Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

Trắc Nghiệm Đại Số 11 Chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.66 KB, 14 trang )

−π

Câu 1: Cho α ∈  −π ;
2


1

÷;cos α = − . Giá trị biểu thức P = sin 2α + tan ( α + 3π ) là
3


25 2
22 2
22 2
25 2
.
B. −
.
C.
.
D.
.
36
9
9
36
Câu 2: Phương trình 2 sin x − 1 = 0 có nghiệm là
π

π



+ kπ .
+ k 2π .
A. x = + kπ ; x =
B. x = + k 2π ; x =
4
4
4
4
π

π

+ k 2π .
+ k 2π .
C. x = + k 2π ; x =
D. x = + k 2π ; x =
4
4
6
6
Câu 3: Trên hình vẽ là đồ thị của hàm số y = sin 2 x . Các khoảng giá trị của x để hàm
số y = sin 2 x nhận giá trị dương là
A. −

π


A.  k 2π ; + k 2π ÷.
2






+ k 2π ÷ .
B.  π + k 2π ;
2


π

C.  + kπ ; π + kπ ÷.
2

π


D.  kπ ; + kπ ÷ .
2


Câu 4: Cho dãy số

( un ) có

số hạng tổng quát là un = sin α + sin 2 α + ... + sin n α

π
+ kπ . Tìm giới hạn của ( un )

2
sin α
1 − sin α
A.
.
B.
.
C. 1.
1 − sin α
sin α
Câu 5: Cho hàm số y = sin x + cos x . Tập xác định của hàm số là:
α≠

A. ¡ \ { 1} .
Câu 6: Cho hàm số y =

B. ¡ * .

C. ¡ .

D. −1 .
D. ¡ \ { π } .

1 − cos x
. Tập xác định của hàm số là:
sin x − 1

A. ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .

B. { x / x = k 2π , k ∈ ¢} .


C. ¡ \ { π + kπ , k ∈ ¢} .

π

D. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2


Câu 7: Cho 2 hàm số f ( x ) = sin 4 x và g ( x ) = tan 2 x , khi đó:
A. f ( x ) là hàm số chẵn và g ( x ) là hàm số lẻ.
B. f ( x ) và g là 2 hàm số lẻ.
C. f ( x ) là hàm số lẻ và g ( x ) là hàm số chẵn.
D. f ( x ) và g ( x ) là 2 hàm số chẵn.

π

Câu 8: Cho hàm số y = cot  x + ÷ . Tập xác định của hàm số là:
3

 π

A. ¡ \  − + kπ , k ∈ ¢  .
B. .
 3

¡
Trang
1/14


với


π

C. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
3


 2π

D. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
 3


π

Câu 9: Cho hàm số y = tan  x − ÷. Tập xác định của hàm số là:
6

π

A. .
B. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
3

¡
 2π

C. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .

 3

Cho hàm số y =

Câu 10:

A. ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .

 2π

D. ¡ \  + k 2π , k ∈ ¢  .
 3


cos3 x + 1
. Tập xác định của hàm số là:
sin 3 x
π

B. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2


C. ¡ \ { π + k 2π , k ∈ ¢} .
Cho hàm số y =

Câu 11:

D. ¡ \ { π + kπ , k ∈ ¢} .
sin x

. Tập xác định của hàm số là:
cos( x − π )

π

A. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2


B.

C. ¡ \ { π + kπ , k ∈ ¢} .

π

D. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
4


¡

.

Cho hàm số y = tan x + cot x . Tập xác định của hàm số là:
π

A. ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .
B. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2



Câu 12:

 π

C. ¡ \ k , k ∈ ¢  .
 2

Câu 13:

(

Cho hàm số y =

A. −∞; 2  .
Câu 14:

B.  − 2; 2  .

C. ¡ .

)

D.  2; +∞ .

B. ( −∞; 4] .

C. [ 4; +∞ ) .

D. ( 4; +∞ ) .


x
. Tập xác định của hàm số là:
2− x
B. ( −∞; 2] .
C. ¡ \ { 2} .
D. ( −∞; 2 ) .

Cho hàm số y = sin

A. ( 2; +∞ ) .
Câu 16:

2 − sin x . Tập xác định của hàm số là:

Cho hàm số y = sin x − 4 . Tập xác định của hàm số là:

A. ( −∞; 4 ) .
Câu 15:

D. ¡ \ { π + kπ , k ∈ ¢} .

Cho 2 hàm số f ( x ) = sin 2 x và g ( x ) = cos 2 x .

A. f ( x ) và g ( x ) là 2 hàm số chẵn.

B. f ( x ) và g ( x ) là 2 hàm số lẻ.

C. f ( x ) là hàm số chẵn và g ( x ) là hàm số lẻ.


D. f ( x ) là hàm số

lẻ và g ( x ) là hàm số chẵn.
Câu 17:

π

Cho 2 hàm số f ( x ) = tan 4 x và g ( x ) = sin  x + ÷. Khi đó:
2


Trang
2/14


A. f ( x ) và g ( x ) là 2 hàm số lẻ.

B. f ( x ) là hàm số chẵn và g ( x ) là

hàm số lẻ.
C. f ( x ) và g ( x ) là 2 hàm số chẵn.

D. f ( x ) là hàm số lẻ và g ( x ) là hàm

số chẵn.
Câu 18:

Cho hàm số y = cos x 2 + 4 x − 5 . Tập xác định của hàm số là:

A. ( −5;1) .


B. ( −∞; −5 ) U ( 1; +∞ ) . C. [ −5;1] .

D. ( −∞;5] U [ 1; +∞ ) .

 2x 
Cho hàm số y = sin 
÷ . Tập xác định của hàm số là:
 x −1 
π

A. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
B. ¡ \ { 1} .
4


Câu 19:

π

C. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2

Câu 20:
A.

Cho hàm số y =

¡


.

D. ¡ \ { π + kπ , k ∈ ¢} .
1
. Tập xác định của hàm số là:
tan x − 1
π

B. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2


π
π

C. ¡ \  + kπ , + kπ ; k ∈ ¢  .
4
2

Câu 21:

π

D. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
4


Cho hàm số y = 1 − cos 2 x . Tập xác định của hàm số là:

A. ¡ \ { π + kπ , k ∈ ¢} .


B. ¡ .

π

C. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2


π

D. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
4


Câu 22:
Cho hàm số y = 2sin x + 9 . Hàm số này là:
A. Hàm số không chẵn không lẻ.
B. Hàm số lẻ và có tập xác định là ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .
C. Hàm số chẵn.
D. Hàm số lẻ.
Câu 23:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y = sin 2016 x + cos 2017 x .
B. y = cot 2015 x − 2016sin x .
C. y = tan 2016 x + cot 2017 x .
D. y = 2016 cos x + 2017 sin x .
Câu 24:
Hàm số y = sin 2016 x là:
A. Hàm số chẵn, tuần hoàn với chu kì 2016π .

B. Hàm số lẻ, tuần
hoàn với chu kì 2016π .
π
C. Hàm số chẵn, tuần hoàn với chu kì
.
D. Hàm số lẻ,
1008

π
.
1008
Câu 25:
Xác
định
chu

y = sin 2 x + 2017 sin 4 x + 2018sin 6 x
tuần hoàn với chu kì

của

hàm

số

tuần

hoàn

sau:


Trang
3/14


π
π
.
D. T = .
2
3
1
y=
x
Câu 26:
Tìm tập xác định của hàm số


.
 cos − 3 ÷ tan x − 3
2 

π
π

A. D=¡ .
B. D=¡ \  + kπ , + kπ ; k ∈ ¢  .
3
2


π

π

C. D = ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
D. D = ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2

3

A. T = 2π .

B. T = π .

C. T =

(

Tính tích của GTLN và GTNN của hàm số: y =

Câu 27:

)

3 sin 2016 x − cos 2016 x + 2

A. 4 .
Câu 28:
A.
C.

Câu 29:
A.
C.
Câu 30:
A.
C.
Câu 31:
A.

B. 2 .
C. 0 .
D. 1.
π

Phương trình 2 sin  x + ÷ = sin x có nghiệm là:
4

π
π
x = + kπ , k ∈ ¢ .
B. x = + kπ , k ∈ ¢ .
2
4
π
π
π
x = + k 2π , k ∈ ¢ .
D. x = + k , k ∈ ¢ .
2
4

2
Phương trình sin(π cos x) = 1 có nghiệm là:
π
−π
π
−π
x = + k 2π ; x =
− k 2π , k ∈ ¢ .
+ kπ , k ∈ ¢ .
B. x = + k 2π ; x =
6
6
3
3

π
π
−5π
x=
+ k 2π ; x = + 2kπ , k ∈ ¢ .
− k 2π , k ∈ ¢ .
D. x = + k 2π ; x =
3
3
3
6
Phương trình 2sin 2 x + 4sin xcosx − 4 cos 2 x = 1 có nghiệm là:
π
π
x = + kπ ; x = arctan 2 + kπ , k ∈ ¢ .

B. x = + k 2π ; x = arctan(−2) + k 2π , k ∈ ¢ .
4
4
π
π
x = + kπ ; x = arctan 5 + kπ , k ∈ ¢ .
D. x = + kπ ; x = arctan(−5) − kπ , k ∈ ¢ .
4
4
1
0
Khi giải phương trình: tan ( 3 x − 30 ) = −
, ta được nghiệm là?
3
B. x = 600 + k .1800 , k ∈ ¢ .
x = 600 + kπ , k ∈ ¢ .

C. x = 600 + k .3600 , k ∈ ¢ .

D. x = k .600 , k ∈ ¢ .

Đạo hàm của hàm số y = tan 3 x bằng:
1
3
3
A.
.
B.
.
C. −

.
2
2
cos 3x
cos 3x
cos 2 3x
Câu 33:
Đạo hàm của hàm số y = 1 − cot 2 x bằng:
Câu 32:

A. −2 cot x .

2
B. −2 cot x ( 1 + cot x ) .

2 cot x ( 1 + cot 2 x ) .

π
Cho hàm số f ( x) = sin 3 x + x 2 . Khi đó f ′′(− ) bằng:
2
A. 0 .
B. 1.
C. −2 .
Câu 35:
Đạo hàm cấp 2007 của hàm số y = cos x bằng:
A. 2007 sin x .
B. −2007 sin x .
C. − sin x .

D. −


3
.
sin 2 3x

C. −

cot 3 x
. D.
3

Câu 34:

D. 5 .
D. sin x .
Trang
4/14


Cho hàm số y =

Câu 36:

A. y ′′ = y .

sin 3 x + cos3 x
. Khi đó tacó:
1 − sin x cos x
B. y ′′ = − y .
C. y ′′ = 2 y .


D. y ′′ = −2 y .

Cho hàm số y = cos3 x có đạo hàm là

Câu 37:

B. −3sin 2 x cos x .
C. 3sin 2 x cos x .
Câu 38:
Đạo hàm của hàm số f ( x) = x.sin 2 x là:
A. f ′( x) = sin 2 x + 2 x.cos 2 x .
B. f ′( x) = x.sin 2 x .
C. f ′( x) = x.sin 2 x .
D. f ′( x) = sin 2 x .
A. 3cos 2 x sin x .

D. − 3cos 2 x sin x .

π
sin 2 x − cos 2 x
tại điểm x0 =
là:
6
sin x cos x
16
8
16
A.
.

B. .
C. − .
D. 16 .
3
3
3
2
Câu 40:
Cho f ( x ) = 2 x + 16 cos x − cos 2 x . Giá trị của f ′′ ( π ) là:
Đạo hàm của hàm số y =

Câu 39:

A. 24 .

C. −16 .

B. 4 .

D. −8 .

π
sin x + cos x
tại điểm x0 =
là:
2
2 − sin 2 x
1
1
A. −1 .

B. − .
C. .
D. 1.
2
2
 sin 2 2 x
,x ≠ 0

Câu 42:
Đạo hàm hàm số f ( x ) =  x
tại x = 0 là:
0 ,
x=0

Đạo hàm của hàm số y =

Câu 41:

3

3

A. 1.

B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
1 + cos x
Câu 43:
Hàm số y =

có tập xác định là
sin x
A. ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .
B. ¡ .
C. ¡ \ { k 2π , k ∈ ¢} . D.
 π

¡ \  − + kπ , k ∈ ¢  .
 2


π

Hàm số y = tan  x + ÷ có tập xác định là
3

 π

 π

A. ¡ \  − + kπ , k ∈ ¢  .
B. ¡ \  − + k 2π , k ∈ ¢  .
 6

 3

π

 5π


C. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
D. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
6

 6

Câu 45:
Phương trình cos x = 1 có họ nghiệm là
Câu 44:

A. x = k 2π , k ∈ ¢ .

B. x = π + k 2π , k ∈ ¢ .C. x = π + kπ , k ∈ ¢ . D. x =

π
+ k 2π , k ∈ ¢
2

.
Phương trình 3cot x + 3 = 0 có họ nghiệm là
π
π
A. x = − + kπ , k ∈ ¢ . B. x = + kπ , k ∈ ¢ . C.
3
6

Câu 46:

x=−


π
+ kπ , k ∈ ¢ .
6

D.

π
+ kπ , k ∈ ¢ .
3
Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?

x=−
Câu 47:

Trang
5/14


A. 3sin x + 4 = 0 .

B. cos 2 x =

π
.
3

C. tan 2 x − tan x − 1 = 0 .D. 2sin x − cos x = 3

.
Câu 48:


Phương trình sin x + cos x = 2 có thể biến đổi về dạng
π
π
π
π




A. sin  x − ÷ = 2 . B. sin  x − ÷ = 1 .
C. cos  x − ÷ = 1 . D. cos  x + ÷ = 1 .
4
4
4
4




x 1
Câu 49:
Điều kiện để phương trình sin =
vô nghiệm là
2 m
 m < −1
 −1 < m < 0
A. 
.
B. m < 1 .

C. 
.
D. −1 ≤ m ≤ 1 .
m > 1
0 < m < 1
Câu 50:

Tập xác định của hàm số y =

π

A. D = ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
4

π

C. D = ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2


1

sin x − cos x
B. D = ¡ \ { k 2π , k ∈ ¢} .
D. D = ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .

Phương trình lượng giác sin 2 x − 2sin x = 0 có nghiệm là:
π
π
A. x = k 2π , k ∈ ¢ .

B. x = kπ , k ∈ ¢ .
C. x = + kπ , k ∈ ¢ . D. x = + k 2π , k ∈ ¢
2
2
.
1
52:
Phương trình: sin 2 x = − có bao nhiêu nghiệm thỏa mãn: 0 < x < π
2
A. 2 .
B. 3 .
C. 1.
D. 4 .
3
53:
Phương trình: cos 2 2 x + cos 2 x − = 0 có nghiệm là:
4

π
π
π
+ kπ .
A. x = ±
B. x = ± + kπ .
C. x = ± + kπ .
D. x = ± + k 2π .
3
3
6
6

54:
Giải phương trình cos ( 2 x − 30° ) = 1
2
π
A. x = 45° + k180°, x = −15° + k180°, k ∈ ¢ .
B. x = ± + 15° + k180°, k ∈ ¢ .
6
π
C. x = ± + 30° + k180°, k ∈ ¢ .
D. x = 45° + k 360°, x = −15° + k 360°, k ∈ ¢ .
3
55:
Giải phương trình sin 2 x + sin 2 x. tan 2 x = 3 .

Câu 51:

Câu

Câu

Câu

Câu

A. x = ±
C. x = ±

π
3


π
6

+ k 2π , k ∈ ¢ .

B. x = ±

+ k 2π , k ∈ ¢ .

D. x = ±

π
6

π
3

+ kπ , k ∈ ¢ .
+ kπ , k ∈ ¢ .

Giải phương trình 1 − 5sin x + 2 cos 2 x = 0
π

π
+ k 2π , k ∈ ¢ .
A. x = + k 2π , x =
B. x = ± + k 2π , k ∈ ¢ .
6
6
3

π

π
+ k 2π , k ∈ ¢ .
C. x = + k 2π , x =
D. x = ± + k 2π , k ∈ ¢ .
3
3
6

Câu 56:

Trang
6/14


Câu 57:

Tìm m để phương trình cos 2 x − ( 2m − 1) cos x − m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm

π π
x ∈ − ;  .
 2 2 
A. 0 < m ≤ 1 .
B. −1 ≤ m ≤ 1 .
C. 0 ≤ m < 1 .
Câu 58:
Hàm số y = tan x tuần hoàn với chu kỳ
π
A. T = .

B. T = π .
C. T = 2π .
2

Câu 59:

D. T = −

6
6
4
4
2
Giải phương trình 4 ( sin x + cos x ) + 2 ( sin x + cos x ) = 8 − 4 cos 2 x

A. x = ±
C. x = ±
Câu 60:

D. −1 < m ≤ 0 .

π
3

π
6

+
+



2

2

,k ∈¢ .

B. x = ±

,k ∈¢ .

D. x = ±

π
12

π
24

+
+



π
.
2

,k ∈¢ .


2


,k ∈¢ .

2

Giải phương trình sin ( x − 2 ) = 1

A. x = 2 +

π
+ k 2π , k ∈ ¢ .
2

B. x = 2 +

π
+ kπ , k ∈ ¢ .
2

π
π
+ k 2π , k ∈ ¢ .
D. x = + k 2π , k ∈ ¢ .
2
2
Câu 61:
Tìm hàm số chẵn
A. y = sin x .

B. y = cot x .
C. y = cos x .
D. y = tan x .
Câu 62:
Tìm m để phương trình cos 2 x + 2 ( m + 1) sin x − 2m − 1 = 0 có đúng 3 nghiệm
C. x =

x ∈ ( 0; π )
A. 0 < m ≤ 1 .
B. −1 < m < 1 .
C. 0 < m < 1 .
D. 0 ≤ m < 1 .
Câu 63:
Tìm tập xác định của hàm số y = tan x
π

π

A. ¡ \  + k 2π , k ∈ ¢  .
B. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2

2

C. ¡ \ { π + k 2π , k ∈ ¢} .

Câu 64:

Giải phương trình cos3 x − sin 3 x = cos 2 x


A. x = k 2π , x =
C. x = k 2π , x =
Câu 65:

D. ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .

π
2

π
2

+ kπ , x =

π
4

+ k 2π , x =

Phương trình

+ kπ ; k ∈ ¢ .

π
4

+ kπ ; k ∈ ¢ .

B. x = k 2π , x =
D. x = kπ , x =


π

π
2

2

+ k 2π , x =

+ kπ , x =

π
4

π
4

+ k 2π ; k ∈ ¢ .

+ kπ ; k ∈ ¢ .

sin x + cos x
= 3 tương đương với phương trình
sin x - cos x

π
π
π
π





A. cot  x + ÷ = 3 . B. tan  x + ÷ = − 3 .C. tan  x + ÷ = 3 . D. cot  x + ÷ = − 3
4
4
4
4




.
Câu 66:
Tìm m để phương trình 2sin x + m cos x = 1 − m có nghiệm
3
3
3
3
A. m ≥ − .
B. m ≥ .
C. m ≤ − .
D. m ≤ .
2
2
2
2
2
Câu 67:

Nghiệm của phương trình lượng giác: sin x − 2sin x = 0 có nghiệm là:
π
π
A. x = k 2π , k ∈ ¢ .
B. x = kπ , k ∈ ¢ .
C. x = + kπ , k ∈ ¢ . D. x = + k 2π , k ∈ ¢
2
2
.
Trang
7/14


3
= 0 có nghiệm là:
4

π
+ kπ , k ∈ ¢ .
A. x = ±
B. x = ± + kπ , k ∈ ¢ .
3
3
π
π
C. x = ± + kπ , k ∈ ¢ .
D. x = ± + k 2π , k ∈ ¢ .
6
6
Câu 69:

Phương trình cos x = −1 có các nghiệm là:
π
A. x = π + k 2π , k ∈ ¢ . B. x = + k 2π , k ∈ ¢ .
C.
2
D. x = k 2π , k ∈ ¢ .
Câu 68:

Câu 70:

Phương trình cos 2 2 x + cos 2 x −

Phương trình sin ( x + 45° ) = −

 x = 45° + k 360°
,k ∈¢ .
A. 
 x = 135° + k 360°
 x = −90° + k180°
,k ∈¢ .
C. 
 x = 180° + k180°

x=

π
+ kπ , k ∈ ¢ .
2

2

có các nghiệm là:
2
 x = −90° + k 360°
,k ∈¢ .
B. 
 x = 180° + k 360°
 x = −45° + k 360°
,k ∈¢ .
D. 
 x = 125° + k 360°

Nghiệm phương trình: sin x = 1 là:
π
π
A. x = − + k 2π , k ∈ ¢ .
B. x = + k 2π , k ∈ ¢ .
C.
2
2
π
x = kπ , k ∈ ¢ .
D. x = + kπ , k ∈ ¢ .
2
3
Câu 72:
Phương trình cos ( x + 30° ) =
có nghiệm là
2
A. x = ±30° + k 360°, k ∈ ¢ .
B. x = 30° + k 360°, x = 150° + k 360°, k ∈ ¢ .

C. x = k 360°, x = −60° + k 360°, k ∈ ¢ .
D. x = 60° + k 360°, x = 120° + k 360°, k ∈ ¢ .
2sin x + 1
Câu 73:
Tập xác định của hàm số y =

1 − cos x
A. D = ¡ \ { k 2π , k ∈ ¢} .
B. D = ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .
Câu 71:

π

π

C. D = ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
D. D = ¡ \  + k 2π , k ∈ ¢  .
2

2

Câu 74:
Nghiệm phương trình: 1 + tan x = 0 là:
π
π
A. x = + kπ , k ∈ ¢ .
B. x = − + kπ , k ∈ ¢ .
4
4
π

π
C. x = + k 2π , k ∈ ¢ .
D. x = − + k 2π , k ∈ ¢ .
4
4
2
Câu 75:
Nghiệm phương trình: sin 2 x =
là:
2
π
π
π
π




 x = 8 + kπ
 x = 8 + k 2π
 x = 4 + k 2π
 x = 4 + kπ
A. 
.
B. 
.
C. 
.
D. 
.

 x = 3π + kπ
 x = 3π + k 2π
 x = 3π + k 2π
 x = 3π + kπ




4
4
8
8
π

Câu 76:
Tập xác định của hàm số y = tan  2 x − ÷ là
3

 π kπ

 5π

, k ∈ ¢ .
A. D = ¡ \  +
B. D = ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
6 2

 12



Trang
8/14


π

C. D = ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
2


1
= tan x + 3 trên đoạn [ 0; π ] là:
cos 2 x
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 0 .
2
78:
Với giá trị nào của m thì phương trình cos x + 2sin x cos x − sin 2 x = m , co
nghiệm?
A. − 2 ≤ m ≤ 2 .
B. m ≤ 2 .
C. m ≤ 1 .
D. − 2 < m < 2 .
2
2
79:
Phương trình 2sin x + 4sin xcosx − 4 cos x = 1 có nghiệm là:
π

π
A. x = + kπ ; x = arctan 2 + kπ .
B. x = + k 2π ; x = arctan(−2) + k 2π .
4
4
π
π
C. x = + kπ ; x = arctan 5 + kπ .
D. x = + kπ ; x = arctan(−5) − kπ .
4
4
80:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y = sin 2016 x + cos 2017 x .
B. y = cot 2015 x − 2016sin x .
C. y = tan 2016 x + cot 2017 x .
D. y = 2016 cos x + 2017 sin x .
81:
Xác định chu kì của hàm số tuần hoàn sau: y = sin 2 x + 2017 sin 4 x
π
π
A. T = 2π .
B. T = π .
C. T = .
D. T = .
2
3
82:
Tính tích của GTLN và GTNN của hàm số: y = 3 sin 2016 x − cos 2016 x + 2


Câu 77:
Câu

Câu

Câu

Câu

Câu

π
 5π

D. D = ¡ \  + k , k ∈ ¢  .
2
 12


Số nghiệm của phương trình

A. 4 .

Câu

Câu
Câu

Câu
Câu


Câu

B. 2 .
C. 0 .
D. 1.
π


83:
Phương trình 2 sin  x + ÷ = sin x có nghiệm là:
4

π
π
π
A. x = + kπ , k ∈ ¢ . B. x = + kπ , k ∈ ¢ . C. x = + k 2π , k ∈ ¢ .
D.
2
4
2
π
π
x = + k , k ∈¢ .
4
2
84:
Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 cos x   là
A. 2 .
B. 3 .

C. −2 .
D. 1.
85:
Phương trình sin 2 x − 3 cos 2 x = −1 có nghiệm là:
A. x = 1 π + kπ , k ∈ Z .
B. x = 5π + k 2π , k ∈ Z .
12
6
π

 x = 12 + k π

,k ∈Z.
+ k 2π , k ∈ Z .
C. 
D. x =
4
 x = 3π + k π

4
86:
Với giá trị nào của m thì phương trình sin 2 x − 4sin x + 3 − m = 0 có nghiệm:
A. 0 < m < 8 .
B. −1 < m ≤ 8 .
C. 1 ≤ m < 8 .
D. 0 ≤ m ≤ 8 .
2
87:
Phương trình tan x + 5 tan x − 6 = 0 có nghiệm là:
π

π
x = arctan(−6) + kπ , k ∈ ¢ .
x = arctan(−6) + k 2π , k ∈ ¢ x.
A. x = + kπ ;x
B. x = + k 2π ;x
4
4
π
x = arctan(−6) + kπ , k ∈ ¢ .
x = arctan(−6) + k 2π , k ∈ ¢ .
C. x = kπ ;x
D. x = − + kπ ;x
4
88:
Phương trình: cos 2 x + 3sin x = 2 có họ nghiệm là:
π
π
A. x = − + 2kπ , k ∈ Z .
B. x = + 2kπ , k ∈ Z .
4
4
π
π
C. x = − + 2kπ , k ∈ Z .
D. x = − + 2kπ , k ∈ Z .
2
4
Trang
9/14



Câu 89:
A.
Câu 90:
A.
Câu 91:
A.

C.
Câu 92:
A.
Câu 93:
A.
Câu 94:
A.
Câu 95:
A.

Tìm m để phương trình sin 4 x = m tan x có nghiệm x ≠ kπ
 1 
 −1 
 −1 
 −1 
B.  , 4 ÷.
C.  , 6 ÷.
D.  ,5 ÷.
 − 2 , 4  .
2 
2 
2 

Phương trình m cos x + 1 = 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện
m ≤ 1
 m ≤ −1
m ≥ 1.
B. 
.
C. m ≥ −1 .
D. 
.
 m ≥ −1
m ≥ 1
phương trình 2 cos x + 1 = 0 có nghiệm là:
π
π


 x = 3 + k 2π
x = 3 + kπ
B. 
,k ∈Z.
,k ∈Z.

π
π
 x = − + k 2π
x = − + kπ


3
3





 x = 3 + k 2π
 x = 3 + k 2π
,k ∈Z.
,k ∈Z.


D. 

 x = − 2π + k 2π
x=
+ k 2π


3
3
Cho sin x = 0, 25 . Giá trị của A = 2 + cos 2 x
8
23
−8
23
.
B. − .
C.
.
D.
.

23
8
23
8
π

Phương trình cos  2 x − ÷ = 0 có nghiệm là:
2

π kπ
x = π + kπ .
B. x = +
.
C. x = kπ .
D. x = k 2π .
2 2
3
Tập xác định của hàm số y =

sin x
π

D = ¡ \ { k 2π } .
B. D = ¡ \ { kπ } .
C. D = ¡ \  + kπ  . D. D = ¡ .
2

Cho hàm số f ( x) = cos 2 x và g ( x) = tan 3 x   chọn mệnh đề đúng
f ( x) là hàm số chẵn, g ( x) là hàm số chẵn.


B. f ( x) là hàm số lẻ, g ( x) là hàm số lẻ.
C. f ( x) là hàm số lẻ, g ( x) là hàm số chẵn.
D. f ( x) là hàm số chẵn, g ( x) là hàm số lẻ.
Câu 96:
A.
Câu 97:
A.
C.
Câu 98:
A.
Câu 99:
A.
Câu 100:

π
2
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 1 + 3 sin  x − ÷ là :
3

B. 1 − 3 .
C. 3 .
D. 1 + 3 .
1.
sin x − 1
Tập xác định của hàm số y =

cos x
π

π


¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
B. ¡ \  + k 2π , k ∈ ¢  .
2

2

 π

¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .
D. ¡ \  − + k 2π , k ∈ ¢  .
 2

Hàm số nào là hàm số chẵn ?
π
x


y = sin  x + ÷ .
B. y = cos  x + ÷. C. y = sin 2 x .
D. y = tan x − sin 2 x .
2
2


Tập giá trị của hàm số y = sin 2 x là:
[ −2; 2] .
B. [ −1;1] .
C. ¡ .
D. ( 0; +∞ ) .

Nghiệm của phương trình sin x + 3 cos x = 1 là
Trang
10/14


A.
Câu 101:
A.
Câu 102:
A.
C.
Câu 103:
A.
C.
Câu 104:
A.



π
π
π



 x = 6 +k 3
 x = − 6 + k 2π
x = 2 + k 2

. B. 

. C. 
.
 x = 11π + k 2π
 x = π + k 2π
x = π + k π



6
2
6
3
2
Tìm tập giá trị của hàm số y = cos x .
[ −1;1] .
B. ( −1;1) .
C. ¡ .
cos
x = cos α .
Tìm các nghiệm của phương trình
 x = α + k 2π
 x = α + k 2π
,
B. 
 x = −α + k 2π , ( k ∈ ¢ ) .

 x = π − α + k 2π
 x = α + k 2π
x = α + k 2π , ( k ∈ ¢ ) .
,

D. 
 x = π + α + k 2π
3
?
2

π

S =  + k 2π ,
+ k 2π / k ∈ ¢  .
6
6


π

S =  + kπ ,
+ kπ / k ∈ ¢  .
6
6

Giải phương trình sin x = −1 ?
S = { π + k 2π / k ∈ ¢} .

π

 x = 6 + k 2π
D. 
.
 x = π + k 2π


2
D. ¡ \ { −1;1} .

( k ∈¢) .
( k ∈¢) .

Giải phương trình sin x =


π

+ k 2π / k ∈ ¢  .
B. S =  + k 2π ,
3
3

π
π

D. S =  + k 2π , − + k 2π / k ∈ ¢  .
3
3

B. S = { k 2π / k ∈ ¢} .

 π

π


C. S = − + k 2π , k ∈ ¢  .
D. S =  + k 2π / k ∈ ¢  .
 2

2

Câu 105: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A. cos x = 0 .

B. sin 2 x = −1 .

Chọn khẳng định đúng?
π
A. sin x = 1 ⇔ x = + k 2π (k ∈ ¢ ) .
2
π
C. sin x = 0 ⇔ x = + kπ (k ∈ ¢ ) .
2

C. cot 2 x = 2 .

Câu 106:

Câu 107:

Câu
Câu

Câu
Câu


Câu

Tìm tập xác định của hàm số y =

B. cos x = 0 ⇔ x =

D. sin 4 x =

3
.
2

π
+ kπ ( k ∈ ¢ ) .
2

D. cos x = 1 ⇔ x = k 2π (k ∈ ¢ ) .
sin x + 1
.
1 − 2 cos 2 x

π
π
π

 π

A. D = ¡ \  + k 2π , + k 2π / k ∈ ¢  .
B. D = ¡ \ − + kπ , + kπ / k ∈ ¢  .

12
12
12

 12


π
π

 π

+ kπ , k ∈ ¢  .
C. D = ¡ \  + kπ ,
D. D = ¡ \ − + kπ , + kπ / k ∈ ¢  .
12
6
12

 6

2
108: Phương trình 2 cos x − 1 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 4 .
2
109: Tìm nghiệm của phương trình lượng giác: cos x – cos x = 0 thỏa 0 < x < π
π

π
A. x = 0 .
B. x = π .
C. x = .
D. x = − .
2
2
2
110: Giá trị lớn nhất của hàm số y = cos x + 2sin x + 2 là
A. 5 .
B. 4 .
C. 1.
D. −1 .
111: Tìm m để phương trình: m sin x − 1 − 3m .cos x = m − 2 có nghiệm.
1
1
A. ≤ m ≤ 3 .
B. m ≤ .
C. Không có m.
D. m ≥ 5 .
3
3
112: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình: 2 cos 2 x + cos x = sin x + sin 2 x là?

Trang
11/14


π
π

π

.
B. x = .
C. x = .
D. x =
.
6
4
3
3
Giá trị lớn nhất của y =  4 sin x − 3 cos x  +1 bằng:
8.
B. 2 .
C. 4 .
D. 6 .
Tìm m để phương trình cos 2 x − sin x + m = 0 có nghiệm
5
5
5
1
m≤− .
B. − ≤ m ≤ 1 .
C. − ≤ m ≤ −1 .
D. − ≤ m ≤ 1 .
4
4
4
4
cos

x
=
cos
α
Công thức nghiệm phương trình:
là:
 x = α + k 2π
 x = α + k 2π
,( k ∈ ¢) .
,( k ∈¢) .
B. 

x
=
π
+
α
+
k
2
π
x
=

α
+
k
2
π
(

)



A. x =
Câu 113:
A.
Câu 114:
A.
Câu 115:
A.

Câu

Câu

Câu
Câu

Câu

 x = α + k 2π
 x = α + kπ
,( k ∈ ¢) .
,( k ∈ ¢) .
C. 
D. 
x
=
π


α
+
k
2
π
x
=

α
+
k
π
(
)


116: Nghiệm của phương trình: sin x + 3 cos x = 1 là:
π
π


x = − + k 2π
x = − + kπ
 x = k 2π


π
6
6


A. x = ± + k 2π .
B. 
. C. 
.
.
D.
 x = π + k 2π
π
π
6
 x = + k 2π
 x = + kπ
3



2
2
117: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là:
π

 x = k 2π
 x = 4 + k 2π
π
A. 
.
B. x = k 2π .
C. 
.

D. x = + k 2π .
π
 x = + k 2π
4
 x = − π + k 2π

2

4
118: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm:
A. 2sin 2 x + 1 = 0 .
B. 2sin x + 1 = 0 .
C. 2 cos x − 3 = 0 .
D. cos 2 x − 2 = 0 .
1
119: Nghiệm phương trình: sin x = là:
2
π
π
π
π




 x = 3 + k 2π
 x = 3 + k 2π
 x = 6 + k 2π
 x = 6 + k 2π
A. 

.
B. 
. C. 
. D. 
.
 x = − π + k 2π
 x = 2π + k 2π
 x = 5π + k 2π
 x = − π + k 2π




3
3
6
6
120: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin x + 3 cos x bằng:

A.
Câu 121:
A.
Câu 122:
A.
Câu 123:
A.
Câu 124:
A.
Câu 125:
A.


ymin = − 2 .
B. ymin = −2 .
C. ymin = 2 .
D. ymin = 0 .
Với giá trị nào của m thì phương trình sin x = m có nghiệm:
m ≤ 1.
B. −1 ≤ m ≤ 1 .
C. m ≤ −1 .
D. m ≥ −1 .
Phương trình: cos x = 0 có nghiệm là:
π
π
x = + kπ .
B. x = + k 2π .
C. x = k 2π .
D. x = kπ .
2
2
1
Cho cos x = . Giá trị biểu thức A = 3cos 2 x + 4sin 2 x bằng:
3
13
5
35
13
.
B. .
C.
.

D.
.
9
9
9
3
Nghiệm phương trình: 1 + tan x = 0 là:
π
π
π
π
x = − + k 2π .
B. x = − + kπ .
C. x = + k 2π .
D. x = + kπ .
4
4
4
4
Điều kiện m để phương trình: m.sin x − 3cos x = 5 có nghiệm là:
 m ≤ −4
B. m ≥ 4 .
C. −4 ≤ m ≤ 4 .
D. m ≥ 34 .
m ≥ 4 .

Trang
12/14



Câu 126:
A.
Câu 127:
A.
Câu 128:

4
π
với 0 < x < . Giá trị cos x = ?
5
2
3
1
1
3
− .
B. − .
C. .
D. .
5
5
5
5
y
=
3

2sin
x
Giá trị lớn nhất của hàm số

bằng:
ymax = 2 .
B. ymax = 3 .
C. ymax = 1 .
D. ymax = 5 .
2
Số nghiệm của phương trình: 2 cos x + 3cos x − 5 = 0 thỏa điều kiện
Cho sin x =

π
π
là:
2
2
A. 1.
B. 4 .
C. 3 .
D. 2 .
Câu 129: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo
1 hàm số lượng giác:
A. cos 2 x + cos 2 x − 7 = 0 .
B. 2sin 2 x + sin 2 x − 1 = 0 .
C. tan 2 x + cot x − 5 = 0 .
D. 2sin 2 x − sin x = 0 .
Câu 130: Với k ∈ ¢ , phương trình cos x − sin x = 2 sin 2 x có nghiệm là:







x=
+ k 2π
x=
+ k 2π
x=
+ kπ




4
4
4
+ kπ .
A. x = ±
B. 
. C. 
. D. 
.
4
 x = π + k 2π
 x = − π + k 2π
 x = π + k 2π



12
3

12
3
12
Câu 131: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm:


5
.
B. cot x = − 3 .
C. tan x = 5 .
D. sin x = 0 .
2
Với k ∈ ¢ , phương trình cot ( x − 10° ) = 3 có nghiệm là:

A. cos x =
Câu 132:

A. x = 70° + k180° .
B. x = 20° + k180° . C. x = 40° + k180° . D. x = 40° + k 360° .
Câu 133: Với k ∈ ¢ , phương trình 2sin 2 x − 5sin x + 2 = 0 có nghiệm là:
A.

Câu 134:
A.
C.
Câu 135:
A.
Câu 136:

π


 x = 6 + kπ
B. 
.
 x = 5π + kπ

6

π

x = + k 2π

π

6
x = + k 2π .
+ k 2π .
C. 
. D. x =
6
6
 x = 5π + k 2π

6
x π
Với k ∈ ¢ , phương trình cos ( x + π ) = 1 + sin  + ÷ có tập nghiệm là:
2 2




+ k 4π , k ∈ ¢  .
B. { π + kπ , k ∈ ¢} .
π + k 2π ; ±
3








+ k 2π , k ∈ ¢  .
+ k 2π , k ∈ ¢  .
D. π + k 2π ;
π + kπ ;
3
3




x
Với k ∈ ¢ , hàm số y = tan xác định khi:
2
π
π
x ≠ + kπ .
B. x ≠ π + k 2π .
C. x ≠ k 2π .

D. x ≠ + k 2π .
2
2
Tổng các nghiệm của phương trình 2sin x − 1 = 0 trên khoảng ( −π ; π ) là:

π

.
D.
.
6
3
Câu 137: Phương trình 2 cos 2 x + 3sin x = 0 có nghiệm dương nhỏ nhất bằng:
π


π
A. .
B.
.
C.
.
D. .
6
6
6
3
A. π .

B. 0 .


C.

Trang
13/14


Câu 138:
A.
Câu 139:
A.
Câu 140:
A.
Câu 141:
A.
Câu 142:
A.
Câu 143:
A.
C.
Câu 144:
A.
Câu 145:
A.
Câu 146:
A.
C.


+ k 2π là họ nghiệm của phương trình nào sau đây?

3
2 cos x − 1 = 0 .
B. 2 cos x + 1 = 0 .
C. 2sin x + 1 = 0 .
D. 2sin x − 3 = 0 .
Phương trình sin x + 3 cos x = 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:
π.
B. 5π .
C. 2π .
D. π .
3
6
3
6
Giá trị lớn nhất cuả hàm số: y = 3 – 4sin x là:
B. 7 .
C. 1.
D. 2 .
−1 .
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
y = tan 3 x.cos x .
B. y = sin 2 x + cos x . C. y = sin 2 x + sin x . D. y = sin 2 x + tan x .
1
Phương trình sin 2 x =   có số nghiệm thuộc khoảng ( 0; 2π ) là:
2
B. 2 .
C. 4 .
D. 5 .
1.
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên [ 0; π ] .

y = sin x .
B. y = sin x và y = cos x .
y = sin x và y = tan x .
D. y = cos x .
Với giá trị nào của m thì phương trình sin x + cos x = m có nghiệm:
B. m ≥ 2 .
C. −1 ≤ m ≤ 1 .
D. m ≤ 2 .
− 2≤m≤ 2.
2
Phương trình lượng giác sin x − 2sin x = 0 có nghiệm là
π
π
x = k 2π .
B. x = kπ .
C. x = + kπ .
D. x = + k 2π .
2
2
y
=
tan
2
x
Hàm số
có tập xác định là:
π

B. ¡ \  + kπ , k ∈ ¢  .
¡ .

2

π
π

¡ \  + k , k ∈¢ .
D. ¡ \ { kπ , k ∈ ¢} .
2
4

Cho biết x = ±

Trang
14/14



×