Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Đề trắc nghiệm Đại số 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118 KB, 7 trang )

Câu 1.Trong 1 mặt phẳng cho đa giác đều có 20 cạnh
a, Có bao nhiêu tam giác có 3 đỉnh thuộc đa giác trên
A, 1000 B, 1200 C, 1120 D, 1140
b, Có bao nhiêu tam giác có 2 cạnh thuộc đa giác trên
A, 20 B, 25 C, 18 D, 40
c, Có bao nhiêu tam giác có đúng một cạnh thuộc đa giác trên
A, 100 B, 120 C, 200 D, 320
Câu 2. Có 1 hộp đựng 12 bóng đèn trong đó có 4 bóng đèn hỏng. Hỏi có bao nhiêu cách để lấy ra 3 bóng đèn
trong đó có 1 bóng đèn hỏng
A, 100 B, 120 C,121 D, 112
Câu 3. Có 5 tem thư khác nhau và 6 bì thư khác nhau. Người ta lấy ra 3 tem thư và 3 bì thư rồi dán 3 tem thư đã
chọn vào 3 bì thư đó. Biết mỗi bì thư chỉ dán một tem thư duy nhất. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ?
A, 1020 B, 1200 C, 1500 D, 1600
Câu 4. Từ các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 .Lập các số có 6 chữ số khác nhau trong đó có 2 chữ số 1 và 6 không đứng cạnh
nhau. Có bao nhiêu số như vậy?
A, 1200 B, 800 C, 600 D, 480
Câu 5. Có bao nhiêu số có 7 chữ số mà tổng 7 chữ số đó là một số chẵn?
A,
5
10
B, 5.
5
10
C, 90.
5
10
D, 45.
5
10
Câu 6. Từ các số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, có thể lập được bao nhiêu số có 4 chữ số trong đó 2 chữ số kề nhau phải
khác nhau?


A, 1899 B,2401 C,
4
7
D, cả B và C đều đúng
Câu 7. Tìm n biết
!
)!1(
n
n

= 14 + 7n
A, n=6 B, n= 7
C, n= 8 D, không có giá trị nào của n thoả mãn
Câu 8. Tìm n thoả mãn:
1
14
2
1414
.2
++
+=
nkn
CCC
A, 9 B,5 hoặc 8 C, 4 D, 4 hoặc 8
Câu 9. Tìm hệ số
31
x
của trong khai triển sau F(x) = (x +
2
1

x
)
40
A, 2000 B, 2790 C,
!37
!40
D, 9880
Câu 10. Giải phương trình sau
23
24
43
1
4
=


+
n
nn
n
CA
A
A, n = 1 B, n = 4 C, n = 2 D, n = 5 E, n = 4 hoặc n =5
Câu 11. Lim(
n
n
n
nn
2
2

2
sin2
21
+


) là
A, 1 B, 1/2 C, -1 D, -1/2
Câu 12. Lim(
nn
3.52.3
14

+
) là
A,
∞−
B,
∞+
C, -2/3 D, -5/81
Câu 13.Lim(
nn
n
4.32
43
2
+

+
) là

A, 4/3 B, 16/3 C, 1 D, -16/3
Câu 14.Lim(
13
5
+
n
n
) là
A, 1 B, 0 C, -1 D, 2
Câu 15.Lim(
1
1
+

n
n
) là
A, 0 B, 1 C, -1 D, 2
Câu 16.Lim(
1
1
+
+
n
n
) là
A, 0 B, 1 C, -1 D, 2
Câu 17.Lim(
2
....321

2
+
++++
n
n
) là
A, 0 B, 1 C, -1 D, 2
Câu 18.Lim(
1
sin3cos4
+
+
n
nn
) là
A, 0 B, 1 C, -1 D, -1/2
Câu 19.Lim(
)21(
22
−−+
nnn
) là
A, 0 B, 1 C, -1 D, 3/2
Câu 20.Lim(
n
n
bbb
aaa
++++
++++

....1
....1
2
2
) với
1
<
a

b
<1 là
A,
a
b


1
1
B,
a
b
+

1
1
C,
a
b

+

1
1
D,
a
b
+
+
1
1
Câu 21. Trong các dãy số sau dãy số nào không là một cấp số cộng?
A, Dãy số (
n
a
) xác định bởi a
1
= 1 và
1
+
n
a
= 3+
n
a
với mọi n

1
B, Dãy số (
n
b
) xác định bởi b

1
= 3và
1
+
n
b
=
n
b
- n với mọi n

1
C, Dãy số (
n
c
) xác định bởi
1
+
n
c
= 2+
n
c
với mọi n

1
D, Dãy số (
n
d
) xác định bởi

1
d
= 1 và
1
+
n
d
= 5 +
n
d
với mọi n

1
Câu 22. Cho một cấp số cộng có 7 số hạng với công sai dương và số hạng thứ 4 bằng 11. Hãy tìm các số hạng
còn lại của cấp số cộng đó biết hiệu của số hạng thứ 3 và số hạng thứ 5 bằng 6
A,
1
u
=2 ;
2
u
=6 ,
3
u
=10,
5
u
=16,
6
u

=20,
7
u
=24
B,
1
u
= 2;
2
u
= 4,
3
u
= 6,
5
u
=12,
6
u
=14,
7
u
= 16
C,
1
u
=2 ;
2
u
= 5,

3
u
=12,
5
u
=14,
6
u
=17,
7
u
=20
D, Tất cả đều sai.
Câu 23. Cho dãy số (
n
u
) xác định bởi
1
u
= 12 và
n
u
=
3
1

n
u
với mọi n
{


2, 3, 4, ….
}
A,
1594323
28697812
B,
1549233
28697813
C,
1593243
28698712
D,
1549323
28691873

Câu 24. Cho Dãy số xác định bởi
1
u
=
2
1

1
+
n
u
=
1
+

n
u
n
. Tìm khẳng định sai :
A,
n
u
> 0 B,
n
n
u
u
1
+



2
1

C,
5
1
2
=
u

15
1
3

=
u

60
1
4
=
u
D,
4
1
2
=
u

12
1
3
=
u

48
1
4
=
u
Câu 25. Trong các dãy số với số hạng tổng quát sau dãy số nào có giới hạn không bằng 0
A,
2
1

)1(
+

=
n
u
n
n
B,
!
1
n
u
n
=
C,
1
sin
+
nn
n
D,
1150
4
++
nn
Câu 26. Trong các dãy số sau, dãy số
n
u
có giới hạn ko bằng không là

A,
13
5
+
=
n
n
n
u
B,
12
cossin)1(
3
2
+
+−
=
n
nn
u
n
n
C,
nnn
n
n
u
n
+
+

=
5
cos
π
D,
5
25
3
372
nn
nn
u
n

−−
=
Câu 27. Trong một buổi lễ có 13 cặp vợ chồng tham dự. Mỗi ông chồng bắt tay một lần với mọi người trừ bà vợ
của mình. Các bà không ai bắt tay với nhau. Hỏi có bao nhiêu cái bắt tay
A, 78 B, 185 C, 234 D, 312
Câu 28. Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 6 tấm thẻ . Gọi P là xác xuất để
tổng các số ghi trên các tấm thẻ ấy là một số lẻ. Khi đó P bằng
A, 100/231 B, 115/231 C, 1/2 D, 118/231
Câu 29. Hệ số của x trong khai triển ( 1+x) + (1+x) + ……+(1+x) là
A, 3001 B, 3010 C, 3003 D, 2901
Câu 30. Cho cấp số nhân (
n
u
) có u
n
= 24 và

11
4
u
u
= 16384. Số hạng thứ 17 là
A,
67108864
3
B,
268435456
3
C,
536870912
3
D,
214783648
3
Câu 31. Tính L =
1
56
7
1

+−

x
xx
Lim
x
A, L = 1 B, L = 2 C, L= 3 D, L= 1/2

Câu 32. Tính L =
1
215
4
1

−+

x
xx
Lim
x
A, L = -61/32 B, L = -60/31 C, L = -63/32 D, L= 64/31
Câu 33. Tính L =
1
1
3
4
1



x
x
Lim
x
A, L = 3/4 B, L = 1/2 C, L= 5/4 D, L= 1
Câu 34. Tính L =
12
2112

3
3
1
−−
−+−

xx
xx
Lim
x
A, L = 1/3 B, L = 1/2 C, L= 1/3 D, L= 1/6
Câu 35. Tính L =
x
xx
Lim
x
11
3
0
−−+

A, L = 1 B, L = 2 C, L= 4/5 D, L= 5/6
Câu 36. Tính L =
24
19
2
+
+
−∞→
x

x
Lim
x
A, L = 3/4 B, L = -3/4 C, L=
4/3
±
D, Tất cả đều sai
Câu 37. Tính L =
1
12
1

−−

x
xx
Lim
x
A, L = 1 B, L = -1/2 C, L= 1/2 D, L= 0
Câu 38. Tính L =
2
2
0
cos1
x
xx
Lim
x
−+


A, L = 1 B, L = 2 C, L= 3 D, Tất cả đều sai
Câu 39. Tính tổng
n
nnn
CCC
+++
.....
21

A,
n
2
B,
n
2
-1 C,
n
2
+1 D,
n
4
Câu 40. Tính
2222120
)(.....)()()(
n
nnnn
CCCC
++++
A,
n

n
C
B,
2
n
C
C,
n
n
C
2
2
D,
n
n
C
2
Câu 41. Tính S =
6
6
2
6
1
6
0
6
.... CCCC ++++
A, 64 B,48 C, 72 D,100
Câu 42. Tính S =
5

5
52
5
21
5
0
5
2....22 CCCC
++++

A, 243 B, 224 C, 362 D, 363
Cõu 43. Cho

ABC. Bt ng thc no sau õy sai
A, sinA + sinB + sinC
2
33

B, cosA + cosB +cosC
2
3

C, tanA + tanB + tanC
33

D, sinA + sinB + sinC
8
33



Cõu 44. Cho

ABC cú 3 cnh a, b, c .Cụng thc no sau õy sai
A, c
2
= a
2
+ b
2
2abcosC B,
C
c
A
a
sinsin
=

C, S=
2
1
ac.sinB D, tanA.tanB + tanB.tanC + tanC.tanA= 0
Câu 45. Tìm x,y để các số
yxyxyx 2,32,5
++
lập thành 1 cấp số cộng và các số
22
)1(,1,)1(
++
xxyy
lập

thành một cấp số nhân
A,







10
3
;
4
3
&)0;0(
B,













10

3
;
4
3
&
3
4
;
3
10
C,
)0;0(&
3
4
;
3
10






D,








2
3
;
2
1
&)0;0(
Câu 46. Tính x theo a, b, c để 3 số
cxbxax
+++
,,
lập thành 1 cấp số nhân
A,
cba
bca
x


=
2
2
B,
cba
abc
x
2
2
+

=

C,
cba
acb
x
+

=
2
2
D,
cba
cba
x
++
++
=
222
Câu 47. Xác định m để phơng trình
0243
23
=++
mmxmxx
có 3 nghiệm lập thành 1 cấp số nhân
A,
27
10

=
m
B,

m
= 2 hoặc
2
1

=
m
C,
0
=
m
hoặc m = - 6 D, m = 1 hoặc m = - 6
Câu 48. Cho cấp số nhân
)(
n
U
thoả mãn
21&10
53142
=++=+
uuuuu
. Tìm
qu &
1
A,
2&16
1
==
qu
hoặc

2
1
&1
1

==
qu
B,
2
1
&16
1

==
qu
hoặc
2&1
1
==
qu
C,
2
1
&16
1

==
qu
hoặc
2&1

1
==
qu
D,
2&16
1
==
qu
hoặc
2
1
&16
1

==
qu
Câu 49. Tính tổng S = 1 + 4.2 + 7.2
2
+ 10.2
3
+ + 288.2
99
A, S = 288.2
100
+ 1 B, S = 300.2
100
+ 1 C, S = 285.2
100
+ 5 D, S = 300.2
100

+ 6
Câu 50. Cho
)(
n
U




+=
=

==
=

2,
:)&(*
34
2
1
11
2
nuSS
uS
SNn
nn
u
nnn
nn
Xác định công thức

)(
n
S
theo n
A,
34
2
2
++
=
nn
S
n
B,
)3)(2(
1
++
=
nn
S
n
C,
)3)(1(
1
++
=
nn
S
n
D,

)3)(2(
135
2
++
+
=
nn
nn
S
n
Câu 51. Xét tính đơn đơn điệu của
)(
n
U
biết :



=
=

2,12
2
1
1
nuu
u
nn
A, Tăng B, Giảm C, Không tăng, không giảm
Câu 52. Cho

)(
n
U
với
)(&
12
2
2
2
nnn
P
nn
nn
uu
++
+
==
với
nn
uuuP ......
21
=
Xác định công thức
n
P
tính theo n
A,
)1.(2
2
+

+
=
n
n
P
n
B,
1
+
=
n
n
P
n
C,
1
)2.(2
+
+
=
n
n
P
n
D,
1
2
+
=
n

P
n
Câu 53. Cho
)(
n
U
, biết
)12)(12(
1
....
5.3
1
3.1
1
+
+++=
nn
u
n
.
)(
n
U
A, Chỉ bị chặn trên B, Bị chặn
C, Chỉ bị chặn dới D, Không bị chặn trên và dới
Câu 54. Xác định a,b để phơng trình
0
3
=++
baxx

có 3 nghiệm phân biệt lập thành 1 cấp số cộng
A, b = 0, a < 0 B, b = 0, a > 0 C, a = b = 0 D, a = 1, b = 2
Câu 55. Tìm số hạng không chứa x khi khai triển
15
2
)
2
1
(
x
x

A,
81
3300
B,
81
3300

C,
32
3003
D,
32
3003

Câu 56. Tìm Min, Max của hàm số
2cossin
1cos2sin
++

++
=
xx
xx
y
A, y
Max
= 1, y
Min
= -3/2 B, y
Max
= 2, y
Min
= -1
C, y
Max
= 1, y
Min
= -2 D, y
Max
= -1, y
Min
= -3/2
Câu 57. Trong khai triển
n
x
x )
1
2(
2

+
, hệ số của x
5

96
2
n
C
. n =
A, 12 B, 14 C, 13 D, 15
Câu 58. Có bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số trong đó các chữ số cách đều chữ số đứng giữa thì giống nhau?
A, 504 B, 343 C, 729 D, 648
Câu 59. Bằng cách sử dụng công thức khai triển
n
ba )(
+
. Tính S =
n
n
n
nnnn
CCCCC 2...222
332210
+++++
A, 2
n
B, 3
n
C, 4
n

D. Kết quả khác
Câu 60. Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi 1 khác nhau và chia hết cho 5
A, 26058 B. 26850 C, 28560 D, 25680
Câu 61. Nhóm công nhân 6 nam, 4 nữ. Ngời ta chọn ban điều hành gồm 4 ngời phải có cả nam lẫn nữ. Biết
trong 2 ngời: anh A và chị B chỉ có 1 ngời trong ban điều hành. Số cách thành lập ban điều hành là:
A, 100 B, 101 C, 110 D, 210
Câu 62. Giải phơng trình :
3
3
5
.240
+
+

+
=
k
n
kn
n
A
p
p
với
Nkn

,
A, n = 11 ; k = 5 B, n = 11 ; k < 11
C, n = 14 ; k = 8 D, n = 14 ; k > 6
Câu 63. n là số tự nhiên thoả mãn:

2
2/
4
352
nn
CC
=
. n =
A, 4 B, 8 C, 16 D, 12
Câu 64. Giải phơng trình:
24
21
=

n
nn
AA
ta đợc n =
A, 3 B, 4 C, 5 D, 6
Câu 65. Gieo 2 con xúc xắc vô t. Tính xác suất các mặt ngửa có số chấm bằng nhau:
A,
6
1
B,
3
1
C,
12
5
D,

12
7
Câu 66: Đẳng thức nào đúng:
A,
nnn
n
n
nn
CCC 322...631
1121
=+++++

B,
nnn
n
n
nn
CCC 322...931
1121
=+++++

C,
nnn
n
n
nnn
CCCC 322...16421
11321
=++++++


D,
nnn
n
n
nn
CCCC 322...8421
1121
=+++++

Câu 67. Tính S =
7
3
cos
7
2
cos
7
cos

+
A, 0,5 B, -1 C, 1 D, Kết quả khác
Câu 68. Cho tam giác ABC bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng
A,
2
3
coscoscos
>++
CBA
B,
2

3
coscoscos
<++
CBA

×