Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

đáp án bài tập trắc nghiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (211.13 KB, 28 trang )

Câu 175. Cho hình phẳng ( H ) giới hạn bởi các đường y = - x2 + 2x và y = 0 .
Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( H ) quanh trục Oy
là:
7p
8p
10p
16
.
A. V = .
B. V = .
C. V =
D. V = .
3
3
3
3

ĐÁP ÁN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Để hàm số f ( x) có ngun hàm trên K khi và chỉ khi f ( x) liên tục
trên K . Chọn D.
Câu 2. Sửa lại cho đúng là '' Tất cả các ngun hàm của f ( x) trên ( a;b) đều
có đạo hàm bằng f ( x) '' . Chọn C.
Câu 3. Vì hàm số có đạo hàm tại x0 thì liên tục tại x0 , nhưng nếu hàm số liên
tục tại x0 thì chưa chắc đã có đạo hàm tại x0 . Chẳng hạn xét hàm số
f ( x) = x tại điểm x = 0 . Chọn B.
/
Câu 4. Với mọi x Ỵ ( a;b) , ta có F ( x) = f ( x) , ngồi ra

F / ( a+ ) = f ( a) và F / ( b- ) = f ( b) .Chọn D.
Câu 5. Chọn A.
Câu 6. Vì hai ngun hàm trên D của cùng một hàm số thì sai khác nhau một


hằng số. Chọn B.
Câu 7. Chọn C.
Câu 8. Vì

ò f ( x) dx = F ( x) +C Þ ò f ( u) du = F ( u) +C . Chọn C.
/

Câu 9. Vì ( x) = 1¹ 2 x Þ F / ( x) ¹ f ( x) Þ F ( x) = x khơng phải là ngun hàm
của hàm số f ( x) = 2 x . Chọn B.
Câu 10. Vì

d( u( x) )
u/ ( x)
ò u( x) dx = ò u( x) = ln u( x) +C . Chọn B.

Câu 11. Vì kết quả này khơng đúng với trường hợp a = - 1 . Chọn C.
ỉ p pư
1
- ; ÷
÷
Câu 12. Ta thấy hàm số f ( x) =
xác định và liên tục trên ç
ç
÷ nên có
ç
è 2 2ø
cos x
ngun hàm trên khoảng này. Chọn B.
Câu 13. Ta có


ò

( x - 1)
2x2

3

x3 - 3x2 + 3x - 1
dx
2x2
ỉx 3 3
1 ư
x2 3x 3
1
÷
= òç
- +
dx = + ln x +
+C .
÷
ç
2
÷
ç
è2 2 2x 2x ø
4
2 2
2x
dx = ò


Vậy một ngun hàm của hàm số
3

y=

( x - 1) là F x = x2 - 3x + 3 ln x + 1 . Chọn D.
( )
2
2x

4

2

2

2x

183


Cõu 14. Ta cú

ũ e .e
x

dx = ũ e2x+1dx =

x+1


1
1
e2x+1d ( 2x +1) = e2x+1 + C . Chn B.
ũ
2
2

4

Cõu 15. Vỡ F '( x) = ( x - 3) +1ạ f ( x) . Chn A.
3

Cõu 16. Hm s F ( x) = ex l nguyờn hm ca hm s

( ) =( x )
3

f ( x) = F / ( x) = ex

(

x
Cõu 17. Ta cú 2 +C

)

/

/


3 /

=2

x

3

3

.ex = 3x2.ex . Chn B.

ln
2 x

ạ 2

x

ln2
x

. Suy ra ỏp ỏn A sai. Chn A.

/
ổ1

ln2 21x

2x


2
+
C
=
2 .

Cõu 18. Ta thy ỗ




2x2


1

1

Suy ra 22x +C khụng phi l nguyờn hm ca

ũ 22x.

ln2
dx . Chn C.
x2
/

ổx3


x3
x

+ ex + C ị f ( x) = ỗ
= x2 + ex . Chn D.
ỗ + e +Cữ



3
ố3


Cõu 19. Ta cú

ũ f ( x) dx =

Cõu 20. Ta cú

ũ f ( x) dx = sin2x cos x = 2( sin3x + sin x)

1

1
1
/
Suy ra f ( x) = ( sin3x + sin x) = ( 3cos3x + cos x) . Chn A.
2
2
/


ổ1

ữ = - 1 + 1 = x - 1 . Chn D.
Cõu 21. Ta cú f ( x) = ỗ
ỗ + ln x + C ữ


ốx

x2 x
x2
/

Cõu 22. Vỡ ( sin2 x) = 2sin x cos x = sin2x . Chn D.
Cõu 23. Cỏch 1. Ta cú

ũ f ( x) dx = ũ( 3x

2

ỡù m= 1
ùù
ù
Yờu cu bi toỏn ớù 3m+ 2 = 5
ùù 3 = C
ùợ
Vy m= 1 l giỏ tr cn tỡm tha

+10x - 4) dx = x3 + 5x2 - 4x +C .


ùỡù m= 1

.
ùùợ C = 3
yờu cu bi toỏn.
/

Cỏch 2. Ta cú F '( x) = ( mx3 + (3m+ 2)x2 - 4x + 3) = 3mx2 + 2( 3m+ 2) x - 4.
Vỡ F ( x) l mt nguyờn hm ca f ( x) nờn ta cú F '( x) = f ( x) , " x .
2
2
Do ú 3mx + 2( 3m+ 2) x - 4 = 3x +10x - 4 .

ùỡù m= 1
m= 1 . Chn C.
ng nht h s hai v ta cú ớ
ùù 2( 3m+ 2) = 10

/

/

2
ự.ex .
Cõu 24. Ta cú F '( x) = ( ax2 + bx + c) .ex +( ax2 + bx + c) .( ex ) = ộ


ởax +( 2a + b) x + cỷ
Vỡ F ( x) l mt nguyờn hm ca f ( x) nờn ta cú F '( x) = f ( x) , " x .

2
ự.ex = x2.ex ax2 +( 2a + b) x + c = x2 .
Do ú ộ


ởax +( 2a+ b) x + cỷ

184


ìï a = 1
ïï
Đồng nhất hệ số hai vế ta có ïí 2a + b = 0 Û
ïï
ïîï c = 0
Câu 25. Ta có

ò f ( x) dx = F ( x) Þ

ìï a = 1
ïï
ïí b = - 2 . Chọn B.
ïï
ïîï c = 0

F / ( x) = f ( x) .

/
x
x

ùx
Lại có F ( x) = ( bcos x - a sin x) e + ( acos x + bsin x) e = é
ë( b + a) cos x + ( b- a) sin xûe

ìïï b+ a = 1
1
/
x
ùx
Để F ( x) = f ( x) Û é
ë( b+ a) cos x + ( b- a) sin xûe = e cosx Û íï b- a = 0 Û a = b = 2 .
ïî
Chọn D.

ò g( x) dx = f ( x) Þ f ( x) = g( x) .
( x) = ( 2ax + b) e - ( ax + bx + c) e = é
ê- ax
ë
/

Câu 26. Ta có
/
Lại có f

- x

2

- x


2

- x
+ ( 2a - b) x + ( b- c) ù
ú
ûe

/
2
ùe- x = x( 1- x) e- x = ( - x2 + x) e- x
Để f ( x) = g( x) Û é
ê
ú
ë- ax + ( 2a- b) x + ( b- c) û
ïìï - a = - 1
ï
Û ïí 2a- b = 1 Û a = b = c = 1Þ A = a + b+ c = 3 . Chọn D.
ïï
ïïî b- c = 0

Câu 27. Theo bài ra ta có F '( x) = f ( x) .
Có F '( x) = ( 2ax + b) 2x - 3 +
ïìï 5a = 20
ï
Suy ra ïí 3b- 6a = - 30 Û
ïï
ïïî c- 3b = 7
Câu 28. Ta có

( ax2 + bx + c)

2x - 3

=

5ax2 +( 3b- 6a) x - 3b+ c
2x - 3

ïìï a = 4
ïï
í b = - 2 . Chọn C.
ïï
ïïî c = 1

ò f ( x) dx = F ( x) Þ

F / ( x) = f ( x) , " x Î ¡ .

/
Lại có F ( x) = ( a + d) cos x + cx cos x + ( c - b) sin x - ax sin x
/
Để F ( x) = f ( x) , " x Î ¡ Û ( a + d) cosx + cx cosx +( c- b) sin x - ax sin x = x cosx, " x Î ¡

ïìï a + d = 0
ïï
c=1
Û ïí
Û
ïï c - b = 0
ïï
ïïî a = 0


ïíïì a = d = 0 . Chọn B.
ïîï b = c = 1

1- cos2x
dx
2
1
1
1
1
= ò dx - ò cos2xdx = x - sin2x +C
2
2
2
4
1 p 1
p
p
1
Theo bài ra, ta có . - sin + C = Û C = .
2 4 4
2
8
4
x sin2x 1
+ . Chọn C.
Vậy ò f ( x) dx = 2
4
4


Câu 29. Ta có

ò f ( x) dx = ò sin

2

xdx = ò

185


dx
1 d( 2x - 1) 1
=
= ln 2x - 1 + C
2x - 1 2 ũ 2x - 1
2
1
1
Theo bi ra ta cú f ( 1) = 1 ln 2.1- 1 + C = 1 C = 1ị f ( x) = ln 2x - 1 +1 .
2
2
1
1
Vy f ( 5) = ln 2.5- 1 +1= ln9 +1= ln3+1. Chn D.
2
2

Cõu 30. Ta cú f ( x) = ũ f / ( x) dx = ũ


ổ4m
4m
2 ử
2

Cõu 31. Ta cú F ( x) = ũ f ( x) dx = ũỗ
ỗ + sin xữ
ữdx = ũ p dx + ũ sin xdx

ốp




4m
1
4m
1ổ 1
dx + ũ ( 1- cos2x) dx =
x+ ỗ
x - sin2xữ


ữ+C .


p
2
p

2ố 2

ỡù F ( 0) = 1
ùỡù C = 1
ùù
ù
ù
Theo gi thit: ớ ổ
1ổ
p 1ử
p
pử
p nờn ớù

ùù F ỗ
m+ ỗ
- ữ
+C =

=


ù






ùùợ ỗ

ù
2
4
2
8
ố4ứ 8
ùợ

ùỡù C = 1
ù
. Chn C.

ùù m= - 3
ùợ
4

1
dx = - cot x +C .
sin2 x

pử
ữ= 0 - cot p +C = 0 C = 3 .

Theo bi ra ta cú F ỗ



ố6ứ
6


Cõu 32. Ta cú F ( x) = ũ

Vy F ( x) = - cot x + 3 . Chn D.
2
Cõu 33. Ta cú F ( x) = ũ( 4x - 1) dx = 2x - x + C .

Gi s M ( 0; m) ẻ Oy l giao im ca th hai hm s F ( x) v f ( x) .
ỡù 4.0- 1= m

Ta cú h phng trỡnh sau ùớ
ùợù 2.02 - 0 + C = m

ùớỡù m= - 1ị F ( x) = 2x2 - x - 1.
ùợù C = - 1

Honh giao im ca th hai hm s F ( x) v f ( x) l nghim ca phng
trỡnh:
ộx = 0 ị y = - 1

2
2x - x - 1= 4x - 1 x( 2x - 5) = 0 ờ 5
ờx = ị y = 9

ở 2


5 ữ
;9ữ
Vy ta cỏc im cn tỡm l ( 0;- 1) v ỗ
. Chn C.




ố2 ứ
Cõu

34.

Chn

A.

Vỡ

nu

F '( t) = f ( t) ị F ( t) = ũ f ( t) dt .

t = u( x) ị dt = u/ ( x) dx .
/
/
/
Suy ra F ( u( x) ) = ũ f ( u( x) ) .u ( x) dx hay F ( u( x) ) = f ( u( x) ) .u ( x) .

Cõu 35. Chn D. Vỡ

d( u( x) )
u/ ( x)
ũ u( x) dx = ũ u( x) = ln u( x) +C .


Cõu 36. Ta cú I = ũ f ( x) dx =ũ 2x - 1dx.

186

t


Đặt

2x - 1 = t Þ x =

t2 +1
2

æ
t2 +1ö
t3
1
2
÷
÷
Þ I = ò tdç
=
t
dt
=
+C = ( 2x - 1) 2x - 1+C. Chọn B.
ç
÷
ç

÷ ò
3
3
è 2 ø
Câu 37. Đặt t = ln x Þ dt =

1
dx . Khi đó
x

ò

eln x
dx = ò et dt . Chọn B.
x

Câu 38. Đặt t = x2 Þ dt = 2xdx .
1
1
1
1 2
et dt = ò d( et ) = et +C = ex +C . Chọn C.
ò
2
2
2
2
dx
t2
ln2 x

Câu 39. Đặt ln x = t Þ dt =
. Suy ra F ( x) = ò tdt = +C =
+C .
x
2
2
Suy ra I =

Vì F ( e2 ) = 4 Û

ln2 ( e2 )
2

+C = 4 Û C = 2 . Chọn B.

t
t
sin x
Câu 40. Đặt t = sin x Þ dt = cos xdx . Suy ra I = ò e dt = e +C = e +C .
sin p
sin x
Vì F ( p) = 5 Û e +C = 5 Û 1+C = 5 Û C = 4 . Suy ra F ( x) = e + 4 . Chọn A.

Câu 41. Đặt t = sin x , suy ra dt = cos xdx .
Khi đó I = ò t4dt =

t5
sin5 x
+C =
+C . Chọn D.

5
5

Câu 42. Xét (I): Ta có
Khi đó

sin x

sin x

ò tan xdx = ò cosx dx . Đặt
dt

ò cosx dx = - ò t

t = cos x Þ dt = - sin xdx .

= - ln t +C = - ln cos x +C . Do đó (I) đúng.

Xét (II): Đặt t = 3cos x Þ dt = - 3sin xdx Þ sin xdx = Khi đó

òe

3cos x

sin xdx = -

1
dt .
3


1
1
1
et dt = - et +C = - e3cosx +C . Do đó (II) đúng.
ò
3
3
3

Xét (III): Đặt t = sin x - cos x Þ t2 = sin x - cos x Þ 2tdt = ( cos x + sin x) dx .
Khi đó

ò

2tdt
= 2ò dt = 2t +C = 2 sin x - cos x +C . Do đó (III) đúng.
t

Chọn D.
Câu 43. Chọn B.
Câu 44. Chọn B.
ìï u = x
ìï du = dx
Þ ïí
Câu 45. Đặt ïí
x
ïîï dv = e dx ïîï v = ex
Theo công thức tính nguyên hàm từng phần, ta có
I = ò xexdx = xex -


òe dx = xe - ò d( e ) = xe x

x

x

x

ex +C . Chọn C.

187


ìï u = x - 1
x
Þ
Câu 46. Giả sử F ( x) = ò f ( x) dx = ò( x - 1) e dx . Đặt ïí x
ïîï e dx = dv
Theo công thức tính nguyên hàm từng phần ta có:
F ( x) = ( x - 1) ex -

ò e dx = ( x x

ìï du = dx
ïí
ïîï v = ex

1) ex - ex +C = ( x - 2) ex + C .


0
Theo bài ra, có F ( 0) = 1 Û ( 0- 2) e + C = 1 Û C = 3 .
x
Vậy F ( x) = ( x - 2) e + 3 . Chọn D.

ïì u = ln x
Þ
Câu 47. Ta có F ( x) = ò f ( x) dx = ò x ln xdx . Đặt ïí
ïïî dv = xdx

ìï
ïï du = dx
x
ïíï
2
ïï
x
ïï v =
2
ïî

Theo công thức tính nguyên hàm từng phần, ta có:
1
1
1
1
F ( x) = x2 ln x - ò xdx = x2 ln x - x2 + C .
2
2
2

4
1
1 2
1
Theo bài ra, có: F ( 1) = 0 Û .1.ln1- .1 + C = 0 Û C = .
2
4
4
1 2
1 2 1
Vậy F ( x) = x ln x - x + . Chọn D.
2
4
4
dx
ln( ln x)
Câu 48. Đặt ln x = t Þ dt =
. Suy ra I = ò
dx = ò ln t dt .
x
x
ì
ìï u = ln t ïïï du = dt
Þ í
t . Theo công thức tính nguyên hàm từng phần, ta có:
Đặt ïí
ïïî dv = dt ïï
îï v = t
I = t ln t -


ò dt

= t ln t - t +C = ln x.ln( ln x) - ln x +C . Chọn C.

ïì u = sin x
Þ
Câu 49. Đặt ïí
ïïî dv = exdx
.

ïìï du = cos xdx
x
. Khi đó I = e sin x í
ïïî v = ex

ïì u = cos x
x
Þ
Tính J = ò cos xe dx . Đặt ïí
ïîï dv = exdx

ò cos xe dx = e sin x x

x

ïìï du = - sin xdx
í
ïîï v = ex

x

x
x
Suy ra J = e cos x + ò sin xe dx = e cos x + I .
x
x
x
x
x
Do đó I = e sin x - J = e sin x - ( e cos x + I ) Û 2I = e sin x - e cos x .

Vậy I =

1 x
( e sin x - ex cos x) +C . Chọn A.
2

Câu 50. Biến đổi lượng giác sin2 x cos2 x =
b

Câu 51. Sửa lại cho đúng là:

ò f ( x) dx = a

188

sin2 2x 1- cos4x
rồi tính. Chọn C.
=
4
8

a

ò f ( x) dx . Chọn D.
b

J


a

b

Câu 52. Công thức (2) sai, sửa lại cho đúng là ò f ( x) dx = b

ò f ( x) dx .
a

Hai công thức (1) và (3) đều đúng. Chọn B.
1

Câu 53. Ta có

1

ò dx = x

- 1

- 1


= 2. Do đó A sai.

Theo tính chất tích phân thì B sai (vì không có tính chất này).
Xét câu C. Giả sử F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên đoạn [ a;b]
.
/
Suy ra F ( x) = f ( x) ³ 0, " x Î [ a;b] .
b
/
● F ( x) = 0, " x Î [ a;b] , suy ra F ( x) là hàm hằng nên

ò f ( x) dx = F ( x)

b
a

= 0.

a

/
● F ( x) > 0, " x Î [ a;b] , suy ra F ( x) đồng biến trên đoạn [ a;b] nên F ( b) > F ( a)

.
b

Do đó

ò f ( x) dx = F ( x)


b
a

= F ( b) - F ( a) > 0 . Do đó C đúng.

a

a

Chọn f ( x) = 0 thì

ò 0dx = C
0

a
0

= 0 nhưng f ( x) = 0 không phải là hàm số lẻ.

Do đó D sai. Chọn C.
Câu 54. Theo tính chất tích phân, suy ra A đúng. Chọn

f ( x) = x và

[ a;b] = [- 1;2] .
b

Khi đó

2


1

ò f ( x) dx = ò xdx = 2 x
a

2

- 1

1
= ( 4- 1) > 0 nhưng hàm
2
- 1
2

f ( x) = x không

thỏa mãn không âm trên [- 1;2] . Do đó B sai.

(

)

2
Vì 2 1+ x +C =

Ta có

x

2

1+ x

¹

1
1+ x2

nên C sai.

x2
là một nguyên hàm của x nhưng
2

x
2

không là nguyên hàm của

x.
Do đó D sai. Chọn A.
x

Câu 55. Áp dụng tính chất F '( x) = ò f ( t) dt là một nguyên hàm của f ( x) .
a

Chọn B.
x


æ
t3 t2 ö
x3 x2 5
÷
=
+ Câu 56. Ta có F ( x) = ò( t + t) dt = ç
ç + ÷
÷
÷
ç
3
2 6
è3 2 ø
1
1
x

2

189


Xét hàm số F ( x) =

x3 x2 5
+ trên đoạn [- 1;1]
3
2 6

éx = - 1

/
2
/
Đạo hàm F ( x) = x + x; F ( x) = 0 Û ê
êx = 0
ë
Suy ra F ( - 1) = -

2
5
; F ( 0) = - ; F ( 1) = 0 .
3
6

Do hàm số liên tục trên [- 1;1] nên min F ( x) = F ( 0) = [- 1;1]

5
. Chọn C.
6

x

Câu 57. Áp dụng tính chất F '( x) = ò f ( t) dt là một nguyên hàm của f ( x) .
a

Suy ra F / ( x) =

x- 3
x- 3
. Do đó I đúng. Lại có F / ( x) = 0 Û 2

= 0Û x = 3 .
2
x +1
x +1

/
Qua điểm x = 3 ta thấy F ( x) đổi dấu từ âm sang dương.

Suy ra hàm số đạt cực tiểu tại x = 3 . Khi đó, mệnh đề II đúng, mệnh đề III sai.
Chọn C.
1
2
3
Câu 58. Do x Î [ 0;1] Þ x ³ x Þ

1

2
ò x dx ³
0

ò x dx . Do đó A đúng.
3

0

x

Áp dụng tính chất F '( x) = ò f ( t) dt là một nguyên hàm của f ( x) .
a


Suy ra F / ( x) =

1
. Do đó B đúng.
1+ x

Mệnh đề C sai vì tính chất này chỉ đúng nếu f ( x) là hàm chẵn hoặc ta có
thể lấy ví dụ cụ thể cho hàm f ( x) = x và a= 2 chẳng hạn.
2

Khi đó

1 2
ò xdx = 2 x
- 2

2

1
= ( 4- 4) = 0 nhưng 2ò xdx = x2
2
- 2
0
2

2
0

= 4.


Mệnh đề D đúng theo tính chất tích phân. Chọn C.
Câu 59. Áp dụng tính chất
a

'' Nếu f ( x) là hàm số chẵn thì

0

- a

4

Câu 60. Ta có

ò f '( x) dx = f ( x)
1

4

a

ò f ( x) dx = 2ò f ( x) dx = 2ò f ( x) dx '' . Chọn B.

= f( 4) -

- a

0


( 1) .

1

Theo bài ra ta có
4

ò f '( x) dx = 17 Û
1

Câu 61. Ta có

190

f( 4) -

( 1) = 17 Û f( 4) = 17+ ( 1) = 17+12 = 29 . Chọn A.


2

ò éë2-

2

2

5

5


5

5

4 f ( x) ù
ûdx = 2ò dx - 4ò f ( x) dx = 2x + 4ò f ( x) dx = 2.( 2- 5) + 4.10 = 34 .

5

2

2

Chọn B.
2

Câu 62. Ta có

2

4

ò f ( u) du = ò f ( x) dx = 1 và
1

1

4


1

1

2

1

4

2

ò f ( u) du = ò f ( u) du + ò f ( u) du = -

Suy ra

4

ò f ( u) du = ò f ( t) dt = - 3 .

2

1

4

ò f ( u) du + ò f ( u) du = - 1- 3 = - 4.
1

1


Chọn B.
c

Câu 63. Ta có

d

a

b

b

d

d

d

= ò f ( x) dx b

ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = 8- 10+ 7 = 5.
a

Chọn C.

a

4


4

ò éëf ( x) + g( x) ùûdx = ò f ( x) dx + ò g( x) dx = 3+ 7 = 10 . Do đó A đúng.
1

4

1

1

1

4

3

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = -

Ta có

a

c

4

Câu 64. Ta có


c

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx + ò f ( x) dx

3

3

1

4

ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = - ( - 2) + 3 = 5 .
1

1

Do đó B sai, C đúng.
4

4

4

1

1

1


ò éë4 f ( x) - 2g( x) ùûdx = 4ò f ( x) dx - 2ò g( x) dx = 4.3- 2.7 = - 2 .

Ta có

Do đó D đúng. Chọn B.
2

2

2

2

Câu 65. Ta có A = 3ò f ( x) dx + 2ò g( x) dx = 1 và B = 2ò f ( x) dx 1

1

2

ò g( x) dx = v ,



1

ïìï 3u + 2v = 1
Û
í
ïïî 2u - v = - 3


ta



hệ

phương

trình

1

ìï
ïï u = - 5
7
ïíï
ïï
11
ïï v =
7
ïî

2

Vậy

1

2


ò f ( x) dx = u

Đặt

ò g( x) dx = - 3.

1

ò f ( x) dx = u = 1

5
. Chọn C.
7

Câu 66. Ta có
2

2

2

2

2

A
Bx3
8B
2
2

ò éêëA sin( px) + Bx ùúûdx = Aò sin( px) dx + Bò x dx = - p cos( px) 0 + 3 = 3
0
0
0
0
2

Theo bài ra ta có

ò f ( x) dx = 4 Û
0

8B
3
= 4 Û B = . Chọn D.
3
2

191


2
.
p

Câu 67. Ta có f '( x) = Ap cos( px) . Do f '( 1) = 2 Û Ap cosp = 2 Û A = Lại có
2

2


2
é A
ù æA
ö
f
x
dx
=
(
)
÷
ò
ò éëA sin( px) + Bùûdx = êëê- p cos( px) + Bxúûú0 = çççè- p + 2Bø÷
÷0
0

æ Aö
ç
÷
ç- ÷
÷= 2B .
ç
è


2

Theo bài ra ta có

ò f ( x) dx = 4 Û


2B = 4 Û B = 2 . Chọn A.

0

b

Câu 68. Ta có

ò( 2x -

b

6) dx = ( x2 - 6x) = ( b2 - 6b) - ( 1- 6) = b2 - 6b+ 5 .
1

1

éb = 1
2
Theo bài ra, có b - 6b+ 5 = 0 Û ê
êb = 5 . Chọn D.
ë
a

Câu 69. Ta có

a
æ 1ö
x +1

dx
=
÷
ò x
òçççè1+ xø÷
÷dx = ( x + ln x )
1
1

a
1

= a + ln a- 1= e .

Với a = e thỏa mãn e+ ln e- 1= e. Chọn B.
k

Câu 70. Ta có

ò( k -

k

4x) dx = ( kx - 2x2 ) = ( k2 - 2k2 ) - ( k - 2) = - k2 - k + 2
1

1

2


Theo bài ra, ta có - k2 - k + 2 = 6- 5k Û ( k - 2) = 0 Û k = 2 . Chọn B.
Câu 71. Ta có
x

x

x
x
æ 2
æ
æ1
ö

1- cos2t 1ö
1
÷
÷
÷ = - 1 sin2x
ç
ç
sin
t
dt
=
dt
=
cos2tdt = ç
÷
÷
ç

ç- sin2t÷
òççè
ò
ò
÷
÷
÷
ç
ç
ø
è
ø
è
ø
2
2
2
2
4
4
0
0
0
0
x

Suy ra

æ


òçççèsin

2

0

t-


p
÷
dt = 0 Û sin2x = 0 Û 2x = kp Û x = k ( k Î Z) . Chọn C.
÷
÷

2

a

Câu 72. Ta có

ò( cos x + sin x) dx = ( sin x 0

æ pö
a
cos x) 0 = sin a- cosa +1= 2sin ç
a- ÷
÷
ç
÷+1

ç
è 4ø

éa = k2p
æ pö
æ pö
ê
2
÷
÷
ç
ç
ê 3p
2sin
a
+
1
=
0
Û
sin
a
=
Û
( k Î Z) .
÷
÷
Theo bài ra, có
ç
ç

÷
÷
ç
ç
êa =
è
è


2
+ k2p
ê
2
ë
3p
Mặt khác, do 0 < a < 2p nên a =
. Chọn C.
2
5 dx
5 1
1
1
1
= ln 2x - 1 = ln9- ln1= ln9 = ln3 . Chọn C.
Câu 73. Ta có ò
1 2x - 1
1 2
2
2
2

2

Câu 74. Ta có

dx

ò x + 3 = ln x + 3
1

2

= ln5- ln4 = ln

1

5
.
4

Suy ra a = 5, b = 4 nên a- b = 1< 2 . Chọn C.
2

Câu 75. Ta có

1

192

æ1


òççèçx -

3

-

æ
2 1ö
1ö 2
1
- 2÷
dx = ç
ln x - 3 - 2ln x + ÷
= - - 3ln2 .
÷
÷
ç
÷
÷
ç
ø
è
ø
x x
x 1
2


Suy ra a = -


1
, b = - 3 nên a- b> 1 . Chọn C.
2

Câu 76. Ta có
0

æx2
ö
æ
ö
2 ÷
1
ç + x + 2ln x - 1÷
÷
dx = ç
= - 2ln2 = a + bln2 Þ
÷
òççèçx +1+ x - 1÷
÷
ç
÷
ø
2
2
è
ø
- 1
- 1
0


ìï
ïï a = 1
2
í
ïï
îï b =- 2

1
3
Vậy a + b = - 2 = - . Chọn B.
2
2
1

Câu 77. Ta có

1
æ
2x + 3
7 ö
dx
=
dx = ( - 2x - 7ln 2- x )
÷
ò 2- x
òçççè- 2+ 2- xø÷
÷
0
0


1

= - 2+ 7ln2.

0

Suy ra a = - 2, b = 7 nên a + b = 5 . Chọn D.
2

Câu 78. Ta có I = ò
1

2
æ2
x3 - 3x2 + 2x
6 ö
÷
dx =òç
x - 4x + 6÷
ç
÷dx
ç
è
ø
x +1
x
+
1
1


æx3
ö2 7
2
÷

= - 6ln3+ 6ln2 .
ç - 2x + 6x - 6ln x +1÷
÷
÷1 3
ç
è3
ø
7
7
Suy ra a = , b = - 6, c = 6 nên a + b+ c = > 0 . Chọn D.
3
3
2

Câu 79. Ta có I = ò
1

2
æ2
x3 - 3x2 + 4x - 4
32 ö
÷
dx =òç
x - 5x +14÷

ç
÷dx
ç
è
ø
x+2
x
+
2
1

æx3 5x2
ö 2 53
53
÷

+14x - 32ln x + 2 ÷
= - 32ln4 + 32ln3 = - 64ln2+ 32ln3 .
ç ÷
÷
ç
3
2
6
6
1
è
ø
Suy ra a =


53
, b = - 64, c = 32 . Chọn B.
6

Câu 80. Gọi s(t) là quãng đường đi được của máy bay
Ta đã biết: v(t) = s'(t) . Do đó s(t) là nguyên hàm của v(t)
Quãng đường đi được từ giây thứ 4 đến giây thứ 10 là:
4
æ
æ
t2 + 4ö
13 ö
÷
ç
÷dt
ç
÷
1
,2
+
dt
=
1,2+ t - 3+
ç
÷
ç
÷
òçè
ò
÷

ç
÷
è
ø
t
+
3
t
+
3
ø
0
0
4

æ
ö4
t2
÷

1
,2
t
+
- 3t +13ln t + 3 ÷
= 0,8+13ln4- 3ln3 » 11,81m. Chọn B.
ç
÷
ç
÷0

2
è
ø
Câu 81. Gọi s( t) là quãng đường đi được của máy bay
Ta đã biết: v(t) = s'(t) . Do đó s( t) là nguyên hàm của v( t) .
Quãng đường đi được từ giây thứ 4 đến giây thứ 10 là:
10

s(t) = ò(3t2 + 5)dt =(t3 + 5t)
4

10
= 966 m. Chọn D.
4

193


Câu 82. Lúc dừng thì v( t) = 0 Þ - 5t +10 = 0 Þ t = 2.
Gọi s( t) là quãng đường ôtô đi được trong khoảng thời gian t = 2.
Ta có v( t) = s'( t) , suy ra s( t) là nguyên hàm của v( t) .
Vậy trong 2s ô tô đi được quãng đường là:
2
æ5 2
ö2
s = ò( - 5t +10) dt = ç
- t +10t÷
÷
ç
÷0 = 10m. Chọn C.

ç
è 2
ø
0

Câu 83. Lấy mốc thời gian tại thời điểm t = 0 (Vận tốc bằng 10m/s tăng tốc)
Gọi s( t) là quãng đường ôtô đi được trong khoảng thời gian 10s và gọi v( t)
là vận tốc của ôtô
Ta có: a(t) = v'(t) Þ v(t) là nguyên hàm của a(t)
v(t) = ò a(t)dt = ò (3t + t2 )dt =

3t2 t3
+ +C
2
3

Tại thời điểm ban đầu: v( 0) = 10 Û C = 10 Þ v(t) =

3t2 t3
+ + 10
2
3

Ta có: v( t) = s'( t) Þ s( t) là nguyên hàm của v( t)
Vậy trong 10( s) ô tô đi được quãng đường là:
10
æ3t2 t3
ö
æ
ö

10 4300
t 3 t4
÷
÷
ç
ç
÷
÷ =
v
(
t
)
dt
=
+
+
10
dt
=
(m) . Chọn B.
ç
ç
÷
ò
òçèç 2 3 ø÷ èçç 2 + 12 + 10tø÷
÷0
3
t
0
T


Câu 84. Ta có v( t) = ò v'( t) dt = ò

3
dt = 3ln t + 1 + C .
t +1

Tại thời điểm ban đầu ( t = 0) thì v( 0) = 3ln1+ C = 6 Û C = 6 .
Suy ra v( t) = 3ln t + 1 + 6 .
Tại thời điểm t = 10s Þ v( 10) = 3ln11+ 6 » 13( m/ s) . Chọn B.
Câu 85. Ta có N ( t) = ò N '( t) dt = ò

4000
dt = 8000.ln( 1+ 0,5t) + C
1+ 0,5t

Tại thời điểm ban đầu ( t = 0) thì N ( 0) = 8000.ln1+ C = 250000 Û C = 250000 .
Suy ra N ( t) = 8000.ln( 1+ 0,5t) + 250000 .
Sau 10 giây

( t = 10)

thì ta có N ( 10) = 8000.ln ( 1+ 0,5.10) + 250000 = 264.334

(con).
Chọn A.
Câu 86. Ta có h( t) = ò h'( t) dt =

194


1
4
1
3
( t + 8) 3 dt = ( t + 8) 3 +C .
ò
5
20


3 4
12
Tại thời điểm ban đầu ( t = 0) thì h( 0) = .83 + C = 0 Û C = .
20
5
Suy ra h( t) =

4
3
12
( t + 8) 3 - .
20
5

4
3
12
Tại thời điểm t = 6( s) thì h( 6) = .143 » 2,66 cm . Chọn C.
20
5

Câu 87. Ứng dụng thực tế tích phân : Biểu thị sự thay đổi của một sự vật từ cận
a đến cận b.
Chọn D.
Câu 88. Đặt x = 4sin t , suy ra:
ïìï x = 0 Þ t = 0
ìï dx = 4costdt
ï
ï
.
.
Đổi
cận:
í
í
ïï x = 8 Þ t = p
ïï 16- x2 = 16- 16sin2 t = 16cos2 t = 4 cost
ïî
ïî
4
p
4

p
4

p
4

0


0

0

Khi đó I = 16 cost costdt = 16cos2 tdt = 8 ( 1+ cos2t)dt . Chọn B.
ò
ò
ò
ïì dx = 2costdt
.
Câu 89. Đặt x = 2sin t , suy ra ïí
ïï 4- x2 = 4- 4sin2 t = 2 cos2 t = 2 cost
ïî
p
p
p
ìï x = 0 Þ t = 0
ïï
6
6
6
2cos
tdt
2cos
tdt
Đổi cận: í
. Vậy I =
=
=
dt. Chọn A.

ïï x = 1Þ t = p
ò
ò
ò
2cos
t
2
cos
t
ïî
0
0
0
6
2
Câu 90. Đặt x = 3tan t , suy ra dx = 3( 1+ tan t) dt .

ìï
p
p
ïï x = 3 Þ t = p
2
3
3
3
1
+
tan
t
dt

(
)
3
ïï
4
. Khi đó I = ò
=
dt. Chọn D.
Đổi cận: í
ïï
p
3tan2 t + 3
3 ò
p
p
x
=
3
Þ
t
=
ïï
4
4
3
ïî
Câu 91. Đặt x =

1
, suy ra

sin t

ìï
ìï
ïï dx = - cos2t dt
ïï x = 1Þ t = p
ïï
sin t
ï
2 .
. Đổi cận: ïí
Khi đó:
í
2
ïï
ï
cos
t
1
cos t
2
ïï x = 2 Þ t = p
1
=
=
ïï x - 1 =
ïïî
4
sin2 t
sin2 t

sin t
ïïî
cost
p cost
p
p
2
2
2
sin t cost
sin t cost
1
2
I =- ò
. 2 dt = ò
. 2 dt = ò cos tdt = ò( 1+ cos2t) dt. Chọn C.
1 sin t
1 sin t
2p
p
p
p
3
3
2 sin t
4 sin t
4
4
ìï x = 1Þ t = 0
Câu 92. Chọn A. Đặt t = 1- x Þ dt = - dx . Đổi cận ïí

ïïî x = 0 Þ t = 1
p
4

195


1

Suy ra

0

0

ò f ( x) dx = - ò f ( 10

t) dt = -

1

ò f ( 1-

1

1

x) dx = ò f ( 1- x) dx .
0


Vậy mệnh đề A đúng.
ìï x = 0 Þ t = 0
Câu 93. Đặt x = 2t Þ dx = 2dt . Đổi cận ïí
.
ïïî x = 4 Þ t = 2
4

Khi đó

2

2

ò f ( x) dx = 10 trở thành 2ò f ( 2t) dt = 10 Û
0

0

ò f ( 2t) dt = 5 . Chọn A.
0

ìï x = a Þ t = f ( a)
ï
Câu 94. Đặt t = f ( x) Þ dt = f '( x) dx . Đổi cận í
ïï x = b Þ t = f ( b)
î
f ( b)

b


Khi đó

f ( x)

ò f '( x) e

dx =

f ( b)

ò e dt = e
t

- ef ( a) = 0 (do f ( a) = f ( b) ). Chọn A.

f ( a)

a

Câu 95. Xét I. Ta có

p
2

p
2

0

0


ò sin2x. f ( sin x) dx = 2ò sin x. f ( sin x) .cos xdx .

ìï x = 0 Þ t = 0
ïï
Đặt t = sin x Þ dt = cos xdx . Đổi cận í
.
ïï x = p Þ t = 1
ïî
2
p
2

1

1

0

0

0

Khi đó 2 sin x. f ( sin x) .cos xdx = 2 t. f ( t) dt = 2 x. f ( x) dx. Do đó I đúng.
ò
ò
ò
Xét II. Đặt t = ex và kết luận II đúng.
Xét III. Đặt t = x2 và kết luận III đúng. Chọn D.
a


0

a

Câu 96. Ta có ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx .
- a

- a

0

0

Xét tích phân

ò f ( x) dx . Đặt
- a

f ( x)

Do



hàm

ìï x = - a Þ t = a
t = - x Þ dx = - dt . Đổi cận ïí
.

ïïî x = 0 Þ t = 0

số

lẻ



liên

tục

trên

[- a;a]

nên

f ( - x) = - f ( x) Þ f ( - t) = - f ( t) .
Khi đó
0

0

ò f ( x) dx = - a

a

Vậy


0

ò f ( - t) dt = a

0

a

a

a

a

a

ò f ( t) dt = 0

a

ò f ( x) dx .
0

a

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = - ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = 0 . Chọn B.
- a

- a


0

Câu 97. Áp dụng đáp án câu 7 ta có:

196

0

ò éë- f ( t) ùûdt = ò f ( t) dt = 0

0


a

Nếu f ( x) lẻ và liên tục trên [- a; a] thì

ò f ( x) dx = 0 . Thay

a= 2 ta được

- a

2

0

2

2


ò f ( x) dx = 0 = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx Þ
- 2

- 2

0

1

0

0

ò f ( x) dx = 0

ò f ( x) dx = - 2 . Chọn B.
- 2

1

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx

Câu 98. Ta có

- 1

- 1

0


ïì x = 0 Þ t = 0
Đặt t = - x Þ dx = - dt . Đổi cận ïí
ïïî x = 1Þ t = - 1
Do f ( x) là hàm số chẵn nên f ( - x) = f ( x) Þ f ( - t) = f ( t) .
1

Suy ra

ò f ( x) dx = 0

1

Vậy

- 1

- 1

ò f ( - t) dt = -

ò f ( t) dt = ò f ( t) dt = ò f ( x) dx

0

0

0

0


- 1

1

0

-1

0

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = 2ò f ( x) dx = 2.3 = 6 . Chọn C.
- 1

- 1

0

- 1

Câu 99. Đặt t = x3 +1 Þ t2 = x3 +1 , suy ra 2tdt = 3x2dx Þ

2
tdt = x2dx .
3

3
3
ïìï x = 0 Þ t = 1
2 2

2t3
52
Đổi cận: í
. Vậy I = ò t dt =
=
. Chọn C.
ïïî x = 2 Þ t = 3
31
9 1
9

ïì x = 1Þ u = 0
Câu 100. Đặt u = x2 - 1Þ du = 2xdx . Đổi cận: ïí
.
ïïî x = 2 Þ u = 3
2

3

2
Suy ra I = ò 2x x - 1dx = ò udu . Do đó B sai. Chọn B.
1

0

ïì x = 0 Þ t = 1
Câu 101. Đặt t = 1+ x Þ t2 = 1+ x Þ 2tdt = dx . Đổi cận ïí
ïïî x = 3 Þ t = 2
3


Suy ra

ò 1+
0

2

x
1+ x

dx = 2ò
1

t( t2 - 1)
1+ t

2

2
dt = ò( 2t2 - 2t) dt . Vậy f ( t) = 2t - 2t . Chọn
1

A.
3

Câu 102. Ta có I = ò
1

3


1+ x2
dx
dx = ò( x2 +1) .
.
2
2
x
x 1+ x2
1

ìï
1
ïï dt = dx
2
2
x +1 ïï
x x2 +1
Þ í
.
Đặt t =
2
2
ïï
x
x
+
1
1
1
t

2
2
2
ïï t =
= 1+ 2 Þ x = 2
Þ x +1= 2
x2
x
t - 1
t - 1
îï
2
ïìï x = 1Þ t = 2
3
ïï
t2
Đổi cận: í
. Suy ra I =dt . Chọn A.
ïï x = 3 Þ t = 2
2
ò
t
1
2
3
ïîï

197



2

Câu 103. Ta có I = ò
1

2

dx
x 1+ x3


1

x2dx
x3 1+ x3

.

ìï x3 = t2 - 1
ìï x = 1Þ t = 2
ïï
. Đổi cận: ïí
.
í 2
2
ïï x dx = tdt
ïï x = 2 Þ t = 3
î
ïïî
3

3
3
3
2
tdt
1 æ1
1 ö
1 t- 1

1
2 - 1ö
÷
ç
÷
÷
ç
= òç
dt
=
ln
=
ln
ln
÷
Suy ra I = ò 2
ç
÷
÷
÷
èt - 1 t +1ø

ç 2
3 2 ( t - 1) t 3 2 ç
3 t +1 2 3ç
2 +1ø
è
ìï t2 = 1+ x3
Þ
Đặt t = 1+ x Þ ïí
ïï 2tdt = 3x2dx
î
3

1
1
1
1
ln2- ln 3- 2 2 = - ln2- ln
3
3
3
3
1
2
Vậy a = - ; b = - ; c = 0 . Chọn B.
3
3

(

=-


)

(

)

2

2- 1 = -

Câu 104. Đặt t = x2 +1 , suy ra dt = 2xdx Þ xdx =

1
2
ln2- ln
3
3

(

)

2- 1

dt
.
2

2

2
ìïï x = 0 Þ t = 1
1 dt 1
1
.
I
=
=
ln
t
= ln2 = ln 2. Chọn C.
Đổi cận: í
Khi đó
ïïî x = 1Þ t = 2

t
2
2
1
1

ïì x = 0 Þ t = 0
Câu 105. Đặt x4 = t Þ 4x3dx = dt . Đổi cận ïí
ïïî x = 1Þ t = 1
1

Suy ra

ò
0


4x3

( x4 + 2)

1

2 3.m-

ò
0

1

dx = ò
2
0

4x3

(x

4

+ 2)

2

1


æ 1 ö

÷ = - 1- æ
÷= 1
ç

- ÷
÷
ç
ç
2
÷
÷ 6 . Khi đó:
ç
ç
è
ø
è
ø
t
+
2
3
2
( t + 2)
0
dt

dx = 0 Û 2 3.m-


Câu 106. Đặt t = ln x , suy ra dt =
ln2

Khi đó B = ò tdt =
0

t2
2

ln2
0

=

1
3
2
= 0 Û m=
Þ 144m2 - 1= - . Chọn A.
6
36
3

ìï x = 1Þ t = 0
dx
.
. Đổi cận: ïí
ïïî x = 2 Þ t = ln2
x


ln2 2
. Chọn B.
2

ìï
ïï du = 1 dx
ïì x = 1Þ u = 0
.
x . Đổi cận: ïí
Câu 107. Đặt u = ln x Þ í
ïï
ïïî x = eÞ u = 1
u
ïïî x = e
e

Suy ra

1

1

1- ln x
1- u
- u
ò x2 dx = ò eu du = ò( 1- u) e du . Chọn B.
1
0
0


Câu 108. Đặt t = 1+ 3ln x Þ t2 = 1+ 3ln x , suy ra 2tdt =

3
dx .
x

2
2
ïì x = 1Þ t = 1
2
2
14
. Suy ra I = ò t2dt = t3 = . Chọn A.
Đổi cận: ïí
ïïî x = eÞ t = 2
31
9 1
9

198


ỡù
ùù dt = dx
ùỡ x = 1ị t = 2
Cõu 109. t t = ln x + 2 , suy ra ớ
x
. i cn: ùớ
.
ùù

ùùợ x = eị t = 3
ln
x
=
t
2
ùợ
e

Khi ú

3

ln x

ũ x( ln x + 2)
1

dx = ũ
2
2

3

t- 2
1 2ử

dt
=
- 2ữ



2
ũ
ữdt. Chn D.


t
t
t ứ
2

Cõu 110. t t = ln2 x +1 , suy ra dt =

2ln x
ln x
dt
dx ị
dx = . i cn:
x
x
2

2
ùỡù x = 1ị t = 1
1 dt 1
. Khi ú I = ũ = ln t

ùùợ x = eị t = 2
21 t 2


2
1

1
1
= ln2 . Suy ra a = , b = 0 . Chn A.
2
2

1
Cõu 111. t t = x2 , suy ra dt = 2xdx ị xdx = dt.
2
1

i cn: x = 0 ị t = 0; x = 1ị t = 1 . Khi ú I =

1
1
et dt = .et
ũ
20
2

1

=

0


e- 1
. Chn
2

C.
Cõu 112. t t = ex - 1 ị t2 = ex - 1, suy ra 2tdt = exdx .
1
ùỡ x = 0 ị t = 0
2t3 1 2
. Khi ú I = 2ũ t2dt =
= . Chn B.
i cn: ùớ
ùùợ x = ln2 ị t = 1
3 0 3
0
ùỡ x = 0 ị t = 1
.
Cõu 113. t t = ex , suy ra dt = exdx . i cn: ùớ
ùùợ x = ln3 ị t = 3
ln3

ln3
3
3

dx
exdx
dt
1
1 ử



=
=
=

Suy ra ũ x
ỗ ũ
ũ
ũ
x
x
ữdt . Chn D.



e
+
1
t
t
+
1
t
t
+
1
(
)
e

e
+
1
(
) 1
0
0
1

ỡù
ùù x = - 1ị t = 1
e.
Cõu 114. t t = e ị dt = e dx . i cn: ớ
ùù
2
ùùợ x = 2 ị t = e
x

e2

x

dt
Suy ra I = ũ 2+ t = ln 2 + t
1
e

e2
1
e


ổ 1ử
2+ e2
2e+ e3

= ln( 2 + e2 ) - lnỗ
2
+
=
ln
=
ln




1
ố eứ
2e+1 .
2+
e

Vy a = 2; b = 1. Chn C.
Cõu 115. t t = sin x , suy ra dt = cos xdx .
ùỡù x = 0 ị t = 0
1
1
ù
I
=

et dt = et = e- 1. Chn B.
i cn: ớ
. Khi ú
p
ũ
0
ùù x = ị t = 1
0
2
ợù
Cõu 116. t t = sin2 x ị dt = 2sin x cos xdx .
ỡù x = 0 ị t = 0
1
ùù
1
t
i cn ớ
. Suy ra I = ũ e ( 1- t) dt . Chn A.
p
ùù x = ị t = 1
20
2
ợù
Cõu 117. t t = sin2 x , suy ra dt = 2sin x cos xdx = sin2xdx .

199


ìï
1

ïï x = p Þ t = 1
ï
4
2
I
=
et dt. Chọn B.
ï
ò
Đổi cận: í
. Khi đó
ïï
1
p
ïï x = Þ t = 1
2
2
ïî
Câu 118. Đặt t = cos x Þ dt = - sin xdx .
- 1
1
ïì x = 0 Þ t = 1
t4
3
3
Đổi cận: ïí
. Khi đó I = - ò t dt = ò t dt =
ïïî x = p Þ t = - 1
4
1

- 1

1
- 1

= 0 . Chọn C.

Câu 119. Đặt t = 1+ sin2 x , suy ra dt = 2sin x cos xdx = sin2xdx .
ïìï x = 0 Þ t = 1
2
2
t4
15
ï
3
.
Đổi cận: í
Khi đó I = ò t dt =
= . Chọn B.
ïï x = p Þ t = 2
41
4
1
ïî
2
3
dx . Đổi cận
Câu 120. Đặt u = 3tan x +1 Þ u2 = 3tan x +1Þ 2udu =
cos2 x
ïìï x = 0 Þ u = 1

2
2
2
2 ( 2u - 2) u
4
ï
. Vậy I = ò
du = ò( u2 - 1) du . Chọn C.
í
p
ïï x = Þ u = 2
31
u
31
ïî
4
ïìï x = 0 Þ t = 1
ï
Câu 121. Đặt t = cos x Þ dt = - sin xdx . Đổi cận: í
.
ïï x = p Þ t = 0
2
îï
0

Suy ra I = -

ò( 11

0


n

n

t) dt = ò( 1- t) d( 1- t) =
1

( 1- t)

n+1 0

n +1

=
1

1
. Chọn A.
n +1

ïìï x = 0 Þ t = 0
ï
Câu 122. Đặt t = sin x Þ dt = cos xdx . Đổi cận í
.
ïï x = p Þ t = 1
ïî
6
2
Suy ra


n+1

1
2

I = ò tndt =
0

1
n+1 2

æö

ç
÷
ç
÷
ç
è2ø

t
1
1
. Chọn A.
=
=
=
Û n= 3
n+1

n +1 0
n +1 ( n +1) 2
64

ïì u = ln t
Þ
Câu 123. Đặt ïí
ïïî dv = dt

ìï
2
ïï du = dt
t . Khi đó I = t ln t í
ï
1
ïîï v = t

2

2

2

1

1

ò dt = t ln t - t = 2ln2- 1.
1


Chọn D.
ïìï u = ln x
ï
Þ
Câu 124. Đặt í
ïï dv = dx2
ïî
x
a

ìï
ïï du = dx
ï
x
.
íï
ïï
1
ïï v = x
ïî
a

a
æ ln xö
dx
ln a 1
ln a 1
÷
+
==- +1 . Suy ra a= 2 . Chọn A.

Khi đó I = ç
÷
ç
2
ò
÷
ç
è x ø1 1 x
a
x1
a
a

200


ìï
2x - 1
2x - 1
ïìï u = ln( x2 - x) ïïï du = 2
dx =
dx
x
x
x
( x - 1) .
Þ
Câu 125. Đặt í
í
ïï dv = dx

ïï
î
ïïî v = x
3

2
Khi đó I = x ln( x - x) 2 -

= x ln( x2 - x)

3
2

3

2x - 1
2
ò x - 1 dx = x ln( x - x)
2
3

- ( 2x + ln x - 1)

2

3

3

-


2

æ

1 ö

÷
òçççè2+ x - 1ø÷
÷dx
2

= 3ln3- 2. Suy ra a = 3, b = 2 . Chọn C.

ìï
ïï du = dx
e
x2 ln x e 1
e2 x2
x
ïíï
I
=
x= . Khi đó
ò
2
ïï
2 1 21
2 4
x

ïï v =
2
ïî

ìï u = ln x
Þ
Câu 126. Đặt ïí
ïïî dv = xdx

e

=
1

e2 +1
.
4

Chọn C.
ïì u = ln x
Þ
Câu 127. Đặt ïí
ïîï dv = x3dx

ìï
ïï du = 1 dx
x
ïíï
.
ïï

x4
ïï v =
4
ïî
e

e

Khi đó I = ò x3 ln xdx =
1

e

e

x4 ln x
1
e4 x4
e4
- ò x3dx = = 4 1 41
4 16 1
4

æe4 1 ö
3e4 +1
÷
ç
÷
.
=

ç
÷
ç
÷
16
è16 16ø

Suy ra a = 4, b = 16 . Chọn A.
ìï
ïï du = 2x 2 dx
2+ x
ïíï
.
ïï
x2
2 + x2
ïï v = +1=
2
2
ïî

ìï u = ln( 2+ x2 )
ï
Þ
Câu 128. Đặt í
ïï dv = xdx
î
Khi đó I =

2+ x2

ln( 2+ x2 )
2

1

1

3

ò xdx = 2 ln3-

-

0

0

ln2-

x2
2

1
0

3
1
= ln3- ln2- .
2
2


3
1
Suy ra a = , b = - 1, c = - . Chọn A.
2
2
e

e

e

k
Câu 129. Ta có I = ò ln dx = ò( ln k - ln x) dx = ln kò dx x
1
1
1
e

e

ò ln xdx.
1

e

● A = ln kò dx = ln k.x = ( e- 1) ln k .
1

1


e
ìï u = ln x
B
=

ò ln xdx . Đặt ïíïïî dv = dx Þ
1
e

Suy ra B = x ln x 1

ìï
ïï du = dx
x .
í
ïï
ïî v = x

e

ò dx = x ln x
1

e
1

e

- x = 1. Do đó I = A - B = ( e- 1) ln k - 1 .

1

Theo giả thiết, ta có I < e- 2

201


Û ( e- 1) ln k - 1< e- 2 Û ( e- 1) ln k < e- 1 Û ln k < 1 Û k < e . Chọn B.
ìï du = dx
ï
ïí
x
.
ïï v = 2
ïïî
ln2

ïì u = x
Þ
Câu 130. Đặt ïí
ïîï dv = 2x dx
1

Khi đó I =

x2x 1
1
x2x 1
2x 1 2ln2- 1
x

2
dx
=
=
. Chọn A.
ln2 0 ln2 ò
ln2 0 ln2 2 0
ln2 2
0

ïì u = 2x + 3
Þ
Câu 131. Đặt ïí
ïîï dv = exdx
1

I = ( 2x + 3) ex 0

ïìï du = 2dx
. Khi đó
í
ïîï v = ex

1

x 1

ò 2e dx = ( 2x + 3) e
x


0

0

1

- 2ex = 3e- 1. Suy ra a = 3, b = - 1. Chọn
0

D.
ïì u = x - 1
Þ
Câu 132. Đặt ïí 2x
ïîï e dx = dv

ìï du = dx
ïï
. Áp dụng công thức tính tích phân từng
í
ïï v = 1 e2x
ïî
2

phần, ta có
a

a

æx - 1 2x ÷
ö 1

e ÷
÷
è 2
ø0 2

2x
ò( x - 1) e dx = ççç
0

a
2x
ò e dx =
0

a- 1 2 a 1
e + 2
2

æ1 2x ö
÷
ç
e ÷
ç
÷
ç2 ø
è

a

0


æ a - 1 2 a 1ö
æ
1 2 a 1ö
a- 1 2 a 1 2 a 3
÷
ç

e + ÷
- ç
÷
ç e - ÷
e - e +
÷
ç
÷=
ç
÷
ç
2ø è2

è 2
2
4
4
Theo bài ra, ta có
a - 1 2 a 1 2 a 3 3- e2
a - 1 2 a 1 2 a e2
e - e + =
Û

e - e + = 0 Û a = 1. Chọn A.
2
4
4
4
2
4
4
ìï du = dx
ï
ïìï u = x
Þ íï
Câu 133. Đặt íï
cos2x .
ï
ïî dv = sin2xdx ïï v = 2
î
Khi đó I = - x cos2x
2

p
4
0

p
4

+

1

x cos2x
cos2xdx = 2ò
2
0

p
2

ïìï u = x
Þ
Câu 134. Tính A = x sin xdx . Đặt í
ïïî dv = sin xdx
ò
0
p
2

p
2

Suy ra A = ò x sin xdx = ( - x cos x)
0

0
p
2

Do đó I = A + 2mò xdx = 1+ mx2
0


202

p
2
0

p
2

p
4
0

+

sin2x
4

= 1+

p
2
0

mp2
.
4

0


1
= . Chọn C.
4

ïìï du = dx
í
.
ïïî v = - cos x

+ ò cos xdx = sin x
0

p
4

=1.


Theo bi ra ta cú 1+

mp2
mp2
= 1+ p2
= p2 m= 4 . Chn C.
4
4

p
2


ùỡù u = x

Cõu 135. Tớnh I = x cos xdx . t ớ
ùợù dv = cos xdx
ũ
0

Khi ú I = x sin x

p
2
0

p
2

-

ũ sin xdx = x sin x

Theo gi thit, ta cú

0

p
m


p


ỗ ỗ
ố2

p
2

+ cos x

0

p
2

=

0

p
- 1.
2


2
1ữ

ữ= 1 m= 2 . Suy ra 9m - 6 = 30. Chn B.


p
2


Cõu 136. Ta cú

ùỡù du = dx
.

ùợù v = sin x

ũ( 2x - 1- sin x) dx = ( x - x + cos x)
2

0

p
2
0



p2 p ử
p 1ử
ữ- 1.

=ỗ
- ữ
- 1= p ỗ
- ữ








ố4 2ứ
ố 4 2ứ

ùỡù a = 4
Suy ra ớ
. Chn B.
ùùợ b = 2
t

t

t
dx
1 ổ1
1 ử
1 x- 1
1 t- 1

= ũỗ
dx = ln
= ln

Cõu 137. Ta cú ũ 2
.






x - 1 2 0 x - 1 x +1
2 x +1 0 2 t +1
0

1 t- 1
1
t- 1 1
= - ln3
=
Theo bi ra ta cú: ln
2 t +1
2
t +1 3

ộ 1
ờt =
ờ 2 . Chn D.

ờt = 2


Cõu 138. Chn C.
p

p

x

2
x
2
Cõu 139. Xột (I). Ta cú I + J = ũ e cos xdx + ũ e sin xdx .
0

0

p

p

p

= ũ ex ( sin2 x + cos2 x) dx = ũ exdx = ex
0

= ep - 1 . Vy (I) sai.
0

0

p

p

x
2
Xột (II). Ta cú I - J = ũ e cos xdx 0


p

p

0

0

ũ e sin
x

2

xdx

0

= ũ ex ( cos2 x - sin2 x) dx = ũ ex cos2xdx = K . Vy (II) ỳng.
ùỡ u = cos2x

Xột (III). t ùớ
ùợù dv = exdx
x
Suy ra K = ( e cos2x)

p

0

ùỡù du = - 2sin2xdx


ùợù v = ex
p

+ 2ũ ex sin2xdx = ep - 1+ 2M .
0

ùỡ u1 = sin2x
x

Tớnh M = ũ e sin2xdx . Ta t ùớ
ùù dv1 = exdx
0

p

x
Suy ra M = ( e sin2x)

p

0

ùỡù du1 = 2cos2x

ùù v1 = ex


p


- 2ũ ex cos2x = - 2K .
0

203


Khi đó K = ep - 1+ 2( - 2K ) Û 5K = ep - 1 Û K =
1

1

Câu 140. Ta có I 0 + I 1 = ò
0

ep - 1
. Vậy (III) đúng. Chọn D.
5
1

1

1
ex
1+ ex
dx + ò
dx = ò
dx = ò dx = 1 . Chọn B.
x
x
1+ e

1+ e
1+ ex
0
0
0

Câu 141. Chọn B.
Câu 142. Theo hình vẽ, ta có
3

0

S = ò f ( x) dx = - 2

3

- 2

3

ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx . Chọn C.
- 2

0

0

0

Câu 143. Xét phương trình hoành độ giao điểm

éx = 0
ê
3
2
2
x + 2x = 3x Û x( x - 3x + 2) = 0 Û êx = 1 .
ê
êx = 2
ë
Diện tích hình phẳng cần tính là
2

1

2

0

1

S = ò x3 + 2x - 3x2 dx = ò( x3 - 3x2 + 2x) dx + ò( - x3 - 2x + 3x2 ) dx
0

1

2

= ò( x3 - 3x2 + 2x) dx -

ò( x


3

0

- 3x2 + 2x) dx . Chọn B.

1

éx = 1
2
Câu 144. Xét phương trình x + 2 = 3x Û ( x - 1) ( x - 2) = 0 Û ê
êx = 2
ë
2
2
Diện tích hình phẳng cần tính là S = ò x + 2- 3x dx
1

2

æ x3 3x2
ö
2 æ 5ö
1
÷
= ò( - x2 + 3x - 2) dx = ç
+
- 2x÷
=- - ç

- ÷
ç
ç
÷
÷= 6 . Chọn D.
ç
ç 6÷
÷
è
ø
3
2
3
è
ø
1
1
2

Câu 145. Phương trình hoành độ giao điểm:
éx = 0
ê
3
2
3
2
x - x = x - x Û x + x - 2x = 0 Û êx = 1 .
ê
êx = - 2
ë

Diện tích hình phẳng cần tính là
1

0

1

S = ò x3 + x2 - 2xdx = ò x3 + x2 - 2xdx + ò x3 + x2 - 2xdx
- 2

- 2

0

= ò( x3 + x2 - 2x) dx - 2

æx
ö
x
÷

+ - x2 ÷
ç
÷
ç
÷- 2
3
è4
ø
4


3

0

0

1

ò( x

3

+ x2 - 2x) dx

0

æx4 x3
ö 1 8 5 37

ç
÷
+
x
= + = . Chọn A.
ç
÷
ç4
÷0 3 12 12
3

è
ø

éx = 1± 3
3
2
Câu 146. Xét phương trình - x + 3x - 2 = 0 Û ê
êx = 1
ê
ë

204


Din tớch hỡnh phng cn tớnh l
2

1

2

0

0

1

S = ũ - x3 + 3x2 - 2 dx = ũ( x3 - 3x2 + 2) dx + ũ( - x3 + 3x2 - 2) dx =

5 5 5

+ = .
4 4 2

Chn B.
2

Cõu 147. Xột phng trỡnh x4 - 2x2 +1= 0 ( x2 - 1) = 0 x = 1 .
Din tớch hớnh phng cn tớnh l
1

1
1
ổx5 2x3

8 - 8 16

S = ũ x4 - 2x2 +1 dx = ũ( x4 - 2x2 +1) dx = ỗ
+ xữ
= =
(vdt).




5
3
15
15 15



- 1
- 1
- 1

Chn B.

ộx = 0
2
x= 0.
Cõu 148. Phng trỡnh honh giao im: x 1+ x = 0 ờ

2

ở 1+ x = 0
1

1

2
Din tớch hỡnh phng: S = ũ x 1+ x dx = ũ x 1+ x dx .
2

0

0

2 2- 1
(vdt). Chn B.
3
ộx = 0

x ỡù x 0
x = ùớ

.
2

2 ùợù 4x = x
ởx = 4

Bng cỏch i bin t = 1+ x2 , ta tớnh c S =
Cõu 149. Phng trỡnh honh giao im l
Din tớch hỡnh phng cn tớnh l
4

S=ũ
0

4

4
3


x
xử
x2 ử

4
ỗ2 x


xdx = ũỗ
x- ữ
dx = ỗ

ữ = . Chn D.







2
2
3
4



ứ0 3
0

Cõu 150. Din tớch hỡnh phng cn tớnh l
4

4

4

ổ 2 ử

2
8

S=ũ
dx = 2ũ
=ỗ
= - - ( - 2) = . Chn B.


2
2


ố x +1ứ0
5
5
0 ( x +1)
0 ( x +1)
2

dx

ùỡù x > 0
ù
Cõu 151. Xột phng trỡnh x ln x = 0 ùớ ộx = 0 x = 1.
ùù ờ
ùùợ ờ
ởx = 1
e


e

Din tớch hỡnh phng cn tớnh l S = ũ x ln x dx = ũ x ln xdx .
1

1

ỡù
ùù du = dx
ỡùù u = ln x
ù
x
ị ùớ
t ớ
. p dng cụng thc tớnh tớch phõn tng phn, ta cú
2
ùùợ dv = xdx ùù
x
ùù v =
2
ùợ
e

e
ổx2
ử 1 e
e2 1 2
e2

S =ỗ

xdx
=
x
=
ỗ ln xữ
ữ 2ũ


2 4 1 2
ố2

1
1


e2 1ử e2 +1


=
(vdt). Chn A.
ỗ - ữ


ỗ 4 4ứ
4


205



1
x
Cõu 152. Din tớch hỡnh phng cn tớnh l S = ũ e + x dx .
0

Ta thy vi x > 0 ị ex + x > e0 + 0 = 1.
1

ổx x2 ử
1
1

e + ữ
= e+ - 1= e- . Chn B.
Suy ra S = ũ( e + x) dx = ỗ




2 ứ0
2
2

0
1

x

Cõu 153. Phng trỡnh honh giao im l ex + x = x +1 ex = 1 x = 0 .
ln5


ln5

0

0

x
x
Din tớch hỡnh phng cn tỡm l S = ũ ( e + x) - ( x +1) dx = ũ e - 1 dx
ln5

= ũ( ex - 1) dx = ( ex - x)
0

ln5
0

= 4- ln5 (vdt). Chn D.

ộx = 0
x
x
Cõu 154. Xột phng trỡnh ( 1+ e ) x = ( e+1) x x( e - e) = 0 ờ
ờx = 1

1

1


0

0

x
x
Din tớch hỡnh phng cn tớnh l S = ũ x( e - e) dx = ũ x( e- e ) dx

ỡù u = x
ù

t ớ
ù dv = ( e- ex ) dx
ùợ


ùớù du = dx
ùùợ v = ex - ex
1

x ex - ex ) ự
Suy ra S = ộ


ở(
ỷ0

1

ổ ex2


e
e- 2
x
xữ
= - + e- 1=
(vdt).

ũ( ex - e ) dx = ỗỗỗố- 2 + e ứữ

2
2
0
0
1

Chn C.
ln8

ln8

x
x
Cõu 155. Din tớch hỡnh phng cn tỡm l S = ũ e +1 dx = ũ e +1dx .
ln3

t t = ex +1 ị t2 = ex +1 , suy ra 2tdt = exdx dx =

ln3


2t
dt .
t2 - 1

ùỡ x = ln3 ị t = 2
i cn: ùớ
.
ùùợ x = ln8 ị t = 3
3

Khi ú S = ũ
2

3


2t2
2 ử
t- 1ử
ữ3 = 2 + ln 3 (vdt). Chn




dt
=
2+ 2
dt
=
2

t
+
ln



2
ũ



ữ2



t - 1
t
1
t
+
1
2


2

B.
Cõu 156. Ta cú y' = 2x - 2 .
Tip tuyn D ca ( P ) ti im M ( 3;5) cú h s gúc k = y'( 3) = 4 .
Suy ra phng trỡnh tip tuyn D l y = 4( x - 3) + 5 y = 4x - 7 .

2

Xột phng trỡnh x2 - 2x + 2 = 4x - 7 ( x - 3) = 0 x = 3 .

206


3

2

Vy din tớch hỡnh phng cn tớnh l S = ũ( x - 3) dx =

( x - 3)

3 3

3

0

= 9 (vdt).
0

Chn C.
Cõu 157. Vi x = 3 , thay vo hm s ta c y = 5 .
Ta cú y' = 2x - 2 , suy ra h s gúc ca tip tuyn k = y'( 3) = 4.
Phng trỡnh tip tuyn y = 4( x - 3) + 5 hay y = 4x - 7 .
Phng trỡnh honh giao im ca th v tip tuyn
x2 - 2x + 2 = 4x - 7 x2 - 6x + 9 = 0 x = 3.

3

2
Din tớch hỡnh phng cn tỡm l S = ũ ( x - 2x + 2) - ( 4x - 7) dx
0

ổx3
ử3
2

= ũ x2 - 6x + 9 dx = ũ( x2 - 6x + 9) dx = ỗ
ỗ - 3x + 9xữ
ữ = 9 . Chn A.


0
ố3

0
0
3

Cõu 158. T y = 4 -

3

1
1
ị x = g( y) =
2

x
4- y
1

1

1
1
dy = ũ
dy . Chn C.
4- y
4- y
- 1

Din tớch hỡnh phng cn tớnh l S = ũ
- 1

2

2

Cõu 159. Xột phng trỡnh y = 12- 2y y2 = 4 y = 2 .
2
2
Din tớch hỡnh phng cn tớnh l S = ũ 3y - 12 dy
- 2

2

= ũ( - 3y2 +12) dy = ( - y3 +12y)

- 2

Cõu 160. Ta cú th ( C ) : y =

2
- 2

= 16- ( - 16) = 32 (vdt). Chn B.

x2 - 2x
1
cú ng tim cn xiờn l
= x - 1x- 1
x- 1

y = x- 1
2a

Din tớch ca hỡnh phng cn tớnh l S = ũ
a

2a

=

1

ũ xa

Theo bi ra ta cú ln

Cõu 161. Chn A.

1

2a

x2 - 2x
- 1
- ( x - 1) dx = ũ
dx
x- 1
x- 1
a

(

2a

dx = ln x - 1 a

) = ln 2aa-- 11 do a> 1

2a - 1
2a- 1
= ln3
= 3 a = 2 . Chn B.
a- 1
a- 1
Cõu 162. Chn B. Cõu 163. Chn C.


1

2

1

xự
2
2x
Cõu 164. Ta cú V = pũ ộ

ở2( x - 1) e ỳ
ỷ dx = 4pũ( x - 2x +1) e dx = 4pI 1
0

0

207


×