Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

TU VUNG TIENG ANH LOP 6 CHUONG TRINH THI DIEM UNIT 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (396.9 KB, 9 trang )

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
Phần 1: Các địa điểm trong khu vực sinh sống
Words to name places in a neighbourhood
1. art gallery /ˈɑːt ˌɡæləri/(n.) phòng tranh, phòng trưng bày nghệ thuật
The new art gallery in our neighbourhood will open next month.
Phòng tranh mới trong vùng sẽ mở cửa vào tháng tới.

2. backyard /ˌbækˈjɑːd/(n.) sân sau
I live in a house with a large backyard. Tôi sống trong một ngôi nhà với một cái sân sau rộng.

3. cathedral /kəˈθiːdrəl/(n.) nhà thờ lớn
We go to the cathedral in our town every weekend. Chúng tôi đến nhà thờ lớn trong thị trấn vào mỗi cuối
tuần.

4. countryside /ˈkʌntrisaɪd/(n.) nông thôn
The air in the countryside is fresher than the air in cities. Không khí ở vùng nông thôn trong lành hơn
không khí ở thành phố.

5. front yard /frʌnt jɑːd/(n.) sân trước
Our country house has a large front yard. Ngôi nhà ở nông thôn của chúng tôi có một cái sân trước rộng.


6. grocery /ˈɡrəʊsəri/(n.) cửa hàng tạp hóa
There is a grocery near my house. Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.

7. memorial /məˈmɔːriəl/(n.)tượng đài
Do you have a memorial in your neighbourhood? Các bạn có tượng đài trong vùng không?

8.museum /mjuˈziːəm/(n.) viện bảo tang
We can walk to the museum. It’s not far from here. Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây
không xa lắm.



9. pagoda /pəˈɡəʊdə/(n.) ngôi chùa
We have a big pagoda in the centre of our town. Chúng tôi có một ngôi chùa lớn ở trung tâm thị trấn.

10. palace /ˈpæləs/(n.) cung điện
The old palace in our neighbourhood opens at weekends only. Cung điện cũ trong vùng chúng ta chỉ mở
cửa vào cuối tuần.

11. railway station /ˈreɪlweɪ ˌsteɪʃn/(n.) nhà ga
The railway station is about 5km from here. Nhà ga cách đây khoảng 5km.


12. secondary school /ˈsekəndri skuːl/(n.) trường trung học
We all go to the secondary school in town. Tất cả chúng tôi đều học tại trường trung học trong thị trấn.

13. square /skweə(r)/(n.) quảng trường
Many tourists visit the square in my hometown Nhiều khách du lịch tới thăm quảng trường ở quê tôi.

14.statue /ˈstætʃuː/(n.) tượng
You can see this high statue from far away. Bạn có thể thấy bức tượng cao này từ rất xa.

15. suburb /ˈsʌbɜːb/(n.) vùng ngoại ô
Her family lives in the suburbs. Gia đình cô ấy sống ở vùng ngoại ô.

16. temple /ˈtempl/(n.) ngôi đền
This temple is big and old. Ngôi đền này to và cũ.

17. traffic light /ˈtræfɪk laɪt/(n.) đèn giao thông
The traffic lights help us move safely in town. Đèn giao thông giúp chúng tôi đi lại an toàn trong thành phố.


18. workshop /ˈwɜːkʃɒp/(n.) xưởng


We go to the local workshop for repairs. Chúng tôi tới xưởng trong vùng để sửa chữa đồ đạc.
Phần 2: Các từ dùng để chỉ đường
Words to give directions
1.first /fɜːst/(adv.) đầu tiên
First, let’s go to the museum. Đầu tiên, chúng ta hãy đến viện bảo tàng.
2. after that /ˈɑːftə ðæt/(prep. phr.) sau đó
After that, we will take a bus to the zoo. Sau đó, chúng ta sẽ bắt xe buýt đi sở thú
3. then /ðen/(adv.) sau đó
Then, we will visit the square. Sau đó chúng ta sẽ thăm quảng trường.
4. finally /ˈfaɪnəli/(adv.) cuối cùng
Finally, we will all walk to the café for lunch. Cuối cùng chúng ta sẽ cùng đi bộ tới quán cà phê để ăn trưa.

5. cross /krɒs/(v.) băng qua
Just cross the road and you will see a grocery. Chỉ sang đường là bạn sẽ thấy quán tạp hóa.

6. go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/(v. phr.) đi dọc theo
Go along this street until you see a pagoda. Hãy đi dọc phố này cho đến khi bạn nhìn thấy một ngôi chùa.
7. past /pɑːst/(adv.) vượt qua
Cross the street, then go past the bus stop. Hãy sang đường rồi đi qua bến xe buýt.
8. straight /streɪt/(adv.) thẳng
Go straight ahead and the temple is on your right. Đi thẳng về phía trước, ngôi đền ở bên tay phải bạn.
9. turn left /tɜːn left/(v. phr.) rẽ trái
Turn left at the traffic lights and you will see me. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông và bạn sẽ thấy mình.
10. turn right /tɜːn raɪt/(v. phr.) rẽ phải
Turn right at the café. I will wait for you there. Rẽ phải ở chỗ quán cà phê. Tớ sẽ chờ bạn ở đó.
Từ vựng - Phần 3: Các từ dùng để miêu tả nơi mình sinh sống
Words to describe a neighbourhood



1. comfortable /ˈkʌmftəbl/(adj.) thoải mái
A sofa is more comfortable than a chair. Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.
2. convenient /kənˈviːniənt/(adj.) thuận tiện
Living here is so convenient – everything I need is just 5 minutes away. Sống ở đây thật thuận tiện – mọi
thứ mình cần chỉ cách 5 phút.
3. crowded /ˈkraʊdɪd/(adj.) đông đúc
Many people live in Hanoi, so it's very crowded. Nhiều người sống ở Hà Nội, nên thành phố này rất đông
đúc.
4. dislike /dɪsˈlaɪk/(v.) không thích
I dislike these crowded streets. Mình không thích những đường phố đông đúc này.
5. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/(adj.) thú vị, hứng thú (dùng cho vật)
Is life in cities exciting? Cuộc sống ở các thành phố có thú vị không?
6. fantastic /fænˈtæstɪk/(adj.) tuyệt vời
It’s fantastic to swim in the sea in my neighbourhood. Thật tuyệt vời khi bơi dưới biển quê mình.
7. historic /hɪˈstɒrɪk/(adj.) giàu tính lịch sử
I’m proud that my hometown is a very historic city.Mình tự hào khi quê mình là một thành phố rất giàu tính
lịch sử.
8. incredibly /ɪnˈkredəbli/(adv.) đáng kinh ngạc
The people in that neighbourhood are incredibly friendly. Người dân trong vùng đó cực kì thân thiện.
9. modern /ˈmɒdn/(adj.) hiện đại
Hanoi is more modern than Yen Bai. Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.
10. narrow /ˈnærəʊ/(adj.) chật, hẹp
The streets in my hometown are not narrow and crowded. Đường phố ở quê mình thì không chật hẹp và
đông đúc.
11. noisy /ˈnɔɪzi/(adj.) ồn ào
The streets here are noisy until midnight. Những con phố ở đây ồn ào đến tận nửa đêm.
12. peaceful /ˈpiːsfl/(adj.) yên bình
I think life here is quite peaceful. Mình nghĩ cuộc sống ở đây khá yên bình.

13. polluted /pəˈluːtɪd/(adj.) bị ô nhiễm
The air in this city is polluted by cars and motorbikes. Không khí trong thành phố này bị ô nhiễm vì ô tô, xe
máy.
14. sandy /ˈsændi/(adj.) đầy cát


I love walking along those sandy beaches in my hometown. Mình thích đi dọc những bãi biển đầy cát ở
quê.
15. terrible /ˈterəbl/(adj.) kinh khủng
In my neighbourhood, the weather is terrible in winter. Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào
mùa đông.
GETTING STARTED – LOST IN THE OLD TOWN
-

Tobe lost (v): lạc, đi lạc
My pleasure : rất vinh hạnh
Direction (n): hướng dẫn
Arrive (v) : đến
Decide to + V1 : quyết định
Turn (v): rẽ
Bank (n): ngân hàng
How to pronounce /iː/ (Cách phát âm âm /iː/)

(Các em có thể click vào biểu tượng hình micro màu đỏ và làm theo hướng dẫn để có thể ghi âm lại lời nói
của mình và đối chiếu với cách đọc đúng nhé.)
1 Cách phát âm
/iː/
meat
/iː/ là một nguyên âm dài, không tròn môi. Để phát âm đúng âm /i:/, đầu tiên các em hãy đưa lưỡi về phía
trước, miệng mở thật rộng như khi đang cười, và phát âm kéo dài.

Ta có: /iː/
2 Các ví dụ
Các từ ví dụ:
cheap /tʃiːp/ (rẻ)
meat /miːt/ (thịt)
street / striːt/ (con phố)
Các cụm từ ví dụ:
cheap meat /tʃiːp miːt/ (thịt rẻ)
peaceful street / ˈpiːsfl striːt/ (con phố yên bình)
Câu ví dụ:
People buy cheap meat on that peaceful street.
/ˈpiːpl baɪ tʃiːp miːt ɒn ðætˈpiːsfl striːt/(Mọi người mua thịt rẻ ở con phố yên bình đó.)


3 Các dạng chính tả phổ biến
- "e":
compete /kəmˈpiːt/ (cạnh tranh)
complete /kəmˈpliːt/ (hoàn thành)
- "ee":
bee /biː / (con ong)
sleep /sliːp/ (ngủ)
- "ea":
eat /iːt / (ăn)
seat /siːt/ (chỗ ngồi)
- "ei" hoặc "ie":
receive /rɪˈsiːv/ (nhận được)
believe /bɪˈliːv/ (tin tưởng)
Comparative adjectives (Tính từ so sánh hơn)
1 Cấu trúc câu với tính từ so sánh hơn
Cấu trúc

A + to be + comparative adjective + (than + B)
Đối tượng so sánh A và B có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ...
Ví dụ
An ant is smaller than an elephant. (Kiến nhỏ hơn voi.)
Elena is more intelligent than Tim. (Elena thông minh hơn Tim.)
2 Cách thành lập tính từ so sánh hơn
Tính từ có 1 âm tiết
a) Với hầu hết các tính từ có 1 âm tiết, khi thành lập tính từ so sánh hơn, chúng ta thường thêm đuôi -ervào
phía sau tính từ đó.
Positive

Comparative

short (thấp)

shorter (thấp hơn)

small (nhỏ)

smaller (nhỏ hơn)


long (dài)

longer (dài hơn)

Ví dụ
The green box is smaller than the pink box. (Chiếc hộp màu xanh nhỏ hơn chiếc hộp màu hồng.)
b) Với những tính từ có 1 âm tiết và có đuôi kết thúc là chữ cái -e, khi thành lập tính từ so sánh hơn, chúng
ta sẽ chỉ thêm đuôi -r vào phía sau tính từ đó.

Positive

Comparative

large (rộng)

larger (rộng hơn)

strange (lạ)

stranger (lạ hơn)

close (gần)

closer (gần hơn)

Ví dụ
This lake is larger than that lake. (Cái hồ này rộng hơn cái hồ kia.)
c) Với những tính từ có 1 âm tiết và có kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so
sánh hơn, chúng ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er.
Positive

Comparative

big (to)

bigger (to hơn)

hot (nóng)


hotter (nóng hơn)

thin (gầy)

thinner (gầy hơn)

Ví dụ
The woman is thinner than the man. (Người phụ nữ gầy hơn người đàn ông.)
Tính từ có 2 âm tiết trở lên
a) Với hầu hết các tính từ có 2 âm tiết trở lên, chúng ta thường thêm more vào phía trước tính từ đó để
thành lập tính từ so sánh hơn.
Positive

Comparative

modern (hiện đại)

more modern (hiện đại hơn)

careful (cẩn thận)

more careful (cẩn thận hơn)


difficult (khó khăn)

more difficult (khó khăn hơn)

beautiful (xinh đẹp)


more beautiful (xinh đẹp hơn)

Ví dụ
A villa is more modern than a stilt house. (Một căn biệt thự thì hiện đại hơn một ngôi nhà sàn.)
Jessica is more beautiful than Lily. (Jessica xinh đẹp hơn Lily.)
b) Với tính từ có 2 âm tiết và tận cùng kết thúc là -y, khi thành lập tính từ so sánh hơn, chúng ta bỏ -y thêm
-ier.
Positive

Comparative

happy (vui vẻ)

happier (vui vẻ hơn)

busy (bận rộn)

busier (bận rộn hơn)

ugly (xấu xí)

uglier (xấu xí hơn)

Ví dụ
The girl is happier than the boy. (Cô gái vui vẻ hơn chàng trai.)
Tính từ so sánh hơn đặc biệt
Các em cùng theo dõi một số dạng tính từ so sánh hơn đặc biệt như sau:
Positive

Comparative


good (tốt)

better (tốt hơn)

bad (tồi tệ)

worse (tồi tệ hơn)

much/ many (nhiều)

more (nhiều hơn)

little (ít)

less (ít hơn)

far (xa)

farther/ further (xa hơn)

Ví dụ:
Kate's speaking skill is better than Pete's. (Kỹ năng nói của Kate tốt hơn kỹ năng nói của Pete.)



×