Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

DANH MỤC HỒ SƠ PHÁP LÝ ATLĐ (Xây dựng)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.25 KB, 10 trang )

1.

DANH MỤC HỒ SƠ PHÁP LÝ/ List of legal document:
KẾT QUẢ
RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N

KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

GHI CHÚ
REMARKS

I. Tổng quan về ATLĐ-VSMT-PCCN/ Overview of the Health and Safety-sanitation-explosion prevention

1


Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Hồ sơ năng
lực, Giấy phép xây dựng/ Certificate of business
registration,
Profile
Company,
Permit
of
Construction.

2

Quyết định thành lập ban chỉ huy, Quyết định bổ
nhiệm Chỉ Huy Trưởng, cán bộ an toàn/ The decision
to establish site organization, Decision of CM, safety
officers

3

Quyết định thành lập ban an toàn, kế hoạch hoạt động
ban an toàn, Trách nhiệm & quyền hạn từng cá nhân/
The decision to establish HSE site organization,
Responsibility & authority of Safety Staffs.
1


KẾT QUẢ
RESULT

s
STT

No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N

4

Kế hoạch an toàn, vệ sinh môi trường của công
trường/ HSE plans.

5

Nội quy an toàn lao động tại công trường, Quy chế an
toàn lao động / Labor safety rules at construction
sites, occupational safety regulation.

6

Quyết định thành lập đội sơ cấp cứu tại công trường,
kế hoạch hoạt động, Trách nhiệm & quyền hạn từng
cá nhân/ Decision to establish first aid teams on site,
plans, Responsibility & authority of Safety Staffs.

7

Quyết định thành lập đội phòng cháy chữa cháy cơ sở
tại công trường, kế hoạch hoạt động,Trách nhiệm &

quyền hạn từng cá nhân/ Decision to establish site
firefighting team, plans, Responsibility & authority of
Safety Staffs

2

KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

GHI CHÚ
REMARKS


KẾT QUẢ
RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N


8

Phương án phòng cháy chữa cháy được phê duyệt,
ứng phó khẩn cấp/ Approved firefighting plan,
emergency response plan

9

Quyết định thành lập tổ quản lý điện tại công trường
(chứng chỉ nghề điện, chứng chỉ an toàn )/ Decision
to establish power management team at the site
(electrical certificates, certificate of safety)

10

Mặt bằng bố trí an toàn trên công trường (Sơ đồ đấu
nối điện, nước…) được phê duyệt/ Approved Site
layout (electric connecting , water ...)

11

Biện pháp an toàn cho từng hạng mục thi công (Làm
việc trên cao, lắp đặt giàn giáo bao che,lắp đặt cẩu
tháp,vận thăng…)/ Safety method statement for items
of work (working at height, scaffolding erection,
installation of tower crane, hoist ...)
3

KO/

NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

GHI CHÚ
REMARKS


KẾT QUẢ
RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N

12

Nhật ký an toàn lao động tại công trường/ safety
diary log book

13


Hồ sơ thống kê, báo cáo tai nạn định kỳ (6
tháng)/incident record, periodical incident reports (6
months)

KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

II. Hồ sơ nhân sự vào thi công tại công trường/ HR records on the construction site

14

Hợp đồng lao động cán bộ, bằng cấp, bảo hiểm tai
nạn 24h, khám sức khỏe, chứng nhận & chứng chỉ an
toàn của cán bộ tại công trường/ Labor contract of
staffs, CV and Licences, 24h incident insurance,
health certification & safety certification of all staff
at site

15

Hợp đồng lao động, giấy khám sức khỏe, bảo hiểm tai
4

GHI CHÚ

REMARKS


KẾT QUẢ
RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N

KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

nạn 24h, cam kết huấn luyện nội quy an toàn của
công nhân tại công trường kèm CMND/ Labor
contracts, medical certificate, accident insurance 24
hours, a commitment to training of safety rules at
construction workers attached ID
III. Hồ sơ huấn luyện ATLĐ,VSLĐ/ Training records Labor Safety and Sanitation


16

Nội dung, đề cương huấn luyện/ Content, training
schedule

17

Danh sách theo dõi việc huấn luyện, sinh hoạt an toàn
hằng ngày/ training record, daily safety activities

18

Danh sách công nhân được cấp thẻ an toàn kèm theo
chứng chỉ/ List of workers safety certificates.
IV. Hồ sơ cung cấp phương tiện BHLĐ/ PPE supply record
5

GHI CHÚ
REMARKS


KẾT QUẢ
RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME

CÓ/
YES

N

29

Sổ cấp phát (có chữ ký)/ PPE supply record (with
signature).

20

Hồ sơ kiểm tra, xử lý các trường hợp vi phạm/
Inspection records, violations.

KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

GHI CHÚ
REMARKS

V. Hồ sơ kiểm tra điện, giàn giáo, PCCC/ Electric, scaffolding, firefighting and fire prevention record

21


Biên bản kiểm tra, đánh giá công trường định kỳ/
Inspection records, the periodic site evaluation

22

Báo cáo ngày, tuần, tháng về an toàn lao động./ daily
report, weekly report, monthly report.

23

Danh mục các thiết bị điện tại công trường/ List of
6


KẾT QUẢ
RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N

electrical equipments at site.

24


Hồ sơ kiểm tra hệ thống điện phục vụ thi công/ Test
records the electrical system used

25

Hồ sơ kiểm tra rò rỉ điện của máy móc, thiết bị và dán
tem (định kỳ hằng tháng)/ Records check leakage of
machinery and equipment and stampes (periodical
monthly)

26

Hồ sơ kiểm tra tủ điện định kỳ/ Test records electrical
cabinet periodically

27

Hồ sơ kiểm tra hệ thống giàn giáo và treo thẻ giàn
giáo./ Inspection records system scaffolding and
scaffolding hanging card

7

KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT

DATE

GHI CHÚ
REMARKS


KẾT QUẢ
RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N

28

KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

GHI CHÚ

REMARKS

Hồ sơ kiểm tra thiết bị PCCC tại công trường theo
định kỳ/ Profile checking fire protection equipment at
the site periodically
VI. Hồ sơ quản lý thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động/ Strictly safety equipment record

29

Danh mục hồ sơ, máy móc thiết bị sử dụng tại công
trường/ List of machineries and equipments used at
the site

30

Kiểm định kỹ thuật an toàn/ Technical Safety
Inspection

31

Đăng ký sử dụng/ Registered user

32

Chế độ kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ/ Test mode,
routine maintenance
8


KẾT QUẢ

RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N

33

34

35

Giấy bảo hiểm thiết bị/ Insurance for equipments
Bằng cấp, chứng chỉ người vận hành/ Diplomas,
certificates of operator
Các quy trình vận hành an toàn đối với máy móc thiết
bị…/ The safe operation procedures for machinery
and equipment ...
VII. Vệ sinh môi trường/ Housekeeping and sanitation

36

37


Hợp đồng xử lý chất thải sinh hoạt, xả thải/ Contract
processing domestic waste, discharge
Hợp đồng xử lý chất thải nguy hại/ Contract for treat
hazardous waste
9

KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

GHI CHÚ
REMARKS


KẾT QUẢ
RESULT

s
STT
No

TÊN HỒ SƠ/ NAME
CÓ/
YES

N


38

Đánh

giá

tác

động

môi

trường

định

kỳ/

Environmental assessment impact periodically
VIII. Hệ thống giấy phép làm việc/ Work permit

39

Giấy phép làm việc cho từng hạng mục thi công được
phê duyệt/ Approved Work permits for each
construction item.

10


KO/
NO

NGÀY BỔ
SUNG/
SUBMIT
DATE

GHI CHÚ
REMARKS



×