®å ¸n tèt nghiÖp ph¹m anh tuÊn 38x2
13
c. Tính toán khung trục 5
I. Tĩnh tải
1.1 Phân tải tầng 2
1.1.1 Tải tập trung
Sơ đồ phân tải sàn tầng 2
* Xác định P
A
- Do tờng trục dày 220mm
0 417 3 6
2
3
2 2, . , . . = T
- Do dầm BTCT 220x400 mm
0 271
4
2
2 1 084, . . ,= T
- Do sàn BTCT:
1
2
1
2
2
1 2 1 1
( ) . .S S S S+ = =
= =
1
2
4 2 0 423 1 692. . . , , T
P
A
= 2 + 1,048 + 1,692 = 4,776T
* Xác định P
B
- Do tờng trục dày 220mm
0 417 3 6
2
3
2 2, . , . . = T
- Do dầm BTCT 220x400 mm
0 271
4
2
2 1 084, . . ,= T
14
đồ án tốt nghiệp phạm anh tuấn 38x2
- Do sàn BTCT:
1
2
2
7 8 9 10 7
( ) .S S S S S+ + + =
=
=2
1
2
4 2 0 423 3 384. . . . , , T
P
B
= 2 + 1,048 + 3,384 = 6,468T
* Xác định P
C
- Do cột BTCT 550x300mm 0,449.3,6= 1,612T
- Do tờng trục dày 220mm
0 417 3 6
2
3
2 2, . , . . = T
- Do dầm BTCT 220x400 mm
0 271
4
2
2 1 084, . . ,= T
- Do sàn BTCT:
1
2
2
11 12 13 14 11
( ) .S S S S S+ + + =
=
=2
1
2
4 2 0 423 3 384. . . . , , T
P
C
= 1,612 + 2 + 1,048 + 3,384 = 8,08T
* Xác định P
D
- Do cột BTCT 550x300mm 0,449.3,6= 1,612T
- Do tờng trục dày 220mm
0 417 3 6
2
3
2 2, . , . . = T
- Do dầm BTCT 220x400 mm
0 271
4
2
2 1 084, . . ,= T
- Do sàn BTCT:
1
2
17 18 19 20 17 20
( )S S S S S S+ + + = +
S T
S T
17
20
1
2
4 2 0 423 1 692
1
2
4 1 6 1 2 0 423 1 42
= =
= + =
. . . , ,
.( , ). , . , ,
Tải trọng do sàn BTCT = 1,692 + 1,42 = 3,112T
P
D
= 1,612 + 2 + 1,048 + 3,112 = 7,808T
* Xác định P
D'
15
- Do tờng trục dày 110mm
0 247 3 6
2
3
2 1, . , . . = T
- Do dầm BTCT 220x300 mm
0 204
4
2
2 0 816, . . ,= T
- Do sàn BTCT:
1
2
23 24 25 26 23 25
( )S S S S S S+ + + = +
S T
S T
23
25
1
2
4 1 6 1 2 0 423 1 42
4 0 9 0 423 1 523
= + =
= =
.( , ). , . , ,
. , . , ,
Tải trọng do sàn BTCT = 1,523 + 1,42 = 2,943T
P
D'
= 1 + 0,816 + 2,943 = 4,759T
* Xác định P
E'
P
E'
= P
D'
= 4,759T
* Xác định P
E
P
E
= P
D
= 7,808T
* Xác định P
G
- Do cột BTCT 550x300mm 0,449.3,6= 1,612T
- Do tờng trục dày 220mm
0 417 3 6
2
3
2 2, . , . . = T
- Do dầm BTCT 220x400 mm
0 271
4
2
2 1 084, . . ,= T
- Do sàn BTCT:
1
2
1
2
2
39 40 39 39
( ) . .S S S S+ = =
= =
1
2
4 2 0 423 1 692. . . , , T
P
G
= 1,612 + 2 + 1,048 + 1,692 = 6,388T
1.1.2 Tải trọng phân bố
* Xác định tải phân bố trên đoạn AB
- Do trọng lợng bản thân dầm BTCT 220x500mm : 0,34 T/m
- Do tờng 220mm xây trên dầm :
= =
2
3
3 6 0 417 1. , . , /T m
16
®å ¸n tèt nghiÖp ph¹m anh tuÊn 38x2
- T¶i do sµn BTCT ®îc quy vÒ ph©n bè ®Òu : (S
3
+ S
4
)= 2S
3
q
max
= 0,5.0,423.4 = 0,846 T/m
β = =0 5
4
4 3
0 465, .
,
,
1 - 2β
2
+ β
3
= 0,668
→T¶i do sµn BTCT 2.0,846.0,668 = 1,13 T/m
→q
AB
= 0,34 + 1 + 1,13 = 2,47 T/m.
* X¸c ®Þnh q
BC
q
BC
= q
AB
= 2,47 T/m.
* X¸c ®Þnh q
CD
- Do dÇm BTCT 220x550mm = 0,34 T/m
- Do têng 220mm x©y trªn dÇm
2
3
3 6 0 417 1. , . , /= T m
- T¶i do sµn BTCT ®îc quy vÒ ph©n bè ®Òu (S
15
+ S
16
)
=2.S
15
q
max
= 0,5.0,423.4 = 0,846 T/m
β = =0 5
4
4 8
0 416, .
,
,
1 - 2β
2
+ β
3
= 0,72
→T¶i do sµn BTCT 2.0,846.0,72 = 1,22 T/m
→ q
CD
= 0,34 + 1 + 1,22 = 2,56 T/m.
* X¸c ®Þnh q
DD
,
- Do dÇm BTCT 220x550mm = 0,34 T/m
- Do têng 220mm x©y trªn dÇm
2
3
3 6 0 423 1. , . , /= T m
- T¶i do sµn BTCT ®îc quy vÒ ph©n bè ®Òu
(S
21
+ S
22
)
=2.S
21
q
max
= 0,5.0,423.2,4 = 0,508 T/m
→T¶i do sµn BTCT 2.
5
8
.0,508 = 0,64T/m
→q
DD
,
= 0,34 + 1 + 0,64 = 1,98 T/m
17
* Xác định q
D
,
E
,
- Do dầm BTCT 220x550mm = 0,34 T/m
q
D
,
E
,
= 0,34 T/m
* Xác định q
E
,
E
q
E
,
E
= q
DD
,
= 1,98 T/m.
* Xác định q
EG
q
EG
= q
CD
= 2,56 T/m.
Sơ đồ tải trọng sàn tầng 2
1.2 Phân tải tầng 3 - 7
1.2.1 Tải trọng tập trung
Tải tập trung P
C
- Do cột BTCT 550x300mm
0,449.3,1 = 1,612 T
- Do tờng trục 220mm
2
5
8
0 417 3 6 2. . , . , = T
- Do dầm BTCT 220x400mm
0 271
4
2
2 1 084, . . ,= T
- Do sàn BTCT
1
2
(S
13
+ S
14
)
= S
13
= 1,692 T
P
C
= 1,612 + 2 + 1,084 + 1,692
P
C
= 6,388 T
18
đồ án tốt nghiệp phạm anh tuấn 38x2
Tải tập trung P
D
= 7,808 T.
Tải tập trung P
D
,
= 4,759 T.
Tải tập trung P
E
,
= 4,759 T.
Tải tập trung P
E
= 7,808 T.
Tải tập trung P
G
= 6,388 T.
1.2.2 Tải trọng phân bố
* Xác định q
CD
q
CD
= 2,56 T/m.
* Xác định q
DD
,
q
DD
,
= 1,98 T/m
* Xác định q
D
,
E
,
q
D
,
E
,
= 0,34 T/m
* Xác định q
E
,
E
q
E
,
E
= 1,98 T/m.
* Xác định q
EG
q
EG
= 2,56 T/m.
Sơ đồ phân tải tầng 3-7
19