Tải bản đầy đủ (.pdf) (47 trang)

Chương 2 ứng dụng các định luật newton và các lực cơ học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.42 MB, 47 trang )

Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369



T

T


ng 1

ng
Đ



Đ
ài to n thu n

v, a, s, t,... ?





:



F
.


m

a


 ài to n ngh ch

v, a, s, t,...



:








F

huy n đ ng c

ma .

y

v t trên m t ph ng nghiêng




0

N

Fms
Fms

N

P

ma

O

1 .

Ptt
Ppt

Ppt

Ox

Ox : Fms
Oy : N

P cos


ma
0

nh

g sin

y

x

ma

P

cos
không

g sin

N
F

mg sin



a


P sin

mg cos

mg sin

α

P

Ox .

1

a

x

Ptt

P

N

nh

Fms

α


0 :

.



F

Page | - 1 -

a

g sin

cos
a

.
0 : tan

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

O




Đ

NG

T

NG L

m

2500 kg
0,2 m /s2

ca

0, 05

ĐS:
1

10 s

khi

18 km /h .
500 N .

ĐS: a / a

0,5 m/s2 .

b/ Fk

1000 N .


3000 kg

0, 05 . Cho g

2000 N

10 m/s2 .

2

ĐS:

400 N

2000 N
800 kg
ĐS: s

10 s

100 m .
Fk

36 km /h
5.106 N

2,1.105 N

0, 002


sau 10 s

10 s

ĐS:

10 s

1

50 m .
500 N .

ĐS: a / Fk

1500 N .

b / Fk

500 N .
48 m

g

0, 06

10 m/s2

ĐS:


11 m trong 50 s

0, 05
Page - 2 -

g

m

1600 kg

t

10 m/s2 .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
ĐS:
m

1

2000 N .

0,1

10 s ?

20 s
2 s

S
g?
ĐS:

1 m /s

2 s

3 m /s S

1 s
thêm 2 s

ĐS: a /

100 kg .

a1

1 m /s2

a2

0

a3


0
Fms

b / Fc

1, 5 m /s

150 N

c/

2

m
60 km /h

Fk1

250 N

Fk2

150 N .

Fk3

0

7


4

500 N
4

200 m
ĐS:

F

5 kg

20 N

5 s S
15 N
ĐS: s

14, 3 m .
12 m
0, 6

ĐS: vo
Page | - 3 -

g

10 m/s2

43,2 km /h .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




Đ

52 kg
425 N
a

10 m/s2 .

g
2,5 m/s2

Đ
ĐS: a

1, 826 m /s2 .

m

5 kg

30 0

ĐS: F

0, 3


14, 7 N .
m

100 kg

30 0

1 m /s

1 m

125 N
ĐS: T

202 N .
F

2 kg

12 N

300

0,5

10 s

g


10 m/s2 .

ĐS:
300

1 kg
F

2 N S

2 s

1, 66 m .

ĐS:

m
F

10 kg
30 0

20 N
2,25 m . Cho g

ĐS: a / a

0, 5 m/s2 .

b/


10 m/s2

3 s
3

1, 73 .

0,14 .

10 kg
30 0

0,1

2 s
Page - 4 -

g

10 m/s2 .

5 m ?

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
ĐS: a / F


11 N .

b/ F

38, 05 N .

I

5 m /s

II

30 m . Xe II
5 m

I
m1

m2

a2

ĐS: Fk I

1

2a 1 .

500 N , Fk II


1000 N .

m

200 g

15 cm

l

60 0

r

20 cm

r

1

600 ?

b/ T

ĐS: a / 65, 5

T

3, 92 N .


T

T
μ

ĐS: a

g sin

cos

.

m

5 kg

300
AB 1 m .

Đ

AB

1 m

Đ

AH


BH

1 m .

0, 63 s .

b/ t

ĐS: a / t
30

ĐS: a

A

α

H

0, 6 m .

0, 58 s .

0

c/ t

0, 63 s .
0, 3


g

hiêng
9, 8 m/s .
2

2, 35 m /s2 .

m
h

50 cm

0, 4 kg
g

10 m/s2

1 m
vo

0;

ĐS:
Page | - 5 -

B

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


0,1 ?




Đ

c nghiêng. Trong 2 s
g

10 m

10 m/s2 .

300 .

ĐS:

2 m

0, 5 m

0,26 .

ĐS:

1 m , cao 20 m
200 g

1 N

0, 3 .

ĐS:

5 kg
30 0

2 m /s2 . Cho g

10 m/s2

0, 346 .

ĐS:

l

300

10 m

ĐS:

AB

3 m

A

2 m

F

F

2 N
5 s
H

20 m /s
150 g

g

α

10 m/s2 .

0, 36 .

ĐS:

m

2 kg

450 .

a/



Fhl

mg sin




2
2
ĐS:

5 m , cao 3 m
0, 2

Page - 6 -

g

10 m/s2

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

B


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
Đ
1 m /s2 ?

Đ

ĐS: a / F

220 N .

b/ F

380 N .

c / 430 N .

50 g
3
5

30 0

ĐS: smax

vo

20 m /s t

g

10 m/s2

25 m .
200 m , cao 50 m

1


18 km /h

F

3250 N

Fms

250 N . Cho

10 m/s2

g

ĐS: 20 s .

25 m /s
10 m/s2 .

0,25 . Cho g

ĐS: a / a

5,2 m/s2 .

50 m , cao 14 m

b/ v


10,25 m/s ; t

2, 84 s .

50 cm , cao

o

30 cm

0,25 . Cho g

10 m/s2 .

o

8 m/s2 ; vo

ĐS: a / a

AB

2, 83 m /s .
300

10 m , nghiêng
g

b /v


2 m /s .

c/ t

0, 85 s .

A

10 m/s2 .

α

H

B

S

C

0,1

ĐS: a / v

10 m /s .

b / tBC
AB

30


Page | - 7 -

0

10 s .

A

vo

0

5 m
H

30o

C
B

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




0,1

nghiêng


g

Đ

10 m/s2 .

a/
S
ngang

ĐS: a / v

6, 43 m /s .

b/ sBC

0,2

10, 33 m .

1

72 km /h

54 km /h

AB

175 m


0, 05

g

10 m , nghiêng 30 0

Đ

3

1, 73 .

53 m

Đ

ĐS: a /

10 m/s2 .

a AB

0, 05 m /s2

Fk AB

1000 N

b/


.

aC
v

4, 57 m /s2
24,14 m /s

.

c / Fh CD

603, 7 N .

18 km /h
1, 5 m /s2

13 m /s

Đ

0, 2
30 0

ĐS: a /

0, 404.

b/ sAB


10 m/s2 .

g

48 m .

c / tAB

BC

11, 83 s .

90 km /h
0,25

50 m , cao 14 m ,

10 m/s2 .

g

n

ĐS: s

70, 87 m .
165 m

b/ Cho


Page - 8 -

0, 2

300

Cho tan110
ĐS: a /

0,2

110.

0,2

cos 300
b/ t

0, 85 .

10 s ; v

33 m /s .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
S
1

.
tan
g 1

ĐS: t

2h

.

tan .cot

m

300

100 kg
F

600 N

4 m/s2 .

ĐS: a

a

g

α


ĐS

F
.

ĐS:

mg tan

Fmin

tan

1
tan

mg

Fmax

1

F

.
α

tan


F

F

β

ĐS:

arctan
F

Fmin

900 .

;

P sin

α

F

tan .
b/ Khi F

Fmin ,

a / Fmin
ĐS:


b/ a

2

mg
2

g sin

2

cos2
F
m

sin2
2

g cos

F
.

300
n

ĐS:

Page | - 9 -


2

0,16 .

ng 2

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




Đ




huy n đ ng c

v t b n m ng ng t đ c o h với v n t c b n đ u vo


+
+ C

P

+
+ C


+

ax

0

ay

g










y

huy n đ ng c

v Ox

vo

vOy

0


vx

vo

vy

gt

vx

M
h

.

Ox : x

vo t

Oy : y

1 2.
gt
2

L

x max


y

v2x

v

L

v2y

x max

v2o

vo

v t b n m xiên lên m t g c α so với ph

2h
g

gt

2

vy

tan

v2ch.đât


v2o

vx

2gh .

M

vo
h max

+

vy

u.
+ C
a

+

Page
- 10 -

ax
ay

0
g


v
x



+ C

vx

O

g.
P

gt
.
vo

ng ng ng v n t c b n đ u vo

y



+

v

vy


2h
g

h; t

x

.

g
x2
2
2v o

y

vo

O

mg .

L

mg .

v Ox

v o cos


vOy

v o sin

x max

.

.

x vox
vo cos .t
– Website1chuyên đề thi – tài liệu
. word mới nhất
1 file
y voy t
gt2
vo sin t
gt2
2
2


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

NG
vo .

1,25 m

1, 50 m
g

10 m/s2

ĐS: t

0, 5 s ; vo

3 m/s ; vch.đât

34

5, 83 m /s .

6 km
g

Page | - 11 -

540 km /h

10 m/s2 .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




ĐS: L


Đ

3000 3 m .

720 km /h

10 km
g

10 m/s2

ĐS: L

8944 m ; y

0,125x2 km .
20 m /s

320 m

g

10 m/s2 .

ĐS: 160 m ; 82, 46 m /s .

25 m /s
g


3 s

10 m/s2 .

ĐS: a / h

45 m .

b/ L

x max

75 m .

c/ v

39, 05 m /s .

10 m /s
10 m
g

10 m/s2 .

ĐS: h

5 m .
2 m

xa 7 m

g

ĐS: t

10 m/s2 .

0, 63 s ; vo

11, 06 m /s ; v c

12, 73 m /s .
h

20 m
25 m /s

ĐS: vo

g

10 m/s2 .

15 m /s .
30 m
c 30 m /s . Cho g

ĐS: vo

10 m/s2 .


10 3 cm/s .

80 m

S

3 s

45 0 .
Page - 12 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

V
ĐS: a / vo

30 m /s .

b/ t

4 s ; L

120 m ; v c

50 m .
86, 4 km /h


2, 35 m

0, 9 m

12 m
9, 8 m/s2 .

g

16, 45 m .

ĐS: Không

A

T
nh A c a m t m t bàn ph
m t v t có kh
ng m 0,2 kg
u. Cho AB

không v n t

AD

130 cm

i ta th
t không ma sát


50 cm , BC
10 m/s2 .

g

D

a/ Tính v n t c c a v t t
mB?
b/ Ch ng minh r ng qu
o c a v t sau khi r i kh
bàn m
n CE b ng bao nhiêu? (L y g c to
ĐS: a / v B

B

100 cm ,

2, 45 m /s .

b/ y

h

tan .x

E

C


t i C)
g
x 2 ; CE
2
2v cos

0, 635 m .

2
B

o

2 m

1,2 m
0,2 m
ĐS: vo

0, 8 m
o

4,12 m /s .
0, 9 m
10 m /s
20 m /s

ĐS: 6, 36 m .
c v1

2

l

ĐS:
a/ l

v1

v2

2h
.
g

b/ l

v1

v2

2h
.
g

v01

v 02

S

Page | - 13 -

v
v
– Website chuyên đề thi –1 tài liệu file word mới nhất 2




ĐS: t

v1.v2
g

Đ

.

o

vo

ĐS: a /


tc

v2o

2gH


v2o

g
2gH

vo
b / t ''

vo

vo

2H
.
g

g

vo

ÊN T

D

I LÊN

vo

vo


20 m /s

300, 450, 600
h max

ĐS: 300

10 m/s2 .

g

5 m

L

34, 6 m

v

20 m /s

h max
; 450

10 m

L

40 m


v

20 m /s

300

h max
;

600

15 m

L

34, 6 m

v

20 m /s

450

600
30 0

30 m /s
g


ĐS: hmax

67,5 m ; L

.

10 m/s2 .

45 3 m .

u 25 m /s
45 0

ĐS: v

g

10 m/s2

1,2 s

18, 567 m /s .
30 0

50 m
40 m /s
g
Page - 14 -

10 m/s2 .


– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
ĐS: 20 m .
45 0

30 m

o
o

ĐS: vo

10 m/s2

g

?

10 3 m /s .

M

cao 2,1 m so v i m

c ném t

n


450 so v i m t ph ng

t v i góc ném

t kho ng 42 m . Tìm v n

t cánh ch

t cc
ĐS: v
T

20 m /s .

nh tháp cao 25 m , m

h p v i m t ph ng n m ngang m t góc

300 . L y g

a/
b/
c/
d/

oc
t?
av t?


Vi
y
Sau bao lâu k t
Kho ng cách t
V n t c c a v t khi v a ch

ĐS: a /
M tv

x

2, 5 3t

y

25

5t2

2, 5t

ch

.

b/ t

2, 5 s .

u vo


tv iv nt

40 m /s . L y g

c/ L

ĐS: a /

36, 87 .

x2
320

b/ y

10, 8 m .

50 m/ s

nh cao nh t,

0, 75x.

c/ L

240 m ; h max

45 m .


30 0

9, 8 m/s2

ĐS: x

2, 31t;

y

1, 335t

4,9t2 .
60 m /s
g

ĐS: a / v

52 m /s .

a/ Tính

l nv nt

30 0

S

4 s


9, 8 m/s2 .

b / 211 m .

M tv
c ném lên t m
v n t c b ng m t n a v n t

Page | - 15 -

23 m /s .

ng c a v t ?

2, 67 m /s
g

d / vc

10 m /s 2 .

b/ Vi
o và v qu
o chuy
c/ Tính t m bay xa, t m bay cao c a v t ?
0

10 m /s 2 .

t?


c ném xiên t m

v n t c c a v t là v

u 5 m /s

c ném lên v i v n t

cao hmax
u.Vi

m cao nh t c a qu
o v t có
15 m . L y g 10 m /s 2 .
oc av t?

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




Đ

b/ Tính t m ném xa ?
c/

t góc 30 0

cao nào v n t c c a v t h p v


l n v n t c lúc

y?
ĐS: v

20 m /s .

Em bé ng
cao h

B

i sàn nhà ném 1 viên bi lên bàn

1 m v i v n t c vo

viên bi có th

Đ

2 10 m /s

ng m t bàn

A

B xa mép bàn

vo


h

n t c v o ph i nghiêng v i
ng bao nhiêu ? L y
2
10 m /s . Tính AB và kho ng cách t ch

A nh

g

H
A

n chân bàn H ?

600 ; AB

ĐS:

AC

O

1 m ; OH
H

0, 732 m .


3, 6m

H

vo

BC

H

l

vo

B

o

ĐS: vo

vo

450 .

6 m /s ;

C

β
o


2v2o cos .sin

ĐS: s

.

g cos2

β

l
B

A
o.

l

ĐS:
AB

vo
v2o

1
4

g
2


1
2

gh
v2o

2

1
2

gh
v2o

h

x
l

.

gh
v2o

vo
o

h
Page - 16 -


– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
s smax


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
vo
vo

ĐS: tan

v2o

2gh

.

AB
v01

30 m /s

45 m
g

10 m/s2 .

v01

A


v 02
BH

AB

v 02 Đ

ĐS: a /

v 02
y

5t2

x

30t

B

H
.

b / v 02

v 01
sin

cos

450

0,1,2,...

1350 .

0
1

ĐS: l1 : l2 : l 3 : ......

m
l
H

2

1 : 2 : 3 : ......

0,1 kg

1 m

2 m
L

l

4 m


vo

m
ĐS: T

0,1 kg

9 N .

L

Page | - 17 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

h




ng 3

Đ

t



 Đ
+

+


: a hê

Fng
m hê

F1

F2

m1

m2

......

.

.....



m
m2

m1

M


m2

m1


a hê

Fng
m hê

F1

F2

m1

m2

......
.....

F1, F2, ...
a1

a2

.....

a hê




s
2




P
M

NG
40

20
2

0,25 m /s
0, 025 . Cho g

Page - 18 -

10 m/s2

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
ĐS: Fk


30000 N ; T

10000 N .

bên: m1

2 kg ; m2
F

0, 2

3 kg

12 N

1

10 m/s2

g

m2

m1

F

10 N
ĐS: a / a1


0, 4 m/s2 .

a2

m1

b/ T

5 kg ; m2

7,2 N .

c/ F

F

18 N

16, 6 N .

10 kg
10 m/s2 .

g

1

2 s ?
15 N


m2

m1

F

t hay không ?
1

ĐS: a / v

2, 4 m /s ; s

2, 4 m .

bên: m1

b / Không.

50 kg ; m2

c/ F

μ

2

22, 5 N .


d / Không .

10 kg . B

10 m/s2 .

g

2 s
5 N

m1

m2

F

?
0,1

2 s ?

ĐS: a /

T

3 N

v


0, 6 m /s .

s

0, 6 m

c/ F

30 N .

1,

ĐS: F

Page | - 19 -

m1

m2 To

m1m2
m2

1

2

T

3 N


v

0, 4 m /s

.

m2

F

o

d/

g
.

1

1

(F
m2

,

2

m1


F

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




m1
m2

2 kg ; F
2

g

10 m /s ;

3

1 kg ;

F

300

6 N ;

Đ


m2

m1

1, 7;

0,1 .

3

ĐS: a1

0, 8 m/s2 ; T

a2

3, 6 N .

m1

ĐS:

2 m /s2

a1

a2

a3


T1

6 N ; T2

2 N

3 kg ; m2

2 kg ; m 3

F
m1

12 kg ; m2

24 kg ; m3

1 m/s2 . b/ T1

12 N ; T2

m1

F

67 N

31 kg .
m3


m2

m1

ĐS: a / a

12 N

m1

m2

m3

.

1 kg ; F

F

36 N .

7 kg ; m2

5 kg ; F

3 cm .

9 N


m2

2

m1

F

4, 5 N
ĐS: k

175 N /m .
m1

1 kg ; m2

2 kg

1

x

2 cm

Đ

k

2


300 N /m .
?

m2

m1

ĐS: 2 m/s2 ; 2 N .

m1

1 kg ; m2

0, 5 kg . Cho g

F

10 m/s2

m1
2

0, 5 m /s

c 25 cm .

m1

m2


Page - 20 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới m
nhất
2


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
ĐS: a /

F

15 N

T

5 N

.

b/

F

15, 75 N

T

5,25 N


m1

.

1, 6 kg ; m2

0, 4 kg .
0,1

1

0, 5 s

ĐS: a /

T

3,2 N

Q

4,25 N

b/

.

m1

T


3, 52 N

v

0, 6 m /s .

Q

5 N

1 kg ; m2

m3

ĐS: a

2
m /s2 ; T
3

l

m1

0, 4

1

2


250 kg

500 g

m2

14
N .
3

1 m
l'
1
3

l'

ĐS: l '

0,25 m .
240 g
160 cm trong 4 s

ĐS: m

g

9, 8 m/s2 .


10 g .

m1

1, 3 kg ; m2

1,2 kg , dây không
Cho

g

2

10 m/s .

x

2 cm ?

ĐS: 0, 4 m/s2 ; k

m2

m2
1248 N/m .

m1

m1


m3
Page | - 21 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




gk

m1

m2

Đ

250 N /m

0, 5 kg , m 3

0,2 kg

g

10 m/s2

Đ

3 s


c/ S

1

5
m / s2 . b/
3

ĐS: a / a

l

2

4, 7 cm .

1,25 m trong 0, 5 s .
m1

1

m'

500 g

m2

1 kg

2 m Đ


1

khi c

g
ĐS: v

10 m/s2 .

2 m /s .
m1

1

2m 2

52, 3 N
g

9, 8 m/s2

m1
ĐS: a

3,27 m/s2 ; T

26,15 N ; m1

m1


2

1

2 m/s2 .

ĐS: a / a

2

3 kg ; m2

12 kg

300

10 m/s2

g

2 kg .

m2

?

b/ T

2 : m1


4 kg ; m2

36 N .
m1

130 g ; m2

m1

300 , cho

g

10 m/s2
2

1, 5 m /s2 .
2

Đ
ĐS: a / m2

2

170 g ; T
2

nghiêng


Page - 22 -

0,1

1,105 N .
m1

500 .

b/

2 kg ; m2
300

5 kg
g

2

10 m/s2 .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
2

sau 2 s ?
S


1 s
ĐS: 1, 43 m ; 0, 069 m/s2 ; 0, 096 m/s ; 0, 048 m .

m1

2 kg ; m2

3 kg

0, 6 m

2

10 m/s2 .

g

2
2

m2

2 m /s

2

m1

1


0, 5 m .

1

ĐS: a / v

1, 55 m /s . b / t
m1

0, 77 s . c / h max

0, 8 m .
m2

1, 5 kg

2, 5 kg
m2

chu
0, 2

g

10 m/s2 .

2 m /s

m1


nhiêu ?
c/ Sau 2 s

2

ĐS: 0, 08 m ; 0, 8 s ; 2, 5 m .

500 kg ; m2

m1

1000 kg
I , xe II

0,1

1

2

0, 05 . Xe I

10 s

II

25 m .
I
I


S

II
II

ĐS: a / Fk

Page | - 23 -

1750 N ; T

I
1000 N .

b / Fh

500 N ; s

12, 5 m .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




m1

500 g

1


m2
vo

2

Đ

200 g

m1

2, 8 m /s , m1

2

9, 8 m/s2 .

g

m2

t

Đ

t

2 s ?


2 s

2 s ?
ĐS: a / v

2, 8 m /s ;
s

b/ x

2, 8 m .
m1

m3

3 kg ; m2

2 kg ; m3
g

1, 8 m /s2

a1
ĐS: a /

m1

a2

2,2 m /s2


a3

0,2 m /s2

1 kg ; m2

.

b/

2 kg ; m3

Cho g

10 m/s2 .

ĐS: a1

2 m /s2 .

m1
300 ; g

2 kg ;

5 kg
10 m/s2 .

T1


T2

24 N

T3

48 N

m2

.

m1

m3

4 kg
1

m2

0

?

m2

3 kg ;


10 m/s2

m2
m2

ĐS:

a1

1, 42 m /s2

a2

0, 71 m /s2

m1

.
m1

F

60 N , a

2T2

1

2


42 N .

0, 3;

1

4 m/s2 .

P

ĐS: a / T

m2

m2
m1

F

F

b / Không .
μ
m1

Page - 24 -

m
M


– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

ĐS: a / F

M

m g.

b/ F

M

2m g.

c/ F

M

3m g .
3 m /s

0

0,25

1, 6 m


m1

200 g

m2
10 m/s2 .

g

ĐS: s

1, 5 m

1, 0 kg

1, 6 m

l

A

B

0, 5 m /s .
mA
mB

200 g ; mC

300 g ;


1500 g

B

F

C

F
10 m/s2 .

g

F

F
30 N

T

3 N .

ĐS

m2
m1

M
1


ĐS: 1

m1

A

4

2

m1
m2

15 kg ; m2
1

m1

m2
m1

μ

m2

M
1

4


10 kg

.

0, 6

2

m2

S

F

80 N

m1

1

F

a/ F
b/ F
ĐS: a / a1

3,2 m/s2 . b/ a1

1, 33 m/s2 .

μ1

μ2
Page | - 25 -

F ngang:

m
M

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


×