TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
ĐẠI SỐ 11-CHƯƠNG 4
CHỦ ĐỀ . GIỚI HẠN & HÀM SỐ LIÊN TỤC
I- DẠNG I. GIỚI HẠN DÃY SỐ
Loại . TÍNH GIỚI HẠN DÃY SỐ BẰNG ĐỊNH NGHĨA
Câu 1. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
lim un �
lim un �.
A. Nếu
, thì
lim un 0 , thì lim un 0 .
C. Nếu
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
Theo nội dung định lý.
Câu 2. Giá trị của
A. 0
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
lim
1
n 1 bằng:
B. 1
na
lim un �
lim un �.
, thì
lim un a , thì lim un a .
D. Nếu
B. Nếu
C. 2
D. 3
1
1
1
1
a n na
1
lim
0
n
1
n
1
a
n 1
a
ta có
nên có
.
Với a 0 nhỏ tùy ý, ta chọn
1
lim k
n (k ��*) bằng:
Câu 3. Giá trị của
A. 0
B. 2
C. 4
D. 5
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
1
1
1
1
k a n na
na k
lim k 0
k
n
n
a ta có
n
a
Với a 0 nhỏ tùy ý, ta chọn
nên có
.
2
sin n
lim
n 2 bằng:
Câu 4. Giá trị của
A. 0
B. 3
C. 5
D. 8
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
sin 2 n
1
1
1
sin 2 n
a n na
lim
0
na 2
n2
a
Với a 0 nhỏ tùy ý, ta chọn
ta có n 2 n 2 na 2
nên có
.
Câu 5. Giá trị của lim(2n 1) bằng:
A. �
B. �
C. 0
D. 1
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
M 1
nM
2
Với mọi số dương M lớn tùy ý ta chọn
Ta có:
2n 1 2nM 1 M n nM � lim(2n 1) �.
Trang 1
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Câu 6. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnB.
lim
1 n2
n bằng:
B. �
Với mọi số dương M lớn tùy ý ta chọn
M M2 4
� nM
2
.
C. 0
nM
nM2 1
M
n
M
thỏa
n2 1
n2 1
M n nM � lim
�
n
Ta có: n
1 n2
lim
�
n
Vậy
.
2
lim
n 1 bằng:
Câu 7. Giá trị của
A. �
B. �
C. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 �
�
na � 1� 1
a �
�
Với mọi a 0 nhỏ tùy ý, ta chọn
2
2
a n na � lim
0
n 1
Suy ra n 1
.
cos n sin n
lim
n 2 1 bằng:
Câu 8. Giá trị của
A. �
B. �
C. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
cos n sin n
2
1
cos n sin n
2
lim 2 0 � lim
0
2
n
n mà
n
n2 1
Ta có
Câu 9. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
lim
n 1
n 2 bằng:
B. �
D. 1
C. 0
D. 1
D. 1
D. 1
�1
�
na �2 1� 1
a
�
�
Với mọi số thực a 0 nhỏ tùy ý, ta chọn
n 1
1
n 1
a n na � lim
0
n2
n 1
Ta có: n 2
.
Câu 10. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
lim
3n3 n
n 2 bằng:
B. �
C. 0
D. 1
Trang 2
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Chọn A.
M�
�
nM � � 1
�3 �
Với mọi M 0 lớn tùy ý, ta chọn
3n3 n
1
3n M n nM
2
n
Ta có: n
3n3 n
lim
�
n2
Vậy
.
lim
Câu 11. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
2n
n 1 bằng:
B. �
C. 0
D. 1
2
�1 �
nM � 3 � 1
�a �
Với mọi M 0 lớn tùy ý, ta chọn
n2
3
n 1
1 n 3 M n nM
1
n
n
1
Ta có:
2n
lim
�
n
1
Suy ra
.
2n 1
A lim
n 2 bằng:
Câu 12. Giá trị của
A. �
B. �
C. 2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
5
na 2 2
a
Với số thực a 0 nhỏ tùy ý, ta chọn
2n 1
5
5
2
a n na
n2
n 2 na 2
Ta có:
Vậy A 2 .
2n 3
B lim 2
n 1 bằng:
Câu 13. Giá trị của
A. �
B. �
C. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2na 3
a
2
n
n
1
a
0
a
Với số thực
nhỏ tùy ý, ta chọn
thỏa a
D. 1
D. 1
1 a 2 4a 13
� na
a
2n 3
a n na � B 0
2
Ta có: n 1
.
n2 1
C lim
n 1 bằng:
Câu 14. Giá trị của
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
C. 0
D. 1
Trang 3
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Chọn D.
Với số thực a 0 nhỏ tùy ý, ta chọn
1
1
a
na
n2 1
n2
1
1
1
a n na
n 1
n 1
na 1
Ta có:
Vậy C 1 .
Câu 15. Giá trị của
A lim
Câu 17. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
C. 2
D. 1
n sin n 3n 2
n2
bằng:
B. �
C. 3
D. 1
1
n 2 2 n 7 bằng:
B. �
C. 0
D. 1
C. 0
D. 4
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Câu 16. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
n2 n
2n bằng:
B lim
C lim
D lim
Câu 18. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
4n 1
n 3n 2 bằng:
B. �
2
an
lim
0
n!
Câu 19. Giá trị của
bằng:
A. �
B. �
C. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
m 1 a
Gọi m là số tự nhiên thỏa:
. Khi đó với mọi n m 1
m
D. 1
n m
an
a a a
a
a a �a �
0
. ... .
...
.�
�
n! 1 2 m m 1 n
m ! �m 1 �
Ta có:
n m
Mà
�a �
lim �
� 0
�m 1 �
. Từ đó suy ra:
lim
an
0
n!
.
n
Câu 20. Giá trị của lim a với a 0 bằng:
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Nếu a 1 thì ta có đpcm
C. 0
D. 1
Trang 4
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
n
a�
1 n a 1 � n
�
�
�Giả sử a 1 . Khi đó:
a
0 n a 1 � 0
n
n
Suy ra:
nên lim a 1
n
a 1
1
1
1 � lim n 1 � lim n a 1
a
�Với 0 a 1 thì a
.
n
Tóm lại ta luôn có: lim a 1 với a 0 .
Loại . TÍNH GIỚI HẠN DÃY SỐ DỰA VÀO ĐỊNH LÝ
Trang 5
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Câu 1. Cho dãy số
1
A. 4 .
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
un
un 1 1
n
n
u
2 . Chọn giá trị đúng của lim un trong các số sau:
4
n
với
và
1
B. 2 .
C. 0 .
D. 1 .
un
n
Chứng minh bằng phương pháp quy nạp toán học ta có n �2 ,n ��
n
n
n
1
n �1 �
n
n �2
1
��
2n
2n.2n 2n
4n �2 �
Nên ta có :
n
n
�1 �
�1 �
0 un �� �
lim � � 0 � lim un 0
�2 �, mà
�2 �
Suy ra :
.
� n cos 2n �
lim �
5 2
�
� n 1 �là:
Câu 2. Kết quả đúng của
A. 4.
B. 5.
C. –4.
Hướng dẫn giải:
ChọnB.
n
n cos 2n
n
2
� 2
�2
n 1
n 1
n 1
n
1
1
n
lim 2
lim .
0 lim 2
0
2
�
n 1
n 1 1/ n
n 1
Ta có
;
�n cos 2n �
� n cos 2n �
� lim � 2
5 2
� 0 � lim �
� 5
�n 1 �
� n 1 � .
2n 1
A lim
1 3n bằng:
Câu 3. Giá trị của.
2
A. �
B. �
C. 3
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
4n 2 3n 1
B lim
(3n 1)2 bằng:
Câu 4. Giá trị của.
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
lim
Câu 5. Kết quả đúng của
3
A. 3 .
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
4
C. 9
1
D. 4 .
D. 1
D. 1
n 2 2n 1
3n 4 2
B.
2
3.
là
C.
1
2.
1
D. 2 .
Trang 6
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
1 2 / n 1/ n 1 0 0 3
n 2n 1
lim
lim
2
2
3n 4 2
3 0
3 2 / n2
Câu 6. Giới hạn dãy số
un
3n n 4
un
4n 5 là:
với
A. �.
B. �.
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
3
3n n 4
3 3 / n 1
lim un lim
lim n
�
4n 5
45/ n
.
Vì
lim n3 �; lim
lim
D. 0 .
C. �.
D. �.
2
C. 3
D. 1
C. 0
1
D. 1 3
n 3 2n 5
3 5n
:
2
B. 5 .
A. 5 .
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
n3 2n 5
lim
lim n .
3 5n
lim n �;lim
Câu 8. Giá trị của
3
C. 4 .
3 / n3 1
1
45/ n
4.
Câu 7. Chọn kết quả đúng của
Vì
3 .
1 2 / n
2
3/ n 5
1 2 / n
2
5 / n3
3/ n5
A lim
5 / n3
1
5.
2n 2 3n 1
3n 2 n 2 bằng:
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
�
.
3 1
2 2
n n 2
A lim
1 2
3 2 3
n n
Ta có:
.
B lim
Câu 9. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
n 2 2n
n 3n 2 1 bằng:
B. �
Trang 7
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
1
n2 n
1
n 1
n
B lim
lim
2
1 1 3
n 3n 1
1 3 2
n
n
Ta có:
Câu 10. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
C lim
2n
C lim
2
1
4
n 2
9
n17 1
B. �
bằng:
C. 16
D. 1
1 4 9
2
1
2
) .n (1 )9
(2 2 ) 4 .(1 )9
2
n
n lim
n
n 16
1
1
n17 (1 17 )
1 17
n
n
n8 (2
Ta có:
D lim
Câu 11. Giá trị của
n 2 1 3 3n3 2
4
2n 4 n 2 n bằng:
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
�
1
2 �
n �1 2 3 3 3 �
n
n � 1 3 3
D lim �
�
� 4 2 1
1
2
n �4 2 3 4 1�
n n
�
�
Ta có:
.
C lim
Câu 12. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
4
1 3 3
4
C. 2 1
D. 1
C. 0
D. 1
3n3 1 n
2n 4 3n 1 n bằng:
B. �
3 1 1
8
5
n
n
n 0
C lim
3 1 1
2 3 4
2
n n
n
Chia cả tử và mẫu cho n ta có được
.
4
Câu 13. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
F lim
(n 2)7 (2n 1)3
(n 2 2)5
bằng:
B. �
C. 8
D. 1
Trang 8
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
7
3
� 2 �� 1 �
1 ��2 �
�
n �� n �
�
F lim
8
5
� 5 �
1 2 �
�
n �
�
Ta có:
n3 1
C lim
n(2n 1) 2 bằng:
Câu 14. Giá trị của.
Câu 16. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
D lim
E lim
F lim
Câu 17. Giá trị của.
n3 3n 2 2
n 4 4n3 1 bằng:
B. �
C. 0
D. 1
n3 2n 1
n2
bằng:
�
B.
C. 0
D. 1
3
3
C. 3 1
D. 1
u
Câu 18. Cho dãy số n với
n 4 2 n 1 2n
3
3n3 n n
un n 1
B. 0 .
A. �.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
lim un lim n 1
4
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
Ta có:
D. 1
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
Câu 15. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
1
C. 4
bằng:
2n 2
n n 2 1 . Chọn kết quả đúng của lim un là:
C.1 .
D. �.
4
2n 2
n n2 1
4
n 1 2n 2
2
lim
n 4 n2 1
2 n 3 2 n 2 2n 2
lim
n4 n2 1
`
2 2 2 2
2 3 4
lim n n n n 0.
1 1
1 2 4
n n
Trang 9
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
10
lim
n 4 n 2 1 bằng :
Câu 19.
A. �.
B. 10 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
10
10
lim
lim
1
1
n 4 n2 1
n2 1 2 4
n
n
Ta có:
Nhưng
lim 1
lim
Nên
C. 0 .
D. �.
1 1
10
4 1
lim 2 0
2
n n
n
và
10
n4 n2 1
0.
lim
Câu 20. Tính giới hạn:
A.1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
n 1 4
n 1 n
B. 0 .
C. 1
1 1 4
2
n 1 4
n
n
n 00
lim
lim
1
n 1 n
1 1
2 1
n n
Ta có:
.
1 3 5 .... 2n 1
lim
3n 2 4
Câu 21. Tính giới hạn:
1
2
A. 0 .
B. 3 .
C. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1 3 5 .... 2n 1
n2
1
1
lim
lim
lim
.
2
2
4
3n 4
3n 4
3 2 3
n
Ta có:
Câu 22. Chọn kết quả đúng của
A. 4 .
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
lim 3
B. 3 .
1
D. 2 .
D. 1 .
n2 1 1
3 n 2 2n .
C. 2 .
1
D. 2 .
1
n2 1
lim 3
2
n
n 1 1
1
3
lim 3
n
1 2 3 0 2
2
2
n
1
3 n 2
1
Trang 10
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
D lim
Câu 23. Giá trị của
bằng:
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
Ta xét ba trường hợp sau
ak n k ... a1n a0
bp n p ... b1n b0
a b �0
(Trong đó k , p là các số nguyên dương; k p
).
B. �
C. Đáp án khác
D. 1
ak 1
a
... 0k �
� if ak b p 0
n
n �
D lim
�
bp
b
� if ak b p 0
�
... 0k
k
p
k
n
n
�k p . Chia cả tử và mẫu cho n ta có:
.
a
a
ak k 1 ... 0k
n
n ak
D lim
b
bk
bk ... 0k
k
k
p
n
�
. Chia cả tử và mẫu cho n ta có:
.
ak
a0
... p
p k
n
n 0
D lim
b0
bp ... p
p
n
�k p . Chia cả tử và mẫu cho n :
.
n2
25
lim n
3 2.5n là:
Câu 24. Kết quả đúng của
5
1
5
25
A. 2 .
B. 50 .
C. 2 .
D. 2 .
Hướng dẫn giải:
ChọnB.
2 1
1
0
n
2 5n 2
25 1
lim n
lim 5 n 25
n
3 2.5
02
50
�3 �
� � 2.
�5 �
.
n
n 1
3 4.2 3
lim
3.2n 4n
Câu 25.
bằng:
A. �.
B. �.
C. 0 .
D. 1 .
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
n
n
� �2 �
�1 ��
n
3 �
1 4. � 3. � ��
� �
�3 � �3 ��
3n 4.2n 1 3
3n 2.2n 3
�
�
lim
lim
lim
n
n
n
n
n
3.2 4
3.2 4
� �2 � �
4n �
3. � 1�
��
�
� �4 � �
ak
n
n
� �2 �
�1 ��
1 4.
3.
n �
� � � � ��
�
�3 �� �3 � �3 ��
lim � �
0
n
� �2 �
�
�4 �
3. � 1�
�
��
�
� �4 � �
.
Trang 11
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Câu 26. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
C lim
3.2n 3n
2n 1 3n 1 bằng:
B. �
C.
1
3
D. 1
n
�2 �
3. � � 1
n
n
3.2 3
1
3
C lim n 1 n 1 lim � �
n
2 3
3
�2 �
2. � � 3
�3 �
Ta có:
lim 3n 5n
Câu 27. Giá trị đúng của
là:
A. �.
B. �.
Hướng dẫn giải:
ChọnB.
n
�
�3 � �
lim 3n 5n lim 5n �
�
� � 1�
�
�
5
�
�
�
�
.
n
�
�
�3 �
lim 5n �; lim �
1
� � 1�
�
�5 � �
�
�
Vì
.
n
3.2 3n
K lim n 1 n 1
2 3
Câu 28. Giá trị của.
bằng:
1
A. 3
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
n
�2 �
3 � � 1
1
3
K lim � �
n
3
�2 �
2 � � 3
�3 �
5n 1
lim n
3 1 bằng :
Câu 29.
A. �.
B.1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
n
�1 �
1
��
5n 1
�5 �
lim n
lim
n
n
3 1
�3 � �1 �
� � � �
�5 � �5 �
Ta có:
n
n
n
� �1 �
�
3 � �1 �
lim �
1 � �� 1 0 lim �
� � � � 0
� �5 ��
�5 � �5 �
�
�
Nhưng
,
và
n
5 1
lim n
�
3 1
Nên
.
C. 2 .
D. 2 .
C. 2
D. 1
C. 0
D. �.
n
n
�3 � �1 �
*
� � � � 0 n ��
5
5
�� ��
Trang 12
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Câu 30.
lim 4
4n 2n1
3n 4n 2 bằng :
1
B. 2 .
A. 0 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1
C. 4 .
D. �.
n
�1 �
1 2. � �
1 n
1 2
�2 � 1
lim
lim 4
n
n
4 �
3� 2
�3 � 2 2
4n 2n1
4
lim 4 n
�
�
� � 4
n2
4
�
�
�4 �
3
4
Ta có:
.
n
n
�1 �
�3 �
lim � � 0; lim � � 0.
�2 �
�4 �
Vì
Câu 31. Giá trị của.
C lim
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnB.
3.3n 4n
3n 1 4n 1 bằng:
1
B. 2
C. 0
D. 1
1 a a 2 ... a n
I lim
a 1; b 1
1 b b 2 ... b n .
Câu 32. Cho các số thực a,b thỏa
. Tìm giới hạn
1 b
A. �
B. �
C. 1 a
D. 1
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
1 a n 1
2
n
1 a a ... a
2
n
1 a
Ta có 1, a, a ,..., a là một cấp số nhân công bội a
Tương tự
1 b b 2 ... b n
1 b n 1
1 b
1 a n 1
1 b
I lim 1 an 1
1 b
1 a
1 b
Suy ra lim
a 1, b 1 � lim a n 1 lim b n1 0
( Vì
).
a .n k a n k 1 ... a1n a0
A lim k p k 1 p 1
a b �0
bp .n bp 1n ... b1n b0
Câu 33. Tính giới hạn của dãy số
với k p
A. �
B. �
C. Đáp án khác
D. 1
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
Ta chia làm các trường hợp sau
.:
Trang 13
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
ak 1
a
... 0k
n
n ak
A lim
bp 1
b
bp
bp
... 0k
k
n
n
TH 1: n k , chia cả tử và mẫu cho n , ta được
.
a
a
ak k 1 ... 0k
� khi ak bp 0
�
�
n
n
A lim
�
bp
b
b
� khi ak bp 0
k p p11 ... 0k �
k
k
p
k
p
n
n
n
TH 2:
, chia cả tử và mẫu cho n , ta được
ak
a
a
pkk11 ... 0p
p k
n
n 0
A lim n
bp 1
b
bp
... 0p
p
k
p
n
n
TH 3:
, chia cả tử và mẫu cho n , ta được
.
n
�2
�
lim �
n sin
2n 3 �
5
�
�bằng:
Câu 34.
A. �.
B. 0 .
C. 2 .
D. �.
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
� n
�
�sin 5
�
n
�2
3�
3
lim �n sin
2n � lim n �
2 � �
5
�
�
� n
�
�
�
� n
�
�sin 5
�
3
lim n �;lim �
2 � 2
� n
�
�
�
Vì
ak
n
� n
�
sin
5 �1 ;lim 1 0 � lim � 5 2 � 2
�
�
n
n
n
� n
�
�
�
.
sin
M lim
Câu 35. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
6n
M lim
3
n 2 6n n
Câu 36. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
H lim
n 2 6n n
B. �
bằng:
n2 n 1 n
B. �
C. 3
D. 1
1
C. 2
D. 1
bằng:
Trang 14
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
1
1
n
H lim
lim
2
1 1
n2 n 1 n
1 2 1
n n
Ta có:
1
n 1
B lim
2n 2 1 n
Câu 37. Giá trị của
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
�
�
1
B lim n �
2
1
�
�
� �
n
�
�
Ta có:
K lim n
Bài 40. Giá trị của
Câu 38. Giá trị đúng của
A. �.
Hướng dẫn giải:
ChọnB.
lim
n 2 1 3n 2 2
1
C. 2
D. 1
C. 0 .
D. 1 .
1 1/ n 2 3 2 / n 2 �
.
A lim n 6n n
Câu 39. Giá trị của
bằng:
Vì
lim n �;lim
D. 1
là:
B. �.
n 2 1 3n 2 2 lim n
C. 0
bằng:
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
lim
n2 1 n
bằng:
1 1/ n 2 3 2 / n 2 1 3 0
.
2
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
A lim
Ta có
6n
lim
n 6n n lim
2
n 6n n
2
lim
Câu 40. Giá trị của
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
Ta có:
B lim
3
3
C. 0
D.3
n 2 6n n
n 3 9n 2 n
B. �
n3 9n 2 n
D. 1
n 2 6n n 2
6
3
6
1 1
n
B lim
C. 3
bằng:
9n 2
lim
3
n
3
9n 2 n 3 n 3 9 n 2 n 2
2
Trang 15
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
lim
9
9
� 9�
3 1
� � 1 1
n
� n�
Câu 41. Giá trị của
D lim
D lim
n 2 2 n 3 n3 2 n 2
n 2 2n n lim
2n
lim
.
bằng:
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
Ta có:
3
2
3
n 3 2n 2 n
1
C. 3
D. 1
C. 0
D. 1
2n 2
lim
3
n 2 2n n
( n 3 2n 2 ) 2 n 3 n 3 2 n 2 n 2
2
2
1
lim
lim
3
2
2 2 3
2
3 (1
1 1
) 1 1
n
n
n
.
Câu 42. Giá trị của.
1
A. 12
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
M lim
Ta có:
Ta có:
lim
Mà:
lim
3
3
1 n 2 8 n3 2 n
bằng:
B. �
1 n2
3
(1 n 2 8n3 )2 2n 3 1 n 2 8n3 4n 2
Câu 43. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
N lim
M lim
N lim
4n 2 1 3 8n3 n
B. �
4n 2 1 2n lim
3
3
bằng:
8n3 n 2n
4n 1 2n
n
2
1
12
D. 1
C. 0
1
4n 2 1 2n lim
8n 2 n 2n lim
0
(8n 2 n) 2 2n 3 8n 2 n 4n 2
0
Vậy N 0 .
Câu 44. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
K lim
3
n 3 n 2 1 3 4n 2 n 1 5n
B. �
C.
bằng:
5
12
D. 1
Trang 16
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Ta có:
Mà:
K lim
lim
3
3
n3 n 2 1 n 3lim
1
lim
3;
n3 n 2 1 n
1 3
5
K
3 4
12
Do đó:
Câu 45. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
N lim
N lim
3
4n 2 n 1 2n
4n 2 n 1 2n
n3 3n 2 1 n
B. �
3
(n3 3n2 1)2 n. 3 n3 3n2 1 n 2
1
4
bằng:
lim � n n 1 n 1 �
�
�là:
B. 0 .
C. 1 .
Câu 47. Giá trị của.
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
3
D. 1
1
� n n 1 n 1 �
n 1 n 1 � lim �
� lim
�
n
� n 1 n 1 �
H lim n
C. 0
3n 2 1
Câu 46. Giá trị đúng của
A. 1 .
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
lim � n
�
H lim n
3
8n3 n 4n 2 3
bằng:
B. �
8n3 n 2n lim n
A lim
C.
4n 2 3 2n
n 2 2n 2 n
Câu 48. Giá trị của
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
�
�
2 2
A lim n �
� 1 n n 2 1�
� �
�
�
Ta có
�
�
2 2
lim n �; lim �
1
1
�
2
�
� 2
n n
�
� .
Do
bằng:
5
5
2
Câu 49. lim 200 3n 2n bằng :
A. 0 .
B.1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
200
2
lim 5 200 3n5 2n 2 lim n 5 5 3 3
n
n
Ta có:
D. �.
2 n
1 1/ n 1 1/ n
2
3
1
.
D. 1
2
3
C. 2
D. 1
C. �.
D. �.
Trang 17
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Nhưng
lim 5
200
2
3 3 5 3 0
5
n
n
và lim n �
5
5
2
Nên lim 200 3n 2n �
2n3 sin 2n 1
A lim
n3 1
Câu 50. Giá trị của.
bằng:
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
sin 2n 1
2
n3
A lim
2
1
1 3
n
n
n!
B lim
n3 2n bằng:
Câu 51. Giá trị của.
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
n
n!
3
Ta có: n 2n
n
nn
n 3 2n
D lim
Câu 52. Giá trị của.
C. 2
D. 1
C. 0
D. 1
n
�0� B 0
n 3 2n
n 1
n 2 ( 3n 2 2 3n 2 1) bằng:
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
2
Câu 53. Giá trị của. E lim( n n 1 2n) bằng:
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnB.
F lim n 1 n
Câu 54. Giá trị của.
bằng:
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnA.
2
C. 3
D. 1
C. 0
D. 1
C. 0
D. 1
C. Đáp án khác
D. 1
p
k
2
2
Câu 55. Giá trị của. H lim( n 1 n 1) bằng:
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
Xét các trường hợp
TH1: k p � H �
TH 2: k p � H �
TH 3: k p � H 0 .
Trang 18
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
1
1
1
...
2 1 2 3 2 2 3
( n 1) n n n 1 :
Câu 56. Tính giới hạn của dãy số
A. �
B. �
C. 0
D. 1
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
1
1
1
k
k 1
Ta có: (k 1) k k k 1
un
Suy ra
un 1
1
� lim un 1
n 1
(n 1) 13 23 ... n3
3n3 n 2
Câu 57. Tính giới hạn của dãy số
:
1
A. �
B. �
C. 9
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
2
n(n 1) �
�
3
3
3
1 2 ... n �
� 3 �
�
Ta có:
un
Suy ra
un
D. 1
n( n 1) 2
1
� lim un
3
3(3n n 2)
9.
Câu 58. Tính giới hạn của dãy số
un (1
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
1
2
(k 1)(k 2)
1 1
Tk
k (k 1)
k ( k 1)
Ta có:
1
1
1
n(n 1)
)(1 )...(1 )
Tn
T1
T2
Tn trong đó
2 .:
1
C. 3
D. 1
1 n2
1
un .
� lim un
3 n
3.
Suy ra
23 1 33 1 n3 1
.
....
23 1 33 1 n3 1 . :
Câu 59. Tính giới hạn của dãy số
2
A. �
B. �
C. 3
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
k 3 1
( k 1)( k 2 k 1)
3
2
Ta có k 1 ( k 1)[( k 1) (k 1) 1]
un
D. 1
2 n2 n 1
2
� un .
� lim un
3 (n 1)n
3
Suy ra
n
2k 1
un � k
2 .:
k 1
Câu 60. Tính giới hạn của dãy số
A. �
B. �
C. 3
D. 1
Trang 19
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
1
1 �1 1
1 � 2n 1
un un � 2 ... n 1 � n 1
2
2 �2 2
2 � 2
Ta có:
1
3 2n 1
� un n 1 � lim un 3
2
2 2
.
2
n
q 1
Câu 61. Tính giới hạn của dãy số un q 2q ... nq với
q
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
2
3
n
n 1
Ta có: un qun q q q ... q nq
C.
1 q
.:
q
2
q
1 qn
lim un
2
nq n 1
1 q
1 q
. Suy ra
.
n
n
un � 2
k 1 n k
Câu 62. Tính giới hạn của dãy số
.:
A. �
B. �
C. 3
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
n
n
n
1
n 2
�u
n �2
un 1
n �
2
2
n 1
n 1
n 1
Ta có: n n
n
� un 1 � 2
� 0 � lim un 1
n 1
.
D.
1 q
2
� (1 q )un q
Câu 63. Tính giới hạn của dãy số
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
B lim
3
n 6 n 1 4 n 4 2n 1
(2n 3) 2
B. �
C. 3
2
Chia cả tử và mẫu cho n ta có được:
1 1
2 1
3 1
6 4 1 3 4
5
n n
n n 1 4 3
B lim
2
4
4
� 3�
2 �
�
� n�
.
Câu 64. Tính giới hạn của dãy số
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
C lim
B. �
4 n 2 n 1 2n
C. 3
D. 1
.:
3
D. 4
.:
1
D. 4
Trang 20
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
1
1
n
C lim
lim
4
1 1
4 n 2 n 1 2n
4 2 2
n n
Ta có:
1
n 1
Câu 65. Tính giới hạn của dãy số
Ta có:
n 2 n 1 2 3 n3 n 2 1 n
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
D lim
D lim
n 2 n 1 n 2 lim
C.
3
n3 n2 1 n
1
6
.:
D. 1
1
1
n
lim
n 1
2
1 1
n 2 n 1 n lim
1 2 1
2
n n 1 n
n n
1
lim
Mà:
lim
3
n3 n 2 1 n lim
1
lim
n2 1
3
(n3 n2 1)2 n. 3 n3 n 2 1 n 2
1
n2
2
1 1
� 1 1 � 3
1 4 6 � 1 3 1
�
n n
� n n �
1 2
1
D
2 3
6.
Vậy
1
3
3
x1
( xn )
1
, xn 1 xn2 xn ,n �1
2
Câu 66. Cho dãy số
xác định bởi
1
1
1
Sn
L
x1 1 x2 1
xn 1 .Tính lim S n .
Đặt
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
Từ công thức truy hồi ta có:
B. �
C. 2
D. 1
xn 1 xn , n 1, 2,...
( xn ) là dãy số tăng.
(x )
lim xn x
Giả sử dãy n là dãy bị chặn trên, khi đó sẽ tồn tại
Nên dãy
2
Với x là nghiệm của phương trình : x x x � x 0 x1 vô lí
Do đó dãy
( xn ) không bị chặn, hay lim xn �.
1
1
1
1
Mặt khác: xn 1 xn ( xn 1) xn xn 1
1
1
1
Suy ra: xn 1 xn xn 1
Dẫn tới:
Sn
1
1
1
1
2
� lim Sn 2 lim
2
x1 xn 1
xn 1
xn 1
Trang 21
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
xk
( xk ) được xác định như sau:
n
un n x1n x2n ... x2011
Câu 67. Cho dãy
Tìm
lim un với
1 2
k
...
2! 3!
(k 1)!
.
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
k
1
1
1
xk 1
(k 1)!
Ta có: (k 1)! k ! (k 1)! nên
1
1
xk xk 1
0 � xk xk 1
(
k
2)!
(
k
1)!
Suy ra
Mà:
1
2012!
D.
1
1
2012!
n
x2011 n x1n x2n ... x2011
n 2011x2011
Mặt khác:
Vậy
C.
1
lim x2011 lim n 2011x2011 x2011 1
lim un 1
1
2012!
1
2012! .
u0 2011
�
�
1
�
un3
un1 un 2
lim
�
(u )
un
n .
Câu 68. Cho dãy số n được xác định bởi: �
. Tìm
A. �
B. �
C. 3
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
D. 1
un 0, n
Ta thấy
3 1
6
3
u
un (1)
n
Ta có:
3
3
3
u un 1 3 � un u03 3n
Suy ra: n
(2)
un31 un3 3
un31 un3 3
Từ (1) và (2), suy ra:
Do đó:
un3 u03 3n
1
1
1
1
un3 3
2
2
3
u 3n u 3n
3n 9n
3
0
0
1 n 1 1 n 1
� �
3 k 1 k 9 k 1 k 2 (3)
n
1
1
1
1
1
1
� n
1
...
2
2
�
�
2
k
1.2
2.3
(
n
1)
n
n
k 1 k
k
1
Lại có:
.
2
2n
u03 3n un3 u03 3n
9
3
Nên:
n
n
1
�k
k 1
2
2n
u03 un3
u3 2
2
3 0
n
n
n 9n 3 n .
Hay
u3
lim n 3
n
Vậy
.
3
Trang 22
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
f ( x)
Câu 69. Cho dãy x 0 xác định như sau:
A. �
B. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
u2
u u
un
un 1 un n � n 1 n
2010
un 1.un
2010un 1
Ta có
x 1 1
0; � .
x
.Tìm
C. 2010
D. 1
�1
un
1 �
2010. �
�
un 1
�un un 1 �
u
1
1
1
�u n 2010( u u ) 2010(1 u )
n 1
1
n 1
n 1
Ta có
�
Mặt khác ta chứng minh được:
u
lim(� u ) 2010
un 1
Nên
.
lim un biết un
Câu 70. Tìm
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
lim un �.
n. 1 3 5 ... (2n 1)
2n 2 1
1
C. 2
B. �
lim un
D. 1
1
2
Ta có: 1 3 5 ... 2n 1 n nên
�3 x 2 2 x 1
khi x �1
�
f ( x) �
x 1
�
lim un biết
3m 2
khi x 1
�
Câu 71. Tìm
2
3
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
Ta có:
Nên
1 2 ... n
lim un
3
B. �
C. 2
6
D. 2
n(n 1)
n( n 1)(2n 1)
12 2 2 ... n 2
2
6
và
6
2
lim u
� x 1 1
khi x 0
�
f ( x) � x
�
2 x 2 3m 1 khi x �0
�
n biết
Câu 72. Tìm
A. �
B. �
C. 2
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
1
1
1
1
un 1
� lim un 1
k
k 1 Suy ra
n 1
Ta có: (k 1) k k k 1
D.1
Trang 23
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
� 2x 4 3
khi x �2
�
f ( x) �
x 1
khi x 2
�2
lim
u
x
2
mx
3
m
2
�
n
Câu 73. Tìm
biết
trong đó x �1 .
1
A. �
B. �
C. 3
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
1
2
( k 1)(k 2)
1 n2
1
1 1
un .
� lim un
Tk
k (k 1)
k ( k 1) Suy ra
3 n
3.
Ta có:
n
1
un �
2
lim un biết
k 1
n k
Câu 74. Tìm
�
�
A.
B.
C. 3
Hướng dẫn giải:
ChọnD.
1
1
1
n
n
, k 1, 2,..., n
un
2
2
n2 k
n2 1
n2 1
Ta có: n n
Suy ra n n
n
n
lim
lim
1
2
2
lim un 1 .
n
n
n
1
Mà
nên suy ra
lim un biết
Câu 75. Tìm
Ta có: un 2
D.1
un 2 2... 2
1 42 43
n dau can
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
1 1
1
... n
2 22
2
D.1
C. 2
n
�1 �
1� �
�2 �
2
D.1
n
�1 �
1� �
�2 �
,nên lim un lim 2
2.
lim f ( x) lim 2 x 4 3 3
x �2
Câu 76. Gọi g ( x ) �0, x �2 là dãy số xác định bởi �. Tìm x�2
.
4
A. �
B. �
C. 3
D.1
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
4 8
4 8
0 u1 u2 � u3
3u1
3u2 u3
(u )
9 9
9 9
Ta có
nên dãy n là dãy tăng.
4
4
un , n ��*
lim un
3
3.
Dễ dàng chứng minh được
.Từ đó tính được
2
2
� 1
� �1
� 1
A �x12 x1 x2 � � x1 x2 x22 � x12 x22 3 0
� 2
� �4
� 2
Câu 77. Cho dãy số
được xác định như sau
� x1 x2 .
3
x�
3
2 . Tìm � x 2 x 3 3 2 x 4 0 .
Đặt
Trang 24
TRỌN BỘ HỆ THỐNG BT TRẮC NGHIỆM KHỐI 10+11+12
FILE WORD SỬA ĐƯỢC GIÁ 200K THẺ CÀO LH 0937351107
1
C. 2
B. �
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
D.1
u (un2 3un )(un2 3un 2) 1 (un2 3un 1) 2
Ta có: n 1
un2 3un 1
1
1
1
un 1 1 (un 1)(un 2) �
un 1 1 un 1 un 2
Suy ra:
1
1
1
Suy ra: un 2 un 1 un1 1
n
�1
1 � 1
1
1
1
vn ��
�
ui 1 ui 1 1 � u1 1 un 1 1 2 un 1 1
i 1 �
Do đó, suy ra:
2
n
Mặt khác, từ un 1 un 3un 1 ta suy ra: un 1 3 .
1
1
lim
0
lim vn
u
1
2.
n 1
Nên
. Vậy
Câu 78. Cho
a, b ���, ( a, b) 1; n � ab 1, ab 2,...
n au bv . Tìm
A. �
Hướng dẫn giải:
ChọnC.
lim
n ��
. Kí hiệu
rn là số cặp số (u, v) �� �� sao cho
rn
1
n ab .
B. �
1
C. ab
D. ab 1
� n 1�
0;
�
�
Xét phương trình � n �(1).
(u0 , v0 ) là một nghiệm nguyên dương của (1). Giả sử (u , v) là một nghiệm nguyên dương khác
(u0 , v0 ) của (1).
Gọi
au0 bv0 n, au bv n
a (u u0 ) b(v v0 ) 0
do đó tồn tại k nguyên dương sao cho
v0 1
ka 1 k
u u0 kb, v v0 ka . Do v là số nguyên dương nên v0 �
a . (2)
Ta nhận thấy số nghiệm nguyên dương của phương trình (1) bằng số các số k nguyên dương cộng với 1.
v 1�
�
�n u 1 �
rn �0 � 1 � 0 � 1
ab b a � .
�a �
�
Do đó
Ta có
suy ra
n u0 1
n u 1
�rn � 0 1.
ab b a
Từ đó ta thu được bất đẳng thức sau: ab b a
1 u0 1 rn
1 u
1 1
� � 0
.
Từ đó suy ra : ab nb na n ab nb na n
r
1
lim n
Từ đây áp dụng nguyên lý kẹp ta có ngay n�� n ab .
Trang 25