Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề KĐCl cuối HK II 08-09

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.82 KB, 4 trang )

Họ và tên.................................................... Lớp.......Trờng tiểu học Đông Thành
Kiểm định chất lợng cuối học kì II năm học 2008 2009
Môn Toán lớp 1 (Thời gian 35 phút) Đề 1
Ngời ra đề: Đinh Thị Thu Hằng Ngời chấm: .
I. Trắc nghiệm:
Bi1: ỳng ghi (), sai ghi (S)
- S lin sau ca 23 l 24 - S lin trớc ca 99 l 100
- S lin sau ca 84 l 83 - S lin sau ca 98 l 99
Bi2: Khoanh vào chữ cái trớc dãy số xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:
A. 15;18;51;58;81;85 B. 85;81;58;51;15;18 C. 85;81;58;51;18;15
Bi 3: a, Khoanh trũn vo s bộ nht: 81 75 90 51

b, Khoanh trũn vo s ln nht: 62 70 68 59
II. Tự luận:
Bi 4: t tớnh ri tớnh :
30 + 40 ; 90 - 20 ; 5 + 38 ; 67 3
..
..
..

Bi 5: An cú 30 qu tỏo, An cho em 2chục qu. Hi An cũn bao nhiờu qu tỏo ?
Bài giải
Bi 6: Mi hỡnh v di õy cú bao nhiờu on thng ?

Cú ........ on thng
Bi 7: Điền số vào ô trống:
9 0 0
- +
3
3 0 4 0
Họ và tên.................................................... Lớp.......Trờng tiểu học Đông Thành


Kiểm định chất lợng cuối học kì II năm học 2008 2009
Môn Toán lớp 1 (Thời gian 35 phút) Đề 2
Ngời ra đề: Đinh Thị Thu Hằng Ngời chấm: .
I. Trắc nghiệm:
Bi1: ỳng ghi (), sai ghi (S)
- S lin sau ca 23 l 22 - S lin sau ca 99 l 98
- S lin sau ca 84 l 85 - S lin trớc ca 98 l 99
Bi2: Khoanh vào chữ cái trớc dãy số xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:
A. 15;18;51;58;81;85 B. 85;81;58;51;15;14 C. 85;81;58;59;18;15
Bi 3: a, Khoanh trũn vo s bộ nht: 91 35 90 51

b, Khoanh trũn vo s ln nht: 62 70 68 79
II. Tự luận:
Bi 4: t tớnh ri tớnh :
40 + 50 ; 90 - 40 ; 7 + 30 ; 67 7
..
..
..

Bi 5:Ba cú 40 hòn bi, Ba cho Bình 2chục hòn bi . Hi Ba cũn bao nhiờu hòn bi?
Bài giải
Bi 6: Mi hỡnh v di õy cú bao nhiờu on thng ?

Cú ........ on thng
Bi 7: Điền số vào ô trống:
4 0 0
+ -
2
3 0 4 0
Kiểm định chất lợng cuối học kì II năm học 2008 2009

đáp án Môn Toán lớp 1
Bài 1- 1 điểm
Bài 2- 1 điểm
Bài 3- 2 điểm sai 1 dấu trừ 0,25 điểm
Bài 4-2điểm Mỗi phần khoanh đúng đợc 1 điểm
Bài 5- 2 điểm
Đổi 2 chục = 20 0,5 điểm
Câu trả lời và phép tính 1 điểm
Đáp số: 0,5 điểm
Bài 6- 1 điểm Nêu đợc có 6 đoạn
Bài 7- 1 điểm Mỗi phép tính đúng 1 điểm

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×