Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.09 KB, 1 trang )
Các cách nói xin lỗi trong tiếng Anh
Các cách xin lỗi
- Sorry.
Xin lỗi
- I’m sorry.
Tôi xin lỗi.
- I’m so sorry!
Tôi rất xin lỗi!
- Sorry for your loss.
Rất tiếc về sự mất mát của bạn. (khi một người hoặc thú cưng chết)
- Sorry to hear that.
Rất tiếc khi nghe điều đó. (sau khi ai đó thông báo tin xấu)
- I apologise. Tôi xin lỗi. (sau khi mình phạm lỗi nào đó)
- Sorry for keeping you waiting.
Xin lỗi đã khiến bạn chờ.
- Sorry I’m late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Please forgive me.
Hãy tha thứ cho anh.
- Sorry, I didn’t mean to do that.
Xin lỗi, tôi không cố ý làm điều đó. (bạn vô ý làm điều gì đó)
- Excuse meXin lỗi (khi bạn “xì hơi”)
- Pardon me
Xin nhắc lại ạ.
- I owe you an apology.
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. (sai lầm của bạn xảy ra một thời gian trước đây)
Tiếng lóng cho “I’m sorry”
- My bad (thanh thiếu niên thường dùng)
Lỗi của tôi.
- Whoops (tình huống vô tình)
Rất tiếc