Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Sổ điểm làm vườn 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.38 KB, 8 trang )

LỚP: 8A

MÔN HỌC: NGHỀ LÀM VƯỜN

TT

Họ và tên

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23


24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Đỗ Minh Anh
Nguyễn Châu Anh
Nguyễn Hồng Anh
Nguyễn Phương Anh
Đỗ Mạnh Cường
Ngô Quang Cường
Nguyễn Ngọc Diệp
Lê Quang Dương
Nguyễn Công Dương
Phương Tuấn Đạt
Phùng Văn Đức
Nguyễn Thị Hiền

Nguyễn Danh Hiệp
Đỗ Quốc Hiếu
Đỗ Trần Hiếu
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thanh Huyền
Trần Thị Vân Khánh
Nguyễn Đắc Khiêm
Nguyễn Trung Kiên
Nguyễn Thị Phương Ly
Nguyễn Hoàng Mai
Khuất Huy Minh
Nguyễn Đức Hoàng Minh
Nguyễn Hiền Minh
Trần Phương Nam
Nguyễn Phương Nhi
Phùng Thành Phú
Đỗ Thu Phương
Hoàng Mai Phương
Phùng Đăng Thảo Phương
Phùng Nhật Quang
Nguyễn Như Quỳnh
Nguyễn Minh Thắng
Trần Thị Anh Thơ
Nguyễn Thị Huyền Trang
Đàm Tú Uyên
Lê Thu Uyên
Nguyễn Văn Vũ
Phan Hoàng Vũ

Điểm hệ số 1

M

Viết

TH

HỌC KÌ I

Điểm hệ số 2
Viết

TH

HK

TB
HK I



LỚP: 8A

MÔN HỌC: NGHỀ LÀM VƯỜN

TT

Họ và tên

1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

33
34
35
36
37
38
39
40

Đỗ Minh Anh
Nguyễn Châu Anh
Nguyễn Hồng Anh
Nguyễn Phương Anh
Đỗ Mạnh Cường
Ngô Quang Cường
Nguyễn Ngọc Diệp
Lê Quang Dương
Nguyễn Công Dương
Phương Tuấn Đạt
Phùng Văn Đức
Nguyễn Thị Hiền
Nguyễn Danh Hiệp
Đỗ Quốc Hiếu
Đỗ Trần Hiếu
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thanh Huyền
Trần Thị Vân Khánh
Nguyễn Đắc Khiêm
Nguyễn Trung Kiên
Nguyễn Thị Phương Ly

Nguyễn Hoàng Mai
Khuất Huy Minh
Nguyễn Đức Hoàng Minh
Nguyễn Hiền Minh
Trần Phương Nam
Nguyễn Phương Nhi
Phùng Thành Phú
Đỗ Thu Phương
Hoàng Mai Phương
Phùng Đăng Thảo Phương
Phùng Nhật Quang
Nguyễn Như Quỳnh
Nguyễn Minh Thắng
Trần Thị Anh Thơ
Nguyễn Thị Huyền Trang
Đàm Tú Uyên
Lê Thu Uyên
Nguyễn Văn Vũ
Phan Hoàng Vũ

Điểm hệ số 1
M

Viết

TH

HỌC KÌ II

Điểm hệ số 2

Viết

TH

HK

TB
HK II


LỚP: 8B
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41

MÔN HỌC: NGHỀ LÀM VƯỜN
Họ và tên

Đặng Đức Anh
Đặng Thị Vân Anh
Đỗ Thị Phương Anh

Nguyễn Viết Tuấn Anh
Phạm Quang Anh
Nguyễn Đỗ Bình
Lê Hà Chi
Nguyễn Bảo Diệp
Trần Ánh Dương
Nguyễn Công Đăng
Lê Thị Linh Giang
Phùng Thu Hà
Bùi Đức Hiệp
Lê Trung Hiếu
Vũ Thị Ngọc Hoan
Lê Quang Huy
Nguyễn Quang Huy
Trương Quốc Khánh
Nguyễn Thị Mai Lan
Đỗ Nguyễn Thùy Linh
Nguyễn Đức Luân
Nguyễn Văn Luân
Kiều Hồng Luyến
Trần Cẩm Ly
Vũ Khánh Ly
Vũ Văn Nam
Dương Thị Thảo Ngân
Kiều Kim Ngân
Nguyễn Ngọc Phúc
Trần Minh Phúc
Chu Mai Phương
Nguyễn Trường Quân
Nguyễn Tuấn Thanh

Phùng Quang Thắng
Nguyễn Thị Anh Thư
Dương Thị Quỳnh Trang
Võ Huyền Trang
Nguyễn Thị Cẩm Tú
Phùng Văn Tuấn
Trần Quang Vinh
Đặng Thảo Vy

Điểm hệ số 1
M

Viết

TH

HỌC KÌ I

Điểm hệ số 2
Viết

TH

HK

TB
HK I


LỚP: 8B

TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29

30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

MÔN HỌC: NGHỀ LÀM VƯỜN
Họ và tên

Đặng Đức Anh
Đặng Thị Vân Anh
Đỗ Thị Phương Anh
Nguyễn Viết Tuấn Anh
Phạm Quang Anh
Nguyễn Đỗ Bình
Lê Hà Chi
Nguyễn Bảo Diệp
Trần Ánh Dương
Nguyễn Công Đăng
Lê Thị Linh Giang
Phùng Thu Hà
Bùi Đức Hiệp
Lê Trung Hiếu
Vũ Thị Ngọc Hoan

Lê Quang Huy
Nguyễn Quang Huy
Trương Quốc Khánh
Nguyễn Thị Mai Lan
Đỗ Nguyễn Thùy Linh
Nguyễn Đức Luân
Nguyễn Văn Luân
Kiều Hồng Luyến
Trần Cẩm Ly
Vũ Khánh Ly
Vũ Văn Nam
Dương Thị Thảo Ngân
Kiều Kim Ngân
Nguyễn Ngọc Phúc
Trần Minh Phúc
Chu Mai Phương
Nguyễn Trường Quân
Nguyễn Tuấn Thanh
Phùng Quang Thắng
Nguyễn Thị Anh Thư
Dương Thị Quỳnh Trang
Võ Huyền Trang
Nguyễn Thị Cẩm Tú
Phùng Văn Tuấn
Trần Quang Vinh

Điểm hệ số 1
M

Viết


TH

HỌC KÌ II

Điểm hệ số 2
Viết

TH

HK

TB
HK II


LỚP: 8C
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41


MÔN HỌC: NGHỀ LÀM VƯỜN
Họ và tên

Đinh Phan Anh
Hoàng Quỳnh Anh
Nguyễn Minh Anh
Trần Hoàng Anh
Đàm Tùng Dương
Nguyễn Bá Cao Đăng
Phan Ngọc Hải
Nguyễn Hồng Hạnh
Nguyễn Quang Hào
Trương Thanh Hồng
Lưu Quang Hùng
Trần Đình Quốc Hưng
Đoàn Mai Hương
Hoàng Quốc Khánh
Phùng Quang Khôi
Bùi Bảo Linh
Lê Hồng Linh
Phan Khánh Linh
Phan Anh Minh
Lê Hoàng Nam
Nguyễn Phương Nam
Trần Bảo Nam
Nguyễn Hằng Nga
Nguyễn Quỳnh Nga
Lương Minh Phương
Nguyễn Đức Quang
Đinh Công Tâm

Nguyễn Thu Thảo
Phùng Phương Thảo
Thân Phương Thảo
Phạm Quốc Thịnh
Nguyễn Kiều Thùy
Nguyễn Huyền Trang
Nguyễn Thu Trang
Vũ Thanh Trang
Vũ Thị Tú Trang
Hoàng Kiều Trinh
Phùng Anh Tuấn
Đỗ Hoàng Tùng
Quách Hùng Việt
Phạm Quang Vinh

Điểm hệ số 1
M

Viết

TH

HỌC KÌ I

Điểm hệ số 2
Viết

TH

HK


TB
HK I



LỚP: 8C
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

MÔN HỌC: NGHỀ LÀM VƯỜN
Họ và tên

Điểm hệ số 1
M

Viết

TH

HỌC KÌ II


Điểm hệ số 2
Viết

TH

HK

TB
HK II



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×