Máy xây dựng và kỹ thuật thi công - Chương 5

8 670 2
Máy xây dựng và kỹ thuật thi công - Chương 5

Đang tải... (xem toàn văn)

Thông tin tài liệu

Máy Xây dựng và kỹ thuật thi công Tủ sách Xây dựng

Chương 5. Thiết bị phục vụ cơng tác bê tơng 79 CHỈÅNG V MẠY PHỦC VỦ CÄNG TẠC BÃTÄNG Trong cäng tạc xáy dỉûng ngỉåìi ta dng mäüt khäúi lỉåüng ráút låïn häøn håüp bãtäng vç loải váût liãûu ny cọ nhiãưu tênh ỉu viãût nhỉ âäü bãưn, m quan, kh nàng phng chäúng chạy täút va tênh kinh tãú. Bãtäng l häùn håüp bao gäưm, xi màng, cäút liãûu( cạt, âạ, si. ) v nỉåïc, cäng tạc bãtäng bao gäưm viãûc chøn bë häùn håüp bãtäng, váûn chuøn bãtäng, âäø v âáưm bãtäng 5.1 Mạy träün bãtäng Mạy träün bãtäng dng âãø sn xút häùn håüp bãtäng tỉì cạc thnh pháưn â âỉåüc âënh lỉåüng theo cáúp phäúi â xạc âënh. So våïi träün bàòng tay, träün bàòng mạy tiãút kiãûm xi màng hån, âm bo nàng sút v cháút lỉåüng cao. Âàûc trỉng k thût ch úu ca mạy träün l dung têch sn xút Vsx ca thng träün, tỉïc dung têch nảp váût liãûu cho mäüt m träün. Dung têch hçnh hc thỉåìng gáúp 1.5-3 láưn dung têch sn xút. Trong xáy dỉûng dng cạc loải mạy träün cọ dung têch sn xút: 250, 500, 1000, 1200, 2400, 4500 lêt. Mạy träün gäưm cạc bäü pháûn ch úu: thng träün, bäü pháûn cäng tạc, hãû thäúng dáùn âäüng, thiãút bë nảp v âäø bãtäng. Theo âiãưu kiãûn lm viãûc cọ mạy träün cäú âënh v mạy träün di âäüng, theo chãú âäü lm viãûc cọ loải lm viãûc theo chu k v lm viãûc liãn tủc, theo phỉång phạp träün cọ loải träün tỉû do v loải träün cỉåíng bỉïc, ngoi ra cn phán biãût theo cạch âäø bãtäng: âäø bàòng cạch láût ụp thng, âäø bàòng mạng, âä øbàòng cạch nghiãng thng v âäø bàòng cạch ụp thng, . Chương 5. Thiết bị phục vụ công tác bê tông 80 Chương 5. Thiết bị phục vụ cơng tác bê tơng 81 Nàng sút ca mạy träün lm viãûc theo chu k Q = VSX.f.m.ktg (m3/h) Trong âọ : VSX- dung têch sn xút( kh nàng chỉïa ca thung träün âãø träün hiãûu qu) f- hãû säú sút liãûu( f = Vb/VSX) ktg- hãû säú sỉí dung thåìi gian m- säú m träün trong mäüt giåì Nàng sút ca mạy träün lm viãûc liãn tủc Q = 3600.A.V ( m3/h) Trong âọ: A- diãûn têch màût càõt ngang trung bçnh ca dng váût liãûu trong thng träün V- täúc âäü di chuøn váût liãûu träün theo hỉåïng dc trủc 5.2 Trảm träün bãtäng Chng 5. Thit b phc v cụng tỏc bờ tụng 82 5.3 Maùy vỏỷn chuyóứn bótọng 5.3.1 tọ vỏỷn chuyóứn Vỏỷn chuyóứn bótọng vồùi cổỷ li vaỡi km, trong quaù trỗnh vỏỷn chuyóứn õóứ traùnh bótọng bở phỏn tỏửng thỗ thuỡng trọỹn quay vồùi tổỡ 9 õóỳn 12 voỡng trong mọỹt phuùt. Chương 5. Thiết bị phục vụ cơng tác bê tơng 83 5.3.2 Mạy båm bãtäng: Dìng âãø váûn chuøn bãtäng cọ âäü lỉu âäüng låïn hån 12cm.Váûn chuøn lãún cao âãún 70m, váûn chuøn âi xa khong 500m, âãø váûn chuøn xa hån cọ thãø làõp båm näúi tiãúp. Hiãûn nay dảng båm pittäng thy lỉûc âỉåüc sỉí dủng räüng ri våïi mäüt pittäng hồûc hai pittäng Nàng sút båm Q = 60.F. S. n. Kn. Ktg (m3/h) Trong âọ: F- tiãút diãûn pittäng( m2) S- hnh trçnh pittäng( m) n- säú láưn båm trong mäüt phụt Kn- hãû säú täøn tháút trong viãûc hụt v âáøy( Kn= 0.6-0.9) Ktg- hãû säú sỉí dủng thåìi gian 5.4 Mạy âáưm bãtäng Chương 5. Thiết bị phục vụ cơng tác bê tơng 84 Mạy âáưm bãtäng dng âáưm chàûc cạt, âạ, ximàng trong khäúi bãtäng, lm tàng cỉåìng âäü bãtäng, âm bo cháút lỉåüng v gim âỉåüc lỉåüng xi màng( cọ thãø gim 20 kg cho 1 m3 bãtäng. Mạy âáưm bãtäng lm viãûc theo ngun l cháún âäüng, lm gim ma sạt giỉỵa cạc hảt cäút liãûu, do trng lỉåüng bn than chụng tỉû sàõp xãúp lải âãưu hån, khäng khê v nỉåïc thoạt ra ngoi lm cho khäúi bãtäng tråí nãn âàûc chàõc, tàng cỉåìng âäü cho bãtäng. Càn cỉï âàûc âiãøm tạc dung xung lỉûc vo khäúi bãtäng, ta cọ loải âáưm trong( âáưm di) v âáưm ngoi( âáưm bn, âáưm thỉåïc, âáưn cảnh) 5.4.1- Âáưm trong : qu âáưm âàûc sáu trong khäúi bãtäng, dng âãø âáưm cạc khäúi bãtäng cọ chiãưu dáưy, diãûn têch nh nhỉ dáưm, mọng, cäüt, .trong trỉåìng håüp ny xung lỉûc truưn trong lng khäúi bãtäng. - Âáưm di trủc mãưm: âỉåüc sỉí dëng räüng ri trong xáy dỉûng, do cọ cáúu tảo gn nhẻ, nàng sút âáưm täút - Âáưm di cạn cỉïng: lm viãûc thêch håüp cho bãtäng cọ âäü lỉu âäüng tháúp, âàûc âiãøm ca âáưm cạn cỉïng l âäüng cå âàûc bãn trong qu âáưm. Chương 5. Thiết bị phục vụ cơng tác bê tơng 85 Nàng sút cu mạy âáưm trong. Q = (3600.π . R2. h)/ (t1+ t2).Ktg Trong âọ: R- bạn kênh tạc dung ca qu âáưm( 20-140cm) h- Chiãưu sáu tạc dung ca qu âáưm( 20- 60cm) t1- thåìi gian âáưm tải 1 chäø( 2-30s) t2- thåìi gian di chuøm âáưm 5.4.2- Âáưm ngoi: - Âáưm bn: dng âãø âáưm cạc khäúi bãtäng cọ diãûn têch räüng nhỉ sn, nãưn nh, . Bäü pháûn gáy cháún âäüng l âäüng cå âỉåüc âàût trãn táúm thẹp. Chiãưu sáu tạc dung ca âáưm khong 20-25cm, thåìi gian âáưm taih mäüt chäø tỉì 12-20s - Âáưm thỉåïc: Cáúu tảo giäúng nhỉ âáưm bn, nhỉng bn sàõt âỉåüc thay thãú bàòng mäüt dáưm mng bàòng sàõt hay gäø di tỉì 2-4m. Âáưm thỉåïc tỉång ỉïng våïi viãûc âáưm cạc cáúu kiãûn bãtäng mng, hẻp, di, . thåìi gian âáưm tải mäüt vë trê khang 30s Chương 5. Thiết bị phục vụ cơng tác bê tơng 86 Nàng sút ca mạy âáưm ngoi Q = (3600. F. h)/( t1+ t2) Trong âọ: F- diãûn têch màût bn âáưm( m2) h- chiãưu sáu tạc dung (m) t1- Thåìi gian âáưm tải mäüt chäø( s) t2- Thåìi gian di chuøn âáưm(s) . âáưm( 2 0-1 40cm) h- Chiãưu sáu tạc dung ca qu âáưm( 2 0- 60cm) t 1- thåìi gian âáưm tải 1 chäø( 2-3 0s) t 2- thåìi gian di chuøm âáưm 5. 4. 2- Âáưm. nghiãng thng v âäø bàòng cạch ụp thng,... Chương 5. Thi t bị phục vụ công tác bê tông 80 Chương 5. Thi t bị phục vụ cơng tác bê tơng 81 Nàng sút

Ngày đăng: 18/10/2012, 15:59

Từ khóa liên quan

Tài liệu cùng người dùng

  • Đang cập nhật ...

Tài liệu liên quan