Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
ĐỀ THI THỬ SỐ 12
Câu 1. Cho hàm số: y
2x 1
x 1
Mệnh đề đúng là:
A. Hàm số nghịch biến ; 1 và 1;
B. Hàm số đồng biến ; 1 và 1;
C. Hàm số đồng biến ; 1 và 1; , nghịch biến 1;1
D. Hàm số đồng biến trên tập R
Câu 2. Cho góc thỏa mãn:
3
và tan 2 .
2
Tính giá trị của biểu thức A sin 2 cos(
A.
42 5
10
B.
45 5
5
Câu 3. Đồ thị hàm số y
A. 2
2
C.
).
42 5
5
D.
2 5
5
x4
3
x 2 cắt trục hoành tại mấy điểm?
2
2
B. 3
C. 4
Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2
A. 4
D. 0
2
. Với x 0 bằng:
x
B. 3
C. 1
D. 2
Câu 5. Cho hàm số y x 3 9x 2 17x 2 có đồ thị C .
Qua điểm M 2;5 kẻ được tất cả bao nhiêu tiếp tuyến đến (C)?
A. 1
C. 3
B. 2
D. Không có tiếp tuyến nào
Câu 6. Cho tan a = 2. Tính giá trị biểu thức: E
A. 2
B.
3
2
Câu 7. Tìm k để GTNN của h|m số y
A. k 2
B. k 3
8 cos3 a 2 sin3 a cos a
2 cos a sin3 a
C. 4
D.
k sin x 1
lớn hơn 1 ?
cos x 2
C. k 3
D. k 2
Câu 8. Cho hàm số y x 4 mx 2 m 1. Xét các mệnh đề:
I. Đồ thị qua hai điểm A 1;0 và B
II. Với m
1;0 khi m thay đổi
1 thì tiếp tuyến tại A 1;0 song song với y
III. Đồ thị đối xứng qua trục Oy.
5
2
2x
Mệnh đề nào là đúng:
A. Chỉ có III
B. I và III
Câu 9. y
C. II và III
cos x . Điều kiện x{c định của hàm số là:
A. x
C. x
D. I, II và III
B. x 1
D. x k 2 ; k 2
2
2
2
Câu 10. Trong số các hàm số sau đ}y h|m số nào là hàm lẻ?
A. y cos 4x
Câu 11.
B. y sin2x.cosx
ho h nh chóp .
sin x tan x
sin x cot x
D. y = cot 2x
| h nh vu n cạnh 2 2 cạnh n
t ph n qua v| vu n óc với
có đ{y
óc với m t ph n đ{y v| SA 3.
vu n
n ượt tại c{c điểm M , N , P. T nh thể t ch
cắt c{c cạnh
n oại tiếp t
A. V
C. y =
iện
64 2
3
của hối c u
NP.
125
6
B. V
C. V
32
3
D. V
108
3
Câu 12. Đạo hàm của y ln x x 2 1 là:
x
A. y'
x2 1
1
B. y '
1
C. y '
x2 1
D. y '
x2 1
Câu 13. Biểu thức tươn đươn với biểu thức P 4 x 2 3 x
1
2 x2 1
x 0 là:
6
8
7
9
A. P x 12
B. P x 12
C. P x 12
D. P x 12
1
Câu 14. Tập x{c định của hàm số y
log 1
C. D 2
2;
A. D ;2 2 2 2;
2b ab a
4
2ab
1
x 1
2
:
2
B. D ;2 2
B. A
log5 120
3b ab a
ab
Câu 16. Giải các bất phươn trình sau: log 2
A.
1
2
2
x 4x 6
D. D 2;
Câu 15. Cho log2 5 a, log3 5 b. Tính: A
A. A
1
B.
1
x 1
2
2
log4 2
theo a và b.
C. A
b ab 3a
4
2ab
D.A
3b ab a
4
2ab
x 1
1 .Chọn đ{p {n đún :
2x 1
1
x
1
C. x 1
D.
2
2
x 1
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Câu 17. Giải c{c phươn tr nh sau: 2x
trình là:
A. 2
2
1
2
3x 3x
B. 3
2
1
2x
2
5
B.
2
. Tổng các nghiệm của phươn
C. 0
D. 2 3
Câu 18. Tìm chu kỳ của những hàm số sau đ}y: y cos
A.
2
2
7
2x
2x
sin
5
7
D. 35
C. 7
Câu 19. Tổng tất cả nghiệm của phươn
x 7
tr nh sin x cos 4x sin2 2x 4 sin2
4 2 2
thuộc đoạn 0, 2 là:
A.
7
9
B.
3
2
C.
5
12
D. 3
Câu 20. Cho các mệnh đề sau đ}y:
1 Hàm số f (x ) log x log x4 4 có tập x{c định D 0;
2 Hàm số y log x có tiệm cận ngang
3 Hàm số y log x; 0 a 1 và Hàm số y log x;a 1 đều đơn điệu trên tập xác
2
2
2
a
a
a
định của nó
4 Bất phươn
tr nh: log 1 5 2x 2 1 0 có 1 nghiệm nguyên thỏa mãn.
2
5 Đạo hàm của hàm số y ln 1 cos x là
sin x
1 cos x
2
.
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng:
A. 0
B. 2
C. 3
D.1
Câu 21. ho phươn tr nh sau: sin 3x sinx cos 2 x 1 . Phươn tr nh có họ nghiệm
2
x k
, k Z hỏi giá trị của a
a
3
A. 1
B. 6
C. 3
D. 4
Câu 22. Sở G &ĐT ập mã d thi học sinh giỏi cho c{c th sinh. ã được dùng gồm 4
chữ số lập từ các số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6. Khi hệ thốn đan iểm tra, có chọn ngẫu nhiên
một thí sinh. Xác suất mã d thi đó chia hết cho 5 là:
1
16
11
1
A.
B.
C.
D.
7
5
33
36
Câu 23. Cho hàm số f (x ) tan x 2 cot x 2 cos x 2 cos2 x có nguyên hàm là F (x ) và
cos cx
F . Giả sử F (x ) ax b cos x
d
2
4 2
Chọn phát biểu đún :
A. a : b : c = 1 : 2 : 1
Câu 24.
B. a + b + c = 6
C. a + b = 3c
D. a – b + c = d
ho đa thức: P(x ) (1 x ) 2(1 x ) 3(1 x ) ... 20(1 x )
2
3
20
Được viết ưới dạng P(x ) a0 a1x a2x 2 ... a20x 20 . Tìm hệ số của a15?
A. 400995
B. 500995
C. 600995
Câu 25. Cho ba số th c a, b, c khác 0. Xét các phát biểu sau
D. 700995
(1) Nếu a, b, c theo thứ t đó ập thành cấp số cộng (công sai khác 0) thì ba số
theo thứ t đó cũn
1 1 1
, ,
a b c
ập thành cấp số cộng
(2) Nếu a, b, c theo thứ t đó ập thành cấp số nhân thì ba số
cũn ập thành cấp số nhân
Kh ng định n|o sau đ}y | đúng ?
A. (1) đún (2) sai
B. cả (1) v| (2) đún
C. cả (1) và (2) sai
1 1 1
, , theo thứ t
a b c
D. (2) đún
đó
(1) sai
Câu 26. Tính diện tích hình ph ng giới hạn bởi c{c đường y (e 1)x , y (e 1)x .
x
Chọn đ{p {n đún :
e
e
e
e
B. 1
C. 1
D. 1
1
4
2
4
2
x
Câu 27. Cho hình thang cong H giới hạn bởi c{c đưởng y 2 ,
A.
y 0, x 0, x 4 . Đường th ng x 1 (0 a 4) chia hình H
thành hai ph n có diện tích là S1 và S2 như h nh vẽ bên. Tìm a
để S2 4S1
A. a 3
B. a log2 13
C. a 2
D. a log2
16
5
Câu 28. Tính diện tích giới hạn bởi c{c đường y x 2 4x 3 , y 3 trong m t ph ng tọa
độ Oxy. Ta có kết quả:
A. 6
B. 10
Câu 29. Giới hạn lim
x 2 4x 3
x 1
Thì giá trị của P = a + 2b là:
A. 2
B. 1
x 1
C. 8
bằng
D. 12
a
a
. Biết rằng là phân số tối giản.
b
b
C. 0
D. 1
Câu 30. T nh đạo hàm của các hàm số y 3 sin x cos x 4 cos x 2 sin6 x 6 sin4 x :
8
8
6
B. y 3 8 sin x cos x 8 sin x cos x 4 6 sin x cos x 12 sin x cos x sin x cos x .
C. y 3 8 sin x cos x 8 sin x cos x 4 sin x cos x 12 sin x cos x 24 sin x cos x .
D. y 3 8 sin x cos x 8 sin x cos x 4 6 sin x cos x sin x cos x 24 sin x cos x .
A. y 3 8 sin7 x cos x 8 sin x cos7 x 4 6 sin x cos5 x 12 sin5 x cos x 24 sin3 x cos x .
7
7
7
7
7
7
5
5
5
5
5
5
3
3
3
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
y 3 8 sin7 x cos x 8 sin x cos7 x 4 6 sin x cos5 x 12 sin5 x cos x 24 sin 3 x cos x .
. Kh n
Câu 31. Cho hàm số y f x có đạo hàm tại x 0 là f ' x
.
A. f ' x 0 lim
f x f x0
C. f ' x 0 lim
f x h f x0
x 0
h 0
x x0
h
định n|o sau đ}y sai?
0
.
f x x f x 0
D. f ' x 0 lim
f x x0 f x0
x
x 0
.
B. f ' x 0 lim
.
x x0
x x 0
Câu 32. Mệnh đề n|o ưới đ}y | sai ?
A. 1 i i 2 ... i 2008 1
B. i 1 là số th c
C. z z là số thu n ảo
D. z .z là số th c
4
Câu 33. Cho f là hàm số liên tục trên a ; b thỏa
A. I 7
B. I a b 7
Câu 34. Cho hàm số f x e 1
1
1
2
x
x 1
b
b
a
a
C. I 7 a b
2
f x dx 7 . Tính I f a b x dx .
D. I a b 7
.
m
Biết rằng f 1 .f 2 ...f 2017 e n với m, n là các số t nhiên và
m
tối giản. Tính m n 2 .
n
A. m n 2 2018
B. m n 2 1
C. m n 2 1
D. m n 2 2018
Câu 35. Cho hình chóp S.ABC có đ{y ABC là tam giác vuông tại A , m t bên SAB là
tam i{c đều và nằm trong m t ph ng vuông góc với m t ph ng ABC , gọi M là
điểm thuộc cạnh SC sao cho MC 2MS . Biết AB 3, BC 3 3 . Tính thể tích của
khối chóp S.ABC .
A. V
9 6
2
B. V
9 6
4
C. V
3 6
4
D. V
9 3
4
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD với đ{y
| h nh vu n cạnh a, cạnh bên SB b và
tam giác SAC cân tại S. Trên cạnh AB lấy điểm M với AM x 0 x a . M t ph ng
qua M song song với AC, SB và cắt BC, SC, SA l n ượt tại N P Q. X{c định x để
diện tích thiết diện NPQ đạt giá trị lớn nhất.
a
a
a
A. x .
B. x .
C. x .
4
3
2
Câu 37. Một n ười thợ có một khối đ{ h nh trụ. Kẻ hai đường
kính MN, PQ của hai đ{y sao cho MN PQ . N ười thợ đó
cắt khối đ{ theo c{c m t cắt đi qua 3 tron 4 điểm M, N, P,
Q để thu được một khối đ{ có hình tứ diện MNPQ. Biết
rằng MN 60cm và thể tích của khối tứ diện MNPQ bằng
30dm 3 . Hãy tính thể tích của ượn đ{ ị cắt bỏ (làm tròn
kết quả đến 1 chữ số thập phân)
D. x
a
.
5
A. 111, 4dm 3
B. 121, 3dm 3
C. 101, 3dm 3
D. 141, 3dm 3
Câu 38. ho h nh ăn trụ tam i{c đều ABC.ABC có tất cả các cạnh đều bằng a. Tính
diện tích của m t c u ngoại tiếp h nh ăn trụ theo a.
7 a 2
3
Câu 39. ho h nh nón tròn xoay đỉnh S,
đ{y | một hìnht tròn tâm O bán kính
R, chiều cao của hình nón bằng 2R.
Gọi I là một điểm nằm trên m t
ph ng đ{y sao cho IO 2R . Giả sử
A. S
17 a 2
13
B.
C. 17 a 2
D. S 7 a 2
| điểm tr n đường tròn O sao
cho OA OI . Diện tích xung quanh
của hình nón bằng:
A. R2 2
B. R2 3
C. R2 2 5
D. R2 5
Câu 40. Một nút chai thủy tinh là một khối tròn xoay (H), một m t
ph ng chứa trục (H) cắt (H) theo một thiết diện cho trong hình vẽ
bên. Tính thể tích của (H) (đơn vị: cm3)
41
3
C.VH 23
B.VH 13
A.VH
Câu 41. Tron
D.VH 17
h n
ian Oxyz cho a điểm A(1;2;3), B(-1;0;-3), C(2;-3;-1). Điểm M(a;b;c)
x 1 y 1 z 1
thuộc đường th ng :
sao cho biểu thức P MA 7MB 5MC
2
3
1
đạt giá trị lớn nhất. Tính a b c ?
31
11
12
55
A.
B.
C.
D.
4
3
5
7
Câu 42. ho a vectơ a 3; 1; 2 , b 1;2; m , c 5;1; 7 . X{c định m để c a, b
A. m 1
B. m 9
C. m 1
D. m 9
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai m t c u:
S1 : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y z 0 , S2 : x 2 y 2 z 2 2 x y z 0
cắt nhau theo một đường tròn (C) v| a điểm A 1; 0; 0 , B 0; 2; 0 và C 0; 0;3 . Hỏi có
tất cả bao nhiêu m t c u có tâm thuộc m t ph ng chứa đường tròn (C) và tiếp xúc với ba
đường th ng AB, AC,BC?
A. 1 m t c u
B. 2 m t c u
C. 4 m t c u.
D. Vô số m t c u.
x 1 y 1 z
Câu 44. Trong không gian Oxyz cho điểm A 1; 1;0 v| đường th ng d:
.
2
1
3
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
M t ph ng (P) chứa A và vuông góc với đường th ng (d). Tọa độ điểm
có ho|nh độ
ươn thuộc trục Ox sao cho khoảng cách từ đến m t ph ng (P) bằng 14 là:
15
13
19
17
A. B ; 0; 0
B. B ; 0; 0
C. B ; 0; 0
D. B ; 0; 0
2
2
2
2
Câu 45. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz cho c{c điểm A(1, 2, 1), B(3,0, 5) .Viết
phươn tr nh m t ph ng trung tr c của đoạn th ng AB.
A. x y 2 z 3 0
B. x y 2 z 17 0 C. x y 2 z 7 0
D. x y 2 z 5 0
Câu 46. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz cho c{c điểm A(1; 2; 1) và m t ph ng
( P) : 2 x y z 3 0 . Đường th n
đi qua
cắt trục Ox và song song m t ph ng
(P) có tọa độ của VTCP là:
A. 1; 4; 2
B. 1; 4;2
C.
1; 4;2
D.
1; 4;2
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm M 2; 4;5 và N 3;2; 7 .
Điểm P trên trục Ox c{ch đều hai điểm M và N có tọa độ là:
17
7
9
A. ; 0; 0
B. ; 0; 0
C. ; 0; 0
10
10
10
19
D. ; 0; 0
10
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho m t c u (S):
x 2 y 2 z 2 2x 4y 4 0 và m t ph ng (P): x z 3 0 . Viết phươn tr nh m t
ph ng (Q) đi qua điểm M (3;1; 1) vuông góc với m t ph ng (P) và tiếp xúc với m t
c u (S).
2x y 2z 9 0
A.
4x 7y 4z 9 0
2x y 2z 7 0
B.
2x y 2z 5 0
3x 2y 2z 9 0
C.
x 5y 3z 6 0
x y 2z 5 0
D.
x y 2z 3 0
Câu 49. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho m t c u (S): x 2 y 2 z 2 4x – 6y m 0
v| đường th ng (d) là giao tuyến của 2 m t ph ng (P): 2x – 2y – z 1 0 , (Q):
x 2y – 2z – 4 0 . Tìm m để (S) cắt (d) tại 2 điểm
N sao cho độ dài MN = 8.
A. m 2
B. m 12
C. m 12
D. m 2
Câu 50. Một chậu nước hình bán c u bằng nhôm có bán kính R 10cm (Hình H.1).
Trong chậu có chứa sẵn một khối nước hình chỏm c u có chiều cao h 4cm . N ười ta
bỏ vào chậu một viên bi hình c u bằng kim loại thì m t nước dâng lên vừa phủ kín
viên bi (hình H.2). Bán kính của viên bi bằng bao nhiêu (kết quả |m tròn đến 2 chữ số
lẻ thập phân)?
A. 4,28cm
B. 3,24cm
C. 4,03cm
ĐÁP ÁN ĐỀ 12
D. 2,09cm
1B
2C
3A
4B
5C
6B
7D
8D
9D
10B
11C
12C
13C
14A
15D
16A
17C
18D
19D
20D
21B
22C
23B
24A
25C
26D
27C
28C
29C
30A
31D
32C
33A
34C
35B
36C
37A
38B
39D
40A
41D
42A
43C
44A
45C
46C
47A
48A
49B
50D
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Chọn B.
Tập x{c định D R \ 1 ; y '
1
x 1
Hàm số đồng biến ; 1 và 1; .
Câu 2. Chọn C. Vì
o đó: cos
2
0 với mọi x 1.
sin 0
3
nên
.
2
cos 0
1
1
2
sin cos . tan
2
1 tan
5
5
Ta có: A 2 sin .cos sin
42 5
.
5
Câu 3. Chọn A. Đồ thị cắt trục hoành khi y 0
x4
3
x2 0
2
2
x 2 1 vn
x 2x 3 0 2
x 3
x 3
4
2
Vậy đồ thị cắt trục hoành tại 2 điểm.
Câu 4. Chọn B.
2
y x với x > 0
x
2
3
2 2 x 1
y ' 2x 2
x
x2
y ' 0 x3 1 0 x 1
Từ bảng biến thiên suy ra GTNN của hàm số là 3.
Cách khác. Ta có y x 2
số là 3.
2
1 1
1 1
x 2 3 3 x 2 . . 3 nên giá trị nhỏ nhất của hàm
x
x x
x x
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Câu 5. Chọn C.
y x 3 9 x 2 17 x 2 C
d qua M 2;5 có dạng: y 5 k x 2 y k x 2 5
x 3 9 x 2 17 x 2 k x 2 5 1
d tiếp xúc C 2
2
3 x 18 x 17 k
thay (2) vào 1 x3 9 x 2 17 x 2 3x 2 18 x 17 x 2 5
x 1
2 x 3x 36 x 37 0
x 1 3 33
4
3
2
Thay vào (2) có 3 giá trị của k 3 tiếp tuyến
Vậy có 3 tiếp tuyến kẻ từ A.
Bình luận: Kiến thức cơ bản cần nắm: Hai đường cong C : y f x ; C ' : y g x tiếp
f x g x
xúc nhau khi và chỉ khi hệ phương trình
có nghiệm.
f ' x g ' x
Câu 6.
ọn
Chia cả tử và mẫu cho cos3 x 0 ta được:
1
3
2
cos2 a 8 2 tan a 1 tan a
2 1 tan2 a tan 3 a
tan 3 a
8 2 tan 3 a
E
2
cos2 a
Thay tan a = 2 ta được: E =
3
2
Câu 7. Chọn D.
Ta có: cos x 2 0 y 1 x k sin x 1 cos x 2 x
k sin x cos x 3 0 x
1
3
k 1
2
k
k2 1
sin x
1
k2 1
cos x
k2 1 3 k 2
Câu 8. Chọn D.
Câu 9. Chọn D. Điều kiện: cosx 0 x k 2 ; k 2
2
2
Tập giá trị: Ta có 0 cosx 1 0 y 1
Câu 10. Chọn B.
Xét các hàm số: y = cos4x
3
k2 1
x
+) Đ t f x cos4x
Ta có: f x cos4 x cos4 x f x Đ}y | h|m chẵn
y = sin2x.cosx
+) Đ t f x sin 2x.cosx
Ta có: f x sin 2x .cos x sin 2x.cosx f x Đ}y | h|m ẻ
sin x tan x
sin x cot x
y =
+) Đ t f x
Ta có: f x
s inx tanx
s inx cot x
s inx+tanx f x Đ}y
sin x cot x s inx+cotx
sin x tan x
y = cot 2x
+) Đ t f x cot 2x
Ta có: f x cot 2x cot 2x f x Đ}y | h|m chẵn.
Câu 11. Chọn C.
Ta có: SC AM m t h{c AM SB
Như vậy AMC 900 tươn t
o đó AM MC
APC 900
ại có ANC 900 vậy t}m m t c u n oại tiếp tứ
. NP | trun điểm của
suy ra
R
iện
AC
4
32
2 V R3
2
3
3
Câu 12. Chọn C.
x
x2
1'
x
x2
1
y'
1
x2
.
1
1
1
7
2 1 4 7 4
4 23
3
3
12
Câu 13. Chọn C. Ta có: P x x x .x x x
Câu 14. Chọn A.
Điều kiện: x 2 4x 6 x 2 2 0 với x
2
Vì log 1 x 2 4x 6 log 1 2 0 nên hàm số x{c định khi:
2
2
log 1 x 2 4x 6 2 log2 x 2 4x 6 2
2
| h|m chẵn
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
log2 x 2 4x 6 2 log2 4 x 2 4x 6 4
x 2 4x 2 0 x 2 2 2 2 x
Câu 15. Chọn D.
log5 120 log5 23.5.3 3 log5 2 log5 5 log5 3
2log
2
4
4
3
1
1
log2 5
log 3 5
3
1 1
3b ab a
4 2 A 1 .
4
4
b 2
2ab
a
log4 4 2
Câu 16. Chọn A.
x 1 0
1
x 1
2x 1 0
x
Điều kiện:
0
2
x 1 0
2x 1
x
1
2x 1 0
log2
x 1
x 1
3x 3
1
1
2
0 x 1
2x 1
2x 1
2x 1
2
t / m
Câu 17. Chọn C.
.
Tập x{c định
2x
2
1
2
3x 3x
2
3
Câu 18.
x 2 1
ọn
Ta thấy cos
sin
2
1
2x
2
2
2x
2
1
1 8 3 1 3
x 2 1
4
x 2 1 2 x 3.
9
.
2x
tu n hoàn với chu kỳ T1 5
5
2x
tu n hoàn với chu kỳ T2 7
7
Chu kỳ của y là bội chung nhỏ nhất của T1 và T2
Vậy hàm số có chu kỳ T 35
Câu 19. Chọn D.
x 7
7
1-cos4x
sin x cos 4x sin2 2x 4 sin2 s inxcos4x 2 1 cos x
2
4 2 2
2
2
2 s inxcos4x 1-cos4x 4 1 s inx 7
cos4x 2 s inx+1 2 2 sin x 1 0
2
2
2
2
x k 2
1
6
2 s inx+1 cos4x+2 0 s inx=-
k Z
7
2
x
k 2
6
Câu 20. Chọn D.
Có một mệnh đề đún
| (3)
1 Sai: Hàm số có tập x{c định D 0; .
2 Sai : Hàm số y log x có tiệm cận đứng x 0.
3 Đúng: Theo định n hĩa s{ch i{o hoa.
a
4 Sai vì: log 5 2x 1 0 5 2x
2
2
1
2
1
9
3
3
x 2 x . Vậy có 3 nghiệm
2
4
2
2
nguyên thỏa mãn đó | x 1, x 0, x 1.
5 Sai: Đạo hàm của hàm số y ln 1 cos x là y ' 1 sincosx x .
y
1 cos x
1 cos x
sin x
.
1 cos x
sin x 0
Câu 21. sin 3x sinx cos 2 x 1 2 cos 2x sin x 2 sin 2 x 0
cos 2x sin x
+ sin x 0 x k , k
;
2
x k
6
3
+ cos 2x sin x cos 2x cos x
k
2
x k 2
2
.
ọn .
Câu 22. Số ph n tử của không gian mẫu là số các số 4 chữ số lập từ các số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6
là 6.A63 720
- Số cách chọn một số có h|n đơn vị là số 0 có 1.A63 120 cách
- Số cách chọn một số có h|n đơn vị là số 5 có 1.5.A52 100 cách
- Suy ra số cách chọn một số chia hết cho 5 là 120 100 220 cách
Vậy xác suất c n tìm bằng
220 11
.
720 36
Câu 23. Chọn B.
ọn .
F (x ) tan x 2 cot x 2 cos x 2 cos2 x dx = 2 2 sin x sin 2x dx
2x 2 cos x
cos 2x
C
2
2
F 2. 2.
0 C C 1
4
2
2
4
Vậy F (x ) 2x 2 cos x
cos 2x
1 .
2
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Câu 24. Chọn A.
P(x ) (1 x ) 2(1 x )2 3(1 x )3 ... 20(1 x )20
15
a15 15.C 1515 16.C 1615 17.C 1715 ... 20.C 20
400995
Câu 25. 1 2b a c
2 2b a c b1
2
2 1 1
2 2b
b 2 ac
b a c
b ac
1
b 2 ac a 2 2ac c 2 4ac Vô
ac
ậy cả 2 đều sai chọn .
Câu 26. Chọn D.
Ho|nh độ iao điểm của hai đường là nghiệm của phươn tr nh
x 0
e 1 x (1 e )x x 1
x
1
Diện tích c n tính là S
x e
x
e dx
0
1
S
1
xe dx exdx
x
0
0
1
1
xd e e xdx
x
0
xe
x
1
0
0
1
x2
e dx e
2
0
1
x
0
Câu 27. Chọn C.
a
a
4
4
2x
2a 1
2x
24 1
S1 2 dx
; S 2 2x dx
ln 2 0
ln 2
ln 2 a
ln 2
0
a
x
Từ S 2 4S1
24 2a
2a 1
4.
2a 4 a 2 (thỏa đ )
ln 2
ln 2
Câu 28. Chọn C.
x 2 4x 3, x 1 x 3
2
x 4x 3 ,1 x 3
Ta có y x 2 4x 3
Dễ thấy ho|nh độ iao điểm của hai
đườn đã cho | x 0, x 4 c{c tun độ
tươn ứng là 3, 3.
Diện tích c n tìm là: S = diện tích hình chữ
nhật OMNP – S1 tron đó
1
S1
x
0
2
3
4
4x 3 dx x 2 4x 3 dx x 2 4x 3 dx
1
3
1
1
4
2 2 3 3 6 3 2 3 3. 4 (đv t).
3
3
3
Và diện tích hình chữ nhật OMNP 3 4 12 (đv t).
e
1.
2
Vậy S 8 (đv t)
Câu 29. Ta có: lim
x 2 4x 3
x 1
x 1
x 1x 3
lim
x 1
x 1
lim x 3 2
x 1
2
.
1
uy ra a + 2 = 0. Đ{p {n .
Câu 30. Chọn A.
Câu 31. Chọn D.
Đún (theo định n hĩa đạo hàm tại một điểm)
. Đún v :
x x x 0 x x x 0
f x x f x f x
lim
y f x 0 x f x 0
0
f ' x0
0
x x 0 x 0
x x 0
x f x 0
0
x
. Đún (tươn t B)
C. Sai
Câu 32. Chọn C.
1004
1 i .... i 2008
*
i 1
4
2
1 i 2009 1 i
1i
1i
2
2
i 1 1 i 2 2i
* Đ t z a bi a, b
* z.z a 2 b 2
z
(c}u
2
.i
1 1
1004
.i
1i
4i 2 4
1 ( }u
( }u
o đó z z 2a
a bi .
đún )
câu C sai
đún )
Câu 33. Chọn A.
Giả sử F x là nguyên hàm của hàm số f x .
b
Ta có
f x dx 7 F x
a
b
7 F b F a 7a
a
b
b
a
a
f a b x dx F a b x
F a F b 7.
Câu 34. Chọn C.
1
1
Ta có: 1 2
x
x 1
2
2
f 1 .f 2 ...f 2017 e
1
1
1
1
1
x x 1
1
f x e
x x 1
1 1
1 1
1
1
1
1
1
1 1 ...1
2 3
2016 2017
2017 2018
1 2
Vậy m n 2 20182 1 20182 1
e
2018
đún )
1
2018
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Câu 35. Chọn B.
S
Gọi H | trun điểm AB
M
N
AB SH AB (do SAB đều).
K
Do SAB ABC SH ABC
Do ABC đều cạnh bằng 3
A
3 3
nên SH
, AC BC 2 AB 2 3 2
2
C
H
3 3
SH
, AC BC 2 AB 2 3 2
2
B
1
1
33 6 9 6
VS . ABC SH S ABC SH AB AC
3
6
12
4
Câu 36. Chọn C.
Ta có: MN//AC MN
BM
.AC a x
BA
Tam giác SAB có MQ//SB MQ
SMNPQ MN .MQ
Ta có: a x
b 2
a x x
a
a x x
x
2
4
a
4
a
2
p ụn c n thức iện t ch tứ iện:
VMNPQ
2
AM
bx
.SB
BA
a
o đó S MNPQ max khi a x x x
Câu 37.
1
MN , PQ.d MNlPQ . sin MN ; PQ 30000 cm 3
6
1 2
.60 .h 30000 h 50 cm
6
hi đó ượn
ị cắt ỏ | V VT VMNPQ r 2h 30 111, 4dm 3
Câu 38. Chọn B.
a2 3 a3 3
4
4
Gọi O, O l n ượt là tâm của đường tròn ngoại tiếp
Thể t ch ăn trụ là: V AA '. S ABC a.
ABC , A ' B 'C '
hi đó t}m của m t c u (S) ngoại tiếp h nh ăn trụ đều
ABC.ABC | trun điểm I của OO.
M t c u này có bán kính là:
R IA AO 2 OI 2
7 a 2
a 21
S 4 R 2
3
6
Câu 39. Chọn D.
V
1
1
2 R 3
R2 .h R2 .2R
, S xq Rl ,
3
3
3
tron đó l SA OA2 SO 2 R2 4R2 R 5 Sxq R.R 5 R2 5
nh đ{y 3 cm, chiều cao 4 cm là V1 9cm 3
Câu 40. Thể tích khối trụ có đườn
Thể tích khối nón có đườn
nh đ{y 4 cm chiều cao 4 cm là V2
16
cm 3
3
Thể tích khối nón có đườn
nh đ{y 2 cm chiều cao 2 cm là V3
2
cm 3
3
Thể tích của (H) x{c định bởi: VH V1 V2 V3
41
cm 3
3
Câu 41.
Cách 1: M M 1 2t; 1 3t;1 t
MA 7MB 5MC 2t 19; 3t 14; t 20
P
2t 19 3t 14 20 t
2
2
Dấu “=” xảy ra khi: t
2
2
12
6411
14 t
7
7
6411
7
12
55
a b c
7
7
Cách 2: Gọi I | điểm thỏa mãn IA 7IB 5IC 0 I 18;13; 19
Ta có P MA 7MB 5MC MI IA 7 MI IB 5 MI IC MI MI
o đó để P nhỏ nhất thì M là hình chiếu của I xuống
31 29 5
55
M ; ; a b c .
7
7
7 7
Câu 42. Chọn A.
1
5
2
3
c a , b 1
1
3
7
1
2
m
2
m
1
m 4
3m 2 m 1
2
Bình luận: Ta có cách làm nhanh sau:
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
c a
c a, b
c b c .b 0 1.5 2.1 7m 0 m 1
Câu 43. * Nhận xét: AB 1; 2;0 , AC 1;0;3
Do AB, AC 0 nên A, B, C không th ng hàng. Mà A, B, C không thuộc S1 và S 2
(ABC) không trùng (P).
Gọi P S1
S2 , ta có:
A, B, C P
Trong m t ph ng (ABC) có 4 đường tròn C1 C2 ; C3 ; C4 thỏa tính chất tiếp xúc
với a đường th ng AB, AC, BC.
Mỗi đường tròn Ci , i 1; 4 tươn ứng là giao của m t c u S i với (ABC).
Tươn ứn n|y | tươn ứng 1 1 nên có 4 m t c u thỏa mãn yêu c u bài toán.
Câu 44. Chọn A.
d có vtcp ud 2;1; 3 . Vậy vtpt của (P) là n p 2;1; 3
P : 2 x 1 y 1 3z 0 2 x y 3z 1 0
B thuộc Ox B b;0;0
b 13 / 2
14 2b 1 14 15
Ta có: d B; P 14
2
2
2
b
2 1 3
2
13
15
15
13
B ;0;0
Vậy với b B ;0;0 ; với b
2
2
2
2
2b 0 3.0 1
Câu 45. Chọn C.
Gọi là m t ph ng trung tr c của
.
| trun điểm của AB M m t ph ng ()
Ta có: A 1; 2; 1 ; B 3; 0; 5 AB 2; 2; 4 M 2;1; 3
là m t ph ng trung tr c của AB mp nhận AB
: 2 x 2 2 y 1 4 z 3 0 x y 2 z 7 0
|m vectơ ph{p tuyến
Câu 46. Chọn C.
Gọi E | iao điểm của (d) và Ox
E Ox E a;0;0 AE a 1; 2;1
Đường th ng (d) qua A và E nhận AE a 1; 2;1 |m vectơ chỉ phươn ; m| d / / P
vectơ ph{p tuyến n p 2; 1; 1 của m t ph ng (P) phải vuông góc với
AE a 1; 2;1
1
2
2 a 1 2 1 0 2a 1 0 a
x 1 y 2 z 1
1
AE ; 2;1 Phươn tr nh ( ):
.
1
4
2
2
Câu 47. Chọn A.
M 2; 4; 5 , N 3;2; 7 , P Ox P x , 0, 0
MP 2 NP 2 x 2
10x 17 x
2
16 25 x 3
2
4 49
17
17
. Vậy P ; 0; 0
10
10
Câu 48. Chọn A.
(S) có tâm I(–1; 2; 0) và bán kính R = 3; (P) có VTPT nP (1; 0;1) .
PT (Q) đi qua
có ạng: A(x 3) B(y 1) C (z 1) 0, A2 B 2 C 2 0
(Q) tiếp xúc với (S) d (I ,(Q )) R 4A B C 3 A2 B 2 C 2 (*)
(Q ) (P ) nQ .nP 0 A C 0 C A
(**)
Từ (*), (**) B 5A 3 2A2 B 2 8B 2 7A2 10AB 0 A 2B 7A 4B
Với A 2B . Chọn B = 1, A = 2, C = –2 PT (Q): 2x y 2z 9 0
Với 7A 4B . Chọn B = –7, A = 4, C = –4 PT (Q): 4x 7y 4z 9 0
Câu 49. Chọn B.
(S) tâm I(–2;3;0), bán kính R= 13 m IM (m 13) . Gọi H | trun điểm của MN
MH = 4 IH = d(I; d) =
m 3
(d) qua A(0;1;-1), VTCP u (2;1;2) d(I; d) =
Vậy:
u; AI
u
3.
m 3 = 3 m = –12.
Câu 50. Chọn D.
Gọi x , 0 x 5 là bán kính của viên bi.
Thể tích viên bi: V1
h 416
4 3
x ; Thể t ch nước an đ u: V0 h 2 R
3
3
3
Thể tích sau khi thả biên bi vào: V2 2x
2
2
2x 4 x 30 2x
10
3
3
Ta có: V0 V2 V1 3x 3 30x 2 104 0 x 2.09