TRƯỜNG THCS VĨNH AN
Tổ: Sử - Địa – GD – Tiếng Anh
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6
Tuần
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
(Năm học 2018 – 2019)
Cả năm học: 37 tuần (2 tuần dự trữ; 1 tuần/HK)
Thực dạy 35 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần= 54 tiết
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết
HKI
Tên bài dạy
Hướng dẫn cách học môn tiếng anh
Unit 1: A1-4
A5-7
B1,3,4
C1-2
C3-4
Unit 2: A1,2
B1
B3,4
C1
C2,3
Unit 3: A1,2
A3,4
B1,2
B3,4
C1,2
Grammar Practice 1
45 minutes Test
Unit 4: A1,2
A3,4
B1-3
B4,5
C1-3
C4-7
45 minutes Test Correction
Unit 5: A1,2
A3.,4
A5,6
B1-3
C1-3
Grammar practice 2
Unit 6: A1-3
A4-5
B1-3
C1,2
36
C3,4
37
38
39
Revision unit 4,5,6
45 minutes Test
Unit 7: A1,5
Ghi chú
(lồng B3 của Unit 7)
14
15
16
17
18
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
A3
B1,2
C1
C3,4
45 minutes Test Correction
Unit 8: A1-2
A4,6
B1
B2
C1,2
C3,4
Grammar Practice 3
Revision 1
Revision 2
The first term examination
19
(không dạy 4 câu đầu của C3)
(Tuần dự trữ)
HKII
Tuần
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Tiết
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
Tên bài dạy
Unit 9: A1-2
A3-4
B1,5
B2,3,4
Unit 10: A1,2,5
A3,4,6
B1-3
B4-5
C1-2
C3-4
Unit 11: A1,3
A2,4
B1,3,4
B2,5
Grammar practice 4
Revision unit 9,10,11
45 minutes Test
Unit 12: A1-2
A3-5
B1-3
B4,5
C1-3
C5,6
45 minutes Test Correction
79
80
81
82
83
Unit 13: A1-3
A4
B1-2
Unit 14: A1-3
A4-5
Ghi chú
30
31
84
85
86
87
88
89
90
91
92
B1,2,4
B5-6
C1-3
Grammar practice 5
Revision 12,13,14
45 minutes Test
Unit 15: A1,2
A3,6
B1-2
93
B3,4
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
C1,2
C3
45 minutes Test Correction
Unit 16: A1-3
B1
B2
B4,5
Grammar practice 6 (1,2)
Grammar practice 6 (3,4)
Revision 1
Revision 2
nd
The 2 term examination
32
33
34
35
36
37
(dạy thêm quốc tịch)
(không dạy câu cuối phần B3)
“It is tallest building in the
world.”
Tuần dự trữ
BGH duyệt
TT duyệt
Lư Hòa Hiệp
Bùi Thanh An
GVBM
Võ Thị Diễm Trinh