NDĐ
Nguồn gốc NDĐ
Điều kiện tàng trữ & chuyển động của NDĐ
Phân loại NDĐ
II. Tác dụng địa chất của NDĐ
Tiềm thực cơ học
Tiềm thực hóa học- karst hóa
III. Tac dụng vận chuyển & trầm tích của
NDĐ
!"
#
$%
"
&
%
&'
$"
"
#
#
()"
#
&*
+%
$,$%
NDĐ
-%
.
/ %
0%
1
.
%
/
#
$.
"
&%
%
$
%2
&%
#
'
-0
NDĐ
%
"
%
3
Trạng thái hơi nước
Nước hấp phụ: tồn tại ở dạng phân tử trên
bề mặt khoáng vật theo lực hút tĩnh điện
Nước màng mỏng: màng nước mỏng trên
bề mặt đá
Nước mao quản
Nước trọng lực: di chuyển do trọng lực
Nước ở thể rắn
Nước kết tinh: tham gia vào thành phần
khoáng vật
4
*
5"
4%
"
"
)
#
6
.27
4
"
%6
+
&
*
#
.+4
+
#
&%
&
8
&
1.
#
"
#
9/
"
$"
"
#
#
"
$"
"
#
4
"
"
#
#
2"
#
%
)"
$"
"
#
#
:
#
7
)
#
%
"
$"
"
#
$
7
%
"
$"
"
#
;
&"
7
*
%
"
$"
"
#
$
2
#
4&
#
*
#
%
/
$"
"
#
#
6+
"
4
7"
$"
"
#
6
&
$"
"
#
7
!"
##$ %" &&'
()#
*+,
-
#&. % /$'
0
-1!
234# % #,(# "1-5
64# %"
%(
89#:0&;#)&<=
Mức độ thấm Đá Hệ số thấm
m
3
/ngày đêm
Thấm nước tốt Đá hòn, cuội,
tầng cát, đá hang
hốc
> 10
Thấm nước Tầng cát,cát kết,
cuội kết, đá nứt
nẻ
1- 10
Thấm nước trung
bình
Bột kết, đá vôi
sét
1- 0,1
Thấm nước kém Đất á cát, đất á
sét
0,1- 0,001
Không thấm nước Đất sét, đá không
nứt nẻ
0.001
4
#
%
/
4
$
%
6
.
#
'% %
$
4&"%
/
"
#
#
4&
#
*
$
"
$
#
6>?@ABBC#D79=#:0
E;
"&
4
*
%
#
%
$
.
#
'%
*
#
)
"
'%
4
)
#
3
%6
#
)
%%
6
.
#
'%
)
%%
4
%
*
:
"
4 )
<,0
.
%"
=,>>0
.