Mục lục - Contents
Trang
Page
Đơn vị hành chính,
dân số và lao động
Administrative units,
population and labour
5
Tài khoản quốc gia
National accounts
31
Đầu t
Investment
49
Doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh cá thể
Enterprise and individual business establishment
75
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
89
Công nghiệp
Industry
121
Thơng mại, giá cả và du lịch
Trade, price and tourism
135
Vận tải và bu chính, viễn thông
Transport and postal services, telecommunications
169
Giáo dục, y tế và mức sống dân c
Education, health and living standard
183
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
3
4
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
®¬n vÞ hμnh chÝnh,
D©n sè vμ lao ®éng
Administrative units,
population and labour
NGTK tãm t¾t - 2008 Statistical handbook
5
6
NGTK tãm t¾t - 2008 Statistical handbook
1
1
Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2008
phân theo vùng
Number of administrative units
as of 31 Dec. 2008 by region
Thành phố Quận Thị xã Huyện
trực thuộc
Urban Towns Rural
tỉnh
districts
districts
Cities under
provinces
cả nớc
whole country
Đồng bằng sông Hồng
Red River Delta
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and
mountain areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung
North Central area and Central
coastal area
44
46
47
553
11
16
6
96
9
13
9
6
119
9
142
6
51
Tây Nguyên
Central Highlands
3
Đông Nam Bộ - South East
2
19
5
41
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
6
5
12
104
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
7
(Tiếp theo) Số đơn vị hành chính
có đến 31/12/2008 phân theo vùng
(Cont.) Number of administrative units
as of 31 Dec. 2008 by region
cả nớc
whole country
Phờng
Thị trấn
Wards
Town Communes
districts
Xã
1327
617
9111
Đồng bằng sông Hồng
Red River Delta
364
122
1965
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and
mountain areas
118
136
2278
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung
North Central area and Central
coastal area
265
150
2491
75
47
590
Đông Nam Bộ - South East
331
42
488
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
174
120
1299
Tây Nguyên
Central Highlands
8
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
2
2
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2008
phân theo địa phơng
Area, population and population density in 2008
by province
(Tiếp theo) Diện tích, dân số và mật độ dân số
năm 2008 phân theo địa phơng
(Cont.) Area, population and population density
in 2008 by province
Diện tích (*) Dân số
Mật độ
(Km2)
trung bình
dân số
2
Area (*) (Ng. ngời) (Ngời/km )
(Km2)
Average Population
population density
(Person/
(Thous.
km2)
pers.)
Cả nớc
Whole country
331211,6
86210,8
260
21049,2
3349,2
1231,6
823,1
6099,0
1652,8
1520,7
923,5
1546,5
859,7
1650,8
1392,4
19654,8
6116,2
1014,5
1022,5
1109,6
1745,3
1845,9
1167,1
1872,9
834,1
1990,4
936,3
934
1826
824
1242
182
1056
1214
1264
1211
970
1206
672
95372,2
7945,8
6724,6
11207,8
705,1
528,1
118
89
79
4868,4
5870,4
308,9
746,9
63
127
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ v duyên hải
miền Trung
Đồng bằng sông Hồng
Red River Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dơng
Hải Phòng
Hng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du v miền núi phía Bắc
Northern midlands and
mountain areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
Diện tích (*) Dân số
Mật độ
(Km2)
trung bình
dân số
Area (*) (Ng. ngời) (Ngời/km2)
(Km2)
Average Population
density
population
(Person/
(Thous.
km2)
pers.)
North Central area and
Central coastal area
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
9
10
6383,9
6899,5
3546,6
8331,2
3827,4
3528,4
9562,9
9112,3
14174,4
4596,4
602,3
750,2
1149,1
759,0
1628,4
1364,7
475,6
335,3
1036,5
817,7
94
109
324
91
425
387
50
37
73
178
95918,0
11136,3
16498,5
6026,5
8065,2
4760,1
5065,3
1257,3
10438,3
19820,2
3712,5
3131,0
1307,3
857,8
635,7
1150,8
818,3
1492,1
207
333
190
217
106
134
227
651
143
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
2
(Tiếp theo) Diện tích, dân số và mật độ dân số
năm 2008 phân theo địa phơng
(Cont.) Area, population and population density
in 2008 by province
2
(Tiếp theo) Diện tích, dân số và mật độ dân số
năm 2008 phân theo địa phơng
(Cont.) Area, population and population density
in 2008 by province
Mật độ
Diện tích (*)
Dân số
(Km2)
dân số
trung bình
2
(Ng. ngời) (Ngời/km )
Area(*)
Population
(Km2)
Average
density
population
(Person/
(Thous.
km2)
pers.)
Mật độ
Diện tích (*)
Dân số
dân số
(Km2)
trung bình
Area (*)
(Ng. ngời) (Ngời/km2)
2
Average Population
(Km )
density
population
(Person/
(Thous.
km2)
pers.)
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
5152,7
6039,6
5060,6
5217,6
3363,1
7836,9
1302,6
1592,6
885,5
1162,1
583,4
1188,5
253
264
175
223
173
152
54659,6
9690,5
15536,9
13139,2
6516,9
9776,1
5004,2
401,5
1188,5
1777,0
431,0
1206,2
92
41
76
135
66
123
23607,8
6883,5
4035,9
2696,2
5903,9
1989,6
2098,7
12828,8
835,3
1058,5
1072,0
2290,2
961,2
6611,6
543
121
262
398
388
483
3150
Tây Nguyên
Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phớc
Tây Ninh
Bình Dơng
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP. Hồ Chí Minh
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
11
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
40604,7
4493,8
2484,2
2360,2
2295,1
1479,1
3376,4
3536,8
6348,3
1401,6
1601,1
3312,3
2584,1
5331,7
17695,0
1438,8
1742,1
1360,3
1062,0
1069,1
1682,7
2250,6
1727,6
1171,1
808,5
1301,7
829,3
1251,2
436
320
701
576
463
723
498
636
272
836
505
393
321
235
(*) Diện tích tính đến 01/01/2007 (Hà Nội, Vĩnh Phúc và
Hòa Bình tính theo địa giới hành chính mới).
Data as of 01 January 2007 (Ha Noi, Vinh Phuc and
Hoa Binh according to new administrative border).
12
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
3
4
D©n sè trung b×nh ph©n theo giíi tÝnh
Average population by sex
Tæng sè
Total
D©n sè trung b×nh
ph©n theo thµnh thÞ vµ n«ng th«n
Average population by residence
Chia ra - Of which
Nam
N÷
Male
Female
Tæng sè
Total
Chia ra - Of which
Thµnh thÞ N«ng th«n
Urban
Rural
Ngh×n ng−êi - Thous. pers.
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
S¬ bé - Prel. 2008
77635,4
78685,8
79727,4
80902,4
82031,7
83106,3
84136,8
85171,7
86210,8
38166,4
38684,2
39197,4
39755,4
40310,5
40846,2
41354,9
41868,0
42384,5
39469,0
40001,6
40530,0
41147,0
41721,2
42260,1
42781,9
43303,7
43826,3
Ngh×n ng−êi - Thous. pers.
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
S¬ bé - Prel. 2008
Tû lÖ t¨ng - Growth rate (%)
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
S¬ bé - Prel. 2008
1,36
1,35
1,32
1,47
1,40
1,31
1,24
1,23
1,22
1,34
1,36
1,33
1,42
1,40
1,33
1,25
1,24
1,23
77635,4
78685,8
79727,4
80902,4
82031,7
83106,3
84136,8
85171,7
86210,8
18771,9
19469,3
20022,1
20869,5
21737,2
22336,8
22792,6
23398,9
24233,3
58863,5
59216,5
59705,3
60032,9
60294,5
60769,5
61344,2
61772,8
61977,5
Tû lÖ t¨ng - Growth rate (%)
1,37
1,35
1,32
1,52
1,40
1,29
1,23
1,22
1,21
NGTK tãm t¾t - 2008 Statistical handbook
13
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
S¬ bé - Prel. 2008
14
1,36
1,35
1,32
1,47
1,40
1,31
1,24
1,23
1,22
3,82
3,72
2,84
4,23
4,16
2,76
2,04
2,66
3,57
NGTK tãm t¾t - 2008 Statistical handbook
0,60
0,60
0,83
0,55
0,44
0,79
0,95
0,70
0,33
5
Diện tích, dân số và mật độ dân số
của thế giới
Area, population and population density
of the world
5
Diện tích Dân số giữa
Mật độ
(Nghìn
năm 2008
dân số
km2)
(Triệu ngời) (Ngời/km2)
Mật độ
Diện tích Dân số giữa
năm 2008
dân số
(Nghìn
(Triệu ngời) (Ngời/km2)
km2)
Area
Population
Population
(Thous. mid-year 2008 density
km2) (Mill. persons) (Person/km2)
Population
Area
Population
(Thous. mid-year 2008 density
km2) (Mill. persons) (Person/km2)
135641
6705
49
Châu Phi - Africa
Bắc Phi - Northern Africa
Đông Phi - Eastern Africa
Nam Phi - Southern Africa
Tây Phi - Western Africa
Trung Phi - Middle Africa
30306
8525
6355
2675
6138
6613
967
197
301
55
291
122
32
23
47
21
47
18
Châu Mỹ - America
Bắc Mỹ - North America
Ca-ri-bê - Caribbean
Nam Mỹ - South America
Trung Mỹ - Central America
42049
21517
234
17818
2480
915
338
41
387
150
22
16
174
22
60
Châu á - Asia
Đông á - East Asia
Đông Nam á
Southeast Asia
Tây á - Western Asia
Trung Nam á
South Central Asia
31764
11762
4052
1558
127
132
4495
4731
586
225
130
47
10776
1683
156
Thế giới - World
(Tiếp theo) Diện tích, dân số và mật độ dân số
của thế giới
(Cont.) Area, population and population density
of the world
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
Châu Âu - Europe
Bắc Âu - Northern Europe
Đông Âu - Eastern Europe
Nam Âu - Southern Europe
Tây Âu - Western Europe
22985
1749
18813
1316
1107
736
98
295
155
188
32
54
16
117
170
Châu Đại Dơng - Oceania
Trong đó - In which:
Fi-gi - Fiji
Niu Di-lân - New Zealand
Pa-pua Niu Ghi-nê
Papua - New Guinea
Ô-xtrây-li-a - Australia
Quần đảo Sa-lô-môn
Salomon Islands
8537
35
4
18
271
0,9
4,3
47
16
463
7741
6,5
21,3
14
3
29
0,5
18
Nguồn số liệu: Bảng số liệu dân số thế giới 2006, 2008 của
Uỷ ban nghiên cứu dân số Mỹ.
Source: Word Population Data Sheet 2006, 2008 of Population
Reference Bureau of United States.
15
16
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
6
7
Dân số giữa năm của một số nớc châu á
Mid-year population of some Asian countries
Tỷ lệ tăng dân số của một số nớc châu á
Growth rate of population of some Asian countries
Triệu ngời - Million persons
2003
2004
2005
2006
%
2007
2003 2004 2005 2006 2007
Các nớc Đông Nam á
Các nớc Đông Nam á
ASEAN countries
ASEAN countries
Việt Nam(*) Vietnam (*)
Bru-nây - Brunei
Cam-pu-chia - Cambodia
In-đô-nê-xi-a - Indonesia
Lào - Lao PDR
Việt Nam - Vietnam
1,5
1,4
1,3
1,2
1,2
Bru-nây - Brunei
1,6
2,9
2,9
3,5
1,8
14,4
Cam-pu-chia - Cambodia
1,7
1,7
2,1
1,9
1,9
214,3 217,1 219,9 222,1 224,9
In-đô-nê-xi-a - Indonesia
1,3
1,3
1,3
1,0
1,3
80,9
82,0
83,1
84,1
85,2
0,3
0,4
0,4
0,4
0,4
13,3
13,5
13,8
14,1
5,4
5,5
5,6
5,7
5,9
Lào - Lao PDR
2,2
2,2
1,8
2,2
2,1
Ma-lai-xi-a - Malaysia
25,1
25,6
26,1
26,6
27,2
Ma-lai-xi-a - Malaysia
2,1
2,1
2,2
2,0
2,0
Mi-an-ma - Myanmar
53,2
54,3
55,4
56,5
57,7
Mi-an-ma - Myanmar
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
Phi-li-pin - The Philippines
81,9
83,6
85,3
87,0
88,6
Phi-li-pin - The Philippines
2,1
2,1
2,0
2,0
1,8
Thái Lan - Thailand
63,7
64,2
64,8
65,2
65,8
Thái Lan - Thailand
0,8
0,9
0,9
0,7
0,8
4,1
4,2
4,3
4,4
4,6
Xin-ga-po - Singapore
0,2
1,3
2,4
3,2
4,3
Xin-ga-po - Singapore
Một số nớc châu á khác
Một số nớc châu á khác
Some other Asian countries
Some other Asian countries
ấn Độ - India
CHND Trung Hoa
China, PR
Hàn Quốc - Korea, Rep. of
Nhật Bản - Japan
1068,0 1085,0 1101,0 1118,0 1134,0
ấn Độ - India
1,6
1,6
1,5
1,5
1,4
1292,3 1299,9 1307,6 1314,5 1321,3
CHND Trung Hoa
China, PR
0,6
0,6
0,6
0,5
0,5
Hàn Quốc - Korea, Rep. of
0,5
0,4
0,2
0,3
0,3
Nhật Bản - Japan
0,2
0,03
0,01 -0,01
0,01
47,9
48,0
48,1
48,3
48,5
127,7 127,8 127,8 127,8 127,8
(*) Dân số trung bình - Average population.
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008.
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
17
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008.
18
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
8
9
Lao động đang làm việc tại thời điểm 1/7
hng năm phân theo thành phần kinh tế
Employed population as of annual 1 July
by types of ownership
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Kinh tế
Kinh tế Khu vực có
Nhà nớc
ngoài
vốn đầu t
Nhà nớc nớc ngoài
State
Non-State Foreign
investment
sector
Nghìn ngời - Thous. persons
2000
37609,6 3501,0 33734,9
373,7
2001
38562,7 3603,6 34510,6
448,5
2002
39507,7 3750,5 35167,0
590,2
2003
40573,8 4035,4 35762,7
775,7
2004
41586,3 4108,2 36525,5
952,6
2005
42526,9 4038,8 37355,3
1132,8
2006
43338,9 3948,7 38057,2
1333,0
2007
44173,8 3985,3 38627,5
1561,0
Sơ bộ - Prel. 2008 44915,8 4073,3 39168,4
1674,1
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
Sơ bộ - Prel. 2008
100,0
100,0
100,0
100,0
100,0
100,0
100,0
100,0
100,0
Cơ cấu - Structure (%)
9,3
89,7
9,3
89,5
9,5
89,0
10,0
88,1
9,9
87,8
9,5
87,8
9,1
87,8
9,0
87,5
9,1
87,2
1,0
1,2
1,5
1,9
2,3
2,7
3,1
3,5
3,7
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
19
Lao động đang làm việc tại thời điểm 1/7
hàng năm phân theo ngành kinh tế (*)
Employed population as of annual 1 July
by kinds of economic activity (*)
Nghìn ngời - Thous. persons
2000
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Tổng số - Total 37609,6 42526,9 43338,9 44173,8 44915,8
Nông nghiệp và lâm nghiệp
Agriculture and forestry
Thuỷ sản - Fishing
Công nghiệp khai thác mỏ
Mining and quarrying
Công nghiệp chế biến
Manufacturing
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt và nớc
Electricity, gas and
water supply
Xây dựng - Construction
Thơng nghiệp; sửa chữa
xe có động cơ, mô tô, xe
máy, đồ dùng cá nhân và
gia đình - Wholesale and
retail trade; repair of
motor vehicles, motor
cycles and personal and
household goods
Khách sạn và nhà hàng
Hotels and restaurants
20
23491,7 22800,0 22439,3 22177,4 21950,4
988,9 1482,4 1555,5 1634,5 1684,3
255,8
341,2
370,0
397,5
431,2
3550,3 5248,5 5655,8 5963,4 6306,2
82,7 151,4 173,4 197,0 224,6
1040,4 1998,9 2136,5 2267,8 2394,0
3896,8 4933,1 5114,0 5291,9 5371,9
685,4
767,5
783,3
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
813,9
830,9
9
(Tiếp theo) Lao động đang làm việc tại thời
điểm 1/7 hàng năm phân theo ngành kinh tế (*)
(Cont.) Employed population as of annual 1 July
by kinds of economic activity (*)
9
(Tiếp theo) Lao động đang làm việc tại thời
điểm 1/7 hàng năm phân theo ngành kinh tế (*)
(Cont.) Employed population as of annual 1 July
by kinds of economic activity (*)
Nghìn ngời - Thous. persons
2000
Vận tải, kho bãi và
thông tin liên lạc
Transport, storage
and communications
Tài chính, tín dụng
Financial, intermediation
Hoạt động khoa học và
công nghệ - Scientific
activities and technology
2005
2006
2007
18,8
156,3
24,5
182,8
26,0
209,9
26,9
220,1
26,9
Các hoạt động liên quan
đến kinh doanh tài sản và
dịch vụ t vấn
Real estate, renting and
bussiness activities
63,9
151,4
178,7
216,0
251,5
QLNN và ANQP; bảo đảm
XH bắt buộc
Public administration and
defence; compulsory
social security
376,1
648,4
716,9
793,2
866,9
Giáo dục và đào tạo
Education and training
995,1 1233,7 1300,2 1356,7 1401,4
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
2000
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Y tế và hoạt động
cứu trợ xã hội
Health and social work
225,6
359,7
372,7
384,3
399,8
Hoạt động văn hóa
và thể thao
Recreational, cultural
and sporting activities
Sơ bộ
Prel.
2008
1174,3 1208,2 1213,8 1217,4 1221,7
75,2
Nghìn ngời - Thous. persons
21
132,0
132,7
134,3
136,4
134,7
Các hoạt động của Đảng,
đoàn thể và hiệp hội
Activities of Party and of
membership
organisations
63,9
149,5
171,5
192,9
220,1
Hoạt động phục vụ cá
nhân, công cộng và
dịch vụ làm thuê
Community, social and
personal service activities
and private household
with employed persons
492,7
739,5
814,2
896,7
979,2
(*) Không bao gồm lực lợng an ninh, quốc phòng.
Excluding security and defence forces.
22
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
10
Cơ cấu lao động đang làm việc tại thời
điểm 1/7 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Structure of employed population as of annual
1 July by kinds of economic activity
10
(Tiếp theo) Cơ cấu lao động đang làm việc
tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Structure of employed population
as of annual 1 July by kinds of economic activity
%
2000
Tổng số - Total
Nông nghiệp và lâm nghiệp
Agriculture and forestry
Thuỷ sản - Fishing
Công nghiệp khai thác mỏ
Mining and quarrying
Công nghiệp chế biến
Manufacturing
2005
2006
2007
100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
62,46
53,61
51,78
50,20
48,87
2,63
3,49
3,59
3,70
3,75
3,12
2,84
2,80
2,76
2,72
0,96
Tài chính, tín dụng
Financial, intermediation
0,20
0,37
0,42
0,48
0,49
Hoạt động khoa học
và công nghệ
Scientific activities
and technology
0,05
0,06
0,06
0,06
0,06
Các hoạt động liên quan
đến kinh doanh tài sản và
dịch vụ t vấn
Real estate, renting and
bussiness activities
0,17
0,36
0,41
0,49
0,56
QLNN và ANQP; bảo đảm
XH bắt buộc
Public administration and
defence; compulsory
social security
1,00
1,52
1,65
1,80
1,93
Giáo dục và đào tạo
Education and training
2,65
2,90
3,00
3,07
3,12
0,68
9,44
0,80
12,34
0,85
13,05
0,90
13,50
14,04
0,22
0,36
0,40
0,44
0,50
Xây dựng - Construction
2,77
4,70
4,93
5,13
5,33
Khách sạn và nhà hàng
Hotels and restaurants
2000
Vận tải, kho bãi và
thông tin liên lạc
Transport, storage
and communications
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt và nớc
Electricity, gas and water
supply
Thơng nghiệp; sửa chữa xe
có động cơ, mô tô, xe máy,
đồ dùng cá nhân và gia đình
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles,
motor cycles and personal
and household goods
%
Sơ bộ
Prel.
2008
10,36
11,60
11,80
11,98
11,96
1,82
1,80
1,81
1,84
1,85
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
23
24
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
10
(Tiếp theo) Cơ cấu lao động đang làm việc
tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Structure of employed population
as of annual 1 July by kinds of economic activity
11
Năng suất lao động x hội
phân theo ngành kinh tế (*)
Productivity of employed population
by kinds of economic activity (*)
Triệu đồng/ngời - Mill. dongs/person
%
2000
Y tế và hoạt động
cứu trợ xã hội
Health and social work
Hoạt động văn hóa
và thể thao
Recreational, cultural
and sporting activities
Các hoạt động của Đảng,
đoàn thể và hiệp hội
Activities of Party and of
membership organisations
Hoạt động phục vụ cá
nhân, công cộng và
dịch vụ làm thuê
Community, social and
personal service activities
and private household with
employed persons
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
0,60
0,85
0,86
0,87
0,89
0,35
0,31
0,31
0,31
0,30
0,17
0,35
0,40
0,44
0,49
1,31
1,74
1,88
2,03
2,18
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
25
2000
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Tổng số - TOTAL
11,7 19,7 22,5 25,9 32,9
Nông nghiệp và lâm nghiệp
Agriculture and forestry
4,0
6,3
7,2
8,4 12,2
Thuỷ sản - Fishing
15,1 22,2 24,6 28,2 34,7
CN khai thác mỏ
Mining and quarrying
166,6 260,5 269,5 281,0 306,1
Công nghiệp chế biến
Manufacturing
23,1 33,0 36,6 40,8 49,5
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt và nớc - Electricity, gas
and water supply
169,2 191,1 193,0 202,4 212,1
Xây dựng - Construction
22,7 26,7 30,2 35,1 40,0
Thơng nghiệp, sửa chữa xe có
động cơ, mô tô, xe máy, đồ
dùng cá nhân và gia đình
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles, motor
cycles and personal and
household goods
16,1 23,1 26,0 29,6 38,1
Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
20,9 38,2 45,8 55,3 78,0
Vận tải; kho bãi và thông tin liên
lạc - Transport, storage and
communications
14,8 30,3 36,1 42,0 54,9
Tài chính, tín dụng
Financial, intermediation
108,4 96,4 96,3 98,9 123,7
26
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
11
12
(Tiếp theo) Năng suất lao động x hội
phân theo ngành kinh tế(*)
(Cont.) Productivity of employed population
by kinds of economic activity (*)
Triệu đồng/ngời - Mill. dongs/person
2000
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Hoạt động khoa học và công nghệ
Scientific activities and technology 124,7 214,2 233,0 262,6 342,1
Các HĐ liên quan đến kinh
doanh tài sản và dịch vụ t vấn
Real estate, renting and
300,0 222,2 206,0 201,4 213,7
business activities
QLNN và ANQP, đảm bảo
xã hội bắt buộc
Public administration and
32,1 35,5 37,3 39,5 47,3
defence;compulsory social security
Giáo dục và đào tạo
Education and training
14,9 21,8 23,6 25,7 27,5
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
26,6 34,5 37,8 42,0 46,5
Health and social work
Hoạt động văn hóa và thể thao
Recreational, cultural and
19,4 31,3 34,4 38,1 44,4
sporting activities
Các hoạt động Đảng, đoàn thể
và hiệp hội - Activities of Party and
of membership organisations
9,6
7,1
7,1
7,4
8,5
Hoạt động phục vụ cá nhân,
công cộng và dịch vụ làm thuê
Community, social and personal
service activities and private
household with employed persons 21,9 24,0 25,1 26,6 31,9
(*) Tổng sản phẩm trong nớc/Giá trị tăng thêm theo giá thực tế bình
quân 1 lao động đang làm việc.
Average GDP/Value added at current prices per employed population.
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
Tỷ lệ thất nghiệp của lực lợng lao động
trong độ tuổi ở khu vực thành thị
phân theo vùng
Unemployment rate of labour force of working
age in urban area by region
27
%
2000 2005 2006 2007
cả nớc
whole country
Sơ bộ
Prel.
2008
6,42
5,31
4,82
4,64
4,65
Đồng bằng sông Hồng
Red River Delta
7,34
5,61
6,42
5,74
5,31
Trung du và miền núi
phía Bắc
Northern midlands and
mountain areas
6,42
5,07
4,18
3,85
4,13
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung
North Central area and
Central coastal area
6,54
5,20
5,50
4,95
4,73
Tây nguyên
Central Highlands
5,16
4,23
2,38
2,11
2,49
Đông Nam Bộ - South East
6,16
5,62
5,47
4,83
4,85
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
6,15
4,87
4,52
4,03
4,08
28
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
13
Lực lợng lao động của một số nớc châu á
Labour force of some Asian countries
14
Tỷ lệ thất nghiệp của một số nớc châu á
Unemployment rate of some Asian countries
%
Triệu ngời - Million persons
2003
2004
2005
2006
Các nớc Đông Nam á
Các nớc Đông Nam á
ASEAN countries
Việt Nam - Vietnam
40,6 41,6 42,5 43,3 44,2
Bru-nây - Brunei
0,2
0,2
0,2
0,2
0,2
Cam-pu-chia - Cambodia
7,5
In-đô-nê-xi-a - Indonesia
102,6 104,0 105,9 106,3 108,1
Lào - Lao PDR
2,7
2,7
Ma-lai-xi-a - Malaysia
10,2 10,3 10,4 10,6 10,9
Mi-an-ma - Myanmar
26,4
Phi-li-pin - The Philippines 34,6 35,9 35,3 35,8 35,9
Thái Lan - Thailand
34,9 35,7 36,1 36,4 36,9
Xin-ga-po - Singapore
2,3
2,3
2,4
2,6
2,8
ASEAN countries
Việt Nam(*) - Vietnam (*)
5,8
5,6
5,3
4,8
4,6
4,5
3,5
4,3
4,0
3,4
In-đô-nê-xi-a - Indonesia
4,5
9,9 11,2 10,3
9,8
Lào - Lao PDR
5,1
1,4
Bru-nây - Brunei
Ma-lai-xi-a - Malaysia
3,6
Mi-an-ma - Myanmar
4,0
Phi-li-pin - The Philippines
3,5
3,5
3,3
3,2
11,4 11,8
7,8
7,9
6,3
Thái Lan - Thailand
2,2
2,1
1,8
1,5
1,4
Xin-ga-po - Singapore
4,5
4,4
4,2
3,4
2,9
CHND Trung Hoa - China, PR
4,3
4,2
4,2
4,1
4,0
Hàn Quốc - Korea, Rep. of
3,6
3,7
3,7
3,5
3,2
Nhật Bản - Japan
5,3
4,7
4,4
4,1
3,9
Một số nớc châu á khác
Some other Asian countries
Một số nớc châu á khác
Some other Asian
countries
ấn Độ - India
CHND Trung Hoa
China, PR
Hàn Quốc - Korea, Rep. of
Nhật Bản - Japan
2003 2004 2005 2006 2007
2007
ấn Độ - India
380,8
760,8 768,2 778,8 782,4 786,5
23,0 23,4 23,7 24,0 24,2
66,7
66,4
66,5
66,6
66,7
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008.
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
29
3,1
(*) Khu vực thành thị - Urban area only.
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008.
30
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
tμi kho¶n quèc gia
National accounts
NGTK tãm t¾t - 2008 Statistical handbook
31
32
NGTK tãm t¾t - 2008 Statistical handbook
15
Tổng sản phẩm trong nớc theo giá thực tế
phân theo khu vực kinh tế
Gross domestic product at current prices
by economic sector
Tổng số
Total
Cơ cấu tổng sản phẩm trong nớc theo giá
thực tế của một số nớc châu á năm 2007
Structure of gross domestic product at current
prices in 2007 of some Asian countries
%
Chia ra - Of which
Nông, lâm Công nghiệp Dịch vụ
nghiệp và và xây dựng Services
thủy sản Industry and
Agriculture, construction
forestry &
fishing
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
Sơ bộ - Prel. 2008
Nghìn tỷ đồng - Trill. dongs
441,7
108,4
162,2
171,1
481,3
111,9
183,5
185,9
535,8
123,4
206,2
206,2
613,4
138,3
242,1
233,0
715,3
156,0
287,6
271,7
839,2
176,0
344,2
319,0
974,3
198,8
404,7
370,8
1143,7
232,6
474,4
436,7
1477,7
326,5
587,2
564,0
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
Sơ bộ - Prel. 2008
Cơ cấu - Structure (%)
24,53
36,73
23,24
38,13
23,03
38,49
22,54
39,47
21,81
40,21
20,97
41,02
20,40
41,54
20,34
41,48
22,10
39,73
100,00
100,00
100,00
100,00
100,00
100,00
100,00
100,00
100,00
16
38,74
38,63
38,48
37,99
37,98
38,01
38,06
38,18
38,17
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
33
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Nông, lâm
nghiệp và
thủy sản
Công
Dịch vụ
nghiệp và Services
xây dựng
Agriculture, Industry
forestry &
and
fishing construction
Các nớc Đông Nam á
ASEAN countries
Việt Nam - Vietnam
100,0
20,3
41,5
38,2
Bru-nây - Brunei
100,0
0,7
71,0
28,3
Cam-pu-chia
Cambodia
100,0
31,9
26,8
41,3
In-đô-nê-xi-a
Indonesia
100,0
13,8
46,7
39,5
Lào - Lao PDR
100,0
42,0
32,0
26,0
Ma-lai-xi-a - Malaysia
100,0
10,0
46,8
43,2
Phi-li-pin
The Philippines
100,0
14,1
31,7
54,2
Thái Lan - Thailand
100,0
11,4
43,9
44,7
Xin-ga-po - Singapore
100,0
0,1
29,4
70,5
34
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
16
(Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trong nớc
theo giá thực tế của một số nớc châu á
năm 2006
(Cont.) Structure of gross domestic product at
current prices in 2006 of some Asian countries
17
Tổng sản phẩm trong nớc theo giá so sánh
1994 phân theo khu vực kinh tế
Gross domestic product at constant 1994
prices by economic sector
%
Tổng
Chia ra - Of which
số
Nông, lâm
Total
nghiệp và
thủy sản
Công
Tổng số
Chia ra - Of which
Total
Nông, lâm Công nghiệp Dịch vụ
nghiệp và và xây dựng
Services
thủy sản
Industry and
Agriculture, construction
forestry &
fishing
Dịch vụ
nghiệp và Services
xây dựng
Agriculture, Industry and
forestry & construction
fishing
Nghìn tỷ đồng - Trill. dongs
Một số nớc châu á khác
2000
273,6
63,7
96,9
113,0
2001
292,5
65,6
107,0
119,9
2002
313,3
68,4
117,1
127,8
2003
336,2
70,8
129,4
136,0
2004
362,4
73,9
142,6
145,9
2005
393,1
76,9
157,9
158,3
2006
425,4
79,7
174,3
171,4
2007
461,3
82,7
192,0
186,6
Sơ bộ - Prel. 2008
489,8
86,1
203,8
199,9
Some other Asian countries
ấn Độ - India
100,0
17,6
29,5
52,9
CHND Trung Hoa
China, PR
100,0
11,3
48,6
40,1
Hàn Quốc
Korea, Rep. of
100,0
3,0
39,4
57,6
Nhật Bản - Japan
100,0
2,0
30,0
68,0
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008; Báo cáo phát triển thế giới 2009.
Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008; World Development
Report 2009.
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
35
36
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
17
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trong nớc theo
giá so sánh 1994 phân theo khu vực kinh tế
(Cont.) Gross domestic product
at constant 1994 prices by economic sector
18
Tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nớc
theo giá so sánh của một số nớc châu á
Growth rate of gross domestic product
at constant prices of some Asian countries
%
Tổng số
Chia ra - Of which
Total
Nông, lâm Công nghiệp Dịch vụ
nghiệp và và xây dựng
Services
thủy sản
Industry and
Agriculture, construction
forestry &
fishing
2003 2004 2005 2006 2007
Chỉ số phát triển (Năm trớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Các nớc Đông Nam á
ASEAN countries
Việt Nam - Vietnam
7,34
7,79
8,44
8,23
8,46
Bru-nây - Brunei
2,90
0,50
0,39
4,40
0,62
Cam-pu-chia - Cambodia
8,51 10,34 13,25 10,77 10,20
In-đô-nê-xi-a - Indonesia
4,78
106,79
104,63
110,07
105,32
2001
106,89
102,98
110,39
106,10
5,69
5,51
6,32
Lào - Lao PDR
5,80
6,90
7,30
8,30
7,49
Ma-lai-xi-a - Malaysia
5,79
6,78
5,00
5,93
6,33
Mi-an-ma - Myanmar
2000
5,03
13,84 13,64 13,60 12,70
Phi-li-pin - The Philippines
4,93
6,38
4,95
5,40
7,19
Thái Lan - Thailand
7,14
6,34
4,53
5,11
4,75
Xin-ga-po - Singapore
3,50
9,00
7,30
8,20
7,70
8,52
7,45
9,40
9,62
8,73
2002
107,08
104,17
109,48
106,54
2003
107,34
103,62
110,48
106,45
2004
107,79
104,36
110,22
107,26
ấn Độ - India
2005
108,44
104,02
110,69
108,48
CHND Trung Hoa - China, PR 10,00 10,10 10,40 11,10 11,90
2006
108,23
103,69
110,38
108,29
2007
108,46
103,76
110,22
108,85
Sơ bộ - Prel. 2008
106,18
104,07
106,11
107,18
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
37
Một số nớc châu á khác
Some other Asian countries
Hàn Quốc - Korea, Rep. of
3,10
4,73
4,20
5,13
4,97
Nhật Bản - Japan
1,41
2,74
1,93
2,42
2,09
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng phát triển
châu á, 2008.
Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008.
38
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
19
Tổng sản phẩm trong nớc theo giá thực tế
phân theo thành phần kinh tế
Gross domestic product at current prices
by types of ownership
2000
2005
2006
2007
20
Tổng sản phẩm trong nớc theo giá so sánh
1994 phân theo thành phần kinh tế
Gross domestic product at constant 1994 prices
by types of ownership
Sơ bộ
Prel.
2008
2000
Tổng số - Total
Non-state
Tập thể - Collective
T nhân - Private
Cá thể - Household
Khu vực có vốn đầu t
nớc ngoi
Foreign invested sector
441,7 839,2 974,3 1143,7 1477,7
170,2 322,2 364,3 410,9 507,6
Tổng số - Total
Non-state
Tập thể - Collective
T nhân - Private
Cá thể - Household
Khu vực có vốn đầu t
nớc ngoi
Foreign invested sector
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Tổng số - Total
273,6 393,1 425,4 461,3 489,8
Kinh tế Nh nớc - State
111,5 159,8 169,7 179,7 187,3
Kinh tế ngoi Nh nớc
212,9 382,8 444,5 527,4 694,1
37,9 57,2 63,6 71,0 89,0
32,3 74,6 91,7 116,5 159,7
142,7 251,0 289,2 339,9 445,4
58,6 134,2 165,5 205,4 276,0
Non-state
Tập thể - Collective
T nhân - Private
Cá thể - Household
Khu vực có vốn đầu t
nớc ngoi
Foreign invested sector
100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
38,52 38,40 37,39 35,93 34,35
48,20 45,61 45,63 46,11 46,97
8,58 6,81 6,53 6,21 6,02
7,31 8,89 9,41 10,18 10,81
32,31 29,91 29,69 29,72 30,14
13,28 15,99 16,98 17,96 18,68
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
132,5 185,8 201,4 220,3 236,2
23,3 28,3 29,2 30,2 31,1
21,1 38,2 43,8 50,7 56,2
88,1 119,3 128,4 139,4 148,9
29,6
47,5
54,3
61,3
66,3
Chỉ số phát triển (Năm trớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Cơ cấu - Structure (%)
Kinh tế Nh nớc - State
Kinh tế ngoi Nh nớc
2006
Nghìn tỷ đồng - Trill. dongs
Nghìn tỷ đồng - Trill. dongs
Kinh tế Nh nớc - State
Kinh tế ngoi Nh nớc
2005
39
Tổng số - Total 106,79
Kinh tế Nh nớc - State 107,72
Kinh tế ngoi Nh nớc
105,04
Non-state
Tập thể - Collective
105,46
T nhân - Private
109,70
Cá thể - Household
103,88
Khu vực có vốn đầu t
nớc ngoi
Foreign invested sector 111,44
40
108,44 108,23 108,46 106,18
107,37 106,17 105,91 104,22
108,21
103,98
114,01
107,49
108,44
103,51
114,85
107,56
109,37
103,32
115,73
108,58
107,23
103,11
110,88
106,80
113,22 114,33 113,04 108,10
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
21
22
Tổng sản phẩm trong nớc bình quân
đầu ngời
Gross domestic product per capita
Tiền VN,
theo giá thực tế
(Nghìn đồng)
Vietnam currency,
at current prices
(Thous. dongs)
Ngoại tệ, theo tỷ giá
hối đoái bình quân
Foreign currency,
at average
exchange rate
(USD)
1995
3179
288
1996
3719
338
1997
4221
361
1998
4784
357
1999
5221
374
2000
5689
402
2001
6117
2002
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trong nớc
bình quân đầu ngời (Năm trớc = 100)
Index of gross domestic product
per capita (Previous year = 100)
%
Ngoại tệ, theo tỷ giá
Tiền VN,
theo giá thực tế hối đoái bình quân
Vietnam currency, Foreign currency,
at average
at current prices
exchange rate
1996
116,96
117,36
1997
113,50
106,80
1998
113,36
98,89
1999
109,13
104,76
413
2000
108,95
107,49
6720
440
2001
107,52
102,74
2003
7583
492
2002
109,86
106,54
2004
8720
553
2003
112,84
111,82
2005
10098
639
2004
115,00
112,40
2006
11580
723
2005
115,80
115,55
2007
13428
834
2006
114,68
113,15
Sơ bộ - Prel. 2008
17141
1034(*)
2007
115,96
115,35
Sơ bộ - Prel. 2008
127,65
123,98
(*)
Tỷ giá bình quân năm 2008 là 16583 VNĐ/USD
Average exchange rate of 2008 is 16583 VND/USD
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
41
42
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
23
Sử dụng tổng sản phẩm trong nớc
theo giá thực tế
Gross domestic product by expenditure category
at current prices
24
Cơ cấu sử dụng tổng sản phẩm trong nớc
theo giá thực tế
Structure of gross domestic product
by expenditure category at current prices
Nghìn tỷ đồng -Trill. dongs
2000
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Gross domestic product
441,7 839,2 974,3 1143,7 1477,7
Tổng tích luỹ tài sản
Gross capital formation
130,8 298,5 358,6 493,3 607,7
Tài sản cố định
Gross fixed capital
formation
122,1 275,8 324,9 437,7 532,0
Tiêu dùng cuối cùng
Final consumption
Nhà nớc - State
T nhân - Private
Chênh lệch xuất - nhập
khẩu hàng hoá và dịch vụ
Trade balance
(goods & services)
Sai số
Statistical discrepency
2000
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Tổng sản phẩm
trong nớc
Tổng sản phẩm
trong nớc
Thay đổi tồn kho
Changes in stock
%
8,7
22,7
33,7
55,6
75,7
321,9 584,8 675,9 809,9 1084,9
28,4
51,7
58,7
69,2
90,9
Gross domestic product
100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Tổng tích luỹ tài sản
Gross capital formation
29,61 35,58 36,81 43,13 41,13
Tài sản cố định
Gross fixed capital
formation
27,65 32,87 33,35 38,27 36,00
Thay đổi tồn kho
Changes in inventories
Tiêu dùng cuối cùng
Final consumption
Nhà nớc - State
T nhân - Private
1,96
2,71
3,46
4,86
5,13
72,87 69,68 69,38 70,81 73,42
6,42
6,15
6,03
6,05
6,15
66,45 63,53 63,35 64,76 67,26
293,5 533,1 617,2 740,6 994,0
Chênh lệch xuất - nhập
khẩu hàng hoá và dịch vụ
Trade balance
(goods & services)
-2,46 -4,18 -4,56 -15,85 -16,54
-10,9 -35,1 -44,4 -181,3 -244,4
Sai số
Statistical discrepency
-0,02 -1,08 -1,63
-0,1
-9,0 -15,8
21,9
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
29,5
43
44
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
1,91
2,00
25
Sử dụng tổng sản phẩm trong nớc
theo giá so sánh 1994
Gross domestic product by expenditure category
at constant 1994 prices
26
Chỉ số phát triển sử dụng tổng sản phẩm
trong nớc theo giá so sánh 1994
Index of gross domestic product
by expenditure category at constant 1994 prices
Nghìn tỷ đồng - Trill. dongs
2000
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Tổng sản phẩm
trong nớc
Gross domestic product
Tổng tích luỹ tài sản
Gross capital formation
Tổng tài sản cố định
Gross fixed capital
formation
Thay đổi tồn kho
Changes in inventories
Tiêu dùng cuối cùng
Final consumption
Nhà nớc -State
T nhân - Private
Chênh lệch xuất - nhập
khẩu hàng hoá và dịch vụ
Trade balance
(goods & services)
Sai số
Statistical discrepency
%
2000
2005
2006
2007
Sơ bộ
Prel.
2008
Tổng sản phẩm
trong nớc
273,6 393,1 425,4 461,3 489,8
83,5 143,3 160,2 203,2 215,9
78,6 133,1 146,3 181,7 188,6
4,9
10,2
13,9
21,5
27,3
200,6 280,1 303,5 335,8 366,0
18,2
25,6
27,8
30,3
32,5
182,4 254,5 275,7 305,5 333,5
-10,1 -24,4 -30,5 -86,8 -101,8
-0,4
-5,9
-7,8
9,2
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
Gross domestic product 106,79 108,44 108,23 108,46 106,18
Tổng tích luỹ tài sản
Gross capital formation
110,10 111,15 111,83 126,80 106,28
Tổng tài sản cố định
Gross fixed capital
formation
110,20 109,75 109,90 124,16 103,84
Thay đổi tồn kho
Changes in inventories
109,00 133,48 137,17 154,56 126,88
Tiêu dùng cuối cùng
Final consumption
103,20 107,34 108,36 110,63 109,01
Nhà nớc -State
105,00 108,20 108,50 108,90 107,52
Cá nhân - Private
103,10 107,26 108,35 110,80 109,16
Chênh lệch xuất - nhập
khẩu hàng hoá và dịch vụ
Trade balance
(goods & services)
76,70 81,13 125,01 284,19 117,23
9,6
45
46
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
27
Tỷ trọng tích lũy tài sản trong tổng sản phẩm
trong nớc của một số nớc châu á
Share of gross capital formation
in GDP of some Asian countries
Bru-nây - Brunei
Cam-pu-chia - Cambodia
In-đô-nê-xi-a - Indonesia
Lào - Lao PDR
Ma-lai-xi-a - Malaysia
Mi-an-ma - Myanmar
Phi-li-pin - The Philippines
Thái Lan - Thailand
Xin-ga-po - Singapore
%
2003 2004 2005 2006 2007
2003 2004 2005 2006 2007
Các nớc Đông Nam á
35,44
15,06
20,10
25,60
28,03
22,76
11,02
16,83
24,97
16,03
35,47
13,49
16,21
24,06
31,87
23,05
12,05
16,75
26,79
21,72
35,58
11,37
18,47
24,61
32,58
19,99
36,81
10,44
20,55
24,55
32,50
20,95
43,13
12,95
20,79
24,86
21,94
14,58 14,50 15,25
31,40 28,54 26,80
19,93 20,03 22,56
ASEAN countries
Việt Nam - Vietnam
72,58 71,47 69,68 69,38 70,81
Bru-nây - Brunei
51,39 48,62 40,87 37,87 40,86
Cam-pu-chia - Cambodia
90,86 91,46 90,10 86,24 83,89
In-đô-nê-xi-a - Indonesia
76,27 75,09 72,44 71,32 71,79
Ma-lai-xi-a - Malaysia
57,54 56,58 57,18 56,81 57,80
Mi-an-ma - Myanmar
88,97 87,89
Phi-li-pin - The Philippines
80,29 78,80 78,97 79,89 79,10
Thái Lan - Thailand
67,96 68,29 68,98 67,69 66,10
Xin-ga-po - Singapore
58,10 53,40 51,80 51,30 50,10
Một số nớc châu á khác
Một số nớc châu á khác
Some other Asian countries
Some other Asian countries
ấn Độ - India
CHND Trung Hoa - China, PR
Hàn Quốc - Korea, Rep. of
Nhật Bản - Japan
Tỷ trọng tiêu dùng cuối cùng trong tổng sản
phẩm trong nớc của một số nớc châu á
Share of final consumption in GDP
of some Asian countries
%
Các nớc Đông Nam á
ASEAN countries
Việt Nam - Vietnam
28
28,16
41,20
29,96
22,85
32,19
43,26
30,36
23,04
35,53
43,27
30,06
23,57
35,89
44,55
29,85
23,95
38,37
44,18
29,37
23,84
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008; Website của Ngân hàng Thế giới.
Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008;
http\\www,worldbank.org
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
47
ấn Độ - India
72,96 69,17 67,83 66,07 65,58
CHND Trung Hoa - China, PR 57,02 54,44 52,71 52,19 51,43
Hàn Quốc - Korea, Rep. of
66,98 65,05 66,81 68,46 69,20
Nhật Bản - Japan
75,52 75,03 75,05 74,80 74,48
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008.
48
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
®Çu t−
Investment
NGTK tãm t¾t - 2008 Statistical handbook
49
50 NGTK tãm t¾t - 2008 Statistical handbook
29
30
Vốn đầu t theo giá thực tế
phân theo thành phần kinh tế
Investment at current prices
by types of ownership
Cơ cấu vốn đầu t theo giá thực tế
phân theo thành phần kinh tế
Structure of investment at current prices
by types of ownership
%
Nghìn tỷ đồng - Trillion dongs
Tổng
số
Tổng vốn
đầu t so
Kinh tế Kinh tế Khu vực có
với tổng
Total Nhà
ngoài vốn đầu t
sản phẩm
nớc Nhà nớc nớc ngoài
trong nớc
State
NonForeign
(%)
invested
State
Investment
sector
over GDP
(%)
Tổng số
Chia ra - Of which
2000
151,2
89,4
34,6
27,2
34,2
2001
170,5 102,0
38,5
30,0
35,4
2002
200,1 114,7
50,6
34,8
37,4
2003
239,3 126,6
74,4
38,3
39,0
2004
290,9 139,8
109,8
41,3
40,7
2005
343,1 161,6
130,4
51,1
40,9
2006
404,7 185,1
154,0
65,6
41,5
2007
532,1 198,0
204,7
129,4
46,5
Sơ bộ - Prel.
2008
610,9 174,4
244,1
192,4
41,3
NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook
51
Total
Chia ra - Of which
Kinh tế
Nhà
nớc
Kinh tế
ngoài Nhà
nớc
Khu vực có
vốn đầu t
nớc ngoài
State
Non - State
Foreign
invested sector
2000
100,0
59,1
22,9
18,0
2001
100,0
59,8
22,6
17,6
2002
100,0
57,3
25,3
17,4
2003
100,0
52,9
31,1
16,0
2004
100,0
48,1
37,7
14,2
2005
100,0
47,1
38,0
14,9
2006
100,0
45,7
38,1
16,2
2007
100,0
37,2
38,5
24,3
Sơ bộ - Prel.
2008
100,0
28,6
40,0
31,4
52 NGTK tóm tắt - 2008 Statistical handbook