Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

CHỦ ĐỀ 2: CỘNG TRỪ SỐ HỮU TỈ A: TÓM TẮT LÍ THUYẾT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.69 KB, 3 trang )

CHỦ ĐỀ 2: CỘNG TRỪ SỐ HỮU TỈ
A: TÓM TẮT LÍ THUYẾT
1.

2.

Cộng; trừ hai số hữu tỉ.
Để cộng trừ hai số hữu tỉ x;y ta làm như sau:
Bước 1: Viết x; y dưới dạng hai phân số có cùng m ẫu số d ương.
a
b
x = ;y =
m
m
.
Bước 2. Thực hiện phép cộng; trừ.
a b a+b
a b a−b
x+y= + =
x−y = − =
m m
m
m m
m

⇒ Chú ý:
a
−a
a
b
b


−b
• Số đối của số hữu tỉ

hoặc
.
• Phép cộng trong Q cũng có những tính chất nh ư phép cộng trong
Z: tính chất giao hoán; kết hợp; cộng với 0; cộng với số đ ối.
Quy tắc chuyển vế.
Khi chuyển vế một hạng tử từ vế này sang vế kia của một đẳng th ức
ta phải đổi dấu hạng tử đó.

B: BÀI TẬP
Bài 1: Tính

a/

3 2
+
2 −3

0,8 + 2
d/

g/

b/

3
7


3
1 1
6 −7 +
7
3 15

e/

 2
−5 −  − ÷
 9
8  2  −3
− − +
12  5 ÷
 8

h/

c/

f/

 −6 
−( −5) + 
÷
 −15 

3 3 1
2 −3 +
2 5 4


3 1 
9 5 
5 −1 

 12 − 2 + 2 ÷−  7 + 7 + 2 ÷+  −4 − 7 − 2 ÷

 
 



Bài 2. Tính gía trị biểu thức.
1 8 3 1 5 19 1 2 1
A =1 − + + − +
− + −
8 9 25 4 16 25 9 25 81
B=

−1 8 −2 1
4 −4 3
− +

+ +
+
3 35 9 135 5 9 7

C=

1

1
1
1
+
+
+ ... +
1.2 2.3 3.4
999.1000

Bài 3. Tìm x
x+
a/


f/

2 5
=
−3 6

19
4
−x=
3
7

b/

d/


2 5
x− =
3 −8

c/

3
3 4
− −x=4 +
2
2 3

11 
1 1
−  x + ÷=
12 
3 2

Bài 4. Viết số hữu tỉ

e/

g/

3
4

1 5
 3
x −  − + 1 ÷= − 4

3 2
 7

2
 4 −3 
x −  + ÷= 2x −
3
7 5 

dưới các dạng sau:

a/ Tổng của hai số hữu tỉ dương.
b/tổng của một số hữu tỉ dương và 1 số hữu tỉ âm.
c/tổng của 2 số hữu tỉ biết có 1 số không là số hữu tỉ âm không là s ố h ữu t ỉ
dương.


d/ Tổng của hai số hữu tỉ trong đó có một số là

1
3



×