Lớp:CNTP0215
Nhóm:
9
Thànhvi
ên:
NguyễnThị
Cẩm Ti
ên:
1500154
LêThị
Cẩm Ti
ên:
1500197
NguyễnThị
NgọcThủy(
NT)
:
1500118
NguyễnNgọcThúy:
1500489
NguyễnThị
Cẩm Thúy:
1500115
BÀIPHÚCTRÌ
NH
THỰCTẬPHÓASI
NH
Chương5:VI
TAMI
N
I
.Mụcđí
ch:
Nắm đượcphươngphápđị
nht
í
nhvi
t
ami
nB1bằngphảnứngvới
t
huốct
hử
di
az
o
Nắm đượcphươngphápđị
nhl
ượngvi
t
ami
nC
I
I
.Thi
ếtbị
,dụngcụ,hóachất
,nguyênvậtl
i
ệu:
Dụngcụ:
- Ốngnghi
ệm
- Bì
nhđị
nhmức100ml
- Bì
nht
am gi
ác
- Pi
pet
- Mi
cr
opi
pet
- Cối
sứ
- Chàysứ
- Cốct
hủyt
i
nh
- Phễut
hủyt
i
nh
- Gi
ấyl
ọc
Hóachất
- Nat
r
i
ni
t
r
i
c5%
- Aci
dsul
f
ani
l
i
c1%
- Nat
r
i
car
bonat
e10%
- Aci
dchl
ohydr
i
c1%
- Aci
doxal
i
c1%
- Chì
acet
at
e30%
- 2,
6di
chl
or
ophenol
i
ndophenol
Nguyênvậtl
i
ệu:
- Vi
t
ami
nB1
- Nướccam,quýt
- Vỏcam
I
I
I
.Nộidung
1.Đị
nht
í
nhvi
t
ami
nB1bằngphảnứngvớit
huốct
hửdi
az
o
Ti
ếnhành:Chovàoốngnghi
ệm l
ầnl
ượt0.
5mldungdị
chvi
t
ami
n
B1 +0.
5mldungdị
chaci
dsul
f
ani
l
i
c1% +0.
5mldungdị
chnat
r
i
ni
t
r
i
c5% +10gi
ọtdungdị
chnat
r
i
car
bonat
e10%,l
ắcđều
Kếtquả:dungdị
cht
r
ongốngnghi
ệm cómàuđỏcam
Gi
ảit
hí
ch:Tr
ongmôit
r
ườngki
ềm t
hi
ami
n(vi
t
ami
nB1)phảnứng
với
t
huốct
hửdi
az
osẽchophứcmàucam hoặcđỏ.
2.Đị
nhl
ượngvi
t
ami
nC
Ti
ếnhành:
Vớisảnphẩm dạngl
ỏng:Lấy5mlnướccam (vànướcquýt
)
chovàobì
nhđị
nhmức100ml
,t
hêm vàobì
nh20mlHCl1% và
đị
nhmứcbằngaci
doxal
i
c1% đếnvạchđị
nhmức,l
ắcđều.
Nếu
t
hấycócặnt
hìl
ọct
r
ongdungdị
ch.Hút10mldị
chchi
ếtvà
chuẩn độ bằng dung dị
ch t
huốc t
hử 2,
6
di
chl
ophenol
i
ndophenol
chot
ới
khi
xuấthi
ệnmàuhồngnhạt
.
Vớisảnphẩm dạngr
ắn:Cânkhoảng5gvỏcam,t
háinhuyễn,
ngâm t
r
ong20mlHCl1%,sauđógi
ãnhuyễnvàchovàobì
nh
đị
nhmức,t
hêm 3mlchìacet
at
e30% vàđị
nhmứcbằngaci
d
oxal
i
c1% đếnvạch,đểyên10phútvàl
ọc.Hút10mldị
chchi
ết
và chuẩn độ bằng dung dị
ch t
huốc t
hử 2,
6
di
chl
ophenol
i
ndophenol
chot
ới
khi
xuấthi
ệnmàuhồngnhạt
.
Kếtquả:
Tí
nhkếtquả:Hàm l
ượngvi
t
ami
nC(mg%)
(ab)
×f
×V×100
X=
v×m
Tr
ongđó:
a:sốmlnat
r
i2,
6di
chl
or
ophenoli
ndophenol
sdùngđị
nhphândị
ch
chi
ếtvi
t
ami
nC
b::sốmlnat
r
i2,
6di
chl
or
ophenoli
ndophenol
sdùngđị
nhphân
mẫuki
ểm chứng(b=0.
2)
f
:số mg aci
d ascor
bi
c ứng với1 mldung dị
ch nat
r
i2,
6
di
chl
or
ophenol
i
ndophenol
(f
=0.
088)
V:t
ổngt
hểt
í
chdị
chchi
ết(ml
)
v:t
hểt
í
chmẫuđem chuẩnđộ(ml
)
m:l
ượngmẫucân(
g)
Nướccam:
Lần1
Lần2
Lần3
Tr
ungbì
nh
1
0,
95
0,
95
0,
97
Bảng1:sốmlnat
r
i2,
6di
chl
or
ophenoli
ndophenoldùngđị
nhphân
dị
chchi
ếtvi
t
ami
nCt
ừnướccam
(0,
970,
2)
×0,
088×100×100
X=
10×5
=13,
55%
Nướcquýt
:
Lần1
Lần2
Lần3
Tr
ungbì
nh
1,
65
1,
7
1,
6
1,
65
Bảng2::sốmlnat
r
i2,
6di
chl
or
ophenoli
ndophenoldùngđị
nhphân
dị
chchi
ếtvi
t
ami
nCt
ừnướcquýt
(1,
650,
2)
×0,
088×100×100
X=
10×5
=25,
52%
Vỏc
am:
Lần1
Lần2
Lần3
Tr
ungbì
nh
0,
4
0,
35
0,
35
0,
37
Bảng3::sốmlnat
r
i2,
6di
chl
or
ophenoli
ndophenoldùngđị
nhphân
dị
chchi
ếtvi
t
ami
nCt
ừvỏcam
(0,
370,
2)
×0,
088×100×100
X=
10×2
=7,
48%