53 bài tập - Trắc nghiệm Hàm số Lượng giác - File word có lời giải chi tiết
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y =
1 − sin 2 x
.
cos3 x − 1
2π
,k ∈ ¢
A. D = ¡ \ k
3
π
B. D = ¡ \ k , k ∈ ¢
6
π
C. D = ¡ \ k , k ∈ ¢
3
π
D. D = ¡ \ k , k ∈ ¢
2
Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số y =
1 − cos3 x
1 + sin 4 x
π
π
A. D = ¡ \ − + k , k ∈ ¢
2
4
π
3π
+ k ,k ∈ ¢
B. D = ¡ \ −
2
8
π
π
C. D = ¡ \ − + k , k ∈ ¢
2
8
π
π
D. D = ¡ \ − + k , k ∈ ¢
2
6
π
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số y = tan 2 x − ÷.
4
3π kπ
,k ∈ ¢
A. D = ¡ \ +
2
7
3π kπ
,k ∈ ¢
B. D = ¡ \ +
2
8
3π kπ
,k ∈ ¢
C. D = ¡ \ +
2
5
3π kπ
,k ∈ ¢
D. D = ¡ \ +
2
4
Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y =
1 + cot 2 x
.
1 − sin 3 x
π π n 2π
;k, n ∈ ¢
A. D = ¡ \ k , +
3
2 6
π n 2π
; k, n ∈ ¢
B. D = ¡ \ kπ , +
6
3
π n 2π
; k, n ∈ ¢
C. D = ¡ \ kπ , +
6
5
π n 2π
; k, n ∈ ¢
D. D = ¡ \ kπ , +
5
3
Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y =
tan 2 x
3 sin 2 x − cos 2 x
π π
π
π
A. D = ¡ \ + k , + k ; k ∈ ¢
2 12
2
4
π π
π
π
B. D = ¡ \ + k , + k ; k ∈ ¢
2 5
2
3
π π
π
π
C. D = ¡ \ + k , + k ; k ∈ ¢
2 3
2
4
π π
π
π
D. D = ¡ \ + k , + k ; k ∈ ¢
2 12
2
3
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
π
π
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan x − ÷.cot x − ÷
4
3
π
π
A. D = ¡ \ + kπ , + kπ ; k ∈ ¢
3
4
π
3π
B. D = ¡ \ + kπ , + kπ ; k ∈ ¢
5
4
π
3π
C. D = ¡ \ + kπ , + kπ ; k ∈ ¢
3
4
π
3π
D. D = ¡ \ + kπ , + kπ ; k ∈ ¢
6
5
π
Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan 2 x + ÷.
3
π
π
A. D = ¡ \ + k ; k ∈ ¢
2
3
π
π
B. D = ¡ \ + k ; k ∈ ¢
2
4
π
π
C. D = ¡ \ + k ; k ∈ ¢
2
12
π
π
D. D = ¡ \ + k ; k ∈ ¢
2
8
Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan 3 x.cot 5 x
π nπ
π
A. D = ¡ \ + k , ; k , n ∈ ¢
3 5
4
π nπ
π
B. D = ¡ \ + k , ; k , n ∈ ¢
3 5
5
π nπ
π
C. D = ¡ \ + k , ; k , n ∈ ¢
4 5
6
π nπ
π
D. D = ¡ \ + k , ; k , n ∈ ¢
3 5
6
Câu 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x ) = sin x .
A. T0 = 2π
B. T0 = π
C. T0 =
π
2
D. T0 =
π
4
D. T0 =
π
2
D. T0 =
π
4
Câu 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x ) = tan 2 x .
A. T0 = 2π
B. T0 =
π
2
C. T0 = π
Câu 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x ) = sin 2 x + sin x
A. T0 = 2π
B. T0 =
π
2
C. T0 = π
Câu 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y = tan x.tan 3 x .
A. T0 =
π
2
B. T0 = 2π
C. T0 =
π
4
D. T0 = π
Câu 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y = sin 3 x + 2cos 2 x .
A. T0 = 2π
B. T0 =
π
2
C. T0 = π
D. T0 =
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
π
4
Câu 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y = sin x
A. Hàm số không tuần hoàn
B. T0 =
π
2
C. T0 = π
D. T0 =
π
4
Câu 15. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = 2sin x + 3
A. max y = 5, min y = 1
B. max y = 5, min y = 2 5
C. max y = 5, min y = 2
D. max y = 5, min y = 3
Câu 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = 1 − 2cos 2 x + 1
A. max y = 1, min y = 1 − 3
B. max y = 3, min y = 1 − 3
C. max y = 2, min y = 1 − 3
D. max y = 0, min y = 1 − 3
π
Câu 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y = 1 + 3sin 2 x − ÷
4
A. max y = −2, min y = 4
B. max y = 2, min y = 4
C. max y = −2, min y = 3
D. max y = 4, min y = −2
Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 3 − 2cos 2 3 x :
A. min y = 1;max y = 2
B. min y = 1;max y = 3
C. min y = 2;max y = 3
D. min y = −1; max y = 3
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y =
4
1 + 2sin 2 x
4
A. min y = ;max y = 4
3
4
B. min y = ;max y = 3
3
4
C. min y = ;max y = 2
3
1
D. min y = ;max y = 2
2
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2sin 2 x + cos 2 2 x :
A. max y = 4;min y =
3
4
C. max y = 4;min y = 2
B. max y = 3;min y = 2
D. max y = 3, min y =
3
4
Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3sin x + 4cos x + 1 :
A. max y = 6;min y = −2
B. max y = 4;min y = −4
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
C. max y = 6;min y = −4
D. max y = 6;min y = −1
Câu 22. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sin x + 4cos x − 1 :
A. min y = −6; max y = 4
B. min y = −6; max y = 5
C. min y = −3;max y = 4
D. min y = −6; max y = 6
Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 2sin 2 x + 3sin 2 x − 4cos 2 x :
A. min y = −3 2 − 1;max y = 3 2 + 1
B. min y = −3 2 − 1;max y = 3 2 − 1
C. min y = −3 2;max y = 3 2 − 1
D. min y = −3 2 − 2;max y = 3 2 − 1
Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin 2 x + 3sin 2 x + 3cos 2 x :
A. max y = 2 + 10;min y = 2 − 10
B. max y = 2 + 5;min y = 2 − 5
C. max y = 2 + 2;min y = 2 − 2
D. max y = 2 + 7;min y = 2 − 7
Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 2sin 3 x + 1 :
A. min y = −2; max y = 3
B. min y = −1; max y = 2
C. min y = −1; max y = 3
D. min y = −3;max y = 3
Câu 26. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 3 − 4cos 2 2 x :
A. min y = −1; max y = 4
B. min y = −1; max y = 7
C. min y = −1; max y = 3
D. min y = −2; max y = 7
Câu 27. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 1 + 2 4 + cos3 x :
A. min y = 1 + 2 3;max y = 1 + 2 5
B. min y = 2 3;max y = 2 5
C. min y = 1 − 2 3;max y = 1 + 2 5
D. min y = −1 + 2 3;max y = −1 + 2 5
Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 4sin 6 x + 3cos 6 x :
A. min y = −5;max y = 5
B. min y = −4; max y = 4
C. min y = −3;max y = 5
D. min y = −6; max y = 6
Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y =
3
1 + 2 + sin 2 x
:
A. min y =
−3
3
;max y =
1+ 3
1+ 2
B. min y =
3
4
;max y =
1+ 3
1+ 2
C. min y =
2
3
;max y =
1+ 3
1+ 2
D. min y =
3
3
;max y =
1+ 3
1+ 2
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
π
Câu 30. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 2cos 3 x − ÷+ 3 :
3
A. min y = 2;max y = 5
B. min y = 1;max y = 4
C. min y = 1;max y = 5
D. min y = 1;max y = 3
Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 3 − 2sin 2 2 x + 4 :
A. min y = 6;max y = 4 + 3
B. min y = 5;max y = 4 + 2 3
C. min y = 5;max y = 4 + 3 3
D. min y = 5;max y = 4 + 3
Câu 32. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = sin x + 2 − sin 2 x :
A. min y = 1;max y = 4
B. min y = 0;max y = 4
C. min y = 0;max y = 3
D. min y = 0;max y = 2
Câu 33. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = tan 2 x − 4 tan x + 1 :
A. min y = −2
B. min y = −3
C. min y = −4
D. min y = −1
Câu 34. Tìm m để hàm số y = 5sin 4 x − 6cos 4 x + 2m − 1 xác định với mọi x.
A. m ≥ 1
B. m ≥
61 − 1
2
C. m <
61 + 1
2
D. m ≥
61 + 1
2
Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 + 3sin 3 x :
A. min y = −2; max y = 5
B. min y = −1; max y = 4
C. min y = −1; max y = 5
D. min y = −5;max y = 5
Câu 36. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 1 − 4sin 2 2 x :
A. min y = −2; max y = 1
B. min y = −3;max y = 5
C. min y = −5;max y = 1
D. min y = −3;max y = 1
Câu 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y = 1 + 3 + 2sin x .
A. min y = −2; max y = 1 + 5
B. min y = −2; max y = 5
C. min y = 2;max y = 1 + 5
D. min y = 2;max y = 4
Câu 38. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y = 3 + 2 2 + sin 2 4 x
A. min y = 3 + 2 2;max y = 3 + 2 3
B. min y = 2 + 2 2;max y = 3 + 2 3
C. min y = 3 − 2 2;max y = 3 + 2 3
D. min y = 3 + 2 2;max y = 3 + 3 3
Câu 39. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y = 4sin 3 x − 3cos3 x + 1 .
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
A. min y = −3;max y = 6 m
B. min y = −4; max y = 6
C. min y = −4; max y = 4
D. min y = 2;max y = 6
Câu 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y = 3 cos x + sin x + 4
A. min y = 2;max y = 4
B. min y = 2;max y = 6
C. min y = 4;max y = 6
D. min y = 2;max y = 8
Câu 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y =
A. min y = −
C. min y =
2
; max y = 2
11
2
;max y = 4
11
sin 2 x + 2cos 2 x + 3
2sin 2 x − cos 2 x + 4
B. min y =
2
;max y = 3
11
D. min y =
2
;max y = 2
11
Câu 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y = 3cos x + sin x − 2
A. min y = −2 − 5;max y = −2 + 5
B. min y = −2 − 7;max y = −2 + 7
C. min y = −2 − 3;max y = −2 + 3
D. min y = −2 − 10;max y = −2 + 10
sin 2 2 x + 3sin 4 x
Câu 43*. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y =
2cos 2 2 x − sin 4 x + 2
A. min y =
5 − 2 22
5 + 2 22
; max y =
4
4
B. min y =
5 − 2 22
5 + 2 22
; max y =
14
14
C. min y =
5 − 2 22
5 + 2 22
; max y =
8
8
D. min y =
5 − 2 22
5 + 2 22
; max y =
7
7
Câu 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau
y = 3 ( 3sin x + 4cos x ) + 4 ( 3sin x + 4cos x ) + 1
2
1
A. min y = ;max y = 96
3
1
B. min y = ;max y = 6
3
1
C. min y = − ;max y = 96
3
D. min y = 2;max y = 6
Câu 45. Tìm m để bất phương trình ( 3sin x − 4cos x ) − 6sin x + 8cos x ≥ 2 m − 1 đúng với mọi x ∈ ¡ .
2
A. m > 0
B. m ≤ 0
Câu 46. Tìm m để bất phương trình
C. m < 0
D. m ≤ 1
3sin 2 x + cos 2 x
≤ m + 1 đúng với mọi x ∈ ¡
sin 2 x + 4cos 2 x + 1
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
A. m ≥
65
4
65 + 9
4
B. m ≥
Câu 47. Tìm m để bất phương trình
C. m ≥
65 − 9
2
D. m ≥
65 − 9
4
4sin 2 x + cos 2 x + 17
≥ 2 đúng với mọi x ∈ ¡
3cos 2 x + sin 2 x + m + 1
A. 10 − 3 < m ≤
15 − 29
2
B. 10 − 1 < m ≤
15 − 29
2
C. 10 − 3 < m ≤
15 + 29
2
D. 10 − 1 < m < 10 + 1
π
Câu 48*. Cho x, y ∈ 0; ÷ thỏa mãn điều kiện cos 2 x + cos 2 y + 2sin ( x + y ) = 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất
2
sin 4 x cos 4 y
+
của biểu thức P =
.
y
x
A. min P =
3
π
B. min P =
2
π
C. min P =
Câu 49*. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
A. k < 2
B. k < 2 3
Câu 50. Tìm tập xác định của hàm số y =
2
3π
D. min P =
5
π
k sin x + 1
lớn hơn −1.
cos x + 2
C. k < 3
D. k < 2 2
1
là:
sin x − cos 4 x
4
π
A. D = x ∈ ¡ | x ≠ + k 2π , k ∈ ¢
4
π
1
B. D = x ∈ ¡ | x ≠ + k π , k ∈ ¢
4
2
π
C. D = x ∈ ¡ | x ≠ + kπ , k ∈ ¢
4
1
D. D = x ∈ ¡ | x ≠ k π , k ∈ ¢
4
Câu 51. Tìm tập xác định của hàm số y = 3 sin 2 x − tan x là:
π
A. D = x ∈ ¡ | x ≠ + kπ , k ∈ ¢
2
π
B. D = x ∈ ¡ | x ≠ k , k ∈ ¢
2
π
C. D = x ∈ ¡ | x ≠ + k 2π , k ∈ ¢
2
D. D = { x ∈ ¡ | x ≠ kπ , k ∈ ¢}
Câu 52. Tìm tập xác định của hàm số y =
1
A. D = x ∈ ¡ | x ≠ k π , k ∈ ¢
4
1
là:
1 + cos 4 x
π
B. D = x ∈ ¡ | x ≠ + kπ , k ∈ ¢
4
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
π
C. D = x ∈ ¡ | x ≠ k , k ∈ ¢
2
π
π
D. D = x ∈ ¡ | x ≠ + k , k ∈ ¢
4
2
Câu 53. Tìm tập xác định của hàm số y = tan x − 3 là:
π
π
A. D = x ∈ ¡ | + kπ ≤ x ≤ + kπ , k ∈ ¢
3
2
π
B. D = x ∈ ¡ | + kπ ≤ x, k ∈ ¢
3
π
C. D = x ∈ ¡ | kπ ≤ x ≤ + kπ , k ∈ ¢
3
π
π
D. D = x ∈ ¡ | + kπ ≤ x < + kπ , k ∈ ¢
3
2
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1. Chọn đáp án A
Điều kiện: cos3 x − 1 ≠ 0 ⇔ cos3 x ≠ 1 ⇔ 3 x ≠ k 2π ⇔ x ≠ k
2π
3
Câu 2. Chọn đáp án C
Điều kiện: 1 + sin 4 x ≠ 0 ⇔ sin 4 x ≠ −1 ⇔ 4 x ≠ −
π
π
π
+ k 2π ⇔ x ≠ − + k
2
8
2
Câu 3. Chọn đáp án B
π
π π
3π
π
+k
Điều kiện: cos 2 x − ÷ ≠ 0 ⇔ 2 x − ≠ + kπ ⇔ x ≠
4
4 2
8
2
Câu 4. Chọn đáp án B
π
π
2π
sin 3 x ≠ 1 3 x ≠ + k 2π
x ≠ + k
⇔
⇔
6
3
Điều kiện: 1 − sin 3 x ≠ 0 ⇔
2
sin x ≠ 0
x ≠ kπ
x ≠ kπ
Câu 5. Chọn đáp án A
π
π
π
cos 2 x ≠ 0
2 x ≠ + kπ
x≠ +k
cos
2
x
≠
0
2
4
2
⇔
⇔
1 ⇔
Điều kiện:
3 sin 2 x − cos 2 x ≠ 0
tan 2 x ≠ 3
2 x ≠ π + kπ
x ≠ π + k π
6
12
2
Câu 6.
Câu 19. Chọn đáp án A
y=
4
4
4
4
4
≤ = 4; y =
≥
=
2
2
1 + 2sin x 1
1 + 2sin x 1 + 2 3
Câu 20. Chọn đáp án D
y = 2sin 2 x + cos 2 2 x = 1 − cos 2 x + cos 2 2 x = f ( t ) ; t = cos 2 x; t ∈ [ −1;1]
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
3
1 3
f ( t ) = t 2 − t + 1; t ∈ [ −1;1] ⇒ f ( 1) = 1; f ÷ = ; f ( −1) = 3 ⇒ max y = 3;min y =
4
2 4
Câu 21. Chọn đáp án C
y = 3sin x + 4cos x + 1 ⇔ y − 1 = 3sin x + 4cos x
( y − 1)
2
= ( 3sin x + 4cos x ) ≤ ( 32 + 4 2 ) .1 = 25 ⇒ −5 ≤ y − 1 ≤ 5 ⇔ −4 ≤ y ≤ 6
2
Câu 22. Chọn đáp án A
y = 3sin x + 4cos x − 1 ⇔ y + 1 = 3sin x + 4cos x
( y + 1)
2
= ( 3sin x + 4cos x ) ≤ ( 32 + 4 2 ) .1 = 25 ⇒ −5 ≤ y + 1 ≤ 5 ⇔ −6 ≤ y ≤ 4
2
Câu 23. Chọn đáp án B
y = 2sin 2 x + 3sin 2 x − 4cos 2 x = 1 − cos 2 x + 3sin 2 x − 2 ( 1 + cos 2 x ) = 3sin 2 x − 3cos 2 x − 1
y = 3sin 2 x − 3cos 2 x − 1 ⇒ y + 1 = 3 ( sin 2 x − cos 2 x )
⇒ ( y + 1) = 9 ( sin 2 x − cos 2 x ) ≤ 9.2 ( sin 2 2 x + cos 2 2 x ) = 9.2
2
2
⇒ − 18 ≤ y + 1 ≤ 18 ⇒ −1 − 3 2 ≤ y ≤ −1 + 3 2
Câu 24. Chọn đáp án A
Ta có
y = sin 2 x + 3sin 2 x + 3cos 2 x = 1 + 3sin 2 x + 2cos 2 x = 1 + 3sin 2 x + 1 + cos 2 x = 2 + 3sin 2 x + cos 2 x
⇒ y − 2 = 3sin 2 x + cos 2 x ⇒ ( y − 2 ) = ( 3sin 2 x + cos 2 x ) ≤ ( 32 + 12 ) ( sin 2 2 x + cos 2 2 x ) = 10
2
2
⇒ − 10 ≤ y − 2 ≤ 10 ⇒ 2 − 10 ≤ y ≤ 2 + 10
Câu 25. Chọn đáp án C
y = 2sin 3 x + 1 ≤ 2 + 1 = 3; y = 2sin 3 x + 1 ≥ −2 + 1 = −1
Câu 26. Chọn đáp án C
y = 3 − 4cos 2 2 x ≤ 3; y = 3 − 4cos 2 2 x ≥ 3 − 4 = −1
Câu 27. Chọn đáp án A
y = 1 + 2 4 + cos3 x ≥ 1 + 2 4 − 1 = 1 + 2 3
Ta có
.
y = 1 + 2 4 + cos3 x ≤ 1 + 2 4 + 1 = 1 + 2 5
Câu 28. Chọn đáp án A
y = 4sin 6 x + 3cos 6 x ⇒ y 2 ≤ ( 32 + 4 2 ) ( sin 2 6 x + cos 2 6 x ) = 25 ⇔ −5 ≤ y ≤ 5 .
Câu 29. Chọn đáp án D
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
y=
3
1 + 2 + sin 2 x
Suy ra min y =
≤
3
3
3
3
3
=
;y =
≥
=
1+ 2 + 0 1+ 2
1 + 2 + sin 2 x 1 + 2 + 1 1 + 3
3
3
;max y =
.
1+ 3
1+ 2
Câu 30. Chọn đáp án C
π
π
y = 2cos 3 x − ÷+ 3 ≤ 2.1 + 3 = 5; y = 2cos 3 x − ÷+ 3 ≥ 2. ( −1) + 3 = 1
3
3
Suy ra min y = 1;max y = 5
Câu 31. Chọn đáp án D
2
2
2
Ta có: 3 − 2sin 2 x = 1 + 2 ( 1 − sin 2 x ) = 1 + 2cos 2 x
1 ≤ 1 + 2cos 2 2 x ≤ 3 ⇔ 1 ≤ 1 + 2cos 2 2 x ≤ 3 ⇔ 5 ≤ y ≤ 4 + 3
Câu 32. Chọn đáp án C
Ta có: 2 − sin 2 x = 1 + 1 − sin 2 x = 1 + cos 2 x
1 ≤ 1 + cos 2 x ≤ 2
Cộng từng vế ta được: 0 ≤ y ≤ 3 .
−1 ≤ sin x ≤ 1
Câu 33. Chọn đáp án B
Đặt t = tan x ⇒ y = t 2 − 4t + 1 . Hàm số bậc hai ax 2 + bx + c với a > 0 đạt GTNN tại đỉnh parabol có
hoành độ t = −
b
= 2 ⇒ min y = y ( 2 ) = −3 .
2a
Câu 34.
Câu 44. Chọn đáp án C
2
Đặt t = 3.sin x + 4.cos x , theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có t ≤ 25 ⇔ t ∈ [ −5;5] .
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
2
1
1
2 1
Khi đó y = 3t + 4t + 1 = 3 t + ÷ − ≥ − , ∀t ∈ ¡ ⇒ min y = −
3
3
3 3
2
Mặt khác y = ( t − 5 ) ( 3t + 19 ) + 96 , với t ∈ [ −5;5] ⇒ ( t − 5 ) ( 3t + 19 ) ≤ 0 ⇒ max y = 96 .
Câu 45. Chọn đáp án B
Xét hàm số y = ( 3sin x − 4cos x ) − 6sin x + 8cos x = ( 3sin x − 4cos x ) − 2 ( 3sin x − 4cos x )
2
2
= ( 3sin x − 4cos x − 1) − 1 ⇒ y ≥ −1 ⇒ min y = −1 vì ( 3sin x − 4cos x − 1) ≥ 0; ∀x ∈ ¡ .
2
2
Khi đó bất phương trình y ≥ 2m − 1; ∀x ∈ ¡ ⇔ 2m − 1 ≤ min y = −1 ⇔ m ≤ 0
Câu 46. Chọn đáp án D
Đặt y =
3sin 2 x + cos 2 x
3sin 2 x + cos 2 x
3sin 2 x + cos 2 x
=
=
2
sin 2 x + 4cos x + 1 sin 2 x + 2 ( 1 + cos 2 x ) + 1 sin 2 x + 2cos 2 x + 3
⇔ y.sin 2 x + 2 y.cos 2 x + 3 y = 3.sin 2 x + cos 2 x ⇔ ( y − 3 ) .sin 2 x + ( 2 y − 1) .cos 2 x = −3 y (*)
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có ( y − 3) .sin 2 x + ( 2 y − 1) .cos 2 x ≤ ( y − 3) + ( 2 y − 1)
2
Kết hợp với (*), ta được 9 y 2 ≤ ( y − 3) 2 + ( 2 y − 1) ⇔ y ≤
2
Để bất phương trình y ≤ m + 1; x ∈ ¡ ⇔ m + 1 ≥ max y =
2
2
−5 + 65
−5 + 65
⇒ max y =
4
4
−5 + 65
65 − 9
⇔m≥
4
4
Câu 47. Chọn đáp án B
2
2
2
2
2
Ta có ( sin 2 x + 3.cos 2 x ) ≤ ( 1 + 3 ) ( sin 2 x + cos 2 x ) = 10 ⇔ sin 2 x + 3.cos 2 x ∈ − 10; 10
2
2
2
2
2
Và ( 4.sin 2 x + cos 2 x ) ≤ ( 4 + 1 ) ( sin 2 x + cos 2 x ) = 17 ⇒ 4.sin 2 x + cos 2 x ∈ − 17; 17
Khi đó 4sin 2 x + cos 2 x + 17 > 0 nên để bất phương trình đã cho có nghiệm thì
3cos 2 x + sin 2 x + m + 1 > 0; ∀x ∈ ¡ ⇔ −m − 1 < min y = − 10 ⇔ m > 10 − 1
Lại có
4sin 2 x + cos 2 x + 17
≥ 2 ⇔ 4.sin 2 x + cos 2 x + 17 ≥ 6.cos 2 x + 2.sin 2 x + 2m + 2
3cos 2 x + sin 2 x + m + 1
⇔ 2.sin 2 x − 5.cos 2 x ≥ 2m − 15; ∀x ∈ ¡ ⇔ 2m − 15 ≤ min { 2.sin 2 x − 5.cos 2 x} ⇔ 2m − 15 ≤ − 29
⇔m≤
15 − 29
15 − 29
. Vậy giá trị cần tìm của m là 10 − 1 < m ≤
2
2
Câu 48. Chọn đáp án B
Ta có cos 2 x + cos 2 y = 2 1 − sin ( x + y ) ≥ 0 ⇔ cos 2 x + cos 2 y ≥ 0 ⇔ cos ( x + y ) .cos ( x − y ) ≥ 0
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
π
1
2
π
≥ .
Với x, y ∈ 0; ÷ ⇒ cos ( x − y ) > 0 , do đó cos ( x + y ) ≥ 0 ⇔ 0 < x + y ≤ ⇔
2
x+ y π
2
x2 y 2 ( x + y )
Sử dụng bất đẳng thức Cauchy-Schwarz dạng phân thức
+
≥
;∀x, y, a, b,∈ ¡
a
b
a+b
2
4
4
Khi đó p = sin x + cos
y
x
y ( sin
≥
2
x + cos 2 y )
2
≥
x+ y
+
1
2
2
2
. ( sin 2 x + cos 2 y ) vì x + y ≥ π
π
Lại có ( sin 2 x + cos 2 y ) = ( 1 − cos 2 x + cos 2 y ) = ( 1 + cos 2 y − cos 2 x ) ≥ 1
2
2
Vậy giá trị nhỏ nhất của biểu thức P là min P =
2
2
π
. Dấu bằng xảy ra khi x = y = .
π
4
Câu 49. Chọn đáp án D
Ta có y =
k sin x + 1
⇔ y.cos x + 2 y = k .sin x + 1 ⇔ y.cos x − k .sin x = 1 − 2 y (*)
cos x + 2
2
2
2
2
2
2
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có ( y.cos x − k .sin x ) ≤ ( y + k ) ( sin x + cos x ) = y + k
2
Kết hợp với điều kiện (*), ta được ( 1 − 2 y )
⇔ y−
2
2
2
1
≤ y + k ⇔ 3 y − 4 y + 1 − k ≤ 0 ⇔ 3 y − ÷ ≤ k 2 +
3
3
2
2
2
2
2
3k 2 + 1
2
3k 2 + 1
2 − 3k 2 + 1
≥−
⇔ y≥ −
⇒ min y =
3
9
3
9
3
Yêu cầu bài toán ⇔ min y > −1 ⇔
2 − 3k 2 + 1
> −1 ⇔ 3k 2 + 1 < 5 ⇔ k < 2 2
3
Câu 50. Chọn đáp án B
4
4
2
2
2
2
Hàm số xác định khi và chỉ khi sin x − cos x ≠ 0 ⇔ ( sin x − cos x ) ( sin x + cos x ) ≠ 0
⇔ cos 2 x ≠ 0 ⇔ 2 x ≠
π
π
π
π
1
+ kπ ⇔ x ≠ + k → D = x ∈ ¡ | x ≠ + k π , k ∈ ¢
2
4
2
4
2
Câu 51. Chọn đáp án B
tan x ≠ 0
π
π
⇔ sin 2 x ≠ 0 ⇔ x ≠ k → D = x ∈ ¡ | x ≠ k , k ∈ ¢
Hàm số xác định ⇔
2
2
cos x ≠ 0
Câu 52. Chọn đáp án D
Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 + cos 4 x ≠ 0 ⇔ 2.cos 2 2 x ≠ 0 ⇔ cos 2 x ≠ 0
⇔ cos 2 x ≠ cos
π
π
π
π
π
π
⇔ 2 x ≠ + kπ ⇔ x ≠ + k → D = x ∈ ¡ | x ≠ + k , k ∈ ¢
2
2
4
2
4
2
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết
Câu 53. Chọn đáp án D
Hàm số xác định khi và chỉ khi tan x − 3 ≥ 0 ⇔ tan x ≥ tan
π
π
π
⇔ + k π ≥ x ≥ + kπ .
3
2
3
π
π
→ D = x ∈ ¡ | + kπ ≤ x < + kπ , k ∈ ¢
3
2
– Website chuyên đề thi thử file word có lời giải chi tiết