10/1/17
TS.VũBíchNgọ
1
SINH HỌC CỦA TẾ BÀO ĐỘNG VẬT
Đặcđiểmsinhhọccủa
tếbào
Cácyếutốảnhhưởng
đếnsựthànhcôngcủa
nuôicấytếbào
10/1/17
TS.VũBíchNgọc-
ĐẶC ĐIỂM CỦA TẾ BÀO ĐỘNG VẬT
Tínhcơhọcyếu(dễvỡ)
10/1/17
Tăngtrưởng,phânchiachậm(20-40giờ)
Hiệusuấtsinhchấtcóhoạtcnhsinhhọcthấp
TS.VũBíchNgọc-
Chukìtếbào
G2 check point
• DNA replicated
• cell big
• environment suitable
G2
Gap2
M
Mitosis
Metaphase check point
• chromosome align on spindle
G1
Gap1
G0
S
Synthesis
G1 check point
• cell big
• environment suitable
4
Chukìtếbào
•
Interphase:
– Nhìnchungkéodàitừ12-14giờtrongmôđộngvậtcóvú
– TếbàođangtổnghợpRNA,tạoproteinvàpháttriểnvềkíchthước
• Gap0(G0):tếbàothoátrakhỏichukìtếbàovàkhôngphânchia
• Gap1(G1):tếbàogiatăngkíchthước,tổnghợpRNAvàprotein,có1G1
Checkpoint
• SPhase:sựnhânđôiDNAxảyra
• Gap2(G2):tếbàosẽcếptụcpháttriểnvàsảnxuấtcácproteinmới.Có1G2
Checkpoint
•
MitosishayMPhase:
–
–
–
–
Sựpháttriểnvàtổnghợpprotein
Tếbàochiathành2tếbàogiốngnhau.
Mitosisthườngxảyratừ1-2giờ
CóCheckpointtronggiữakìcủaMitosis(MetaphaseCheckpoint)đểđảmbảo
tếbàohoànthànhxongsựphânchia.
5
Chukìtếbào
• Làđiểmquantrọngquyết
địnhsựphânchiacủatê
sbaof
• Khitếbàovượtquađiểm
này,đivàophaseS,quátrình
phânchiakhôngthểđảo
ngược.
Chukìtếbào
• Đảmbảotếbàophânchia
thuậnlợi
• Nếutếbàobịlỗihoặctổn
thương,G”checkpointsẽ
dừnglạiđểsửachữa
• Nếutổnthươngkhôngthể
đảongược,tếbàođivào
quátrìnhapoptosisàđảm
bảoDNAhưhỏngtếbào
khôngtruyềnchothếhệ
sauàquantrọngtrongngăn
ngừaungthư
Chukìtếbào
SỰTĂNGSINHINVITRO
• SựTĂNGSINHcủatếbàotrongnuôicấyphụthuộc:
– Trạngtháitựnhiêncủatếbào:
Vaitròcủabộgen–GiớihạnHayflick
Vaitròcủasựbiểuhiệngen
•
•
– Môitrườngnuôicấy
•
•
•
•
•
Cơchấttếbàobám
Thànhsinhlívàsinhhoácủamôitrườngnuôi
Thànhphầncủaphasekhí
Nhiệtđộnuôi
Tươngtáctếbào-tếbàovàtếbào-chấtnền
9
ThờigiannhânđôicủarBMMSCkhôngthayđổi
trongsuốtquátrìnhnuôitrongkhiởhASC,rASC,
hBMMSCthờigiannàytănggấp2
IzadpanahR,TryggC,PatelB,etal.BiologicProperŠesofMesenchymalStemCellsDerived
FromBoneMarrowandAdiposeTissue.Journalofcellularbiochemistry.2006;99(5):1285
Thayđổikiểugenvàkiểuhình
Dunghợp,biếnnạp,tảinạp…àtế
bàothayđổikiểugenvàkiểuhình
• Ởmỗitếbàophânchia,
sựtựlàmmớivàbiệthoá
đượcquyếtđịnhbởi
tươngtáccủayếutốbên
trongvàcnhiệuhướng
dẫnhoặccnhiệuchọnlọc
bênngoài
Thayđổikiểugenvàkiểuhình
• MSCcủacácloàicókhảnăngbiệthoáthành
tếbàomỡnhưnhauởpass5(6-8ngày)
• rASCvàhBMMSCthờigiantạogiọtmỡdài
hơnởpass10;khôngcókhảnăngtạomỡsau
pass15
• rBMMSCvàhASC:ítthayđổikhảnăngbiệt
hoá,thờigianhìnhthànhgiọtmỡkhôngkhác
nhauchođếnpass20
Thayđổikiểugenvàkiểuhình
• hASCvàrBMMSCbiệthoáthànhdòngtếbào
tạoxươngtrongsuốtquátrìnhnuôicấy
• rASCvàhBMMSCmấtkhảnăngbiệthoá
thànhdòngtếbàotạoxươngsaupass10
Thayđổikiểugenvàkiểuhình
• Chiềudàitelomeregiảmtheotuổi
• Hoạtcnhcủatelomerasecaonhấtởcácpass
đầuŠên
• mứcđộhoạtđộngcủatelomerasekhácnhau
giữacácloàivàcácnguồnthu:giảmnhiều
nhấtởrASCvàhBMMSC
Yếutốphiênmã
• chịutráchnhiệmđiềuhoàđặccnhsinhhọccủa
tếbào
– POUđượcmãhoábởiOct-4
– Oct-2,Sox-2vàRex1điềuhoàchặtchẽtrongquá
trìnhpháttriểnphôi
à DuytrìcnhđaŠềmnăngcủatếbào
• Cácyếutốkhác(bổsungtừngoài):địnhhướng
sựbiệthoácủatếbào(BMP-6,TGF-β3,
dexamethasone,ascorbate2-phosphate,proline,
pyruvate,insulin,transferrin,selenousacid,5azacysŠdine)
Tínhchấtcầngiáđỡ
-TBbámvàogiáđỡđểcóthểsốngsót,phânchia
-Ngoạitrừ:hồngcầu,TBungthư,1sốdòngTBliêntục
10/1/17
TS.VũBíchNgọc-
SỰBÁMDÍNHINVITRO
• Sựbámdínhtếbàolàcầnthiếtchosựtăngsinhvà
biệthóa
• Cácphântửbámdínhtếbào:
– Tươngtáctếbào-tếbào:CAMs,cadherins
– Tươngtáctếbào-chấtnền:integrin,transmembrame
proteoglycan
• Phứchợpnốichặt(TightjuncŠonalcomplex)trong
tếbàobiểumôchosựtươngtáctếbào-tếbào.
19
Cácnhântốảnhhưởngđếnsự
bámdính
• SựphântáchbằngenzymeŠêuhủycácphân
tửbámdínhvàchấtnềnngoạibào
• Hầuhếttếbàotừmôrắnpháttriểndạng
monolayer
• BềmặtbaophủvớiMatrixkíchthíchsựtăng
sinhvàbiệthóa`
ExperimentalMethods2006
20
KÌMHÃMTIẾPXÚC
-ĐIỀUHOÀSỰTĂNGSINH
• KìmhãmŠếpxúc
• Kíchthíchsựtăngsinh
– Mậtđộthấp
– Cáccnhiệutừmôitrường:cácnhântốtăng
trưởng
• Ứcchếsựtăngsinh
– Giớihạnmậtđộ:mậtđộtếbàocao
– KìmhãmŠếpxúc:tươngtáctếbào
– Cáccnhiệutừmôitrường:p53geneproduct
21
Cácyếutốảnhhưởngđếnsựthành
côngcủanuôicấytếbào
• Tếbàothíchhợp
• Điềukiệnthíchhợp
– Phaserắn
• Cơchấthayphasemàtếbàopháttriểneg.glass,plasŠc,collagen,agar
– Phaselỏng
• Cácđặccnhsinhlívàlíhóacủathànhphầnmôitrườngnuôi
– Phasekhí
– Nhiệtđộ
– Độvôtrùngcủamôitrường
ExperimentalMethods2006
22
Pharắn
• Tếbàocầnbámdínhvàomộtgiáthểđể
sinhtrưởngvàdichuyển
• Dụngcụphổbiếnnâấtlàpolystyrene
plasŠc
• Nhữngcơchấtkhácnhưglass,filterwells
• Bềmặtcótêểđượcxửlívới:
– PhủvớicơchấtnềnnhưCollagen,poly-llysine,matrigel
– Lớpfeeder:monolayerofsupporŠngcells,
perhapspromotecellgrowthand
differenŠaŠonbycellcontactandsubstance
secreted
• Neuronsonglialcellfeederlayers
ExperimentalMethods2006
23
Phaselỏng
• Thànhphầncủamôitrường
– Muốivôcơ
• Cânbằngápsuấtthẩmthấu
• Điềuhòađiệnthếmàng:sodium,potassiumvà
calciumions.
• Cầnthiếtchosựbámdínhnhưenzymecofactor.
– Carbohydrate
• Hầuhếtchứa4-20mMglucose
• Nguồnnănglượng:glycolysis
ExperimentalMethods2006
24
Phaselỏng
– ProteinsandPepcdes
• Đượcsửdụngđểthaythếhiệndiệntronghuyết
thanheg.transferrin,fibronecŠn
– Aminoacids
• Quantrọngchosựtăngsinhvàbiệthóa
• glutaminecóthểđivàochutrìnhKreb’scycle
– Fa€yAcidsandLipid
• Quantrọngtrongmôitrườngserumfreemedia
e.g.cholesterolandsteroidscầnthiếtchocáctế
bàođặcbiệt.
ExperimentalMethods2006
25