  m3  .

C. 108  m3  .

D. 24  m3  .

Câu 38: Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4. Tính thể tích V của khối
nón đã cho.
A. V  16 3

B. V  12

C. V  4

D. V  4

Câu 39: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng 2a. Gọi S là diện tích xung
quanh của hình trụ có hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông ABCD và A ' B ' C ' D '.
Diện tích S là
A. 4 a 2 2


B.  a 2 2

C.  a 2 3

D.  a 2

Câu 40: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB  1 và AD  2. Gọi M, N lần
lượt là trung điểm của AD và BC. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một
hình trụ. Tính diện tích toàn phần Stp của hình trụ đó.

Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
4
A. Stp  
3

B. Stp  4

C. Stp  6

D. Stp  3

Câu 41: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 4  x 2  13 trên đoạn  2;3
A. m 

51
4


B. m 

51
2

49
4

D. m 

C. m  13

Câu 42: Gọi l , h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ

T  . Diện tích xung quanh
A. S xq  2 Rl

S xq của hình trụ T  là

B. S xq   Rh

C. S xq   Rl

Câu 43: Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình 2 x
A. 4

B. 3

2


x

D. S xq   R 2 h

 4 là

C. 2

D. 0

Câu 44: Bà X gửi 100 triệu vào ngân hàng theo hình thức lãi kép (đến kì hạn mà người gửi
không rút lãi ra thì tiền lãi được tính vào vốn của kì kế tiếp) với lãi suất 7% một năm. Hỏi sau
2 năm bà X thu được lãi là bao nhiêu (Giả sử lãi suất không thay đổi) ?
A. 14,50 triệu đồng

B. 20 triệu đồng

C. 15 triệu đồng

D. 14,49 triệu đồng

Câu 45: Tính đường kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng a 3.
A. 6a

B.

3a
2


C. a 3.

D. 3a

Câu 46: Nghiệm của phương trình log 2  x  5   5 là
A. x  21

B. x  5

C. x  37

D. x  2

Câu 47: Cho hình nón có bán kính đáy r  a 3 và độ dài đường sinh l  4 . Diện tích xung
quanh S xq của hình nón đã cho là
B. S xq  4 3 a

A. S xq  12 a

C. S xq  39 a

D. S xq  8 3 a

Câu 48: Cho x  a a 3 a với a  0, a  1. Tính giá trị của biểu thức P  log a x
A. P  0
Câu 49: Biểu thức
7

A. a 12 .


B. P 
3

2
3

C. P  1

D. P 

5
3

a7 4 a  a  0  , viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là
11

B. a 12 .

5

C. a 12 .

29

D. a 12 .

Câu 50: Trong các mệnh đều sau, mệnh đề nào đúng ?
“ Số các đỉnh hoặc các mặt của bất kì hình đa diện nào cũng …”
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />A. lớn hơn hoặc bằng 4

B. lớn hơn 4

C. lớn hơn hoặc bằng 5

D. lớn hơn 5

Tổ Toán – Tin
MA TRẬN TỔNG QUÁT ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN 2018

Mức độ kiến thức đánh giá

Lớp 12

STT

Các chủ đề

1

Nhận
biết

Thông
hiểu

Vận

dụng

Vận dụng
cao

Hàm số và các bài toán
liên quan

6

6

2

1

2

Mũ và Lôgarit

4

4

3

3

Nguyên hàm – Tích
phân và ứng dụng


4

Số phức

5

Thể tích khối đa diện

5

4

2

6

Khối tròn xoay

2

3

2

7

Phương pháp tọa độ
trong không gian


1

Hàm số lượng giác và
phương trình lượng giác

2

Tổ hợp-Xác suất

3

Dãy số. Cấp số cộng.
Cấp số nhân

Tổng số
câu hỏi

15

11

(...%)
1

Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải

12
7



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
4

Giới hạn

5

Đạo hàm

6

Phép dời hình và phép
đồng dạng trong mặt
phẳng

7

Đường thẳng và mặt
phẳng trong không gian
Quan hệ song song

8

Vectơ trong không gian
Quan hệ vuông góc
trong không gian

Lớp 10


1

Mệnh đề

Khác

1

Bài toán thực tế

Lớp 11
(...%)

Tổng

2

1

3

1

1
1

1
50

Số câu


20

18

9

3

Tỷ lệ

40%

36%

18%

6%

Đáp án
1-D

2-B

3-A

4-D

5-D


6-A

7-A

8-D

9-C

10-C

11-D

12-C

13-B

14-C

15-A

16-B

17-D

18-C

19-C

20-C


21-C

22-C

23-A

24-B

25-C

26-D

27-B

28-A

29-B

30-D

31-A

32-B

33-B

34-C

35-B


36-C

37-B

38-D

39-A

40-B

41-A

42-A

43-A

44-D

45-D

46-C

47-B

48-D

49-D

50-A


LỜI GIẢI CHI TIẾT
Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 1: Đáp án D

x  1
Phương trình  2 x  7 x  5  0  
x  5

2
2

Câu 2: Đáp án B
Ta có y ' 

1

 x  1

2

 0, x  1  hàm số đồng biến trên các khoảng  ; 1 và  1;  

Câu 3: Đáp án A
Dựa vào đồ thị ta có : lim y    a  0 (loại B)
x 

Đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị (loại D)

Đồ thị hàm số đi qua điểm  2; 0  ;  2; 0 
Câu 4: Đáp án D
Ta có 2 AB 2  AC 2  2a 2  AB  a
Diện tích tam giác ABC là S 

a2
.
2

Thể tích khối lăng trụ là V  BB '.S ABC  a.

a 2 a3

2
2

Câu 5: Đáp án D
Phương trình hoành độ giao điểm là
 hoành độ của điểm I là xI 

2x  4
 x  1  x2  2x  5  0
x 1

2
1
2

Câu 6: Đáp án A
Câu 7: Đáp án A

Vì x  1  5  4 x  5  4  9  y  9  3  max y  3  x  1
Câu 8: Đáp án D
Ta có y ' 

1

 x  4

2

 0 vô nghiệm  hàm số không có điểm cực trị

Câu 9: Đáp án C

Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký /> x  log 3 a

Từ 3  4  12  y  log 4 a  P  log 3 a log 4 a  log 4 a log12 a  log12 a log 3 a
 z   log a
12

x

x

x


log a 12  log a 3  log a 4
log a 1
1
1
1




0
log a 3log a 4 log a 4 log a 12 log a 12 log a 3
log a 3log a 4 log a 12
log a 3log a 4 log a 12

Câu 10: Đáp án C
 BC  AB
Do 
 BC   SAC   BC  SC
 BC  SA

Do đó O là trung điểm của SB. Do đó H là hình chiếu vuông góc của O lên
mp  ABC   H là trung điểm của AB

Câu 11: Đáp án D

1
1
2a 3
2
Thể tích khối chóp là V  SA.S ABCD  .2a.a 

3
3
3
Câu 12: Đáp án C
Câu 13: Đáp án B
2

1 7

Ta có   x  x  2 x  1  3x  2 x  2  3  x     0, x 
2 3

3

2

'

2

Suy ra hàm số y   x3  x 2  2 x  1 nghịch biến trên  ;  
Câu 14: Đáp án C

Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Ta có:


VS . A ' B 'C ' SA ' SB ' SC ' 1 1 1 1

.
.
 . . 
VS . ABC
SA SB SC 2 2 2 8

1
 VS . A ' B 'C '  VS . ABC 1
8
VS . A ' D 'C ' SA ' SD ' SC ' 1 1 1 1

.
.
 . . 
VS . ADC
SA SD SC 2 2 2 8

1
 VS . A ' D 'C '  VS . ADC  2 
8

Từ (1) và (2)  VS . A ' B 'C ' D '  VS . A ' B 'C '  VS . A ' D 'C ' 

1
VS . ABC  VS . ADC 
8

V

1
1
 VS . ABCD  S . A ' B 'C ' D ' 
8
VS . ABCD
8

Câu 15: Đáp án A
Ta có y '  4 x 3  6 x 2  2 x 2  2 x  3 đổi dấu qua duy nhất 1 điểm x  

3
2

Suy ra hàm số có 1 điểm cực trị
Câu 16: Đáp án B
Ta có f '  x  

1  ln x
 f 'e  0
x2

Câu 17: Đáp án D
Câu 18: Đáp án C
Ta có  x  2   x 2  1  0  x  2
Suy ra  C  cắt trục hoành tại 1 điểm
Câu 19: Đáp án C
Ta có y '   6 x  3x 2  3x 3 x
3

2


2

ln 2  y '  0  6 x  3x 2  0  0  x  2

Suy ra hàm số đồng biến trên khoảng  0; 2 
Câu 20: Đáp án C
 x  0, x  1  x  0, x  1
 x  0, x  1

 x  0, x  1


PT  

  log 2 x  1    x  2
3
2
log 2 x   log x   4
 log x  3   x  8
 log 2 x   4 log 2 x  3  0
2


 2

Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến

0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />x  2

 S  2;8
x  8

Câu 21: Đáp án C
1
Thể tích khối chóp là V  .2 3.2.3  2 3
6

Câu 22: Đáp án C
5

3 x  5  0
5
x 

BPT  
3  x3
3
3 x  5  x  1  x  3


Câu 23: Đáp án A
Gọi chiều dài, rộng và cao của hình hộp chữ nhật lần lượt là a, b, c . Ta có
ab  12

bc  18  abc  72
cd  24



Thể tích hình hộp là V  abc  72  cm3 
Câu 24: Đáp án B
Câu 25: Đáp án C
PT có nghiệm thực  m  1  0  m  1
Câu 26: Đáp án D
x  3
Ta có y '  3 x  10 x  3  y '  0  
x  1
3

2

Suy ra hàm số đạt cực trị tại x  3, x 

1
3

Câu 27: Đáp án B
Câu 28: Đáp án A
Câu 29: Đáp án B
Ta có y ' 

 2 x  1 ' 
2
.
 2 x  1 ln10  2 x  1 ln10

Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 30: Đáp án D
Câu 31: Đáp án A



Ta có BC 

a 3



2

 a 2  a 2  S ABC 

1
a2 2
a.a 2 
; SA 
2
2

a 5 

2

 a 2  2a


1
1
a 2 2 a3 2

Thể tích khối chóp là V  SA.S ABC  .2a.
3
3
2
3

Câu 32: Đáp án B
1

1

1

1 1

6

Ta có P  x 3 6 x  x 3 x 6  x 3

1

 x2  x

Câu 33: Đáp án B
Câu 34: Đáp án C
Diện tích bề mặt bằng tổng diện tích toàn phần của hình trụ lớn và diện tích xung quanh của

hình trụ nhỏ. Do đó: S  2 .52   5.2  2 .2.5  90  cm2 
Thể tích của chi tiết máy bằng tổng thể tích của 2 hình trụ. Do đó:
V   .52.2   22.5  70  cm3 

Câu 35: Đáp án B
Hàm số xác định  x 2  4  0  x  2  D 

\ 2; 2

Câu 36: Đáp án C

Các khối đa diện đó là: khối chóp tam giác AA ' B ' C ' và khối chóp tứ giác ABCC ' B '
Câu 37: Đáp án B
Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Bán kính khối cầu là R 

36
4
4
 3  m  . Thể tích khối cầu là V   R3   .33  36  m3 
4
3
3

Câu 38: Đáp án D
1

1
Thể tích khối nón là V   r 2 h  
3
3

 3  .4  4
2

Câu 39: Đáp án A
Bán kính đáy là R  a 2
Diện tích xung quanh hình trụ là S xq  2 Rl  2 .a 2.2a  4 a 2 2
Câu 40: Đáp án B
Hình trụ có bán kính đáy là R  2 : 2  1; ; chiều cao là h  1
Diện tích toàn phần của hình trụ là Stp  2 R 2  2 Rh  2 .12  2 .1.1  4
Câu 41: Đáp án A

x  0
Xét hàm số y  x  x  13 trên  2;3 , có y '  4 x  2 x; y '  0  
x   2

2
4

2

3


51
2  1

Tính y  2   25; y  
y
  ; y  0   13; y  3  85. Vậy m  min
 2;3 
4
 2  4

Câu 42: Đáp án A
Diện tích xung quanh của hình trụ T  là S xq  2 Rl
Câu 43: Đáp án A
Ta có 2 x

2

x

x
 4  x 2  x  2  0  1  x  2 

 x  1;0;1; 2

Câu 44: Đáp án D
Số tiền sau 2 năm bà X nhận được là 100. 1  7%   114, 49 triệu đồng
2

Vậy số tiền lãi mà bà X thu được là T  114, 49  100  14, 49 triệu đồng
Câu 45: Đáp án D
Đường kính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương chính là đường chéo của hình lập
phương.
Vậy đường kính mặt cầu cần tính là R  d  a 3. 3  3a

Câu 46: Đáp án C
Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Ta có: log 2  x  5   5  x  5  25  x  37
Câu 47: Đáp án B
Diện tích xung quanh cần tính là S xq   rl   a 3.4  4 3 a
Câu 48: Đáp án D
1

14
.

1

Ta có x  a a 3 a  a a.a 3  a.a 2 3  a

2
3

5

5

 a 3  P  log a a 3 

5
3


Câu 49: Đáp án D
Ta có:

3

a

74

3

1
4

a  a .a  a
7

1 1 
 7 
3 4 

29

 a 12

Câu 50: Đáp án A
Xét tứ diện ABCD suy ra “ Số các đỉnh hoặc các mặt của bất kì hình đa diện nào cũng lớn
hơn hoặc bằng 4

Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải




×