Tải bản đầy đủ (.pptx) (49 trang)

SLIDE THUYẾT TRÌNH CHƯƠNG 7 : Mô hình dornbusch Sticky price CAO HỌC MÔN TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (977.09 KB, 49 trang )

CHƯƠNG 7
GIÁ CẢ STICKY – MÔ HÌNH
DORNBUSCH
GVHD: GS. Trần Ngọc Thơ
Thực hiện: Lê Hoàng Hạc
Trương Thị Hoàng Oanh
Tiền Hiệp Thành


Mô hình Dornbusch được Rudiger
Dornbusch của Viện Công nghệ Massachusetts
công bố vào năm 1976, là một mô hình lai.
Trong ngắn hạn, mô hình Dornbusch phù hợp
với truyền thống của Keynes, nhấn mạnh vào
sự kết dính của giá cả trong các thị trường
hàng hóa(và lao động). Đồng thời, nó hiển thị
các đặc tính dài hạn của mô hình tiền tệ.


NỘI DUNG
7.1 Phác thảo mô hình
7.2 Mở rộng tiền tệ
7.3 Giải thích chính thức
7.4 Dầu và nền kinh tế Anh
7.5 Kiểm tra thực nghiệm: mô hình Frankel
7.6

Kết luận


7.1 PHÁC THẢO MÔ HÌNH




Hai quy ước được tuân theo:

 Tập trung vào nền kinh tế Anh
 Giả định rằng ban đầu không có lạm phát và tỷ giá hối
đoái không biến động. Mức giá P*, r* của nước ngoài
(Mỹ)


CÁC GIẢ ĐỊNH
Giả định 7.1: Tổng cầu được xác định bởi nền kinh
tế mở tiêu chuẩn cơ chế IS-LM.
Vị trí của đường cong IS được xác định thu nhập (ví
dụ chi của Chính phủ) và sản lượng Anh, được đo
bằng tỷ giá thực, Q = SP*/P.


7.1.1 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ KỲ VỌNG
Giả định 7.2: Thị trường tài chính điều chỉnh ngay lập
tức
Cụ thể, các nhà đầu tư không quan tâm đến rủi ro (risk
neutral)  ngang giá lãi suất không phòng ngừa(UIRP)
luôn được được duy trì mọi lúc.


7.1.1 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ KỲ VỌNG
Chúng ta có:

r = r* + ∆se

Trong đó:
r là lãi suất của Anh
r* là lãi suất của Mỹ (nước ngoài)
∆se là mức thay đổi trong tỷ giá hối đoái kỳ vọng


7.1.1 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ KỲ VỌNG
Các kỳ vọng thực ra được xác định như thế nào? Câu
hỏi này được Dornbusch trả lời:
- Giả sử tồn tại tỷ giá s cân bằng trong dài hạn theo mô
hình tiền tệ sẽ được xác định bởi mức chứng khoán
tiền tệ của Anh, thu nhập và lãi suất so với Mỹ
- Mô hình Dornbusch, tỷ giá được giả định ở mức cân
trong dài hạn. Trong ngắn hạn, nó sẽ đi chệch khỏi
mức cân bằng do giá hàng hóa thay đổi rất chậm khi
xảy ra khủng hoảng.


7.1.1 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ KỲ VỌNG
Dornbusch lập luận rằng khi tỷ giá ở dưới mức cân bằng
dài hạn thì nó sẽ mang nó lên theo hướng cân bằng chứ
không phải đi xuống và xa cân bằng và ngược lại khi nó ở
trên cân bằng.
Phương trình 7.2 xuất phát từ giả định sau:
Lấy log cả hai bên, viết: θ = ln Θ, và lưu ý rằng, đối với
hai số, X và Y, hợp lý gần nhau, áp dụng phương pháp
xấp xỉ sau đây:


7.1.1 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ KỲ VỌNG

Phương trình 7.2:


>0

(7.2)

Tham số θ là một hệ số phản ánh sự nhạy cảm của kỳ
vọng thị trường đối với việc đánh giá của đồng tiền ở
mức giá trị cao hơn hoặc thấp hơn so với trạng thái cân
bằng. θ càng lớn thì tỷ giá hối đoái được kỳ vọng giảm.
Mối quan hệ này được minh họa ở hình 7.1


7.1.1 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ KỲ VỌNG


7.1.1 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ KỲ VỌNG
- Kết luận rằng: đối với bất kỳ tỷ giá hối đoái dài hạn
cân bằng nào, như hoặc , có một đường thẳng (RP)
dốc xuống từ trái sang phải, trong đó kết hợp khả thi của
s và r phù hợp với trạng thái cân bằng trong ngắn hạn.
- Đồng Pound sẽ được đánh giá cao tại điểm dưới r*
hoặc sẽ bị đánh giá thấp tại các điểm trên r*
-Lãi suất ở tất cả các điểm trên đường RP - thị trường tài
chính quốc tế (trong ngắn hạn) thì luôn trong trạng thái
cân bằng.
-  là độ dốc của RP.



7.1.2 THỊ TRƯỜNG HÀNG HÓA
Giả định 3: Mức giá là tổng hòa. Nói cách khác, đường
tổng cung nằm ngang trong giai đoạn ngắn hạn, càng
dốc lên trong giai đoạn điều chỉnh. Cuối cùng là thẳng
đứng trong cân bằng dài hạn.
- Trong dài hạn, tỷ giá hối đoái ở trạng thái cân bằng,
- Trong ngắn hạn, mức giá là cố định, do tính cứng nhắc
vốn có của thị trường lao động và hàng hoá


7.1.2 THỊ TRƯỜNG HÀNG HÓA


7.1.3 CÂN BẰNG TRONG DÀI HẠN
Tổng cầu bằng tổng cung

Lãi suất ở Anh và Mỹ bằng nhau

Tỷ giá hối đoái thực ở mức dài
hạn


7.1.3 CÂN BẰNG TRONG DÀI HẠN


7.2 MỞ RỘNG TIỀN TỆ
Giả sử: Anh tăng mức cung tiền từ M0 đến M1.
Ví dụ:

M1 = 1,25M0



7.2.1 ẢNH HƯỞNG DÀI HẠN


7.2.2 ẢNH HƯỞNG TÁC ĐỘNG


7.2.3 QUÁ TRÌNH ĐIỀU CHỈNH
- Dư thừa cầu về hàng hoá và dịch vụ sẽ có xu hướng
đẩy giá lên trong nền kinh tế trong nước.
- Khi giá tăng, cầu vượt mức được loại bỏ theo 2 cách:
Lợi thế cạnh tranh và giả định không có sự mở rộng tiền
tệ nữa.


7.2.3 QUÁ TRÌNH ĐIỀU CHỈNH
- Giai đoạn điều chỉnh sau khi mở rộng tiền tệ được đặc
trưng bởi:
+ Đồng nội tệ có giá trị đang tăng lên, ở một tỷ lệ giảm
dần.
+ (Giảm) Thặng dư tài khoản vãng lai
+ (Giảm tốc độ) Lạm phát
+ (Tương đối) thấp, nhưng lãi suất tăng


7.3 Giải thích chính thức
• Thiết lập hệ thống các phương trình rất quen thuộc

Hai phương trình đầu tiên là điều kiện xảy ra của ngang

giá lãi suất không phòng ngừa (UIRP) và cơ chế kỳ vọng
tỷ giá đã nêu ở phần 7.1


7.3 Giải thích chính thức
Phương trình 7.3 chỉ đơn giản là một công thức định dạng
log tuyến tính của cầu tiền., điều kiện là md = ms = m
Phương trình 7.4 là một kế hoạch tổng thể đơn giản về tổng
cầu. Nó chỉ ra mối liên kết thiết yếu giữa tổng cầu hàng hóa
trong nước và logarith của tỷ giá thực (q). Tỷ giá hối đoái thực
tế càng cao, hàng hóa của Anh càng cạnh tranh hơn và nhu
cầu sẽ lớn hơn.
Phương trình 7.5 là phương trình điều chỉnh giá, cho thấy
khoảng cách giữa cầu thực (yd) và sản lượng toàn dụng( ) càng
rộng, thì tỷ lệ lạm phát càng cao. Để đơn giản hóa các vấn đề,
thu nhập được xem như biến ngoại sinh cố định ở mức việc
làm toàn dụng. Nếu cầu lệch khỏi mức đó, kết quả là mức giá
thay đổi dài hạn trong nền kinh tế.


7.3 Giải thích chính thức
Thay thế từ phương trình 7.1 và Phương trình 7.2 vào
phương trình 7.3, ta rút ra:
p = L − lθ(s − )
(7.6)
trong đó:
L ≡ m − k + lr*
Thế yd ở phương trình 7.4 vào phương trình 7.5:
= π[h(s − p) − ]
(7.7)



7.3.1 Cân bằng dài hạn
Trong cân bằng dài hạn, áp dụng các điều kiện sau:
(1) Tỷ lệ lạm phát bằng 0. Chúng ta có yd = , để giá trị
các biến ở trạng thái ổn định, chúng ta phải có:
− ≡ ≡
(7.8)
Kết luận: Trong dài hạn là tăng năng suất sản lượng
làm thay đổi tỷ giá hối đoái thực. Nếu không, bất kỳ
thay đổi nào trong tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ
được khớp với sự thay đổi về mức giá( tăng khi
giảm và ngược lại).
(2) Tỷ lệ sụt giá mong đợi là bằng 0. Tỷ giá hối đoái kỳ
vọng không thay đổi vì nó ở mức cân bằng. Từ
phương trình 7.6, chúng ta có:
= L ≡ m − k + lr*
(7.9)


×