Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

25 bài tập các phép toán tập hợp file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (503.01 KB, 7 trang )

BI 03
CC PHẫP TON TP HP
I GIAO CA HAI TP HP
Tp hp C gm cỏc phn t va thuc A, va thuc B c gi l giao ca A v B.
Kớ hiu C = A ầ B (phn gch chộo trong hỡnh 5).
Vy A ầ B = {x | x ẻ A ; x ẻ B}
ỡù x ẻ A
x ẻ A ầ B ùớ
ùùợ x ẻ B

II HP CA HAI TP HP
Tp hp C gm cỏc phn t thuc A hoc thuc B c gi l hp ca A v B
Kớ hiu C = A ẩ B (phn gch chộo trong hỡnh 6).
Vy A ẩ B = {x | x ẻ A hoac x ẻ B}
ộx ẻ A
x ẻ Aẩ B ờ
ờx ẻ B


III HIU V PHN B CA HAI TP HP
Tp hp C gm cỏc phn t thuc A nhng khụng thuc B gi l hiu ca A v B.
Kớ hiu C = A \ B (phn gch chộo trong hỡnh 7).
Vy A \ B = A ẩ B = {x | x ẻ A ; x ẻ B}
ỡù x ẻ A
x ẻ A \ B ùớ
ùùợ x ẽ B

Khi B è A thỡ A \ B gi l phn bự ca B trong A, kớ hiu
C A B.

CU HI TRC NGHIM


Cõu 1. Cho A = {1;5} v B = {1;3;5}. Chn kt qu ỳng trong cỏc kt qu sau:
A. A ầ B = {1}.

B. A ầ B = {1;3}.


C. A Ç B = {1;3;5}. D. A Ç B = {1;5}.
Câu 2. Cho A = {a; b; c ; d ; m}, B = {c ; d ; m; k; l }. Tìm A Ç B .
A. A Ç B = {a; b}. B. A Ç B = {c ; d ; m}.
C. A Ç B = {c ; d }.

D. A Ç B = {a; b; c ; d ; m; k; l }.

{

}

Câu 3. Cho A = x (2 x - x 2 )(2 x 2 - 3x - 2) = 0 và B = n Î ¥ * 3 < n 2 < 30 . Khi đó, A Ç B
bằng:
A. {2;4}.

B. {2}.

{

C. {4;5}.

}

D. {3}.


Câu 4. Cho các tập hợp M = {x Î ¥ x là bội của 2} ; N = {x Î ¥ x là bội của 6} ;

P = {x Î ¥ x là ước của 2} ; Q = {x Î ¥ x là ước của 6} . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M Ì N .
B. Q Ì P .
C. M Ç N = N .
D. P Ç Q = Q.
Câu 5. Gọi Bn là tập hợp các bội số của n trong N . Xác định tập hợp B2 Ç B4 ?
A. B2 .
B. B4 .
C. Æ.
D. B3 .
Câu 6. Cho 2 tập hợp: X = {1;3;5;8}; Y = {3;5;7;9}. Tập hợp A È B bằng tập hợp nào sau
đây?
A. {3;5}.

B. {1;3;5;7;8;9}.

C. {1;7;9}.

D. {1;3;5}.

Câu 7. Cho A = {a, b, c }, B = {b, c , d }, C = {b, c, e }. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A È (B Ç C )= (A È B )Ç C.

B. A È (B ÇC )= (A È B )Ç (A È C ).

C. (A È B )ÇC = (A È B )Ç (A È C ).


D. (A Ç B )È C = (A È B )ÇC.

Câu 8. Gọi Bn là tập hợp các bội số của n trong ¥ . Tập hợp B3 È B6 là:
A. Æ.

B. B3 .

C. B6 .

D. B12 .

Câu 9. Cho A = {0;1;2;3;4}; B = {2;3;4;5;6}. Tập hợp A \ B bằng
A. {0}.

B. {0;1}.

C. {1;2}.

D. {1;5}.

Câu 10. Cho A = {0;1;2;3;4}; B = {2;3;4;5;6}. Tập hợp B \ A bằng
A. {5}.

B. {0;1}.

C. {2;3;4}.

D. {5;6}.

Câu 11. Cho A = {0;1;2;3;4}; B = {2;3;4;5;6}. Tập hợp (A \ B )Ç (B \ A) bằng

A. {0;1;5;6}.

B. {1;2}.

C. {5}.

D. Æ.

Câu 12. Cho A = {0;1;2;3;4}; B = {2;3;4;5;6}. Tập hợp (A \ B )È (B \ A) bằng:
A. {0;1;5;6}.

B. {1;2}.

C. {2;3;4}.

D. {5;6}.

Câu 13. Cho hai tập hợp A = {1;2;3;7}; B = {2;4;6;7;8}. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A Ç B = {2;7}; A È B = {4;6;8}.

B. A Ç B = {2;7}; A \ B = {1;3}.

C. A \ B = {1;3}; B \ A = {2;7}.

D. A \ B = {1;3}; A È B = {1;3;4;6;8}.

Câu 14. Cho A là tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình x 2 - 4 x + 3 = 0 ; B là tập hợp
các số có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4 Khi đó:
A. A È B = A.
B. A Ç B = A È B.

C. A \ B = Æ.
D. B \ A = Æ.
Câu 15. Cho hai tập hợp: A = {0;1;2;3;4}; B = {1;3;4;6;8}. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào đúng?
A. A Ç B = B.

B. A È B = A.

C. CA B = {0;2}.

D. B \ A = {0;4}.

Câu 16. Lớp 10B1 có 7 học sinh giỏi Toán, 5 học sinh giỏi Lý, 6 học sinh giỏi Hóa, 3 học sinh
giỏi cả Toán và Lý, 4 học sinh giỏi cả Toán và Hóa, 2 học sinh giỏi cả Lý và Hóa, 1 học sinh


gii c 3 mụn Toỏn, Lý, Húa. S hc sinh gii ớt nht mt mụn (Toỏn, Lý, Húa) ca lp 10B1
l:
A. 9.
B. 10.
C. 18.
D. 28.
Cõu 17. Cho hai a thc f (x ) v g (x ). Xột cỏc tp hp A = {x ẻ Ă | f (x ) = 0},

ỡù
f (x )
B = {x ẻ Ă |g (x ) = 0}, C = ùớ x ẻ Ă |
=
ùù
g (x )


A. C = A ẩ B.
B. C = A ầ B.
Cõu 18. Cho hai a thc

f (x ) v


ù
0ùý . Trong cỏc mnh sau, mnh no ỳng?
ùù

C. C = A \ B.
D. C = B \ A.
g (x ). Xột cỏc tp hp A = {x ẻ Ă | f (x ) = 0},

B = {x ẻ Ă |g (x ) = 0}, C = {x ẻ Ă | f 2 (x )+ g 2 (x ) = 0} . Trong cỏc mnh sau, mnh

no ỳng?
A. C = A ẩ B.

B. C = A ầ B.
C. C = A \ B.
D. C = B \ A.
Cõu 19. Cho hai tp hp E = {x ẻ Ă | f (x ) = 0}, F = {x ẻ Ă |g (x ) = 0} . Tp hp
H = {x ẻ Ă | f (x ) g (x ) = 0} . Trong cỏc mnh sau, mnh no ỳng?

A. H = E ầ F .
B. H = E ẩ F .
C. H = E \ F .

D. H = F \ E.
Cõu 20. Cho A ạ ặ. Trong cỏc mnh sau, mnh no ỳng?
A. A \ ặ= ặ.
B. ặ\ A = A.
C. ặ\ ặ= A.
D. A \ A = ặ.
Cõu 21. Cho A ạ ặ. Trong cỏc mnh sau, mnh no sai?
A. A ẩ ặ= ặ.
B. ặẩ A = A.
C. ặẩ ặ= ặ.
D. A ẩ A = A.
Cõu 22. Cho A ạ ặ. Trong cỏc mnh sau, mnh no sai?
A. A ầặ= A.
B. ặầ A = ặ.
C. ặầặ= ặ.
D. A ầ A = A.
Cõu 23. Cho M , N l hai tp hp khỏc rng. Khng nh no sau õy ỳng?
A. M \ N è N .
B. M \ N è M .
C. (M \ N )ầ N ạ ặ. D. M \ N è M ầ N .
Cõu 24. Tp M è N thỡ:
A. M ầ N = N .
B. M \ N = N .

C. M ầ N = M .

D. M \ N = M .

Cõu 25. Hóy chn kt qu sai trong cỏc kt qu sau:
A. A ầ B = A A è B.

B. A ẩ B = A B è A.
C. A \ B = A A ầ B = ặ.
D. A \ B = ặ A ầ B ạ ặ.

CU HI TRC NGHIM
Cõu 1. Cho A = {1;5} v B = {1;3;5}. Chn kt qu ỳng trong cỏc kt qu sau:
B. A ầ B = {1;3}.

A. A ầ B = {1}.
C. A ầ B = {1;3;5}. D. A ầ B = {1;5}.

Li gii. Tp hp A ầ B gm nhng phn t va thuc A va thuc B
ị A ầ B = {1;5}. Chn D.
Cõu 2. Cho A = {a; b; c ; d ; m}, B = {c ; d ; m; k; l }. Tỡm A ầ B .
A. A ầ B = {a; b}. B. A ầ B = {c ; d ; m}.
D. A ầ B = {a; b; c ; d ; m; k; l }.

C. A ầ B = {c ; d }.

Li gii. Tp hp A v tp hp B cú chung cỏc phn t c , d , m .
Do ú A ầ B = {c ; d ; m}. Chn B.

{

}

Cõu 3. Cho A = x (2 x - x 2 )(2 x 2 - 3x - 2) = 0 v B = n ẻ Ơ * 3 < n 2 < 30 . Khi ú, A ầ B
bng:
A. {2;4}.


B. {2}.

C. {4;5}.

{

}

D. {3}.




ờx = 0

2
2
Li gii. Ta cú (2 x - x )(2 x - 3x - 2) = 0 ờx = 2 ị A =


1
ờx = ờở
2
*
*
ỡù n ẻ Ơ
ỡù n ẻ Ơ
V ùớ
ùớ
ị B = {2;3;4;5}.

2
ùù 3 < n < 30 ùù 3 < n < 30



ỡù 1

ù
ớ - ;0;2ý.
ùùợ 2
ùùỵ

Suy ra A ầ B = {2}. Chn B.
Cõu 4. Cho cỏc tp hp M = {x ẻ Ơ x l bi ca 2} ; N = {x ẻ Ơ x l bi ca 6} ;

P = {x ẻ Ơ x l c ca 2} ; Q = {x ẻ Ơ x l c ca 6} . Mnh no sau õy ỳng?
A. M è N .
B. Q è P .
C. M ầ N = N .
D. P ầ Q = Q.
*
ỡù M = x x = 2 k, k ẻ Ơ = {2;4;6;8;10;...}
{
}
ùù
ùù
ù N = {x x = 6 k, k ẻ Ơ * }= {6;12;18;24;...}
Li gii. Ta cú cỏc tp hp ùớ
.
ùù

ùù P = {1;2}
ùù
ùợ Q = {1;2;3;6}
Do ú P ầ Q = Q. Chn D.
Cõu 5. Gi Bn l tp hp cỏc bi s ca n trong N . Xỏc nh tp hp B2 ầ B4 ?
A. B2 .
B. B4 .
C. ặ.
D. B3 .
ỡù B = x x = 2 k, k ẻ Ơ * = {2;4;6;8;10;...}
}
ù 2 {
Li gii. Ta cú cỏc tp hp ùớ
.
ùù B = x x = 4 k, k ẻ Ơ * = {4;8;12;16;...}
{
}
4
ùợ
Do ú B2 ầ B4 = B4 . Chn B.
Cõu 6. Cho 2 tp hp: X = {1;3;5;8}; Y = {3;5;7;9}. Tp hp A ẩ B bng tp hp no sau
õy?
A. {3;5}.

B. {1;3;5;7;8;9}.

C. {1;7;9}.

D. {1;3;5}.


Li gii. Chn B.
Cõu 7. Cho A = {a, b, c }, B = {b, c , d }, C = {b, c, e }. Khng nh no sau õy ỳng?
A. A ẩ (B ầ C )= (A ẩ B )ầ C.

B. A ẩ (B ầC )= (A ẩ B )ầ (A ẩ C ).

C. (A ẩ B )ầC = (A ẩ B )ầ (A ẩ C ).

D. (A ầ B )ẩ C = (A ẩ B )ầC.

Li gii. Xột cỏc ỏp ỏn:
ỡù A ẩ (B ầ C ) = {a, b, c }ẩ {b, c }= {a, b, c }
ỏp ỏn A. ùớ
ị A ẩ (B ầ C ) ạ
ùù (A ẩ B )ầ C = {a, b, c , d }ầ {b, c , e }= {b; c }

ỡù A ẩ (B ầ C ) = {a, b, c }
ỏp ỏn B. ùớ
ùù (A ẩ B )ầ (A ẩ C ) = {a, b, c , d }ầ {a, b, c , e }= {a, b, c }

ị A ẩ (B ầC )= (A ẩ B )ầ (A ẩ C ). Chn B.

(A ẩ B )ầ C .

Cõu 8. Gi Bn l tp hp cỏc bi s ca n trong Ơ . Tp hp B3 ẩ B6 l:
A. ặ.
B. B3 .
C. B6 .
D. B12 .


ỡù B = {x x = 3k, k ẻ Ơ }= {3;6;9;12;15;...}
ù 3
Li gii. Ta cú cỏc tp hp ùớ
ùù B = x x = 6k, k ẻ Ơ * = {6;12;18;...}
ùợ 6

{

ị B3 ẩ B6 = B3 . Chn B.

}


Câu 9. Cho A = {0;1;2;3;4}; B = {2;3;4;5;6}. Tập hợp A \ B bằng
A. {0}.

B. {0;1}.

C. {1;2}.

D. {1;5}.

Lời giải. Tập hợp A \ B gồm những phần tử thuộc A nhưng không thuộc B
Þ A \ B = {0}. Chọn A.
Câu 10. Cho A = {0;1;2;3;4}; B = {2;3;4;5;6}. Tập hợp B \ A bằng
A. {5}.

B. {0;1}.

C. {2;3;4}.


D. {5;6}.

Lời giải. Tập hợp B \ A gồm những phần tử thuộc B nhưng không thuộc A
Þ B \ A = {5;6}. Chọn D.
Câu 11. Cho A = {0;1;2;3;4}; B = {2;3;4;5;6}. Tập hợp (A \ B )Ç (B \ A) bằng
A. {0;1;5;6}.

B. {1;2}.

C. {5}.

D. Æ.

ìï A \ B = {0;1}
Lời giải. Ta có ïí
Þ (A \ B )Ç (B \ A) = Æ . Chọn D.
ïï B \ A = {5;6}
î
Câu 12. Cho A = {0;1;2;3;4}; B = {2;3;4;5;6}. Tập hợp (A \ B )È (B \ A) bằng:
A. {0;1;5;6}.

B. {1;2}.

C. {2;3;4}.

D. {5;6}.

ìï A \ B = {0;1}
Lời giải. Ta có ïí

Þ (A \ B )È (B \ A) = {0;1;5;6} . Chọn A.
ïï B \ A = {5;6}
î
Câu 13. Cho hai tập hợp A = {1;2;3;7}; B = {2;4;6;7;8}. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A Ç B = {2;7}; A È B = {4;6;8}.

B. A Ç B = {2;7}; A \ B = {1;3}.

C. A \ B = {1;3}; B \ A = {2;7}.

D. A \ B = {1;3}; A È B = {1;3;4;6;8}.

ìï A Ç B = {2;7}
ïï
ïï A È B = {1;2;3;4;6;7;8}
Lời giải. Ta có ïí
. Chọn B.
ïï A \ B = {1;3}
ïï
ïï B \ A = {4;6;8}
î
Câu 14. Cho A là tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình x 2 - 4 x + 3 = 0 ; B là tập hợp
các số có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4 Khi đó:
A. A È B = A.
B. A Ç B = A È B.
C. A \ B = Æ.
D. B \ A = Æ.
ì
ïx= 1
Þ A = {1;3}

Lời giải. Ta có x 2 - 7 x + 6 = 0 Û ïí
ïïî x = 3

B = {- 3;- 2;- 1;0;1;2;3}. Do đó A \ B = Æ. Chọn C.
Câu 15. Cho hai tập hợp: A = {0;1;2;3;4}; B = {1;3;4;6;8}. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào đúng?
A. A Ç B = B.

B. A È B = A.

C. CA B = {0;2}.

D. B \ A = {0;4}.

Lời giải. Chọn C.
Câu 16. Lớp 10B1 có 7 học sinh giỏi Toán, 5 học sinh giỏi Lý, 6 học sinh giỏi Hóa, 3 học sinh
giỏi cả Toán và Lý, 4 học sinh giỏi cả Toán và Hóa, 2 học sinh giỏi cả Lý và Hóa, 1 học sinh
giỏi cả 3 môn Toán, Lý, Hóa. Số học sinh giỏi ít nhất một môn (Toán, Lý, Hóa) của lớp 10B1
là:
A. 9.
B. 10.
C. 18.
D. 28.
Lời giải. Ta dùng biểu đồ Ven để giải:


Gii Toỏn + Lý




Toỏn

1

2
1
1

Gii Lý + Húa

1

3

1
Gii Toỏn + Húa

Húa

Nhỡn vo biu , s hc sinh gii ớt nht 1 trong 3 mụn l: 1 + 2 + 1 + 3 + 1 + 1 + 1 = 10
Chn B.
Cõu 17. Cho hai a thc f (x ) v g (x ). Xột cỏc tp hp A = {x ẻ Ă | f (x ) = 0},

ỡù

ù
f (x )
B = {x ẻ Ă |g (x ) = 0}, C = ùớ x ẻ Ă |
= 0ùý . Trong cỏc mnh sau, mnh no ỳng?
ùù

ùù
g (x )


A. C = A ẩ B.
B. C = A ầ B.
C. C = A \ B.
D. C = B \ A.
ỡù f (x ) = 0
f (x )
Li gii. Ta cú
hay C = {x ẻ Ă | f (x ) = 0, g (x ) ạ 0} nờn C = A \ B.
= 0 ùớ
ùù g (x ) ạ 0
g (x )

Chn C.
Cõu 18. Cho hai a thc f (x ) v g (x ). Xột cỏc tp hp A = {x ẻ Ă | f (x ) = 0},
B = {x ẻ Ă |g (x ) = 0}, C = {x ẻ Ă | f 2 (x )+ g 2 (x ) = 0} . Trong cỏc mnh sau, mnh

no ỳng?
A. C = A ẩ B.

C. C = A \ B.
D. C = B \ A.
ỡù f (x ) = 0
Li gii. Ta cú f 2 (x )+ g 2 (x ) = 0 ùớ
nờn C = {x ẻ Ă | f (x ) = 0, g (x ) = 0} nờn
ùù g (x ) = 0


C = A ầ B. Chn B.
Cõu 19. Cho hai tp hp E = {x ẻ Ă | f (x ) = 0}, F = {x ẻ Ă |g (x ) = 0} . Tp hp
B. C = A ầ B.

H = {x ẻ Ă | f (x ) g (x ) = 0} . Trong cỏc mnh sau, mnh no ỳng?

B. H = E ẩ F .
C. H = E \ F .
D. H = F \ E.
ộf (x ) = 0
Li gii. Ta cú f (x ) g (x ) = 0 ờờ
nờn H = {x ẻ Ă | f (x ) = 0 g (x ) = 0} nờn
ờởg (x ) = 0
H = E ẩ F . Chn B.
Cõu 20. Cho A ạ ặ. Trong cỏc mnh sau, mnh no ỳng?
A. A \ ặ= ặ.
B. ặ\ A = A.
C. ặ\ ặ= A.
D. A \ A = ặ.
Li gii. Chn D.
Cõu 21. Cho A ạ ặ. Trong cỏc mnh sau, mnh no sai?
A. A ẩ ặ= ặ.
B. ặẩ A = A.
C. ặẩ ặ= ặ.
D. A ẩ A = A.
Li gii. Ta cú A ẩặ= ặẩ A = A . Chn A.
Cõu 22. Cho A ạ ặ. Trong cỏc mnh sau, mnh no sai?
A. A ầặ= A.
B. ặầ A = ặ.
C. ặầặ= ặ.

D. A ầ A = A.
Li gii. Chn A. Ta cú A ầặ= ặ.
Cõu 23. Cho M , N l hai tp hp khỏc rng. Khng nh no sau õy ỳng?
A. H = E ầ F .


A. M \ N Ì N .

B. M \ N Ì M .

C. (M \ N )Ç N ¹ Æ.

D. M \ N Ì M Ç N .

ìï x Î M
. Chọn B.
Lời giải. Ta có x Î (M \ N ) Û ïí
ïïî x Ï N

Câu 24. Tập M Ì N thì:
A. M Ç N = N .
B. M \ N = N .

C. M Ç N = M .

D. M \ N = M .

Lời giải. Chọn C.

Câu 25. Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau:

A. A Ç B = A Û A Ì B.
B. A È B = A Û B Ì A.
C. A \ B = A Û A Ç B = Æ.
D. A \ B = ÆÛ A Ç B ¹ Æ.
Lời giải. Chọn D.



×