Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề 04 hóa THPT HOÀNH mô

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.1 KB, 5 trang )

SỞ GD & ĐT QUẢNG NINH
TRƯỜNG THCS & THPT
HOÀNH MÔ
------------------( Đề thi có 03 trang )

KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017
Bài thi : Khoa học tự nhiên; Môn : Hóa học
Thời gian làm bài : 50 phút, không kể thời gian phát đề
--------------------------------------

Họ tên học sinh:
(Cho biết M: O =16, N=14, C =12, Fe =56, H=1, Na =23, Ag = 108, Cu =64)
C©u Số đồng phân este ứng với công thức phân tử C4H8O2 là ?
1:
A. 4
C. 2
B. 3
D. 5
C©u Tri peptit là hợp chất :
2:
A. Mà mỗi phân tử có 3 liên kết peptit.
B. Có 2 liên kết peptit mà phân tử có 3 gốc αamino axit.
C. Có liên kết peptit mà phân tử có 3 gốc
D. Có liên kết peptit mà phân tử có 3 gốc
amino axit khác nhau.
amino axit giống nhau.
C©u Phát biểu nào sau đây không đúng?
3:
A. Nhỏ HNO3 đặc vào lòng trắng trứng thấy
B. Protein dễ tan trong nước và dễ tan khi đun
xuất hiện kết tủa vàng.


nóng.
C. Khi cho Cu(OH)2/OH vào lòng trắng
D. Phân tử protein gồm các mạch dài
trứng thấy xuất hiện màu tím.
polipeptit tạo nên
C©u Biết rằng ion Pb2+ trong dung dịch oxi hóa được Sn. Khi nhúng hai thanh kim loại Pb và Sn
4 : được nối với nhau bằng dây dẫn điện vào một dung dịch chất điện li thì:
A. cả Pb và Sn đều bị ăn mòn điện hoá.
B. chỉ có Pb bị ăn mòn điện hoá.
C. chỉ có Sn bị ăn mòn điện hoá.
D. cả Pb và Sn đều không bị ăn mòn điện hoá.
C©u Kim loại Be Không tác dụng với chất nào dưới đây?
5:
Dung dịch NaOH
A. O2
C. H2O
B. Dung dịch HCl
D.
đặc
C©u Chất tham gia phản ứng tráng gương là:
6:
A. glucozơ.
C. xenlulozơ.
B. tinh bột
D. saccarozơ.
C©u Tơ nào sau đây có nguồn gốc từ thiên nhiên?
7:
A. Tơ nitron
C. Tơ lapsa
B. Tơ tằm

D. Tơ vinilon
C©u Chỉ dùng một thuốc thử duy nhất phân biệt SO2, CO2?
8:
Dung dịch
A. H2O
C.
B. Dung dịch NaOH
D. Dung dịch Br2
Ba(OH)2
C©u Cho chuỗi biến đổi sau: C2H2  X  Y  Z  CH3COOC2H5 . X, Y, Z lần lượt là:
9:
A. CH3CHO, C2H5OH, CH3COOH
B. C2H4, CH3COOH, C2H5OH
C. CH3CHO, C2H4, C2H5OH
D. CH3CHO, CH3COOH, C2H5OH
C©u Hai chất nào sau đây có thể tham gia phản ứng este hoá?
10 :
A. CH3COOH và C2H5OH
B. CH3COONa và C6H5OH
C. CH3COOH và CH2=CHOH
D. CH3COOH và C6H5NH2
C©u Dung dịch làm quỳ tím chuyển sang màu xanh là?
11 :
A. H2S
C. Na2SO4
B. HCl
D. Ba(OH)2
C©u Chất nào sau đây tan được trong dung dịch NH3?
1



12 :
A.
Câu
13 :
A.
Câu
14 :
A.
Câu
15 :
A.
Câu
16 :
A.
Câu
17 :
A.
Câu
18 :
A.
C.
Câu
19 :
A.
Câu
20 :
A.
Câu
21 :

A.

Fe(OH)3
B. Al(OH)3
Tớnh cht húa hc c trng ca kim loi l:

C. Mg(OH)2

D. Cu(OH)2

C. tớnh kh.
tớnh baz.
B. tớnh oxi húa.
D. tớnh axit.
Cho 100 ml dung dch AgNO3 2a mol/l vo 100 ml dung dch Fe(NO3)2 a mol/lit. Sau ph ng
kt thỳc thu c 8,64 gam cht rn v dung dch x. Cho dung dch HCl d vo X thu c m
gam kt ta. giỏ tr ca m l
C. 22,96
17,22
B. 14,35
D. 11,48
Thy phõn 1250 gam protein X thu c 425 gam alanin. Nu phõn t khi ca X bng 100
000 vc thỡ s mt xớch alanin cú trong phõn t ca X l?
C. 328
453
B. 382
D. 479
Cht cú tớnh oxi húa nhng khụng cú tớnh kh l?
C. FeO
Fe

B. FeCl2
D. Fe2O3
Cho dóy cỏc cht: Al, Al(OH)3, Al2O3, AlCl3. S cht lng tớnh trong dóy l?
1
B. 3
Amino axit l hp cht hu c trong phõn t

C. 2

D. 4

ch cha nhúm amino
B. cha nhúm cacboxyl v nhúm amino
ch cha nhúm cacboxyl.
D. ch cha nit hoc cacbon
Trong t nhiờn canxi sunfat tn ti di dng mui ngm nc (CaSO4.2H2O) c gi l
C. Thch cao sng
ỏ vụi
B. Thch cao khan
D. Thch cao nung
Cho 0,69 gam mt kim loi kim tỏc dng vi nc (d) thu c 0.336 lit khớ hi ro (ktc).
Kim loi kim l?
C. Na
Li
B. Rb
D. K
Khái niệm đúng về este là

Khi thay thế nhóm OH ở nhóm
B. Este là muối của axit cacboxylic.

cacboxyl của axit cacboxylic bằng
gốc OR ta đợc hợp chất gọi là este.
C. Khi thay thế nguyên tử hiđro ở
D. CTCT của este đơn giản là R
nhóm cacboxyl của axit cacboxylic
COO R. Với R, R là gốc
bằng gốc hiđrocacbon ta đợc hợp
hiđrocacbon no, không no hoặc
chất gọi là este.
thơm.
Câu Trong cỏc tờn gi di õy, cht no cú lc baz yu nht ?
22 :
A. C6H5NH2
C. C6H5CH2NH2
B. (C6H5)2NH
D. NH3
Câu Phõn hy Fe(OH)3 nhit cao n khi lng khụng i, thu c?
23 :
A. FeO
C. Fe3O4
B. Fe(OH)2
D. Fe2O3
Câu Tớnh cht hoỏ hc quan trng nht ca este l:
24 :
A. Phn ng trựng hp
B. Phn ng cng
C. Phn ng thu phõn
D. Tt c cỏc phn ng trờn
Câu Hiu ng nh kớnh l h qu ca?
25 :

A. S phỏ hy oxzon trờn khớ quyn
B. S chuyn ng xanh duy trỡ trong s
bo tn rng.
C. S hin din ca lu hunh oxit trong khớ
D. S lu gi bc x hng ngoi bi lng d
quyn
khớ cacbonic trong khớ quyn.
2


Câu
26 :
A.
Câu
27 :
A.
C.
Câu
28 :
A.
Câu
29 :
A.
C.
Câu
30 :
A.
Câu
31 :
A.

Câu
32 :
A.

Cho dóy cỏc cht: CH2CHCl, CH2CHCHCH2, H2NCH2COOH, CH2CH2 . S cht
trong dóy cú kh nng tham gia phn ng trựng hp l?
C. 2
1
B. 3
D. 4
Cho dung dich NaOH n d vo dung dch AlCl3 thy cú hin tng?
Kt ta keo trng, sau ú kt ta khụng tan. B. Kt ta mu nõu
Kt ta keo trng, sau ú tan dn.
D. Kt ta mu xanh
Cht cú nhiu trong thuc lỏ gõy hi cho sc khe con ngi l?
C. Heroin
Cafein
B. Cocain
D. Nicotin
chng minh trong phõn t ca glucoz cú nhiu nhúm hiroxyl, ngi ta cho dung dch
glucoz phn ng vi
Cu(OH)2 nhit thng.
B. AgNO3 trong dung dch NH3, un núng.
Cu(OH)2 trong NaOH, un núng.
D. kim loi Na.
Hai kim loi u thuc nhúm IIA trong bng tun hon l:
C. Ca, Ba.
Be, Al.
B. Na, Ba.
Hai dung dch u phn ng c vi kim loi Fe l?


D. Sr, K.

C. HCl v AlCl3
CuSO4 v ZnCl2
B. ZnCl2 v FeCl3
Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về lipit ?

D. CuSO4 v HCl

Có trong tế bào sống khụng tan
B. Không trong các dung môi hữu cơ
nh : ete, clorofom..
trong nc nhng tan nhiu trong cỏc dung
mụi h c khụng phõn cc, bao gồm
chất béo, sáp, steroit,...
C. Là hợp chất chỉ có nhóm chức
D. Là chất béo.
este trong phân tử.
Câu Cht thuc loi isaccarit l:
33 :
A. xenluloz.
C. glucoz.
B. saccaroz.
D. fructoz.
Câu Cho 2,8 gam bt st vo 200 ml dung dch gm AgNO3 0,1M v Cu(NO3)2 0,5M, khi phn ng
34 : xy ra hon ton thu c m gam cht rn X. giỏ tr ca m l?
A. 3,20
C. 4,72
B. 4,48

D. 4,08
Câu Mt loi polietilen cú phõn t khi l 50000. H s trựng hp ca loi polietilen ú xp x
35 : bng?
A. 920
C. 1230
B. 1786
D. 1529
Câu Nguyờn liu chớnh dựng sn xut nhụm l?
36 :
A. Qung ụlụmit
C. Qung boxit
B. Qung pirit
D. Qung manhetit
Câu Cho m gam glucoz phn ng hon ton vi mt lng d AgNO3/NH3 (un núng), thu c
37 : 21,6 gam Ag. Gớa tr ca m l ?
A. 36,0
C. 9,0
B. 18,0
D. 16,2
Câu Sn phm cui cựng ca quỏ trỡnh thy phõn cỏc protein n gin nh cht xỳc tỏc thớch hp
38 : l?
A. -aminoaxit.
C. axit cacboxylic.
B. -aminoaxit.
D. este.
Câu Nguyờn t Fe cú Z = 26, cu hỡnh e ca Fe l:
39 :
A. [Ar ] 4s13d7.
B. [Ar ] 4s23d6.
7

1
C. [Ar ] 3d 4s .
D. [Ar ] 3d6 4s2.
Câu Hp cht X n chc cú cụng thc n gin nht l CH2O. X tỏc dng vi dung dch NaOH
40 : nhng khụng tỏc dng c vi Na. CTCT ca X l
A. HCOOCH3
C. CH3COOCH3
B. CH3COOH
D. CH3CH2COOH
3


4


5



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×